Đề khảo sát Toán thi tốt nghiệp THPT 2022 lần 2 sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát kiến thức môn Toán chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT năm học 2021 – 2022 lần thứ hai sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Phúc

Trang 1/6 - Mã đề thi 207
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ CHO KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 2
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi có 06 trang)
Mã đề thi: 207
Câu 1: Đồ thị hàm số
3
1yx=+
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu?
A.
0.
B.
1.
C.
D.
2.
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số
21
9.
x
y
+
=
A.
21
9 .ln9.
x
y
+
=
B.
21
2.9 .ln9.
x
y
+
=
C.
21
(2 1).9 .ln9.
x
yx
+
=+
D.
21
(2 1).9 .
x
yx
+
=+
Câu 3: Rút gọn biểu thức
( ) ( )
2 3 1 2 .P i i= + +
A.
3.Pi=+
B.
3 5 .Pi=+
C.
1 3 .Pi=+
D.
1.Pi=+
Câu 4: Cho cấp số nhân
()
n
u
có số hạng đầu
1
u3=
và công bội
q2=−
. Tính số hạng
2
u
của cấp số đó.
A.
1.
B.
6.
C.
6.
D.
5.
Câu 5: Cho khối trụ có chiều cao
h
và bán kính đáy bằng
r
. Tính thể tích
V
của khối trụ đó.
A.
2
1
3
V r h
=
B.
2.V rh
=
C.
2
2.V r h
=
D.
2
.V r h
=
Câu 6: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
BA BC a==
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
.Va=
B.
3
.
2
a
V =
C.
3
.
3
a
V =
D.
3
.
6
a
V =
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 3 3 0P x y z+ + + =
. Một véctơ pháp
tuyến của mặt phẳng
( )
P
A.
( )
1;3;2 .n =
B.
( )
3;2;1 .n =
C.
( )
2;1;3 .n =
D.
( )
1;2;3 .n =
Câu 8: Đường cong hình dưới đây đồ thị của hàm số nào
trong các hàm số sau?
A.
2
1.y x x= +
B.
3
3 1.y x x= + +
C.
42
1.y x x= +
D.
3
3 1.y x x= +
Câu 9: Xét hàm số
1
21
x
y
x
=
+
trên
0;1
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0;1
1
min .
2
y =−
B.
0;1
max 0.y =
C.
0;1
max 1.y =
D.
0;1
1
min .
2
y =
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/6 - Mã đề thi 207
Câu 10: Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số
( )
y f x=
có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số
2
3yx=
A.
( )
3
3.F x x C=+
B.
( )
2
3.F x x C=+
C.
( )
3
.F x x x C= + +
D.
( )
3
.F x x C=+
Câu 12: Cho biểu thức
3
36
log log
a
a
P b b=+
trong đó
,ab
là các số thực dương tùy ý và
a
khác
1
. Khi đó
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
21.log .
a
Pb=
B.
9.log .
a
Pb=
C.
5.log .
a
Pb=
D.
15.log .
a
Pb=
Câu 13: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho mặt cầu có phương trình
( ) ( )
22
2
1 3 9x y z + + + =
.
Tìm toạ độ tâm
I
của mặt cầu đã cho.
A.
( )
1;3;0 .I
B.
( )
1; 3;0 .I
C.
( )
1;3;0 .I
D.
( )
1; 3;0 .I −−
Câu 14: Phương trình
21
33
x
=
có nghiệm là
A.
2.x =
B.
0.x =
C.
1
.
2
x =
D.
1.x =
Câu 15: Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
5
5.yx=−
A.
\ 5 .D =
B.
( )
;5 .D = −
C.
)
5; .D = +
D.
( )
5; .D = +
Câu 16: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
21
.
x
f x e
+
=
A.
( )
21
d 2e .
x
f x x C
+
=+
B.
( )
2
d e .
xx
f x x C
+
=+
C.
( )
21
1
d e .
2
x
f x x C
+
=+
D.
( )
21
d e .
x
f x x C
+
=+
Câu 17: Cho hình chóp có chiều cao
3h =
và diện tích đáy
4.B =
Thể tích của khối chóp đó bằng
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
12.
Câu 18: Số cách chọn 2 học sinh bất kỳ từ 6 học sinh là
A.
2
6
. B.
6
2
. C.
2
6
.C
D.
2
6
.A
Câu 19: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
3 2 1 5i z i+ = +
. Tìm điểm biểu diễn
M
của số phức
.z
A.
(1; 1).M
B.
(1;1).M
C.
( 1; 1).M −−
D.
( 1;1).M
Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
1;2;1A
và vuông góc với mặt phẳng
( )
: 2 1 0.P x y z =
A.
1 2 1
:.
1 2 1
x y z
d
+
==
−−
B.
1 2 1
:.
1 2 1
x y z
d
==
−−
C.
1 2 1
:.
1 2 1
x y z
d
+ + +
==
−−
D.
1 2 1
:.
1 2 1
x y z
d
==
Trang 3/6 - Mã đề thi 207
Câu 21: Cho
a
là số thực tùy ý khác 0 và 1. Biểu thức
( )
2
3
Pa=
bằng
A.
9
.a
B.
.a
C.
6
.a
D.
5
.a
Câu 22: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, viết phương trình của mặt phẳng
( )
P
đi qua điểm
( )
2;1; 3B
và vuông góc với đường thẳng
11
:.
4 5 3
x y z
d
−+
==
A.
4 5 3 22 0.x y z+ + =
B.
4 5 3 12 0.x y z =
C.
2 0.x y z + =
D.
4 5 3 22 0.x y z+ =
Câu 23: Tìm tập nghiệm
T
của bất phương trình
( )
2
log 5 1 0.x+
A.
( )
5; 3 .T =
B.
)
3; .T = +
C.
5; 3 .T =
D.
(
5; 3 .T =
Câu 24: Cho số phức
23zi=−
. Tính Mô đun của số phức
.z
A.
10.
B.
5.
C.
6.
D.
13.
Câu 25: Cho hàm số
31
21
x
y
x
=
+
. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là
A.
1
.
2
x =−
B.
3
.
2
x =
C.
1.x =
D.
1.x =−
Câu 26: Cho
( )
2
0
d3f x x
=
. Tính
( )
2
0
3sin d .I f x x x
=+


A.
5.
2
I
=+
B.
0.I =
C.
3.I =
D.
6.I =
Câu 27: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2; 1A
,
( )
2; 1;3B
. Tìm tọa độ điểm
I
thoả mãn
2 0.IA IB+=
A.
55
; ;0 .
33
I



. B.
55
0; ; .
33
I



C.
55
;0; .
33
I



D.
55
;0; .
33
I



Câu 28: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
( )
0; .+
B.
( )
1;1 .
C.
( )
; 1 .−
D.
( )
1;0 .
Câu 29: Tích phân
2
0
d
3+
x
x
bằng
A.
5
log .
3
B.
C.
16
.
225
D.
5
ln .
3
Câu 30: Cho hàm số
32
3y x x=−
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
0;2 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;0 .−
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
0;2 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
2; .+
Trang 4/6 - Mã đề thi 207
Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Tính góc giữa hai đường thẳng
CD
.AC
A.
30
B.
90
C.
60
D.
45
Câu 32: Cho hình trụ bán kính đáy
( )
5 cmr =
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
( )
7 cm
. Tính diện tích
xung quanh của hình trụ.
A.
( )
2
120 cm .
B.
( )
2
35 cm .
C.
( )
2
70 cm .
D.
( )
2
60 cm .
Câu 33: Tìm phần ảo của số phức
z
, biết
( )
(1 ) 1 3 .z i i i = +
A.
3.
B.
C.
0.
D.
Câu 34: Cho
=
7
1
( ) 15f x dx
. Tính
=+
2
0
(3 1) .I f x dx
A.
= 15.I
B.
= 45.I
C.
= 5.I
D.
= 6.I
Câu 35: Cho hàm số
( )
4 3 2
f x ax bx cx dx e= + + + +
. Hàm số
( )
'y f x=
có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số
( )
y f x=
có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 36: Cho hình lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
có tam giác đáy ABC vuông đỉnh A;
,3AB a AC a==
,
'''A A A B A C==
và mt phng
( )
''ABB A
to vi mặt đáy
( )
ABC
mt góc
0
60
. Tính th tích V ca lăng trụ đã
cho.
A.
3
3
4
a
V =
. B.
3
33
4
a
V =
. C.
3
33
2
a
V =
. D.
3
3
4
a
V =
.
Câu 37: Đưng thng
đi qua điểm
( )
1;1;2A
song song vi mt phng
( )
: 4 6 0P x y z+ + =
và ct
đường thng
( )
3 4 2
:
1 2 1
x y z
d
==
−−
có phương trình là
A.
12
1
22
xt
yt
zt
= +
=−
=+
. B.
13
1
2
xt
yt
zt
= +
=−
=+
. C.
1
1
23
xt
yt
zt
= +
=−
=+
. D.
1 11
13
2
xt
yt
zt
= +
=−
=+
.
Câu 38: Cho hàm s
( ) ( )
4 3 2
0f x ax bx cx dx e a= + + + +
.
Hàm s
( )
/
1fx
đồ th như hình bên. S điểm cc tr ca
hàm s
( )
2
2
2
1x
g x f x
x

=−


x
y
2
1
O
3
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
10
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 207
Câu 39: Mt chi tiết máy bng kim loi được to nên t
3 khi tr như hình bên. Gọi
( )
1
T
khi tr hai đầu
( )
2
T
khi tr gia, lần lượt bán kính chiu
cao tương ng
1 1 2 2
, , ,h r h r
tha mãn
2
1 2 1
4,
2
h
r r h==
.
Biết th tích ca khi
( )
2
T
bng
3
30cm
khối lượng
riêng ca ca kim loi làm chi tiết máy bng
3
7,7g/cm
.
Tính khối lượng ca chi tiết máy.
A.
3,927kg
. B.
2,927kg
. C.
3,279kg
. D.
2,279kg
.
Câu 40: Mt bài kim tra kiến thc v an toàn giao thông có 10 câu hi trc nghim, mi câu hi trc
nghim có bốn phương án lựa chn và ch có duy nht mt la chọn đúng. Với mi câu hi, la chọn đúng
được 1 điểm, la chọn sai được 0 điểm. Mt thí sinh làm bài bng cách chn ngu nhiên mt la chn cho tt
c 10 câu hi ca bài kim tra. Tính xác suất để thí sinh được 5 điểm.
A.
55
10
10
.3
4
C
. B.
5
10
10
4
C
. C.
1
2
. D.
5
10
1
C
.
Câu 41: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho hai điểm
( ) ( )
1;2; 3 , 2; 2;1AB
và mt phng
( )
:2 2 9 0.P x y z+ + =
Gi M là điểm thay đổi trên
( )
P
sao cho
0
90AMB =
. Khi khong cách MB ln
nhất, phương trình đường thng MB
A.
2
2
12
xt
y
zt
= +
=−
=+
. B.
2
22
12
xt
yt
zt
=
= +
=+
. C.
22
2
12
xt
yt
zt
= +
=
=+
. D.
2
2
1
xt
yt
z
= +
=
=
.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông AB,
( )
, 2 , , 2SA ABCD SA a AB BC a AD a = = = =
. Tính khong cách t điểm B đến mt phng
( )
SCD
.
A.
( )
( )
;
2
a
d B SCD =
. B.
( )
( )
3
;
3
a
d B SCD =
.
C.
( )
( )
6
;
2
a
d B SCD =
. D.
( )
( )
;d B SCD a=
.
Câu 43: Gi M, N, P lần lượt là điểm biu din ca các s phc
1 2 3
,,z z z
thỏa mãn các điều
kin
1 1 2 2 3 3
5 9 3 5 , 2 3 , 1 3 4z i z z z i z z+ = = + + =
. Khi M, N, P là ba đỉnh ca ca tam giác thì giá
tr nh nht ca chu vi tam giác MNP bng
A.
65
5
. B.
12 5
5
. C.
9 10
10
. D.
13 5
.
Câu 44: Cho s phc
( )
,z a bi a b= +
tha mãn
( ) ( )
4 1 4 3z i z z i = + +
. Giá tr ca biu thc
3P a b=−
bng
A.
6P =−
. B.
2P =−
. C.
6P =
. D.
2P =
.
Câu 45: Cho
( )
fx
là hàm s liên tc trên tha mãn
( ) ( )
2
2,
x
f x f x xe x+ =
. Tính tích phân
( )
2
0
I f x dx=
.
A.
4
1Ie=−
. B.
4
2Ie=−
. C.
4
1
4
e
I
=
. D.
21
2
e
I
=
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 207
Câu 46: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đồ th n hình
v. Hỏi phương trình
( )
( )
30f f x +=
tt c bao nhiêu nghim thc
phân bit?
x
y
O
1
-1
-2
2
3
2
A.
8.
B.
3.
C.
6.
D.
9.
Câu 47: Gi
( )
H
phn hình phng gii hn bởi đồ th
( )
C
ca
hàm s đa thức bc ba với đồ th
( )
P
ca hàm s bc hai (phn
đậm) như hình vẽ bên. Din tích ca hình phng
( )
H
bng
A.
37
12
. B.
7
12
. C.
11
12
. D.
5
12
.
Câu 48: S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
1
3
1 log 7 . 2.4 17.2 2 0
xx
x
+
+ +


A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 49: Có bao nhiêu s nguyên x sao cho ng vi mi s nguyên x có đúng 5 số nguyên y tha mãn
( )
2
2
2
3
3 log 2 3
y x y
y
xy
−−
+
+
?
A.
13
. B.
11
. C.
12
. D.
10
.
Câu 50: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz. Viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua hai
điểm
( ) ( )
1;1;1 , 0;2;2AB
đồng thi ct các tia Ox, Oy lần lượt tại các điểm MN (M, N không trùng vi gc
tọa độ O) tha mãn
2OM ON=
A.
2 3 4 0x y z+ =
. B.
3 2 6 0x y z+ + =
.
C.
2 2 0x y z+ =
. D.
2 4 0x y z+ + =
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN
Toán
TT 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224
1 B B D C B D B D B C A D A C D C B D D C A C C B
2 C B C D A B B A B C D D B C D D D B D A C A D D
3 A C B A D A A B C A A C B A D D B B B D C A B A
4 C D B D D D B B C C D D C C D B C A D D D B B D
5 D A C A B B D D B C C D D B C B D C C B C B C D
6 D C B A B B B D C D D C C C A C D B A A B C B D
7 D A A C D B D A D D C A B C B C C B A D D B C C
8 A C B D A D D C C B A B D D B C D C A A D B B A
9 D C D D C C B C B A B C B A B C B A B B A D A A
10 A D A A C D A C C C D D B B A A A A A A A C A B
11 A D B C A D D D A A B B A B B B A D D A B B A B
12 A A D C A A C B D A A D B D B A B A A C D D A B
13 A B D D B D B D A A D B C A C D A C B C B D A A
14 B A C D B A D C D D A C A A C B C C B B D C B C
15 B D D C B D D A D B D C A D C B D A C C C D B A
16 C A B C C B C A A B C A C B A D B A B D B B B D
17 D D A A D C C D B A C B D C A A D B A C C D A D
18 C A C D B A C C D B A B A D A D B A B A A A C C
19 D B A B A C A B D C D B A C C D C C D C D A D A
20 B D B C A C B A D B B A A A A A A B D D C A D B
21 A D A C B A C A C B D C C D C C C B A D B C A A
22 D D B A A B D B A B A D D A B D C D B B D A C B
23 A C B B C B D B C A B A D A A B C A C A D C D C
24 D B C C D A D D C B C C B A C D D B A D C A D A
25 D C A C A B A D D D B B C C D A A C B B B B B D
26 B D C B C C D B B D B A B B B D A B C B A B C B
27 B D A A D C C B A C C D C B D B A C C B D B C B
28 D C A B C B D A A C B D C B A A D D D C A C B D
29 B B D D A B D A B A A D D C B A D B C C B D D B
30 A C B D B C A A D D C A C C D A B D C A B C D B
31 A C B A D A B A B C C A D B C C B D A D D A B D
32 B B C C D A C C A D B D D A A D C B B A D B C D
33 B C D D B D C A B C B A B B C D C C A D B D A B
34 C C D A B B C D B C A D A C D C B D C D C D D D
35 B A A B A C B A B B B C C D D B D D A A A C A C
36 D A C D A D B A D B A A A B C A A A D A B C B A
37 B B D A C D A B A B D A C C C A A C A D C C C C
38 C C A D B C A B A D D A A A A A B A B A B A B D
39 D B A A D C A D C A C C B B B B A A C B A D D B
40 C B D A A C A A C D C C D D B B D D B B D A D A
41 C B A B A B A B D C B C B A C D A A C B C C C A
42 C A C B D A A D C B C B B D A B A D B C C A C D
43 C B C B A D B C A C B B A A D D C D D B A B D C
44 B C C C C D C C D D A B A B D C A C D C D D A A
45 D A A B C C C B A A C B A A D C C D D D A A B C
46 A A D B C A C C C D D D C A A C A D B B A A D A
47 A A C D C A A C A D B B C D B B D C B B D D C C
48 C D B B A D A D B A A D D D B A C B C C B D A C
49 A D C A D D B C A A B B D D D C B D C D C A A C
50 C A D A D A C C A A D A D D D C B A D B A B B D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ CHO KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 2 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi: 207
Câu 1: Đồ thị hàm số 3
y = x +1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu? A. 0. B. 1. C. −1. D. 2.
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số 2x 1 y 9 + = . A. 2x 1 y 9 +  = .ln 9. B. 2x 1 y 2.9 +  = .ln 9. C. 2x 1 y (2x 1).9 +  = + .ln 9. D. 2x 1 y (2x 1).9 +  = + .
Câu 3: Rút gọn biểu thức P = (2 + 3i) + (1− 2i). A. P = 3 + . i B. P = 3 + 5 . i C. P = 1+ 3 . i D. P = 1+ . i
Câu 4: Cho cấp số nhân (u ) có số hạng đầu u = 3 và công bội q = 2
− . Tính số hạng u của cấp số đó. n 1 2 A. 1. B. −6. C. 6. D. 5.
Câu 5: Cho khối trụ có chiều cao h và bán kính đáy bằng r . Tính thể tích V của khối trụ đó. 1 A. 2 V =  r h B. V = 2 . rh C. 2 V = 2 r . h D. 2 V =  r . h 3
Câu 6: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có BB = a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
BA = BC = a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 3 a a A. 3 V = a . B. V = . C. V = . D. V = . 2 3 6
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x + 2 y + 3z + 3 = 0 . Một véctơ pháp
tuyến của mặt phẳng ( P) là
A. n = (1;3;2). B. n = (3;2; ) 1 . C. n = (2;1; ) 3 . D. n = (1;2; ) 3 .
Câu 8: Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. 2
y = −x + x −1. B. 3
y = −x + 3x +1. C. 4 2
y = x x +1. D. 3
y = x − 3x +1. x −1
Câu 9: Xét hàm số y =
0;1 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2x + trên   1 1 1
A. min y = − . B. max y = 0. C. max y = 1. D. min y = . 0; 1 2 0; 1 0; 1 0; 1 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 207
Câu 10: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số y = f ( x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số 2 y = 3x
A. F ( x) 3 = 3x + C. B. F ( x) 2 = 3x + C.
C. F ( x) 3
= x + x + C. D. F ( x) 3 = x +C. 3 6
Câu 12: Cho biểu thức P = log b + log b 3 a
trong đó a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1. Khi đó a
mệnh đề nào dưới đây đúng? A. P = 21.log . b B. P = 9.log . b C. P = 5.log . b D. P = 15.log . b a a a a 2 2
Câu 13: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình ( x − ) + ( y + ) 2 1 3 + z = 9 .
Tìm toạ độ tâm I của mặt cầu đã cho. A. I ( 1 − ;3;0).
B. I (1; −3; 0). C. I (1;3;0). D. I ( 1 − ; 3 − ;0).
Câu 14: Phương trình 2x 1 3 − = 3 có nghiệm là 1 A. x = 2. B. x = 0. C. x = . D. x = 1. 2
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x − ) 5 5 . A. D = \  5 .
B. D = (− ;5).
C. D = 5; +).
D. D = (5; +).
Câu 16: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 x 1 e + = . + A. f  (x) 2x 1 dx = 2e + . C B.  ( ) 2 d = ex +x f x x + C. 1 + C. x f  (x) 2 x 1 dx e + = + C. D. f  (x) 2 1 dx = e + C. 2
Câu 17: Cho hình chóp có chiều cao h = 3 và diện tích đáy B = 4. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3. B. 6. C. 4. D. 12.
Câu 18: Số cách chọn 2 học sinh bất kỳ từ 6 học sinh là A. 2 6 . B. 6 2 . C. 2 C . D. 2 A . 6 6
Câu 19: Cho số phức z thỏa mãn (3 + 2i) z = 1+ 5i . Tìm điểm biểu diễn M của số phức z. A. M (1; 1 − ). B. M (1;1). C. M ( 1 − ; 1 − ). D. M ( 1 − ;1).
Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm A(1;2; )
1 và vuông góc với mặt phẳng (P) : x − 2y z −1 = 0. x −1 y − 2 z +1 x −1 y − 2 z −1 A. d : = = . B. d : = = . 1 2 − 1 − 1 2 − 1 − x +1 y + 2 z +1 x −1 y − 2 z −1 C. d : = = . D. d : = = . 1 2 − 1 − 1 2 1
Trang 2/6 - Mã đề thi 207
Câu 21: Cho a là số thực tùy ý khác 0 và 1. Biểu thức = ( )2 3 P a bằng A. 9 a . B. . a C. 6 a . D. 5 a .
Câu 22: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , viết phương trình của mặt phẳng ( P) đi qua điểm x −1 y z +1
B (2;1; − 3) và vuông góc với đường thẳng d : = = . 4 5 3 −
A. 4x + 5y − 3z + 22 = 0.
B. 4x − 5y − 3z −12 = 0.
C. 2x y + z = 0.
D. 4x + 5y − 3z − 22 = 0.
Câu 23: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình log x + 5 −1  0. 2 ( ) A. T = ( 5 − ; − 3). B. T =  3 − ;+ ).
C. T = −5; −  3 .
D. T = (−5; −  3 .
Câu 24: Cho số phức z = 2 − 3i . Tính Mô đun của số phức . z A. 10. B. 5. C. 6. D. 13. x Câu 25: Cho hàm số 3 1 y =
. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là 2x +1 1 3 A. x = − . B. x = . C. x = 1. D. x = 1. − 2 2   2 2 Câu 26: Cho f
 (x)dx = 3. Tính I =  f
 (x)+3sin xd .x  0 0  A. I = 5 + . B. I = 0. C. I = 3. D. I = 6. 2
Câu 27: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2; − )
1 , B (2; −1;3) . Tìm tọa độ điểm
I thoả mãn IA + 2IB = 0.  5 5   5 5   5 5   5 5  A. I ; ;0 .   . B. I 0; ; .   C. I ;0; .   D. I − ;0; .    3 3   3 3   3 3   3 3 
Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. (0; + ). B. ( 1 − ) ;1 . C. (−; − ) 1 . D. (−1;0). 2 d
Câu 29: Tích phân  x bằng x + 3 0 5 2 16 5 A. log . B. . C. . D. ln . 3 15 225 3 Câu 30: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; − 0).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+).
Trang 3/6 - Mã đề thi 207
Câu 31: Cho hình lập phương AB . CD A BCD
  . Tính góc giữa hai đường thẳng CD và AC . A. 30 B. 90 C. 60 D. 45
Câu 32: Cho hình trụ bán kính đáy r = 5 (cm) và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7 (cm) . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A.  ( 2 120 cm ). B.  ( 2 35 cm ). C.  ( 2 70 cm ). D.  ( 2 60 cm ).
Câu 33: Tìm phần ảo của số phức z , biết z(1− i) = (1+ i)3 . i A. 3. B. −3. C. 0. D. −1. 7 2
Câu 34: Cho f (x)dx = 
15. Tính I = f (3x +  1)d . x 1 0 A. I = 15. B. I = 45. C. I = 5. D. I = 6. Câu 35: Cho hàm số ( ) 4 3 2
f x = ax + bx + cx + dx + e . Hàm số y = f '( x) có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y = f ( x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 36: Cho hình lăng trụ ABC.A ' B 'C ' có tam giác đáy ABC vuông đỉnh A; AB = , a AC = 3a ,
A' A = A ' B = A 'C và mặt phẳng ( ABB ' A') tạo với mặt đáy ( ABC ) một góc 0
60 . Tính thể tích V của lăng trụ đã cho. 3 3a 3 3 3a 3 3 3a 3 3a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 4 4 2 4
Câu 37: Đường thẳng  đi qua điểm A( 1
− ;1;2) song song với mặt phẳng (P) :x + 4y + z − 6 = 0và cắt − − − đườ x y z ng thẳng (d ) 3 4 2 : = = có phương trình là 1 − 2 − 1 x = 1 − + 2tx = 1 − + 3tx = −1+ tx = 1 − +11t    
A. y = 1− t .
B. y = 1− t .
C. y = 1− t .
D. y = 1− 3t .     z = 2 + 2tz = 2 + tz = 2 + 3tz = 2 + t
Câu 38: Cho hàm số f ( x) 4 3 2
= ax + bx + cx + dx + e(a  0) . y Hàm số /
f (1− x) có đồ thị như hình bên. Số điểm cực trị của 2  x −1 hàm số g ( x) 2 2 = f   − x là 2  x  x O 1 3 A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 10 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 207
Câu 39: Một chi tiết máy bằng kim loại được tạo nên từ
3 khối trụ như hình bên. Gọi (T là khối trụ ở hai đầu 1 )
và (T là khối trụ giữa, lần lượt có bán kính và chiều 2 ) cao tương ứ h
ng là h , r , h , r thỏa mãn 2
r = 4r , h = . 1 1 2 2 1 2 1 2
Biết thể tích của khối (T bằng 3 30cm và khối lượng 2 )
riêng của của kim loại làm chi tiết máy bằng 3 7, 7g/cm .
Tính khối lượng của chi tiết máy. A. 3,927kg . B. 2,927kg . C. 3,279kg . D. 2,279kg .
Câu 40: Một bài kiểm tra kiến thức về an toàn giao thông có 10 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu hỏi trắc
nghiệm có bốn phương án lựa chọn và chỉ có duy nhất một lựa chọn đúng. Với mỗi câu hỏi, lựa chọn đúng
được 1 điểm, lựa chọn sai được 0 điểm. Một thí sinh làm bài bằng cách chọn ngẫu nhiên một lựa chọn cho tất
cả 10 câu hỏi của bài kiểm tra. Tính xác suất để thí sinh được 5 điểm. 5 5 C .3 5 C 1 1 A. 10 . B. 10 . C. . D. . 10 4 10 4 2 5 C10
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3 − ), B( 2 − ; 2 − ) ;1 và mặt phẳng
(P):2x + 2y z +9 = 0. Gọi M là điểm thay đổi trên (P) sao cho 0
AMB = 90 . Khi khoảng cách MB lớn
nhất, phương trình đường thẳng MB là x = 2 − + tx = 2 − − tx = 2 − + 2tx = 2 − + t     A. y = 2 − . B. y = 2 − + 2t . C. y = 2 − − t . D. y = 2 − − t .     z = 1+ 2tz = 1+ 2tz = 1+ 2tz = 1 
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông ở AB,
SA ⊥ ( ABCD), SA = 2 , a AB = BC = ,
a AD = 2a . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ( SCD) . a a A. d ( ; B (SCD)) = .
B. d (B (SCD)) 3 ; = . 2 3 a
C. d (B (SCD)) 6 ; = . D. d ( ;
B (SCD)) = a . 2
Câu 43: Gọi M, N, P lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức z , z , z thỏa mãn các điều 1 2 3
kiện 5z + 9 − 3i = 5z , z − 2 = z − 3 − i , z +1 + z − 3 = 4 . Khi M, N, P là ba đỉnh của của tam giác thì giá 1 1 2 2 3 3
trị nhỏ nhất của chu vi tam giác MNP bằng 6 5 12 5 9 10 A. . B. . C. . D. 13 5 . 5 5 10
Câu 44: Cho số phức z = a + bi (a,b  ) thỏa mãn z − 4 = (1+ i) z − (4 + 3z)i . Giá trị của biểu thức
P = a − 3b bằng A. P = −6 . B. P = 2 − . C. P = 6 . D. P = 2 .
Câu 45: Cho f ( x) là hàm số liên tục trên thỏa mãn ( )+ ( − ) 2 2 x f x f x = xe , x   . Tính tích phân 2 I = f  (x)dx . 0 4 e −1 2e −1 A. 4 I = e −1. B. 4 I = e − 2 . C. I = . D. I = . 4 2
Trang 5/6 - Mã đề thi 207 y
Câu 46: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có đồ thị như hình 2
vẽ. Hỏi phương trình f ( f ( x) + 3) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? 2 x O 1 -1 3 -2 A. 8. B. 3. C. 6. D. 9.
Câu 47: Gọi ( H ) là phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C ) của
hàm số đa thức bậc ba với đồ thị ( P) của hàm số bậc hai (phần tô
đậm) như hình vẽ bên. Diện tích của hình phẳng (H ) bằng 37 7 11 5 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12
Câu 48: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1  log  ( 7) x 1 . 2.4 17.2x x + − + − + 2  0 3  là A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi số nguyên x có đúng 5 số nguyên y thỏa mãn 2 y x−2 3 y  log x − 2y + 3 ? 2 y +3 ( ) A. 13 . B. 11. C. 12 . D. 10 .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz. Viết phương trình mặt phẳng ( P) đi qua hai điểm A(1;1 )
;1 , B (0; 2; 2) đồng thời cắt các tia Ox, Oy lần lượt tại các điểm MN (M, N không trùng với gốc
tọa độ O) thỏa mãn OM = 2ON
A. 2x + 3y z − 4 = 0 .
B. 3x + y + 2z − 6 = 0 .
C. x + 2 y z − 2 = 0 .
D. 2x + y + z − 4 = 0 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 207
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN Toán
TT 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 1 B B D C B D B D B C A D A C D C B D D C A C C B 2 C B C D A B B A B C D D B C D D D B D A C A D D 3 A C B A D A A B C A A C B A D D B B B D C A B A 4 C D B D D D B B C C D D C C D B C A D D D B B D 5 D A C A B B D D B C C D D B C B D C C B C B C D 6 D C B A B B B D C D D C C C A C D B A A B C B D 7 D A A C D B D A D D C A B C B C C B A D D B C C 8 A C B D A D D C C B A B D D B C D C A A D B B A 9 D C D D C C B C B A B C B A B C B A B B A D A A 10 A D A A C D A C C C D D B B A A A A A A A C A B 11 A D B C A D D D A A B B A B B B A D D A B B A B 12 A A D C A A C B D A A D B D B A B A A C D D A B 13 A B D D B D B D A A D B C A C D A C B C B D A A 14 B A C D B A D C D D A C A A C B C C B B D C B C 15 B D D C B D D A D B D C A D C B D A C C C D B A 16 C A B C C B C A A B C A C B A D B A B D B B B D 17 D D A A D C C D B A C B D C A A D B A C C D A D 18 C A C D B A C C D B A B A D A D B A B A A A C C 19 D B A B A C A B D C D B A C C D C C D C D A D A 20 B D B C A C B A D B B A A A A A A B D D C A D B 21 A D A C B A C A C B D C C D C C C B A D B C A A 22 D D B A A B D B A B A D D A B D C D B B D A C B 23 A C B B C B D B C A B A D A A B C A C A D C D C 24 D B C C D A D D C B C C B A C D D B A D C A D A 25 D C A C A B A D D D B B C C D A A C B B B B B D 26 B D C B C C D B B D B A B B B D A B C B A B C B 27 B D A A D C C B A C C D C B D B A C C B D B C B 28 D C A B C B D A A C B D C B A A D D D C A C B D 29 B B D D A B D A B A A D D C B A D B C C B D D B 30 A C B D B C A A D D C A C C D A B D C A B C D B 31 A C B A D A B A B C C A D B C C B D A D D A B D 32 B B C C D A C C A D B D D A A D C B B A D B C D 33 B C D D B D C A B C B A B B C D C C A D B D A B 34 C C D A B B C D B C A D A C D C B D C D C D D D 35 B A A B A C B A B B B C C D D B D D A A A C A C 36 D A C D A D B A D B A A A B C A A A D A B C B A 37 B B D A C D A B A B D A C C C A A C A D C C C C 38 C C A D B C A B A D D A A A A A B A B A B A B D 39 D B A A D C A D C A C C B B B B A A C B A D D B 40 C B D A A C A A C D C C D D B B D D B B D A D A 41 C B A B A B A B D C B C B A C D A A C B C C C A 42 C A C B D A A D C B C B B D A B A D B C C A C D 43 C B C B A D B C A C B B A A D D C D D B A B D C 44 B C C C C D C C D D A B A B D C A C D C D D A A 45 D A A B C C C B A A C B A A D C C D D D A A B C 46 A A D B C A C C C D D D C A A C A D B B A A D A 47 A A C D C A A C A D B B C D B B D C B B D D C C 48 C D B B A D A D B A A D D D B A C B C C B D A C 49 A D C A D D B C A A B B D D D C B D C D C A A C 50 C A D A D A C C A A D A D D D C B A D B A B B D
Document Outline

  • KS2_TO7_207
  • Dap an mon Toan _ KSKT lan 2_2021-2022