Đề kiểm định Toán 12 lần 2 năm 2018 – 2019 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Đề kiểm định Toán 12 lần 2 năm 2018 – 2019 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh có mã đề 121 gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan

Trang 1/5 -đề thi 121
S GD – ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
ĐỀ THI KIM ĐỊNH CHT LƯỢNG LN 2
MÔN: TOÁN HC – LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gm 5 trang, 50 câu hi trc nghim)
Ngày thi: 20/3/2019
Năm hc 2018-2019
H, tên thí sinh:.....................................................S báo danh:.....................
đề thi 121
Câu 1: Mt khi hp ch nht có bao nhiêu đỉnh?
A. 12. B. 8. C. 10. D. 6.
Câu 2: Tính th tích khi chóp có din tích đáy bng 4 và chiu cao bng 3.
A.
12.
B.
36.
C.
4.
D.
16.
Câu 3:
Đồ th ca hàm s
4 2
3 1y x x= + ct trc tung ti đim có tung độ bng bao nhiêu?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
1.
Câu 4: Cho s thc dương
a
và các s thc
, .x y
Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.
x y x y
a a a
=
B.
.
x y y x
a a a a+ = +
C.
. .
x y x y
a a a
+
=
D.
( ) ( )
.
y x
x y
a a=
Câu 5: Biết rng din tích mt cu có bán kính
r
được tính theo công thc
2
4 .
S r
π
=
Tính din tích
mt cu có bán kính bng 3.
A.
9
π
. B.
12
π
. C.
4
π
. D.
36
π
.
Câu 6: Tính tích phân
0
1
(2 1)d .I x x
= +
A.
0.
B. 1. C. 2. D.
1
.
2
Câu 7:
Tính giá tr
c
a hàm s
(
)
1y f x x= = +
t
i
2.x =
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 8:
Trong không gian
,Oxyz
cho
đ
i
m
(2; 3;5).M
Hoành
độ
c
a
đ
i
m
M
A.
3.
B.
(2; 3;5).
C.
5.
D.
2.
Câu 9:
Hàm s
nào sau
đ
ây
đồ
ng bi
ế
n trên
?
A.
3 .
x
y
=
B.
1
.
3
x
y
=
C.
1
.
x
y
e
=
D.
1
.
x
y
π
=
Câu 10:
Cho hàm s
2 1
1
+
=
x
y
x
đồ
th
( ).H
Đườ
ng th
ng nào sau
đ
ây là ti
m c
n ngang c
a
( )
H
?
A.
1.x =
B.
2.x =
C.
2.y =
D.
1.y =
Câu 11:
Cho hàm s
( )
y f x=
xác
đị
nh
đạ
o hàm trên
.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây m
nh
đề
đ
úng ?
A.
N
ế
u
'( ) 0f x
v
i m
i
x
thì
( )
f x
ngh
ch bi
ế
n trên
.
B.
N
ế
u
'( ) 0f x <
v
i m
i
x
thì v
i m
i
1 2
,
x x
ta luôn có
( ) ( )
1 2
f x f x<
.
C.
N
ế
u
( )
f x
ngh
ch bi
ế
n trên
thì
'( ) 0f x <
v
i m
i
x
.
D.
N
ế
u
'( ) 0f x <
v
i m
i
x
thì
( )
f x
ngh
ch bi
ế
n trên
.
Câu 12:
N
ế
u gi
nguyên bán kính
đ
áy c
a m
t kh
i nón và gi
m chi
u cao c
a 2 l
n thì th
tích
kh
i nón này thay
đổ
i nh
ư
th
ế
nào?
A.
Gi
m 4 l
n.
B.
Gi
m 2 l
n.
C.
T
ă
ng 2 l
n.
D.
Không
đổ
i.
Trang 2/5 -đề thi 121
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho
( ) : 2 5 0
P x y z
+ + =
( ) : 4 (2 ) 3 0,
Q x m y mz m
+ + =
tham s thc. Tìm tham s
sao cho mt phng
( )
Q
vuông góc mt phng
( )
P
.
A.
3
m
=
.
B.
2
m
=
.
C.
3
m
=
.
D.
2
m
=
.
Câu 14: Tp xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
+
=
A.
{
}
\ 1; 1
.
B.
{
}
\ 1
.
C.
(
)
1;
+∞
.
D.
{
}
\ 1
.
Câu 15:
M
t hình nón di
n tích m
t
đ
áy b
ng
2
4 ,
cm
π
di
n tích xung quanh b
ng
2
8 .
cm
π
Khi
đ
ó
đườ
ng cao c
a hình nón
đ
ó b
ng bao nhiêu centimet?
A.
4.
B.
2 5.
C.
2.
D.
2 3.
Câu 16:
Tìm h
s
góc c
a ti
ế
p tuy
ế
n v
i
đồ
th
hàm s
ln(1 2 )
y x
=
t
i
đ
i
m có hoành
độ
0
3.
x
=
A.
6.
B.
7.
C.
2.
D.
2
.
7
Câu 17:
Trong không gian
,
Oxyz
tìm t
a
độ
hình chi
ế
u
H
c
a
A(1;1;1)
lên
đườ
ng th
ng
x 1 t
d : y 1 t
z t
= +
= +
=
.
A.
4 4 1
H( ; ; )
3 3 3
.
B.
H(1;1;1)
.
C.
H(0;0; 1)
.
D.
H(1;1;0)
.
Câu 18:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 1 0.
x y z
α
+ + =
Trong nh
ng
đ
i
m t
a
độ
cho
các
đ
áp A, B, C, D sau
đ
ây,
đ
i
m nào không thu
c
( )
α
?
A.
(0;0;2).
B.
(0;1;0).
C.
( 1; 2;1).
D.
( 1; 0;0).
Câu 19:
Cho
0, 1.
a a
>
Tính
(
)
2
log .
a
a
A.
2 .
a
B.
2.
C.
2.
D.
.
a
Câu 20:
Kh
i l
p ph
ươ
ng 8
đỉ
nh các tr
ng tâm c
a 8 m
t hình bát di
n
đề
u c
nh
a
th
tích
b
ng bao nhiêu?
A.
3
2 2
.
27
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
.
a
D.
3
2 2
.
9
a
Câu 21:
Hàm s
3
1
( )
3
F x x
=
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
nào sau
đ
ây trên
(
)
;
−∞ +∞
?
A.
=
2
( ) 3 .
f x x
B.
=
3
( ) .
f x x
C.
=
2
( ) .
f x x
D.
=
4
1
( ) .
4
f x x
Câu 22:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(2; 1;1).
M
Tìm t
a
độ
vect
ơ
.
OM
A.
(2; 1; 1).
B.
(2;0;1).
C.
(1; 1; 2).
D.
(2; 1;1).
Câu 23:
Trong không gian, cho hình ch
nh
t
ABCD
1
A B
=
2
AD
=
. G
i M, N l
n l
ượ
t
trung
đ
i
m c
a
AD
và
BC
. Quay nh ch
nh
t
đ
ó xung quanh tr
c MN, ta
đượ
c m
t hình tr
. Tính
di
n tích toàn ph
n
tp
S
c
a hình tr
đ
ó.
Trang 3/5 -đề thi 121
A.
4
tp
S
π
=
.
B.
6
tp
S
π
=
.
C.
2
tp
S
π
=
.
D.
10
tp
S
π
=
.
Câu 24: Đổi biến
1
t x
=
thì
( )
4
d
1
x
x
x
tr thành
A.
4
1
d .
t
t
t
B.
( )
4
1
d .
t
t
t
+
C.
4
1
d .
t
t
t
+
D.
1
d .
t
t
t
+
Câu 25:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên sau
đ
ây.
x
y'
y
+∞
0 2
0 0
+∞
+
1
3
H
i ph
ươ
ng trình
2. ( ) 5 0
f x
=
có bao nhiêu nghi
m th
c?
A.
0
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 26:
Tìm h
nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2 .
x
f x =
A.
( )d 2 .
x
f x x C
= +
B.
2
( )d .
ln 2
x
f x x C
= +
C.
( )d 2 ln 2 .
x
f x x C
= +
D.
1
2
( )d .
1
x
f x x C
x
+
= +
+
Câu 27:
Tính th
tích kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy
ABC
là tam giác
đề
u c
nh
a
,
.
AA a
=
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
.
a
D.
3
.
3
a
Câu 28:
Trong không gian
,
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m
(1;1; 1),
P
(2;3; 2).
Q
A.
1 1 1
.
2 3 2
x y z
+
= =
B.
1 1 1
.
1 2 3
x y z
+
= =
C.
1 2 3
.
1 1 1
x y z
= =
D.
2 3 2
.
1 2 3
x y z
+ + +
= =
Câu 29:
Tìm h
s
c
a
2
x
trong khai tri
n
5
(3 1)
x
thành
đ
a th
c.
A.
15.
B.
405.
C.
270.
D.
90.
Câu 30:
Tính di
n tích hình ph
ng gi
i h
n b
i hai
đồ
th
2
2 ,
y x x
= +
2.
y x
= +
A.
7
2
.
B.
9
2
.
C.
5
.
2
D.
11
2
.
Câu 31:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
,
a
( ),
SA ABCD
.
SA a
=
nh
kho
ng cách gi
a hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
SC
.
BD
A.
3
a
B.
6.
a
C.
.
6
a
D.
3
.
2
a
Câu 32:
Hình v
sau
đ
ây là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
cho
các
đ
áp án A, B, C, D. H
i
đ
ó
hàm s
nào?
Trang 4/5 -đề thi 121
A.
3
2 1.
y x x
= + +
B.
3 2
2 1.
y x x
= +
C.
3
2 1.
y x x
= +
D.
3
2 1.
y x x
= + +
Câu 33: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt phng
( ) : 2 2 1 0
P x y z
=
đim
(1; 2;0).
M
Mt
cu tâm
,
M
bán kính bng
3
ct mt phng
( )
P
theo giao tuyến đường tròn bán kính bng
bao nhiêu?
A.
2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
3 1.
Câu 34: Nghim nh nht ca phương trình
2
5
log ( 3 5) 1
x x
+ =
A.
3.
B.
.
a
C.
3.
D.
0.
Câu 35: Gi
,
M m
giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 1
y x x
= +
trên đon
[
]
2;5 .
Tính
.
M m
+
A.
32
. B.
70.
C.
19.
D.
51.
Câu 36: Tiếp tuyến vi đồ th hàm s
4 2
1
2 3
4
y x x
= + +
t
i
đ
i
m c
c ti
u c
a
đồ
th
c
t
đồ
th
,
A B
khác ti
ế
p
đ
i
m. Tính
độ
dài
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
4 2.
Câu 37:
Nghi
m nguyên l
n nh
t c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
2
4 64
x x
<
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 38:
Hàm s
( )
f x
đạ
o hàm
2 3
'( ) ( 1)( 2) , .
f x x x x x
= +
H
i
( )
f x
bao nhiêu
đ
i
m
c
c
đạ
i?
A.
2
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 39:
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
Hai m
t ph
ng phân bi
t cùng vuông góc v
i m
t m
t ph
ng thì song song v
i nhau.
B.
Hai
đườ
ng th
ng phân bi
t cùng vuông góc v
i m
t m
t ph
ng thì song song v
i nhau.
C.
Hai m
t ph
ng song song khi và ch
khi góc gi
a chúng b
ng
0
0 .
D.
Hai
đườ
ng th
ng trong không gian c
t nhau khi và ch
khi góc gi
a chúng l
n h
ơ
n
0
0
và nh
h
ơ
n
0
90
.
Câu 40:
Tính
1 2 3 98 99
log log log ... log log .
2 3 4 99 100
T = + + + + +
A.
1
.
10
B.
2.
C.
1
.
100
D.
2.
Câu 41:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 1 0.
S x y z x z
+ + + =
Tìm t
a
độ
tâm c
a
( ).
S
A.
(1;0; 2).
I
B.
( 1;0; 2).
I
C.
( 1;0; 2).
I
D.
( 2; 4; 1).
I
Trang 5/5 -đề thi 121
Câu 42: Gieo ngu nhiên mt con súc sc cân đối đồng cht mt ln. Gi s xut hin mt
k
chm. Xét phương trình
2
2 3 3 0.
x kx
+ =
Tính xác sut để phương trình vô nghim.
A.
1
.
4
B.
1
.
6
C.
1
.
2
D.
1
3
Câu 43:
Tính tích phân
{ }
1
1 2
0
max , d .
x x
e e x
A.
1.
e
B.
(
)
3
3
.
2
e e
C.
3
.
e e
D.
1 1
.
2
e
e
Câu 44:
G
i
S
t
p t
t c
c giá tr
c
a
[
]
0;100
x
để
ba s
sin ,
x
2
cos ,
x
sin3
x
theo th
t
đ
ó
l
p thành c
p s
c
ng. Tính t
ng t
t c
các ph
n t
c
a t
p
.
S
A.
1008
π
B.
496
π
C.
512 .
π
D.
1272 .
π
Câu 45:
Có bao nhiêu giá tr
c
a
m
để
đồ
th
hàm s
3 2 2 3
2 3 ( 2 ) 2
y x m x m m x
= + + +
c
t tr
c
hoành t
i ba
đ
i
m phân bi
t có hoành
độ
là ba s
h
ng liên ti
ế
p c
a m
t c
p s
nhân?
A.
0
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 46:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a
m
để
hàm s
4
mx
y
x m
+
=
+
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;
+∞
.
A.
[
]
2;2
.
B.
[
)
1; 2
C.
[
)
1;0
.
D.
(
)
2;2
.
Câu 47:
Tìm t
t c
các giá tr
c
a
m
để
ph
ươ
ng trình 1 2 5
x x m
+ + =
có hai nghi
m th
c phân bi
t.
A.
2 6 30.
m <
B.
6 30.
m
C.
6 30.
m< <
D.
6 30.
m <
Câu 48:
Cho tích phân
4
0
1 2
d ln
5
2
cot tan
12 6
a
x b
c
x x
π
π
π π
+
=
+
v
i
, ,
a b c
các s
nguyên
d
ươ
ng. Tính
2 2 2
.
a b c
+ +
A.
48.
B.
18.
C.
34.
D.
36.
Câu 49:
Tìm các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
2
3 3
log 2 .log 3 1 0
x m x m
+ + =
2
nghi
m
1 2
,
x x
sao cho
1 2
. 27
x x
=
.
A.
14
3
m =
B.
25
m
=
.
C.
28
3
m =
D.
1
m
=
.
Câu 50:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
A(2;0;0)
,
đường thng
d
đi qua
A
ct chiu âm trc
Oy
ti
đim
B
sao cho din tích tam giác
OAB
bng 1. Phương trình tham s đường thng
d
A.
x 1 2t
d : y t
z 0
=
=
=
.
B.
x 2 2t
d : y t
z 0
= +
=
=
.
C.
x 2 2t
d : y t
z 0
=
=
=
.
D.
x 2 2t
d : y t
z 1
=
=
=
.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Môn Câu Mă 121 Mă 122 Mă 123 Mă 124 Mă 125 Mă 126 Mă 127 Mă 128
Toán 12 1 B A C C C D A C
Toán 12 2 C B D D D A B D
Toán 12 3 C C D B B C C A
Toán 12 4 A A A C D B D D
Toán 12 5 D C B B A C A B
Toán 12 6 A D B D B D B A
Toán 12 7 B B A A A A D B
Toán 12 8 D D C A C B C C
Toán 12 9 A C D A D A B A
Toán 12 10 C D A B B B D D
Toán 12 11 D A B D A C A B
Toán 12 12 B B C C C D C C
Toán 12 13 D C A C C B B A
Toán 12 14 D B B A B C A D
Toán 12 15 D C B A D A C A
Toán 12 16 D D C D B B B D
Toán 12 17 A C C D A C B C
Toán 12 18 A D A A D D C B
Toán 12 19 C A D D C B A B
Toán 12 20 A C B D A C C A
Toán 12 21 C B C A D B D D
Toán 12 22 D C D C C A A A
Toán 12 23 A B B D A D C D
Toán 12 24 C D C A B C B B
Toán 12 25 C B D D A C D A
Toán 12 26 B D A A A B A C
Toán 12 27 A A A D D D D D
Toán 12 28 B D C B D D D A
Toán 12 29 D D D B C A A B
Toán 12 30 B D B A A C B D
Toán 12 31 C D C A B A B B
Toán 12 32 C B A C D D B D
Toán 12 33 B B B C A A B C
Toán 12 34 D C C B C C C B
Toán 12 35 B A B C A B A C
Toán 12 36 D A D B C A A D
Toán 12 37 A A D B A D C C
Toán 12 38 C A C C D A D D
Toán 12 39 B A A C B D D C
Toán 12 40 B D C B C A C C
Toán 12 41 A B D C B A D B
Toán 12 42 B D A B B B B A
Toán 12 43 B C C B A A B D
Toán 12 44 A D A D C B A D
Toán 12 45 C A C B A B D D
Toán 12 46 B C A B B C C C
Toán 12 47 A D B C A A C A
Toán 12 48 C C C A C A A A
Toán 12 49 D B C D D C A A
Toán 12 50 C C C B C B D C
| 1/6

Preview text:

SỞ GD – ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
MÔN: TOÁN HỌC – LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 5 trang, 50 câu hỏi trắc nghiệm) Năm học 2018-2019 Ngày thi: 20/3/2019
Họ, tên thí sinh:.....................................................Số báo danh:..................... Mã đề thi 121
Câu 1: Một khối hộp chữ nhật có bao nhiêu đỉnh? A. 12. B. 8. C. 10. D. 6.
Câu 2: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3. A. 12. B. 36. C. 4. D. 16.
Câu 3: Đồ thị của hàm số 4 2
y = −x − 3x +1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu? A. 3 − . B. 0. C. 1. D. 1 − .
Câu 4: Cho số thực dương a và các số thực x, y. Đẳng thức nào sau đây sai? y x A. x y xy +
a a = a . B. x y y x
a + a = a + a . C. x. y x y a a = a .
D. ( x) = ( y a a ) .
Câu 5: Biết rằng diện tích mặt cầu có bán kính r được tính theo công thức 2
S = 4π r . Tính diện tích
mặt cầu có bán kính bằng 3. A. 9π . B. 12π . C. 4π . D. 36π . 0
Câu 6: Tính tích phân I =  (2x +1)d .x 1 − A. 0. B. 1. C. 2. D. 1 − . 2
Câu 7: Tính giá trị của hàm số y = f (x)= x +1 tại x = 2. A. 0. B. 3. C. 2. D. −1.
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2; −3;5). Hoành độ của điểm M A. 3 − . B. (2;−3;5). C. 5. D. 2.
Câu 9: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ? x   x   x   A. 3 . x y = B. 1 y =   . C. 1 y =   . D. 1 y =   .  3   e   π  x + Câu 10: 2 1 Cho hàm số y =
có đồ thị (H ). Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của ( H ) ? x −1 A. x =1. B. x = 2. C. y = 2. D. y = 1.
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x) xác định và có đạo hàm trên ℝ. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu f '(x) ≤ 0 với mọi x∈ℝ thì f (x) nghịch biến trên . ℝ
B. Nếu f '(x) < 0 với mọi x∈ℝ thì với mọi x , x ∈ℝ ta luôn có f (x < f x . 1 ) ( 2) 1 2
C. Nếu f (x) nghịch biến trên ℝ thì f '(x) < 0 với mọi x∈ℝ.
D. Nếu f '(x) < 0 với mọi x∈ℝ thì f (x) nghịch biến trên . ℝ
Câu 12: Nếu giữ nguyên bán kính đáy của một khối nón và giảm chiều cao của nó 2 lần thì thể tích
khối nón này thay đổi như thế nào? A. Giảm 4 lần. B. Giảm 2 lần. C. Tăng 2 lần. D. Không đổi.
Trang 1/5 - Mã đề thi 121
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho (P) : x + y − 2z + 5 = 0 và (Q) : 4x + (2 − m) y + mz − 3 = 0, m
tham số thực. Tìm tham số m sao cho mặt phẳng (Q) vuông góc mặt phẳng (P) .
A. m = −3 .
B. m = −2 .
C. m = 3 .
D. m = 2 . + Câu 14: x 1
Tập xác định của hàm số y = là x −1 A. ℝ \ {1; } 1 − . B. ℝ \{ } 1 − . C. (1;+∞). D. ℝ \{ } 1 .
Câu 15: Một hình nón có diện tích mặt đáy bằng 2
cm , diện tích xung quanh bằng 2 8π cm . Khi đó
đường cao của hình nón đó bằng bao nhiêu centimet? A. 4. B. 2 5. C. 2. D. 2 3.
Câu 16: Tìm hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = ln(1− 2x) tại điểm có hoành độ 0 x = −3. A. 6. B. 7. C. −2. D. 2 − . 7 x = 1+ t Câu 17:
Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ hình chiếu H của A(1;1;1) lên đường thẳng d : y = 1+ t .   z = t 4 4 1 H( ; ; ) . B. H(1;1;1) .
C. H(0;0; −1) . D. H(1;1;0) . A. 3 3 3
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α ) : x y + 2z +1 = 0. Trong những điểm có tọa độ
cho ở các đáp A, B, C, D sau đây, điểm nào không thuộc (α ) ? A. (0;0; 2). B. (0;1;0). C. (−1;2;1). D. (−1;0;0).
Câu 19: Cho a > 0, a ≠ 1. Tính ( 2 log ). a a A. 2 . a B. 2 − . C. 2. D. . a
Câu 20: Khối lập phương có 8 đỉnh là các trọng tâm của 8 mặt hình bát diện đều cạnh a có thể tích bằng bao nhiêu? A. 3 2 2 a . B. 3 2 a . C. 3 a . D. 3 2 2 a . 27 6 9 Câu 21: 1 Hàm số 3 F (x) =
x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên (− ; ∞ +∞) ? 3 1 A. f x = 2 ( ) 3x . B. f x = 3 ( ) x . C. f x = 2 ( ) x .
D. f (x) = 4 x . 4
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2; −1;1). Tìm tọa độ vectơ OM. A. (2; −1;−1). B. (2;0;1). C. (1; −1;2). D. (2; −1;1).
Câu 23: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB = 1 và AD = 2 . Gọi M, N lần lượt là
trung điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính
diện tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
Trang 2/5 - Mã đề thi 121 A. S = 4π . S = π . S = π . S = π . tp B. 6 tp C. 2 tp D. 10 tp Câu 24: x
Đổi biến t = x −1 thì  ( trở thành x − ) dx 4 1 − (t + )4 1 A. t 1  dt. B.  dt. 4 t t + + C. t 1  t dt. D. 1  dt. 4 t t
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau đây. x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞
Hỏi phương trình 2. f (x) − 5 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 26: Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) 2 . x f x = x A.  ( )d = 2x f x x + C. B. 2 f  (x)dx = + C. ln 2 x 1 + C.  2 ( )d = 2x f x x ln 2 + C. D. f  (x)dx = + C. x +1
Câu 27: Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, AA′ = a. 3 a 3 3 a 3 3 a . . C. 3 a . . A. 4 B. 12 D. 3
Câu 28: Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm P(1;1; −1), Q(2;3; 2). − − + − − + A. x 1 y 1 z 1 = = x y z . B. 1 1 1 = = . 2 3 2 1 2 3 − − − + + + C. x 1 y 2 z 3 = = x y z . D. 2 3 2 = = . 1 1 −1 1 2 3
Câu 29: Tìm hệ số của 2 x trong khai triển 5
(3x −1) thành đa thức. A. 15. B. 4 − 05. C. 270. D. 9 − 0.
Câu 30: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị 2
y = x + 2x, y = x + 2. 7 . 9 11 . C. 5. . A. 2 B. 2 2 D. 2
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA ⊥ (ABCD), SA = . a Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau SC B . D A. a a a B. a 6. C. . D. 3 . 3 6 2
Câu 32: Hình vẽ sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các đáp án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào?
Trang 3/5 - Mã đề thi 121 A. 3
y = x + 2x +1. B. 3 2
y = x − 2x +1. C. 3
y = x − 2x +1. D. 3
y = −x + 2x +1.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x y − 2z −1 = 0 và điểm M (1;−2;0). Mặt
cầu tâm M , bán kính bằng 3 cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu? A. 2. B. 2. C. 2 2. D. 3 −1.
Câu 34: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình 2 log − + = 5 (x 3x 5) 1 là A. 3 − . B. . a C. 3. D. 0.
Câu 35: Gọi M , m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = −x + 3x −1 trên đoạn [ 2 − ; ]
5 . Tính M + m . A. 32. B. 70. C. 19. D. 51. Câu 36: 1
Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 4 2
y = − x + 2x + 3 tại điểm cực tiểu của đồ thị cắt đồ thị ở 4 ,
A B khác tiếp điểm. Tính độ dài đoạn thẳng A . B A. 2. B. 2. C. 2 2. D. 4 2. 2 Câu 37:
Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình x 2 4 x < 64 là A. 2. B. 1 − . C. 3. D. 0.
Câu 38: Hàm số f ( ) x có đạo hàm 2 3
f '(x) = x (x +1)(x − 2) ,∀x ∈ .
ℝ Hỏi f (x) có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 39: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi góc giữa chúng bằng 0 0 .
D. Hai đường thẳng trong không gian cắt nhau khi và chỉ khi góc giữa chúng lớn hơn 0 0 và nhỏ hơn 0 90 . Câu 40: 1 2 3 98 99
Tính T = log + log + log + ... + log + log . 2 3 4 99 100 A. 1 . B. 2 − . C. 1 . D. 2. 10 100
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z − 2x + 4z −1 = 0. Tìm tọa độ tâm của (S).
A. I (1;0; −2).
B. I (−1;0;2).
C. I (−1;0;2).
D. I (−2;4;−1).
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
Câu 42: Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc cân đối và đồng chất một lần. Giả sử xuất hiện mặt k chấm. Xét phương trình 2
2x − 3kx + 3 = 0. Tính xác suất để phương trình vô nghiệm. A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 ⋅ 4 6 2 3 1 Câu 43:
Tính tích phân  max{ x 1 2 , x e e }d .x 0   A. 3 e −1. B. ( 3 e e ). C. 3 e e. D. 1 1  e − . 2 2  e
Câu 44: Gọi S là tập tất cả các giá trị của x ∈[0;100] để ba số sin x, 2
cos x, sin 3x theo thứ tự đó
lập thành cấp số cộng. Tính tổng tất cả các phần tử của tập S. A. 1008π B. 496π C. 512π. D. 1272π.
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số 3 2 2 3
y = −2x − 3m x + (m + 2m)x + 2 cắt trục
hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ là ba số hạng liên tiếp của một cấp số nhân? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . + Câu 46: 4 mx
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của m để hàm số y = 1; +∞ . x +
nghịch biến trên khoảng ( ) m A. [ 2 − ;2]. B. [ 1 − ;2) C. [−1;0) . D. ( 2 − ;2) .
Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 1− x + 2 x + 5 = m có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 2 6 ≤ m < 30.
B. 6 ≤ m ≤ 30.
C. 6 < m < 30.
D. 6 ≤ m < 30. π 4 + π Câu 48: 1 2 a Cho tích phân  dx = ln b
với a, b, c là các số nguyên  5π   π  2 c 0 cot 
x  tan  + x  12   6  dương. Tính 2 2 2
a + b + c . A. 48. B. 18. C. 34. D. 36.
Câu 49: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
log x m + 2 .log x + 3m −1 = 0 có 2 3 ( ) 3 nghiệm x , x x .x = 27 1 2 sao cho 1 2 . A. 14 m = ⋅ B. m = 25 . C. 28 m = ⋅ D. m = 1. 3 3
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho A(2;0;0) , đường thẳng d đi qua A cắt chiều âm trục Oy tại
điểm B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 1. Phương trình tham số đường thẳng d là  x = 1− 2t  x = 2 + 2t  x = 2 − 2t x = 2 − 2t     d :  y = t . d : y = −t . d : y = −t . d :  y = t .      =  =  =  = A. z 0 B. z 0 C. z 0 D. z 1
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 121 Môn Câu Mă 121 Mă 122 Mă 123 Mă 124 Mă 125 Mă 126 Mă 127 Mă 128 Toán 12 1 B A C C C D A C Toán 12 2 C B D D D A B D Toán 12 3 C C D B B C C A Toán 12 4 A A A C D B D D Toán 12 5 D C B B A C A B Toán 12 6 A D B D B D B A Toán 12 7 B B A A A A D B Toán 12 8 D D C A C B C C Toán 12 9 A C D A D A B A Toán 12 10 C D A B B B D D Toán 12 11 D A B D A C A B Toán 12 12 B B C C C D C C Toán 12 13 D C A C C B B A Toán 12 14 D B B A B C A D Toán 12 15 D C B A D A C A Toán 12 16 D D C D B B B D Toán 12 17 A C C D A C B C Toán 12 18 A D A A D D C B Toán 12 19 C A D D C B A B Toán 12 20 A C B D A C C A Toán 12 21 C B C A D B D D Toán 12 22 D C D C C A A A Toán 12 23 A B B D A D C D Toán 12 24 C D C A B C B B Toán 12 25 C B D D A C D A Toán 12 26 B D A A A B A C Toán 12 27 A A A D D D D D Toán 12 28 B D C B D D D A Toán 12 29 D D D B C A A B Toán 12 30 B D B A A C B D Toán 12 31 C D C A B A B B Toán 12 32 C B A C D D B D Toán 12 33 B B B C A A B C Toán 12 34 D C C B C C C B Toán 12 35 B A B C A B A C Toán 12 36 D A D B C A A D Toán 12 37 A A D B A D C C Toán 12 38 C A C C D A D D Toán 12 39 B A A C B D D C Toán 12 40 B D C B C A C C Toán 12 41 A B D C B A D B Toán 12 42 B D A B B B B A Toán 12 43 B C C B A A B D Toán 12 44 A D A D C B A D Toán 12 45 C A C B A B D D Toán 12 46 B C A B B C C C Toán 12 47 A D B C A A C A Toán 12 48 C C C A C A A A Toán 12 49 D B C D D C A A Toán 12 50 C C C B C B D C
Document Outline

  • 121
  • Dap an