MA TR N VÀ Đ KI M TRA MÔN TOÁN L P 1 B SÁCH:
CÙNG H C VÀ PHÁT TRI N NĂNG L C
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu
và số
điểm
Mức 1
50%
Mức 2
30%
Mức 3
20%
Tổng
SỐ HỌC: - Đếm, đọc , viết, so sánh các số
trong phạm vi 10; 20. Sắp xếp một nhóm
gồm 3 hoặc 4 số theo thứ tự từ bé đến lớn
hoặc từ lớn đến bé.
- Phép cộng , phép trừ trong phạm vi 10;
20.
- Điền số vào ô trống theo dãy nối tiếp.
Số câu 3 2 1 6
Số điểm 5 3 2 10
Tổng
Số câu 3 2 1 6
Số điểm 5 3 2 10
MA TRẬN CÂU HỎI MÔN TOÁN 1 CUỐI HỌC KÌ I
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu
Mức 1
(50%)
Mức 2
(30%)
Mức 3
(20%)
TỔNG
Khác TL Khác TL Khác TL
Số học
Số câu 2 1 1 1 1
6
(100%)
Câu số 1;3 2 4 5 6
Tổng
Số điểm
5 2 1
6
(100%)
Tỉ lệ (50%) (30%) (20%)
PHÒNG GD & ĐT ………………
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC……………
NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN LỚP 1
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên: ............................................................................... Lớp: 1....
Điể
m
Nhận xét:
Về kiến thức:...................................................................................................
Về kĩ năng:.........................................................................................................................
Bằng
chữ
Bài 1 (2 đi m): Đi n s thích h p vào ô tr ng: ( M c 1)
Bài 2 (2 đi m): Vi t s , cách đ c s vào ch ch m: ( M c 1)ế
10 M iườ 1 ch c và 0 đ n v . ơ
14
M i haiườ
1 ch c và 6 đ n v . ơ
15
M i b yườ
Bài 3 (1 đi m): Đi n d u <, >, = thích h p vào ch ch m: ( M c 1)
4 …. 6 5 …. 3 12 …. 19 13 …. 13
Bài 4 (1 đi m): ( M c 2)
a) S p x p các s : 12; 6; 18 ; 9 theo th t t bé đ n l n. ế ế
……………………………………………………………………………………..
b) S p x p các s : 14 ; 7 ; 19; 3 theo th t t l n đ n bé. ế ế
……………………………………………………………………………………..
Bài 5 (2 đi m) : Đ t tính r i tính: ( M c 2)
3 + 4 12 + 5 16 – 6 15 - 3
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
Bài 6 (2 đi m): Đi n s thích h p vào ô tr ng: ( M c 3)
Đáp án Đ thi h c kì 1 môn Toán l p 1
Bài 1 (2 đi m): Đi n s thích h p vào ô tr ng: ( M c 1)
Bài 2 (2 đi m): Vi t s , cách đ c s vào ch ch m: ( M c 1)ế
10 M iườ 1 ch c và 0 đ n v . ơ
14 M i b nườ 1 Ch c và 4 đ n v ơ
12 M i haiườ 1 Ch c và 2 đ n v ơ
16 M i sáuườ 1 ch c và 6 đ n v . ơ
15 M i lămườ 1 ch c và 5 đ n v . ơ
17 M i b yườ 1 ch c và 7 đ n v . ơ
Bài 3: (1 đi m): Đi n d u <, >, = thích h p vào ch ch m: ( M c 1)
4 < 6 5 > 3 12 < 19 13 = 13
Bài 4 (1 đi m): ( M c 2)
a) S p x p các s : 12; 6; 18 ; 9 theo th t t bé đ n l n. ế ế
6; 9; 12; 18
b) S p x p các s : 14 ; 7 ; 19; 3 theo th t t l n đ n bé. ế ế
19;14;7;3
Bài 5: ( 2 đi m )H c sinh t đ t phép tính r i tính
3
+ 4
7
12
+ 5
17
16
6
10
15
3
12
Bài 6 : Đi n s thích h p vào ô tr ng:
a)
b)

Preview text:

MA TR N Ậ VÀ Đ Ề KI M TRA MÔN TOÁN L P Ớ 1 B Ộ SÁCH: CÙNG H C Ọ VÀ PHÁT TRI N Ể NĂNG L C Mạch kiến thức, Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 và số Tổng kĩ năng điểm 50% 30% 20%
SỐ HỌC: - Đếm, đọc , viết, so sánh các số Số câu 3 2 1 6
trong phạm vi 10; 20. Sắp xếp một nhóm
gồm 3 hoặc 4 số theo thứ tự từ bé đến lớn hoặc từ lớn đến bé.
- Phép cộng , phép trừ trong phạm vi 10; Số điểm 5 3 2 10 20.
- Điền số vào ô trống theo dãy nối tiếp. Số câu 3 2 1 6 Tổng Số điểm 5 3 2 10
MA TRẬN CÂU HỎI MÔN TOÁN 1 CUỐI HỌC KÌ I Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mạch kiến thức, Số câu (50%) (30%) (20%) TỔNG kĩ năng Khác TL Khác TL Khác TL Số câu 2 1 1 1 1 6 Số học Câu số 1;3 2 4 5 6 (100%) Số điểm 5 2 1 6 Tổng Tỉ lệ (50%) (30%) (20%) (100%)
PHÒNG GD & ĐT ………………
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC……………
NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN TOÁN LỚP 1
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên: ............................................................................... Lớp: 1.... Điể m
Nhận xét: Về kiến thức:...................................................................................................
Về kĩ năng:......................................................................................................................... Bằng chữ Bài 1 (2 đi m ể ): Đi n ề số thích h p ợ vào ô tr n ố g: ( M c ứ 1) Bài 2 (2 đi m ể ): Vi t ế số, cách đ c ọ s ố vào ch ỗ ch m ấ : ( M c ứ 1) 10 Mư i ờ 1 chục và 0 đ n ơ vị. 14 Mư i ờ hai 1 chục và 6 đ n ơ vị. 15 Mư i ờ bảy Bài 3 (1 đi m ể ): Đi n
ề dấu <, >, = thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ : ( M c ứ 1) 4 …. 6 5 …. 3 12 …. 19 13 …. 13 Bài 4 (1 đi m ể ): ( Mức 2) a) S p ắ x p
ế các số: 12; 6; 18 ; 9 theo th t ứ t ự b ừ é đ n ế l n ớ .
…………………………………………………………………………………….. b) S p ắ x p
ế các số: 14 ; 7 ; 19; 3 theo th t ứ t ự l ừ n ớ đ n ế bé.
…………………………………………………………………………………….. Bài 5 (2 đi m ể ) : Đ t ặ tính r i ồ tính: ( M c ứ 2) 3 + 4 12 + 5 16 – 6 15 - 3
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… Bài 6 (2 đi m ể ): Đi n ề số thích h p ợ vào ô tr n ố g: ( M c ứ 3) Đáp án Đ t ề hi h c k ì 1 môn Toán l p ớ 1 Bài 1 (2 đi m ể ): Đi n ề số thích h p ợ vào ô tr n ố g: ( M c ứ 1) Bài 2 (2 đi m ể ): Vi t ế số, cách đ c
ọ số vào chỗ chấm: ( M c ứ 1) 10 Mư i ờ 1 ch c ụ và 0 đ n ơ v .ị 14 Mư i ờ b n ố 1 Chục và 4 đ n ơ vị 12 Mư i ờ hai 1 Chục và 2 đ n ơ vị 16 Mư i ờ sáu 1 ch c ụ và 6 đ n ơ v .ị 15 Mư i ờ lăm 1 ch c ụ và 5 đ n ơ v .ị 17 Mư i ờ bảy 1 ch c ụ và 7 đ n ơ v .ị Bài 3: (1 đi m ể ): Đi n
ề dấu <, >, = thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ : ( M c ứ 1) 4 < 6 5 > 3 12 < 19 13 = 13 Bài 4 (1 đi m ể ): ( Mức 2) a) S p ắ x p
ế các số: 12; 6; 18 ; 9 theo th t ứ t ự b ừ é đ n ế l n ớ . 6; 9; 12; 18 b) S p ắ x p
ế các số: 14 ; 7 ; 19; 3 theo th t ứ t ự l ừ n ớ đ n ế bé. 19;14;7;3 Bài 5: ( 2 đi m ể )H c ọ sinh t đ ự t ặ phép tính r i ồ tính 3 12 16 15 + 4 + 5 6 – 3 7 17 10 12 Bài 6 : Đi n ề số thích h p ợ vào ô tr n ố g: a) b)