Đề kiểm tra HK2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường An Lương Đông – TT Huế
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.
Preview text:
SỞ GD & ĐT THỪA THIÊN HUẾ
KỲ KIỂM TRA HỌC KỲ II * NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG THPT AN LƯƠNG ĐÔNG
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 001
Câu 1: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z – 2x 6y 1 0 . Xác định tâm I và bán kính R của mặt cầu đã cho? I 1;3;0 I 2;6;0 I 1;3;0 I 1;3;0 A. . B. . C. . D. . R 3 R 40 R 3 R 11
Câu 2: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M(1;2;3) và có véctơ chỉ phương
a = (1;-4;5)? x ìï = 1 + t ì ì ì ï x ï = 1 + t x ï = 1 -t x ï = 1 -t ï ïï ïï ïï A. y ïí = -4 + 2t . B. y ïí = 2 - 4t . C. y ïí = 2 + 4t . D. y ïí = -4 -2t . ï ï ï ï z ïï = -5 + 3t ï ï ï ï ï = + ï = + ï = - - î z 3 5t ïî z 3 5t ïî z 5 3t ïî
Câu 3: Tìm một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 2x -y + 3z -2 = 0 ? A. n = (2;1;3)
B. n = (2;-1; 3)
C. n = (-2;-1; 3)
D. n = (2;-1;-3) 1 Câu 4: Tích phân = (1- ò ) x I x e dx ? 0 A. e . B. e - 2 . C. 2 -e . D. e + 2 .
Câu 5: Xác định tọa độ điểm biểu diễn cho số phức z = 2 - 3i ? A. ( 2; - ) 3 . B. (2; ) 3 . C. (2; ) 3 - D. ( 2; - - ) 3 .
Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a 3;2;
1 , b 3;2;5 . Xác định tọa độ
vectơ tích có hướng a,b
của hai vectơ đã cho ? A. 0;8; 1 2 . B. 8; 1 2;5. C. 0;8;12 . D. 8; 1 2;0 .
Câu 7: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x 1, y 0, x 0, x 1 quay xung quanh trục
Ox. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành? 79 5 23 A. B. C. D. 9 63 4 14 - + -
Câu 8: Với giá trị nào của m thì đường thẳng x 1 y 2 z 3 d : = =
song song với đường thẳng 2 2 m ìï x = 1 + t ïï : ï
D í y = 2 + t (t Î )? ïzïï = 2 +2t ïî A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 9: Gọi z ; z là nghiệm của phương trình 2
z 2z 3 0 . Tính giá trị của biểu thức 2 2 z z ? 1 2 1 2 A. 2 3 . B. 3 . C. 2 . D. 6 .
Câu 10: Xác định mặt phẳng song song với trục Oz trong các mặt phẳng sau? Trang 1/6 - Mã đề 001 A. x = 1 .
B. x + y + z = 0 . C. z = 1.
D. x + z = 1 . 3 3 1
Câu 11: Cho hàm số f x thỏa mãn f
xdx 5 và f
xdx 1. Tính tích phân I f
xdx? 1 1 1
A. I 4. B. I 6.
C. I 6. D. I 4.
Câu 12: Tính khoảng cách từ điểm M (3; 0; 0) đến mặt phẳng (Oxy)? A. 0. B. 2. C. 1. D. 2.. p 6 Câu 13: Tích phân 3 I = sin x.cos xdx ò ? 0 A. 5 . B. 6 . C. 1 . D. 4 . 64
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng : 2x y z 3 0 và
:3x 4y 5z 0. Xác định góc tạo bởi hai mặt phẳng và ? A. 45 . B. 90 . C. 30 . D. 60 .
Câu 15: Tìm một họ nguyên hàm của hàm số f (x) 3
= x + 3x + 2 ? x x x A. F (x) 4 2 = + + 2x +C . B. F (x) 4 2 =
+ 3x + 2x +C . 4 2 3 x x C. F (x) 2
= 3x + 3x +C . D. F (x) 4 2 3 = + + 2x +C . 4 2 3 - 4i
Câu 16: Xác định số phức z = ? 4 - i 16 11 9 23 9 4 16 13 A. - i B. - i C. - i D. - i 15 15 25 25 5 5 17 17
Câu 17: Tính phần ảo của số phức z = ( 2 + 3i) 2 ( - 3i) ? A. 13 . B. 0 . C. -9i . D. 13i .
Câu 18: Kí hiệu S là diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị của hàm số liên tục y = f (x),
trục hoành và hai đường thẳng x = ,
a x = b như trong hình vẽ bên (Phần chấm đen). Tìm khẳng
định sai? y B' A' x a O b A y=f(x) B b b b b
A. S = ò (-f (x))dx . B. S = f ò (x)dx . C. S = f ò (x)dx . D. S = f ò (x)dx . a a a a
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) x + y + (z - )2 2 2 : 2 = 1 và mặt phẳng
(a): 3x + 4z +12 = 0 . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng (a) tiếp xúc mặt cầu (S).
B. Mặt phẳng (a) cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn. Trang 2/6 - Mã đề 001
C. Mặt phẳng (a) đi qua tâm mặt cầu (S).
D. Mặt phẳng (a) không cắt mặt cầu (S).
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' biết A2; 1 ;2 , B '1;2; 1 , C 2;
3;2, D'3;0;
1 . Tìm tọa độ điểm B ? A. B 1 ;2;2 .
B. B 2;2; 1 . C. B 1; 2 ;2 . D. B2; 1 ;2 . a
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn aé;cù êë
úû và a < b < . c Biết f ò (x)dx = 1 - 0 , b a b
f (x)dx = 5 - ò . Tính f
ò (x)dx.? c c A. 15 . B. -15 . C. -5 . D. 5 . 3 3x e
Câu 22: Giả sử F (x) là một nguyên hàm của ( ) x e f x = trên (0;+¥) và I = dx ò . Khẳng định x x 1
nào sau đây đúng?
A. I = F (4)- F (2). B. I = F (6)- F (3).
C. I = F (9)- F (3).
D. I = F (3)- F ( ) 1 .
Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) song song với 2 đường x ìï = 2 + t ï - + ï thẳng x 2 y 1 z D : = = , : y ï
D í = 3 + 2t . Tìm một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) ? 1 2 -3 4 2 ïzïï = 1-t ïî
A. n = (-5;-6;7). B. n = - - C. n = - D. n = - P ( 5;6;7). P (5; 6;7). P ( 5;6; 7). P
Câu 24: Trong mặt phẳng phức (hình dưới), số phức z = 3 - 4i được biểu diễn bởi điểm nào trong
các điểm trên hình vẽ? y 4 A B 3 4 3 O x 3 C 4 D A. Điểm A . B. Điểm D . C. Điểm C . D. Điểm B .
Câu 25: Cho hình phẳng H
giới hạn bởi các đường 2 y x
2x , trục hoành, trục tung, đường
thẳng x 1.Tính thể tích V hình tròn xoay sinh bởi H khi quay H quanh trục Ox ? 7 8 15 4 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 15 8 3
Câu 26: Tìm một họ nguyên hàm của hàm số 4x 2 f (x) e - = ? 1 1 A. f ò (x) 2x 1 dx e - = +C . B. f ò (x) 2x 1 dx e - = +C . 2 2 1 C. f ò (x) 2x 1 dx e - = +C . D. f ò (x) 4x 2 dx e - = +C . 2 Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 27: Cho số phức z a bi a,b ;
a 0 . Xác định kết quả của phép toán z z ? A. 0 B. Số thuần ảo C. Số thực D. 2
Câu 28: Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm A(3;2;- ) 5 và vuông x ìï = 3 + 2t ïï
góc với đường thẳngd : y
ïí = -1 +t (t Î )? ïzïï = 6 ïî
A. 2x + y + z - 3 = 0 . B. 2x -y - 8 = 0 .
C. 2x + y - 5 = 0.
D. 2x + y - 8 = 0 . x y z
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d 2 4 1 : và 2 3 2 x 4t
d : y 1 6t ;(t ). Xác định vị trí tương đối giữa hai đường thẳng d và d? z 1 4t
A. d và d cắt nhau.
B. d và d song song với nhau.
C. d và d trùng nhau.
D. d và d chéo nhau. 5 2 Câu 30: Cho biết f
ò (x)dx = 15. Tính giá trị của P éf ò ê (5 3x) 7ù = - + dx. ë úû ? 1 - 0 A. P = 27. B. P = 15. C. P = 37. D. P = 19.
Câu 31: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho A1;2;3, B3;0;
1 . Viết phương trình mặt
cầu đường kính AB ?
A. x 2 y 2 z 2 1 2 3 3 .
B. x 2 y 2 z 2 2 1 2 3. C. x
2 y 2 z 2 – 2 –1 – 2 3. D. x
2 y 2 z 2 – 2 –1 – 2 12 .
Câu 32: Cho số phứcz = a +bi ¹ 0 . Xác định phần ảo của số phức 1 z- ? b - a A. a - . b B. C. D. 2 2 a + b 2 2 a + b 2 2 a + b
Câu 33: Cho mặt phẳng P : x y z 1 0 . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào cắt mặt
phẳng P? x 1 x 1 t x 1 y 1 z 2 A.
d : y 2 t .
B. d : y 2 t. C. d : . D. 3 4 1 2 1 2 z 3 t z 3 x 1 y 1 z 2 d : . 2 1 2 1
Câu 34: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y y – 2x 2y – 6z 2 0 cắt mpOxz theo một đường tròn, xác định bán kính của đường tròn giao tuyến đó? A. 3 2 . B. 4 2 . C. 5 . D. 2 2 .
Câu 35: Cho hai số phức z , z là các nghiệm của phương trình 2
z 4z 13 0. Tính môđun của số 1 2
phức w z z i z z ? 1 2 1 2 A. w 185. B. w 3. C. w 17. D. w 153. Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 36: Hình phẳng (H) được giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2
y = x + x - 2, y = x + 2 và hai đường thẳng x = 2;
- x = 3. Tính diện tích của (H)? A. 10 B. 13 C. 12 D. 11
Câu 37: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z 6z 5 0 . Điểm nào sau đây 0
biểu diễn số phức iz ? 0 1 3 3 1 3 1 1 3 A. M ; . B. M ; . C. M ; . D. M ; . 1 2 2 2 2 2 3 2 2 4 2 2 2
7 4x khi 0 x 1
Câu 38: Cho hàm số f x
. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2
4 x khi x 1
hàm số f x và các đường thẳng x 0, x 3, y 0 ? A. 20 B. 9 C. 10 D. 29 3 3
Câu 39: Trong mặt phẳng Oxy, gọi A là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 5i và B là điểm biểu
diễn của số phức z’ = -2 + 5i. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục hoành
B. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục tung
C. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x
D. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua gốc toạ độ O
Câu 40: Cho số phức z = a + bi. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? A. 2 2 z z B. z. z = a2 - b2 C. z - z = 2a D. z + z = 2bi 3
Câu 41: Biết tích phân x 3 dx
bln 2; a,b
. Tính giá trị của biểu thức a b ? 2 cos x a 0 A. -1. B. 0. C. 2. D. 1. 5 2 x - 2 + 1
Câu 42: Biết I =
dx = 4 + a ln 2 + b ln 5 ò
với a,b Î . Tính S = a +b ? x 1 A. S = 11 . B. S = 5 . C. S = 9 . D. S = -3 . a
Câu 43: Biết F(x) = 6 1 - x là một nguyên hàm của hàm số f (x) =
. Tính giá trị của a ? 1 - x 1 A. -3 . B. . C. 3 . D. 6 . 6
Câu 44: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y .
x ln x, y 0, x e quay xung quanh trục Ox.
Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành? 3 3 3 3 A. 4e 1 4e 1 2e 1 2e 1 . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 45: Tìm số phức z biết rằng 1 1 1 = - ? 2 z 1 - 2i (1 + 2i) 10 35 10 14 8 14 8 14 A. z = + i B. z = - i C. z = + i D. z = + i 13 26 13 25 25 25 25 25 2 f x 2 3 8
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn tan xf
cos xdx dx 6 . Tính tích x 0 1 Trang 5/6 - Mã đề 001 f 2 2 x phân dx ? x 0 A. 10 B. 6 C. 7 D. 4 e ln x Câu 47: Cho I = dx ò
có kết quả dạng I = lna +b với a,b Î . Tìm khẳng định x (lnx + 2)2 1 đúng? A. 1 -b = 1. B. 2 2 4a + 9b = 11
C. 2a + 3b = 3. D. 2ab = 1. a
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A biểu diễn số phức z = 1 + 2i . B là điểm thuộc đường 1
thẳng y = 2 sao cho tam giác OAB cân tại O . Điểm B biểu diễn số phức nào sau đây? éz = 1 + 2i
A. z = -1 – 2i .
B. z = 2 + 2i . C. êê .
D. z = 1 – 2i . z = -1 + 2 êë i
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x y z 2a 4b x 2a b c y 2b c z d 0 , tâm I nằm trên mặt phẳng cố định.
Biết rằng 4a b 2c 4 , tìm khoảng cách từ điểm D1;2; 2
đến mặt phẳng ? A. 9 . B. 1 . C. 1 . D. 15 . 15 314 915 23
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho OA 2i 3 j 5k . Điểm M thuộc mpOxy
thỏa độ dài đoạn AM nhỏ nhất. Xác định tọa độ của điểm M ? A. (0;3;0) . B. (2;3;5) . C. (3;5;0) . D. (2;3;0) .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001