Trang1
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CHƢƠNG MỸ
TRƯỜNG TIU HC TRN PHÚ B
BÀI KIM TRA ĐNH K CUI HC K I
Năm học 2020 - 2021
Môn: Toán Lớp 1
(Thời gian: 40 phút)
H và tên :………………................................................................................. Lp 1………..……….
I. TRẮC NGHIỆM:(7điê
m)
Phần I: Trắc nghiệm : Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1: M1 : (0,5điê
m) Kết quả của phép tính 10 - 3 là:
A. 10 B. 7 C. 6
Câu 2: M1 : (0,5điê
m) 9 bé hơn số nào sau đây:
A. 8 B. 9 C. 10
Câu 3: M2 : ( 1 điê
m) Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 4 C. 3
Câu 4:M1 : ( 1 điê
m)Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là:
A. 3 B. 1 C. 2
Câu 5: M3 : ( 1 điê
m)
Có: 9 quả chanh
Ăn: 4 quả chanh
Còn lại: ...quả chanh?
A. 5 B. 3 C. 4
Câu 6M2 : ( 1 điê
m) Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 7M2 : ( 1 điê
m) 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm:
A. > B. < C. =
Điểm
Lời phê của thầy cô giáo
Trang2
Bài 8: M2 : ( 1 điê
m)
Hình bên có:
A . 3 hình vuông.
B . 4 hình vuông.
C . 5 hình vuông.
Phần II: Tự luận M2 : ( 3 điê
m)
Câu 1:M2 : ( 1 điê
m) Viết các số 2, 5, 9, 8 , 4
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:
.............;............;............;...........; ...........
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: .
.............;............;............;...........; ...........
Câu 2 : <, >, = M3 : ( 1điê
m)
5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2
7 + 2..... 5 +4 2 + 4 .... 4 + 2
Câu 3: số ?M2 : ( 1điê
m)
5 + = 9 10 - = 2
Trang3
ĐÁP ÁN, CÁCH CHẤM ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
Năm học 2020 - 2021
I. Trắc nghiệm khách quan:7 điểm
Câu 1: 0,5điểmĐáp án B
Câu 2: 0,5 điểm Đáp án C
Câu 3: 1 điểm Đáp án B
Câu 4: 1 điểm Đáp án C
Câu 5: 1 điểm Đáp án A
Câu 6: 1 điểmĐáp án C
Câu 7 (1 điểm):Đáp án C
Câu 8 (1 điểm): Đáp án C
II. Tự luận: (3điểm)
Câu1 (1 điểm):Mỗi phép tính đúng đƣợc 0,5 điểm. Tính sai không đƣợc điểm
Câu 2 (1 điểm): Điền đúng mỗi phép tính đƣợc 0,25 điểm. Điền sai không đƣợc
điểm.
5 + 3 < 9 4 + 6 > 6 + 2
7 + 2.=. 5 +4 2 + 4 = 4 + 2
Câu 3(1 điểm): Điền đúng số vào mỗi phép tính đƣợc 0,5 điểm. Điền sai không đƣợc
điểm.
5 + 4 = 9 10 - 8 = 2
Trang4
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌCI- 2020- 2021
Lớp 1
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu
và số
điểm
Mức 2
Mức 3
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số học:
Viết, so sánh các
số trong phạm vi
10 ,
Số câu
1
1
1
1
Số điểm
1
1
2
1
Câu số
7
2
Cộng, trừ trong
phạm vi 10
Số câu
3
1
2
1
5
2
Số điểm
1
1
2
1
3
2
Câu số
1,2,4
1
3,6
3
Giải bài toán có
lời văn .
Số câu
1
Số điểm
1
1
Câu số
5
2. Hình học:
Nhận dạng các
hình đã học.
Số câu
1
Số điểm
1
1
Câu số
8
Tổng
Số câu
8
3
Số điểm
7
3

Preview text:

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CHƢƠNG MỸ
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRẦN PHÚ B Năm học 2020 - 2021
Môn: Toán – Lớp 1
(Thời gian: 40 phút)
Họ và tên :………………................................................................................. Lớp 1………..………. Điểm
Lời phê của thầy cô giáo I. TRẮC NGHI
ỆM:(7điểm)
Phần I: Trắc nghiệm : Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1: M1 : (0,5điểm) Kết quả của phép tính 10 - 3 là: A. 10 B. 7 C. 6
Câu 2: M1 : (0,5điểm) 9 bé hơn số nào sau đây: A. 8 B. 9 C. 10
Câu 3: M2 : ( 1 điểm) Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10 A. 2 B. 4 C. 3
Câu 4:M1 : ( 1 điểm)Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là: A. 3 B. 1 C. 2
Câu 5: M3 : ( 1 điểm) Có: 9 quả chanh Ăn: 4 quả chanh Còn lại: ...quả chanh? A. 5 B. 3 C. 4
Câu 6M2 : ( 1 điểm) Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 = A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 7M2 : ( 1 điểm) 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm: A. > B. < C. = Trang1
Bài 8: M2 : ( 1 điểm) Hình bên có: A . 3 hình vuông. B . 4 hình vuông. C . 5 hình vuông.
Phần II: Tự luận M2 : ( 3 điểm)
Câu 1:M2 : ( 1 điểm) Viết các số 2, 5, 9, 8 , 4
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:
.............;............;............;...........; ...........
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: .
.............;............;............;...........; ...........
Câu 2 : <, >, = M3 : ( 1điểm) 5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2
7 + 2..... 5 +4 2 + 4 .... 4 + 2
Câu 3: số ?M2 : ( 1điểm) 5 + = 9 10 - = 2 Trang2
ĐÁP ÁN, CÁCH CHẤM ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1 Năm học 2020 - 2021
I. Trắc nghiệm khách quan:7 điểm
Câu 1: 0,5điểmĐáp án B
Câu 2: 0,5 điểm Đáp án C
Câu 3: 1 điểm Đáp án B
Câu 4: 1 điểm Đáp án C
Câu 5: 1 điểm Đáp án A
Câu 6: 1 điểmĐáp án C
Câu 7 (1 điểm):Đáp án C
Câu 8 (1 điểm): Đáp án C II. Tự luận: (3điểm)
Câu1 (1 điểm):Mỗi phép tính đúng đƣợc 0,5 điểm. Tính sai không đƣợc điểm
Câu 2 (1 điểm): Điền đúng mỗi phép tính đƣợc 0,25 điểm. Điền sai không đƣợc điểm. 5 + 3 < 9 4 + 6 > 6 + 2 7 + 2.=. 5 +4 2 + 4 = 4 + 2
Câu 3(1 điểm): Điền đúng số vào mỗi phép tính đƣợc 0,5 điểm. Điền sai không đƣợc điểm.
5 + 4 = 9 10 - 8 = 2 Trang3
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I- 2020- 2021 Lớp 1 Mạch kiến thức, Số câu kĩ năng Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng và số điểm TN TL TN TL TN TL TN TL 1. Số học: Số câu 1 1 1 1 Viết, so sánh các số trong phạm vi Số điểm 1 1 2 1 10 , Câu số 7 2 Số câu 3 1 2 1 5 2 Cộng, trừ trong Số điểm 1 1 2 1 3 2 phạm vi 10 Câu số 1,2,4 1 3,6 3 Số câu Giải bài toán có 1 lời văn . Số điểm 1 1 Câu số 5 2. Hình học: Số câu Nhận dạng các 1 hình đã học. Số điểm 1 1 Câu số 8 Số câu Tổng 8 3 Số điểm 7 3 Trang4