Đề kiểm tra chất lượng Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT chuyên Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng cuối năm môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT chuyên Thái Bình, tỉnh Thái Bình

S GD & ĐT THÁI BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
ĐỀ KIM TRA CHT LƯNG CUI NĂM
NĂM HC 2022 2023
MÔN TOÁN LỚP 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Mã đ thi 132
gm 4 trang, 50 câu trc nghim)
Họ và tên thí sinh: ................................................................... SBD:.........................
Câu 1. Trên mt phng tọa độ, điểm biểu diễn s phc = 8 + 9 có tọa độ
A.
(
8; 9
)
. B.
(
9; 8
)
. C.
(
9; 8
)
. D.
(
8; 9
)
.
Câu 2. Trên khong
(
0; +
)
, đạo hàm ca hàm s = 

A.
󰆒
=
. B.
󰆒
=
 
. C.
󰆒
=
 
. D.
󰆒
=
 
Câu 3. Trên khong
(
0; +
)
, đạo hàm ca hàm s =
A.
󰆒
= 

. B.
󰆒
=

. C.
󰆒
=

. D.
󰆒
= 
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình

> 
A. (; 2). B.
(
2; +
)
. C. (3; +
)
. D.
(
; 3
)
.
Câu 5. Cho cấp số nhân
(
)
với
= 3 và công bội =
. Giá trị của
bng
A. 3. B.
. C.

. D.

.
Câu 6. Trong không gian , mt phng
(
)
: + 2 2 + 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là
A.
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=
(
1; 2; 2
)
. B.
󰇍
󰇍
󰇍
=
(
1; 2; 2
)
. C.
󰇍
󰇍
󰇍
=
(
2; 1; 2
)
. D.
󰇍
󰇍
󰇍
=
(
1; 2; 2
)
.
Câu 7. Cho hàm s =


có đồ th là đường cong trong hình vẽ bên. Ta đ giao điểm ca đ th m
s đã cho và trục tung
A.
(
0; 2
)
. B.
(
2; 0
)
. C.
(
2; 0
)
. D.
(
0; 2
)
.
Câu 8. Nếu
( )
2
5
3f x dx
=
( )
2
5
7g x dx
=
thì
( ) (
)
2
5
f x g x dx

+

bng
A. . B. . C.  D. 10.
Câu 9. Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên
A. =
3
+ 2. B. =


. C. =
4 + 1. D. =
3 5.
Câu 10. Trong không gian , cho mt cu
(
)
:
+
+
4 6 8 + 5 = 0. Tâm ca (S) có
tọa độ
A.
(
4; 6; 8
)
B.
(
2; 3; 4
)
C.
(
2; 3; 4
)
D.
(
4; 6; 8
)
Câu 11. Trong không gian , góc giữa hai mặt phng
(

)
(

)
bng
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
Câu 12. Cho s phc = 6 + 8, phn thc ca s phc
bng
A. 96 B.  C. 96 D. 
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng
4
. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A. 64. B.
16
. C.
64
3
. D.
8
.
Câu 14. Cho khối chóp
.S ABC
có đáy là tam giác cân tại
A
,
0
2, 120AB BAC= =
;
SA
vuông góc với đáy
3SA =
.Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
. B.
33
. C. 1. D. 4.
Câu 15. Cho mặt phẳng
( )
P
cắt mặt cầu
( )
;S IR
. Gọi
d
khoảng cách từ
I
đến
( )
P
. Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A.
dR<
. B. > . C. = . D. = 2.
Câu 16. Phn o ca s phc = 3 4
A. 3. B. 4. C. 3. D. 4.
Câu 17. Cho hình nón đường kính đáy 2 độ dài đường sinh . Diện tích toàn phn của hình nón đã
cho bng
A. (2 + ). B.
( + ). C. ( + ). D.
.
Câu 18. Trong không gian , cho đường thng :

=


=


. Điểm nào dưới đây thuộc ?
A.
(
1; 2; 5
)
. B.
(
2; 1; 5
)
. C.
(
2; 1; 5
)
. D.
(
2; 1; 2
)
.
Câu 19. Cho hàm s = 
+
+  có đ th là đường cong trong hình bên. Din tích tam giác to bi
ba điểm cc tr của đồ th m s đã cho là
A. 1. B. 2. C.
. D.
.
Câu 20. Tim cn ngang của đồ th hàm s =


là đường thẳng có phương trình
A. =
B. =
C. =
D. =
Câu 21. Tập nghiệm ca bất phương trình log
(
x 3
)
< 1
A.
(
3; 4
)
B.
(
; 13
)
C.
(
3; 13
)
D.
(
13; +
)
Câu 22. Cho tp hp 20 phn t. S tp con gồm hai phần t ca bng
A. 190 B. 380 C. 381 D. 191
Câu 23. Cho

 =
(
)
+ . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
󰆒
(
)
=
()
. B.
󰆒
(
)
= ln( 1). C.
󰆒
(
)
=

. D.
󰆒
(
)
=
()
.
Câu 24. Nếu
( )
0
4
d8fx x=
thì
( )
0
4
1
4d
2
fx x



bng
A. 4. B. 6. C. 8. D. 12.
Câu 25. Cho hàm s
(
)
= sin + 2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
(
)
 = cos +
+ . B.
(
)
 = cos +
+ .
C.
(
)
 = cos +
+ . D.
(
)
 = cos +
+ .
Câu 26. Cho hàm s = () có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
0; 2
)
. B.
(
1; +
)
. C.
(
; 1
)
. D.
(
1; 3
)
.
Câu 27. Cho hàm s bc ba = () có đồ th là đường cong trong hình bên.
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 28. Vi là s thực dương tùy ý, ( 4) ( 3) bằng:
A.  . B. 
. C.
2
ln(12 )a
. D. 
.
Câu 29. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
= 
+ 2 = 0 quanh trục Ox bng
A. =


B. =

C. =
D. =


Câu 30. Cho hình chóp .  có đáy tam giác vuông tại ,  vuông góc vi đáy và  =
3 .
Góc giữa hai mặt phng
(

)
(

)
bng
A. 60°. B. 30° C. 90° D. 45°
Câu 31. Cho hàm s bc ba =
(
)
có đồ th đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên
ca tham s để phương trình
(
2
)
+ 3 = có ba nghiệm thực phân biệt?
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 32. Cho hàm s =
(
)
có đo hàm
󰆒
(
)
=
(
2
)

(1 )

vi mi . Hàm s đã cho
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
1; 2
)
. B.
(
1; +
)
. C.
(
2; +
)
. D.
(
; 1
)
.
Câu 33. Mt hp cha 25 quả cu gm 10 quả màu đ được đánh số t 1 đến 10 15 quả màu xanh được
đánh số t 1 đến 15. Lấy ngẫu nhiên hai quả t hộp đó, xác suất đ lấy được hai quả khác màu đồng
thi tích hai s ghi trên chúng là số chn bng
A.

. B.


. C.


. D.

.
Câu 34. Tích tất c các nghiệm của phương trình 
+ 4  5 = 0 bng
A.
. B. 4. C. 5. D.
.
Câu 35. Trên mt phng ta độ, biết tp hợp điểm biểu diễn s phc tha mãn
|
1 + 2
|
= 1
một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa đ là.
A.
(
1; 2
)
. B.
(
2; 1
)
. C.
(
1; 2
)
. D.
(
2; 1
)
.
Câu 36. Trong không gian , cho hai điểm
(
1;󰨙1; 󰨙1
)
(
5; 󰨙5; 󰨙1
)
và mt phẳng (P) phương
trình 2 + 2 4 = 0. Phương trình đường thẳng d là hình chiếu vuông góc của đường thng
MN trên mt phng (P) là
A.

=


=
B.

=


=
C.

=


=
D.

=


=
Câu 37. Trong không gian với h ta đ , cho điểm
(
1; 2; 3
)
. Đim đi xng với A qua mặt phng
(
)
: + 2 + 2 2 = 0 có tọa độ
A.
(
1; 2; 1
)
. B.
(
1; 2; 3
)
. C.
(
1; 2; 3
)
. D.
(
1; 2; 3
)
.
Câu 38. Cho hình chóp đều . chiu cao ,  = 2(tham khảo hình bên). Tính khoảng cách giữa
hai đường thng  à 
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn log


< log



?
A. 570. B. 286. C. 573. D. 572.
Câu 40. Cho hàm s
(
)
liên tc trên . Gi
(
)
,
(
)
hai nguyên hàm của
(
)
trên tha mãn
(
9
)
+
(
9
)
= 5
(
0
)
+
(
0
)
= 2. Khi đó
(
3
)
 bng
B. 3. B.
. C. 7. D.
.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s để hàm s = 3
18
 + 5 có ba điểm cc
trị?
A. 47. B. 45. C. 49. D. 48.
Câu 42. Xét các s phc tha mãn
|
|
=
|
|
= 5 à
|
|
= 10 . Giá tr nh nht của biểu thc
=
|
+ 1
|
+
|
4 + 6
|
bng
A.
74 B.
34. C. 5 +
52. D. 5
52.
Câu 43. Cho khi lăng tr đứng .
󰆒
󰆒
󰆒
đáy  tam giác vuông cân tại ,  = . Biết khong
cách t tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác BC đến mt phng
(
󰆒

)
bng
, th tích khối
lăng trụ đã cho bằng
A.
. B.
. C.

. D.
.
Câu 44. Cho các hàm số
(), ()y f x y gx= =
đạo hàm liên tục trên
( )
0; +∞
và tha mãn các điu kin
( ) ( ) ( )
() . ' , () . ' , 0;fxxgxgxxfx x= = +∞
( ) ( )
1 14fg−=
Diện tích hình phẳng giới hn bi
các đưng = 1, = 2
()y fx=
()
y gx
=
bng
A.
4 ln 2
. B.
2 ln 2
. C.
16 ln 2
. D.
8ln 2
.
Câu 45. Trên tp hp s phức, xét phương trình
2
(
+ 1
)
+
= 0 ( là s thực). bao nhiêu
giá trị ca để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt
,
tha mãn
|
|
+
|
|
= 2?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 46. Trong không gian , cho điểm
(
0; 1; 2
)
đường thng :

=

=


. Gi
(
)
là mt
phẳng đi qua và to vi đưng thng mt góc ln nht. Khoảng cách từ điểm
(
5; 1; 3
)
đến
(
)
bng
A.
3 17
17
. B.
17
17
C.
5 17
17
D.
9 17
17
Câu 47. Có bao nhiêu cặp s nguyên
(; )xy
tha mãn
( ) ( )
( )
( )
22 22 22
3 2 32
log 3 4 6 log log log 26 4 21 94 ?25xyxy xy xy xy xx y+++++ + + ++ ++ +++ +
A. 89. B. 48. C. 90. D. 49.
Câu 48. Cho khối nón đỉnh  hình tròn (, ), chiều cao bng 8 và th tích bng

. Gi
là hai đim thuộc đường tròn đáy sao cho  = 12. Gi C, D lần lượt các đim đi xng vi
A, B qua O. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SA bng
A. 8
2. B.

. C. 4
2. D.

.
Câu 49. Trong không gian
,Oxyz
cho
( ) ( )
0; 0;10 , 3; 4; 6 .AB
Xét các đim
M
thay đổi sao
cho  luôn vuông góc  tam giác
OAM
diện tích bằng
15.
Giá tr ln nht ca đ dài đoạn
thng
MB
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
4;5 .
B.
(
)
7;9 .
C.
( )
2;3 .
D.
( )
6; 7 .
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
(
; 20
)
để hàm s
=
|
(
+ 3
)
+ 25
|
đồng biến trên khong
(
0; 2
)
?
A. 12. B. 11. C. 13. D. 14.
Hết
ĐÁP ÁN ĐTHI PHÂN BAN CUI NĂM 12 NĂM HC 2022-2023
CÂU
MÃ 132
MÃ 289
MÃ 345
MÃ 536
1
A
A
B
A
2
B
B
B
B
3
A
B
A
C
4
B
B
A
A
5
B
A
A
A
6
A
A
B
A
7
A
B
A
B
8
B
D
B
B
9
B
D
B
B
10
B
A
A
D
11
D
A
A
D
12
D
A
A
A
13
A
A
B
A
14
A
C
B
A
15
A
B
D
A
16
B
B
D
B
17
C
B
A
B
18
B
B
D
B
19
A
A
C
C
20
D
D
C
B
21
C
C
B
A
22
A
A
A
A
23
C
C
C
C
24
D
A
C
A
25
A
D
A
D
26
C
D
D
D
27
A
A
A
A
28
D
C
A
D
29
D
D
D
C
30
A
B
D
D
31
C
D
C
C
32
D
C
D
D
33
C
C
A
C
34
D
A
C
A
35
C
A
A
A
36
A
C
D
D
37
A
C
C
C
38
C
A
C
C
39
D
D
A
D
40
B
B
B
A
41
A
B
B
B
42
B
A
D
B
43
B
B
B
B
44
A
A
A
A
45
C
B
A
B
46
A
A
B
A
47
B
C
A
C
48
A
A
A
A
49
B
B
B
B
50
D
D
D
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN TOÁN – LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 132
(Đề gồm 4 trang, 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: ................................................................... SBD:.........................
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 𝑧𝑧 = −8 + 9𝑖𝑖 có tọa độ là A. (−8; 9). B. (9; −8). C. (−9; 8). D. (8; −9).
Câu 2. Trên khoảng (0; +∞), đạo hàm của hàm số 𝑦𝑦 = 𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙𝑙2023 𝑥𝑥 là A. 𝑦𝑦′ = 1. B. 𝑦𝑦′ = 1 .
C. 𝑦𝑦′ = 𝑙𝑙𝑙𝑙2023. D. 𝑦𝑦′ = − 1 𝑥𝑥 𝑥𝑥 𝑙𝑙𝑙𝑙 2023 𝑥𝑥 𝑥𝑥 𝑙𝑙𝑙𝑙 2023
Câu 3. Trên khoảng (0; +∞), đạo hàm của hàm số 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥𝑒𝑒 là
A. 𝑦𝑦′ = 𝑒𝑒𝑥𝑥𝑒𝑒−1.
B. 𝑦𝑦′ = 𝑥𝑥𝑒𝑒−1.
C. 𝑦𝑦′ = 1 𝑥𝑥𝑒𝑒−1.
D. 𝑦𝑦′ = 𝑒𝑒𝑥𝑥𝑒𝑒. 𝑒𝑒
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 𝟑𝟑𝒙𝒙+𝟏𝟏 > 𝟐𝟐𝟐𝟐 là A. (−∞; 2). B. (2; +∞). C. (3; +∞). D. (−∞; 3).
Câu 5. Cho cấp số nhân (𝑢𝑢𝑙𝑙) với 𝑢𝑢1 = 3 và công bội 𝑞𝑞 = 1. Giá trị của 𝑢𝑢 3 4 bằng A. 3. B. 1. C. 1 . D. 1 . 9 27 81
Câu 6. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, mặt phẳng (𝑃𝑃): 𝑥𝑥 + 2𝑦𝑦 − 2𝑧𝑧 + 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. 𝑛𝑛�1�⃗ = (1; 2; −2). B. 𝑛𝑛�4�⃗ = (1; −2; 2). C. 𝑛𝑛�3�⃗ = (2; 1; −2). D.𝑛𝑛�2�⃗ = (1; 2; 2).
Câu 7. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑎𝑎𝑥𝑥+𝑏𝑏 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm 𝑐𝑐𝑥𝑥+𝑑𝑑
số đã cho và trục tung là A. (0; −2). B. (2; 0). C. (−2; 0). D. (0; 2). 5 5 5 Câu 8. Nếu f
∫ (x)dx = 3 và g
∫ (x)dx = 7 thì  f
∫  (x)+ g(x)dx  bằng 2 − 2 − 2 − A. 𝟒𝟒. B. 𝟏𝟏𝟏𝟏. C. −𝟒𝟒 D. −10.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên
A. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥4 − 3𝑥𝑥2 + 2. B. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥−3. C. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥2 − 4𝑥𝑥 + 1. D. 𝑦𝑦 = 𝑥𝑥3 − 3𝑥𝑥 − 5. 𝑥𝑥−1
Câu 10. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho mặt cầu (𝑆𝑆): 𝑥𝑥2 + 𝑦𝑦2 + 𝑧𝑧2 − 4𝑥𝑥 − 6𝑦𝑦 − 8𝑧𝑧 + 5 = 0. Tâm của (S) có tọa độ là
A. (−4; −6; −8) B. (2; 3; 4)
C. (−2; −3; −4) D. (4; 6; 8)
Câu 11. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, góc giữa hai mặt phẳng (𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦) và (𝑂𝑂𝑥𝑥𝑧𝑧) bằng A. 30∘ B. 45∘ C. 60∘ D. 90∘
Câu 12. Cho số phức 𝑧𝑧 = 6 + 8𝑖𝑖, phần thực của số phức 𝑧𝑧2 bằng A. 96
B. 𝟏𝟏𝟏𝟏𝟏𝟏 C. −96
D. −𝟐𝟐𝟐𝟐
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng 4 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 64. B. 16. C. 64 . D. 8 . 3
Câu 14. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác cân tại A , =  0
AB 2, BAC =120 ; SA vuông góc với đáy
SA = 3.Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 3 . B. 3 3 . C. 1. D. 4.
Câu 15. Cho mặt phẳng (P) cắt mặt cầu S (I; R) . Gọi d là khoảng cách từ I đến (P) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d < R .
B. 𝑑𝑑 > 𝑅𝑅.
C. 𝑑𝑑 = 𝑅𝑅.
D. 𝑑𝑑 = 2𝑅𝑅.
Câu 16. Phần ảo của số phức 𝑧𝑧 = 3 − 4𝑖𝑖 là A. −3. B. −4. C. 3. D. 4.
Câu 17. Cho hình nón có đường kính đáy 2𝑟𝑟 và độ dài đường sinh 𝑙𝑙. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng
A. 𝜋𝜋𝑟𝑟(2𝑙𝑙 + 𝑟𝑟).
B. 2 𝜋𝜋𝑟𝑟(𝑙𝑙 + 𝑟𝑟).
C. 𝜋𝜋𝑟𝑟(𝑙𝑙 + 𝑟𝑟).
D. 1 𝜋𝜋𝑟𝑟2𝑙𝑙. 3 3
Câu 18. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho đường thẳng 𝑑𝑑: 𝑥𝑥−2 = 𝑦𝑦−1 = 𝑧𝑧+5. Điểm nào dưới đây thuộc 𝑑𝑑? 2 −1 −2 A. 𝑃𝑃(1; 2; 5).
B. 𝑄𝑄(2; 1; −5).
C. 𝑁𝑁(2; 1; 5). D. 𝑀𝑀(2; −1; −2).
Câu 19. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑎𝑎𝑥𝑥4 + 𝑏𝑏𝑥𝑥2 + 𝑐𝑐 có đồ thị là đường cong trong hình bên. Diện tích tam giác tạo bởi
ba điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 2. C. 𝟏𝟏. D. 𝟑𝟑. 𝟐𝟐 𝟐𝟐
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 𝑦𝑦 = 3𝑥𝑥+1 là đường thẳng có phương trình 5𝑥𝑥−1 A. 𝑦𝑦 = 1
B. 𝑦𝑦 = − 3
C. 𝑦𝑦 = − 1 D. 𝑦𝑦 = 3 5 5 5 5
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log(x − 3) < 1 là A. (3; 4) B. (−∞; 13) C. (3; 13) D. (13; +∞)
Câu 22. Cho tập hợp 𝐴𝐴 có 20 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của 𝐴𝐴 bằng A. 190 B. 380 C. 381 D. 191
Câu 23. Cho ∫ 1 𝑑𝑑𝑥𝑥 = 𝐹𝐹(𝑥𝑥) + 𝐶𝐶. Khẳng định nào dưới đây đúng? 𝑥𝑥−1
A. 𝐹𝐹′(𝑥𝑥) = 2 .
B. 𝐹𝐹′(𝑥𝑥) = ln(𝑥𝑥 − 1). C. 𝐹𝐹′(𝑥𝑥) = 1 . D.𝐹𝐹′(𝑥𝑥) = − 1 . (𝑥𝑥−1)2 𝑥𝑥−1 (𝑥𝑥−1)2 4 4 Câu 24. Nếu f
∫ (x)dx = 8 thì 1 f ∫ (x) 4 − dx  bằng  2  0 0  A. 4. B. −6. C. 8. D. −12.
Câu 25. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) = sin𝑥𝑥 + 2𝑥𝑥. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. ∫ 𝑓𝑓(𝑥𝑥)𝑑𝑑𝑥𝑥 = −cos𝑥𝑥 + 𝑥𝑥2 + 𝐶𝐶.
B. ∫ 𝑓𝑓(𝑥𝑥)𝑑𝑑𝑥𝑥 = cos𝑥𝑥 + 𝑥𝑥2 + 𝐶𝐶.
C. ∫ 𝑓𝑓(𝑥𝑥)𝑑𝑑𝑥𝑥 = −cos𝑥𝑥 + 𝑥𝑥2 + 𝐶𝐶.
D. ∫ 𝑓𝑓(𝑥𝑥)𝑑𝑑𝑥𝑥 = cos𝑥𝑥 + 𝑥𝑥2 + 𝐶𝐶. 2 2
Câu 26. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; 2). B. (1; +∞). C. (−∞; 1). D. (1; 3).
Câu 27. Cho hàm số bậc ba 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là: A. −1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 28. Với 𝑎𝑎 là số thực dương tùy ý, 𝑙𝑙𝑛𝑛( 4𝑎𝑎) − 𝑙𝑙𝑛𝑛( 3𝑎𝑎) bằng:
A. 𝑙𝑙𝑛𝑛 𝑎𝑎.
B. 𝑙𝑙𝑛𝑛 3. C. 2 ln(12a ). D. 𝑙𝑙𝑛𝑛 4. 4 3
Câu 29. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
𝑦𝑦 = −𝑥𝑥2 + 2𝑥𝑥 và 𝑦𝑦 = 0 quanh trục Ox bằng
A. 𝑉𝑉 = 16 ⋅
B. 𝑉𝑉 = 8𝜋𝜋 ⋅
C. 𝑉𝑉 = 8 ⋅
D. 𝑉𝑉 = 16𝜋𝜋 ⋅ 15 3 3 15
Câu 30. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶 có đáy là tam giác vuông tại 𝐴𝐴, 𝑆𝑆𝐴𝐴 vuông góc với đáy và 𝑆𝑆𝐴𝐴 = √3𝐴𝐴𝐴𝐴 .
Góc giữa hai mặt phẳng (𝑆𝑆𝐴𝐴𝐶𝐶) và (𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶) bằng A. 60°. B. 30° ⋅ C. 90° ⋅ D. 45° ⋅
Câu 31. Cho hàm số bậc ba 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số 𝑚𝑚 để phương trình 𝑓𝑓(𝑥𝑥 − 2) + 3 = 𝑚𝑚 có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 32. Cho hàm số 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đạo hàm 𝑓𝑓′(𝑥𝑥) = (𝑥𝑥 − 2)2024(1 − 𝑥𝑥)2023 với mọi 𝑥𝑥 ∈ ℝ. Hàm số đã cho
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; 2). B. (1; +∞). C. (2; +∞). D. (−∞; 1).
Câu 33. Một hộp chứa 25 quả cầu gồm 10 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 10 và 15 quả màu xanh được
đánh số từ 1 đến 15. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng
thời tích hai số ghi trên chúng là số chẵn bằng A. 2 . B. 13. C. 11. D. 7 . 15 15 30 60
Câu 34. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 𝑙𝑙𝑛𝑛2 𝑥𝑥 + 4 𝑙𝑙𝑛𝑛 𝑥𝑥 − 5 = 0 bằng A. 1 . B. −4. C. −5. D. 1 . 𝑒𝑒5 𝑒𝑒4
Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức 𝑧𝑧 thỏa mãn |𝑧𝑧 − 1 + 2𝑖𝑖| = 1 là
một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là. A. (1; 2). B. (−2; 1). C. (1; −2). D. (2; 1).
Câu 36. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho hai điểm 𝑀𝑀(1; −1; − 1) và 𝑁𝑁(5; 5; 1) và mặt phẳng (P) có phương
trình 2𝑥𝑥 − 𝑦𝑦 + 2𝑧𝑧 − 4 = 0. Phương trình đường thẳng d là hình chiếu vuông góc của đường thẳng
MN trên mặt phẳng (P) là
A. 𝒙𝒙−𝟑𝟑 = 𝒚𝒚−𝟐𝟐 = 𝒛𝒛
B. 𝒙𝒙−𝟑𝟑 = 𝒚𝒚+𝟐𝟐 = 𝒛𝒛 𝟒𝟒 𝟏𝟏𝟏𝟏 𝟏𝟏 𝟒𝟒 𝟏𝟏𝟏𝟏 𝟏𝟏
C. 𝒙𝒙−𝟑𝟑 = 𝒚𝒚−𝟐𝟐 = 𝒛𝒛
D.𝒙𝒙−𝟑𝟑 = 𝒚𝒚∓𝟐𝟐 = 𝒛𝒛 𝟒𝟒 −𝟏𝟏𝟏𝟏 𝟏𝟏 𝟒𝟒 −𝟏𝟏𝟏𝟏 𝟏𝟏
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho điểm 𝐴𝐴(1; 2; 3). Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng
(𝑃𝑃): 𝑥𝑥 + 2𝑦𝑦 + 2𝑧𝑧 − 2 = 0 có tọa độ là
A. (−1; −2; −1).
B. (1; 2; −3).
C. (−1; −2; −3). D. (−1; 2; 3).
Câu 38. Cho hình chóp đều 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶𝐴𝐴có chiều cao 𝑎𝑎, 𝐴𝐴𝐶𝐶 = 2𝑎𝑎(tham khảo hình bên). Tính khoảng cách giữa
hai đường thẳng 𝐴𝐴𝐴𝐴 𝑣𝑣à 𝑆𝑆𝐶𝐶
A. √𝟑𝟑 𝒂𝒂.
B. √𝟐𝟐𝒂𝒂.
C. 𝟐𝟐√𝟑𝟑 𝒂𝒂.
D. √𝟐𝟐 𝒂𝒂. 𝟑𝟑 𝟑𝟑 𝟐𝟐
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên 𝑥𝑥 thỏa mãn log 𝑥𝑥2−25 𝑥𝑥2−25? 4 < log 1331 11 64 A. 570. B. 286. C. 573. D. 572.
Câu 40. Cho hàm số 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục trên ℝ. Gọi 𝐹𝐹(𝑥𝑥), 𝐺𝐺(𝑥𝑥) là hai nguyên hàm của 𝑓𝑓(𝑥𝑥) trên ℝ thỏa mãn
𝐹𝐹(9) + 𝐺𝐺(9) = 5 và 𝐹𝐹(0) + 𝐺𝐺(0) = 2. Khi đó ∫3 𝑓𝑓 (3𝑥𝑥)𝑑𝑑𝑥𝑥 bằng 0 B. 3. B. 1. C. 7. D. 3. 2 2
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 𝑚𝑚 để hàm số 𝑦𝑦 = 3𝑥𝑥4 − 18𝑥𝑥2 − 𝑚𝑚𝑥𝑥 + 5 có ba điểm cực trị? A. 47. B. 45. C. 49. D. 48.
Câu 42. Xét các số phức 𝑧𝑧 và 𝑤𝑤 thỏa mãn |𝑧𝑧| = |𝑤𝑤| = 5 𝑣𝑣à |𝑧𝑧 − 𝑤𝑤| = 10 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
𝑇𝑇 = |𝑧𝑧 + 1 − 𝑖𝑖| + |𝑤𝑤 − 4 + 6𝑖𝑖| bằng A. √74 B. √34. C. 5 + √52. D. 5 − √52.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶. 𝐴𝐴′𝐴𝐴′𝐶𝐶′ có đáy 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐶𝐶 là tam giác vuông cân tại 𝐴𝐴, 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 𝑎𝑎. Biết khoảng
cách từ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác 𝐴𝐴BC đến mặt phẳng (𝐴𝐴′𝐴𝐴𝐶𝐶) bằng √6 𝑎𝑎, thể tích khối 6 lăng trụ đã cho bằng
A. √2 𝑎𝑎3. B. √2 𝑎𝑎3.
C. √𝟐𝟐𝒂𝒂𝟑𝟑.
D. √𝟐𝟐 𝒂𝒂𝟑𝟑. 6 2 𝟒𝟒
Câu 44. Cho các hàm số y = f (x), y = g(x) có đạo hàm liên tục trên (0;+∞) và thỏa mãn các điều kiện
f (x) = .xg '(x), g(x) = .x f '(x), x
∀ ∈(0;+∞) và f ( ) 1 − g ( )
1 = 4 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
các đường 𝑥𝑥 = 1, 𝑥𝑥 = 2 y = f (x) và y = g(x) bằng A. 4ln 2. B. 2ln 2. C. 16ln 2 . D. 8ln 2 .
Câu 45. Trên tập hợp số phức, xét phương trình 𝑧𝑧2 − 2(𝑚𝑚 + 1)𝑧𝑧 + 𝑚𝑚2 = 0 (𝑚𝑚 là số thực). Có bao nhiêu
giá trị của 𝑚𝑚 để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt 𝑧𝑧1, 𝑧𝑧2 thỏa mãn |𝑧𝑧1|2 + |𝑧𝑧2|2 = 2? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 46. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho điểm 𝐴𝐴(0; 1; 2) và đường thẳng 𝑑𝑑: 𝑥𝑥−2 = 𝑦𝑦−1 = 𝑧𝑧−1. Gọi (𝑃𝑃) là mặt 2 2 −3
phẳng đi qua 𝐴𝐴 và tạo với đường thẳng 𝑑𝑑 một góc lớn nhất. Khoảng cách từ điểm 𝑀𝑀(5; −1; 3) đến (𝑃𝑃) bằng
A. 3 17 . B. 17 C. 5 17 D. 9 17 17 17 17 17
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ; x y) thỏa mãn log ( 2 2
x + y + 3x + 4y + 6) + log ( 2 2
x + y + 2x + 4y + 5) ≤ log (x + ) 1 + log ( 2 2
x + y + 26x + 4y + 29 ? 3 2 3 2 ) A. 89. B. 48. C. 90. D. 49.
Câu 48. Cho khối nón có đỉnh 𝑆𝑆 đáy là hình tròn (𝑂𝑂, 𝑅𝑅), chiều cao bằng 8 và thể tích bằng 800𝜋𝜋. Gọi 𝐴𝐴 và 3
𝐴𝐴 là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 12. Gọi C, D lần lượt là các điểm đối xứng với
A, B qua O. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SA bằng A. 8√2. B. 24. C. 4√2. D. 5 . 5 24
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho A(0;0;10), B(3;4;6). Xét các điểm M thay đổi sao
cho 𝑀𝑀𝐴𝐴 luôn vuông góc 𝑂𝑂𝐴𝐴 và tam giácOAM có diện tích bằng 15. Giá trị lớn nhất của độ dài đoạn
thẳng MB thuộc khoảng nào dưới đây? A. (4;5). B. (7;9). C. (2;3). D. (6;7).
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 𝑚𝑚 ∈ (−∞; 20) để hàm số
𝑦𝑦 = |𝑥𝑥3 − (𝑚𝑚 + 3)𝑥𝑥 + 25 − 𝑚𝑚2| đồng biến trên khoảng (0; 2)? A. 12. B. 11. C. 13. D. 14. Hết
ĐÁP ÁN ĐỀ THI PHÂN BAN CUỐI NĂM 12 NĂM HỌC 2022-2023 MÃ 132 MÃ 289 MÃ 345 MÃ 536 CÂU 1 A A B A 2 B B B B 3 A B A C 4 B B A A 5 B A A A 6 A A B A 7 A B A B 8 B D B B 9 B D B B 10 B A A D 11 D A A D 12 D A A A 13 A A B A 14 A C B A 15 A B D A 16 B B D B 17 C B A B 18 B B D B 19 A A C C 20 D D C B 21 C C B A 22 A A A A 23 C C C C 24 D A C A 25 A D A D 26 C D D D 27 A A A A 28 D C A D 29 D D D C 30 A B D D 31 C D C C 32 D C D D 33 C C A C 34 D A C A 35 C A A A 36 A C D D 37 A C C C 38 C A C C 39 D D A D 40 B B B A 41 A B B B 42 B A D B 43 B B B B 44 A A A A 45 C B A B 46 A A B A 47 B C A C 48 A A A A 49 B B B B 50 D D D D
Document Outline

  • Đề CUỐI NĂM 2023 MÃ 132
  • ĐÁP ÁN 4 MÃ