Đề khảo sát Toán 12 năm 2022 – 2023 cụm chuyên môn số 6 – Đắk Lắk
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 cụm chuyên môn số 6, tỉnh Đắk Lắk
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐẮK LẮK
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
CỤM CHUYÊN MÔN SỐ 6 NĂM HỌC 2022 - 2023 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 601
Câu 1. Cho hàm số f x x
2x e . Khẳng định nào dưới đây đúng? e x
A. f xdx 2 C. 2 x
B. f xdx x e C. ln x
C. f xdx 2 ex C.
D. f x 2
dx x ex C.
x 1 2t
Câu 2. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 2 2t đi qua điểm nào dưới đây? z 3 3t
A. 1;2;3 .
B. 2;2;3 . C. 1;2; 3 . D. 2; 2 ; 3 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 4. Phần thực của số phức z 4 i 6 là A. 4. B. 4. C. 6. D. 6.
Câu 5. Cho tập hợp A có 7 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp A là A. 3 A . B. 7 3 . C. 3 C . D. 3 7 . 7 7 3 3
Câu 6. Nếu f x 2 dx
thì f x 4dx bằng 1 1 A. 8. B. 10. C. 24. D. 2. 3 1 3
Câu 7. Nếu f x 5 dx và f x 2 dx
thì f xdx bằng 0 0 1 A. 3. B. 3. C. 10. D. 7.
Câu 8. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ: 1/6 - Mã đề 601
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A. x 1. B. x 2.
C. x 2. D. x 3. 2 2 2
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x
1 y 3 z 2 25. Tâm I và
bán kính R của mặt cầu S là: A. I 1
;3; 2, R 25 . B. I 1; 3 ; 2 , R 5 . C. I 1
;3; 2, R 5 . D. I 1; 3 ; 2 , R 25 .
Câu 10. Trên mặt phẳng tọa độ , điểm biểu diễn số phức z 2 i 3 có tọa độ là A. M 3 ; 2 . B. M ; 3 2. C. M ; 2 3 . D. M 3 ; 2 .
Câu 11. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với
AC 4a và mặt bên AA' B' B là hình vuông. Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B'C ' bằng 3 a 3 a A. . B. 3 64a . C. . D. 3 32a . 8 4
Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 2 .
B. 1; . C. 1;3 . D. ; 1 .
Câu 13. Nghiệm của phương trình 2x 1 2 8 là 5 3
A. x .
B. x 3.
C. x 2. D. x . 2 2
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 1
;3 và mặt phẳng P : 3x 2 y z 1 0 .
Phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với P là
A. 3x 2 y z 11 0 .
B. 2x y 3z 14 0 .
C. 3x 2 y z 11 0 .
D. 2x y 3z 14 0 . 2/6 - Mã đề 601
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi là góc giữa hai mặt phẳng
P : x 3y 2z 1 0 và mặt phẳng Oxy . Khẳng định nào sau đây đúng? A. o 45 . B. o 30 . C. o 60 . D. o 90 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z 3 0 . Vectơ nào dưới đây
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ? A. 1 n 2;1; 1 .
B. n3 1;1;3 .
C. n4 2;1;3 .
D. n2 2;1;3 .
Câu 17. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B 2a và chiều cao h 9a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 9a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 18a .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2a, tam giác
ABC vuông tại B, AB a 3 và BC a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng A. 90. B. 30 . C. 45. D. 60. 2
Câu 19. Tập nghiệm bất phương trình x 3 2 x 16là
A. 4; . B. ;
1 4; . C. 1 ; 4 . D. ; 1 .
Câu 20. Tập xác định của hàm số y ln 2 x là A. D . B. D ; 2.
C. D 2;.
D. D \ 2 .
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 4 2
y x 2x 3. B. 3
y x 3 . x C. 4 2
y x 2x 3. D. 3
y x 3x 3.
Câu 22. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a, chu vi thiết diện qua trục bằng 10a. Chiều cao
của khối trụ đã cho bằng
A. 3a . B. a . C. 4a . D. 9a .
Câu 23. Cho sin xdx F x
C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F 'x sin . x
B. F 'x sin . x
C. F 'x cos . x
D. F 'x cos . x
Câu 24. Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính r là 4 1 A. 2 r h . B. 2 2 r h . C. 2 r h . D. 2 r h . 3 3 3/6 - Mã đề 601
Câu 25. Hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AB a, AC 2a . Hình
chiếu vuông góc của A' lên mặt phẳng ABC là điểm I thuộc cạnh BC. Khoảng cách từ A tới
mặt phẳng A' BC bằng 2 3 2a 5 a 5 A. a B. a C. D. 5 2 5 5 x 4
Câu 26. Đồ thị hàm số y
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2x 2 1 A. . B. 1 . C. 2 . D. 4. 2 2x 1
Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x 1
A. y 1. B. x 1.
C. y 2. D. x 2.
Câu 28. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 5
y x , trục hoành và hai
đường thẳng x 1, x 1 bằng 3 1 A. . B. . C. 7. D. 5. 2 3
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x 3x trên đoạn 1;5 bằng A. 50 . B. 4 . C. 45 . D. 2 .
Câu 30. Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên một chiếc thẻ.
Tính xác suất để chiếc thẻ được chọn mang số chia hết cho 3. 2 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 10 3 2
Câu 31. Với a là số thực dương bất kỳ, ln 2023a ln2022a bằng 2023 2023 ln 2023 A. . B. ln . C. . D. ln . a 2022 2022 ln 2022
Câu 32. Cho hai số phức z 3 i và z 2 i
5 . Khi đó mô đun của số phức z z z 1 2 1 2 bằng A. 17. B. 2 17. C. . 39 D. 10.
Câu 33. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u 2 , công sai d 5 . Giá trị của u bằng n 1 4 A. 250 . B. 1 2 . C. 22 . D. 17 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 1;2;3 đến mặt phẳng
(P) : x 2 y 2z 5 0 bằng:
A. d M ,P 2.
B. d M ,P 4.
C. d M ,P 1.
D. d M ,P 3. 1 1 5 Câu 35. Hàm số 3 2 y x x 6x
đồng biến trên khoảng 3 2 6
A. 3; . B. ; 3. C. 2 ; 3. D. 2 ; . 4/6 - Mã đề 601
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 2 là 3
A. S ;1 1 . B. S 2 ;11 .
C. S 2; 8 .
D. S ; 8 .
Câu 37. Liên hợp của số phức z 1 i 2 là
A. z 1 2 . i B. z 2 . i
C. z 1 2 . i D. z 1 2 . i 1 1 1
Câu 38. Nếu f x 5 dx và gx 4 dx
thì f x gxdx bằng 0 0 0 A. 54. B. 20. C. 9. D. 1.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc 2
của S trên đáy là điểm H trên cạnh AC sao cho AH
AC ; mặt phẳng SBC tạo với đáy 3
một góc 60o . Thể tích khối chóp S.ABC là? 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. B. C. D. 48 36 24 12
Câu 40. Trong tập hợp số phức, xét phương trình 3
z m 2 2
1 z 3mz m 0 ( m là tham số
thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có ba nghiệm phân biệt 1 z , z2, 3 z thỏa mãn ? 1
z z2 z3 3 A. 0. B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 41. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO, A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao a 3
cho khoảng cách từ O đến SAB bằng và 0 0
SAO 30 , SAB 60 . Độ dài đường sinh của 3
hình nón theo a bằng
A. a 3 . B. a 5 . C. a 2 . D. 2a 3 . Câu 42. Cho hàm số 2 5
y f x có đạo hàm f x x x 2 ' 2 1
x 2 m 6 x m với mọi
x . Số giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị là A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 7 .
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi F x và G x là hai nguyên hàm của f x 2
thỏa mãn 2F 3 G 3 9 2F 1 G 1 . Khi đó 2
x f 3 2xdx bằng 0 25 43 7 A. 3 . B. . C. . D. . 6 6 6
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2; 3
, mặt phẳng P : 3x y z 1 0 và mặt
phẳng Q : x 3y z 3 0 Gọi là đường thẳng đi qua A , cắt và vuông góc với giao tuyến
của P và Q . Sin của góc tạo bởi đường thẳng và mặt phẳng P bằng: 55 3 55 7 55 A. . B. . C. 0 . D. . 55 11 55 5/6 - Mã đề 601 Câu 45. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 2 x 4 x9 x 5 x 1 2023 2023 x
1 8 x 0 A. 8 . B. 5. C. 6. D. 7 .
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho tồn tại số thực y lớn hơn 1 thỏa mãn 2 y x 3 2
xy x 2 y 1 log y log x A. 2 . B. Vô số C. 3 . D. 1. 2 3i
Câu 47. Xét các số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 1 . Gọi ,
m M lần lượt là giá trị 3 2i
nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức P z . Tính S 2023 3M 2 . m
A. S 2021
B. S 2019
C. S 2017 D. S 2023
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;4; 3 , B5;0;
3 . Một hình trụ T nội tiếp
trong mặt cầu đường kính AB đồng thời nhận AB làm trục của hình trụ. Gọi M và N lần
lượt là tâm các đường tròn đáy của T ( M nằm giữa A , N ). Khi thiết diện qua trục của T
có diện tích lớn nhất thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy tâm M của T có dạng
ax by cz d 0 . Giá trị của b d bằng A. 4 2 . B. 2 2 2 . C. 2 2 . D. 2 2 .
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc đoạn 10 ;10 để hàm số 3
y x a 2
x a a 2 3 1 3
2 x a a 3 đồng biến trên khoảng 0 ;1 A. 2 . B. 21. C. 8. D. 10.
Câu 50. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn 3 2
f (x) xf (
x) 4x 6x , x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f ( x) và y f ( x) bằng 7 1 45 71 A. . B. . C. . D. . 12 2 4 6
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 601 Câu h 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 ỏ i 601 B A C B C C B A A A C C D D C D B B C B C C B S 602 C D A D C B A D B B D B A D C C A A C B A C A Ở GIÁ 6 C C D A C B A B C D D D B B A C C B D B D B B 03 O C D 604 Ụ A D C D A C B D D B C B A C Ụ A A D B D D C C B M C C Đ VÀ 605 Ề B D A C A C B D D D D B D B D C A A B C A D A H CHÍ UYÊ Đ 606 ÀO B C D A D A B B D D C A D D C D D B B D D D B N H T N T 6 MÔ Ạ A D D A A B A C C B C A A A B C C D D A A B A 07 H O T Ứ N S C 608 Ỉ B A D C B C C C B D C B D D C C A B A D B C B NH Ố 6 609 Đ C D B D A D B D B B B A D A D D B A A C C B D Ắ K 610 L C A C C D D C B A B A B D C C B C B A D A B C Ắ K 611 B A D A C D D C C B C B A D A C B B B D B A C 612 B C D D B C C B C A C B B A B C B D A D A A D 613 C C B C C B D D A B B D D A A C B B B B A D C 614 D B D D C C D A C C C D C B D D D A B A B A D ĐÁP 615 B B D D C C A B D A B B C A C B B B A A B C C ÁN 616 Đ A A B A B B C C C D C D A A A C D D A B C D C Ề NĂM K 617 B A D B A C C A A A A B B C B A A D C A A A B H Ả Bài t H O 618 A D B D C D B D B D C A C D A D B B A C C B A Ọ SÁT hi: T C 20 6 B D A C D C A B A A D A C A A D C C B A D C D 19 CH OÁN 22 620 Ấ A D C B D D B C C A C A D B A D B C B C C C A - T LƯ 20 23 621 C D A B B A A D A D B B B C D B B B C C C C B Ợ NG 622 B D A A C D C C A A B B A A B A C C C D C D D L Ớ 623 C A D D B C D C A B A B B B D D A D B D B B A P 12 624 B B D C C B B B C A A D C C D C C C C A A A D 50 49 48 47 46 45 44 43 42 41 40 39 38 37 36 3 34 33 32 31 30 29 28 27 26 25 24 5 D D D D C A C D B D C D A D D B A A A B C B B B C C D C B A D D A C C D A B C B A B A A C A A D D A B C C B D D C A B C C A A D B D B D A B A C D D C D A D A B C C C B B C C B D B D D B A D C B D B C A A B D B C C C D C D B D B D D D D D A A B B C C B B D A D B C B A D C A A A B C A C B C A D B A A A A A A A A A C D B B C A B C C B D D D B C C D D B C A B A B D D C A B A B C D D B D A A C C C B C A D C D A D A C C D A D D D A C D A B D C B D A D D C A D D B D A C C D D D A D A A A D B A B A A D A A A A C C C D D A A B B C C A C D B C B C D B D C C A A B A B C A D C B B D C D A A C A A D B D D A D A A D D A B C A A B B D C A A C B C D B D C C C B B B A D A B A D A B C B B D D D C D B A C A C D A B B D B B B B B A B A D D B D B A C B D A B A B C B A D D C B D A D D D A D D B D D D B D C B B C B A A A C D D A B D A A C B B B D C D B D B A C D D B B D C B B B A B D A D A A A A B C B C B D B D D D A A B B A A C C D D C C B B A B A D B B C C A B B A C B D C D D C C A B D B C A A A A C C D D D B D B A C D D A D A B B B A D C B C D A A A D A C A D A B A D C C A B D D C C A A C D A C A A C B A D C B B A D D B B C D C B D C A A A D B C C C B A C D D D B C B C A A C D C D D D A C C A A C A B B D A A A B C A A B D D C D B A D D B B B A B B A D B A D A D B B A D C D A D C A C B B B C D B ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của 2
S trên đáy là điểm H trên cạnh AC sao cho AH
AC ; mặt phẳng SBC tạo với đáy một góc 3
60o . Thể tích khối chóp S.ABC là? 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. B. C. D. 12 48 36 24 Lời giải:
Gọi M là trung điểm của BC . CN CH 1 N CM :
HN //AM . Mà CM CA 3 AB
C đều nên AM BC HN BC BC SHN . Nên ; ; 60o SBC ABC SN HN SNH . a 3 1 a 3 Do AB
C đều nên AM HN AM . 2 3 6 a a SH
N vuông tại H có 3
SH HN.sin SNH .sin 60o . 6 4 2 3 1 1 a a 3 a 3 V SH.S . . . S . ABC 3 ABC 3 4 4 48
Câu 40: Trong tập hợp số phức, xét phương trình 3
z m 2 2
1 z 3mz m 0 ( m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có ba nghiệm phân biệt 1
z , z2, z thỏa mãn 3 ? 1 z z2 3 z 3 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Lời giải z 1 3 2
z m 2 2
1 z 3mz m 0 (1) z
1 z 2mz m 0 2
z 2mz m 0 (2)
Đặt z 1, gọi z , z là hai nghiệm của phương trình (2) . 3 1 2
z z 2m
Phương trình (2) có 2
' m m và : 1 2 z z m 1 2
*) TH1: Nếu m 1 ta có ' 0 và phương trình 2 có hai nghiệm thực phân biệt dương khác 1. Khi đó
z z 1 3 2m 1 3 m 1 (loại). 1 z z2 3 z 3 1 2
*) TH2: Nếu m 0 ta có ' 0 và phương trình 2 có hai nghiệm thực phân biệt là: 2 2
z m m m (z 0); z m m m (z 0) 1 1 2 2 Khi đó 2 2 2 1 z z2 3
z 3 m m m m m m 1 3 2 m m 2 1 5 m 1 5 2 2
m m 1 0
. Vì m 0 nên m . 1 5 2 m 2
*) TH3: Nếu 0 m 1 ta có ' 0 , khi đó phương trình 2 có hai nghiệm phức : 2 2
z m m m.i ; z m m m.i 1 2 Vậy 2 2 2 2
m 1 m 1 (loại). 1 z z2 3 z 3
m m m m m m 1 3 1 5
Vậy chỉ có một giá trị m
thỏa mãn yêu cầu đề bài. 2
Câu 41: Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO, A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho a 3
khoảng cách từ O đến SAB bằng và 0 0
SAO 30 , SAB 60 . Độ dài đường sinh của hình nón 3 theo a bằng A. a 2 . B. a 3 . C. 2a 3 . D. a 5 . Lời giải: S H B O K A
Gọi K là trung điểm của AB ta có OK AB vì tam giác OAB cân tại O
Mà SO AB nên AB SOK SOK SAB mà SOK SAB SK nên từ O dựng
OH SK thì OH SAB OH d O,SAB SO SA
Xét tam giác SAO ta có: sin SAO SO SA 2 SK SA
Xét tam giác SAB ta có: 3 sin SAB SK SA 2 1 1 1 1 1
Xét tam giác SOK ta có: 2 2 2 2 2 2 OH OK OS SK SO SO 1 1 1 4 2 SA a 2 2 2 2 2 2 2 OH SA 3SA SA SA SA 4 4 4 Câu 42: Cho hàm số 2 5
y f x có đạo hàm f x x x 2 ' 2 1
x 2 m 6 x m với mọi
x . Số giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị là A. 7 . B. 5. C. 6 . D. 4 . Lời giải: x 2
Ta có: f ' x 0 x 1 . 2
x 2m 6 x m 0 1
Yêu cầu bài toán thỏa mãn khi và chỉ khi 0 1 4 m 9 0
. Vậy có 7 số nguyên dương thỏa mãn 1 m 13 2 1 2
m 6.1 m 0
Câu 43: Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi F x và G x là hai nguyên hàm của f x thỏa 2
mãn 2F 3 G 3 9 2F 1 G 1 . Khi đó 2
x f 3 2xdx bằng 0 25 7 43 A. . B. . C. . D. 3 . 6 6 6
Lời giải 2 2 2 8 Ta có 2 I x dx
f 3 2x dx f 3 2x dx . 3 0 0 0
Đặt t 3 2x dt 2 dx . 2 1 3 1 1 1
Khi đó f 3 2x dx f t dt
f x dx
F 3 F 1 . 2 2 2 0 3 1 3
Mặt khác f x dx F 3 F
1 G 3 G 1 . 1
2F 3 G 3 9 2F 1 G
1 2 F 3 F
1 G 3 G 1 9
3 F 3 F
1 9 F 3 F 1 3 . 2 8 8 1 8 3 25
Suy ra I f 3 2x dx F 3 F 1 . 3 3 2 3 2 6 0
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2; 3
, mặt phẳng P : 3x y z 1 0 và mặt
phẳng Q : x 3y z 3 0 Gọi là đường thẳng đi qua A , cắt và vuông góc với giao tuyến
của P và Q . Sin của góc tạo bởi đường thẳng và mặt phẳng P bằng: 7 55 55 3 55 A. . B. . C. 0 . D. . 55 55 11 Lời giải +) Ta có: n , n
và M 0;1;0 P Q . Q 1;3 ;1 P 3;1; 1
Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng P và Q x t
d qua M 0;1;0 và có VTCP u n ; n 1; 1
; 2 d : y 1 t . P Q z 2t
+) Gọi B d B d B ; b 1 ;
b 2b AB b 1; b 1; 2b 3 .
Ta có: d A .
B u 0 1.b 1 b
1 2 2b 3 0 b 1 .
u AB . 2;0; 1 u .n P 2 .3 1.1 7 55 sin ; P . u . n 5. 11 55 P 2 2
Câu 45: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 x 4 x9 x 5 x 1 2023 2023 x
1 8 x 0 A. 7 . B. 5. C. 6. D. 8 . Lời giải: Đặt 2 2 2
a 2x 4x 9, b x 5x 1 a b x 9x 8 x 1 x 8
Khi đó: 2023a 2023b a b
Xét hàm số: 2023x ' 2023x f x x f x
.ln 2023 1 0 x
Hàm số đơn điệu tăng
f a f b a b 2 2
2x 4x 9 x 5x 1 x 1 x 8 0
Nên bất phương trình có 6 nghiệm nguyên.
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho tồn tại số thực y lớn hơn 1 thỏa mãn 2 y x 3 2
xy x 2 y 1 log y log x A. 3 . B. 1. C. Vô số D. 2 . Lời giải: 2 y x 3 Ta có: 2
xy x 2 y 1 log y log x 2 y x 3 2 y 3 2
xy x 2 y 3 2 log y log
xy 2 y x 3 x 2 2 xy y 1 2 y 3
Dễ thấy hàm số f y
nghịch biến trên 1; . Nên ta có bảng biến thiên: 2 y 1 5
Để tồn tại số thực số thực y lớn hơn 1 thì 0 x . Vậy có 2 số nguyên dương thỏa mãn. 2 2 3i
Câu 47: Xét các số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 1 . Gọi ,
m M lần lượt là giá trị nhỏ 3 2i
nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức P z . Tính S 2023 3M 2 . m
A. S 2021
B. S 2017
C. S 2019 D. S 2023 Lời giải 2 3i 2 3i Ta có i nên
z 1 1 iz 1 1 3 2i 3 2i 1
i . z
1 z i 1. i
Suy ra tập hợp các số phức z là đường tròn tâm I 0;
1 , bán kính R 1 . P
OI R 11 0 m 0 Khi đó min
S 2017. P
OI R 11 2 M 2 max
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;4; 3 , B5;0;
3 . Một hình trụ T nội tiếp
trong mặt cầu đường kính AB đồng thời nhận AB làm trục của hình trụ. Gọi M và N lần lượt là
tâm các đường tròn đáy của T ( M nằm giữa A , N ). Khi thiết diện qua trục của T có diện tích
lớn nhất thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy tâm M của T có dạng ax by cz d 0 . Giá trị
của b d bằng A. 2 2 . B. 2 2 2 . C. 2 2 . D. 4 2 . Lời giải Ta có: AB 4; 4 ; 0 . AB
Mặt cầu đường kính AB có tâm I 3;2; 3 và bán kính R 2 2 . 2
Gọi x là bán kính của hình trụ 0 x 2 2 . Diện tích thiết diện là 2 S GH GE x x 2 2 . 2 .2 8 2. x 8 x . TD Do đó S 16 . Vậy S 16 khi 2 2
x 8 x x 2. TD TD max
Khi đó IM IH MH 2 2 2 2 2 2
2 2 , IA 2 2 nên IA 2 IM M 3 2;2 2;3 .
Phương trình mặt phẳng chứa đường tròn đáy tâm M của T và có véctơ pháp tuyến 1 n AB 1; 1 ;0 là: 4
(x 3 2) y 2 2 0 x y 2 2 1 0 Ta có b 1
; d 2 2 1 . Do đó b d 2 2 .
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc đoạn 10 ;10 để hàm số 3
y x a 2
x a a 2 3 1 3
2 x a a 3 đồng biến trên khoảng 0; 1 A. 21. B. 10 . C. 8 . D. 2 . Lời giải:
Đặt f x x a x a a x a a x a2 3 2 2 3 1 3 2 3
a 3 x . x a
Ta có: f x 0 x a 3 x a f x 2 '
0 3x 6 a
1 x 3a a 2 0 x a 2
f x . f ' x 2
Khi đó: y f x
f x y ' f x Ta có bảng xét dấu:
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy yêu cầu bài toán thỏa mãn khi và chỉ khi: a 0 1 a 0 a 2 1
. Vậy có 10 số nguyên a thỏa mãn yêu cầu bài toán. a 3 a 3 0 Câu 50: Cho hàm số
y f ( x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn 3 2
f (x) xf (
x) 4x 6x , x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f ( x) và y f ( x) bằng 7 45 1 71 A. . B. . C. . D. . 12 4 2 6 Lời giải Ta có x : 3 2 f (x) . x f (
x) 4x 6x 3 2
(x) f (x) . x f (
x) 4x 6x 3 2 [ .
x f (x)] 4x 6x 4 3 .
x f (x) x 2x C
Với x 0 C 0 . Do đó: 3 2
f (x) x 2x 2 f (
x) 3x 4x .
Phương trình hoành độ giao điểm của y f (x) và y f (
x) là nghiệm của phương trình: x 0 3 2 2 3 2
x 2x 3x 4x x 5x 4x 0 x 1 . x 4
Suy ra, diện tích phẳng giới hạn bởi các đường cong y f (x) và y f ( x) là: 4 1 4 7 45 71 S
f (x) f ( x) dx 3 2
x 5x 4xdx 3 2
x 5x 4xdx . 12 4 6 0 0 1
--------------- TOANMATH.com ---------------
Document Outline
- de 601
- Đáp án đề thi thử cụm 6
- ĐÁP ÁN CHI TIẾT MÃ ĐỀ 601