Đề khảo sát Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Tiên Lãng – Hải Phòng

Đề khảo sát Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Tiên Lãng – Hải Phòng có mã đề 001, đề gồm 50 câu trắc nghiệm, học sinh có 90 phút để làm bài thi, đề thi có đáp án.

Trang 1/7 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TIÊN LÃNG
(50 câu trc nghim)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
NĂM HỌC 2018 – 2019
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút,không k thi gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ....................................................... SBD: .............................
Mã đề 001
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Câu 1: Cho hàm số
42
2yx x đồ thị như hình vẽ bên. m tất cả các
giá trị thực của tham số
m để phương trình
42
2
2log
x
xm
bốn
nghiệm thực phân biệt.
A. 01.m B.
0.m
C.
12m
. D.
2.m
Câu 2:
Thể tích khối chóp có đường cao bằng a và đáy là hình vuông cạnh 2a bằng
A.
3
4
.
3
a
B.
3
2.a
C.
3
4.a
D.
3
2
.
3
a
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng
()Oxy
?
A.
(): 1 0x

. B.
(): 1 0z

.
C.
(): 1 0xz

. D.
(): 1 0y

.
Câu 4: Biết hàm số
2sin cos
sin cos
x
mx
y
x
x
đt giá tr ln nht trên
0;
4



bằng 1. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
1; 0m
. B.
0;1m
. C.
1; 2m
. D.
2;3m
.
Câu 5: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng

:4 3 1 0Pxyz
đường thẳng
164
:
431
xy z
d


. Sin của góc giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng

bằng:
A.
5
13
. B.
1
13
. C.
12
13
. D.
8
13
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;2A
,
2;2;0B
mặt phẳng
:2 2 3 0Pxyz . Xét các điểm
,
M
N
di động trên

P
sao cho 1MN . Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
22
23
M
ANB bằng
A.
45. B. 53. C.
49,8.
D.
55,8.
Câu 7: Cho hàm số
()yfx
đồ thị như hình bên dưới. m số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;2 .
B.
1;2 .
C.

1;1 .
D.
2;0 .
Câu 8:
Cho

3
1
212fx dx


. Giá trị của

3
1
f
xdx
bằng
A.
16.
B.
10.
C.
8 .
D.
20 .
O
x
y
1 1
1
Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 9:
Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x

.
B.
3
32yx x
.
C.
1
x
y
x
.
D.
42
21yx x
.
Câu 10: Cho hình lập phương
.
A
BCDABCD

cạnh bằng a , gọi
c giữa đường thẳng AB
và
mặt phẳng

BB D D

. Tính sin
.
A.
3
2
. B.
3
5
. C.
3
4
. D.
1
2
.
Câu 11: Biết
4
2
3
ln 2 ln 3 ln 5
dx
Iabc
x
x

, trong đó ,,abc Z . Tính giá trị T abc.
A. 1T . B.
5T
. C.
3T
. D. 2T .
Câu 12: Một khối đồ chơi gồm một khối nón (N) xếp chồng lên một
khối trụ (T). Khi tr (T) bán kính đáy chiều cao lần lượt
11
, rh
. Khối nón (N) bán kính đáy chiều cao lần lượt
22
, rh
thỏa mãn
21
2
3
rr
và
21
hh (tham kho hình v bên). Biết rằng thể
tích của toàn bộ khối đồ chơi bằng
3
124 cm
, thể tích khối nón (N)
bằng
A.
3
62 cm . B.
3
15 cm .
C.
3
108 cm . D.
3
16 cm .
Câu 13:
Cho mặt cầu

S có diện tích bằng 4
. Thể tích khối cầu

S bằng:
A.
16
. B.
4
3
. C.
32
. D.
16
3
.
Câu 14: Xét các s thc dương ,
x
y thỏa mãn

22
3
log 3 3
2
xy
x
xyyxy
xyxy


. Tìm giá
trị lớn nhất
max
P
cuả biểu thức
321
6
x
y
P
xy


.
A.
max
3.P B.
max
2.P C.
max
1.P D.
max
4.P
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
1
:.
12 2
x
yz
d

Vectơ nào sau đây
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
?d
A.
2
1; 2; 2 .u 
B.
4
0;1;0 .u
C.
3
1; 2; 2 .u 
D.

1
1; 2; 2 .u 
Câu 16: Hàm số
yfx
có đạo hàm


3
42
2,fx x x x x

. Số điểm cực trị của hàm số là
A.
3
. B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 17: Cho hàm số
yfx
liên tục trên
2;6
và có đồ thị
như hình vẽ dưới. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
2;6
. Hiệu
M
m
bằng
A.
4 . B.
8
.
C.
6
. D.
3
.
O
x
y
1
1
1
1
Trang 3/7 - Mã đề 001
Câu 18:
Từ các chữ số
1, 2,3,4,5,6
. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau?
A. 6 . B.
20
. C.
120
. D.
720
.
Câu 19: Tìm số nghiệm của phương trình
2
ln 4 ln 6 .xx x
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng (): 3 0Pxyz và đường thẳng
21
:
213
x
yz
d


. Hình chiếu vuông góc của đường thẳng d trên
()P
có phương trình là
A.
12
23 5
xy z

. B.
12
275
xy z

.
C.
12
43 7
xy z

. D.
12
58 13
xy z

.
Câu 21: Cho hàm số

f
x
liên tc trên R, có đ th như hình v bên.
Gọi
S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số

f
x
,
trục hoành và trục tung. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

. B.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

.
C.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

. D.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

.
Câu 22:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2x 1 x 2
2018 2019
2019 2018




.
A.
1; 
. B.

;1
. C.
1;
. D.
;1
.
Câu 23: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình chữ nhật,
2
A
Ba
,
BC a
, mặt bên
SAB
là tam
giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi
E
trung điểm của
CD
. Tính theo
a
khoảng
cách giữa hai đường thẳng
B
E
SC
.
A.
15
5
a
. B.
3
2
a
. C.
.a
D.
30
10
a
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4;5; 3a 
2; 2;3b 
. Vectơ 2
x
ab

có ta
độ là
A.
0;1; 1
.
B.
0;1;3
.
C.

2;3;0
.
D.
6;8; 3
.
Câu 25: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham s
m
để hàm số
32 3
336yx mx x m  đồng biến
trên khoảng
0;
là:
A.
; 1 . B.
2; . C.
; 2 . D.
; 0 .
Câu 26: Cho cấp số nhân
()
n
u
thỏa mãn
1
3u
5
48u
. Số hạng thứ ba của cấp số nhân bằng
A.
8.
B.
16.
C.
12.
D.
16.
Câu 27: Điểm
M
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A.
5
.
B.
34i
.
C.
34i
.
D.
43i
.
O
x
y
c
d
yfx
Trang 4/7 - Mã đề 001
Câu 28: Tích các nghiệm của phương trình
1
1
5
log 6 36 2
xx

bằng
A.
0
. B.
6
log 5 . C.
5
. D. 1.
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số
3
x
fx x
A.
2
3ln3
2
x
x
C

.
B.
3
1
ln 3
x
C
.
C.
13ln3
x
C
. D.
2
3
2ln3
x
x
C

.
Câu 30: Cho hàm số
yfx có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
3
.
B.
26
.
C.
6
.
D.
1 .
Câu 31: Với
5
log 3 a thì
15
log 45 bằng
A.
2
1
1
a
a
. B.
12
1
a
a
. C.
2
1
a
a
. D.
2
a
.
Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn 2. 1 17ziz i. Khi đó
z
bằng:
A. 146z . B. 10z . C. 6z . D. 58z .
Câu 33: Cho hàm s

f
x
bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây khẳng định
đúng?
A. Đồ thị của hàm số

f
x
có đúng 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
B. Đồ thị của hàm số

f
x
không có tiệm cận ngang và có 1 tiệm cận đứng.
C. Đồ thị của hàm số

f
x
có đúng 2 tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị của hàm số

f
x
có đúng 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
Câu 34: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
A
BC A B C

có
A
Ba
, góc giữa
A
C
mặt phẳng
A
BC
bằng
45. Thể tích khối lăng trụ .
A
BC A B C

bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 35: Với mọi , ,abx là các số thực dương thoả mãn
222
log 5log 3log
x
ab. Khẳng định nào dưới
đây đúng ?
A.
53
x
ab. B. 53
x
ab. C.
53
x
ab . D. 35
x
ab.
Câu 36: Biết
2
2
1
ln
dln2
x
b
xa
x
c

( vi
a
là s hu t,
b
,
c
các số nguyên dương
b
c
phân số tối
giản). Tính giá trị của
23Sabc.
A. 4S . B. 6S  . C. 6S . D. 5S .
x

1


f
x
f
x
1


1
Trang 5/7 - Mã đề 001
Câu 37: Cho khối lăng trụ .
A
BC A B C

thể tích bằng 2019 (đvtt). Gọi
M
trung điểm của
A
B

,
hai điểm
,N
P
ln lượt nm trên các cnh
B
C

B
C
sao cho
3
B
NNC

,
1
4
BP BC
. Đường thẳng
NP
cắt
B
B
tại
E
, đường thẳng
EM
cắt cạnh
A
B
tại
Q
. Thể tích khối đa diện lồi
A
QPCA MNC

bằng
A.
39707
24
.
B.
63935
36
.
C.
15479
12
.
D.
88163
48
.
Câu 38: bao nhiêu số phức
zabi

vi ,ab Z tha mãn
346zi z i z i z i
và
10z
.
A.
12
. B.
2
. C. 10. D. 5.
Câu 39: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu

222
5
:( 1) ( 1)
6
Sx y z

, mặt phẳng
:10Pxyz
đường thẳng :
111
x
yz
. Điểm
M
thay đổi trên đường tròn giao tuyến của
P
S . Giá trị lớn nhất của
,dM là:
A. 2 . B.
32
2
.
C.
2
2
.
D. 22.
Câu 40: Ông A vay ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,67% /tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân
hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông ta bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp
cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ mỗi tháng đều bằng nhau và bằng
3 triệu. Biết rằng mỗi tháng
ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi bằng cách hoàn nợ đó, ông A cần trả ít nhất
bao nhiêu tháng kể từ ngày vay đến lúc hoàn hết nợ ngân hàng (gi định trong thi gian này lãi sut
không thay đổi)
A. 17 tháng. B. 19tháng. C. 18tháng. D. 20 tháng.
Câu 41: Cho hình nón bán kính đáy bằng a diện tích xung quanh bằng
2
3 a
. Độ dài đường sinh
của hình nón bằng
A.
3
2
a
. B. 2a . C. 3a . D. 9a .
Câu 42: Một chiếc cổng hình dạng một parabol (P) kích
thước như hình vẽ, biết chiều cao cổng bằng 4 m , 4 m
A
B . Người
ta thiết kế cửa đi một hình chữ nhật
CDEF (vi , ;CF AB
, ( )
DE P ), phần còn lại (phn gch chéo) dùng để trang trí. Biết
chi phí đtrang trí phần đậm 1.000.000 đồng/
2
m . Hỏi số tiền ít
nhất dùng để trang trí phần tô đậm gần với số tiền nào dưới đây?
A. 4.450.000 đồng. B. 4.605.000 đồng.
C.
4.505.000
đồng. D.
4.509.000
đồng.
Câu 43:
Có 12 người xếp thành một hàng dọc (vị trí của mỗi người trong hàng cố định). Chọn ngẫu
nhiên
3 người trong hàng. Tính xác suất để trong 3 người được chọn không 2 người o đứng cạnh
nhau.
A.
6
11
.
B.
7
110
.
C.
55
126
.
D.
21
55
.
Trang 6/7 - Mã đề 001
Câu 44: Cho hàm số
yfx . Hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình
cos
23
x
f
xm
đúng với mọi 0;
2
x



khi và chỉ khi
A.
1
1.
32
mf







B.
1
1.
32
mf







C.

1
02.
3
mf

D.

1
02.
3
mf

Câu 45: Cho số phức z thỏa 12 2.zi Tập hợp điểm biểu diễn số phức
1
z
w
i
trong mặt phẳng
tọa độ
Oxy là đường tròn có tâm
A.
13
;
22
I



. B.
13
;
22
I



. C.
31
;
22
I




. D.
31
;
22
I



.
Câu 46: Xét tam thức bậc hai
2
f
xaxbxc, với , ,abc R , thỏa mãn điều kiện
1fx , với mọi
1;1x  . Gọi m là số nguyên dương nhỏ nhất sao cho

2;2
max
x
f
xm

. Khi đó
m bằng
A.
8
.
B.
7
.
C. 4 . D.
3
.
Câu 47: Cho hàm số

f
x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số

32
3
3 2 2 3 2019
2
yfx x x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;  . B.
;1 . C.
1
1;
2



.
D.
0; 2 .
Câu 48: Gọi
0
z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2
2100zz
. Tính
0
iz .
A.
0
31iz i . B.
0
3iz i . C.
0
31iz i. D.
0
3iz i.
Câu 49: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt cầu đường kính
A
B
vi

1; 1; 2A
,

3;1; 2B
A.

22
2
215xyz
. B.

22
2
215xyz
.
C.

22
2
125xyz
. D.

22
2
125xyz
.
Câu 50: Hàm số
2
log 1yx
đạo hàm
A.

2
2
'
1ln10
x
y
x
. B.

2
1
'
1ln10
y
x
. C.
2
2ln10
'
1
x
y
x
. D.
2
ln10
'
1
y
x
.
----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề 001
1 C
2 A
3 B
4 B
5 C
6 C
7 C
8 A
9 A
10 D
11 D
12 D
13 B
14 C
15 D
16 A
17
A
18 C
19 D
20 B
21 D
22 B
23 D
24 B
25 A
26 C
27 C
28 A
29 D
30 B
31 B
32 A
33 D
34 D
35 C
36 A
37
A
38 A
39 B
40 C
41 C
42 D
43 A
44 C
45 B
46 B
47 C
48 B
49 D
50 A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
TRƯỜNG THPT TIÊN LÃNG
NĂM HỌC 2018 – 2019
(50 câu trắc nghiệm) Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút,không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ....................................................... SBD: ............................. Mã đề 001
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Câu 1: Cho hàm số 4 2
y  x  2x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các y 1
giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x  2x  log m có bốn 2 nghiệm thực phân biệt. 1  O 1 x
A. 0  m  1. B. m  0.
C. 1  m  2 . D. m  2.
Câu 2: Thể tích khối chóp có đường cao bằng a và đáy là hình vuông cạnh 2a bằng 3 4a 3 2a A. . B. 3 2a . C. 3 4a . D. . 3 3
Câu 3: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng (Oxy) ?
A. () : x  1  0 .
B. ( ) : z  1  0 .
C. ( ) : x z  1  0 .
D. ( ) : y  1  0 .
2sin x mcos x   
Câu 4: Biết hàm số y
đạt giá trị lớn nhất trên 0;
bằng 1. Mệnh đề nào sau đây sin x  cos x  4    đúng? A. m  1  ;0 .
B. m 0;  1 .
C. m 1;2.
D. m 2;3 .
Câu 5: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 4x  3y z 1 0 và đường thẳng x  1 y  6 z  4 d :  
. Sin của góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng P bằng: 4 3 1 A. 5 . B. 1 . C. 12 . D. 8 . 13 13 13 13
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3; 2;2 , B  2;  2;0 và mặt phẳng
P: 2x y  2z 3  0. Xét các điểm M, N di động trên P sao cho MN 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
2MA  3NB bằng A. 45. B. 53. C. 49,8. D. 55,8.
Câu 7: Cho hàm số y f ( )
x có đồ thị như hình bên dưới. Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;2. B. 1;2. C. 1;  1 . D. 2;0. 3 3
Câu 8: Cho  f
 x2dx 12 
. Giá trị của f xdx  bằng 1 1 A. 16 . B. 10 . C. 8 . D. 20 . Trang 1/7 - Mã đề 001
Câu 9:
Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 y A. y  . x 1 1 B. 3
y x  3x  2 . 1  1 xx O C. y  . x 1 1  D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 10: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a , gọi  là góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng BB DD  . Tính sin . 3 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 5 4 2 4 dx
Câu 11: Biết I
a ln 2  bln 3 c ln 5  , trong đó a, ,
b c Z . Tính giá trị T a b c . 2 3 x x A. T  1  . B. T  5 . C. T  3. D. T  2 .
Câu 12: Một khối đồ chơi gồm một khối nón (N) xếp chồng lên một
khối trụ (T). Khối trụ (T) có bán kính đáy và chiều cao lần lượt là
r , h . Khối nón (N) có bán kính đáy và chiều cao lần lượt là r , h 1 1 2 2 2
thỏa mãn r r h h (tham khảo hình vẽ bên). Biết rằng thể 2 1 3 2 1
tích của toàn bộ khối đồ chơi bằng 3
124 cm , thể tích khối nón (N) bằng A. 3 62 cm . B. 3 15 cm . C. 3 108 cm . D. 3 16 cm .
Câu 13: Cho mặt cầu S  có diện tích bằng 4 . Thể tích khối cầu S  bằng: 4 16 A. 16 . B. . C. 32 . D. . 3 3 x y
Câu 14: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log
x x  3  y y  3  xy . Tìm giá 3 2 2    
x y xy  2 3x  2y 1
trị lớn nhất P cuả biểu thức P  . max x y  6 A. P  3. B. P  2. C. P 1. D. P  4. max max max max x y 1 z
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   . Vectơ nào sau đây 1 2 2 
là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?     A. u  1; 2  ; 2  .
B. u  0;1;0 . C. u  1; 2  ;2 . D. u  1;2; 2  . 1   3   4   2  
Câu 16: Hàm số y f x có đạo hàm f  x  x x x  3 4 2 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 17: Cho hàm số y f x liên tục trên  2;  6 và có đồ thị
như hình vẽ dưới. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  2;
 6. Hiệu M m bằng A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 3 . Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 18:
Từ các chữ số 1, 2,3, 4,5,6 . Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau? A. 6 . B. 20 . C. 120 . D. 720 .
Câu 19: Tìm số nghiệm của phương trình  2
ln x  4x  ln x  6. A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x y z  3  0 và đường thẳng x  2 y 1 z d : 
 . Hình chiếu vuông góc của đường thẳng d trên ( )
P có phương trình là 2 1  3 x y 1 z  2 x y 1 z  2 A.   . B.   . 2 3 5  2 7  5 x y 1 z  2 x y 1 z  2 C.   . D.   . 4 3 7  5 8 1  3
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên R, có đồ thị như hình vẽ bên. y
Gọi S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số f x ,
trục hoành và trục tung. Khẳng định nào sau đây đúng? c d O x d 0 d 0
A. S f
 xdxf
 xdx. B. S   f
 xdxf  xdx. c d c d
y f xd 0 d 0
C. S   f
 xdxf  xdx.
D. S f
 xdxf  xdx. c d c d 2x 1  x2  2018   2019 
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình      .  2019   2018  A. 1; . B.   ;1  . C.  1  ; . D.  ;    1 .
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  2a , BC a , mặt bên SAB là tam
giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi E là trung điểm của CD . Tính theo a khoảng
cách giữa hai đường thẳng BE SC . a 15 a 3 a 30 A. . B. . C. a. D. . 5 2 10     
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a   4;  5; 3
  và b  2; 2;
 3 . Vectơ x a  2b có tọa độ là 0;1; 1  . 0;1;3.  2;  3;0 .  6;  8; 3   . A. B. C. D.
Câu 25: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 3
y x  3mx  3x  6m đồng biến
trên khoảng 0;  là: A.  ;   1 . B. 2;  . C.  ;  2. D.  ;  0.
Câu 26: Cho cấp số nhân (u ) thỏa mãn u  3 và u  48 . Số hạng thứ ba của cấp số nhân bằng n 1 5 A. 8. B. 16.  C. 12. D. 16.
Câu 27: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây? A. 5 . B. 3  4i .
C. 3  4i . D. 4  3i . Trang 3/7 - Mã đề 001
Câu 28: Tích các nghiệm của phương trình log  x 1 6   36x  2  bằng 1  5 A. 0 . B. log 5 . C. 5 . D. 1. 6
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số     3x f x x là 2 x 3x 2 3x x A.
 3x ln 3 C . B. 1  C .
C. 1 3x ln 3  C . D.   C . 2 ln 3 2 ln 3
Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3 . B. 26 . C. 6 . D. 1.
Câu 31: Với log 3  a thì log 45 bằng 5 15 2 1 a 1 2a 2  a 2 A. . B. . C. . D. . 1 a 1 a 1 a a
Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn z  2 .iz  117i . Khi đó z bằng: A. z  146 . B. z  10 . C. z  6 . D. z  58 .
Câu 33: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x  1  
f  x – – 1  
f x  1
A. Đồ thị của hàm số f x có đúng 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
B. Đồ thị của hàm số f x không có tiệm cận ngang và có 1 tiệm cận đứng.
C. Đồ thị của hàm số f x có đúng 2 tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị của hàm số f x có đúng 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
Câu 34: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có AB a , góc giữa AC và mặt phẳng  ABC
bằng 45 . Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 12 4
Câu 35: Với mọi a, ,
b x là các số thực dương thoả mãn log x  5log a  3log b . Khẳng định nào dưới 2 2 2 đây đúng ? A. 5 3
x a b .
B. x  5a  3b . C. 5 3 x a b .
D. x  3a  5b . 2 ln x b b Câu 36: Biết
dx a ln 2  
( với a là số hữu tỉ, b , c là các số nguyên dương và là phân số tối 2 x c c 1
giản). Tính giá trị của S  2a  3b c . A. S  4 . B. S  6  . C. S  6 . D. S  5. Trang 4/7 - Mã đề 001
Câu 37: Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng 2019 (đvtt). Gọi M là trung điểm của A B   , 1
hai điểm N, P lần lượt nằm trên các cạnh B C
  và BC sao cho B N
  3NC , BP BC . Đường thẳng 4
NP cắt BB tại E , đường thẳng EM cắt cạnh AB tại Q . Thể tích khối đa diện lồi AQPCAMNC bằng 39707 63935 15479 88163 A. . B. . C. . D. . 24 36 12 48
Câu 38: Có bao nhiêu số phức z a bi với a,b Z thỏa mãn z i z  3i z  4i z  6i z  10 . A. 12 . B. 2 . C. 10 . D. 5 . 5
Câu 39: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: (x 1)  ( y 1)  z  , mặt phẳng 6  x y z
P : x y z 1  0 và đường thẳng  :   . Điểm M thay đổi trên đường tròn giao tuyến của 1 1 1
P và S. Giá trị lớn nhất của d M, là: 3 2 2 A. 2 . B. . C. . D. 2 2 . 2 2
Câu 40: Ông A vay ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,67% /tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân
hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông ta bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp
cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ mỗi tháng đều bằng nhau và bằng 3 triệu. Biết rằng mỗi tháng
ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi bằng cách hoàn nợ đó, ông A cần trả ít nhất
bao nhiêu tháng kể từ ngày vay đến lúc hoàn hết nợ ngân hàng (giả định trong thời gian này lãi suất không thay đổi) A. 17 tháng. B. 19 tháng. C. 18 tháng. D. 20 tháng.
Câu 41: Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và diện tích xung quanh bằng 2
3 a . Độ dài đường sinh của hình nón bằng 3a A. . B. 2a . C. 3a . D. 9a . 2
Câu 42: Một chiếc cổng có hình dạng là một parabol (P) có kích
thước như hình vẽ, biết chiều cao cổng bằng 4 m , AB  4 m . Người
ta thiết kế cửa đi là một hình chữ nhật CDEF (với C, F A ; B
D, E (P) ), phần còn lại (phần gạch chéo) dùng để trang trí. Biết
chi phí để trang trí phần tô đậm là 1.000.000 đồng/ 2 m . Hỏi số tiền ít
nhất dùng để trang trí phần tô đậm gần với số tiền nào dưới đây? A. 4.450.000 đồng. B. 4.605.000 đồng. C. 4.505.000 đồng. D. 4.509.000 đồng.
Câu 43: Có 12 người xếp thành một hàng dọc (vị trí của mỗi người trong hàng là cố định). Chọn ngẫu
nhiên 3 người trong hàng. Tính xác suất để trong 3 người được chọn không có 2 người nào đứng cạnh nhau. 6 7 55 21 . . . . A. 11 B. 110 C. 126 D. 55 Trang 5/7 - Mã đề 001
Câu 44: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có bảng biến thiên như sau    Bất phương trình   cos  2 x f x
 3m đúng với mọi x  0;   khi và chỉ khi  2  1      1      A. m f 1 .    B. m f 1 .    3   2     3   2   1 1
C. m   f  0  2.
m   f 0  2. 3  D.    3  z
Câu 45: Cho số phức z thỏa z 1 2i  2. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w  trong mặt phẳng 1 i
tọa độ Oxy là đường tròn có tâm là  1 3   1 3   3 1   3 1  A. I ;   . B. I  ;   . C. I  ;   . D. I ;   .  2 2   2 2   2 2   2 2 
Câu 46: Xét tam thức bậc hai   2
f x ax bx c , với a,b,c R , thỏa mãn điều kiện f x 1, với mọi x  
1;1 . Gọi m là số nguyên dương nhỏ nhất sao cho max f x  m . Khi đó m bằng x   2;  2 A. 8 . B. 7 . C. 4 . D. 3 .
Câu 47: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau 3
Hàm số y  3 f x  2 3 2
 2x x  3x  2019 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 2  1  A. 1; . B.  ;    1 . C. 1;    . D. 0;2 .  2 
Câu 48: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z  2z 10  0 . Tính iz . 0 0 A. iz  3  i 1. B. iz  3   i .
C. iz  3i 1.
D. iz  3  i . 0 0 0 0
Câu 49: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt cầu đường kính AB với A1; 1  ;2, B 3;  1;2
A. x  2   y  2 2 2 1  z  5 .
B. x  2   y  2 2 2 1  z  5 .
C. x  2  y   z  2 2 1 2  5 .
D. x  2  y   z  2 2 1 2  5 .
Câu 50: Hàm số y   2 log x   1 có đạo hàm là 2x 1 2x ln10 ln10 A. y '   . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 2 x   1 ln10  2x  1ln10 2 x 1 2 x 1
----------- HẾT ---------- Trang 6/7 - Mã đề 001 1 C 2 A 3 B 4 B 5 C 6 C 7 C 8 A 9 A 10 D 11 D 12 D 13 B 14 C 15 D 16 A 17 A 18 C 19 D 20 B 21 D 22 B 23 D 24 B 25 A 26 C 27 C 28 A 29 D 30 B 31 B 32 A 33 D 34 D 35 C 36 A 37 A 38 A 39 B 40 C 41 C 42 D 43 A 44 C 45 B 46 B 47 C 48 B 49 D 50 A Trang 7/7 - Mã đề 001