Đề kiểm tra định kì Toán 12 năm 2023 – 2024 trường Việt Anh 2 – Bình Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra định kì môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường Trung – Tiểu học Việt Anh 2, tỉnh Bình Dương.

1
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
TOÁN 12
Thi gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
H và tên hc sinh: …………………………………………………………. Lp: ……Mã đề: 165
Câu 1. Cho khi nón có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy bằng
r
.
Din tích toàn phn ca khi nón là
A.
tp
S 2 r(l 2r)=π+
. B.
tp
S r(l r)=π+
. C.
tp
S 2 r(l r)=π+
. D.
.
Câu 2. Giá tr nh nht ca
( )
2
2
2
a
b
a
b
P log b 6 log
a


= +


vi
a
,
b
là các s thực thay đổi tha mãn
ba1>>
A.
50
. B.
30
. C.
40
. D.
60
.
Câu 3. Tìm tp hp tham s
m
để phương trình
x x 2x
25 2.10 m .4 0−+ =
2
nghim trái du.
A.
( ; 1) (1; ).−∞ +∞
B.
( 1; ). +∞
C.
( 1; 0) (0; 1).−∪
D.
( ; 1].−∞
Câu 4. Cho hàm s
y f(x)
=
có đ th như hình v.
Tìm
x
tha mãn
0 f(x) 4≤≤
A.
2x2−≤
.
B.
0x4≤≤
.
C.
2x 2
≤≤
.
D.
2x2
−< <
.
Câu 5. Tìm nghim ca phương trình
x1 a
4 64
+
=
vi
a
là s thc cho trưc.
A.
3a 1
. B.
a1
. C.
3a 1+
. D.
3
a1
.
Câu 6. Cho hàm s
y f(x)=
xác đnh và liên tc tn
, có
đồ th hàm s
f (x)
như hình v. Xác đnh đim cc tiu
ca hàm s
A.
x 2.=
B.
x 0.=
C.
x 1.=
D. Không có đim cc tiu.
Câu 7. Tp nghim ca phương trình
2
x1 3
( 10 3) ( 10 3)
−=
A.
{ }
S2= ±
. B.
S =
. C.
{ }
S2
=
. D.
{ }
S2=
.
Câu 8. Tìm các g tr ca
m
sao cho phương trình
22
x 2x 1 x 2x 2
4 m.2 3m 2 0
−+ −+
+ −=
4
nghim phân bit.
A.
\{1; 2}.
B.
(2; ).+∞
C.
( ; 1).−∞
D.
[2; ).+∞
Câu 9. Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
P (7 43) .(43 7)=+−
.
A.
7 43+
. B.
P 7 43=
. C.
P1=
. D.
2024
P (7 4 3)
= +
.
Câu 10. Cho
x
là s thực dương, viết biu thc
3
2
6
Q x x.x=
i dng lũy tha vi s mũ hu t.
A.
Qx=
. B.
5
36
Qx=
. C.
2
3
Qx=
. D.
2
Qx=
.
Câu 11. Cho
a
,
b
là các s thực dương, khác 1 và
a
log b 2=
. Tính giá tr biu thc
ba
P log (a b)=
A.
1
P
5
=
. B.
4
P
5
=
. C.
5
P
4
=
. D.
1
P
4
=
.
2
Câu 12. Hàm s nào dưới đây có đồ th ct trc hoành ti duy nht mt đim?
A.
32
y x 3x 4x 2
=−+ +
. B.
3
y x 3x=
.
C.
42
y x 2x 3=−− +
. D.
42
y x 2x=
.
Câu 13. Gii phương trình
x
3 5 2x.
=
A.
x 2.=
B.
x 1.
=
C.
x 3.=
D.
x 4.=
Câu 14. Cho hàm s
42
y ax bx c
=++
,
a0
có đ th sau.
Chn mnh đ đúng trong các mnh đ sau?
A.
a0<
,
b0<
,
c0<
.
B.
a0<
,
b0>
,
c0<
.
C.
a0>
,
b0<
,
c0<
.
D.
a0<
,
b0>
,
c0>
.
Câu 15. Cho khi nón có chiu cao bằng 8 và độ dài đường sinh bng 10. Th tích ca khi nón là
A.
124
π
. B.
128
π
. C.
140
π
. D.
96π
.
Câu 16. Hình bênới là đồ th ca hàm s nào?
A.
x1
y
x1
=
+
.
B.
42
y x 2x 1
=−+ +
.
C.
x2
y
x1
+
=
+
.
D.
32
y x 3x 1=−+
.
Câu 17. Đạo hàm ca hàm s
tan 2x
y 2020=
A.
tan 2x
2
ln 2020
.2020
cos 2x
. B.
tan 2x
2
2ln 2020
.2020
cos 2x
.
C.
tan 2x
2
2
.2020
cos 2x
. D.
tan 2x
2ln 2020
.2017
cos 2x
.
Câu 18. Cho hàm s
2
ln x
f(x)
x
=
. Tp nghim ca phương trình
f (x) 0
=
A.
{ }
2
e
. B.
{
}
2
e ;1
. C.
{ }
2
e ;e
. D.
{ }
2
e; 1±
.
Câu 19. Gii phương trình
2
x 3x 2
39
−+
=
.
A. vô nghim. B.
x0=
. C.
x0
=
x3=
. D.
x3
=
.
Câu 20. Cho hàm s
f(x)
có đo hàm là
24
f (x) x(x 1) (x 2)
=+−
, vi
x
. S đim cc tiu ca hàm s
f(x)
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 21. Tìm
m
sao cho hàm s
3 22
1
y x mx (m m 1)x 1
3
= + −+ +
đạt cực đại ti đim
x1=
.
A.
m4=
. B.
m1=
. C.
m0=
. D.
m2=
.
Câu 22. Tìm
x
biết
x1
2x
1
125
25
+

=


.
A.
x4=
. B.
x1=
. C.
1
x
8
=
. D.
1
x
4
=
.
Câu 23. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23 3
y (1 x ) x .
=−+
A.
{ }
D ( 1; 1)\ 0=
. B.
D (0; 1)=
.
C.
D ( 1; 1)
=
. D.
D \ 1;1

=

.
O
x
y
3
Câu 24. Trong không gian ch có 5 loi khối đa diện đều như hình v sau
Khi t diện đều Khi lp phương Bát diện đều Hình
12
mặt đều Hình
20
mặt đều
Mnh đ nào sau đây đúng?
A. Khi lập phương và khối bát diện đều có cùng s cnh.
B. Khi t diện đều và khi bát din đều có 1 tâm đối xng.
C. Khi mưi hai mặt đều và khối hai mươi mặt đu có cùng s đỉnh.
D. Mi khối đa diện đều có s mt là nhng s chia hết cho 4.
Câu 25. Cho hàm s
42
y x 2x 2017=−+ +
. Mnh đ nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
(0; 1)
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)−∞
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
(0; 1)
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; 0)
.
Câu 26. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
y (x 8)
π
=
.
A.
D [2;+ )=
. B.
D
=
.
C.
D ( ;2 2) (2 2; )= −∞ +
. D.
D (2; )= +∞
.
Câu 27. Tính tng din tích các mt ca mt khối hai mươi mặt đều cnh bng
2
.
A.
20 3
. B.
10
. C.
20
. D.
10 3
.
Câu 28. Tìm tp nghim S ca bất phương trình
2
1
2
log (x 3x 2) 1
+ ≥−
?
A.
)
S 0;1 2;3

=

. B.
S 0;1 2;3

=

.
C.
(
S 0;1 2;3

=

. D.
) (
S 0;1 2;3

=

.
Câu 29. Cho hình chóp
S.ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, cnh
AB a=
,
BC a 3=
,
SA
vuông góc vi
đáy biết góc gia
SC
(ABC)
bng
45
. Th tích hình chóp
S.ABC
A.
3
2a
3
. B.
3
a
3
. C.
3
a3
6
. D.
3
a3
3
.
Câu 30. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
f(x) x 2x 4x 1= −+
tn đon
1; 3


.
A.
1;3
maxf(x) 2


=
. B.
1;3
maxf(x) 7


=
. C.
1;3
maxf(x) 4


=
. D.
1;3
67
maxf(x)
27


=
.
Câu 31. Cho hàm s
y xln x=
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau?
A. Hàm đạt cực đại ti
xe=
. B. Hàm đạt cc tiu ti
1
x
e
=
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
xe=
. D. Hàm đạt cực đi ti
1
x
e
=
.
Câu 32. Cho khi chóp đu
S.ABC
có cnh bên bng
a
và các mt bên hp vi đáy mt góc
45°
.
Tính th tích ca khi chóp
S.ABC
theo
a.
A.
3
a5
25
. B.
3
a
3
. C.
3
a 15
5
. D.
3
a 15
25
.
4
Câu 33. Hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
42
y x 2x=
.
B.
42
y x 2x=−+
.
C.
42
y x 2x
=
.
D.
3
y x 3x=
.
Câu 34. Đạo hàm ca hàm s
x
y f(x).e
=
A.
x
y f (x) f(x) .e
′′

= +

. B.
x
y f (x) f(x) .e
′′

=

.
C.
x
y f(x) f (x) .e
′′

=

. D.
x
y f (x).e
′′
=
.
Câu 35. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
f(x) x 3x 3
=−+
tn
0;2


.
A.
0;2
minf(x) 5


=
. B.
0;2
minf(x) 3


=
. C.
0;2
minf(x) 3


=
. D.
0;2
minf(x) 1


=
.
Câu 36. Nghim của phương trình
3
log (x 1) 5+=
A.
x 422=
. B.
x 242=
. C.
x1=
. D.
x4
=
.
Câu 37. Th tích khi lăng tr có diện tích đáy là
B
và chiu cao
h
thì th tích ca khi lăng tr
A.
h
V
3B
=
. B.
1
V Bh
3
=
. C.
V 3Bh=
. D.
V Bh=
.
Câu 38. Cho lăng trụ đứng
ABC.A B C
′′
có đáy là tam giác đu cnh
a
AB
vuông góc vi
BC
.
Th ch của lăng trụ đã cho là
A.
3
a6
4
. B.
3
a6
12
. C.
3
a6
24
. D.
3
a6
8
.
Câu 39. Gi
A
,
B
là các giao điểm của đồ th hàm s
2x 1
y
x3
+
=
và đường thng
y 7x 19=
.
Độ dài của đoạn thng
AB
A.
4
. B.
15 2
. C.
25
. D.
13
.
Câu 40. Đưng thng
y2=
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào đưc cho dưi đây?
A.
2x 3
y
5x
−+
=
. B.
x
y
2x 1
=
+
. C.
2
2x 3
y
x4
+
=
. D.
x3
y
x2
+
=
.
Câu 41. Gi
y f(x)=
là hàm s của đồ th trong hình bên. Tìm tt c nhng giá
tr ca s thc
m
để phương trình
f(x) m=
có đúng hai nghim phân bit.
A.
0m1
m5
<<
>
.
B.
m5>
.
C.
m1
m5
=
=
.
D.
0m1<<
.
Câu 42. Đồ th hàm s
42
(C) : y x x 1=−−
cắt đường thng
(d): y 1=
ti my đim?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43. n gi ca khối đa diện đều loi
{ }
3;4
khi
A. i hai mặt đu. B. Lp phương.
C. Hai mươi mặt đu. D. Bát din đu.
5
Câu 44. Gi s
p
q
là các s dương sao cho
16 20 25
log p log q log (p q)= = +
. Tìm giá tr ca
p
q
.
A.
8
5
. B.
15
2
+
. C.
15
2
−+
. D.
4
5
.
Câu 45. Cho các hàm s
x
1
(C ): y a=
2b
(C ) : y log x=
có đ th như hình v i đây. Đưng thng
1
(d): y
2
=
ct
1
(C )
, trc
Oy
,
2
(C )
lnt ti
M
,
H
,
N
. Biết
H
trung đim ca
MN
MNPQ
có din tích
3
2
(vi
P
,
Q
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
N
,
M
tn trc hoành). Giá tr ca biu thc
3
T a 4b= +
bng bao nhiêu?
A.
17
. B.
16
. C.
15
. D.
13
.
Câu 46. Gii bất phương trình
4x 2 x
23
32
 
 
 
.
A.
2
x
5
. B.
2
x
3
≥−
. C.
2
x
5
. D.
2
x
3
.
Câu 47. Hàm s
nghch biến trên khong
(0; )+∞
khi.
A.
a1
1
a
2
>
. B.
a0<
. C.
a1>
. D.
a1
0a2<<
.
Câu 48. Mt hình nón có góc đỉnh bng
60
, đường sinh bng
2a
, tính din tích xung quanh ca hình nón đó.
A.
2
xq
S 2a= π
. B.
2
xq
Sa= π
. C.
2
xq
S 3a= π
. D.
2
xq
S 4a= π
.
Câu 49. Gii phương trình
xxx
4 3 5.+=
A.
x 1.=
B.
x 2.=
C.
x 4.=
D.
x 3.=
Câu 50. Tìm các g tr thc ca
m
để hàm s
23 2
1
y (m 1)x (m 1)x 3x 1
3
= + + +−
đồng biến tn
A.
m2>
. B.
m1≤−
. C.
m1
m2
≤−
. D.
1m2−≤
.
------------- HT -------------
6
7
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
TOÁN 12
Thi gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
H và tên hc sinh: …………………………………………………………. Lp: ……Mã đề: 294
Câu 1. Đưng thng
y2=
tim cn ngang của đồ th hàm s nào đưc cho dưi đây?
A.
x3
y
x2
+
=
. B.
2
2x 3
y
x4
+
=
. C.
2x 3
y
5x
−+
=
. D.
x
y
2x 1
=
+
.
Câu 2. Cho khối chóp đu
S.ABC
có cnh bên bng
a
và các mt bên hp vi đáy mt góc
45°
.
Tính th tích ca khi chóp
S.ABC
theo
a.
A.
3
a5
25
. B.
3
a 15
25
. C.
3
a 15
5
. D.
3
a
3
.
Câu 3. Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
P (7 43) .(43 7)
=+−
.
A.
7 43+
. B.
P1
=
. C.
P 7 43=
. D.
2024
P (7 4 3)= +
.
Câu 4. Tính tng din tích các mt ca mt khối hai mươi mặt đu cnh bng
2
.
A.
10
. B.
10 3
. C.
20 3
. D.
20
.
Câu 5. Đồ th hàm s
42
(C) : y x x 1=−−
cắt đường thng
(d): y 1=
ti my đim?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 6. Cho khi nón có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy bằng
r
.
Din tích toàn phn ca khi nón là
A.
tp
S r(l r)
=π+
. B.
tp
S 2 r(l 2r)=π+
. C.
tp
S r(2l r)=π+
. D.
.
Câu 7. Nghim của phương trình
3
log (x 1) 5+=
A.
x 422=
. B.
x1=
. C.
x4=
. D.
x 242=
.
Câu 8. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
f(x) x 3x 3=−+
tn
0;2


.
A.
0;2
minf(x) 3


=
. B.
0;2
minf(x) 5


=
. C.
0;2
minf(x) 1


=
. D.
0;2
minf(x) 3


=
.
Câu 9. n gi ca khi đa diện đều loi
{ }
3;4
là khi
A. i hai mặt đu. B. Lp phương.
C. Bát din đu. D. Hai mươi mặt đu.
Câu 10. Cho các hàm s
x
1
(C ): y a=
2b
(C ) : y log x=
có đ th như hình v i đây. Đưng thng
1
(d): y
2
=
ct
1
(C )
, trc
Oy
,
2
(C )
lnt ti
M
,
H
,
N
. Biết
H
trung đim ca
MN
MNPQ
có din tích
3
2
(vi
P
,
Q
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
N
,
M
tn trc hoành). Giá tr ca biu thc
3
T a 4b= +
bng bao nhiêu?
A.
15
. B.
16
. C.
13
. D.
17
.
8
Câu 11. Th tích khi lăng tr có diện tích đáy là
B
và chiu cao
h
thì th tích ca khi lăng tr
A.
V Bh
=
. B.
V 3Bh=
. C.
1
V Bh
3
=
. D.
h
V
3B
=
.
Câu 12. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
y (x 8)
π
=
.
A.
D ( ;2 2) (2 2; )= −∞ +
. B.
D [2;+ )=
.
C.
D =
. D.
D (2; )= +∞
.
Câu 13. Cho hình chóp
S.ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, cnh
AB a=
,
BC a 3
=
,
SA
vuông góc vi
đáy biết góc gia
SC
(ABC)
bng
45
. Th tích hình chóp
S.ABC
A.
3
a3
3
. B.
3
a3
6
. C.
3
a
3
. D.
3
2a
3
.
Câu 14. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23 3
y (1 x ) x .
=−+
A.
D ( 1; 1)=
. B.
D \ 1; 1

=

. C.
{ }
D ( 1;1)\ 0=
. D.
D (0; 1)=
.
Câu 15. Tìm
x
biết
x1
2x
1
125
25
+

=


.
A.
1
x
4
=
. B.
1
x
8
=
. C.
x4=
. D.
x1=
.
Câu 16. Gii bất phương trình
4x 2 x
23
32
 
 
 
.
A.
2
x
5
. B.
2
x
5
. C.
2
x
3
≥−
. D.
2
x
3
.
Câu 17. Tìm
m
sao cho phương trình
22
x 2x 1 x 2x 2
4 m.2 3m 2 0
−+ −+
+ −=
4
nghim phân bit.
A.
(2; ).+∞
B.
( ; 1).−∞
C.
[2; ).
+∞
D.
\{1; 2}.
Câu 18. Cho hàm s
f(x)
có đo hàm là
24
f (x) x(x 1) (x 2)
=+−
, vi
x
. S đim cc tiu ca hàm s
f(x)
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19. Cho hàm s
2
ln x
f(x)
x
=
. Tp nghim ca phương trình
f (x) 0
=
A.
{ }
2
e ;1
. B.
{ }
2
e; 1±
. C.
{ }
2
e
. D.
{ }
2
e ;e
.
Câu 20. Cho hàm s
y xlnx=
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau?
A. Hàm đạt cực đại ti
1
x
e
=
. B. Hàm đạt cực đại ti
xe=
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
xe=
. D. Hàm đạt cc tiu ti
1
x
e
=
.
Câu 21. Hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
3
y x 3x=
. B.
42
y x 2x=
. C.
42
y x 2x=
. D.
42
y x 2x=−+
.
9
Câu 22. Tìm nghim ca phương trình
x1 a
4 64
+
=
vi
a
là s thc cho trưc.
A.
3a 1
. B.
3a 1+
. C.
3
a1
. D.
a1
.
Câu 23. Cho hàm s
42
y x 2x 2017=−+ +
. Mnh đ nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
(0; 1)
. B. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)−∞
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
(0; 1)
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; 0)
.
Câu 24. Tìm tp hp tham s
m
để phương trình
x x 2x
25 2.10 m .4 0−+ =
2
nghim trái du.
A.
( ; 1) (1; ).−∞ +∞
B.
( 1; 0) (0; 1).
−∪
C.
( 1; ). +∞
D.
( ; 1].−∞
Câu 25. Gii phương trình
2
x 3x 2
39
−+
=
.
A.
x3=
. B.
x0=
. C.
x0=
x3=
. D. vô nghim.
Câu 26. Gi
A
,
B
là các giao điểm của đồ th hàm s
2x 1
y
x3
+
=
và đường thng
y 7x 19=
.
Độ dài của đoạn thng
AB
A.
15 2
. B.
4
. C.
25
. D.
13
.
Câu 27. Tìm
m
sao cho hàm s
3 22
1
y x mx (m m 1)x 1
3
= + −+ +
đạt cực đại ti đim
x1=
.
A.
m4=
. B.
m1=
. C.
m0=
. D.
m2=
.
Câu 28. Hàm s nào dưới đây có đồ th ct trc hoành ti duy nht mt đim?
A.
3
y x 3x=
. B.
32
y x 3x 4x 2=−+ +
.
C.
42
y x 2x=
. D.
42
y x 2x 3=−− +
.
Câu 29. Giá tr nh nht ca
( )
2
2
2
a
b
a
b
P log b 6 log
a


= +


vi
a,b
thay đổi tha mãn
ba1>>
A.
30
. B.
60
. C.
50
. D.
40
.
Câu 30. Gi
y f(x)=
là hàm s của đồ th trong hình bên. Tìm tt c nhng giá
tr ca s thc
m
để phương trình
f(x) m
=
có đúng hai nghim phân bit.
A.
0m1<<
.
B.
m1
m5
=
=
.
C.
0m1
m5
<<
>
.
D.
m5>
.
Câu 31. Tìm tp nghim S ca bất phương trình
2
1
2
log (x 3x 2) 1 + ≥−
?
A.
) (
S 0;1 2;3

=

. B.
(
S 0;1 2;3

=

. C.
S 0;1 2;3

=

. D.
)
S 0;1 2;3

=

.
Câu 32. Mt hình nón có góc đỉnh bng
60
, đường sinh bng
2a
, tính din tích xung quanh ca hình nón đó.
A.
2
xq
S 2a= π
. B.
2
xq
S 3a= π
. C.
2
xq
S 4a= π
. D.
2
xq
Sa= π
.
Câu 33. Tìm các g tr thc ca
m
để hàm s
23 2
1
y (m 1)x (m 1)x 3x 1
3
= + + +−
đồng biến tn
A.
m2>
. B.
m1≤−
. C.
m1
m2
≤−
. D.
1m2−≤
.
Câu 34. Đạo hàm ca hàm s
tan 2x
y 2020=
A.
tan 2x
2ln 2020
.2017
cos 2x
. B.
tan 2x
2
2
.2020
cos 2x
. C.
tan 2x
2
ln 2020
.2020
cos 2x
. D.
tan 2x
2
2ln 2020
.2020
cos 2x
.
10
Câu 35. Tp nghim ca phương trình
2
x1 3
( 10 3) ( 10 3)
−=
A.
{
}
S2
=
. B.
S =
. C.
{ }
S2=
. D.
{ }
S2
= ±
.
Câu 36. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
f(x) x 2x 4x 1= −+
tn đon
1; 3


.
A.
1;3
maxf(x) 7


=
. B.
1;3
maxf(x) 4


=
. C.
1;3
67
maxf(x)
27


=
. D.
1;3
maxf(x) 2


=
.
Câu 37. Cho
x
là s thực dương, viết biu thc
3
2
6
Q x x.x=
i dng lũy tha vi s mũ hu t.
A.
5
36
Qx
=
. B.
Qx=
. C.
2
3
Qx
=
. D.
2
Qx
=
.
Câu 38. Đạo hàm ca hàm s
x
y f(x).e
=
A.
x
y f (x) f(x) .e
′′

=

. B.
x
y f (x).e
′′
=
.
C.
x
y f (x) f(x) .e
′′

= +

. D.
x
y f(x) f (x) .e
′′

=

.
Câu 39. Hàm s
2
a 2a 1
y log x
−+
=
nghch biến trên khong
(0; )
+∞
khi.
A.
a1
1
a
2
>
. B.
a0
<
. C.
a1
>
. D.
a1
0a2<<
.
Câu 40. Cho hàm s
y f(x)=
có đ th như hình v.
Tìm
x
tha mãn
0 f(x) 4
≤≤
A.
0x4≤≤
.
B.
2x2−< <
.
C.
2x 2 ≤≤
.
D.
2x2−≤
.
Câu 41. Cho
a
,
b
là các s thực dương, khác 1 và
a
log b 2=
.
Tính giá tr biu thc
ba
P log (a b)
=
A.
1
P
5
=
. B.
5
P
4
=
. C.
4
P
5
=
. D.
1
P
4
=
.
Câu 42. Gi s
p
q
là các s dương sao cho
16 20 25
log p log q log (p q)= = +
. Tìm giá tr ca
p
q
.
A.
4
5
. B.
8
5
. C.
15
2
−+
. D.
15
2
+
.
Câu 43. Cho hàm s
y f(x)=
xác đnh và liên tc tn
, có đ th m
s
f (x)
như hình vẽ. Xác định đim cc tiu ca hàm s
g(x) f(x) x.= +
A.
x 1.=
B. Không có đim cc tiu.
C.
x 0.
=
D.
x 2.=
Câu 44. Cho lăng trụ đứng
ABC.A B C
′′
có đáy là tam giác đu cnh
a
AB
vuông góc vi
BC
.
Th ch của lăng trụ đã cho là
A.
3
a6
8
. B.
3
a6
12
. C.
3
a6
4
. D.
3
a6
24
.
11
Câu 45. Cho hàm s
42
y ax bx c=++
,
a0
có đ th sau. Chn mnh đ đúng trong các mnh đ sau?
A.
a0>
,
b0<
,
c0<
. B.
a0<
,
b0>
,
c0>
. C.
a0<
,
b0<
,
c0<
. D.
a0<
,
b0>
,
c0<
.
Câu 46. Trong không gian ch có 5 loi khối đa diện đều như hình v sau
Khi t diện đều Khi lp phương Bát diện đều Hình
12
mặt đều Hình
20
mặt đều
Mnh đ nào sau đây đúng?
A. Khi lập phương và khối bát diện đều có cùng s cnh.
B. Khi t diện đều và khi bát diện đều có 1 tâm đối xng.
C. Khi mưi hai mặt đều và khi hai mươi mặt đu có cùng s đỉnh.
D. Mi khối đa diện đều có s mt là nhng s chia hết cho 4.
Câu 47. Gii phương trình
x
3 5 2x.=
A.
x 1.=
B.
x 3.=
C.
x 2.=
D.
x 4.
=
Câu 48. Cho khi nón có chiu cao bằng 8 và độ dài đường sinh bng 10. Th tích ca khi nón là
A.
96π
. B.
140π
. C.
124π
. D.
128π
.
Câu 49. Gii phương trình
xxx
4 3 5.+=
A.
x 1.=
B.
x 2.=
C.
x 3.=
D.
x 4.=
Câu 50. Hình bênới là đồ th ca hàm s nào?
A.
32
y x 3x 1=−+
. B.
42
y x 2x 1=−+ +
. C.
x1
y
x1
=
+
. D.
x2
y
x1
+
=
+
.
------------- HT -------------
O
x
y
12
13
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
TOÁN 12
Thi gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
H và tên hc sinh: …………………………………………………………. Lp: ……Mã đề: 368
Câu 1. Gi s
p
q
là các s dương sao cho
16 20 25
log p log q log (p q)= = +
. Tìm giá tr ca
p
q
.
A.
15
2
−+
. B.
15
2
+
. C.
8
5
. D.
4
5
.
Câu 2. Tìm tp nghim S ca bất phương trình
2
1
2
log (x 3x 2) 1 + ≥−
?
A.
S 0;1 2;3

=

. B.
(
S 0;1 2;3

=

. C.
) (
S 0;1 2;3

=

. D.
)
S 0;1 2;3

=

.
Câu 3. Cho hình chóp
S.ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, cnh
AB a=
,
BC a 3=
,
SA
vuông góc vi
đáy biết góc gia
SC
(ABC)
bng
45
. Th tích hình chóp
S.ABC
A.
3
2a
3
. B.
3
a
3
. C.
3
a3
6
. D.
3
a3
3
.
Câu 4. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là
B
và chiu cao
h
thì th tích ca khối lăng trụ
A.
h
V
3B
=
. B.
1
V Bh
3
=
. C.
V 3Bh=
. D.
V Bh
=
.
Câu 5. Cho hàm s
y f(x)=
c đnh và liên tc tn
, có đ th hàm
s
f (x)
như hình vẽ. Xác định đim cc tiu ca hàm s
g(x) f(x) x.
= +
A.
x 1.=
B. Không có đim cc tiu.
C.
x 2.=
D.
x 0.=
Câu 6. Gii phương trình
xxx
4 3 5.+=
A.
x 1.=
B.
x 2.
=
C.
x 4.=
D.
x 3.=
Câu 7. Đồ th hàm s
42
(C) : y x x 1=−−
cắt đường thng
(d): y 1=
ti my đim?
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 8. Cho các hàm s
x
1
(C ): y a=
2b
(C ) : y log x=
đ th như nh v i đây. Đưng thng
1
(d): y
2
=
ct
1
(C )
, trc
Oy
,
2
(C )
ln lưt ti
M
,
H
,
N
. Biết
H
là trung điểm ca
MN
MNPQ
có din tích
3
2
(vi
P
,
Q
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
N
,
M
tn trc hoành). Giá tr ca biu thc
3
T a 4b= +
bng bao nhiêu?
A.
17
. B.
16
. C.
13
. D.
15
.
14
Câu 9. Gi
A
,
B
là các giao điểm của đồ th hàm s
2x 1
y
x3
+
=
và đường thng
y 7x 19=
.
Độ dài của đoạn thng
AB
A.
13
. B.
4
. C.
25
. D.
15 2
.
Câu 10. Hàm s nào dưới đây có đồ th ct trc hoành ti duy nht mt đim?
A.
42
y x 2x=
. B.
32
y x 3x 4x 2=−+ +
.
C.
42
y x 2x 3=−− +
. D.
3
y x 3x
=
.
Câu 11. Đạo hàm ca hàm s
x
y f(x).e
=
A.
x
y f(x) f (x) .e
′′

=

. B.
x
y f (x) f(x) .e
′′

=

.
C.
x
y f (x).e
′′
=
. D.
x
y f (x) f(x) .e
′′

= +

.
Câu 12. Cho hàm s
42
y x 2x 2017=−+ +
. Mnh đ nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
(0; 1)
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
(0; 1)
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)−∞
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; 0)
.
Câu 13. n gi ca khối đa diện đều loi
{ }
3;4
khi
A. Bát diện đều. B. Hai mươi mặt đu. C. Lp phương. D. Mười hai mặt đều.
Câu 14. Hàm s
2
a 2a 1
y log x
−+
=
nghch biến trên khong
(0; )+∞
khi.
A.
a0<
. B.
a1
1
a
2
>
. C.
a1
>
. D.
a1
0a2<<
.
Câu 15. Tìm
m
sao cho hàm s
3 22
1
y x mx (m m 1)x 1
3
= + −+ +
đạt cực đại ti đim
x1=
.
A.
m4=
. B.
m2=
. C.
m1=
. D.
m0=
.
Câu 16. Cho khi chóp đu
S.ABC
có cnh bên bng
a
và các mt bên hp vi đáy mt góc
45°
.
Tính th tích ca khi chóp
S.ABC
theo
a.
A.
3
a5
25
. B.
3
a 15
5
. C.
3
a
3
. D.
3
a 15
25
.
Câu 17. Cho khi nón có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy bằng
r
.
Din tích toàn phn ca khi nón là
A.
tp
S 2 r(l 2r)=π+
. B.
tp
S r(2l r)=π+
. C.
tp
S r(l r)=π+
. D.
tp
S 2 r(l r)
=π+
.
Câu 18. Cho lăng trụ đứng
ABC.A B C
′′
có đáy là tam giác đu cnh
a
AB
vuông góc vi
BC
.
Th ch của lăng trụ đã cho là
A.
3
a6
12
. B.
3
a6
4
. C.
3
a6
24
. D.
3
a6
8
.
Câu 19. Hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
42
y x 2x=−+
. B.
42
y x 2x=
. C.
42
y x 2x=
. D.
3
y x 3x=
.
15
Câu 20. Giá tr nh nht ca
( )
2
2
2
a
b
a
b
P log b 6 log
a


= +


vi
a
,
b
là các s thc tha mãn
ba1>>
A.
60
. B.
30
. C.
40
. D.
50
.
Câu 21. Tìm các g tr thc ca
m
để hàm s
23 2
1
y (m 1)x (m 1)x 3x 1
3
= + + +−
đồng biến tn
A.
m1≤−
. B.
1m2−≤
. C.
m1
m2
≤−
. D.
m2>
.
Câu 22. Tìm
m
sao cho phương trình
22
x 2x 1 x 2x 2
4 m.2 3m 2 0
−+ −+
+ −=
4
nghim phân bit.
A.
(2; ).+∞
B.
\{1; 2}.
C.
[2; ).+∞
D.
( ; 1).−∞
Câu 23. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
y (x 8)
π
=
.
A.
D ( ;2 2) (2 2; )= −∞ +
. B.
D [2;+ )=
.
C.
D =
. D.
D (2; )= +∞
.
Câu 24. Cho hàm s
y xlnx
=
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau?
A. Hàm đạt cực đại ti
1
x
e
=
. B. Hàm đạt cực đại ti
xe=
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
xe=
. D. Hàm đạt cc tiu ti
1
x
e
=
.
Câu 25. Cho hàm s
f(x)
có đo hàm là
24
f (x) x(x 1) (x 2)
=+−
, vi
x
. S đim cc tiu ca hàm s
f(x)
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 26. Cho
a
,
b
là các s thực dương, khác 1 và
a
log b 2=
. Tính giá tr biu thc
ba
P log (a b)=
A.
5
P
4
=
. B.
4
P
5
=
. C.
1
P
4
=
. D.
1
P
5
=
.
Câu 27. Đạo hàm ca hàm s
tan 2x
y 2020=
A.
tan 2x
2ln 2020
.2017
cos 2x
. B.
tan 2x
2
2
.2020
cos 2x
.
C.
tan 2x
2
2ln 2020
.2020
cos 2x
. D.
tan 2x
2
ln 2020
.2020
cos 2x
.
Câu 28. Cho hàm s
2
ln x
f(x)
x
=
. Tp nghim ca phương trình
f (x) 0
=
A.
{ }
2
e ;1
. B.
{
}
2
e; 1
±
. C.
{ }
2
e ;e
. D.
{ }
2
e
.
Câu 29. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
f(x) x 3x 3=−+
tn
0;2


.
A.
0;2
minf(x) 1


=
. B.
0;2
minf(x) 5


=
. C.
0;2
minf(x) 3


=
. D.
0;2
minf(x) 3


=
.
Câu 30. Tìm tp hp tham s
m
để phương trình
x x 2x
25 2.10 m .4 0−+ =
2
nghim trái du.
A.
( ; 1].−∞
B.
( 1; 0) (0;1).−∪
C.
( ; 1) (1; ).−∞ +∞
D.
( 1; ). +∞
Câu 31. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
f(x) x 2x 4x 1= −+
tn đon
1; 3


.
A.
1;3
maxf(x) 7


=
. B.
1;3
maxf(x) 4


=
. C.
1;3
67
maxf(x)
27


=
. D.
1;3
maxf(x) 2


=
.
Câu 32. Nghim của phương trình
3
log (x 1) 5+=
A.
x4=
. B.
x 422=
. C.
x1=
. D.
x 242=
.
Câu 33. Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
P (7 43) .(43 7)=+−
.
A.
7 43+
. B.
2024
P (7 4 3)= +
. C.
P 7 43=
. D.
P1
=
.
16
Câu 34. Tìm nghim ca phương trình
x1 a
4 64
+
=
vi
a
là s thc cho trưc.
A.
3a 1+
. B.
a1
. C.
3
a1
. D.
3a 1
.
Câu 35. Đưng thng
y2=
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào đưc cho dưi đây?
A.
x3
y
x2
+
=
. B.
x
y
2x 1
=
+
. C.
2
2x 3
y
x4
+
=
. D.
2x 3
y
5x
−+
=
.
Câu 36. Tìm
x
biết
x1
2x
1
125
25
+

=


.
A.
x4=
. B.
x1
=
. C.
1
x
8
=
. D.
1
x
4
=
.
Câu 37. Trong không gian ch có 5 loi khối đa diện đều như hình v sau
Khi t diện đều Khi lp phương Bát diện đều Hình
12
mặt đều Hình
20
mặt đều
Mnh đ nào sau đây đúng?
A. Khi t diện đều và khi bát diện đều có 1 tâm đối xng.
B. Khi mưi hai mặt đều và khối hai mươi mặt đu có cùng s đỉnh.
C. Khi lập phương và khối bát diện đều có cùng s cnh.
D. Mi khối đa diện đều có s mt là nhng s chia hết cho 4.
Câu 38. Tp nghim ca phương trình
2
x1 3
( 10 3) ( 10 3)
−=
A.
S =
. B.
{ }
S2=
. C.
{ }
S2=
. D.
{ }
S2= ±
.
Câu 39. Cho hàm s
42
y ax bx c=++
,
a0
có đ th sau.
Chn mnh đ đúng trong các mnh đ sau?
A.
a0<
,
b0>
,
c0>
.
B.
a0<
,
b0>
,
c0<
.
C.
a0>
,
b0<
,
c0<
.
D.
a0<
,
b0<
,
c0<
.
Câu 40. Cho
x
là s thực dương, viết biu thc
3
2
6
Q x x.x=
i dng lũy tha vi s mũ hu t.
A.
Qx=
. B.
2
3
Qx=
. C.
5
36
Qx=
. D.
2
Qx=
.
Câu 41. Gii phương trình
x
3 5 2x.=
A.
x 2.
=
B.
x 4.=
C.
x 3.=
D.
x 1.=
Câu 42. Gi
y f(x)
=
là hàm s của đồ th trong hình bên. Tìm tt c nhng giá tr
ca s thc
m
để phương trình
f(x) m=
có đúng hai nghim phân bit.
A.
0m1
m5
<<
>
.
B.
0m1<<
.
C.
m1
m5
=
=
.
D.
m5>
.
17
Câu 43. Cho khi nón có chiu cao bằng 8 và độ dài đường sinh bng 10. Th tích ca khi nón là
A.
128π
. B.
124
π
. C.
140π
. D.
96π
.
Câu 44. Tính tng din tích các mt ca mt khối hai mươi mặt đều cnh bng
2
.
A.
10 3
. B.
20 3
. C.
10
. D.
20
.
Câu 45. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23 3
y (1 x ) x .
=−+
A.
D (0; 1)=
. B.
D ( 1; 1)
=
. C.
D \ 1; 1

=

. D.
{
}
D ( 1;1)\ 0=
.
Câu 46. Cho hàm s
y f(x)=
có đ th như hình v. Tìm
x
tha mãn
0 f(x) 4≤≤
A.
2x2−< <
. B.
2x2−≤
. C.
0x4≤≤
. D.
2x 2 ≤≤
.
Câu 47. Gii bất phương trình
4x 2 x
23
32
 
 
 
.
A.
2
x
3
≥−
. B.
2
x
3
. C.
2
x
5
. D.
2
x
5
.
Câu 48. Mt hình nón có góc đỉnh bng
60
, đường sinh bng
2a
, tính din tích xung quanh ca hình nón đó.
A.
2
xq
S 4a= π
. B.
2
xq
S 2a= π
. C.
2
xq
Sa= π
. D.
2
xq
S 3a= π
.
Câu 49. Gii phương trình
2
x 3x 2
39
−+
=
.
A. vô nghim. B.
x0
=
. C.
x0
=
x3=
. D.
x3
=
.
Câu 50. Hình bênới là đồ th ca hàm s nào?
A.
x1
y
x1
=
+
. B.
32
y x 3x 1=−+
. C.
42
y x 2x 1=−+ +
. D.
x2
y
x1
+
=
+
.
------------- HT -------------
O
x
y
18
19
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
TOÁN 12
Thi gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
H và tên hc sinh: …………………………………………………………. Lp: ……Mã đề: 450
Câu 1. Tìm tp hp tham s
m
để phương trình
x x 2x
25 2.10 m .4 0−+ =
2
nghim trái du.
A.
( 1; 0) (0; 1).
−∪
B.
( 1; ). +∞
C.
( ; 1].−∞
D.
( ; 1) (1; ).−∞ +∞
Câu 2. Cho
x
là s thực dương, viết biu thc
3
2
6
Q x x.x=
i dng lũy tha vi s mũ hu t.
A.
2
Qx=
. B.
5
36
Qx=
. C.
Qx
=
. D.
2
3
Qx=
.
Câu 3. Gi
y f(x)=
là hàm s ca đ th trong hình bên. Tìm tt c nhng giá
tr ca s thc
m
để phương trình
f(x) m=
có đúng hai nghim phân bit.
A.
0m1<<
.
B.
0m1
m5
<<
>
.
C.
m1
m5
=
=
.
D.
m5
>
.
Câu 4. Giá tr nh nht ca
( )
2
2
2
a
b
a
b
P log b 6 log
a


= +


vi
a
,
b
là các s thực thay đổi tha mãn
ba1>>
A.
60
. B.
30
. C.
40
. D.
50
.
Câu 5. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy là
B
và chiu cao
h
thì th tích ca khối lăng trụ
A.
V Bh
=
. B.
V 3Bh=
. C.
1
V Bh
3
=
. D.
h
V
3B
=
.
Câu 6. Đạo hàm ca hàm s
x
y f(x).e
=
A.
x
y f (x) f(x) .e
′′

=

. B.
x
y f (x) f(x) .e
′′

= +

.
C.
x
y f (x).e
′′
=
. D.
x
y f(x) f (x) .e
′′

=

.
Câu 7. Hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
42
y x 2x=−+
. B.
42
y x 2x=
. C.
3
y x 3x=
. D.
42
y x 2x=
.
Câu 8. Tìm tp nghim S ca bất phương trình
2
1
2
log (x 3x 2) 1
+ ≥−
?
A.
(
S 0;1 2;3

=

. B.
)
S 0;1 2;3

=

. C.
) (
S 0;1 2;3

=

. D.
S 0;1 2;3

=

.
Câu 9. Gii bất phương trình
4x 2 x
23
32
 
 
 
.
A.
2
x
3
≥−
. B.
2
x
5
. C.
2
x
3
. D.
2
x
5
.
20
Câu 10. Cho khi chóp đu
S.ABC
có cnh bên bng
a
các mt bên hp vi đáy mt góc
45°
. Tính th tích
ca khi chóp
S.ABC
theo
a.
A.
3
a5
25
. B.
3
a 15
5
. C.
3
a 15
25
. D.
3
a
3
.
Câu 11. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23 3
y (1 x ) x .
=−+
A.
{ }
D ( 1;1)\ 0=
. B.
D (0; 1)=
. C.
D ( 1; 1)=
. D.
D \ 1; 1

=

.
Câu 12. Cho hàm s
y f(x)=
có đ th như hình v. Tìm
x
tha mãn
0 f(x) 4≤≤
A.
0x4≤≤
. B.
2x2−< <
. C.
2x2−≤
. D.
2x 2
≤≤
.
Câu 13. Đạo hàm ca hàm s
tan 2x
y 2020
=
A.
tan 2x
2
ln 2020
.2020
cos 2x
. B.
tan 2x
2
2
.2020
cos 2x
.
C.
tan 2x
2ln 2020
.2017
cos 2x
. D.
tan 2x
2
2ln 2020
.2020
cos 2x
.
Câu 14. Gii phương trình
x
3 5 2x.=
A.
x 4.=
B.
x 3.=
C.
x 1.=
D.
x 2.=
Câu 15. Cho hàm s
f(x)
có đo hàm là
24
f (x) x(x 1) (x 2)
=+−
, vi
x
. S đim cc tiu ca hàm s
f(x)
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 16. Gi
A
,
B
là các giao điểm của đồ th hàm s
2x 1
y
x3
+
=
và đường thng
y 7x 19=
.
Độ dài của đoạn thng
AB
A.
4
. B.
25
. C.
15 2
. D.
13
.
Câu 17. Gii phương trình
xxx
4 3 5.+=
A.
x 4.=
B.
x 1.=
C.
x 3.=
D.
x 2.
=
Câu 18. Tìm các g tr thc ca
m
để hàm s
23 2
1
y (m 1)x (m 1)x 3x 1
3
= + + +−
đồng biến tn
A.
m2>
. B.
m1≤−
. C.
m1
m2
≤−
. D.
1m2−≤
.
Câu 19. Cho
a
,
b
là các s thực dương, khác 1 và
a
log b 2=
. Tính giá tr biu thc
ba
P log (a b)=
A.
1
P
5
=
. B.
4
P
5
=
. C.
1
P
4
=
. D.
5
P
4
=
.
Câu 20. Cho hàm s
42
y x 2x 2017=−+ +
. Mnh đ nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
(0; 1)
. B. Hàm s đồng biến trên khong
(0; 1)
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)−∞
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; 0)
.
Câu 21. Cho lăng trụ đứng
ABC.A B C
′′
có đáy là tam giác đu cnh
a
AB
vuông góc vi
BC
.
Th ch của lăng trụ đã cho là
A.
3
a6
4
. B.
3
a6
8
. C.
3
a6
12
. D.
3
a6
24
.
21
Câu 22. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
f(x) x 2x 4x 1
= −+
tn đon
1; 3


.
A.
1;3
maxf(x) 2


=
. B.
1;3
maxf(x) 7


=
. C.
1;3
67
maxf(x)
27


=
. D.
1;3
maxf(x) 4


=
.
Câu 23. Cho hàm s
y f(x)=
xác đnh và liên tc tn
, có đ th hàm s
f (x)
như hình vẽ. Xác định đim cc
tiu ca hàm s
g(x) f(x) x.= +
A.
x 2.=
B.
x 1.
=
C.
x 0.=
D. Không có đim cc tiu.
Câu 24. Hàm s nào dưới đây có đồ th ct trc hoành ti duy nht mt đim?
A.
32
y x 3x 4x 2=−+ +
. B.
42
y x 2x=
.
C.
3
y x 3x
=
. D.
42
y x 2x 3=−− +
.
Câu 25. Tìm
m
sao cho hàm s
3 22
1
y x mx (m m 1)x 1
3
= + −+ +
đạt cực đại ti đim
x1
=
.
A.
m0=
. B.
m1=
. C.
m2=
. D.
m4=
.
Câu 26. Tính tng din tích các mt ca mt khối hai mươi mặt đều cnh bng
2
.
A.
20
. B.
10 3
. C.
20 3
. D.
10
.
Câu 27. Mt hình nón có góc đỉnh bng
60
, đường sinh bng
2a
, tính din tích xung quanh ca hình nón đó.
A.
2
xq
S 2a= π
. B.
2
xq
S 3a= π
. C.
2
xq
S 4a= π
. D.
2
xq
Sa= π
.
Câu 28. Cho hàm s
42
y ax bx c=++
,
a0
có đ th sau. Chn mnh đ đúng trong các mnh đ sau?
A.
a0<
,
b0>
,
c0<
. B.
a0>
,
b0<
,
c0<
.
C.
a0<
,
b0>
,
c0>
. D.
a0
<
,
b0<
,
c0<
.
Câu 29. Cho khi nón có chiu cao bằng 8 và độ dài đường sinh bng 10. Th tích ca khi nón là
A.
140π
. B.
124π
. C.
128π
. D.
96π
.
Câu 30. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
f(x) x 3x 3=−+
tn
0;2


.
A.
0;2
minf(x) 3


=
. B.
0;2
minf(x) 5


=
. C.
0;2
minf(x) 3


=
. D.
0;2
minf(x) 1


=
.
Câu 31. Đồ th hàm s
42
(C) : y x x 1=−−
cắt đường thng
(d): y 1=
ti my đim?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 32. Tp nghim ca phương trình
2
x1 3
( 10 3) ( 10 3)
−=
A.
{ }
S2= ±
. B.
{ }
S2=
. C.
{ }
S2=
. D.
S =
.
22
Câu 33. Cho hình chóp
S.ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, cnh
AB a=
,
BC a 3=
,
SA
vuông góc vi
đáy biết góc gia
SC
(ABC)
bng
45
. Th tích hình chóp
S.ABC
A.
3
a
3
. B.
3
a3
6
. C.
3
a3
3
. D.
3
2a
3
.
Câu 34. Hình bênới là đồ th ca hàm s nào?
A.
32
y x 3x 1=−+
. B.
x1
y
x1
=
+
. C.
42
y x 2x 1=−+ +
. D.
x2
y
x1
+
=
+
.
Câu 35. Nghim của phương trình
3
log (x 1) 5
+=
A.
x1=
. B.
x 242=
. C.
x4=
. D.
x 422=
.
Câu 36. Gii phương trình
2
x 3x 2
39
−+
=
.
A. vô nghim. B.
x0=
x3=
. C.
x0=
. D.
x3=
.
Câu 37. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
2
y (x 8)
π
=
.
A.
D
=
. B.
D ( ;2 2) (2 2; )= −∞ +
.
C.
D [2;+ )=
. D.
D (2; )
= +∞
.
Câu 38. Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
P (7 43) .(43 7)=+−
.
A.
2024
P (7 4 3)= +
. B.
P1=
. C.
P 7 43=
. D.
7 43+
.
Câu 39. Trong không gian ch có 5 loi khối đa diện đều như hình v sau
Khi t diện đều Khi lp phương Bát diện đều Hình
12
mặt đều Hình
20
mặt đều
Mnh đ nào sau đây đúng?
A. Khi lập phương và khối bát diện đều có cùng s cnh.
B. Khi t diện đều và khi bát diện đều có 1 tâm đối xng.
C. Mi khối đa diện đều có s mt là nhng s chia hết cho 4.
D. Khi mưi hai mặt đều và khối hai mươi mặt đu có cùng s đỉnh.
Câu 40. Đưng thng
y2=
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào đưc cho dưi đây?
A.
2x 3
y
5x
−+
=
. B.
x
y
2x 1
=
+
. C.
2
2x 3
y
x4
+
=
. D.
x3
y
x2
+
=
.
Câu 41. Tìm nghim ca phương trình
x1 a
4 64
+
=
vi
a
là s thc cho trưc.
A.
a1
. B.
3a 1
. C.
3a 1+
. D.
3
a1
.
O
x
y
23
Câu 42. Cho các hàm s
x
1
(C ): y a=
2b
(C ) : y log x=
có đ th nhình v i đây. Đưng thng
1
(d): y
2
=
ct
1
(C )
, trc
Oy
,
2
(C )
ln lưt ti
M
,
H
,
N
. Biết
H
là trung điểm ca
MN
MNPQ
có din tích
3
2
(vi
P
,
Q
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
N
,
M
tn trc hoành). Giá tr ca biu thc
3
T a 4b= +
bng bao nhiêu?
A.
17
. B.
13
. C.
16
. D.
15
.
Câu 43. Cho hàm s
y xlnx=
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
xe=
. B. Hàm đạt cc tiu ti
1
x
e
=
.
C. Hàm đạt cực đại ti
1
x
e
=
. D. Hàm đạt cực đại ti
xe=
.
Câu 44. Tìm
x
biết
x1
2x
1
125
25
+

=


.
A.
1
x
4
=
. B.
x4
=
. C.
1
x
8
=
. D.
x1=
.
Câu 45. Tìm
m
sao cho phương trình
22
x 2x 1 x 2x 2
4 m.2 3m 2 0
−+ −+
+ −=
4
nghim phân bit.
A.
( ; 1).−∞
B.
(2; ).+∞
C.
[2; ).+∞
D.
\{1; 2}.
Câu 46. Gi s
p
q
là các s dương sao cho
16 20 25
log p log q log (p q)= = +
. Tìm giá tr ca
p
q
.
A.
( )
1
15
2
−+
. B.
8
5
. C.
4
5
. D.
( )
1
15
2
+
.
Câu 47. Hàm s
2
a 2a 1
y log x
−+
=
nghch biến trên khong
(0; )+∞
khi.
A.
a1>
. B.
a1
1
a
2
>
. C.
a0<
. D.
a1
0a2<<
.
Câu 48. n gi ca khối đa diện đều loi
{ }
3;4
khi
A. Bát diện đều. B. Lp phương. C. Mười hai mặt đều. D. Hai mươi mặt đu.
Câu 49. Cho khi nón có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy bằng
r
.
Din tích toàn phn ca khi nón là
A.
tp
S r(2l r)=π+
. B.
tp
S 2 r(l 2r)=π+
. C.
tp
S 2 r(l r)=π+
. D.
tp
S r(l r)=π+
.
Câu 50. Cho hàm s
2
ln x
f(x)
x
=
. Tp nghim ca phương trình
f (x) 0
=
A.
{ }
2
e ;e
. B.
{ }
2
e ;1
. C.
{ }
2
e
. D.
{ }
2
e; 1±
.
24
------------- HT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [165]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
C
A
A
C
A
B
A
A
B
A
B
B
D
A
B
B
C
C
D
D
A
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
D
D
A
B
D
C
B
D
B
D
D
B
A
A
B
D
C
D
B
D
A
B
C
Mã đề [294]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
A
C
A
A
D
C
C
C
A
D
A
C
A
C
A
D
A
D
B
A
C
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
B
B
C
A
A
C
D
D
D
B
A
D
D
C
C
A
A
D
A
A
A
B
C
Mã đề [368]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
D
D
A
B
B
C
D
B
B
B
A
D
B
D
C
D
C
A
C
A
D
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
A
B
D
D
A
D
D
D
C
D
B
A
D
A
D
B
D
B
A
B
C
A
Mã đề [450]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
A
A
A
D
C
A
C
A
C
D
C
C
C
D
C
B
B
B
A
B
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
D
D
C
A
C
B
B
B
D
D
A
A
B
B
B
A
B
A
D
A
D
B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
| 1/25

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ TOÁN 12 Thời gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Họ và tên học sinh: …………………………………………………………. Lớp: ……Mã đề: 165
Câu 1. Cho khối nón có chiều cao h , đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r .
Diện tích toàn phần của khối nón là A. S = 2 r π (l + 2r) . B. S = r π (l + r) . C. S = 2 r π (l + r) . D. S = r( π 2l + r) . tp tp tp tp 2  
Câu 2. Giá trị nhỏ nhất của = ( )2 2 b P log b + 6log
 với a , b là các số thực thay đổi thỏa mãn b > a > 1 là a b  a   a  A. 50 . B. 30 . C. 40 . D. 60 .
Câu 3. Tìm tập hợp tham số m để phương trình x x 2 x
25 − 2.10 + m .4 = 0 có 2 nghiệm trái dấu. A. (−∞; 1) − ∪ (1;+∞). B. ( 1 − ;+∞). C. ( 1 − ;0) ∪(0;1). D. (−∞;1].
Câu 4. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ.
Tìm x thỏa mãn 0 ≤ f(x) ≤ 4 A. 2 − ≤ x ≤ 2 . B. 0 ≤ x ≤ 4 . C. − 2 ≤ x ≤ 2 . D. 2 − < x < 2 .
Câu 5. Tìm nghiệm của phương trình x+1 a
4 = 64 với a là số thực cho trước. A. 3a − 1 . B. a − 1 . C. 3a + 1 . D. 3 a − 1 .
Câu 6. Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên  , có
đồ thị hàm số f (′x) như hình vẽ. Xác định điểm cực tiểu
của hàm số g(x) = f(x) + x. A. x = 2. B. x = 0. C. x = 1.
D. Không có điểm cực tiểu.
Câu 7. Tập nghiệm của phương trình 2 x −1 3 ( 10 − 3) = ( 10 − 3) là A. S = {± } 2 . B. S = ∅ . C. S = {− } 2 . D. S = { } 2 .
Câu 8. Tìm các giá trị của m sao cho phương trình 2 2 x −2x+1 x −2x+2 4 − m.2
+ 3m − 2 = 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. \{1;2}. B. (2;+∞). C. (−∞;1). D. [2;+∞).
Câu 9. Tính giá trị của biểu thức 2025 2024 P = (7 + 4 3) .(4 3 − 7) . A. 7 + 4 3 .
B. P = 7 − 4 3 . C. P = 1 . D. 2024 P = (7 + 4 3) .
Câu 10. Cho x là số thực dương, viết biểu thức 3 2 6
Q = x x . x dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 5 2 A. Q = x . B. 36 Q = x . C. 3 Q = x . D. 2 Q = x .
Câu 11. Cho a , b là các số thực dương, khác 1 và log b = 2 . Tính giá trị biểu thức P = log (a b) a b a A. 1 P = . B. 4 P = . C. 5 P = . D. 1 P = . 5 5 4 4 1
Câu 12. Hàm số nào dưới đây có đồ thị cắt trục hoành tại duy nhất một điểm? A. 3 2
y = −x + 3x − 4x + 2 . B. 3 y = x − 3x . C. 4 2 y = −x − 2x + 3 . D. 4 2 y = x − 2x .
Câu 13. Giải phương trình x 3 = 5 − 2x. A. x = 2. B. x = 1. C. x = 3. D. x = 4. Câu 14. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c , a ≠ 0 có đồ thị sau.
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. a < 0 , b < 0 , c < 0 .
B. a < 0 , b > 0 , c < 0 .
C. a > 0 , b < 0 , c < 0 .
D. a < 0 , b > 0 , c > 0 .
Câu 15. Cho khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của khối nón là A. 124π . B. 128π . C. 140π . D. 96π .
Câu 16. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? y A. x − 1 y = . x + 1 B. 4 2 y = −x + 2x + 1 . O x C. x + 2 y = . x + 1 D. 3 2 y = x − 3x + 1.
Câu 17. Đạo hàm của hàm số tan 2x y = 2020 là A. ln 2020 tan 2x .2020 . B. 2ln 2020 tan 2x .2020 . 2 cos 2x 2 cos 2x C. 2 tan 2x .2020 . D. 2ln 2020 tan 2x .2017 . 2 cos 2x cos2x 2 Câu 18. Cho hàm số ln x f(x) =
. Tập nghiệm của phương trình f (′x) = 0 là x A. { 2 e } . B. { 2 e } ;1 . C. { 2 e } ;e . D. { 2 e ;± } 1 .
Câu 19. Giải phương trình 2x−3x+2 3 = 9 .
A. vô nghiệm. B. x = 0 .
C. x = 0 và x = 3 . D. x = 3 .
Câu 20. Cho hàm số f(x) có đạo hàm là 2 4 f (x
′ ) = x(x + 1) (x − 2) , với x∈ . Số điểm cực tiểu của hàm số f(x) là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 21. Tìm m sao cho hàm số 1 3 2 2
y = x − mx + (m − m + 1)x + 1 đạt cực đại tại điểm x = 1. 3 A. m = 4 . B. m = 1. C. m = 0 . D. m = 2 . x+1
Câu 22. Tìm x biết  1  2x =   125 .  25  A. x = 4 . B. x = 1. C. 1 x = − . D. 1 x = − . 8 4
Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3 3 y (1 x ) x− = − + . A. D = ( 1 − ;1) { \ } 0 . B. D = (0;1) . C. D = ( 1 − ;1) . D. D = \ 1; − 1   . 2
Câu 24. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ sau
Khối tứ diện đều Khối lập phương Bát diện đều Hình 12 mặt đều Hình 20 mặt đều
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh.
B. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng.
C. Khối mười hai mặt đều và khối hai mươi mặt đều có cùng số đỉnh.
D. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4. Câu 25. Cho hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2017 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 1) − .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0) . π
Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số 3 2 y = (x − 8) .
A. D = [2;+∞) . B. D =  .
C. D = (−∞;2 2) ∪(2 2;+ ∞). D. D = (2;+ ∞) .
Câu 27. Tính tổng diện tích các mặt của một khối hai mươi mặt đều cạnh bằng 2 . A. 20 3 . B. 10 . C. 20 . D. 10 3 .
Câu 28. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log (x − 3x + 2) ≥ 1 − ? 1 2 A. S = 0;1  )∪ 2;3   .
B. S = 0;1 ∪ 2;3     . C. S = 0;1 ∪   (2; 3 . D. S = 0;1) ∪  (2;3.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh AB = a , BC = a 3 , SA vuông góc với
đáy biết góc giữa SC và (ABC) bằng 45 . Thể tích hình chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. 2a . B. a . C. a 3 . D. a 3 . 3 3 6 3
Câu 30. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
f(x) = x − 2x − 4x + 1 trên đoạn 1  ;3   . A. maxf(x) 67 = 2 − . B. maxf(x) = 7 − . C. maxf(x) = 4 − . D. maxf(x) = . 1;  3   1;  3   1;  3   1;  3   27
Câu 31. Cho hàm số y = xln x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hàm đạt cực đại tại x = e .
B. Hàm đạt cực tiểu tại 1 x = . e
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = e .
D. Hàm đạt cực đại tại 1 x = . e
Câu 32. Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh bên bằng a và các mặt bên hợp với đáy một góc 45° .
Tính thể tích của khối chóp S.ABC theo a. 3 3 3 3 A. a 5 . B. a . C. a 15 . D. a 15 . 25 3 5 25 3
Câu 33. Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 4 2 y = x − 2x . B. 4 2 y = −x + 2x . C. 4 2 y = x − 2x . D. 3 y = x − 3x .
Câu 34. Đạo hàm của hàm số x y f(x).e− = là A. x y = f (x) + f(x).e− ′ ′   . B. x y = f (x) − f(x).e− ′ ′   . C. x y = f(x) − f (x).e− ′ ′   . D. x y = −f (x).e− ′ ′ .
Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f(x) = x − 3x + 3 trên 0;2   . A. minf(x) = 5. B. minf(x) = 3 − . C. minf(x) = 3. D. minf(x) = 1. 0;2   0;2   0;2   0;2  
Câu 36. Nghiệm của phương trình log (x + 1) = 5 là 3 A. x = 422 . B. x = 242 . C. x = 1 − . D. x = 4 .
Câu 37. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h thì thể tích của khối lăng trụ là A. h V = . B. 1 V = Bh . C. V = 3Bh . D. V = Bh . 3B 3
Câu 38. Cho lăng trụ đứng ABC.A B ′ C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và AB′ vuông góc với BC′ .
Thể tích của lăng trụ đã cho là 3 3 3 3 A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 4 12 24 8
Câu 39. Gọi A , B là các giao điểm của đồ thị hàm số 2x + 1 y =
và đường thẳng y = 7x − 19 . x − 3
Độ dài của đoạn thẳng AB là A. 4 . B. 15 2 . C. 2 5 . D. 13 .
Câu 40. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào được cho dưới đây? A. 2x − + 3 y 2x + 3 + = . B. x y = . C. y = . D. x 3 y = . 5 − x 2x + 1 2 x − 4 x − 2
Câu 41. Gọi y = f(x) là hàm số của đồ thị trong hình bên. Tìm tất cả những giá
trị của số thực m để phương trình f(x) = m có đúng hai nghiệm phân biệt. 0 < m < 1 A.  . m >  5 B. m > 5 . m = 1 C.  . m =  5 D. 0 < m < 1.
Câu 42. Đồ thị hàm số 4 2
(C) : y = x − x − 1 cắt đường thẳng (d) : y = 1 − tại mấy điểm? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43. Tên gọi của khối đa diện đều loại {3; } 4 là khối
A. Mười hai mặt đều. B. Lập phương.
C. Hai mươi mặt đều. D. Bát diện đều. 4
Câu 44. Giả sử p và q là các số dương sao cho log p = log q = log (p + q) . Tìm giá trị của p . 16 20 25 q A. 8 . B. 1+ 5 . C. 1 − + 5 . D. 4 . 5 2 2 5
Câu 45. Cho các hàm số x
(C ) : y = a và (C ) : y = log x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Đường thẳng 1 (d) : y = 1 2 b 2
cắt (C ) , trục Oy , (C ) lần lượt tại M , H , N . Biết H là trung điểm của MN và MNPQ có diện tích 3 (với P , 1 2 2
Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của N , M trên trục hoành). Giá trị của biểu thức 3 T = a + 4b bằng bao nhiêu? A. 17 . B. 16 . C. 15 . D. 13 . 4x 2−x
Câu 46. Giải bất phương trình  2   3  ≤  . 3   2      A. 2 x ≥ . B. 2 x ≥ − . C. 2 x ≥ . D. 2 x ≤ . 5 3 5 3
Câu 47. Hàm số y = log
x nghịch biến trên khoảng (0;+∞) khi. 2 a −2a+1 A. a ≠ 1 và 1 a > . B. a < 0 . C. a > 1 .
D. a ≠ 1 và 0 < a < 2 . 2
Câu 48. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , đường sinh bằng 2a , tính diện tích xung quanh của hình nón đó. A. 2 S = 2 a π . B. 2 S = a π . C. 2 S = 3 a π . D. 2 S = 4 a π . xq xq xq xq
Câu 49. Giải phương trình x x x 4 + 3 = 5 . A. x = 1. B. x = 2. C. x = 4. D. x = 3.
Câu 50. Tìm các giá trị thực của m để hàm số 1 2 3 2
y = (m − 1)x + (m + 1)x + 3x − 1 đồng biến trên  3 m ≤ 1 − A. m > 2 . B. m ≤ 1 − . C.  . D. 1 − ≤ m ≤ 2 . m ≥  2
------------- HẾT ------------- 5 6
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ TOÁN 12 Thời gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Họ và tên học sinh: …………………………………………………………. Lớp: ……Mã đề: 294
Câu 1. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào được cho dưới đây? A. x + 3 y 2x + 3 − + = . B. y = . C. 2x 3 y = . D. x y = . x − 2 2 x − 4 5 − x 2x + 1
Câu 2. Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh bên bằng a và các mặt bên hợp với đáy một góc 45° .
Tính thể tích của khối chóp S.ABC theo a. 3 3 3 3 A. a 5 . B. a 15 . C. a 15 . D. a . 25 25 5 3
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 2025 2024 P = (7 + 4 3) .(4 3 − 7) . A. 7 + 4 3 . B. P = 1 .
C. P = 7 − 4 3 . D. 2024 P = (7 + 4 3) .
Câu 4. Tính tổng diện tích các mặt của một khối hai mươi mặt đều cạnh bằng 2 . A. 10 . B. 10 3 . C. 20 3 . D. 20 .
Câu 5. Đồ thị hàm số 4 2
(C) : y = x − x − 1 cắt đường thẳng (d) : y = 1 − tại mấy điểm? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 6. Cho khối nón có chiều cao h , đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r .
Diện tích toàn phần của khối nón là A. S = r π (l + r) . B. S = 2 r π (l + 2r) . C. S = r( π 2l + r) . D. S = 2 r π (l + r) . tp tp tp tp
Câu 7. Nghiệm của phương trình log (x + 1) = 5 là 3 A. x = 422 . B. x = 1 − . C. x = 4 . D. x = 242 .
Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f(x) = x − 3x + 3 trên 0;2   . A. minf(x) = 3. B. minf(x) = 5. C. minf(x) = 1. D. minf(x) = 3 − . 0;2   0;2   0;2   0;2  
Câu 9. Tên gọi của khối đa diện đều loại {3; } 4 là khối
A. Mười hai mặt đều. B. Lập phương.
C. Bát diện đều.
D. Hai mươi mặt đều.
Câu 10. Cho các hàm số x
(C ) : y = a và (C ) : y = log x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Đường thẳng 1 (d) : y = 1 2 b 2
cắt (C ) , trục Oy , (C ) lần lượt tại M , H , N . Biết H là trung điểm của MN và MNPQ có diện tích 3 (với P , 1 2 2
Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của N , M trên trục hoành). Giá trị của biểu thức 3 T = a + 4b bằng bao nhiêu? A. 15 . B. 16 . C. 13 . D. 17 . 7
Câu 11. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h thì thể tích của khối lăng trụ là A. V = Bh . B. V = 3Bh . C. 1 V = Bh . D. h V = . 3 3B π
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số 3 2 y = (x − 8) .
A. D = (−∞;2 2) ∪(2 2;+ ∞). B. D = [2;+∞) . C. D =  . D. D = (2;+ ∞) .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh AB = a , BC = a 3 , SA vuông góc với
đáy biết góc giữa SC và (ABC) bằng 45 . Thể tích hình chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a . D. 2a . 3 6 3 3
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3 3 y (1 x ) x− = − + . A. D = ( 1 − ;1) . B. D = \ 1; − 1   . C. D = ( 1 − ;1) { \ } 0 . D. D = (0;1) . x+1
Câu 15. Tìm x biết  1  2x =   125 .  25  A. 1 x = − . B. 1 x = − . C. x = 4 . D. x = 1. 4 8 4x 2−x
Câu 16. Giải bất phương trình 2   3  ≤  . 3   2      A. 2 x ≥ . B. 2 x ≥ . C. 2 x ≥ − . D. 2 x ≤ . 5 5 3 3
Câu 17. Tìm m sao cho phương trình 2 2 x −2x+1 x −2x+2 4 − m.2
+ 3m − 2 = 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. (2;+∞). B. (−∞;1). C. [2;+∞). D. \{1;2}.
Câu 18. Cho hàm số f(x) có đạo hàm là 2 4 f (x
′ ) = x(x + 1) (x − 2) , với x∈ . Số điểm cực tiểu của hàm số f(x) là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 2 Câu 19. Cho hàm số ln x f(x) =
. Tập nghiệm của phương trình f (′x) = 0 là x A. { 2 e } ;1 . B. { 2 e ;± } 1 . C. { 2 e } . D. { 2 e } ;e .
Câu 20. Cho hàm số y = xln x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hàm đạt cực đại tại 1 x = .
B. Hàm đạt cực đại tại x = e . e
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = e .
D. Hàm đạt cực tiểu tại 1 x = . e
Câu 21. Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3 y = x − 3x . B. 4 2 y = x − 2x . C. 4 2 y = x − 2x . D. 4 2 y = −x + 2x . 8
Câu 22. Tìm nghiệm của phương trình x+1 a
4 = 64 với a là số thực cho trước. A. 3a − 1 . B. 3a + 1 . C. 3 a − 1 . D. a − 1 . Câu 23. Cho hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2017 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 1) − .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0) .
Câu 24. Tìm tập hợp tham số m để phương trình x x 2 x
25 − 2.10 + m .4 = 0 có 2 nghiệm trái dấu. A. (−∞; 1) − ∪ (1;+∞). B. ( 1 − ;0) ∪(0;1). C. ( 1 − ;+∞). D. (−∞;1].
Câu 25. Giải phương trình 2x−3x+2 3 = 9 . A. x = 3 . B. x = 0 .
C. x = 0 và x = 3 . D. vô nghiệm.
Câu 26. Gọi A , B là các giao điểm của đồ thị hàm số 2x + 1 y =
và đường thẳng y = 7x − 19 . x − 3
Độ dài của đoạn thẳng AB là A. 15 2 . B. 4 . C. 2 5 . D. 13 .
Câu 27. Tìm m sao cho hàm số 1 3 2 2
y = x − mx + (m − m + 1)x + 1 đạt cực đại tại điểm x = 1. 3 A. m = 4 . B. m = 1. C. m = 0 . D. m = 2 .
Câu 28. Hàm số nào dưới đây có đồ thị cắt trục hoành tại duy nhất một điểm? A. 3 y = x − 3x . B. 3 2 y = −x + 3x − 4x + 2 . C. 4 2 y = x − 2x . D. 4 2 y = −x − 2x + 3 . 2  
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của = ( )2 2 b P log b + 6log
 với a,b∈ thay đổi thỏa mãn b > a > 1 là a b  a   a  A. 30 . B. 60 . C. 50 . D. 40 .
Câu 30. Gọi y = f(x) là hàm số của đồ thị trong hình bên. Tìm tất cả những giá
trị của số thực m để phương trình f(x) = m có đúng hai nghiệm phân biệt. A. 0 < m < 1. m = 1 B.  . m =  5 0 < m < 1 C.  . m >  5 D. m > 5 .
Câu 31. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log (x − 3x + 2) ≥ 1 − ? 1 2 A. S = 0;1) ∪  (2;3. B. S = 0;1 ∪   (2; 3 .
C. S = 0;1 ∪ 2;3     . D. S = 0;1  )∪ 2;3   .
Câu 32. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , đường sinh bằng 2a , tính diện tích xung quanh của hình nón đó. A. 2 S = 2 a π . B. 2 S = 3 a π . C. 2 S = 4 a π . D. 2 S = a π . xq xq xq xq
Câu 33. Tìm các giá trị thực của m để hàm số 1 2 3 2
y = (m − 1)x + (m + 1)x + 3x − 1 đồng biến trên  3 m ≤ 1 − A. m > 2 . B. m ≤ 1 − . C.  . D. 1 − ≤ m ≤ 2 . m ≥  2
Câu 34. Đạo hàm của hàm số tan 2x y = 2020 là A. 2ln 2020 tan 2x .2017 . B. 2 tan 2x .2020 . C. ln 2020 tan 2x .2020 . D. 2ln 2020 tan 2x .2020 . cos2x 2 cos 2x 2 cos 2x 2 cos 2x 9
Câu 35. Tập nghiệm của phương trình 2 x −1 3 ( 10 − 3) = ( 10 − 3) là A. S = {− } 2 . B. S = ∅ . C. S = { } 2 . D. S = {± } 2 .
Câu 36. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
f(x) = x − 2x − 4x + 1 trên đoạn 1  ;3   . A. maxf(x) = 7 − . B. maxf(x) = 4 − . C. 67 maxf(x) = . D. maxf(x) = 2 − . 1;  3   1;  3   1;  3   27 1;  3  
Câu 37. Cho x là số thực dương, viết biểu thức 3 2 6
Q = x x . x dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 5 2 A. 36 Q = x . B. Q = x . C. 3 Q = x . D. 2 Q = x .
Câu 38. Đạo hàm của hàm số x y f(x).e− = là A. x y = f (x) − f(x).e− ′ ′   . B. x y = −f (x).e− ′ ′ . C. x y = f (x) + f(x).e− ′ ′   . D. x y = f(x) − f (x).e− ′ ′   .
Câu 39. Hàm số y = log
x nghịch biến trên khoảng (0;+∞) khi. 2 a −2a+1 A. a ≠ 1 và 1 a > . B. a < 0 . C. a > 1 .
D. a ≠ 1 và 0 < a < 2 . 2
Câu 40. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ.
Tìm x thỏa mãn 0 ≤ f(x) ≤ 4 A. 0 ≤ x ≤ 4 . B. 2 − < x < 2 . C. − 2 ≤ x ≤ 2 . D. 2 − ≤ x ≤ 2 .
Câu 41. Cho a , b là các số thực dương, khác 1 và log b = 2 . a
Tính giá trị biểu thức P = log (a b) b a A. 1 P = . B. 5 P = . C. 4 P = . D. 1 P = . 5 4 5 4
Câu 42. Giả sử p và q là các số dương sao cho log p = log q = log (p + q) . Tìm giá trị của p . 16 20 25 q A. 4 . B. 8 . C. 1 − + 5 . D. 1+ 5 . 5 5 2 2
Câu 43. Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên  , có đồ thị hàm
số f (′x) như hình vẽ. Xác định điểm cực tiểu của hàm số g(x) = f(x) + x. A. x = 1.
B. Không có điểm cực tiểu. C. x = 0. D. x = 2.
Câu 44. Cho lăng trụ đứng ABC.A B ′ C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và AB′ vuông góc với BC′ .
Thể tích của lăng trụ đã cho là 3 3 3 3 A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 8 12 4 24 10 Câu 45. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c , a ≠ 0 có đồ thị sau. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. a > 0 , b < 0 , c < 0 .
B. a < 0 , b > 0 , c > 0 .
C. a < 0 , b < 0 , c < 0 .
D. a < 0 , b > 0 , c < 0 .
Câu 46. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ sau
Khối tứ diện đều Khối lập phương Bát diện đều Hình 12 mặt đều Hình 20 mặt đều
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh.
B. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng.
C. Khối mười hai mặt đều và khối hai mươi mặt đều có cùng số đỉnh.
D. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4.
Câu 47. Giải phương trình x 3 = 5 − 2x. A. x = 1. B. x = 3. C. x = 2. D. x = 4.
Câu 48. Cho khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của khối nón là A. 96π . B. 140π . C. 124π . D. 128π .
Câu 49. Giải phương trình x x x 4 + 3 = 5 . A. x = 1. B. x = 2. C. x = 3. D. x = 4.
Câu 50. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? y O x A. − + 3 2 y = x − 3x + 1. B. 4 2 y = −x + 2x + 1 . C. x 1 y = . D. x 2 y = . x + 1 x + 1
------------- HẾT ------------- 11 12
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ TOÁN 12 Thời gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Họ và tên học sinh: …………………………………………………………. Lớp: ……Mã đề: 368
Câu 1. Giả sử p và q là các số dương sao cho log p = log q = log (p + q) . Tìm giá trị của p . 16 20 25 q A. 1 − + 5 . B. 1+ 5 . C. 8 . D. 4 . 2 2 5 5
Câu 2. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log (x − 3x + 2) ≥ 1 − ? 1 2
A. S = 0;1 ∪ 2;3     . B. S = 0;1 ∪   (2; 3 . C. S = 0;1) ∪  (2;3. D. S = 0;1  )∪ 2;3   .
Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh AB = a , BC = a 3 , SA vuông góc với
đáy biết góc giữa SC và (ABC) bằng 45 . Thể tích hình chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. 2a . B. a . C. a 3 . D. a 3 . 3 3 6 3
Câu 4. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h thì thể tích của khối lăng trụ là A. h V = . B. 1 V = Bh . C. V = 3Bh . D. V = Bh . 3B 3
Câu 5. Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên  , có đồ thị hàm
số f (′x) như hình vẽ. Xác định điểm cực tiểu của hàm số g(x) = f(x) + x. A. x = 1.
B. Không có điểm cực tiểu. C. x = 2. D. x = 0.
Câu 6. Giải phương trình x x x 4 + 3 = 5 . A. x = 1. B. x = 2. C. x = 4. D. x = 3.
Câu 7. Đồ thị hàm số 4 2
(C) : y = x − x − 1 cắt đường thẳng (d) : y = 1 − tại mấy điểm? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 8. Cho các hàm số x
(C ) : y = a và (C ) : y = log x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Đường thẳng 1 (d) : y = 1 2 b 2
cắt (C ) , trục Oy , (C ) lần lượt tại M , H , N . Biết H là trung điểm của MN và MNPQ có diện tích 3 (với P , 1 2 2
Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của N , M trên trục hoành). Giá trị của biểu thức 3 T = a + 4b bằng bao nhiêu? A. 17 . B. 16 . C. 13 . D. 15 . 13
Câu 9. Gọi A , B là các giao điểm của đồ thị hàm số 2x + 1 y =
và đường thẳng y = 7x − 19 . x − 3
Độ dài của đoạn thẳng AB là A. 13 . B. 4 . C. 2 5 . D. 15 2 .
Câu 10. Hàm số nào dưới đây có đồ thị cắt trục hoành tại duy nhất một điểm? A. 4 2 y = x − 2x . B. 3 2 y = −x + 3x − 4x + 2 . C. 4 2 y = −x − 2x + 3 . D. 3 y = x − 3x .
Câu 11. Đạo hàm của hàm số x y f(x).e− = là A. x y = f(x) − f (x).e− ′ ′   . B. x y = f (x) − f(x).e− ′ ′   . C. x y = −f (x).e− ′ ′ . D. x y = f (x) + f(x).e− ′ ′   . Câu 12. Cho hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2017 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 1) − .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0) .
Câu 13. Tên gọi của khối đa diện đều loại {3; } 4 là khối
A. Bát diện đều.
B. Hai mươi mặt đều.
C. Lập phương.
D. Mười hai mặt đều.
Câu 14. Hàm số y = log
x nghịch biến trên khoảng (0;+∞) khi. 2 a −2a+1 A. a < 0 . B. a ≠ 1 và 1 a > . C. a > 1 .
D. a ≠ 1 và 0 < a < 2 . 2
Câu 15. Tìm m sao cho hàm số 1 3 2 2
y = x − mx + (m − m + 1)x + 1 đạt cực đại tại điểm x = 1. 3 A. m = 4 . B. m = 2 . C. m = 1. D. m = 0 .
Câu 16. Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh bên bằng a và các mặt bên hợp với đáy một góc 45° .
Tính thể tích của khối chóp S.ABC theo a. 3 3 3 3 A. a 5 . B. a 15 . C. a . D. a 15 . 25 5 3 25
Câu 17. Cho khối nón có chiều cao h , đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r .
Diện tích toàn phần của khối nón là A. S = 2 r π (l + 2r) . B. S = r( π 2l + r) . C. S = r π (l + r) . D. S = 2 r π (l + r) . tp tp tp tp
Câu 18. Cho lăng trụ đứng ABC.A B ′ C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và AB′ vuông góc với BC′ .
Thể tích của lăng trụ đã cho là 3 3 3 3 A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 12 4 24 8
Câu 19. Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 4 2 y = −x + 2x . B. 4 2 y = x − 2x . C. 4 2 y = x − 2x . D. 3 y = x − 3x . 14 2  
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của = ( )2 2 b P log b + 6log
 với a , b là các số thực thỏa mãn b > a > 1 là a b  a   a  A. 60 . B. 30 . C. 40 . D. 50 .
Câu 21. Tìm các giá trị thực của m để hàm số 1 2 3 2
y = (m − 1)x + (m + 1)x + 3x − 1 đồng biến trên  3 m ≤ 1 − A. m ≤ 1 − . B. 1 − ≤ m ≤ 2 . C.  . D. m > 2 . m ≥  2
Câu 22. Tìm m sao cho phương trình 2 2 x −2x+1 x −2x+2 4 − m.2
+ 3m − 2 = 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. (2;+∞). B. \{1;2}. C. [2;+∞). D. (−∞;1). π
Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số 3 2 y = (x − 8) .
A. D = (−∞;2 2) ∪(2 2;+ ∞) . B. D = [2;+∞) . C. D =  . D. D = (2;+ ∞) .
Câu 24. Cho hàm số y = xln x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hàm đạt cực đại tại 1 x = .
B. Hàm đạt cực đại tại x = e . e
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = e .
D. Hàm đạt cực tiểu tại 1 x = . e
Câu 25. Cho hàm số f(x) có đạo hàm là 2 4 f (x
′ ) = x(x + 1) (x − 2) , với x∈ . Số điểm cực tiểu của hàm số f(x) là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 26. Cho a , b là các số thực dương, khác 1 và log b = 2 . Tính giá trị biểu thức P = log (a b) a b a A. 5 P = . B. 4 P = . C. 1 P = . D. 1 P = . 4 5 4 5
Câu 27. Đạo hàm của hàm số tan 2x y = 2020 là A. 2ln 2020 tan 2x .2017 . B. 2 tan 2x .2020 . cos2x 2 cos 2x C. 2ln 2020 tan 2x .2020 . D. ln 2020 tan 2x .2020 . 2 cos 2x 2 cos 2x 2 Câu 28. Cho hàm số ln x f(x) =
. Tập nghiệm của phương trình f (′x) = 0 là x A. { 2 e } ;1 . B. { 2 e ;± } 1 . C. { 2 e } ;e . D. { 2 e } .
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f(x) = x − 3x + 3 trên 0;2   . A. minf(x) = 1. B. minf(x) = 5. C. minf(x) = 3. D. minf(x) = 3 − . 0;2   0;2   0;2   0;2  
Câu 30. Tìm tập hợp tham số m để phương trình x x 2 x
25 − 2.10 + m .4 = 0 có 2 nghiệm trái dấu. A. (−∞;1]. B. ( 1 − ;0) ∪(0;1). C. (−∞; 1) − ∪ (1;+∞). D. ( 1 − ;+∞).
Câu 31. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
f(x) = x − 2x − 4x + 1 trên đoạn 1  ;3   . A. maxf(x) = 7 − . B. maxf(x) = 4 − . C. 67 maxf(x) = . D. maxf(x) = 2 − . 1;  3   1;  3   1;  3   27 1;  3  
Câu 32. Nghiệm của phương trình log (x + 1) = 5 là 3 A. x = 4 . B. x = 422 . C. x = 1 − . D. x = 242 .
Câu 33. Tính giá trị của biểu thức 2025 2024 P = (7 + 4 3) .(4 3 − 7) . A. 7 + 4 3 . B. 2024 P = (7 + 4 3) .
C. P = 7 − 4 3 . D. P = 1 . 15
Câu 34. Tìm nghiệm của phương trình x+1 a
4 = 64 với a là số thực cho trước. A. 3a + 1 . B. a − 1 . C. 3 a − 1 . D. 3a − 1 .
Câu 35. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào được cho dưới đây? A. x + 3 y − + = . B. x y = . C. 2x + 3 y = . D. 2x 3 y = . x − 2 2x + 1 2 x − 4 5 − x x+1
Câu 36. Tìm x biết  1  2x =   125 .  25  A. x = 4 . B. x = 1. C. 1 x = − . D. 1 x = − . 8 4
Câu 37. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ sau
Khối tứ diện đều Khối lập phương Bát diện đều Hình 12 mặt đều Hình 20 mặt đều
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng.
B. Khối mười hai mặt đều và khối hai mươi mặt đều có cùng số đỉnh.
C. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh.
D. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4.
Câu 38. Tập nghiệm của phương trình 2 x −1 3 ( 10 − 3) = ( 10 − 3) là A. S = ∅ . B. S = {− } 2 . C. S = { } 2 . D. S = {± } 2 . Câu 39. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c , a ≠ 0 có đồ thị sau.
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. a < 0 , b > 0 , c > 0 .
B. a < 0 , b > 0 , c < 0 .
C. a > 0 , b < 0 , c < 0 .
D. a < 0 , b < 0 , c < 0 .
Câu 40. Cho x là số thực dương, viết biểu thức 3 2 6
Q = x x . x dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 2 5 A. Q = x . B. 3 Q = x . C. 36 Q = x . D. 2 Q = x .
Câu 41. Giải phương trình x 3 = 5 − 2x. A. x = 2. B. x = 4. C. x = 3. D. x = 1.
Câu 42. Gọi y = f(x) là hàm số của đồ thị trong hình bên. Tìm tất cả những giá trị
của số thực m để phương trình f(x) = m có đúng hai nghiệm phân biệt. 0 < m < 1 A.  . m >  5 B. 0 < m < 1. m = 1 C.  . m =  5 D. m > 5 . 16
Câu 43. Cho khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của khối nón là A. 128π . B. 124π . C. 140π . D. 96π .
Câu 44. Tính tổng diện tích các mặt của một khối hai mươi mặt đều cạnh bằng 2 . A. 10 3 . B. 20 3 . C. 10 . D. 20 .
Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3 3 y (1 x ) x− = − + . A. D = (0;1) . B. D = ( 1 − ;1) . C. D = \ 1; − 1   . D. D = ( 1 − ;1) { \ } 0 .
Câu 46. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Tìm x thỏa mãn 0 ≤ f(x) ≤ 4 A. 2 − < x < 2 . B. 2 − ≤ x ≤ 2 .
C. 0 ≤ x ≤ 4 . D. − 2 ≤ x ≤ 2 . 4x 2−x
Câu 47. Giải bất phương trình  2   3  ≤  . 3   2      A. 2 x ≥ − . B. 2 x ≤ . C. 2 x ≥ . D. 2 x ≥ . 3 3 5 5
Câu 48. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , đường sinh bằng 2a , tính diện tích xung quanh của hình nón đó. A. 2 S = 4 a π . B. 2 S = 2 a π . C. 2 S = a π . D. 2 S = 3 a π . xq xq xq xq
Câu 49. Giải phương trình 2x−3x+2 3 = 9 .
A. vô nghiệm. B. x = 0 .
C. x = 0 và x = 3 . D. x = 3 .
Câu 50. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? y O x A. x − 1 y + = . B. 3 2 y = x − 3x + 1 . C. 4 2 y = −x + 2x + 1 . D. x 2 y = . x + 1 x + 1
------------- HẾT ------------- 17 18
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ TOÁN 12 Thời gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Họ và tên học sinh: …………………………………………………………. Lớp: ……Mã đề: 450
Câu 1. Tìm tập hợp tham số m để phương trình x x 2 x
25 − 2.10 + m .4 = 0 có 2 nghiệm trái dấu. A. ( 1 − ;0) ∪(0;1). B. ( 1 − ;+∞). C. (−∞;1]. D. (−∞; 1) − ∪ (1;+∞).
Câu 2. Cho x là số thực dương, viết biểu thức 3 2 6
Q = x x . x dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 5 2 A. 2 Q = x . B. 36 Q = x . C. Q = x . D. 3 Q = x .
Câu 3. Gọi y = f(x) là hàm số của đồ thị trong hình bên. Tìm tất cả những giá
trị của số thực m để phương trình f(x) = m có đúng hai nghiệm phân biệt. A. 0 < m < 1. 0 < m < 1 B.  . m >  5 m = 1 C.  . m =  5 D. m > 5 . 2  
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của = ( )2 2 b P log b + 6log
 với a , b là các số thực thay đổi thỏa mãn b > a > 1 là a b  a   a  A. 60 . B. 30 . C. 40 . D. 50 .
Câu 5. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h thì thể tích của khối lăng trụ là A. V = Bh . B. V = 3Bh . C. 1 V = Bh . D. h V = . 3 3B
Câu 6. Đạo hàm của hàm số x y f(x).e− = là A. x y = f (x) − f(x).e− ′ ′   . B. x y = f (x) + f(x).e− ′ ′   . C. x y = −f (x).e− ′ ′ . D. x y = f(x) − f (x).e− ′ ′   .
Câu 7. Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 4 2 y = −x + 2x . B. 4 2 y = x − 2x . C. 3 y = x − 3x . D. 4 2 y = x − 2x .
Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log (x − 3x + 2) ≥ 1 − ? 1 2 A. S = 0;1 ∪   (2; 3 . B. S = 0;1  )∪ 2;3   . C. S = 0;1) ∪  (2;3.
D. S = 0;1 ∪ 2;3     . 4x 2−x
Câu 9. Giải bất phương trình 2   3  ≤  . 3   2      A. 2 x ≥ − . B. 2 x ≥ . C. 2 x ≤ . D. 2 x ≥ . 3 5 3 5 19
Câu 10. Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh bên bằng a và các mặt bên hợp với đáy một góc 45° . Tính thể tích
của khối chóp S.ABC theo a. 3 3 3 3 A. a 5 . B. a 15 . C. a 15 . D. a . 25 5 25 3
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3 3 y (1 x ) x− = − + . A. D = ( 1 − ;1) { \ } 0 . B. D = (0;1) . C. D = ( 1 − ;1) . D. D = \ 1; − 1   .
Câu 12. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Tìm x thỏa mãn 0 ≤ f(x) ≤ 4
A. 0 ≤ x ≤ 4 . B. 2 − < x < 2 . C. 2 − ≤ x ≤ 2 . D. − 2 ≤ x ≤ 2 .
Câu 13. Đạo hàm của hàm số tan 2x y = 2020 là A. ln 2020 tan 2x .2020 . B. 2 tan 2x .2020 . 2 cos 2x 2 cos 2x C. 2ln 2020 tan 2x .2017 . D. 2ln 2020 tan 2x .2020 . cos2x 2 cos 2x
Câu 14. Giải phương trình x 3 = 5 − 2x. A. x = 4. B. x = 3. C. x = 1. D. x = 2.
Câu 15. Cho hàm số f(x) có đạo hàm là 2 4 f (x
′ ) = x(x + 1) (x − 2) , với x∈ . Số điểm cực tiểu của hàm số f(x) là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 16. Gọi A , B là các giao điểm của đồ thị hàm số 2x + 1 y =
và đường thẳng y = 7x − 19 . x − 3
Độ dài của đoạn thẳng AB là A. 4 . B. 2 5 . C. 15 2 . D. 13 .
Câu 17. Giải phương trình x x x 4 + 3 = 5 . A. x = 4. B. x = 1. C. x = 3. D. x = 2.
Câu 18. Tìm các giá trị thực của m để hàm số 1 2 3 2
y = (m − 1)x + (m + 1)x + 3x − 1 đồng biến trên  3 m ≤ 1 − A. m > 2 . B. m ≤ 1 − . C.  . D. 1 − ≤ m ≤ 2 . m ≥  2
Câu 19. Cho a , b là các số thực dương, khác 1 và log b = 2 . Tính giá trị biểu thức P = log (a b) a b a A. 1 P = . B. 4 P = . C. 1 P = . D. 5 P = . 5 5 4 4 Câu 20. Cho hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2017 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 1) − .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0) .
Câu 21. Cho lăng trụ đứng ABC.A B ′ C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và AB′ vuông góc với BC′ .
Thể tích của lăng trụ đã cho là 3 3 3 3 A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 4 8 12 24 20
Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
f(x) = x − 2x − 4x + 1 trên đoạn 1  ;3   . A. maxf(x) = 2 − . B. maxf(x) = 7 − . C. 67 maxf(x) = . D. maxf(x) = 4 − . 1;  3   1;  3   1;  3   27 1;  3  
Câu 23. Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên  , có đồ thị hàm số f (′x) như hình vẽ. Xác định điểm cực
tiểu của hàm số g(x) = f(x) + x. A. x = 2. B. x = 1. C. x = 0.
D. Không có điểm cực tiểu.
Câu 24. Hàm số nào dưới đây có đồ thị cắt trục hoành tại duy nhất một điểm? A. 3 2
y = −x + 3x − 4x + 2 . B. 4 2 y = x − 2x . C. 3 y = x − 3x . D. 4 2 y = −x − 2x + 3 .
Câu 25. Tìm m sao cho hàm số 1 3 2 2
y = x − mx + (m − m + 1)x + 1 đạt cực đại tại điểm x = 1. 3 A. m = 0 . B. m = 1. C. m = 2 . D. m = 4 .
Câu 26. Tính tổng diện tích các mặt của một khối hai mươi mặt đều cạnh bằng 2 . A. 20 . B. 10 3 . C. 20 3 . D. 10 .
Câu 27. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , đường sinh bằng 2a , tính diện tích xung quanh của hình nón đó. A. 2 S = 2 a π . B. 2 S = 3 a π . C. 2 S = 4 a π . D. 2 S = a π . xq xq xq xq Câu 28. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c , a ≠ 0 có đồ thị sau. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. a < 0 , b > 0 , c < 0 .
B. a > 0 , b < 0 , c < 0 .
C. a < 0 , b > 0 , c > 0 .
D. a < 0 , b < 0 , c < 0 .
Câu 29. Cho khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của khối nón là A. 140π . B. 124π . C. 128π . D. 96π .
Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f(x) = x − 3x + 3 trên 0;2   . A. minf(x) = 3. B. minf(x) = 5. C. minf(x) = 3 − . D. minf(x) = 1. 0;2   0;2   0;2   0;2  
Câu 31. Đồ thị hàm số 4 2
(C) : y = x − x − 1 cắt đường thẳng (d) : y = 1 − tại mấy điểm? A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 32. Tập nghiệm của phương trình 2 x −1 3 ( 10 − 3) = ( 10 − 3) là A. S = {± } 2 . B. S = {− } 2 . C. S = { } 2 . D. S = ∅ . 21
Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh AB = a , BC = a 3 , SA vuông góc với
đáy biết góc giữa SC và (ABC) bằng 45 . Thể tích hình chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. a . B. a 3 . C. a 3 . D. 2a . 3 6 3 3
Câu 34. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? y O x A. − + 3 2 y = x − 3x + 1. B. x 1 y = . C. 4 2 y = −x + 2x + 1 . D. x 2 y = . x + 1 x + 1
Câu 35. Nghiệm của phương trình log (x + 1) = 5 là 3 A. x = 1 − . B. x = 242 . C. x = 4 . D. x = 422 .
Câu 36. Giải phương trình 2x−3x+2 3 = 9 .
A. vô nghiệm.
B. x = 0 và x = 3 . C. x = 0 . D. x = 3 . π
Câu 37. Tìm tập xác định D của hàm số 3 2 y = (x − 8) . A. D =  .
B. D = (−∞;2 2) ∪(2 2;+ ∞).
C. D = [2;+∞) . D. D = (2;+ ∞) .
Câu 38. Tính giá trị của biểu thức 2025 2024 P = (7 + 4 3) .(4 3 − 7) . A. 2024 P = (7 + 4 3) . B. P = 1 .
C. P = 7 − 4 3 . D. 7 + 4 3 .
Câu 39. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ sau
Khối tứ diện đều Khối lập phương Bát diện đều
Hình 12 mặt đều Hình 20 mặt đều
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh.
B. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng.
C. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4.
D. Khối mười hai mặt đều và khối hai mươi mặt đều có cùng số đỉnh.
Câu 40. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào được cho dưới đây? A. 2x − + 3 y + = . B. x y = . C. 2x + 3 y = . D. x 3 y = . 5 − x 2x + 1 2 x − 4 x − 2
Câu 41. Tìm nghiệm của phương trình x+1 a
4 = 64 với a là số thực cho trước. A. a − 1 . B. 3a − 1 . C. 3a + 1 . D. 3 a − 1 . 22
Câu 42. Cho các hàm số x
(C ) : y = a và (C ) : y = log x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Đường thẳng 1 (d) : y = 1 2 b 2
cắt (C ) , trục Oy , (C ) lần lượt tại M , H , N . Biết H là trung điểm của MN và MNPQ có diện tích 3 (với P , 1 2 2
Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của N , M trên trục hoành). Giá trị của biểu thức 3 T = a + 4b bằng bao nhiêu? A. 17 . B. 13 . C. 16 . D. 15 .
Câu 43. Cho hàm số y = xln x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = e .
B. Hàm đạt cực tiểu tại 1 x = . e
C. Hàm đạt cực đại tại 1 x = .
D. Hàm đạt cực đại tại x = e . e x+1
Câu 44. Tìm x biết  1  2x =   125 .  25  A. 1 x = − . B. x = 4 . C. 1 x = − . D. x = 1. 4 8
Câu 45. Tìm m sao cho phương trình 2 2 x −2x+1 x −2x+2 4 − m.2
+ 3m − 2 = 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. (−∞;1). B. (2;+∞). C. [2;+∞). D. \{1;2}.
Câu 46. Giả sử p và q là các số dương sao cho log p = log q = log (p + q) . Tìm giá trị của p . 16 20 25 q A. 1 ( 1 1 − + 5) . B. 8 . C. 4 . D. (1+ 5). 2 5 5 2
Câu 47. Hàm số y = log
x nghịch biến trên khoảng (0;+∞) khi. 2 a −2a+1 A. a > 1 . B. a ≠ 1 và 1 a > . C. a < 0 .
D. a ≠ 1 và 0 < a < 2 . 2
Câu 48. Tên gọi của khối đa diện đều loại {3; } 4 là khối
A. Bát diện đều. B. Lập phương.
C. Mười hai mặt đều.
D. Hai mươi mặt đều.
Câu 49. Cho khối nón có chiều cao h , đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r .
Diện tích toàn phần của khối nón là A. S = r( π 2l + r) . B. S = 2 r π (l + 2r) . C. S = 2 r π (l + r) . D. S = r π (l + r) . tp tp tp tp 2 Câu 50. Cho hàm số ln x f(x) =
. Tập nghiệm của phương trình f (′x) = 0 là x A. { 2 e } ;e . B. { 2 e } ;1 . C. { 2 e } . D. { 2 e ;± } 1 . 23
------------- HẾT ------------- 24
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [165]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D C A A C A B A A B A B B D A B B C C D D A A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A D D A B D C B D B D D B A A B D C D B D A B C Mã đề [294]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B A C A A D C C C A D A C A C A D A D B A C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D B B C A A C D D D B A D D C C A A D A A A B C Mã đề [368]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C D D A B B C D B B B A D B D C D C A C A D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A A B D D A D D D C D B A D A D B D B A B C A Mã đề [450]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B A A A D C A C A C D C C C D C B B B A B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A A D D C A C B B B D D A A B B B A B A D A D B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
Document Outline

  • 4 MÃ ĐỀ
  • Dap an