Đề kiểm tra cuối kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/3 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH QUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 101
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
[ ]
;ab
. Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thẳng
,
được tính theo công thức nào sau
đây?
A.
(
)
d.
b
a
S fx x
=
B.
( )
2
d.
b
a
S f xx
π
=
C.
( )
d.
b
a
S fx x
π
=
D.
( )
d.
b
a
S fx x=
Câu 2: Cho hàm số
( )
Fx
một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
( )
(
)
Fx fx
=
,
.xK∀∈
B.
( ) ( )
Fx f x=
,
.xK∀∈
C.
( ) ( )
'f x Fx=
,
.xK
∀∈
D.
(
) (
)
'Fx f x
=
,
.xK∀∈
Câu 3: Cho
(
)
2
1
d7fx x
=
(
)
3
2
d2fx x=
. Khi đó
( )
3
1
dfx x
bằng
A.
9.
B.
5.
C.
5.
D.
9.
Câu 4: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
e
x
y =
, trục hoành và hai đường thẳng
0x =
,
3
x =
. Thtích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi quay
( )
H
quanh
Ox
được tính theo công
thức nào sau đây?
A.
3
0
ed .
x
Vx
π
=
B.
3
2
0
e d.
x
Vx=
C.
3
22
0
e d.
x
Vx
π
=
D.
3
2
0
e d.
x
Vx
π
=
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
12
:1
3
xt
dy t
zt
=
= +
=
có một vectơ chỉ phương
A.
( )
2
2;1;0 .u =

B.
( )
4
2;1;3 .u =

C.
(
)
3
1;1;0 .u =

D.
( )
1
1;1;3 .u =

Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
0;0;1A
( )
1; 3; 2 .B
Tọa độ của vectơ
AB

A.
( )
1;3;1 .
B.
( )
1;3; 1 .−−
C.
( )
1; 3; 1 .−−
D.
(
)
1; 3;1 .
Câu 7: Cho số phức
3 2,zi
= +
phần thực của số phức
2iz
bằng
A.
4.
B.
6.
C.
6.
D.
4.
Câu 8: Số phức
32zi=
có phần ảo là
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 9: Trong không gian
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
1; 2;3M
và có một vectơ chỉ
phương
( )
3;1; 2u =
. Phương trình của
d
A.
3
1 2.
23
xt
yt
zt
=−+
=−−
=−+
B.
3
1 2.
23
xt
yt
zt
= +
=
= +
C.
13
2.
32
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
D.
13
2.
32
xt
yt
zt
=−+
= +
=−+
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức
15zi= +
?
A.
( )
1; 5 .Q
B.
( )
5; 1 .N
C.
( )
5;1 .M
D.
( )
1;5 .P
Trang 2/3 – Mã đề 101
Câu 11: Trong không gian
,
Oxyz
điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
(
)
: 2 0?
P xyz
++=
A.
( )
3
0;2;1 .M
B.
(
)
4
0; 2;1 .
M
C.
( )
2
0;2;0 .M
D.
(
)
1
0; 2;0 .
M
Câu 12: Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
( )
:3 2 1 0P xy z +=
có một vectơ pháp tuyến là
A.
(
)
1
3;1; 2 .
n
=

B.
( )
3
3; 1; 2 .n = −−

C.
( )
4
3;0;2 .n =

D.
( )
2
3;0; 2 .n =

Câu 13: Cho hai số phức
1 2 , 3 .z iw i
=+=
Số phức
zw+
bằng
A.
4.i+
B.
2 3.i−−
C.
4.i
D.
2 3.i
−+
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
tâm của mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
:2 1 4Sx y z +− +=
có tọa độ là
A.
(
)
2;1;0 .
B.
( )
2; 1;0 .−−
C.
(
)
2; 1;0 .
D.
(
)
2;1;0 .
Câu 15: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
(
)
sin 1
fx x= +
A.
cos .xC−+
B.
cos .xxC++
C.
cos .
xC+
D.
cos .xxC ++
Câu 16: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
5
2
' d 5 2.fxx f f=
B.
( ) ( ) ( )
5
2
' d 2 5.fxx f f=
C.
( ) ( ) ( )
5
2
' d '5 '2.fxx f f=
D.
( ) ( ) ( )
5
2
' d 5 2.fxx f f= +
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
2;1; 2A
( )
3; 1; 2 .
B
Đường thẳng đi qua
hai điểm
, AB
có phương trình là
A.
124
.
21 2
xy z−+
= =
B.
212
.
1 24
x yz −+
= =
C.
212
.
1 24
x yz
+ +−
= =
D.
124
.
21 2
xy z+−+
= =
Câu 18: Cho số phức
z
thỏa mãn
(
)
2 2 4.
iz i+=
Môđun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
2;6; 4 .
M
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM
có phương trình là
A.
3 2 0.xyz+−=
B.
3 2 14 0.xyz++=
C.
3 2 28 0.xyz
+−−=
D.
3 2 14 0.xyz
+−=
Câu 20: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
yx x=
3yx= +
bằng
A.
32
.
3
B.
16 .
π
C.
32
.
3
π
D.
16.
Câu 21: Cho
e
1
1 2ln
d
x
Ix
x
+
=
. Đặt
1 2 lntx= +
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
e
1
1
d.
2
I tt=
B.
3
2
1
1
d.
2
I tt=
C.
3
1
1
d.
2
I tt=
D.
3
1
d.I tt=
Câu 22: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
4 cosyx= +
, trục hoành và hai đường
thẳng
0x =
,
2
x
π
=
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay
( )
H
quanh trục hoành có thể tích bằng
2
ab
ππ
+
(
, ab
là các số nguyên). Tính
ab+
.
A.
3.ab+=
B.
1.ab+=
C.
2.ab+=
D.
0.ab+=
Trang 3/3 – Mã đề 101
Câu 23: Trong không gian
,
Oxyz
gọi
(
)
Q
mặt phẳng chứa điểm
(
)
1;2; 1
M
song song với
mặt phẳng
( )
: 2 3 0.
P xy z−− =
Mặt phẳng
( )
Q
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
1.
B.
3.
C.
1.
D.
3.
Câu 24: Trên mặt phẳng tọa đ, cho số phức
43
zi
=
điểm biểu diễn
.M
Độ dài đoạn
thẳng
OM
bằng
A.
7.
B.
5.
C.
7.
D.
25.
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( )
1;0;3 ,A
( )
0; 1;2B
M
thỏa mãn
2.AM AB=
 
Tọa độ của điểm
M
A.
( )
2;1; 4 .
B.
(
)
1; 2;1 .−−
C.
111
;; .
222

−−


D.
1 15
; ;.
2 22



Câu 26:
(
)
1 cos d
x xx
+
bằng
A.
( )
1 sin cos .x x xC+ ++
B.
( )
1 sin .x xC++
C.
( )
1 sin cos .x x xC
+ −+
D.
sin cos .x x xC++
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( )
4;1;1 , 0;1; 1AB
( )
1;0;2 .M
Gọi
(
)
P
mặt phẳng chứa hai điểm
, AB
sao cho khoảng cách từ
M
đến
( )
P
bằng
3.
Biết phương trình
mặt phẳng
( )
P
có dạng
( )
4 0 , , ,ax by cz a b c+ + −=
giá trị của
abc++
bằng
A.
3.
B.
1.
C.
1.
D.
3.
Câu 28: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
( )
0;+∞
thỏa mãn
( ) ( )
( )
2
2 ' 2e 0
fx
x fx+ +=
0x∀>
( )
1 ln 3
f =
. Tính
( ) ( ) (
)
1 2 ... 20Tf f f= + ++
.
A.
ln 231.T
=
B.
ln 420.T =
C.
ln 210.
T =
D.
ln 462.T =
Câu 29: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm liên tc trên
thỏa mãn
( )
1
2
0
d4xf x x =
(
)
19f =
.
Tính tích phân
( )
1
0
. d.I xf x x
=
A.
7.I =
B.
1.I =
C.
5.
I =
D.
3.I =
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
đi qua điểm
(
)
1; 2; 2 ,A
cắt vuông góc
với đường thẳng
2 31
:.
11 2
xyz
d
−−
= =
−−
Giao điểm của
mặt phẳng
( )
Oxz
có hoành độ
bằng
A.
1
.
2
B.
2.
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 31: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
( )
23z iz−+
là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
là đường tròn có bán kính bằng
A.
B.
13
.
4
C.
13.
D.
13.
u 32: Có tất cả bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
( ) ( )
2 2?z iz z+=
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
----------- HẾT -----------
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
Câu
đề
101
đề
102
đề
103
đề
104
đề
105
đề
106
đề
107
đề
108
đề
109
đề
110
đề
111
đề
112
1
AADCABCCDAAB
2
ACDDDDDBADDA
3
BBDBDCACCDDD
4
DCCCBACDDBCA
5
BDAACCDACBDB
6
DACABBBCAADD
7
ACCDCBAAACDC
8
DABCDDACDDCD
9
CADBDBACBBDC
10
DBDBAAABBBCA
11
CCCCBBBBCBDC
12
BDABBCDABAAA
13
AACCAABBDDBD
14
ABAABDAABDBB
15
DAAACADDBABC
16
AADBBDDACBAC
17
BDDDADCCABAA
18
CDDCACCBDCDB
19
DBBAACABBDCB
20
ADBCCBBBBBDD
21
CACADCBAAABB
22
AABDDCCDCDBB
23
BBCCACAADDCC
24
BCDCCCBDDABC
25
BDCCBBBDBBDC
26
ACCADDBBBBAB
27
CBDDDACBDAAA
28
AABBBDBADDDA
29
BDCDDCCACBBC
30
CDCDDBDCADAC
31
AADDDBBCCBDB
32
CABDDBCBDBBD
KIM TRA CUI K
II – NĂM HC 2021-2022
Môn: TOÁN – Lp 12
ĐÁP ÁN
TNH QUNG NAM
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
Câu
đề
113
đề
114
đề
115
đề
116
đề
117
đề
118
đề
119
đề
120
đề
121
đề
122
đề
123
đề
124
1
ABCCCDBCDBDD
2
AACBCDABBDAD
3
DDCBCDAAADDB
4
DDACAACABCCB
5
DBDADABDBACC
6
AADCCBDBABDB
7
ADCABCCADADA
8
ABBDDBCAAACB
9
AACACCBDCCCD
10
DADBABDBBCDC
11
BCCAACDADDBC
12
BDAAAACDCAAB
13
DDBDABCDDCDC
14
DADDCADBCAAB
15
ABACCDDCCBAD
16
BCBBDDDBCBCB
17
CACABBABDDBD
18
AACBBACACCDB
19
DABCCDBABADD
20
DDBDBDCAADCC
21
DADBBACDCCBB
22
CDCADDDDACCA
23
DBBBDABCBCBB
24
CCABDCABCAAB
25
ABBBDDACDBAA
26
DCDCACBABCDD
27
BCACCDCAACAD
28
DDBCADBBCCBA
29
BBADBBDAACBB
30
DDDBCBCBBCDB
31
BBCBABABBCBC
32
CDDACBCBBACC
Xem thê
m
: Đ
THI HK2 TO
Á
N 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
KIM TRA CUI K
II – NĂM HC 2021-2022
Môn: TOÁN – Lp 12
ĐÁP ÁN
TNH QUNG NAM
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNH QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 03 trang) MÃ ĐỀ 101
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a;b]. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b
A. S = f
∫ (x) dx. B. 2 S = π f
∫ (x)dx. C. S f
∫ (x) dx. D. S = f ∫ (x)dx. a a a a
Câu 2: Cho hàm số F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F′(x) = f (x) , x ∀ ∈ K.
B. F (x) = f (x) , x ∀ ∈ K.
C. f '(x) = F (x), x ∀ ∈ K.
D. F′(x) = f '(x) , x ∀ ∈ K. 2 3 3 Câu 3: Cho f
∫ (x)dx = 7 và f (x)dx = 2 − ∫
. Khi đó f (x)dx ∫ bằng 1 2 1 A. 9. B. 5. C. 5. − D. 9. −
Câu 4: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số ex
y = , trục hoành và hai đường thẳng
x = 0 , x = 3. Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay (H ) quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 3 3 3 3 A. = π ex V dx. ∫ B. 2 = e x V dx. ∫ C. 2 2 = π e x V dx. ∫ D. 2 = π e x V dx. ∫ 0 0 0 0 x = 1− 2t
Câu 5: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : y =1+ t có một vectơ chỉ phương là z =  3t     A. u = 2 − ;1;0 . B. u = 2 − ;1;3 . C. u = 1;1;0 . D. u = 1;1;3 . 1 ( ) 3 ( ) 4 ( ) 2 ( ) 
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0;0; )
1 và B(1;− 3;2). Tọa độ của vectơ AB A. ( 1; − 3; ) 1 . B. ( 1; − 3;− ) 1 . C. (1;− 3;− ) 1 . D. (1;− 3; ) 1 .
Câu 7: Cho số phức z = 3+ 2i, phần thực của số phức 2iz bằng A. 4. − B. 6. C. 6. − D. 4.
Câu 8: Số phức z = 3 − 2i có phần ảo là A. 3. − B. 3. C. 2. D. 2. −
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M (1;− 2;3) và có một vectơ chỉ
phương u = (3;1;2) . Phương trình của d là x = 3 − + tx = 3 + tx = 1+ 3tx = 1 − + 3t A.     y = 1 − − 2t.
B. y =1− 2t . C. y = 2 − + t.
D. y = 2 + t . z = 2 − +     3t z = 2 +  3t z = 3 +  2t z = 3 − +  2t
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z =1+ 5i ? A. Q(1;− 5). B. N (5;− ) 1 . C. M (5 ) ;1 . D. P(1;5). Trang 1/3 – Mã đề 101
Câu 11: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P) : x y + z + 2 = 0? A. M 0;2;1 .
B. M 0;− 2;1 . C. M 0;2;0 .
D. M 0;− 2;0 . 1 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 12: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) : 3x y − 2z +1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n = 3;1;2 .
B. n = 3;−1;− 2 . C. n = 3;0;2 .
D. n = 3;0;− 2 . 2 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 1 ( )
Câu 13: Cho hai số phức z =1+ 2i, 3
w = − .i Số phức z + w bằng A. 4 + .i B. 2 − − 3 .i C. 4 − .i D. 2 − + 3 .i
Câu 14: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y − )2 2 : 2
1 + z = 4 có tọa độ là A. (2;1;0). B. ( 2 − ;−1;0). C. (2;−1;0). D. ( 2 − ;1;0).
Câu 15: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = sin x +1 là
A. −cos x + C.
B. cos x + x + C.
C. cos x + C.
D. −cos x + x + C.
Câu 16: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [2;5]. Mệnh đề nào sau đây đúng? 5 5 A. f '
∫ (x)dx = f (5)− f (2). B. f '
∫ (x)dx = f (2)− f (5). 2 2 5 5 C. f '
∫ (x)dx = f '(5)− f '(2). D. f '
∫ (x)dx = f (5)+ f (2). 2 2
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;1;− 2) và B(3;−1;2). Đường thẳng đi qua hai điểm ,
A B có phương trình là
A. x −1 y + 2 z − 4 − − + = = .
B. x 2 y 1 z 2 = = . 2 1 2 − 1 2 − 4
C. x + 2 y +1 z − 2 + − + = = .
D. x 1 y 2 z 4 = = . 1 2 − 4 2 1 2 −
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn (2 + i) z = 2 − 4 .i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 2. D. 2.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;6;− 4). Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. x + 3y − 2z = 0.
B. x + 3y − 2z +14 = 0.
C. x + 3y − 2z − 28 = 0.
D. x + 3y − 2z −14 = 0.
Câu 20: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y = x x y = x + 3 bằng A. 32 π . B. 16π. C. 32 . D. 16. 3 3 e Câu 21: Cho 1+ 2ln x I = dx
. Đặt t =1+ 2ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 e 3 3 3 A. 1 I = tdt. 1 2 I = t dt. 1 I = tdt. I = tdt. 2 ∫ B. 2 ∫ C. 2 ∫ D. ∫ 1 1 1 1
Câu 22: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 4 + cos x , trục hoành và hai đường thẳng π
x = 0 , x = . Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
aπ + bπ ( a, b là các số nguyên). Tính a + b .
A. a + b = 3.
B. a + b =1.
C. a + b = 2.
D. a + b = 0. Trang 2/3 – Mã đề 101
Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi (Q) là mặt phẳng chứa điểm M (1;2;− ) 1 và song song với
mặt phẳng (P) : 2x y − 3z = 0. Mặt phẳng (Q) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 1. B. 3. − C. 1. − D. 3.
Câu 24: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z = 4 − 3i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 7. B. 5. C. 7. D. 25.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1;0;3), B(0;−1;2) và M thỏa mãn   AM = 2 .
AB Tọa độ của điểm M A. (2;1;4). B. ( 1; − − 2; ) 1 . C.  1 1 1 ; ;  − − −    . D. 1 1 5 ;−  ; .  2 2 2   2 2 2  Câu 26: (x + ∫
)1cosxdx bằng A. (x + )
1 sin x + cos x + C. B. (x + ) 1 sin x + C. C. (x + )
1 sin x − cos x + C.
D. xsin x + cos x + C.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(4;1 ) ;1 , B(0;1;− ) 1 và M ( 1;
− 0;2). Gọi (P) là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến (P) bằng 3. Biết phương trình
mặt phẳng (P) có dạng ax + by + cz − 4 = 0 (a, b, c∈), giá trị của a + b + c bằng A. 3. B. 1. − C. 1. D. 3. −
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên (0;+ ∞) thỏa mãn (x + )2 2 f '(x) f (x) + 2e = 0 x ∀ > 0 và f ( )
1 = ln3. Tính T = f ( )
1 + f (2) +...+ f (20).
A. T = ln 231. B. T = ln 420. C. T = ln 210. D. T = ln 462. 1
Câu 29: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn xf
∫ ( 2x)dx = 4 và f ( )1 = 9. 0 1
Tính tích phân I = .x f ′ ∫ (x)d .x 0 A. I = 7. B. I =1. C. I = 5. D. I = 3.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng ∆ đi qua điểm A(1;− 2;2), cắt và vuông góc với đường thẳng
x − 2 y − 3 z −1 d : = =
. Giao điểm của ∆ và mặt phẳng (Oxz) có hoành độ 1 − 1 2 − bằng A. 1 . B. 2. − C. 2. D. 1 − . 2 2
Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn (z − 2i)(z + 3) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng A. 13 . B. 13. C. 13. D. 13. 2 4
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn (z + 2)i = z (2 − z)? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
----------- HẾT ----------- Trang 3/3 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II – NĂM HỌC 2021-2022 TỈNH QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN
Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 A A D C A B C C D A A B 2 A C D D D D D B A D D A 3 B B D B D C A C C D D D 4 D C C C B A C D D B C A 5 B D A A C C D A C B D B 6 D A C A B B B C A A D D 7 A C C D C B A A A C D C 8 D A B C D D A C D D C D 9 C A D B D B A C B B D C 10 D B D B A A A B B B C A 11 C C C C B B B B C B D C 12 B D A B B C D A B A A A 13 A A C C A A B B D D B D 14 A B A A B D A A B D B B 15 D A A A C A D D B A B C 16 A A D B B D D A C B A C 17 B D D D A D C C A B A A 18 C D D C A C C B D C D B 19 D B B A A C A B B D C B 20 A D B C C B B B B B D D 21 C A C A D C B A A A B B 22 A A B D D C C D C D B B 23 B B C C A C A A D D C C 24 B C D C C C B D D A B C 25 B D C C B B B D B B D C 26 A C C A D D B B B B A B 27 C B D D D A C B D A A A 28 A A B B B D B A D D D A 29 B D C D D C C A C B B C 30 C D C D D B D C A D A C 31 A A D D D B B C C B D B 32 C A B D D B C B D B B D
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II – NĂM HỌC 2021-2022 TỈNH QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN
Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 A B C C C D B C D B D D 2 A A C B C D A B B D A D 3 D D C B C D A A A D D B 4 D D A C A A C A B C C B 5 D B D A D A B D B A C C 6 A A D C C B D B A B D B 7 A D C A B C C A D A D A 8 A B B D D B C A A A C B 9 A A C A C C B D C C C D 10 D A D B A B D B B C D C 11 B C C A A C D A D D B C 12 B D A A A A C D C A A B 13 D D B D A B C D D C D C 14 D A D D C A D B C A A B 15 A B A C C D D C C B A D 16 B C B B D D D B C B C B 17 C A C A B B A B D D B D 18 A A C B B A C A C C D B 19 D A B C C D B A B A D D 20 D D B D B D C A A D C C 21 D A D B B A C D C C B B 22 C D C A D D D D A C C A 23 D B B B D A B C B C B B 24 C C A B D C A B C A A B 25 A B B B D D A C D B A A 26 D C D C A C B A B C D D 27 B C A C C D C A A C A D 28 D D B C A D B B C C B A 29 B B A D B B D A A C B B 30 D D D B C B C B B C D B 31 B B C B A B A B B C B C 32 C D D A C B C B B A C C
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • Mã 101
  • DAP AN TOAN 12_HKII 2021-2022