Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Đoàn Thượng – Hải Dương

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 10 năm học 2018 – 2019 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương có mã đề 132, đề gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm khách quan, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM 2018 2019
Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: [2] Trong các giá trị sau,
cos
α
có thể nhận giá trị nào?
A.
4
3
. B.
5
2
. C.
1
2
. D.
.
Câu 2: [1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
ab<
ac bc⇒<
. B.
ab
cd
<
<
ac bd⇒<
.
C.
ab<
11
ab
⇒>
. D.
ab acbc<+<+
.
Câu 3: [3] Các giá trị của
m
để tam thức
2
( ) ( 2) 8 1=−+ ++fx x m x m
đổi dấu 2 lần là:
A.
0
>
m
. B.
0m
hoặc
28m
. C.
0<m
hoặc
28>m
. D.
0 28<<m
.
Câu 4: [2] Tam giác
ABC
9AB =
cm,
12AC =
cm
15BC =
cm. Khi đó đường trung tuyến
AM
của tam giác có độ dài là:
A.
8
cm. B.
10
cm. C.
9
cm. D.
75,
cm.
Câu 5: [2] Cho
( )
2
21f x mx x= −−
. Xác định
m
để
( )
0fx<
với mọi
x
.
A.
1m <−
. B.
10m−< <
. C.
0m <
. D.
1m <
0
m
.
Câu 6: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn
22
68 0xy xy
có bán kính bằng bao nhiêu?
A. 10. B. 25. C. 5. D.
10
.
Câu 7: [1] Cho nhị thức bậc nhất
( )
23 20fx x=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
0fx>
với
20
;
23
x

−∞


. B.
( )
0fx>
với
x∀∈
.
C.
( )
0
fx>
với
5
2
x
>−
. D.
( )
0fx>
với
20
;
23
x

+∞


.
Câu 8: [1] Số
3x =
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây.
A.
2 13x −>
. B.
4 11xx
−>
. C.
51x−<
. D.
3 14x +<
.
Câu 9: [2] Cho
4
cos
5
x
=
và góc
x
thỏa mãn
90 180
OO
x<<
. Khi đó:
A.
4
cot
3
x =
.
B.
3
sin
5
x =
.
C.
4
tan
5
x =
.
D.
3
sin
5
x
=
.
Câu 10: [4] Biết rằng
tan ,tan
αβ
các nghiệm của phương trình
2
0x px q +=
thế thì giá trị của biểu
thức:
( ) ( ) ( ) ( )
22
cos sin .cos sinAp q
αβ αβ αβ αβ
= ++ + ++ +
bằng:
A.
q
. B.
p
. C.
p
q
. D.
1
.
Câu 11: [3] Trong mp tọa độ
Oxy
cho 2 điểm
( )
()2;4 , 8;4AB
. Có mấy điểm
C
trên
Ox
sao cho tam
giác
ABC
vuông tại
C
?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .a aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa= +
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
C.
2
cos2 2cos 1.aa
=
D.
2
cos 2 1 2sin .aa
=
Câu 13: [1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của
xR
.
A.
32xx>
. B.
22
32xx>
. C.
23xx>
. D.
32xx+>+
.
Câu 14: [4] Trong mặt phẳng Oxy cho
ABC
( 4;1)B
, trọng tâm G(1;1) đường thẳng chứa phân
giác trong của góc
A
có phương trình
10
xy
−=
. Tìm tọa độ đỉnh
A
.
A.
(4;3)A
. B.
(2;1)
A
. C.
(1; 0 )A
. D.
( 2; 1)A −−
.
Câu 15: [3] Với giá trị nào của
a
thì hai bất phương trình sau đây tương đương.
( )
1 30
a xa +>
(1);
( )
1 20a xa+ −+>
(2).
A.
5a
=
. B.
1a =
. C.
1a =
. D.
11a−< <
.
Câu 16: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo
5
2
π
là điểm:
A. Điểm
E
. B. Điểm
F
. C. Đim B. D. Điểm B’.
Câu 17: [1] Giá trị của
tan 60°
là:
A.
1
. B.
3
. C.
3
D.
0
.
Câu 18: [1] Tìm mệnh đề đúng:
A.
0
180
rad
π
π

=


. B.
0
1rad
π
=
. C.
0
60
rad
π
=
. D.
0
180rad
π
=
.
Câu 19: [2] Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình
21x >
.
A.
2 21 2xx x
+−>+−
. B.
2
41
x >
.
C.
2 21 2
xx x++>++
. D.
11
21
33
x
xx
>−
−−
.
Câu 20: [3] Tính
sin
α
biết rằng
,
3
kk
π
απ
=+∈
:
A.
3
sin
2
α
±
=
. B.
1
sin
2
α
±
=
. C.
3
sin
12
α
±
=
. D.
3
sin
4
α
±
=
.
Câu 21: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng
( )
1
12
:
75
xt
yt
= +
= +
có véc tơ chỉ phương là:
A.
( )
2;5u =
. B.
( )
1; 3u =
. C.
( )
3;1u =
. D.
( )
1; 7u =
.
Câu 22: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
( )
( )
1
sin cos sin s
2
.ina b ab ab
++

=
B.
( ) ( )
1
sin sin cos cos .
2
a b ab ab= +


C.
( ) ( )
1
cos cos cos cos .
2
a b ab ab= ++


D.
( ) ( )
1
sin cos sin cos .
2
a b ab ab= −− +


Câu 23: [1] Trong tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 22
.cosa b c bc A=++
. B.
2 22
2 .cos
a b c bc A=+−
.
C.
2 22
.cosa b c ac B=+−
. D.
2 22
2 .cosa b c bc A=++
.
O
x
y
A
B
A
B
E
D
C
F
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 24: [2] Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4
Px
x
= +
với
0x >
là:
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 25: [2] Nếu biết
53
sin , cos 0
13 2 5 2
ππ
α απ β β

= << = <<


thì giá trị đúng của
(
)
cos
αβ
là:
A.
16
65
. B.
18
65
. C.
16
65
. D.
56
65
.
Câu 26: [2] Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2 1 3 2xx+>
là:
A.
( )
5; +∞
. B.
(
)
1; +∞
. C.
( )
;5−∞
. D.
( )
;5
−∞
.
Câu 27: [3] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết
5
;
66
AOC AOD
ππ
= =
. Điểm biểu diễn
cung có số đo
(
)
;
6
k kZ
π
π
+∈
là điểm:
A. Điểm D, F. B. Điểm B, B’. C. Điểm
E
,
D
. D. Điểm
C
,
F
.
Câu 28: [3] Nếu
tan cot 2, 0
2
π
αα α

+ = <<


thì
sin 2
α
bằng:
A.
2
π
. B.
1
. C.
1
3
. D.
2
2
.
Câu 29: [1] Với
x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức
( )
2
68
fx x x=−+
không dương?
A.
[ ]
2;3
. B.
[
]
1; 4
. C.
(
] [
)
; 2 4;−∞ +∞
. D.
[ ]
2; 4
.
Câu 30: [1] Cho
, , ,
abcd
với
ab>
cd>
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng .
A.
acbd−>
. B.
22
ab>
. C.
ac bd>
. D.
acbd+>+
.
Câu 31: [2] Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
4
. Khi đó, tính
.AB AC
 
ta được :
A.
8
. B.
8
. C.
6
. D.
6.
Câu 32: [2] Trên đường tròn bán kính bằng 5, cho một cung tròn độ dài bằng 10. Số đo rađian của
cung tròn đó là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 33: [1] Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là
5
,
4
,
3
.
A.
12
. B.
6
. C.
24
. D.
35
.
Câu 34: [1] Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng
15 2 10 0xy
−=
và trục tung?
A.
2
;0
3



. B.
( )
0; 5
. C.
( )
0;5
. D.
(
)
5; 0
.
Câu 35: [4] Cho các số thực dương
x
,
y
,
z
thỏa mãn
x y xyz z++ =
. Giá trị lớn nhất của biểu thức
( )
( )
( )
( )
2
2
2
3
2
1
2
1
1
x yz
x
P
yzx
x
+
= +
++
+
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau:
O
x
y
A
B
A
B
E
D
C
F
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
A.
( )
1, 7; 1, 8
. B.
( )
0,8; 0,9
. C.
( )
1, 4; 1, 5
. D.
( )
1, 3; 1, 4
.
Câu 36: [3] Tính góc
C
của tam giác
ABC
biết
2 22
c a b ab
=++
.
A.
150C = °
. B.
120C = °
. C.
60C = °
. D.
30C = °
.
Câu 37: [2] Trong mặt phăng Oxy, phương trình của Elip có độ dài trục lớn bằng
8,
độ dài trục nhỏ bằng
6
là:
A.
22
:1
16 9
xy
E 
. B.
22
1
9 16
xy

. C.
22
9 16 1xy
. D.
22
1
64 36
xy

.
Câu 38: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua
( )
1; 2A
, nhận
(2; 4)n =
làm véctơ pháp tuyến
có phương trình là:
A.
–2 –4 0
xy
=
. B.
40
xy++=
. C.
2 4 0
xy+=
. D.
–2 5 0xy
+=
.
Câu 39: [2] Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm
( )
3; 4M
đến đường thẳng
: 4 3 12 0xy +−=
bằng:
A.
8
.
5
B.
24
5
. C.
12
5
. D.
12
5
.
Câu 40: [2] Trong mặt phẳng Oxy, hai đường thẳng
12
: 2 6 0; : 3 8 0dx y d xy+ = +−=
cắt nhau tại
điểm
A
. Tính
OA
.
A.
4OA =
. B.
22OA =
. C.
2OA =
. D.
8OA
=
.
Câu 41: [4] Giá trị lớn nhất của biểu thức
( )
;2F xy x y= +
, với điều kiện
+
0102
01
0
40
yx
yx
x
y
là:
A.
6
. B.
12
. C.
10
. D.
8
.
Câu 42: [3] Trong mặt phẳng Oxy, tìm điểm
A
nằm trên đường thẳng
: 2 10xy + −=
cách
(
)
1; 2M −−
một khoảng bằng
22
.
A.
( )
3; 1 .
B.
( )
1; 0 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
3; 2 .
Câu 43: [2] Biểu thức
1 sin 4 cos 4
1 sin 4 cos4
αα
αα
+−
++
có kết quả rút gọn bằng:
A.
cos 2
α
. B.
cot 2
α
.
C.
tan 2
α
. D.
sin 2
α
.
Câu 44: [4] Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
22
( ): 4 6 5 0
Cx y x y+ +=
. Đường thẳng
d
đi
qua
(3; 2)A
và cắt
()C
tại 2 điểm M, N phân biệt sao cho MN ngắn nhất có phương trình là:
A.
10xy +=
. B.
10xy −=
. C.
2 20xy−+=
. D.
10xy
+ −=
.
Câu 45: [2] Trong mặt phăng Oxy, đường tròn tâm
(1; 4 )I
và đi qua điểm
(2; 6)B
có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
1 45xy+ ++ =
. B.
( ) (
)
22
1 45xy +− =
.
C.
( ) ( )
22
1 45xy+ ++ =
. D.
( ) ( )
22
1 45xy
+− =
.
Câu 46: [3] Trong mặt phăng Oxy, viết phương trình đường tròn đi qua
3
điểm
0; 2 , 2; 2 , 2;0ABC
.
A.
22
2 2 20xy xy
. B.
22
22 0xy xy
.
C.
22
2 2 20xy xy 
. D.
22
2 2 20xy xy
.
Câu 47: [1] Trong mặt phăng Oxy, đường Elip
( )
22
:1
96
xy
E +=
có một tiêu điểm là:
A.
( )
0;3
. B.
(0 ; 3)
. C.
( 3; 0)
. D.
( )
3; 0
.
Câu 48: [1] Cho
0
2
a
π
<<
. Kết quả đúng là:
A.
sin 0a >
,
cos 0a >
. B.
sin 0a >
,
cos 0a <
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
C.
sin 0a <
,
cos 0a >
. D.
sin 0a <
,
cos 0a <
.
Câu 49: [2] Với
x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì
( )
12
21
xx
fx
xx
−+
=
+−
không âm?
A.
( )
1
2; 1;
2

+∞

. B.
1
2;
2

−−

. C.
( )
1
; 2 ;1
2

−∞

. D.
( )
2; +∞
.
Câu 50: [1]Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( )
1; 3a =
,
( )
2;1b =
. Tích vô hướng của
2
vectơ
.ab

là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Đáp án học kì 2 Toán 10 năm 2018 - 2019
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
132 1 C 209 1 B 357 1 A
132 2 D 209 2 A 357 2 D
132 3 C 209 3 D 357 3 C
132 4 D 209 4 A 357 4 A
132 5 A 209 5 A 357 5 B
132 6 C 209 6 B 357 6 D
132 7 D 209 7 C 357 7 C
132 8 A 209 8 B 357 8 D
132 9 B 209 9 D 357 9 D
132 10 D 209 10 A 357 10 D
132 11 D 209 11 D 357 11 D
132 12 B 209 12 A 357 12 B
132 13 D 209 13 C 357 13 A
132 14 A 209 14 B 357 14
D
132 15 A 209 15 D 357 15 C
132 16 C 209 16 A 357 16 A
132 17 C 209 17 A 357 17 C
132 18 D 209 18 D 357 18 B
132 19 C 209 19 A 357 19 A
132 20 A 209 20 C 357 20 B
132 21 A 209 21 C 357 21 B
132 22 D 209 22 A 357 22 A
132 23 B 209 23 D 357 23 C
132 24 D 209 24 C 357 24 C
132 25 C 209 25 B 357 25 C
132 26 B 209 26 A 357 26 A
132 27 A 209 27 D 357 27 D
132 28 B 209 28 C 357 28 B
132 29 D 209 29 B 357
29 C
132 30 D 209 30 D 357 30 C
132 31 A 209 31 C 357 31 B
132 32 A 209 32 C 357 32 A
132 33 B 209 33 D 357 33 C
132 34 B 209 34 C 357 34 B
132 35 C 209 35 B 357 35 C
132 36 B 209 36 C 357 36 A
132 37 A 209 37 D 357 37 A
132 38 D 209 38 C 357 38 D
132 39 C 209 39 D 357 39 B
132 40 B 209 40 D 357 40 C
132 41 C 209 41 B 357 41 D
132 42 B 209 42 D 357 42 B
132 43 C 209 43 B 357 43 D
132 44 B 209 44 A
357 44 C
132 45 D 209 45 B 357 45 D
132 46 B 209 46 A 357 46 B
132 47 C 209 47 B 357 47 A
132 48 A 209 48 C 357 48 A
132 49 C 209 49 D 357 49 B
132 50 A 209 50 B 357 50 C
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
485 1 B 570 1 D 628 1 D
485 2 C 570 2 D 628 2 D
485 3 B 570 3 A 628 3 A
485 4 A 570 4 D 628 4 B
485 5 B 570 5 B 628 5 D
485 6 D 570 6 B 628 6 C
485 7 C 570 7 A 628 7 A
485 8 D 570 8 B 628 8 A
485 9 C 570 9 A 628 9 A
485 10 D 570 10 A 628 10 A
485 11 C 570 11 B 628 11 A
485 12 B 570 12 A 628 12 B
485 13 B 570 13 B 628 13 C
485 14 A 570 14 B 628 14 D
485 15 B 570 15 D 628 15
A
485 16 A 570 16 B 628 16 B
485 17 B 570 17 A 628 17 D
485 18 A 570 18 B 628 18 A
485 19 A 570 19 C 628 19 C
485 20 D 570 20 D 628 20 B
485 21 A 570 21 D 628 21 C
485 22 D 570 22 D 628 22 D
485 23 B 570 23 C 628 23 A
485 24 C 570 24 C 628 24 C
485 25 C 570 25 C 628 25 D
485 26 C 570 26 B 628 26 C
485 27 B 570 27 C 628 27 B
485 28 A 570 28 B 628 28 B
485 29 B 570 29 C 628 29 D
485 30 D 570 30 C 628
30 B
485 31 A 570 31 B 628 31 D
485 32 C 570 32 D 628 32 C
485 33 B 570 33 A 628 33 D
485 34 A 570 34 C 628 34 B
485 35 C 570 35 B 628 35 A
485 36 C 570 36 D 628 36 C
485 37 D 570 37 D 628 37 C
485 38 D 570 38 C 628 38 B
485 39 D 570 39 B 628 39 C
485 40 D 570 40 D 628 40 B
485 41 A 570 41 B 628 41 B
485 42 D 570 42 A 628 42 B
485 43 C 570 43 D 628 43 C
485 44 A 570 44 C 628 44 D
485 45 B 570 45 C
628 45 D
485 46 C 570 46 A 628 46 C
485 47 B 570 47 C 628 47 A
485 48 C 570 48 A 628 48 A
485 49 A 570 49 A 628 49 A
485
50 D 570 50 A 628 50 A
Đáp án học kì 2 Toán 10 năm 2018 - 2019
| 1/7

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM 2018 – 2019
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: [2] Trong các giá trị sau, cosα có thể nhận giá trị nào? A. 4 . B. 5 . C. 1 − . D. − 2 . 3 2 2
Câu 2: [1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: a<b
A. a < b ac < bc . B.
ac < bd . c < d C. 1 1
a < b ⇒ > .
D. a < b a + c < b + c . a b
Câu 3: [3] Các giá trị của m để tam thức 2
f (x) = x − (m + 2)x +8m +1 đổi dấu 2 lần là: A. m > 0.
B. m ≤ 0 hoặc m ≥ 28. C. m < 0 hoặc m > 28. D. 0 < m < 28 .
Câu 4: [2] Tam giác ABC AB = 9 cm, AC =12 cm và BC =15 cm. Khi đó đường trung tuyến AM
của tam giác có độ dài là: A. 8 cm. B. 10 cm. C. 9 cm. D. 7,5 cm.
Câu 5: [2] Cho f (x) 2
= mx − 2x −1. Xác định m để f (x) < 0 với mọi x∈ . A. m < 1 − . B. 1 − < m < 0 . C. m < 0 .
D. m <1 và m ≠ 0 .
Câu 6: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2
x y 6x8y  0 có bán kính bằng bao nhiêu? A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 .
Câu 7: [1] Cho nhị thức bậc nhất f (x) = 23x − 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f (x) > 0 với 20 x  ;  ∀ ∈ −∞  .
B. f (x) > 0 với x ∀ ∈  . 23   
C. f (x) > 0 với 5 x > − .
D. f (x) > 0 với 20 x  ;  ∀ ∈ +∞ . 2 23   
Câu 8: [1] Số x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây.
A. 2x −1 > 3 .
B. 4x −11 > x .
C. 5− x <1.
D. 3x +1< 4 . Câu 9: [2] Cho 4 cosx − = và góc O O < x < . Khi đó: 5 x thỏa mãn 90 180 4 cot x = . 3 sin x = . 4 tan x = . 3 sinx − = . A. 3 B. 5 C. 5 D. 5
Câu 10: [4] Biết rằng tanα, tan β là các nghiệm của phương trình 2
x px + q = 0 thế thì giá trị của biểu thức: 2 A =
(α + β )+ p (α + β ) (α + β ) 2 cos sin .cos
+ qsin (α + β ) bằng: A. q . B. p . C. p . D. 1 . q
Câu 11: [3] Trong mp tọa độ Oxy cho 2 điểm (
A −2;4), B (8;4) . Có mấy điểm C trên Ox sao cho tam
giác ABC vuông tại C ? A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 12: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos 2a = cos a – sin . a B. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a
Trang 1/5 - Mã đề thi 132 C. 2
cos 2a = 2cos a –1. D. 2 cos 2a =1– 2sin . a
Câu 13: [1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x R .
A. 3x > 2x . B. 2 2 3x > 2x .
C. 2x > 3x .
D. 3+ x > 2 + x .
Câu 14: [4] Trong mặt phẳng Oxy cho ABC B( 4
− ;1) , trọng tâm G(1;1) và đường thẳng chứa phân
giác trong của góc A có phương trình x y − 1 = 0 . Tìm tọa độ đỉnh A . A. ( A 4;3) . B. ( A 2;1) . C. ( A 1;0). D. ( A 2 − ; 1) − .
Câu 15: [3] Với giá trị nào của a thì hai bất phương trình sau đây tương đương.
(a − )1 x a +3 > 0 (1); (a + )1 x a + 2 > 0 (2). A. a = 5 . B. a =1. C. a = 1 − . D. 1 − < a <1.
Câu 16: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo 5π là điểm: 2 y B D C AO A x E F BA. Điểm E . B. Điểm F . C. Điểm B.
D. Điểm B’.
Câu 17: [1] Giá trị của tan 60° là: A. 1 − . B. − 3 . C. 3 D. 0 .
Câu 18: [1] Tìm mệnh đề đúng: 0 A. 180 π rad  =  . B. 0 π rad =1 . C. 0 π rad = 60 . D. 0 π rad =180 . π   
Câu 19: [2] Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình 2x >1.
A. 2x + x − 2 >1+ x − 2 . B. 2 4x >1.
C. 2x + x + 2 >1+ x + 2 . D. 1 1 2x − >1− . x − 3 x − 3
Câu 20: [3] Tính sinα biết rằng π
α = + kπ ,k : 3 A. 3 sinα ± = . B. 1 sinα ± = . C. 3 sinα ± = . D. 3 sinα ± = . 2 2 12 4 x =1+ 2t
Câu 21: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng (∆ : 1 ) 
có véc tơ chỉ phương là: y = 7 + 5t     A. u = (2;5) . B. u = (1; 3 − ) . C. u = (3; ) 1 . D. u = (1;7) .
Câu 22: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 1
sin a cosb = sin 1 
(a b)+sin(a +b).
B. sin asin b = cos 
(a b) – cos(a +b). 2  2  C. 1
cos a cosb = cos 1 
(a b)+ cos(a +b).
sin a cosb = sin a b − cos a + b . 2  D.  ( ) ( ) 2 
Câu 23: [1] Trong tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + . bc cos A. B. 2 2 2
a = b + c − 2 . bc cos A. C. 2 2 2
a = b + c − . ac cos B . D. 2 2 2
a = b + c + 2 . bc cos A.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 24: [2] Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4
P = x + với x > 0 là: x A. 2 . B. 3 . C. 5. D. 4 .
Câu 25: [2] Nếu biết 5  π  3  π sinα α π  , cos β 0 β  = < < = < <
thì giá trị đúng của cos(α − β ) 13 2 5 2      là: A. 16 . B. 18 − . C. 16 − . D. 56 . 65 65 65 65
Câu 26: [2] Tập nghiệm của bất phương trình 2x +1 > 3(2 − x) là: A. ( 5; − +∞) . B. (1;+∞) . C. ( ; −∞ 5 − ) . D. ( ;5 −∞ ) .
Câu 27: [3] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết  π =  5π AOC ; AOD = . Điểm biểu diễn 6 6 cung có số đo π
− + kπ; (k Z) là điểm: 6 y B D C AO A x E F B
A. Điểm D, F.
B. Điểm B, B’.
C. Điểm E , D .
D. Điểm C , F . Câu 28: [3] Nếu  π tanα cotα 2, 0 α  + = < <  thì sin 2α bằng: 2    A. π . B. 1. C. 1 − . D. 2 . 2 3 2
Câu 29: [1] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f (x) 2
= x − 6x + 8 không dương? A. [ 2; − ]3. B. [1;4]. C. ( ;
−∞ 2]∪[4;+∞) . D. [2;4] .
Câu 30: [1] Cho a, b, c, d với a > b c > d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng .
A. a c > b d . B. 2 2 a > b .
C. ac > bd .
D. a + c > b + d .  
Câu 31: [2] Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4 . Khi đó, tính A . B AC ta được : A. 8 . B. 8 − . C. 6 − . D. 6.
Câu 32: [2] Trên đường tròn bán kính bằng 5, cho một cung tròn có độ dài bằng 10. Số đo rađian của cung tròn đó là: A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 .
Câu 33: [1] Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5, 4 , 3. A. 12. B. 6 . C. 24 . D. 3 5 .
Câu 34: [1] Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng 15x − 2y −10 = 0 và trục tung? A.  2 ;0  . B. (0; 5 − ). C. (0;5). D. ( 5; − 0). 3   
Câu 35: [4] Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn x + y + xyz = z . Giá trị lớn nhất của biểu thức x (1 2 + yz x )2 2 P = +
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau: ( )3 2
( y + z)( 2x x + + )1 1
Trang 3/5 - Mã đề thi 132 A. (1,7; 1,8) . B. (0,8; 0,9) . C. (1,4; 1,5) . D. (1,3; 1,4) .
Câu 36: [3] Tính góc C của tam giác ABC biết 2 2 2
c = a + b + ab . A. C =150° . B. C =120° . C. C = 60° . D. C = 30°.
Câu 37: [2] Trong mặt phăng Oxy, phương trình của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: 2 2 2 2 2 2 A.  : x y E x y x y  1. B.  1. C. 2 2 9x 16y 1. D.  1. 16 9 9 16 64 36 
Câu 38: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua A( 1;
− 2), nhận n = (2; 4
− ) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x – 2y – 4 = 0.
B. x + y + 4 = 0 .
C. x + 2y – 4 = 0 .
D. x – 2y + 5 = 0 .
Câu 39: [2] Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M (3;4) đến đường thẳng ∆ : 4x + 3y −12 = 0 bằng: A. 8 . B. 24 . C. 12 . D. 12 − . 5 5 5 5
Câu 40: [2] Trong mặt phẳng Oxy, hai đường thẳng d : x + 2y − 6 = 0; d : 3x + y − 8 = 0 cắt nhau tại 1 2
điểm A . Tính OA. A. OA = 4 . B. OA = 2 2 . C. OA = 2 . D. OA = 8.  0 ≤ y ≤ 4  x ≥ 0
Câu 41: [4] Giá trị lớn nhất của biểu thức F ( ;
x y) = x + 2y , với điều kiện  là:
x y −1 ≤ 0
x + 2y −10 ≤ 0 A. 6 . B. 12. C. 10. D. 8 .
Câu 42: [3] Trong mặt phẳng Oxy, tìm điểm A nằm trên đường thẳng ∆ : x + 2y −1 = 0 và cách M ( 1; − 2
− ) một khoảng bằng 2 2 . A. (3;− ) 1 . B. (1;0). C. ( 1; − ) 1 . D. ( 3 − ;2). + α − α
Câu 43: [2] Biểu thức 1 sin 4
cos 4 có kết quả rút gọn bằng: 1+ sin 4α + cos 4α A. cos 2α . B. cot 2α C. tan 2α . D. sin 2α . .
Câu 44: [4] Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : x + y − 4x − 6y + 5 = 0 . Đường thẳng d đi qua (
A 3;2) và cắt (C) tại 2 điểm M, N phân biệt sao cho MN ngắn nhất có phương trình là:
A. x y +1 = 0 .
B. x y −1 = 0.
C. 2x y + 2 = 0 .
D. x + y −1 = 0 .
Câu 45: [2] Trong mặt phăng Oxy, đường tròn tâm I(1; 4) và đi qua điểm B(2; 6) có phương trình là:
A. (x + )2 + ( y + )2 1 4 = 5 .
B. (x − )2 + ( y − )2 1 4 = 5 .
C. (x + )2 + ( y + )2 1 4 = 5 .
D. (x − )2 + ( y − )2 1 4 = 5.
Câu 46: [3] Trong mặt phăng Oxy, viết phương trình đường tròn đi qua 3 điểm A0; 2, B2; 2, C2;0 . A. 2 2
x y  2x  2y  2  0 . B. 2 2
x y 2x2y  0. C. 2 2
x y 2x2y2  0 . D. 2 2
x y  2x2y  2  0 . 2 2
Câu 47: [1] Trong mặt phăng Oxy, đường Elip ( ) : x y E + = 1 9 6
có một tiêu điểm là: A. (0;3). B. (0 ; 3) . C. (− 3;0). D. (3;0) . Câu 48: [1] Cho π
0 < a < . Kết quả đúng là: 2
A. sin a > 0 , cos a > 0.
B. sin a > 0 , cos a < 0 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
C. sin a < 0, cos a > 0.
D. sin a < 0, cos a < 0 .
Câu 49: [2] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f (x) x −1 x + 2 = − không âm? x + 2 x −1 A.  1 2;  − − ∪ (1;+∞      ). B. 1  2; − − . C. (−∞ − ) 1
; 2 ∪ − ;1 . D. ( 2; − +∞) . 2     2    2    
Câu 50: [1]Trong mặt phẳng 
Oxy cho a = (1;3) , b = ( 2; − )
1 . Tích vô hướng của 2 vectơ . a b là: A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Đáp án học kì 2 Toán 10 năm 2018 - 2019 made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 132 1 C 209 1 B 357 1 A 132 2 D 209 2 A 357 2 D 132 3 C 209 3 D 357 3 C 132 4 D 209 4 A 357 4 A 132 5 A 209 5 A 357 5 B 132 6 C 209 6 B 357 6 D 132 7 D 209 7 C 357 7 C 132 8 A 209 8 B 357 8 D 132 9 B 209 9 D 357 9 D 132 10 D 209 10 A 357 10 D 132 11 D 209 11 D 357 11 D 132 12 B 209 12 A 357 12 B 132 13 D 209 13 C 357 13 A 132 14 A 209 14 B 357 14 D 132 15 A 209 15 D 357 15 C 132 16 C 209 16 A 357 16 A 132 17 C 209 17 A 357 17 C 132 18 D 209 18 D 357 18 B 132 19 C 209 19 A 357 19 A 132 20 A 209 20 C 357 20 B 132 21 A 209 21 C 357 21 B 132 22 D 209 22 A 357 22 A 132 23 B 209 23 D 357 23 C 132 24 D 209 24 C 357 24 C 132 25 C 209 25 B 357 25 C 132 26 B 209 26 A 357 26 A 132 27 A 209 27 D 357 27 D 132 28 B 209 28 C 357 28 B 132 29 D 209 29 B 357 29 C 132 30 D 209 30 D 357 30 C 132 31 A 209 31 C 357 31 B 132 32 A 209 32 C 357 32 A 132 33 B 209 33 D 357 33 C 132 34 B 209 34 C 357 34 B 132 35 C 209 35 B 357 35 C 132 36 B 209 36 C 357 36 A 132 37 A 209 37 D 357 37 A 132 38 D 209 38 C 357 38 D 132 39 C 209 39 D 357 39 B 132 40 B 209 40 D 357 40 C 132 41 C 209 41 B 357 41 D 132 42 B 209 42 D 357 42 B 132 43 C 209 43 B 357 43 D 132 44 B 209 44 A 357 44 C 132 45 D 209 45 B 357 45 D 132 46 B 209 46 A 357 46 B 132 47 C 209 47 B 357 47 A 132 48 A 209 48 C 357 48 A 132 49 C 209 49 D 357 49 B 132 50 A 209 50 B 357 50 C
Đáp án học kì 2 Toán 10 năm 2018 - 2019 made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 485 1 B 570 1 D 628 1 D 485 2 C 570 2 D 628 2 D 485 3 B 570 3 A 628 3 A 485 4 A 570 4 D 628 4 B 485 5 B 570 5 B 628 5 D 485 6 D 570 6 B 628 6 C 485 7 C 570 7 A 628 7 A 485 8 D 570 8 B 628 8 A 485 9 C 570 9 A 628 9 A 485 10 D 570 10 A 628 10 A 485 11 C 570 11 B 628 11 A 485 12 B 570 12 A 628 12 B 485 13 B 570 13 B 628 13 C 485 14 A 570 14 B 628 14 D 485 15 B 570 15 D 628 15 A 485 16 A 570 16 B 628 16 B 485 17 B 570 17 A 628 17 D 485 18 A 570 18 B 628 18 A 485 19 A 570 19 C 628 19 C 485 20 D 570 20 D 628 20 B 485 21 A 570 21 D 628 21 C 485 22 D 570 22 D 628 22 D 485 23 B 570 23 C 628 23 A 485 24 C 570 24 C 628 24 C 485 25 C 570 25 C 628 25 D 485 26 C 570 26 B 628 26 C 485 27 B 570 27 C 628 27 B 485 28 A 570 28 B 628 28 B 485 29 B 570 29 C 628 29 D 485 30 D 570 30 C 628 30 B 485 31 A 570 31 B 628 31 D 485 32 C 570 32 D 628 32 C 485 33 B 570 33 A 628 33 D 485 34 A 570 34 C 628 34 B 485 35 C 570 35 B 628 35 A 485 36 C 570 36 D 628 36 C 485 37 D 570 37 D 628 37 C 485 38 D 570 38 C 628 38 B 485 39 D 570 39 B 628 39 C 485 40 D 570 40 D 628 40 B 485 41 A 570 41 B 628 41 B 485 42 D 570 42 A 628 42 B 485 43 C 570 43 D 628 43 C 485 44 A 570 44 C 628 44 D 485 45 B 570 45 C 628 45 D 485 46 C 570 46 A 628 46 C 485 47 B 570 47 C 628 47 A 485 48 C 570 48 A 628 48 A 485 49 A 570 49 A 628 49 A 485 50 D 570 50 A 628 50 A
Document Outline

  • ma_de132_95201916
  • dap_an_95201916
    • Data