Đề kiểm tra chất lượng HK2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh

Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh mã đề 231 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/7 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
101
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
. Biết mặt cầu
S
nhận hai điểm
4; 2; 0A
,
2; 4; 3B 
làm hai đầu đường
kính. Tính tâm
I
bán kính
R
của
S
A.
2; 2; 3 , 9IR
. B.
39
1; 1; ,
22
IR



. C.
3
1; 1; , 9
2
IR



. D.
9
2; 2; 3 ,
2
IR
.
Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2
1
1
xx
fx
x

.
A.
2
ln 1xx C 
. B.
2
1
1
1
C
x

. C.
1
1
xC
x

. D.
2
ln 1
2
x
xC 
.
Câu 3. Biết đường thẳng
2yx
cắt đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,AB
hoành độ
lần lượt
,
AB
xx
. Khi đó giá trị của
AB
xx
bằng
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 4. Một người gi tiết kiệm số tin
18 000 000
đồng với lãi suất
6, 0%
/ năm( lãi suất không thay đổi trong
sut thi gian gi). Biết rằng tiền lãi hàng năm được nhập vào tiền gc, hỏi sau đúng 5 năm người đó rút được
cả tin gc lẫn tiền lãi gn với con số nào sau đây?
A.
23000000
đồng. B.
24088000
đồng. C.
22725000
đồng. D.
25533000
đồng.
Câu 5. Với
a
là số thực khác
0
tùy ý,
2
4
log a
bằng :
A.
2
2 log a
. B.
2
1
log
4
a
. C.
2
log a
. D.
2
log a
.
Câu 6. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 10 của bất phương trình
5.5 6 025
xx

A.
10
B.
9
C.
8
D.
11
Câu 7. Cho hình trụ diện tích xung quanh bằng
2
8 a
độ dài đường sinh bằng
a
. Tính thể tích hình trụ
đã cho
A.
3
16 a
. B.
3
32 a
. C.
3
8 a
. D.
3
24 a
.
Câu 8. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1y

B.
1y
C.
0y
D.
1x
Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hộp
.ABCD A B C D

1;0;0
A
,
1; 2; 0
B
,
2; 1; 0D
,
5; 2; 2
A
. Tìm toạ độ điểm
C
.
A.
6; 3; 2
C
. B.
3; 1; 0
C
. C.
8; 3; 2
C
. D.
2; 1; 0
C
.
Câu 10. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A.
2e d 2 e
xx
xC
. B.
1
d ln
x xC
x

. C.
4
3
d
4
xC
xx
. D.
sin d cosxx C x
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
2; 1; 3A
, song song với
trục
Oz
và vuông góc với mặt phẳng
: 30
Qx y z
.
A.
30xy
. B.
0
xy
. C.
10xy
. D.
10xy

.
Câu 12. Cho hàm số
y fx
liên tục trên
;ab



. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y fx
,
trục
Ox
và các đường thẳng
,x ax b
là:
A.
d
b
a
S fx x
. B.
d
b
a
S fx x
. C.
d
b
a
S fx x
. D.
d
b
a
S fx x
.
Câu 13. Cho
fx
,
gx
là các m số xác định liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A.
dddfx gx x fx x gx x





. B.
2 d2 dfx x fx x

.
C.
dd dfx gx x f x x gx x





. D.
d d. d
fxgxx fxx gxx

.
Câu 14. Tích phân
1
2
0
1
d
2
Ix
xx

có giá trị bằng.
A.
2 ln2
3
. B.
2 ln 2
. C.
2 ln2
3
. D.
2 ln 2
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 5; 3 , 1; 3; 5MN
.Viết phương trình mặt phẳng trung
trực
P
của đoạn
MN
A.
0xyz
. B.
0xyz
.
C.
10xyz
. D.
10xyz
.
Câu 16. Cho hàm số
()fx
liên tục trên
;ab



. Hãy chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số luôn có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn
;ab



.
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất trên đoạn
;ab



.
C. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn
;ab



.
D. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu trên đoạn
;ab



.
Trang 3/7 - Mã đề 101
Câu 17. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là:
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 18. Tính diện tích
S
của hình phẳng
()
H
giới hạn bởi các đường cong
3
12yx x
2
yx
.
A.
397
4
S
B.
343
12
S
C.
793
4
S
D.
937
12
S
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
, biết
1; 2; 0
A
,
4; 5; 3B
,
0;1;1
G 
. Tìm toạ độ điểm
C
.
A.
12
. B.
3; 10; 6C 
. C.
23
. D.
43
.
Câu 20. Cho hai số thực
a
b
dương khác
1
với
41
52
aa
13
log log
35
bb
 








 
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
0 1; 0 1ab 
. B.
1; 1ab
.
C.
1; 0 1ab 
. D.
0 1; 1ab
.
Câu 21. Với giá trị nào của
x
thì hàm số
2
5
log 2fx x x 
xác định?
A.
1; 2
x 
. B.
1;x 
.
C.
; 1 2;x  
. D.
; 1 2;
x

 


.
Câu 22. Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn
1; 3 , 3 5f



3
1
d6fx x
. Khi đó
1f
bng
A. 1. B. 10. C.
1
. D. 11.
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
31
:
1
x
Cy
x

hai trục tọa độ
4 ln 1
a
S
b

(
,ab
là hai số nguyên tố cùng nhau). Tính
2ab
?
A.
5
B.
2
C.
1
D.
1
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số
m
để hàm số
32
1
42
3
y x mx x 
đồng biến trên tập
xác định của nó?
Trang 4/7 - Mã đề 101
A.
4
B.
3
C.
5
D.
2
Câu 25. Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng
3
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
9
2
. B.
9
4
. C.
3
4
. D.
33
4
.
Câu 26. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
log 5 1x
là:
A.
0; 2S
. B.
0; 3S
. C.
3; 5S
. D.
3;S 
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
. Biết mặt cầu
S
đi qua gốc toạ độ
O
các điểm
4;0;0A
,
0; 2; 0
B
,
0; 0; 4C
. Phương trình
S
A.
222
424 0x yz xyz
. B.
222
424 0xyz xy z
.
C.
222
424 0
x yz xyz

. D.
222
2 20x y z xy z 
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, gọi
,,ABC
lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm
1; 1; 2M
trên các
trục
,,Ox Oy Oz
. Viết phương trình mặt phẳng
ABC
.
A.
22 0x yz

. B.
2 2 20x yz

.
C.
2 2 20x yz 
. D.
2 2 20x yz 
.
Câu 29. Tính tích phân
2
1
x
I xe dx
.
A.
Ie
. B.
2
32Iee
. C.
2
Ie
. D.
2
Ie
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, tìm hình chiếu
H
của điểm
1; 2; 3A
trên mặt phẳng
Oxy
A.
1; 2; 0H
. B.
1; 2; 0H
. C.
0; 2; 3B
. D.
1;0;3H
.
Câu 31. Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
B.
0, 0, 0, 0abcd
C.
0, 0, 0, 0abcd
D.
0, 0, 0, 0abcd
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
2a
,
SA ABC
,
SA a
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
x
y
O
Trang 5/7 - Mã đề 101
A.
3
3
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 33. Tích phân
2
0
cos .sin dx xx
bằng
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
43yx x
, trục hoành hai đường thẳng
1, 2xx
bằng
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
1
3
. D.
7
3
.
Câu 35. Cho hình nón bán kính đáy bằng
4
. Biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng đi qua trục ta
được thiết diện là một tam giác đều. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng
A.
16
. B.
8
. C.
12
. D.
32
.
Câu 36. Gọi
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
42
82
yx x

trên
đoạn
3;1


. Tính
Mm
?
A.
25
. B.
6
. C.
48
. D.
3
.
Câu 37. Giả sử
f
là hàm số liên tục trên khoảng
K
và
, ,
abc
là ba số bất kỳ trên khoảng
K
. Khẳng định
nào sau đây sai?
A.
d d d , ;
cb b
ac a
fx x fx x fx x c ab

. B.
d
bb
aa
f x dx f t t

.
C.
d1
a
a
fx x
. D.
dd
ba
ab
fx x fx x

.
Câu 38. Hàm số
42
31
yx x
có:
A. một cực đại và hai cực tiểu B. một cực tiểu và cực đại
C. một cực đại duy nhất D. một cực tiểu duy nhất
Câu 39. Cho đồ thị hàm số
y fx
như hình vẽ.
Diện tích
S
của hình phẳng được giới hn bởi đồ th hàm số
y fx
và trục
Ox
(phn gạch sọc) đưc
tính bởi công thức
Trang 6/7 - Mã đề 101
A.
dd
13
31
xxS fx fx


. B.
dd
13
31
xxS fx fx


C.
d
3
3
xS fx
. D.
d
3
3
xS fx
.
Câu 40. Cho hình lập phương có đường chéo bằng
23
. Thể tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đó là
A.
12 3
. B.
33
. C.
3
. D.
43
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
222
: 2 2 6 70Sx y z x y z 
. Biết ba
điểm
,,ABM
nằm trên mặt cầu
S
sao cho
90AMB
. Khi đó diện tích tam giác
AMB
có giá trị lớn nhất
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 42. Cho hai số dương
,ab
thỏa mãn
2
42
2
42
log log 3
log log 9
ab
ab


. Tính
2ab
A.
22ab
B.
10
221ab
C.
10
22ab
D.
9
22ab
Câu 43. Cho hàm số
y fx
đồ thị hàm số
y fx
như hình vẽ. Hàm số
2
3y fx
đồng biến
trên khoảng nào trong các khoảng sau đây
A.
2; 0
B.
; 1 0; 1 v
C.
1; 1
D.
2; 
Câu 44. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2a
, cạnh bên hợp với mặt đáy một góc
0
60
.
Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
23
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3a
. D.
2
3
a
Câu 45. Trong mặt phẳng
Oxy
cho nửa đường tròn tâm
O
. Parabol có đỉnh trùng với tâm
O
(trục đối xứng
trục tung) cắt nửa đường tròn tại hai điểm
,AB
như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi nửa
đường tròn và Parabol ( phần gạch sọc)
Trang 7/7 - Mã đề 101
A.
20
2
3
S 
B.
4
2
3
S

C.
20
2
3
S 
D.
4
2
3
S

Câu 46. Cho hàm số
32
3
fx x x m
Có bao nhiêu số nguyên
m
để
1;3
min 3fx



.
A.
4.
B.
10
. C.
6
. D.
11
.
Câu 47. Biết
12 1 2
,
xx x x
hai nghiệm của phương trình
2
2
4
1
log 0
23
x
xx
x



và
12
1
23
2
xx ab
với
a
,
b
là hai số nguyên dương. Tính
.ab
A.
4ab

. B.
13ab
. C.
8
ab

. D.
11
ab
.
Câu 48. Cho tích phân
2
2
1
ln
d ln 2
xb
I xa
c
x

với
a
số thực,
b
c
các số nguyên dương, đồng
thời
b
c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
23P a bc
.
A.
4
P
. B.
6P

. C.
5
P
. D.
6
P
.
Câu 49. Biết rằng hàm số
()y fx
liên tục trên
thỏa
2
0
4
2 5; .
3
f f x dx
Tính
1
0
2I xf x dx
A.
7I
. B.
12I
. C.
20I
. D.
13
6
I
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho cho mặt cầu
S
có tâm là gốc toạ độ và bán kính bằng
1
. Viết phương
trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
31
0; ;
22
A


và tiếp xúc với mặt cầu
S
A.
3 20
x yz 
. B.
3 20yz
.
C.
3 4 20yz 
. D.
3 20yz 
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
B
B
C
A
A
B
A
B
A
D
D
C
A
A
C
D
B
A
C
C
B
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
B
C
A
C
A
D
A
D
D
C
A
B
D
D
B
B
A
D
D
C
A
D
B
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
B
B
A
D
C
A
B
C
A
C
A
D
A
A
B
C
A
A
B
C
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
C
D
C
B
C
B
C
C
C
A
B
A
D
B
B
D
D
C
A
D
A
D
D
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
A
C
B
B
D
A
C
D
C
A
B
D
B
D
B
D
C
C
B
B
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
A
C
A
C
A
A
B
B
B
C
C
B
A
B
A
C
C
D
A
B
D
A
C
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
D
B
B
B
A
D
D
B
C
B
A
A
B
C
B
A
B
C
C
A
C
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
D
D
A
C
D
C
A
B
A
B
A
A
A
C
B
A
D
D
C
D
B
C
D
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 101
Câu 1. Trong không gian Oxyz . Biết mặt cầu S nhận hai điểm A4;2;0, B 2;4;3 làm hai đầu đường
kính. Tính tâm I bán kính R của S    
A. I 2;2;3,R  9 . B. 3   9 I 1;  1; ,R     . C. 3 I 1;
 1; ,R  9 . D. I    9 2; 2;3 ,R  .  2 2  2 2
Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số   f x 2 x x 1  . x  1 2 A. 2 1 x
x  ln x  1 C . B. 1  C . C. 1 x  C . D.
 ln x 1 C . x  2 1 x 1 2
Câu 3. Biết đường thẳng x
y x  2 cắt đồ thị hàm số 2 1 y
tại hai điểm phân biệt , A B có hoành độ x  1
lần lượt x ,x . Khi đó giá trị của x x bằng A B A B A. 2 . B. 5. C. 3 . D. 1.
Câu 4. Một người gửi tiết kiệm số tiền 18 000 000 đồng với lãi suất 6,0%/ năm( lãi suất không thay đổi trong
suốt thời gian gửi). Biết rằng tiền lãi hàng năm được nhập vào tiền gốc, hỏi sau đúng 5 năm người đó rút được
cả tiền gốc lẫn tiền lãi gần với con số nào sau đây?
A.
23000000 đồng.
B. 24088000 đồng.
C. 22725000 đồng.
D. 25533000 đồng.
Câu 5. Với a là số thực khác 0 tùy ý, 2 log a bằng : 4 A. 1 2 log a .
B. log a .
C. log a .
D. log a . 2 2 4 2 2
Câu 6. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 10 của bất phương trình 25x 5.5x   6  0 là A. 10 B. 9 C. 8 D. 11
Câu 7. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2 8 a
và độ dài đường sinh bằng a . Tính thể tích hình trụ đã cho A. 3 16 a . B. 3 32 a . C. 3 8 a . D. 3 24 a .
Câu 8. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x  3 y
có phương trình là x  1
A. y  1
B. y  1
C. y  0
D. x  1 Trang 1/7 - Mã đề 101
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho hình hộp ABCD.AB CD
  cóA1;0;0, B1;2;0,
D 2;1;0,A5;2;2. Tìm toạ độ điểm C  .
A. C 6;3;2.
B. C 3;1;0.
C. C 8;3;2.
D. C 2;1;0.
Câu 10. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau 4 A. x C 2exd  2  ex x
C . B. 1 dx  lnx C  . C. 3 x dx  
. D. sin xdx C  cosx  . x 4
Câu 11. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A2;1;3, song song với
trục Oz và vuông góc với mặt phẳng Q : x y  3z  0.
A.
x y  3  0 .
B. x y  0 .
C. x y 1  0 .
D. x y  1  0.
Câu 12. Cho hàm số y f x liên tục trên a;b
  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x,
trục Ox và các đường thẳng x a, x b là: b b b b A. S f
 xdx . B. S f
 xdx .
C. S   f
 xdx . D. S f
 xdx . a a a a
Câu 13. Cho f x, g x là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
  xgx  dx f  
 xdx g  xdx  . B. 2f
 xdx  2 f
 xdx . C. f
  xgx  dx f  
 xdx g  xdx  . D. f
 xgxdx f
 xdx. g
 xdx . 1 Câu 14. Tích phân 1 I  dx
có giá trị bằng. 2 x x  2 0 A. 2 ln2 . B. 2 ln2. C. 2 ln2  . D. 2 ln 2 . 3 3
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;5;3,N 1;3;5.Viết phương trình mặt phẳng trung
trực P của đoạn MN
A.
x y z  0 . B. x
  y z  0 .
C. x y z  1  0 .
D. x y z 1  0 .
Câu 16. Cho hàm số f(x) liên tục trên a;b
  . Hãy chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số luôn có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn a;b   .
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất trên đoạn a;b   .
C. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn a;b   .
D. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu trên đoạn a;b   . Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 17. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường cong 3 y x   12x và 2 y x  . A. 397 S B. 343 S C. 793 S D. 937 S 4 12 4 12
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có trọng tâm G , biết A1;2;0, B 4;5;3, G 0;1; 
1 . Tìm toạ độ điểm C .
A. 12.
B. C 3;10;6.
C. 23 .
D. 43 . 4 1    
Câu 20. Cho hai số thực a b dương khác 1 với 5 2 a a và 1   3 log    log    
 . Mệnh đề nào dưới đây b 3 b    5 đúng?
A.
0  a  1; 0  b  1. B. a  1; b  1.
C. a  1; 0  b  1.
D. 0  a  1; b  1 .
Câu 21. Với giá trị nào của x thì hàm số f x  log  2
x x  2 xác định? 5 
A. x  1;2.
B. x  1;. C. x   ;    1  2;. D. x  ; 1 2      ;     . 3
Câu 22. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;  3, f     3  5  và f
 xdx  6. Khi đó f  1 bằng 1 A. 1. B. 10. C. 1. D. 11.
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số    C  3x 1
: y x 1 và hai trục tọa độ là a
S  4 ln  1 (a,b là hai số nguyên tố cùng nhau). Tính a  2b ? b A. 5 B. 2 C. 1 D. 1
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 1 m để hàm số 3 2
y x mx  4x  2 đồng biến trên tập 3
xác định của nó? Trang 3/7 - Mã đề 101 A. 4 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 25. Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 3 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 9 . B. 9 . C. 3 . D. 3 3 . 2 4 4 4
Câu 26. Tập nghiệm S của bất phương trình log 5  x  1 là: 2  
A. S  0;2.
B. S  0;3.
C. S  3;5.
D. S  3;.
Câu 27. Trong không gian Oxyz . Biết mặt cầu S đi qua gốc toạ độ O và các điểm A4;0;0,
B 0;2;0,C 0;0;4. Phương trình S A. 2 2 2
x y z  4x  2y  4z  0 . B. 2 2 2
x y z  4x  2y  4z  0 . C. 2 2 2
x y z  4x  2y  4z  0 . D. 2 2 2
x y z  2x y  2z  0 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , gọi , A ,
B C lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm M 1;1;2 trên các trục Ox, ,
Oy Oz . Viết phương trình mặt phẳng ABC .
A. 2x  2y z  0 .
B. 2x  2y z  2  0.
C. 2x  2y z  2  0 .
D. 2x  2y z  2  0 . 2
Câu 29. Tính tích phân x I xe dx  . 1
A. I e . B. 2
I  3e  2e . C. 2
I e . D. 2 I e  .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , tìm hình chiếu H của điểm A1;2;3 trên mặt phẳng Oxy
A. H 1;2;0.
B. H 1;2;0.
C. B 0;2;3.
D. H 1;0;3. Câu 31. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. y O x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0
B. a  0, b  0, c  0, d  0
C. a  0, b  0, c  0, d  0
D. a  0, b  0, c  0, d  0
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , SA  ABC , SA a . Thể tích khối chóp
S.ABC bằng Trang 4/7 - Mã đề 101 3 3 3 A. 3a . B. 3a 3a 3 3a . C. . D. . 3 12 4 Câu 33. Tích phân 2
cos x.sin x dx  bằng 0 A. 3 . B. 3  . C. 2  . D. 2 . 2 2 3 3
Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 , trục hoành và hai đường thẳng
x  1,x  2 bằng A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 7 . 3 2 3 3
Câu 35. Cho hình nón bán kính đáy bằng 4 . Biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng đi qua trục ta
được thiết diện là một tam giác đều. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 16.
B. 8.
C. 12.
D. 32.
Câu 36. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2 y x   8x  2 trên đoạn  3;1  
 . Tính M m ? A. 25. B. 6. C. 48 . D. 3 .
Câu 37. Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K a, ,
b c là ba số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng định
nào sau đây sai? c b b b b
A. f xdx f xdx f xdx, c     
a;b. B. f
 xdx f
 tdt . a c a a a a b a C. f
 xdx  1. D. f
 xdx   f
 xdx . a a b Câu 38. Hàm số 4 2
y x  3x  1 có:
A. một cực đại và hai cực tiểu
B. một cực tiểu và cực đại
C. một cực đại duy nhất
D. một cực tiểu duy nhất
Câu 39. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ.
Diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và trục Ox (phần gạch sọc) được
tính bởi công thức Trang 5/7 - Mã đề 101 1 3 1 3 A. S f
 xdx  f  xdx. B. S f
 xdx  f  xdx 3 1 3 1 3 3 C. S f  xdx . D. S f  xdx . 3 3
Câu 40. Cho hình lập phương có đường chéo bằng 2 3 . Thể tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đó là
A. 12 3.
B. 3 3.
C. 3.
D. 4 3.
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  2y  6z  7  0 . Biết ba điểm , A ,
B M nằm trên mặt cầu S sao cho 
AMB  90 . Khi đó diện tích tam giác AMB có giá trị lớn nhất bằng A. 2.
B. 4. C. 2 . D. 4 . 2 l
 og a  log b  3
Câu 42. Cho hai số dương a,b thỏa mãn  4 2 
. Tính a  2b 2 l
 og a  log b  9  4 2 
A. a  2b  2 B. 10
a  2b  2  1 C. 10
a  2b  2 D. 9
a  2b  2
Câu 43. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Hàm số y f  2 x   3 đồng biến
trên khoảng nào trong các khoảng sau đây
A. 2;0 B.  ;    1 vaø 0;  1 C. 1;  1
D. 2;
Câu 44. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 2 , cạnh bên hợp với mặt đáy một góc 0 60 .
Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD .
A. 2 3a . B. 3a . C. a 3a . D. 2 3 3 3
Câu 45. Trong mặt phẳng Oxy cho nửa đường tròn tâm O . Parabol có đỉnh trùng với tâm O (trục đối xứng là
trục tung) cắt nửa đường tròn tại hai điểm ,
A B như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi nửa
đường tròn và Parabol ( phần gạch sọc) Trang 6/7 - Mã đề 101 A. 20 S   2 B. 4
S   2 C. 20 S   2 D. 4 S   2 3 3 3 3
Câu 46. Cho hàm số f x 3 2
x  3x m Có bao nhiêu số nguyên m để min f x  3 . 1  ;3   A. 4. B. 10 . C. 6. D. 11. 2   Câu 47. Biết  x  1
x ,x x x là hai nghiệm của phương trình  2 log 
  x x  0 và 1 2  1 2 
4 2x  3 1 2x  3x
a b với a , b là hai số nguyên dương. Tính a  . b 1 2   2
A. a b  4 .
B. a b  13 .
C. a b  8 .
D. a b  11. 2
Câu 48. Cho tích phân ln x b I
dx   a ln 2 
với a là số thực, b c là các số nguyên dương, đồng 2 x c 1
thời b là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a  3b c . c
A. P  4 .
B. P  6.
C. P  5.
D. P  6. 2 1
Câu 49. Biết rằng hàm số 4
y f (x) liên tục trên  thỏa f 2  5; f
 xdx  . Tính I xf
 2xdx 3 0 0
A. I  7 .
B. I  12 .
C. I  20. D. 13 I  . 6
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho cho mặt cầu S có tâm là gốc toạ độ và bán kính bằng 1. Viết phương   trình mặt phẳng    P đi qua điểm 3 1 A0; ;  
 và tiếp xúc với mặt cầu S  2 2  
A. x  3y z  2  0 .
B. 3y z  2  0 .
C. 3y  4z  2  0 .
D. y  3z  2  0 .
------------- HẾT ------------- Trang 7/7 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D B B C A A B A B A D D C A A C D B A C C B C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C B C A C A D A D D C A B D D B B A D D C A D B Mã đề [102]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B B B A D C A B C A C A D A A B C A A B C B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A C D C B C B C C C A B A D B B D D C A D A D D Mã đề [103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A A C B B D A C D C A B D B D B D C C B B D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A C A C A A B B B C C B A B A C C D A B D A C Mã đề [104]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D D B B B A D D B C B A A B C B A B C C A C C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B D D A C D C A B A B A A A C B A D D C D B C D
Document Outline

  • Made 101
  • Dap an