Đề kiểm tra định kỳ lần 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường chuyên Bắc Ninh

Đề kiểm tra định kỳ lần 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường chuyên Bắc Ninh mã đề 201 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán

Trang 1/6 – Mã đề thi 201
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
TỔ TOÁN TIN
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn thi: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi gồm có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2
36
2
xx
y
x
−+
=
trên đoạn
[ ]
0;1
A.
[ ] [ ]
0;1 0;1
min 3;max 4yy= =
B.
[ ] [ ]
0;1 0;1
min 4;max 3yy=−=
C.
D.
[ ] [ ]
0;1 0;1
min 4;max 3yy=−=
Câu 2: Đồ th hàm s
3
33yx x
=−−
ct trc tung tại điểm có tung độ
A.
3y =
B.
1y
=
C.
10y =
D.
1y =
Câu 3: Trong không gian Oxyz cho mt cu
(S)
phương trình
2 22
2460xyz xyz++−+ =
. Tìm ta
độ tâm
I
và bán kính
R
A.
(1; 2;3); 14IR−=
B.
(1; 2;3); 14IR−=
C.
( 1;2; 3); 14IR−− =
D.
( 1;2; 3); 14IR
−− =
Câu 4: S
9465779232
có bao nhiêu ước s nguyên dương?
A.
2400
B.
630
C.
7200
D.
240
Câu 5: Trong không gian Oxyz cho điểm
(1; 3; 2)M
. Gi
A
B
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
điểm
M
trên các mt phng tọa độ Oxy, Oyz. Tìm tọa độ véc tơ
AB

A.
( 1; 3; 0)AB −−

B.
(1; 0; 2)AB

C.
( 1; 0; 2)AB

D.
( 1; 0; 2)AB
−−

Câu 6: Đưng cong hình bên đồ th ca mt trong bn hàm s được lit kê bốn phương án A,B,C,D.
Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
( )
31
2
x
y
x
=
B.
( )
31
2
x
y
x
+
=
C.
( )
21
2
x
y
x
+
=
D.
( )
21
2
x
y
x
=
x
y
O
3
2
Câu 7: Cho khối nón có bán kính đáy
2r =
, chiu cao
23h =
. Th tích ca khi nón là
A.
43
3
π
B.
43
2
π
C.
23
3
π
D.
83
π
Câu 8: Cho
1
23
0
1=
I x x dx
. Nếu đặt
3
1= tx
thì ta được
I
bng
A.
1
2
0
3
2
=
I t dt
. B.
1
2
0
3
2
=
I t dt
. C.
1
2
0
2
3
=
I t dt
D.
1
2
0
2
3
=
I t dt
Câu 9: Trong các hàm s sau, hàm s nào có 2 điểm cc tiu:
A.
2
23yx x=−+
B.
3
2
1
3
x
yx= −+
C.
42
21yx x=−+ +
D.
42
yx x=
Mã đề 201
Trang 2/6 – Mã đề thi 201
Câu 10: Tìm s tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
34
16
xx
y
x
−−
=
.
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 11: Mt khi lập phương có thể tích bng
3
33a
,thì cnh ca khi lập phương đó bng
A.
3
a
B.
3a
C.
33a
D.
3
3
a
Câu 12: Biết
( )
4
2
0
ln 9 d ln5 ln3I x x xa b c= += + +
trong đó
,,abc
là các s thc. Tính giá tr ca biu
thc
T abc=++
A.
8.
T =
B.
9.
T =
C.
10.
T =
D.
11.T =
Câu 13: Trong không gian Oxyz cho điểm
(1; 2;3)G
ba điểm
( ;0;0); (0; ;0); (0;0; )Aa B b C c
. Biết
G
trng tâm ca tam giác
ABC
thì
abc
++
bng
A. 9 B. 6 C. 0 D. 3
Câu 14: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
32yx x=−+
vuông góc với đường thng
1
yx= +
có phương
trình
A.
2 1.yx=−+
B.
1.yx
=−−
C.
1.yx=−+
D.
2 1.yx
=−−
Câu 15: Cho hình tr có hai đáy là hai hình tròn
( )
O
(
)
O
, bán kính bng
a
. Một hình nón có đỉnh là
O
và đáy là hình tròn
( )
O
. Biết góc gia đưng sinh ca hình nón vi mặt đáy bằng
0
60 ,
t s din tích
xung quanh ca hình tr và hình nón bng
A.
2
B.
1
3
C.
2
D.
3
Câu 16: Cho
(
)
5
1
d 26
I fx x= =
. Khi đó
( )
2
2
0
1 1dJ xfx x

= ++

bng
A.
52
. B.
13
. C.
54
. D.
15
.
Câu 17: Tìm mt nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2
ln 2x
fx
x
=
?
A.
(
) (
)
1
ln 2 1
Fx x
x
= +
. B.
(
)
(
)
1
ln 2 1Fx x
x
=−−
.
C.
( )
( )
1
ln 2 1Fx x
x
=−+
. D.
( )
( )
1
1 ln 2Fx x
x
=−−
.
Câu 18: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh
{ }
\0
, liên tc trên tng khoảng xác định và có bng biến thiên
như hình vẽ:
-
-
-
+
-
1
+
-
+
2
-
x
y'
y
+
1
-
+
1
0
-
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
( )
0;1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;1
Trang 3/6 – Mã đề thi 201
C. Hàm số đồng biến trên
( )
; 2.−∞
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1; 0 .
Câu 19: Cho a,b là các s thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn
log 2
a
b =
. Tính giá tr biu thc
22
5
log log
a ab
Pbb= +
.
A. P = 3 B. P = 4 C. P = 2 D. P = 5
Câu 20: Khối lăng trụ tam giác
.'' 'ABC A B C
có th tích bng
66
3
cm
.Tính th tích khi t din
'.A ABC
A.
3
44cm
B.
3
22
cm
C.
3
33cm
D.
3
11cm
Câu 21: Cho
( ) ( )
24
22
d 1, d 4fxx ftt
−−
= =
∫∫
. Tính
( )
1
2
2dI f yy
=
A.
3I =
B.
5
I =
C.
3I =
D.
2,5I =
Câu 22: Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
[ ]
1; 4
tha mãn
( )
2
1
1
d
2
fx x=
,
( )
4
3
3
d
4
fx x=
. Tính giá tr biu
thc
( ) ( )
43
12
ddI fx x fx x=
∫∫
A.
3
8
I =
. B.
1
4
I =
. C.
5
4
I
=
. D.
5
8
I =
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
2
11
22
log ( ) log (2 2)
xx x−>
:
A. (1; 2) B. [1;2] C.
(1; )+∞
D.
(1; 2) (2; ) +∞
Câu 24: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
ln
x
fx
x
=
. Tính
( ) ( )
e1FF
A.
eI =
. B.
1
I =
. C.
1
e
I =
. D.
1
2
I =
.
Câu 25: Cho hàm s
2
11
( ) 2 .3
xx
fx
−+
=
. Phương trình f(x) = 1 không tương đương với phương trình nào
trong các phương trình sau đây ?
A.
2
3
(x1)log2x 10 + +=
B.
2
2
x 1 (x 1) log 3 0−+ + =
C.
2
1
3
(x 1) log 2 x 1−=+
D.
2
1
2
x 1 (x 1) log 3 0−+ + =
Câu 26: Cho hàm s
2
1
log (1 2 )
x
y xx= −+
. Chn mệnh đề đúng
A. Hàm số liên tục trên khoảng
( )
1; +∞
B. Hàm số liên tục trên
( ) { }
0; \ 1+∞
C. Hàm số liên tục trên
( )
0;+∞
D. Hàm số liên tục trên
( ) ( )
0;1 1; +∞
Câu 27: Cho tích phân
( )
4
0
d 32I fx x= =
. Tính tích phân
( )
2
0
2dJ f xx=
A.
32J =
. B.
64J =
. C.
8J =
. D.
16J =
.
Câu 28: Lp
1
12A
20
bn n, lp
2
12A
25
bn nam. Có bao nhiêu cách chn mt bn n lp
1
12A
và mt bn nam lp
2
12A
để để tham gia đi thanh niên tình nguyn ca trưng?
A.
45
B.
500
C.
300
D.
240
Câu 29: Tính giá tr ca gii hn
3
0
1
lim
ln(2 1)
x
x
e
x
+
Trang 4/6 – Mã đề thi 201
A.
2
3
B.
1
2
C.
3
2
D.
1
3
Câu 30: Vi giá tr nào ca s thc
a
thì hàm s
3
x
ya
là hàm s nghch biến trên
.
A.

01a
. B.

23a
. C.
0a
. D.
2a
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
có th tích bng
3
3
a
và mặt đáy
ABCD
là hình bình hành. Biết din tích
tam giác
SAB
bng
2
3
4
a
. Khong cách gia
SB
CD
bng:
A.
32a
B.
63a
C.
33a
D.
62a
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
6SA SB a= =
,
22CD a=
. Gi
ϕ
góc gia hai vecto
CD

AS

. Tính
cos
ϕ
.
A.
2
cos
6
ϕ
=
B.
1
cos
3
ϕ
=
C.
2
cos
6
ϕ
=
D.
1
cos
3
ϕ
=
Câu 33: Gi
0 1 2019
...xx x<<<
là các nghim của phương trình
ln .(ln 1).(ln 2)...(ln 2019) 0xx x x −=
.
Tính giá tr biu thc
0 1 2 2019
P (x 1)(x 2)(x 3)...(x 2010)=−−
.
A. P = - 2010 ! B. P =
2 3 2010
( 1)( 2)( 3)...( 2010)ee e e−−
C. P = 0 D. P = 2010!
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA a
=
SA
vuông góc vi mt
đáy.
M
là trung điểm
SD
. Tính khong cách gia
SB
CM
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
2
3
a
D.
3
2
a
Câu 35: Đồ th ca hàm s
32
35yxx=−+ +
hai điểm cc tr A và B. Tính din tích S ca tam giác
OAB vi O là gc tọa độ.
A.
9S =
B.
10
3
S =
C.
10S =
D.
5S
=
Câu 36: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn
( )
( )
3
0
d 10, 3 cot3fx x f= =
. Tính tích phân
( ) ( )
3
2
0
tan tan dI fx x f x x x

= +

.
A.
1 cot3
. B.
( )
1 ln cos3
. C.
9
D.
1
.
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
2SA =
. Gi
,DE
lần lượt trung điểm ca cnh
,SA SC
. Th tích khi chóp
.S ABC
, biết
BD AE
A.
4 21
9
B.
4 21
27
C.
4 21
7
D.
4 21
3
Câu 38: Trong không gian Oxyz cho 3 điểm
(9;0;0), (0;6;6), (0;0; 16)ABC
và điểm
M
chy trên mt
phng Oxy . Tìm giá tr ln nht ca
23S MA MB MC=+−
 
.
A. 39 B. 45 C. 36 D. 30
Câu 39: . Có bao nhiêu giá tr nguyên của x trong đoạn [0; 2020] tha mãn bất phương trình sau
16 25 36 20 24 30
xxx xxx
++++
.
A. 2000 B. 3 C. 1000 D. 1
Trang 5/6 – Mã đề thi 201
Câu 40: Cho hàm s
21
1
x
y
x
=
+
(C). Biết rng
( )
111
;M xy
( )
222
;M xy
hai đim trên đ th (C) có
tng khoảng cách đến hai tim cn ca (C) nh nht. Tính giá tr
12 12
P xx yy= +
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 41: Gi
0
m
là giá tr nh nhất để bất phương trình
22 2
1 log (2 ) 2log ( 4( 2 2 2)) log ( 1)
2
x
x m xx x
+ + + + ≤− +
có nghim.
Chọn đáp án đúng trong các khẳng định sau
A.
0
( 9; 8)m
∈−
B.
0
(9;10)m
C.
0
( 10; 9)m ∈−
D.
0
(8;9)m
Câu 42: Cho
( )
2
1
2
Fx
x
=
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
x
. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
lnfx x
A.
(
)
22
ln 1
ln
2
x
f x xdx C
xx
=++
. B.
( )
22
ln 1
ln
x
f x xdx C
xx
= ++
.
C.
( )
22
ln 1
ln
x
f x xdx C
xx

= ++


. D.
( )
22
ln 1
ln
2
x
f x xdx C
xx

=−++


.
Câu 43: Cho hình nón tròn xoay có chiu cao bng
2
a
, bán kính đáy bng
3a
. Mt thiết diện đi qua đỉnh
ca hình nón có khong cách t tâm của đáy đến mt phng cha thiết din bng
3
2
a
. Din tích ca thiết
diện đó bằng
A.
2
12 3a
B.
2
24 3
7
a
C.
2
12
7
a
D.
2
23
7
a
Câu 44: Cho
S
là tp các s t nhiên có
8
ch s. Ly mt s bt k ca tp
S
. Tính xác sut đ lấy được
s l và chia hết cho
9
.
A.
1
9
B.
3
8
C.
2
9
D.
1
18
Câu 45: Cho hình lập phương
.''''
ABCD A B C A
có cnh bng
1
. Gi
,,,
M NPQ
lần lượt là tâm ca các
hình vuông
''ABB A
,
''''ABCD
,
''ADD A
''CDD C
. Tính th tích t din
MNPR
vi
R
trung điểm
BQ
A.
1
12
B.
3
12
C.
2
24
D.
1
24
Câu 46: Cho mt chiếc cc có dng hình nón ct và mt viên bi có đưng kính bng chiu cao ca cốc. Đổ
đầy nước vào cc ri th viên bi vào, ta thy ợng nước tràn ra bng mt phần ba lượng nước đ vào cc
lúc ban đầu. Biết viên bi tiếp xúc với đáy cốc và thành cc. Tìm t s bán kính ca ming cc và đáy cc (b
qua độ dày ca cc).
A.
21
B.
21 5
2
+
C.
5 21
2
+
D.
5
2
Câu 47: Anh Dũng đem gửi tiết kim s tin là 400 triệu đồng hai loi kì hn khác nhau. Anh gi 250
triệu đồng theo kì hn 3 tháng vi lãi sut x% mt quý. S tin còn li anh gi theo kì hn 1 tháng vi lãi
sut 0,25% mt tháng. Biết rng nếu không rút lãi ra thì s lãi s được nhp vào s gốc để tính lãi cho kì hn
tiếp theo. Sau một năm số tin c gc và lãi của anh là 416.780.000 đồng. Tính x.
A.
1, 5
B.
0,9
C.
0,8
D.
1, 2
Trang 6/6 – Mã đề thi 201
Câu 48: Cho
0x
>
,
1x
. Tìm s hng không cha
x
trong khai trin Niu-tơn của
20
3
2
3
11
1
xx
P
xx
xx

+−
=

−+

.
A.
38760
. B.
125970
. C.
1600
. D.
167960
.
Câu 49: Trong không gian Oxyz cho tam giác
ABC
biết
(2; 1;3), (4;0;1), ( 10;5;3)
A BC−−
. Gi
I
là chân
đường phân giác trong ca góc
.
B
Viết phương trình mặt cu tâm
I
bán kính
IB
A.
2 22
( 3) ( 3) 29xy z+ +− =
B.
2 22
( 3) 26xy z
+− +=
C.
D.
2 22
( 3) 2x yz ++=
Câu 50: Cho hàm s
( )
32
y f x ax bx cx d
= = + ++
có đồ th như hình vẽ bên.
Hỏi phương trình
(
)
( )
sin 2 0ff x−=
có bao nhiêu nghim
phân bit trên đon
;
2
π
π



?
A.
4
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
5
.
------ HẾT ------
1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
ĐÁP ÁN MÔN THI TOÁN 12
201 202 203 204 205 206 207 208
1
B
A
D
A
B
B
D
A
2
A
D
C
B
C
D
C
D
3
A
B
C
C
B
C
A
C
4
B
B
C
B
A
D
B
B
5
C
B
C
B
C
A
A
A
6
B
B
A
A
D
A
C
D
7
A
C
A
C
D
D
B
A
8
C
D
A
D
C
D
D
D
9
D
C
D
B
D
C
D
B
10
A
D
B
D
C
C
D
A
11
A
B
B
C
A
D
D
B
12
A
C
A
C
A
D
D
C
13
B
C
B
D
C
B
D
A
14
C
C
D
A
B
C
B
C
15
D
A
C
B
B
B
D
C
16
D
B
D
AD
A
BC
A
A
17
C
C
D
C
C
A
B
C
18
AC
D
C
C
B
B
C
A
19
A
D
B
C
A
A
D
D
20
B
D
C
A
D
A
A
B
21
D
A
D
B
C
C
C
AD
22
C
B
D
B
A
B
A
D
23
A
BC
C
C
D
C
B
A
24
D
B
B
B
D
B
A
B
25
D
D
C
C
D
B
B
B
26
A
A
B
A
B
D
C
B
27
D
C
C
C
D
A
B
C
28
B
D
B
B
B
C
AD
B
29
C
A
D
A
A
D
A
D
30
B
D
AB
D
A
C
A
B
31
B
A
A
D
C
C
C
C
32
D
A
D
B
AD
C
A
C
33
C
C
A
D
B
A
A
B
34
B
A
D
A
B
A
B
C
35
D
C
A
D
D
D
A
D
36
C
C
B
A
C
A
C
C
37
B
B
A
C
B
B
B
B
38
A
A
D
D
D
C
D
D
39
D
C
A
A
C
D
B
B
40
A
A
C
A
A
B
A
A
41
C
B
D
D
A
D
D
D
42
D
A
B
D
A
B
D
A
43
B
C
D
B
C
D
D
D
44
D
B
B
B
D
A
C
D
45
D
D
B
D
D
B
B
D
46
C
A
A
C
B
D
C
C
47
D
D
B
D
D
D
C
A
48
B
D
A
D
D
C
C
C
49
C
D
C
D
B
A
C
D
50
C
D
D
A
C
A
B
D
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 TỔ TOÁN – TIN Môn thi: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề (
(Đề thi gồm có 06 trang)
Đề có 50 câu trắc nghiệm)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 201 2 x − 3x + 6
Câu 1: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn [0; ] 1 x − 2
A. min y = 3; max y = 4 B. min y = 4 − ;max y = 3 − [0 ] ;1 [0 ] ;1 [0 ] ;1 [0 ] ;1 C. min y = 3 − ;max y = 4 D. min y = 4 − ;max y = 3 [0 ] ;1 [0 ] ;1 [0 ] ;1 [0 ] ;1
Câu 2: Đồ thị hàm số 3
y = x − 3x − 3 cắt trục tung tại điểm có tung độ A. y = 3 − B. y = 1 − C. y = 10 D. y = 1
Câu 3: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x + 4 y − 6z = 0 . Tìm tọa
độ tâm I và bán kính R A. I (1; 2;
− 3); R = 14 B. I(1; 2; − 3); R = 14 C. I ( 1 − ;2; 3)
− ; R = 14 D. I( 1 − ;2; 3) − ; R = 14
Câu 4: Số 9465779232 có bao nhiêu ước số nguyên dương? A. 2400 B. 630 C. 7200 D. 240
Câu 5: Trong không gian Oxyz cho điểm M (1; 3
− ;2) . Gọi A B lần lượt là hình chiếu vuông góc của 
điểm M trên các mặt phẳng tọa độ Oxy, Oyz. Tìm tọa độ véc tơ AB     A. AB( 1 − ; 3 − ;0) B. AB(1; 0; 2 − ) C. AB( 1 − ;0;2) D. AB( 1 − ;0; 2 − )
Câu 6: Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,B,C,D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 3( x − ) 1 3( x + ) 1 A. y = B. y = x − 2 x − 2 2 ( x + ) 1 2 ( x − ) 1 3 C. y = D. y = x − 2 x − 2 O 2 x
Câu 7: Cho khối nón có bán kính đáy r = 2 , chiều cao h = 2 3 . Thể tích của khối nón là 4π 3 4π 3 2π 3 A. B. C. D. 8π 3 3 2 3 1 Câu 8: Cho 2 3 I = x 1− ∫ x dx . Nếu đặt 3
t = 1− x thì ta được I bằng 0 1 3 1 3 1 2 1 2 A. 2 I =
t dt . B. 2 I = −
t dt . C. 2 I = ∫t dt D. 2 I = − ∫t dt 2 2 3 3 0 0 0 0
Câu 9: Trong các hàm số sau, hàm số nào có 2 điểm cực tiểu: 3 x A. 2
y = x − 2x + 3 B. 2 y = − x +1 C. 4 2
y = −x + 2x +1 D. 4 2
y = x x 3
Trang 1/6 – Mã đề thi 201 2 x − 3x − 4
Câu 10: Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = . 2 x −16 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 11: Một khối lập phương có thể tích bằng 3
3 3a ,thì cạnh của khối lập phương đó bằng a 3 A. a 3 B. 3a C. 3 3a D. 3 4
Câu 12: Biết I = x ln
∫ ( 2x +9)dx = aln5+bln3+c trong đó a,b,c là các số thực. Tính giá trị của biểu 0
thức T = a + b + c A. T = 8. B. T = 9. C. T = 10. D. T = 11.
Câu 13: Trong không gian Oxyz cho điểm G(1; 2; − 3) và ba điểm (
A a; 0; 0); B(0; ;
b 0);C(0; 0; c) . Biết G
trọng tâm của tam giác ABC thì a + b + c bằng A. 9 B. 6 C. 0 D. 3
Câu 14: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y = x − 3x + 2 vuông góc với đường thẳng y = x +1 có phương trình A. y = 2 − x +1.
B. y = −x −1.
C. y = −x +1. D. y = 2 − x −1.
Câu 15: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn (O) và (O′) , bán kính bằng a . Một hình nón có đỉnh là O′ 0
và đáy là hình tròn (O) . Biết góc giữa đường sinh của hình nón với mặt đáy bằng 60 , tỉ số diện tích
xung quanh của hình trụ và hình nón bằng 1 A. 2 B. C. 2 D. 3 3 5 2 Câu 16: Cho I = f
∫ (x)dx = 26. Khi đó J = xf
∫  ( 2x + )1+1dx  bằng 1 0 A. 52 . B. 13 . C. 54 . D. 15 . ln 2x
Câu 17: Tìm một nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) = ? 2 x 1 1
A. F ( x) = (ln 2x + ) 1 .
B. F ( x) = − (ln 2x − ) 1 . x x 1 1
C. F ( x) = − (ln 2x + ) 1 .
D. F ( x) = − (1− ln 2x) . x x
Câu 18: Cho hàm số y = f ( x) xác định  \ { }
0 , liên tục trên từng khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ: x -- 1 0 1 +y' + - - + -2 ++y- - - 1
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên (0; ) 1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1 − ; ) 1
Trang 2/6 – Mã đề thi 201
C. Hàm số đồng biến trên ( ; −∞ 2 − ).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;0).
Câu 19: Cho a,b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log b = 2 . Tính giá trị biểu thức a 5 P = log b + log b . 2 2 a ab A. P = 3 B. P = 4 C. P = 2 D. P = 5
Câu 20: Khối lăng trụ tam giác ABC.A' B 'C ' có thể tích bằng 66 3
cm .Tính thể tích khối tứ diện A'.ABC A. 3 44cm B. 3 22cm C. 3 33cm D. 3 11cm 2 4 1 Câu 21: Cho
f ( x)dx = 1,
f (t )dt = 4 − ∫ ∫ . Tính I = f
∫ (2y)dy 2 − 2 − 2 A. I = 3 − B. I = 5 − C. I = 3 D. I = 2, 5 2 1 4 3
Câu 22: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên[1; 4]thỏa mãn f ( x) dx = ∫ ,
f ( x) dx = ∫ . Tính giá trị biểu 2 4 1 3 4 3 thức I = f
∫ (x)dxf
∫ (x)dx 1 2 3 1 5 5 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = 8 4 4 8
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2
log (x x) > log (2x − 2) là : 1 1 2 2 A. (1; 2) B. [1;2] C. (1; +∞) D. ∪ +∞ (1; 2) (2; )
Câu 24: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) ln x f x =
. Tính F (e) − F ( ) 1 x 1 1 A. I = e . B. I = 1. C. I = . D. I = . e 2 2 Câu 25: Cho hàm số x 1 − x 1 f (x) 2 .3 + =
. Phương trình f(x) = 1 không tương đương với phương trình nào
trong các phương trình sau đây ? A. 2 (x−1) log 2 + x +1 = 0 B. 2 x−1+ (x +1) log 3 = 0 3 2 C. 2 (x−1) log 2 = x +1 D. 2 x−1+ (x +1) log 3 = 0 1 1 3 2
Câu 26: Cho hàm số 2
y = log (1− 2x + x ) . Chọn mệnh đề đúng 1 x
A. Hàm số liên tục trên khoảng (1;+∞)
B. Hàm số liên tục trên (0; +∞) \ { } 1
C. Hàm số liên tục trên (0; +∞)
D. Hàm số liên tục trên (0; ) 1 ∪ (1; +∞) 4 2
Câu 27: Cho tích phân I = f
∫ (x)dx = 32. Tính tích phân J = f
∫ (2x)dx 0 0 A. J = 32 . B. J = 64 . C. J = 8 . D. J = 16 .
Câu 28: Lớp 12A có 20 bạn nữ, lớp 12A có 25 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A 1 2 1
và một bạn nam lớp 12A để để tham gia đội thanh niên tình nguyện của trường? 2 A. 45 B. 500 C. 300 D. 240 3x e −1
Câu 29: Tính giá trị của giới hạn lim x→0 ln(2x +1)
Trang 3/6 – Mã đề thi 201 2 1 3 1 A. B. C. D. 3 2 2 3
Câu 30: Với giá trị nào của số thực a thì hàm số   x y 3 
a là hàm số nghịch biến trên  .
A. 0  a 1.
B. 2  a  3. C. a  0 . D. a  2 .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có thể tích bằng 3
3a và mặt đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích 2 a 3 tam giác SAB bằng
. Khoảng cách giữa SB CD bằng: 4 A. 3 2a B. 6 3a C. 3 3a D. 6 2a
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA = SB = a 6 , CD = 2a 2 . Gọi ϕ là  
góc giữa hai vecto CD AS . Tính cosϕ . 2 1 2 1 A. cosϕ − = B. cosϕ = C. cosϕ = D. cosϕ − = 6 3 6 3
Câu 33: Gọi x < x < ... < x
là các nghiệm của phương trình ln .(
x ln x −1).(ln x − 2)...(ln x − 2019) = 0 . 0 1 2019
Tính giá trị biểu thức P = (x −1)(x − 2)(x − 3)...(x − 2010) . 0 1 2 2019 A. P = - 2010 ! B. P = 2 3 2010
(e −1)(e − 2)(e − 3)...(e − 2010) C. P = 0 D. P = 2010!
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA = a SA vuông góc với mặt
đáy. M là trung điểm SD . Tính khoảng cách giữa SB CM a 3 a 3 a 2 a 3 A. B. C. D. 6 3 3 2
Câu 35: Đồ thị của hàm số 3 2
y = −x + 3x + 5 có hai điểm cực trị A và B. Tính diện tích S của tam giác
OAB với O là gốc tọa độ. 10 A. S = 9 B. S = C. S = 10 D. S = 5 3
Câu 36: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn 3 3 f
∫ (x)dx =10, f (3) = cot3. Tính tích phân I =  f ∫ (x) 2
tan x + f ′( x) tan x dx   . 0 0 A. 1− cot 3 . B. 1− ln (cos 3) . C. 9 − D. 1 − .
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC SA = 2 . Gọi D, E lần lượt là trung điểm của cạnh ,
SA SC . Thể tích khối chóp S.ABC , biết BD AE 4 21 4 21 4 21 4 21 A. B. C. D. 9 27 7 3
Câu 38: Trong không gian Oxyz cho 3 điểm (
A 9; 0; 0), B(0; 6; 6), C(0; 0; 1
− 6) và điểm M chạy trên mặt  
phẳng Oxy . Tìm giá trị lớn nhất của S = MA + 2MB − 3MC . A. 39 B. 45 C. 36 D. 30
Câu 39: . Có bao nhiêu giá trị nguyên của x trong đoạn [0; 2020] thỏa mãn bất phương trình sau 16x 25x 36x 20x 24x 30x + + ≤ + + . A. 2000 B. 3 C. 1000 D. 1
Trang 4/6 – Mã đề thi 201 2x −1
Câu 40: Cho hàm số y =
(C). Biết rằng M x ; y M x ; y
là hai điểm trên đồ thị (C) có 2 ( 2 2 ) 1 ( 1 1 ) x +1
tổng khoảng cách đến hai tiệm cận của (C) nhỏ nhất. Tính giá trị P = x x + y y 1 2 1 2 A. 1. − B. 0. C. 2. − D. 1.
Câu 41: Gọi m là giá trị nhỏ nhất để bất phương trình 0 x
1+ log (2 − x) − 2 log (m
+ 4( 2 − x + 2x + 2)) ≤ − log (x +1) có nghiệm. 2 2 2 2
Chọn đáp án đúng trong các khẳng định sau A. m ∈ ( 9; − 8 − )
B. m ∈ (9;10) C. m ∈ ( 10 − ; 9) − D. m ∈ (8;9) 0 0 0 0 1 f ( x)
Câu 42: Cho F ( x) =
là một nguyên hàm của hàm số
. Tìm nguyên hàm của hàm số f ′( x) ln x 2 2x x ln x 1 ln x 1 A. f ′ ∫ (x)ln xdx = + + C . B. f ′ ∫ (x)ln xdx = + + C . 2 2 x 2x 2 2 x x  ln x 1   ln x 1  C. f
∫ (x)ln xdx = − + + C   . D. f
∫ (x)ln xdx = − + + C   . 2 2  x x  2 2  x 2x
Câu 43: Cho hình nón tròn xoay có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng 3a . Một thiết diện đi qua đỉnh 3a
của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện bằng . Diện tích của thiết 2 diện đó bằng 2 24a 3 2 12a 2 2a 3 A. 2 12a 3 B. C. D. 7 7 7
Câu 44: Cho S là tập các số tự nhiên có 8 chữ số. Lấy một số bất kỳ của tập S . Tính xác suất để lấy được
số lẻ và chia hết cho 9 . 1 3 2 1 A. B. C. D. 9 8 9 18
Câu 45: Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' A' có cạnh bằng 1. Gọi M , N, P,Q lần lượt là tâm của các
hình vuông ABB ' A ' , A ' B 'C ' D ' , ADD ' A ' và CDD 'C ' . Tính thể tích tứ diện MNPR với R là trung điểm BQ 1 3 2 1 A. B. C. D. 12 12 24 24
Câu 46: Cho một chiếc cốc có dạng hình nón cụt và một viên bi có đường kính bằng chiều cao của cốc. Đổ
đầy nước vào cốc rồi thả viên bi vào, ta thấy lượng nước tràn ra bằng một phần ba lượng nước đổ vào cốc
lúc ban đầu. Biết viên bi tiếp xúc với đáy cốc và thành cốc. Tìm tỉ số bán kính của miệng cốc và đáy cốc (bỏ
qua độ dày của cốc). 21+ 5 5 + 21 5 A. 21 B. C. D. 2 2 2
Câu 47: Anh Dũng đem gửi tiết kiệm số tiền là 400 triệu đồng ở hai loại kì hạn khác nhau. Anh gửi 250
triệu đồng theo kì hạn 3 tháng với lãi suất x% một quý. Số tiền còn lại anh gửi theo kì hạn 1 tháng với lãi
suất 0,25% một tháng. Biết rằng nếu không rút lãi ra thì số lãi sẽ được nhập vào số gốc để tính lãi cho kì hạn
tiếp theo. Sau một năm số tiền cả gốc và lãi của anh là 416.780.000 đồng. Tính x. A. 1, 5 B. 0, 9 C. 0,8 D. 1, 2
Trang 5/6 – Mã đề thi 201
Câu 48: Cho x > 0 , x ≠ 1 . Tìm số hạng không chứa x trong khai triển Niu-tơn của 20  x +1 x −1  P =  −  . 3 2 3
x x +1 x x A. 38760 . B. 125970 . C. 1600 . D. 167960 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz cho tam giác ABC biết ( A 2; 1
− ;3), B(4;0;1),C( 1
− 0;5;3) . Gọi I là chân
đường phân giác trong của góc .
B Viết phương trình mặt cầu tâm I bán kính IB A. 2 2 2
x + ( y − 3) + (z − 3) = 29 B. 2 2 2
x + ( y − 3) + z = 26 C. 2 2 2
x + y + (z − 3) = 20 D. 2 2 2
(x − 3) + y + z = 2
Câu 50: Cho hàm số = ( ) 3 2 y
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên.
Hỏi phương trình f ( f (sin x)) − 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm  π  phân biệt trên đoạn − ;π   ?  2  A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
------ HẾT ------
Trang 6/6 – Mã đề thi 201
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
ĐÁP ÁN MÔN THI TOÁN 12 201 202 203 204 205 206 207 208 1 B A D A B B D A 2 A D C B C D C D 3 A B C C B C A C 4 B B C B A D B B 5 C B C B C A A A 6 B B A A D A C D 7 A C A C D D B A 8 C D A D C D D D 9 D C D B D C D B 10 A D B D C C D A 11 A B B C A D D B 12 A C A C A D D C 13 B C B D C B D A 14 C C D A B C B C 15 D A C B B B D C 16 D B D AD A BC A A 17 C C D C C A B C 18 AC D C C B B C A 19 A D B C A A D D 20 B D C A D A A B 21 D A D B C C C AD 22 C B D B A B A D 23 A BC C C D C B A 24 D B B B D B A B 25 D D C C D B B B 26 A A B A B D C B 27 D C C C D A B C 28 B D B B B C AD B 29 C A D A A D A D 30 B D AB D A C A B 31 B A A D C C C C 32 D A D B AD C A C 33 C C A D B A A B 34 B A D A B A B C 35 D C A D D D A D 36 C C B A C A C C 37 B B A C B B B B 38 A A D D D C D D 39 D C A A C D B B 40 A A C A A B A A 41 C B D D A D D D 42 D A B D A B D A 43 B C D B C D D D 44 D B B B D A C D 45 D D B D D B B D 46 C A A C B D C C 47 D D B D D D C A 48 B D A D D C C C 49 C D C D B A C D 50 C D D A C A B D 1
Document Outline

  • de 201
  • Phieu soi dap an Toan 12