Đề kiểm tra định kỳ Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Khuyến – TP HCM (06/10/2019)

Đề kiểm tra định kỳ Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Khuyến – TP HCM (06/10/2019) có mã đề 601, đề được biên soạn theo dạng trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán

Câu 1. Hàm s y x
3
3x
2
2 đim cc đi là
A.
0.
B.
6.
C.
2.
D.
2.
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
3 2
3 2y x x ti đim có hoành đ bng 2
A.
0.y
B.
6.y
C.
.y x
D.
2.y x
Câu 3. Cho hàm s
y f x bng biến thiên như hình v. Hàm s
y f x nghch biến trên khong nào
dưới đây?
A.
; 2 .
B.
;0 .

C.
1;0 .
D.
0; .

Câu 4. Cho hàm s
2
2
1
.
4
x
y
x
S đường tim cn ca đ th hàm s
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 5. Tính th tích ca khi chóp t giác đu có cnh đáy bng a cnh bên bng b
A.
2 2 2
4 2
.
6
a b a
B.
2 2 2
4
.
6
a b a
C.
2 2 2
4 2
.
6
a b a
D.
2 2 2
4
.
6
a b a
Câu 6. Đường cong nh bên là đ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Đóđ th hàm s
A.
3 2
3 2.y x x
B.
3 2
3 1.y x x
C.
3 2
3 2.y x x
D.
3 2
3 2.y x x
Câu 7. Tính chiu cao ca hình chóp t giác đu có cnh đáy bng a và cnh bên bng .b
A.
2 2
4 2
.
2
b a
B.
2 2
4 2
.
2
b a
C.
2 2
4
.
2
b a
D.
2 2
4
.
2
b a
Câu 8. Cho hình lp phương
1 1 1 1
. .ABCD A B C D
Góc gia hai đường thng
AC
1
DA
bng
A.
120 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
90 .
TRƯỜNG THCS & THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ _ MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 06 tháng 10 năm 2019
(50 câu trắc nghiệm)
Thí sinh không được sử dụng tài liệu
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÃ ĐỀ THI: 610
KTĐK (06/10/2019) Trang 01/06 - Mã đề thi: 610
Câu 9. Cho hàm s
y f x liên tc trên có bng xét du ca đo hàm như hình v. Hàm s đã cho
bao nhiêu đim cc tr?
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 10. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có cnh đáy bng a và chiu cao bng .h Gi
O
là tâm ca đáy
.ABCD
Tính khong cách t
O
đến mt phng
.SAB
A.
2 2
.
2 4
ah
a h
B.
2 2
.
4
ah
a h
C.
2 2
.
ah
a h
D.
2 2
.
2
ah
a h
Câu 11. Cho hàm s
y f x có đo hàm
2 3
1 1 2 .
f x x x x
Hàm s
y f x đng biến trên
khong nào dưới đây?
A.
2; .

B.
;1 .

C.
1;2 . D.
1;1 .
Câu 12. Th tích ca khi lăng tr tam giác đu
1 1 1
.ABC A B C
1
,AB a AA b
bng
A.
2
3
.
4
a b
B.
2
3
.
12
a b
C.
2
3
.
2
a b
D.
2
3
.
6
a b
Câu 13. Cho lăng tr tam giác đu
1 1 1
.ABC A B C
1
,AB a AA b
M là đim thuc cnh
1
.AA
Th tích khi
t din
1
BCB M
bng
A.
2
3
.
4
a b
B.
2
3
.
6
a b
C.
2
3
.
8
a b
D.
2
3
.
12
a b
Câu 14. Cho hàm s
y f x đ th trên đon
2;4 như hình v. Khng đnh đúng là
A.
Đi
m c
c đ
i c
a đ
th
hàm s
2.
B. Phương trình
0f x
3 nghim
2;4 .x
C.
3
0 0.
2
f f
D.
2;4
max 4.f x
Câu 15. Cho hình lp phương
1 1 1 1
.ABCD A B C D
có cnh bng a I là trung đim
1
.CD
Tính khong cách gia
hai đường thng BI
1 1
.B C
A.
2
.
2
a
B. 2.a
C.
3
.
2
a
D. .
2
a
Câu 16. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có cnh đáy bng a và chiu cao .h nh khong cách gia hai
đường thng
AC
.SB
A.
2 2
.
2 4
ah
a h
B.
2 2
.
4
ah
a h
C.
2 2
.
2
ah
a h
D.
2 2
.
2 2
ah
a h
Câu 17. Cho hàm s
y f x đo hàm
2 3
2 2
3 9 1 .f x x x x x
S đim cc tr ca hàm s
y f x
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 18. Trong gi hc toán, cô giáo ghi 1 bài tp toán trên bng và gi 2 hc sinh lên gii.
Câu hi: “Cho hàm s
2
4.y f x x Tính đo hàm ca hàm s
3 .y f x
KTĐK (06/10/2019) Trang 02/06 - Mã đề thi: 610
Hc sinh thc nht ghi:
2 4 3 6 4.f x x f x x
Hc sinh thc hai ghi:
2
3 3 4 3 3 18 12.f x x x f x x
Li gii ca hc sinh nào đúng?
A.
Hai h
c sinh đ
u sai.
B.
h
c sinh th
hai.
C.
h
c sinh th
nh
t.
D.
Hai h
c sinh đ
u đúng.
Câu 19. Cho hàm s
y f x xác đnh trên
\ 1 , liên tc trên mi khong xác đnh và có bng biến thiên
nhưnh vcó đ th
.C Khng đnh nào sau đây sai?
A. Đ th
C không có tim cn đng.
B.
1;
max 2.f x

C.
Hàm s
có đi
m c
c đ
i
1.x
D.
Hàm s
không có đ
o hàm t
i đi
m
1.x
Câu 20. Hàm s
2
4
27y x
x
đng biến trên khong nào?
A.
;28 .
B.
2
; .
3

C.
27; .  D.
0;25 .
Câu 21. Cho hàm s
y f x liên tc trên và có đ th hàm s
y f x
như hình v
Hàm s
y f x đt giá tr nh nht trên đon
7
0;
2
ti đim
0
x
nào dưới đây?
A.
0
0.x
B.
0
1.x
C.
0
7
.
2
x
D.
0
3.x
Câu 22. Hàm s
3 2
3 3y x x mx nghch biến trên khi
A.
1.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
3.m
Câu 23. S mt phng đi xng ca hình lp phương
A.
6.
B.
8.
C.
7.
D.
9.
Câu 24. S nghim ca phương trình
cos 2 cos 1 0x x
trên
0;
2
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 25. S đường tim cn ngang ca đ th hàm s
2
2
2 3
x x x
y
x
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 26. Cho hàm s
3 2
3y x x có giá tr ln nht, giá tr nh nht trên đon
0;4 ln lượt là , .M m Khng
đnh đúng là
A.
16.M m
B.
12.M m
C.
16.M m
D.
17.M m
Câu 27. Cho phương tnh
3 2
3 * .x x m Khng đnh nào sau đây sai?
KTĐK (06/10/2019) Trang 03/06 - Mã đề thi: 610
A.
* có nghim
0;4x
khi và ch khi
4;16 .m
B.
* có 3 nghim phân bit khi và ch khi
4;0 .m
C.
* có 3 nghim phân bit
1 2 3
, ,x x x
tha
1 2 3
0x x x
khi và ch khi
4;0 .m
D.
* có nghim
4;x

khi và ch khi
;16 .m

Câu 28. Giá tr nh nht ca hàm s
2
4 9y x trên đon
2;2 bng
A.
0.
B.
6.
C.
7.
D.
9.
Câu 29. Cho hàm s
4 2
2y x x 3 đim cc tr
1 2 3
, ,x x x .Khng đnh nào sau đây đúng ?
A.
2 2 2
1 2 3
16x x x
B.
1 2 3
0x x x C.
1 2 3
1x x x D.
1 2 3
2x x x
Câu 30. Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s 4y x trên đon
5;3 ln lượt là ,M m .
Khng đnh đúng là:
A.
4M m
B.
6M m
C.
4M m
D.
17M m
Câu 31. Cho lăng tr tam giác đu
1 1 1
.ABC A B C
1
,AB a AA h
.Tính khong cách t A đến mt phng
1
BCA .
A.
2 2
3 4
4
a h
B.
2 2
2 3 4
4
a h
C.
2 2
3
2 3 4
ah
a h
D.
2 2
3
3 4
ah
a h
Câu 32. Cho hàm s
3
3y x x có hai đim cc tr
1 2
,x x
. Giá tr biu thc
2 2
1 2 1 2
3P x x x x
A.
1.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 33. Cho lăng tr t giác đu
1 1 1 1
.ABCD A B C D
1
2,AB a AA h . Thch ca khi lăng tr
1 1 1
.ABC A B C
bng
A.
2
2
a h
B.
2
a h
C.
2
2a h
D.
2
3
2
a h
Câu 34. Cho hàm s
y f x đo hàm
2
2
3 4f x x x x
. Hàm s
y f x nghch biến trên khong
nào dưới đây?
A.
; 3

B.
2;2
C.
3;

D.
3;0
Câu 35. Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
3 2
sin 3sin 2y x x ln lượt là ,M m . Tng
M m
bng
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
0.
Câu 36. Tìm tham s m đ phương trình
3 2
3 4x x m
nghim
0;4x .
A.
;0m

B.
m
C.
0;20m
D.
20;25m
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh a ,cnh
SA
vuông góc vi đáy
ABCD ,mt
phng
SBD hp vi đáy
ABCD mt góc
60
. Thch ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
6
a
B.
3
6
2
a
C.
3
6
3
a
D.
3
6
12
a
Câu 38. Cho hàm s
3 2
y f x x ax bx c . Biết hàm s đt cc tiu ti đim
1, 1 3x f và đ th
hàm s ct trc tung ti đim có tung đ bng 2 .Giá tr ca tng a b c bng
A.
9.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 39. Cho hàm s
y f x có bng biến thiên hàm s
y f x
như hình v.
KTĐK (06/10/2019) Trang 04/06 - Mã đề thi: 610
Bt phương trình
2
91
f x x m
đúng vi mi
3;0x khi và ch khi
A.
3 10; 3 91 .m f f
B.
0 91; 0 9 .m f f
C.
; 3 10 .m f

D.
0 9; 0 .m f f
Câu 40. Cho hàm s
3 2
3 2y f x x x .Hàm s
y f x m
5
đim cc tr khi
A.
2;6m
B.
0;m

C.
;0m

D.
6; 2m
Câu 41. Cho hàm s
2
1y x x . Tìm giá tr ca tham s m đ bt phương trình
f x m nghim đúng vi
mi
1;1x .
A. 2m
B. 1m
C. 1 2m
D.
1m
Câu 42. Cho t din
ABCD
3AB ,din tích ca tam giác
ABC
bng 4 ,din tích ca tam giác ABD bng
6
,góc gia hai mt phng
ABC và
ABD
60
.Th tích ca khi t din
ABCD
bng
A.
8
B. 8 3
C. 4
D. 8 2
Câu 43. Cho hàm s
y f x đo hàm
2
3 1 2f x x x x
.Đim cc tiu ca hàm s
2
1y g x f x x
A.
2 13
3
B.
1.
C.
1.
D.
2 13
3
Câu 44. Cho hàm s
y f x đo hàm trên R . Biết
3 3, 3 1f f
và hàm s
3
2 3 2y g x x f x . Tìm giá tr ca
1g
.
A.
9
B.
7
C.
5
D.
6
Câu 45. Cho hàm s
y f x đ th như hình v
S đim cc tr ca hàm s
y f f x
A.
10.
B.
9.
C.
7.
D.
8.
Câu 46. Cho hàm s
3 2
3 2y f x x x và phương trình
f x m m n
8
nghim phân bit vi
6; 2 .m Khng đnh nào sau đây đúng ?
A.
6 4
2 6 2
m
n m
B.
3 2
6 2 2
m
m n
C.
3 2m
m n
D.
3 2
0 6 2
2
m
n m
n m
KTĐK (06/10/2019) Trang 05/06 - Mã đề thi: 610
Câu 47. Cho biu thc
2 2
2
2
4
8 7 5 2 4 2 1
a b
P b a ab a b a
b a
vi ,a b là hai s thc tha
0 4 1 2 .a b
Giá tr ln nht ca
5 2 7 P
thuc khong nào sau đây?
A.
1;5 . B.
5;10 . C.
10;20 . D.
5;5 .
Câu 48. Cho hàm s
y f x
y g x đo hàm trên và có bng biến thiên nhưnh v.
Biết phương trình
f x g x nghim
0 1 2
; .x x x S đim cc tr ca hàm s
y f x g x
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 49. Cho t din
ABCD
, ,AB a BC b AD c ( , ,a b c không đi), , .AB BC AB AD Gi
P là mt
phng vuông góc ca ,AB góc
,CD P
(thay đi), hai đường thng
1 2
, vuông góc vi nhau, ct
nhau ti D và quay quanh đim ,D đim M thuc mt phng
1 2
, tha
1 2
2
2
; ,
4
M M
c
d d
và
2
,
.
M
d AD
Th tích ln nht ca khi t din
ABCM
bng
A.
2
16 9 14 .
24
abc
c
B. .
3
abc
C.
2 2
.
6
ab
b c c
D.
2
16 9 4 .
24
abc
c
Câu 50. Cho hàm s
y f x đo hàm trên , bng biến thiên ca hàm s
y f x như hình v
0, 0; .f x x
Biết ,a x thay đi trên đon
0;2 và giá tr nh nht ca biu thc
2
2
1 2 0 6
2 4 2 4
f x f a x f a
S
f x f x f x f a
bng
m
n
(phân s ti gin). Tng
m n
thuc khong nào sau
đây?
A.
20;25 . B.
95;145 . C.
45;75 . D.
75;95 .
KTĐK (06/10/2019) Trang 06/06 - Mã đề thi: 610
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
LUYỆN ĐỀ XUYÊN QUỐC GIA TEAM
FANPAGE: HƯỚNG ĐẾN THI THPTQG (https://www.facebook.com/ldxqgteam/)
1D 2B 3A 4D 5A 6C 7B 8C 9A 10B
11C 12A 13D 14C 15A 16C 17D 18B 19A 20A
21D 22B 23D 24A 25C 26B 27D 28C 29B 30C
31D 32C 33B 34A 35D 36C 37A 38D 39C 40D
41B 42A 43D 44A 45B 46D 47B? 48A 49D 50C
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THCS & THPT NGUYỄN KHUYẾN
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ _ MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 06 tháng 10 năm 2019 (50 câu trắc nghiệm)
Thí sinh không được sử dụng tài liệu
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . MÃ ĐỀ THI: 610
Câu 1. Hàm số y x3  3x2  2 có điểm cực đại là A. 0. B. 6. C. 2. D. 2.
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điểm có hoành độ bằng 2  là A. y  0. B. y  6. C. y  . x
D. y x  2.
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2  . B.  ;  0. C.  1  ;0. D. 0;. 2 Câu 4. Cho hàm s x 1 ố y
. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là 2 x  4 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 5. Tính thể tích của khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng b là 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
A. a 4b  2a a 4b a a 4b  2a a 4b a . B. . C. . D. . 6 6 6 6
Câu 6. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Đó là đồ thị hàm số A. 3 2
y  x  3x  2. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x  2. D. 3 2
y x  3x  2.
Câu 7. Tính chiều cao của hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng . b 2 2 2 2 2 2 2 2
A. 4b  2a 4b  2a 4b a 4b a . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 8. Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Góc giữa hai đường thẳng AC DA bằng 1 1 1 1 1 A. 120. B. 45. C. 60. D. 90. KTĐK (06/10/2019)
Trang 01/06 - Mã đề thi: 610
Câu 9. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho có
bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 10. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng .
h Gọi O là tâm của đáy ABC .
D Tính khoảng cách từ O đến mặt phẳng SAB. A. ah ah ah ah . B. . C. . D. . 2 2 2a  4h 2 2 a  4h 2 2 a h 2 2 2 a h Câu 11. Cho hàm s 2 3
y f x có đạo hàm f x  x   1 x  
1 2  x. Hàm số y f x đồng biến trên
khoảng nào dưới đây? A. 2;. B.  ;   1 . C. 1;2. D.  1  ;  1 .
Câu 12. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều ABC.A B C AB a, AA b bằng 1 1 1 1 2 2 2 2 A. a b 3 a b 3 a b 3 a b 3 . B. . C. . D. . 4 12 2 6
Câu 13. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A B C AB a, AA b M là điểm thuộc cạnh AA . Thể tích khối 1 1 1 1 1
tứ diện BCB M bằng 1 2 2 2 2 A. a b 3 a b 3 a b 3 a b 3 . B. . C. . D. . 4 6 8 12
Câu 14. Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ. Khẳng định đúng là
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 2.
B. Phương trình f x  0 có 3 nghiệm x 2;4.   C. 3 f      f   0  0.  2
D. max f x 4.  2  ;4
Câu 15. Cho hình lập phương ABCD.A B C D có cạnh bằng a I là trung điểm CD . Tính khoảng cách giữa 1 1 1 1 1
hai đường thẳng BI B C . 1 1 A. a 2 a a . B. a 2. C. 3 . D. . 2 2 2
Câu 16. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao .
h Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng AC S . B A. ah ah ah ah . B. . C. . D. . 2 2 2a  4h 2 2 a  4h 2 2 a  2h 2 2 2 a  2h Câu 17. Cho hàm s 2 3
y f x có đạo hàm f x 2
x x    2 3 x   9 x  
1 . Số điểm cực trị của hàm số
y f x là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 18. Trong giờ học toán, cô giáo ghi 1 bài tập toán trên bảng và gọi 2 học sinh lên giải.
Câu hỏi: “Cho hàm số y f x 2
x  4. Tính đạo hàm của hàm số y f 3x. ” KTĐK (06/10/2019)
Trang 02/06 - Mã đề thi: 610 H 
ọc sinh thức nhất ghi: f x  2x  4   f 3x  6x  4. H 2 
ọc sinh thức hai ghi: f 3x  3x  43x   f 3x 18x 12.
Lời giải của học sinh nào đúng?
A. Hai học sinh đều sai.
B. học sinh thứ hai.
C. học sinh thứ nhất.
D. Hai học sinh đều đúng.
Câu 19. Cho hàm số y f x xác định trên  \  
1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên
như hình vẽ và có đồ thị C. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị C không có tiệm cận đứng.
B. max f x  2.  1  ;  
C. Hàm số có điểm cực đại x 1.
D. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x  1  . Câu 20. Hàm s 4
y  27x
đồng biến trên khoảng nào? 2 x   A.  ;   28 . B. 2  ;  .  C.  27  ; D. 0;   . 25 . 3 
Câu 21. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ  
Hàm số y f x đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 7
0;  tại điểm x nào dưới đây?  2   0 A. 7 x  0.
B. x 1. C. D. x  3. 0 0 x  . 0 0 2 Câu 22. Hàm số 3 2
y  x  3x  3mx nghịch biến trên  khi A. m  1  . B. m  1  . C. m  2  . D. m  3.
Câu 23. Số mặt phẳng đối xứng của hình lập phương là A. 6. B. 8. C. 7. D. 9. 
Câu 24. Số nghiệm của phương trình cos2x cos x 1 0 trên 0;  là  2   A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. 2 Câu 25. S
x  2 x x
ố đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2x 3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 26. Cho hàm số 3 2
y x 3x có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0;4 lần lượt là M , . m Khẳng định đúng là
A. M m 16.
B. M m 12.
C. M m 16.
D. M m 17.
Câu 27. Cho phương trình 3 2
x 3x m  
* . Khẳng định nào sau đây sai? KTĐK (06/10/2019)
Trang 03/06 - Mã đề thi: 610 A.  
* có nghiệm x  0;4 khi và chỉ khi m   4  ;16. B.  
* có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi m  4;0. C.  
* có 3 nghiệm phân biệt x , x , x thỏa x  0  x x khi và chỉ khi m  4;0. 1 2 3 1 2 3 D.  
* có nghiệm x  4; khi và chỉ khi m   ;  16.
Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y
4  x  9 trên đoạn 2;2 bằng A. 0. B. 6. C. 7. D. 9. Câu 29. Cho hàm số 4 2
y x  2 x có 3 điểm cực trị là x , x , x .Khẳng định nào sau đây đúng ? 1 2 3 A. 2 2 2 x xx  16
B. x x x  0
C. x x x 1
D. x x x  2 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3
Câu 30. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4 x trên đoạn 5;3lần lượt là M,m . Khẳng định đúng là:
A. M m  4 
B. M m  6
C. M m  4
D. M m 17
Câu 31. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A B C AB a, AA h .Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng 1 1 1 1 BCA . 1  2 2 2 2 ah 3 ah 3
A. 3a  4h
B. 2 3a  4h C. D. 4 4 2 2 2 3a  4h 2 2 3a  4h Câu 32. Cho hàm số 3
y x  3x có hai điểm cực trị là x , x . Giá trị biểu thức 2 2
P x x  3x x là 1 2 1 2 1 2 A. 1. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 33. Cho lăng trụ tứ giác đều ABC .
D A B C D AB a 2, AA h . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C 1 1 1 1 1 1 1 1 bằng 2 2 A. a h B. 3a h 2 a h C. 2 2a h D. 2 2
Câu 34. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  x 2 2 3
4 . Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    3 B.  2  ;2 C. 3; D.  3  ;0
Câu 35. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  sin x 3sin x  2 lần lượt là M ,m . Tổng M m bằng A. 3. B. 4. C. 1. D. 0.
Câu 36. Tìm tham số m để phương trình 3 2
x  3x  4  m có nghiệm x  0;4 . A. m  ;  0 B. m  
C. m 0;20
D. m 20;25
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ,cạnh SA vuông góc với đáy ABCD ,mặt
phẳng SBD hợp với đáy ABCD một góc 60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 3 A. a 6 B. a 6 C. a 6 D. a 6 6 2 3 12
Câu 38. Cho hàm số    3 2 y
f x x ax bx c . Biết hàm số đạt cực tiểu tại điểm x  1, f   1  3  và đồ thị
hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 .Giá trị của tổng a b c bằng A. 9. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 39. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên hàm số y f x như hình vẽ. KTĐK (06/10/2019)
Trang 04/06 - Mã đề thi: 610
Bất phương trình f x 2
x 91  m đúng với mọi x  3  ;0 khi và chỉ khi
A. m   f   3 10; f   3  91.
B. m   f 0 91; f 09. C. m  ;  f   3 1  0.
D. m  f   0 9; f   0 .
Câu 40. Cho hàm số y f x 3 2
x  3x  2 .Hàm số y f x m có 5 điểm cực trị khi
A. m 2;6
B. m 0; C. m  ;  0
D. m 6; 2   Câu 41. Cho hàm số 2
y x  1 x . Tìm giá trị của tham số m để bất phương trình f x  m nghiệm đúng với mọi x 1;  1 .
A. m  2 B. m  1  C. 1
  m  2
D. m  1
Câu 42. Cho tứ diện ABCD AB  3 ,diện tích của tam giác ABC bằng 4 ,diện tích của tam giác ABD bằng
6 ,góc giữa hai mặt phẳng ABC và ABD là 60 .Thể tích của khối tứ diện ABCD bằng A. 8 B. 8 3 C. 4 D. 8 2
Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x    x 2 3 x  
1  2x .Điểm cực tiểu của hàm số
y g x  f x 2  x 1 là A. 2  13 B.  1. C. 1. D. 2 13 3 3
Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên R . Biết f  
3  3, f   3  1 và hàm số
y gx   x   f  3 2 3
x  2. Tìm giá trị của g  1 . A. 9 B. 7 C. 5 D. 6
Câu 45. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Số điểm cực trị của hàm số y f f x là A. 10. B. 9. C. 7. D. 8.
Câu 46. Cho hàm số y f x 3 2
x  3x  2 và phương trình f x m m n có 8 nghiệm phân biệt với m   6
 ;2. Khẳng định nào sau đây đúng ?  3   m  2                 A. 6 m 4  m m   B. 3 2  C. 3 2 
D.        0 n 6 2m 2  n  6   2m  6
  2m n  2   m   n  
2  n m   KTĐK (06/10/2019)
Trang 05/06 - Mã đề thi: 610 2 2   Câu 47. Cho bi a 4b     ểu thức P    
ba2 8   75 2 2 ab a  4   2   1 b a v  ới ,
a b là hai số thực thỏa  b a   
0  a  41 2 .
b Giá trị lớn nhất của 5 2 7P thuộc khoảng nào sau đây? A. 1;5. B. 5;10. C. 10;  20 . D.  5  ;  5 .
Câu 48. Cho hàm số y f x và y gx có đạo hàm trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Biết phương trình f x gx có nghiệm x x ;x . Số điểm cực trị của hàm số y f x gx là 0  1 2 A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 49. Cho tứ diện ABCD AB a,BC  , b AD c ( , a ,
b c không đổi), AB BC, AB A .
D Gọi P là mặt
phẳng vuông góc của A ,
B góc CD P  ,
(thay đổi), hai đường thẳng  ,  vuông góc với nhau, cắt 1   2  2 nhau t c
ại D và quay quanh điểm D, điểm M thuộc mặt phẳng  , thỏa 2 dd  và 1 2  M ;  M ,   1   2  4 d  Th  A . D
ể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCM bằng M ,    2  A. abc abc ab abc 2 16  9c   14 . B. . C.  2 2
b c c. D.  2 16  9c   4 . 24 3 6 24
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , bảng biến thiên của hàm số y f x như hình vẽ và
f  x  0, x  0;. Biết a, x thay đổi trên đoạn 0;2 và giá trị nhỏ nhất của biểu thức  
f x2 1 2 f 0a xf a 6     S
bằng m (phân số tối giản). Tổng m n thuộc khoảng nào sau     f n
 2 4 x f x 2 f
  2 4 x f a     đây? A. 20;  25 . B. 95;145. C. 45;75. D. 75;  95 . KTĐK (06/10/2019)
Trang 06/06 - Mã đề thi: 610 ĐÁP ÁN THAM KHẢO
LUYỆN ĐỀ XUYÊN QUỐC GIA TEAM
FANPAGE: HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG (https://www.facebook.com/ldxqgteam/) 1D 2B 3A 4D 5A 6C 7B 8C 9A 10B 11C 12A 13D 14C 15A 16C 17D 18B 19A 20A 21D 22B 23D 24A 25C 26B 27D 28C 29B 30C 31D 32C 33B 34A 35D 36C 37A 38D 39C 40D 41B 42A 43D 44A 45B 46D 47B? 48A 49D 50C
Document Outline

  • ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ MÔN TOÁN – LỚP 12 TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN
  • ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ MÔN TOÁN – LỚP 12 TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN (1)