Đề khảo sát Toán 12 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội lần 5

Đề khảo sát Toán 12 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội lần 5 có mã đề 195, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm

TRANG1
/
6ĐỀ195
SỞGIÁODCĐÀOTONI
TRƯỜNGTHCSTHPTM.V.LÔMÔNÔXP
(Đề06trang)
KHOSÁTCHTLƯỢNGKHI12‐LN5
MÔNTOÁN
Nămhc20182019
Thigian:90phút
Họtênhcsinh……………………………………..Lp…………………Sốbáodanh.…………
Câu1:
Tíchphân

3
3
1
1Ixdx

bng:
A. 18 B. 24 C. 20 D. 22
Câu2:
Tìmtphpcácgiátrịthccathamsốmđhàmsố

1mxm
y
xm

đngbiếntrên
khong
;1
.
A.
;2 0;1m
B.
;2 0;m
C.

0;1m
D.
;2 0;1m
Câu3:
Tìmsốthc a,biết
3
log 2 2a

A.
7a 
B.
4a 
C.
6a
D.
6a 
Câu4: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ đáy tam giác vuông cân ti A
2, ʹ 2AB AC a AA a .ThểtíchkhicungoitiếphìnhtứdinAA’B’Clà:
A.
3
8
3
a
B.
3
82
3
a
C.
3
4
3
a
D.
3
42
3
a
Câu5: Sốphcnàosauđâysốthunảo?
A.
3z
B.
2zi
C.
45zi
D.
2zi
Câu6:
Biết


2
31
ln 1 ,
1
1
xa
dx b x C a b
x
x

.Khiđó
ab
bng:
A.
5
B.
5
C.
1
D.
1
Câu7:
Tpnghimcabtphươngtrình
1
2
11
33
x



là:
A.
1
0;
2



B.
1
;
2



.
C.
1
0;
2


D.
1
;
2




Câu8:
Tínhnguyênhàm
3x
edx
đượckếtquảlà:
A.
31
3
x
xe C
B.
3
1
3
x
eC
C.
2
3
x
eC
D.
3x
eC
Câu9:
Cho số phc
12
,zz
tha mãnđiu kin
1212
2zzzz
. Khiđó đun ca
12
zz
bng:
A.
16
B.
12
C.
23
D.
4
ĐỀ195
TRANG2
/
6ĐỀ195
Câu10:
Từphương trình

322 2 21 3
xx

đt

21
x
t 
tathuđưcphương trình
nàosauđây?
A.
3
2310tt
B.
3
320tt

C.
32
2310tt
D.
2
2310tt
Câu11:
TrongkhônggianOxyz,mt cu (S) tâm
I1;2;1
tiếpxúcvimt phng (P):
2220xyz
phươngtrìnhlà:
A.

222
1213xyz
B.

222
1219xyz
C.

222
1213xyz
D.

222
1219xyz
Câu12:
Tngcáclpphươngcácnghimcaphươngtrình

23 2
log .log 2 1 2logxx x bng:
A.
216
B.
126
C.
6
D.
26
Câu13:
Biếtphươngtrình
2
0zazb
nhn
22zi
làmnghim,khiđótng
2ab
bng:
A.
16
B.
0
C.
16
D.
8
Câu14:
Chohàmsố

yfx
liêntctrênđon
3;4

đthịnhưnhv.Gi
M
m
lnlượtgiá
trịlnnhtgiátrịnhỏnhtcahàmsốđãcho
trênđon
3;4

.Giátrị
Mm
bng:
A.
7
B.
5
C.
7
D.
5
Câu15:
Mtvtchuynđngvivntc
/vt m s,giatc


2
2
/
1
at m s
t
.Vntcban
đầucavt 5/
ms.Tínhvntccavtsau
20
giây(làmtrònkếtquảđếnhàngđơn
v)?
A.
10
m/s B.
11
m/s C.
12
m/s D.
13
m/s
Câu16: Thểtíchkhicubánkính1bng:
A.
2
B.
3
C.
4
3
D.
4
Câu17:
Cho

1
2
0
42Ixmdx
.baonhiêugiátrịnguyêncamđể
60I 
?
A.
1
B.
5
C.
2
D.
3
Câu18:
Chohàmsố
21
1
x
y
x
.Chnkhngđịnhđúngtrongcáckhngđịnhsau:
A.
Đồthịhàmsốtimcnđứng
1x
,timcnngang
2y 
B.
Đồthịhàmsốtimcnđứng
2y
,timcnngang
1x
C. Đồthịhàmsốtimcnđứng
1x
,timcnngang
2y
D.
Đồthịhàmsốtimcnđứng
1x 
,timcnngang
2y
Câu19:
Chohàmsố
32
35yx x .Giátrịcctiucahàmsốlà:
TRANG3
/
6ĐỀ195
A. 5 B.
2
C. 1 D. 0
Câu20:
TrongkhônggianOxyz,chohaiđim
1; 2; 4A
3;0; 2B
.Trungđimcađon
thng
ABtađộlà:
A.

1;1;1
B.
2; 1; 3
C.

4; 2; 6
D.
2;1;3
Câu21: TrongkhônggianOxyz,mtphng(P):
34 50xyz
mtvéctơpháptuyếnlà:
A.

3; 4; 1n 
B.

3;4; 1n
C.

3;4;1n
D.

3; 4;1n
Câu22: Cholăngtrụtamgiácđu
. ʹʹʹ
A
BC A B C
ttcảcáccnhbng
a
.Tínhgiátrịtangca
gócgiahaimtphng
ʹʹAB C
ʹʹʹABC
.
A.
23
3
B.
3
3
C.
32
2
D.
3
2
Câu23: Cho
a
sốthcdương,khác1.Hikhngđịnhnàodướiđâyđúng?
A.
2
log 1
a
a
B.
2
log 4
a
a
C.
2
log 2
a
a
D.
2
1
log
4
a
a
Câu24: Hìnhchóptứgiácđềubaonhiêumtphngđốixng?
A.
2
B.
8
C.
4
D.
6
Câu25: Cho
,
knhaisốnguyêndươngtuỳýthoảmãn
kn
.Chnmnhđđúngtrongcác
mnhđềsau?
A.
!
k
k
n
n
C
A
k
B.

!
!
k
n
n
A
nk
C.
.!
kk
nn
ACn
D.
1 ...
k
n
Ann nk
Câu26:
Trongkhông gianOxyz,đưngthngdđiqua
3; 1;0H
vuônggóc vi(Oxz)
phươngtrìnhlà:
A.
3
1
x
y
zt


B.
3
1
0
xt
y
z


C.
3
1
xt
y
zt


D.
3
1
0
x
yt
z


Câu27: Xétkhichóptamgiácđucnhđáybng
a
,cnhbênbng2lnchiucaotamgiác
đáy.Tínhthểtíchcakhichóp.
A.
3
1
3
2
a
B.
3
6
18
a
C.
3
1
2
6
a
D.
3
1
2
4
a
Câu28:
Biết
2
2sinlnfxdx x xC
.Tìmnguyênhàm

fxdx
?
A.

2
sin ln
2
x
fxdx x C

B.

2
2sin 2 2lnfxdx x x C
C.

2
2sin 2ln
2
x
fxdx x C
D.
2
2sin 2lnfxdx x x C
Câu29:
Vi
,
,abx
cácsốthcdươngtha mãn
555
log 4log 3log .xab
Mnhđnàosau
đâyđúng?
A.
43
.xab
B.
34.xab
C.
43.xab
D.
43
.xa b
Câu30:
Trong không gian Oxyz, cho bađim
1; 0; 0M ,
0;2;0N ,
0;0;3P . Mt phng
TRANG4
/
6ĐỀ195

MNP
phươngtrìnhlà:
A.
63260xyz
B.
63210xyz
C.
63210xyz
D.
60xyz
Câu31: Dintíchtoànphncamtkhihpchữnht
S
,đáycamthìnhvuôngcnh
a.Tínhthểtíchcakhihpđó.
A.
3
4
aS
a



B.
3
2
4
aS
a



C.
2
2
2
aS a
D.
2
2
4
aS a
Câu32:
Cho dãysố
,
n
u vi
11
6, 5 2
nn
uuu n

.Khiđó,
n
u
thểđược tính theobiu
thcnàodướiđây:
A.

51.
n
un
B.
1
5
n
n
u
C.

51.
n
un
D.
51.
n
un
Câu33:
Chohàmsố

yfx
bngbiếnthiênnhưhìnhv.
Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhong:
A.
;3
B.
7;
C.
11
;
3




D.
4;
Câu34:
Chohàmsố
32
361yx x x đthị(C).Trongctiếptuyếnca(C),tiếptuyến
hệsốgócnhỏnhtphươngtrìnhlà:
A.
38yx
B.
32yx
C.
38yx
D.
32yx
Câu35: Chophươngtrình
cos2 sin 2 0xx
.Nghimdươngnhỏnhtcaphươngtrìnhlà:
A.
3
2
B.
2
C.
D.
5
2
Câu36: Trongkhônggian,chohìnhchữnhtABCD
2, D 6AB A
.GiM,Ntrungđim
caADBC.QuayhìnhchữnhtđóquanhtrcMNtađưcmtnhtr.Tínhdin
tíchtoànphncahìnhtrụđó?
A.
21
tp
S
B.
24
tp
S
C.
18
tp
S
D.
30
tp
S
Câu37:
TrongkhônggianOxyz,chomtphng

:3 2 6 0xyz
đim

2; 1;0A .Hình
chiếuvuônggóccaAlênmtphng

đim
(;;)Hxyz
,khiđó
222
xyzbng:
A.
8
B.
10
C.
17
D.
3
Câu38: Đườngcongtronghìnhvẽdướiđâyđồthịcahàmsốnào?
TRANG5
/
6ĐỀ195
A.
3
231yxx
B.
3
31yx x
C.
3
31yx x
D.
3
1yxx
Câu39: Chosốphc
3zi
khiđósốphc
2wiz z
là:
A.
5wi
B.
75wi
C.
55wi
D.
55wi
Câu40:
Tínhđạo hàmcahàms ố
2
1
19
x
y
bng:
A.
2
1
ʹ (2 1).19
x
yx

B.
2
1
ʹ 2.19 .ln19
x
yx
C.
2
1
ʹ (2 1).19 . ln 19
x
yx

D.
2
2
ʹ 21.19
x
yxx
Câu 41 :
Trong không gian Oxyz, cho haiđưng thng ct nhau
1
11
1
23
:1
xt
yt
zt


2
22
2
1
:63
1
xt
yt
zt



.Viếtphươngtrìnhđườngphângiácgócnhntobi
1
2
.
A.
12
2
1
xt
yt
zt


B.
3
22
2
xt
yt
z


C.
32
22
2
xt
yt
zt



D.
1
14
xt
yt
zt



Câu 42 :
ChohìnhlăngtrụABC.A’B’C’,đáyABCtamgiácvuôngtiB,
0
,
30 .AB a ACB
M
trungđim cnh AC. Hình chiếu vuông góc cađnh A’ n mt phng
ABC
trungđimHcaBM.KhongcáchtừC
đếnmtphngBMB

bng
3
4
a
.Tínhsốđo
góctobicnhbênmtphngđáycahìnhlăngtr.
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
90
D.
0
45
Câu 43 :
Mtithùngđngduthiếtdinngang(mt
trong ca thùng) mtđưng elip trc ln
bng 3, 0m , trc bng 2, 0m , chiu dài (mt
trongcathùng)bng
6m
.Đưcđtsaochotrc
nmtheophương thngđng(nhưhình bên).
Biếtchiucaocaduhintrongthùng(tínhtừ
đáy thùngđến mt du) 1,6m . Tính thể ch
V
cadu trong thùng (Kết quả làm trònđến
hàngphntrăm).
A.
3
26,42Vm
B.
3
24,25Vm
C.
3
22,86Vm
D.
3
28,27Vm
Câu 44 :
Chohàms
432
yfxmxnxpxqxr,trongđó
,,,, .mnpqr
Biếtrnghàm
số
ʹyfx đồthịnhưhìnhvẽbên.
TRANG6
/
6ĐỀ195
Tpnghimcaphươngtrình

81 27 9 3fx m n p q r
ttcảbaonhiêuphnt.
A.
4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 45 :
Trong không gian Oxyz, cho haiđim

2; 1;3 , 5;0; 2AB
đưng thng
31
:
213
y
xz


.GidđưngthngđiquaA,vuônggócvi
cáchBmt
khonglnnht.dmtvectơchỉphươnglà:
A.
3;0; 2u

B.
2;7; 1u 

C.
7;2;4u

D.
8;1;5u

Câu 46 :
BácAntiếtkimđưc500triuđồngđểdưỡnggià.Bácquyếtđnhgivàongânhàng
vilãisut 0,65% / thángtheothểthclãikép.Mithángbácrútra5triuđchitiêu
(vàongàyngânhàngtính
lãi).Hisau5năm,sốtincònlitrongngânhàngcabác
gnnhtvisốnàosauđây?(biếtlãisutngânhàngkhôngthayđổitrong5nămđó).
A.
369triuđồng B. 438triuđồng C. 406triuđồng D.
372triuđng
Câu 47 :
Cho số phc z thayđi tha mãn
13zi
. Giá trị nhỏ nht ca biu thc
245 17Az iz i
bng
ab
(via,bcácsốnguyênt).Tính
Sab
?
A.
20S
B.
18S
C.
24S
D.
17S
Câu 48 :
Trongmtphng(P)chotamgiácOABđu cnhbng 5. Trênđưngthng
vuônggócvi(P)tiOlyđimCsaocho
.OC x
GiE,Flnlượthìnhchiếuca
AtrênBCOB.ĐưngthngEFđưngthng
ctnhautiD.Thểtíchkhitứ
dinABCDđạtgiátrịnhỏnhtkhi
2a
x
b
vi
a
b
phânsốtigin.Tính
3Ta b
.
A.
14T
B.
11T
C.
17T
D.
8T
Câu49:
ChohìnhvuôngABCD.TrêncnhABly3đimkhácA,B.TrêncnhBCly5đim
khácB,C.TrêncnhCDly7đimkhácC,D.TrêncnhDAly8đim
khácD,A.Gi
Stngsốtứgiáctothànhkhily4đimtrong23đimnóitrên.KhiđóSbng?
A.
7145S
B.
7004S
C.
7541S
D.
7415S
Câu50:
Tngttcảcácgiátrịcathamsốmđểđồthịcahàmsố

22
1
21 2
x
y
xmxm

đúngmttimcnđứng.
A.
1
2
B. 2 C.
3
D.
3
2
‐‐‐Hết‐‐‐
1 B 11 D 21 A 31 D 41 C
2 A 12 B 22 A 32 D 42 A
3 A 13 B 23 B 33 D 43 B
4 B 14 C 24 C 34 D 44 C
5 D 15 B 25 B 35 A 45 D
6 A 16 C 26 D 36 D 46 D
7 C 17 D 27 C 37 D 47 B
8 B 18 A 28 C 38 C 48 B
9 C 19 C 29 A 39 B 49 A
10 C 20 A 30 A 40 B 50 A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12 ‐ LẦN 5
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP MÔN TOÁN (Đề có 06 trang )
Năm học 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh……………………………………..Lớp…………………Số báo danh .………… MÃ ĐỀ 195 Câu 1 : 3
Tích phân I    3
x  1dx bằng: 1  A. 18 B. 24 C. 20 D. 22 Câu 2 :
m1xm
Tìm tập hợp các giá trị thực của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng ; 1   .
A. m  ; 2   0;1 B. m  ; 2  0;
C. m  0;1
D. m  ; 2  0;1
Câu 3 : Tìm số thực a , biết log 2  a  2 3   A. a  7 B. a  4 C. a  6 D. a  6
Câu 4 : Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân tại A
AB AC a 2 , AAʹ  2a . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình tứ diện AA’B’C là: 3 8 a 3 8 2 a 3 4 a 3 4 2 a A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 5 : Số phức nào sau đây là số thuần ảo? A. z  3 B. z  2  i C.
z  4  5i
D. z  2i Câu 6 : 3x  1 a Biết dx
bln x  1  C a,b  
 . Khi đó a b bằng: 2   x x   1 1 A. 5 B. 5 C. 1 D. 1 Câu 7 : 1 2 1 x    1 
Tập nghiệm của bất phương trình      là:  3   3   1   1   1  1  A.  0;  B. ;    . C.  0;  D.   ;   2   2   2  2 
Câu 8 : Tính nguyên hàm 3x e dx  được kết quả là: 1 A. 3 1 3 x xeC B. 3x e C C. 2 3 x e C D. 3x e C 3
Câu 9 : Cho số phức z , z thỏa mãn điều kiện z z z z  2 . Khi đó môđun của 1 2 1 2 1 2 z z bằng: 1 2 A. 16 B. 12 C. 2 3 D. 4
TRANG 1/6 – MÃ ĐỀ 195 Câu 10 : x x x
Từ phương trình 3  2 2   2 2 1  3 đặt t   2 1 ta thu được phương trình nào sau đây? A. 3
2t  3t  1  0 B. 3
t  3t  2  0 C. 3 2
2t  3t  1  0 D. 2
2t  3t  1  0
Câu 11 : Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S) có tâm I  1
 ; 2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng (P):
x  2y  2z  2  0 có phương trình là: 2 2 2 2 2 2
A. x  1   y  2  z  1  3 B.
x1 y  2 z 1  9 2 2 2 2 2 2
C. x  1   y  2  z  1  3
D. x  1   y  2  z  1  9
Câu 12 : Tổng các lập phương các nghiệm của phương trình log .
x log 2x  1  2 log x bằng: 2 3   2 A. 216 B. 126 C. 6 D. 26
Câu 13 : Biết phương trình 2
z az b  0 nhận z  2  2i làm nghiệm, khi đó tổng 2a b bằng: A. 16 B. 0 C. 16 D. 8
Câu 14 : Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 3; 4   và
có đồ thị như hình vẽ. Gọi M m lần lượt là giá
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3; 4 
 . Giá trị M m bằng: A. 7  B. 5 C. 7 D. 5 Câu 15 : 2
Một vật chuyển động với vận tốc v t m / s , có gia tốc at   2 m / s t  . Vận tốc ban 1
đầu của vật là 5m / s . Tính vận tốc của vật sau 20 giây (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị)? A. 10 m/s B. 11 m/s C. 12 m/s D. 13 m/s
Câu 16 : Thể tích khối cầu có bán kính là 1 bằng:  4 A. 2 B. C. D. 4 3 3 Câu 17 : 1 Cho I    2
4x  2m dx . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để I  6  0 ? 0 A. 1 B. 5 C. 2 D. 3 Câu 18 : 2x  1
Cho hàm số y  1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1 , tiệm cận ngang y  2
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y  2 , tiệm cận ngang x  1
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1 , tiệm cận ngang y  2
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1 , tiệm cận ngang y  2
Câu 19 : Cho hàm số 3 2
y  x  3x  5 . Giá trị cực tiểu của hàm số là:
TRANG 2/6 – MÃ ĐỀ 195 A. 5 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 20 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 2; 4 và B3;0; 2
  . Trung điểm của đoạn
thẳng AB có tọa độ là: A. 1;1;1 B. 2;1;3 C. 4; 2; 6   D.  2;  1; 3
Câu 21 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 3x  4y z  5  0 có một véc tơ pháp tuyến là:     A. n3; 4  ; 1   B. n3; 4; 1   C. n3; 4;  1 D. n3; 4  ;1
Câu 22 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.Aʹ BʹC ʹ có tất cả các cạnh bằng a . Tính giá trị tang của
góc giữa hai mặt phẳng  ABʹC ʹ và  Aʹ BʹC ʹ . 2 3 3 3 2 3 A. B. C. D. 3 3 2 2
Câu 23 : Cho a là số thực dương, khác 1. Hỏi khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2 log a  1 B. 2 log a  4 C. 2 log a  2 D. 2 1 log a a a a a 4
Câu 24 : Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 2 B. 8 C. 4 D. 6
Câu 25 : Cho k,n là hai số nguyên dương tuỳ ý thoả mãn k n . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? k C k n! A. k n A B. A n nnkk ! ! C. k k
A C .n! D. k A n n n k n  1...  n n
Câu 26 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng d đi qua H 3; 1; 0 và vuông góc với (Oxz) có phương trình là: x  3 x  3  tx  3  tx  3     A. y  1  B. y  1  C. y  1  D. y  1   t     z tz  0  z tz  0 
Câu 27 : Xét khối chóp tam giác đều cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2 lần chiều cao tam giác
đáy. Tính thể tích của khối chóp. 1 3 a 6 1 1 A. 3 a 3 B. C. 3 a 2 D. 3 a 2 2 18 6 4
Câu 28 : Biết f   x 2 2
dx  sin x  ln x C . Tìm nguyên hàm f xdx  ? x A. f  x 2 dx  sin  ln x C B. f  x 2
dx  2 sin 2x  2 ln x C 2 x C. f  x 2 dx  2 sin
 2 ln x C D. f  x 2
dx  2 sin x  2 ln x C 2
Câu 29 : Với a, b, x là các số thực dương thỏa mãn log x  4 log a  3 log .
b Mệnh đề nào sau 5 5 5 đây đúng? A. 4 3 x a b . B. x  3a  4 . b C. x  4a  3 . b D. 4 3
x a b .
Câu 30 : Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 1; 0; 0 , N 0; 2;0 , P 0; 0; 3 . Mặt phẳng
TRANG 3/6 – MÃ ĐỀ 195
MNP có phương trình là:
A. 6x  3y  2z  6  0 B.
6x  3y  2z  1  0
C. 6x  3y  2z  1  0
D. x y z  6  0
Câu 31 : Diện tích toàn phần của một khối hộp chữ nhật là S , đáy của nó là một hình vuông cạnh
a . Tính thể tích của khối hộp đó.  aS   aS a  2 S  2a a  2 S  2a A. 3    a B. 3    2a C.  4   4  D. 2 4
Câu 32 : Cho dãy số u  , với u  6,u u  5 n
  2 . Khi đó, u có thể được tính theo biểu n 1 n n 1  n thức nào dưới đây:
A. u  5n  1. u  
u  5 n  1 . u n n B. 1 5n C. n   D. 5 1. n n
Câu 33 : Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng:  11  A. ; 3 B.  7;   C.   ;  D. 4;   3 
Câu 34 : Cho hàm số 3 2
y x  3x  6x  1 có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến của (C), tiếp tuyến có
hệ số góc nhỏ nhất có phương trình là:
A. y  3x  8 B. y  3  x  2 C. y  3  x  8
D. y  3x  2
Câu 35 : Cho phương trình cos 2x  sin x  2  0 . Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là: 3  5 A. B. C. D. 2 2 2
Câu 36 : Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCDAB  2, AD  6 . Gọi M, N là trung điểm
của ADBC. Quay hình chữ nhật đó quanh trục MN ta được một hình trụ. Tính diện
tích toàn phần của hình trụ đó? A. S  21 S   S   S   tp B. 24 tp C. 18 tp D. 30 tp
Câu 37 : Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : 3x  2y z  6  0 và điểm A2; 1  ;0. Hình
chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng   là điểm H(x; y; z) , khi đó 2 2 2
x y z bằng: A. 8 B. 10 C. 17 D. 3
Câu 38 : Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
TRANG 4/6 – MÃ ĐỀ 195 A. 3 y  2
x  3x 1 B. 3
y x  3x  1 C. 3
y  x  3x  1 D. 3
y  x x  1
Câu 39 : Cho số phức z  3  i khi đó số phức w iz  2z là:
A. w  5  i B. w  7  5i
C. w  5  5i
D. w  5  5i Câu 40 : 2
Tính đạo hàm của hàm số 1 19x y   bằng: 2 2 A. 1 ʹ (2 1).19x y x    B. x 1 yʹ 2 . x 19   .ln19 2 C. x 1
yʹ (2x 1).19    .ln19 D.     2 2 ʹ 2 1 .19x y x x Câu 41 :
x  2  3t1 
Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng cắt nhau  : y  1   t và 1 1 z t  1 x  1 t2   : y  6
  3t . Viết phương trình đường phân giác góc nhọn tạo bởi  và  . 2 2  1 2 z  1   t  2 x  1   2tx  3   tx  3   2tx  1   t    
A. y  2t B.
y  2  2t
C. y  2  2t
D. y t      z  1  tz  2  z  2  tz  1  4tCâu 42 :
Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ , đáy ABC là tam giác vuông tại B, 0
AB a, ACB  30 . M
là trung điểm cạnh AC. Hình chiếu vuông góc của đỉnh A’ lên mặt phẳng ABC là 3a
trung điểm H của BM. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng BMB bằng . Tính số đo 4
góc tạo bởi cạnh bên và mặt phẳng đáy của hình lăng trụ. A. 0 60 B. 0 30 C. 0 90 D. 0 45
Câu 43 : Một cái thùng đựng dầu có thiết diện ngang (mặt
trong của thùng) là một đường elip có trục lớn
bằng 3,0m , trục bé bằng 2,0m , chiều dài (mặt
trong của thùng) bằng 6m . Được đặt sao cho trục
bé nằm theo phương thẳng đứng (như hình bên).
Biết chiều cao của dầu hiện có trong thùng (tính từ
đáy thùng đến mặt dầu) là 1,6m . Tính thể tích
V của dầu có trong thùng (Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm). A. 3 V  26, 42m B. 3 V  24, 25m C. 3 V  22,86m D. 3 V  28, 27m
Câu 44 : Cho hàm số    4 3 2 y
f x mx nx px qx r , trong đó m,n, p,q,r  .  Biết rằng hàm
số y f ʹx có đồ thị như hình vẽ bên.
TRANG 5/6 – MÃ ĐỀ 195
Tập nghiệm của phương trình f x  81m  27n  9p  3q r có tất cả bao nhiêu phần tử. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 45 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 1  ; 3,B5;0; 2   và đường thẳng x  3 y z  1  :  
. Gọi d là đường thẳng đi qua A, vuông góc với  và cách B một 2 1 3 
khoảng lớn nhất. d có một vectơ chỉ phương là:    
A. u  3;0; 2 B. u  2;7; 1  
C. u  7; 2; 4
D. u  8;1; 5
Câu 46 : Bác An tiết kiệm được 500 triệu đồng để dưỡng già. Bác quyết định gửi vào ngân hàng
với lãi suất 0,65% / tháng theo thể thức lãi kép. Mỗi tháng bác rút ra 5 triệu để chi tiêu
(vào ngày ngân hàng tính lãi). Hỏi sau 5 năm, số tiền còn lại trong ngân hàng của bác
gần nhất với số nào sau đây? (biết lãi suất ngân hàng không thay đổi trong 5 năm đó). A. 369 triệu đồng B. 438 triệu đồng C. 406 triệu đồng D. 372triệu đồng
Câu 47 : Cho số phức z thay đổi thỏa mãn z 1 i  3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A  2 z  4  5i z  1  7i bằng a b (với a, b là các số nguyên tố). Tính S a b ? A. S  20 B. S  18 C. S  24 D. S  17
Câu 48 : Trong mặt phẳng (P) cho tam giác OAB đều có cạnh bằng 5. Trên đường thẳng 
vuông góc với (P) tại O lấy điểm C sao cho OC  .
x Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của
A trên BCOB. Đường thẳng EF và đường thẳng  cắt nhau tại D. Thể tích khối tứ a 2 a
diện ABCD đạt giá trị nhỏ nhất khi x
với là phân số tối giản. Tính T a  3b . b b A. T  14 B. T  11 C. T  17 D. T  8
Câu 49 : Cho hình vuông ABCD. Trên cạnh AB lấy 3 điểm khác A, B. Trên cạnh BC lấy 5 điểm
khác B, C. Trên cạnh CD lấy 7 điểm khác C, D. Trên cạnh DA lấy 8 điểm khác D,A. Gọi
S tổng số tứ giác tạo thành khi lấy 4 điểm trong 23 điểm nói trên. Khi đó S bằng? A. S  7145 B. S  7004 C. S  7541 D. S  7415 Câu 50 : x  1
Tổng tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị của hàm số y  có 2
x  2 m  1 2 x m  2
đúng một tiệm cận đứng. 1 3 A. B. 2 C. 3 D. 2 2 ‐‐‐ Hết ‐‐‐ 1 B 11 D 21 A 31 D 41 C 2 A 12 B 22 A 32 D 42 A 3 A 13 B 23 B 33 D 43 B 4 B 14 C 24 C 34 D 44 C 5 D 15 B 25 B 35 A 45 D 6 A 16 C 26 D 36 D 46 D 7 C 17 D 27 C 37 D 47 B 8 B 18 A 28 C 38 C 48 B 9 C 19 C 29 A 39 B 49 A 10 C 20 A 30 A 40 B 50 A
TRANG 6/6 – MÃ ĐỀ 195