Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm 2017 – 2018 sở GD và ĐT Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

MÃ ĐỀ 157 - Trang 1/4

__________________________
 -  2017 - 2018
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút

(Đề có 50 câu và có 4 trang)

Câu 1. Tìm phn o ca s phc
3
z
i
.
A.
1.
B.
C.
3.
D.
3.
Câu 2. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 2 5 4 0.P x y z
ic mt
phng
( )?P
A.
0;0;4 .A
B.
1;2;3 .B
C.
1; 2;5 .C
D.
5; 2;1 .D 
Câu 3. Tp nghim ca 
2
90x 
trên tp hp s phc
A.
.
B.
{ 3;3}.
C.
{0;3}.
D.
{ 3 ;3 }.ii
Câu 4. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
2 1 3
:.
1 3 2
x y z
d


là m
ch a
?d
A.
1;3; 2 .u
B.
1;3;2 .u
C.
2; 1;3 .u
D.
2;1; 3 .u 
Câu 5. H nguyên hàm ca hàm s
sinf x x
A.
sin .xC
B.
cos .xC
C.
sin .xC
D.
cos .xC
Câu 6. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
22
2
( ): 1 3 4.S x y z
Tìm t tâm
I
và bán
kính
r
ca mt cu
( ).S
A.
(1;0; 3); 4.Ir
B.
( 1;0;3); 2.Ir
C.
( 1;0;3); 4.Ir
D.
(1;0; 3); 2.Ir
Câu 7. m biu din s phc
23zi
trên mt phng
Oxy
m có t
A.
2;3 .
B.
3;2 .
C.
2;3 .
D.
2; 3 .
Câu 8. H nguyên hàm ca hàm s
x
f x e
A.
ln .xC
B.
x
eC
. C.
.
x
eC
D.
1
.C
x
Câu 9. Tính
2
2
1
6.I x dx
A.
18.I
B.
22.I
C.
26.I
D.
14.I
Câu 10. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
:4 3 7 0.P x y z
t
n ca
( )?P
A.
4; 1;3 .n
B.
4; 1;3 .n 
C.
4; 3;7 .n
D.
4; 1; 3 .n 
Câu 11. S phc liên hp ca s phc
2
1
z
i
A.
2
.
1 i
B.
1.i
C.
2
.
1 i
D.
1.i
Câu 12. Trong không gian
,Oxyz
m
(2; 1;3)A
(3;1;2)B
. T c
AB
A.
(1;0; 1).
B.
(1; 2; 1).
C.
(1;2; 1).
D.
( 1; 2;1).
Câu 13. H nguyên hàm ca hàm s
21f x x
A.
2
.x x C
B.
2
1.xC
C.
2
2 1 .xC
D.
2
4.x x C
Câu 14. Tính
1
0
x
I e dx
.
A.
2
e.Ie
B.
1.Ie
C.
1.Ie
D.
.Ie

MÃ ĐỀ 157 - Trang 2/4
Câu 15. 
5
1
1
ln
21
dx a
x
. 
.a
A.
8.a
B.
3.a
C.
9.a
D.
81.a
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
:2 3 4 0x y z
m
2; 1;2 .A
Mt phng
qua A song song vi trc
Oy
và vuông góc vi

A.
3 2 10 0.xz
B.
3 2 2 0.yz
C.
3 2 2 0.xz
D.
3 2 8 0.xy
Câu 17. Cho hàm s
()fx
liên tn
[0;2017]
và có mt nguyên hàm là
( ) 2 2018.F x x
Tính
2017
0
( ) .I f x dx
A.
6052.I
B.
4068289.I
C.
8138595.I
D.
4034.I
Câu 18. Gi
12
,zz
là các nghim phc c
2
5 7 11 0zz
. Tính
12
T z z
.
A.
3 19
.
5
B.
171
.
25
C.
7
.
5
D.
11
.
5
Câu 19. Trong không gian
,Oxyz
m
(1;0; 2)M
(4;3;0)N
 n thng
.NM
A.
14.MN
B.
(3;3;2).MN
C.
22.NM
D.
( 3; 3; 2).NM
Câu 20. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
134
:.
1 2 1
x y z
d

P
ng thm
1; 3;6M
và song song vi
?d
A.
1 3 6
.
1 3 4
x y z

B.
1 3 4
.
1 3 6
x y z

C.
1 3 6
.
1 2 1
x y z

D.
1 3 6
.
1 2 1
x y z

Câu 21. Trong không gian
,Oxyz

(1; 3;4)u 
(1;3;0)v
. Tính
.uv
.
A.
(1; 3;4).
B.
8.
C.
5.
D.
(1; 9;0).
Câu 22. Cho s phc
2z bi
. Tính
.zz
.
A.
2
. 4 .z z b
B.
2
. 4 .z z b
C.
.z z b.
D.
2
. 4 .z z b
Câu 23. Din tích ca hình phng gii hn b th hàm s
3
32y x x
ng thng
2yx
bng
A.
12.
B.
0.
C.
8.
D.
6.
Câu 24. Tính
4
2
1
3.I x x dx
A.
34.I
B.
36.I
C.
35.I
D.
37.I
Câu 25. Cho
5
1
()f x dx a
2018
1
()f x dx b

2018
5
()f x dx
bng
A.
.ba
B.
.ab
C.
.ab
D.
.ab
Câu 26. Trong không gian
,Oxyz
cho
1; 2;1A
0;1;3B
ng thm
,AB
A.
1 3 2
.
1 2 1
x y z


B.
13
.
1 3 2
x y z

C.
1 2 1
.
1 3 2
x y z

D.
13
.
1 2 1
x y z

Câu 27. Cho s phc
z
m biu din trong mt phng t
Oxy
m
1;5 .M

ca
.z
A.
| | 26.z
B.
| | 4.z
C.
| | 2.z
D.
| | 24.z
Câu 28. H nguyên hàm ca hàm s
( ) 4 lnf x x x
MÃ ĐỀ 157 - Trang 3/4
A.
2
2ln 1 + C.xx
B.
2
4 2ln 1 + C.xx
C.
2
2ln 1 + C.xx
D.
2
8ln 16 + C.xx
Câu 29. t
22
cos , sinA xdx B xdx

nh
.AB
A.
1
sin2 .
2
A B x C
B.
cos2 .A B x C
C.
2cos2 .A B x C
D.
1
sin2 .
2
A B x C
Câu 30. Trong không gian
,Oxyz
t cu có tâm
3; 1;4I
m
1; 1;2M
A.
2 2 2
3 1 4 4.x y z
B.
2 2 2
3 1 4 8.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 2 2.x y z
D.
2 2 2
3 1 4 8.x y z
Câu 31. 
fx

1
x
f x dx e C
x
.
A.
ln| | C.
x
f x x e
B.
2
1
C.
x
f x e
x
C.
2
1
.
x
f x e
x
D.
ln| | .
x
f x x e
Câu 32. Gi
S
là din tích ca hình phng gii hn bng
2
yx
2
2yx
ng thc nào

A.
1
2
0
2 1 .S x dx
B.
1
2
1
2 (1 ) .S x dx

C.
1
2
0
2 ( 1) .S x dx
D.
1
2
1
2 ( 1) .S x dx

Câu 33. Tng phn thc và phn o ca s phc
15
2
i
z
i
bng
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
:3 2 4 4 0x y z
m
4; 1;2 .M
g
ng thng qua
M
và vuông góc vi mt phng
( )?
A.
3 2 4
.
4 1 2
x y z

B.
4 1 2
.
3 2 4
x y z

C.
4 1 2
.
3 2 4
x y z

D.
3 2 4
.
4 1 2
x y z

Câu 35. Trong không gian Oxyz, mt ph
1;2;3M
và song song vi mt phng
2 3 1 0x y z

A.
2 3 2 0.x y z
B.
2 3 5 0.x y z
C.
2 3 4 0.x y z
D.
2 3 3 0.x y z
Câu 36. Cho
2
1
ln .
.
e
x a e b
dx
xe
Tìm
.S a b
A.
1.S 
B.
3.S 
C.
1.S
D.
3.S
Câu 37. H nguyên hàm ca hàm s
50
98
()
(2 1)
fx
x
A.
49
1
.
(2 1)
C
x

B.
49
2
.
(2 1)
C
x

C.
51
2
.
51(2 1)
C
x
D.
51
2
.
(2 1)
C
x
Câu 38. Gi
1 2 3 4
, , ,z z z z
là các nghim phc c
42
60zz
. Tính
2222
1 2 3 4
T z z z z
.
A.
2.T
B.
14.T
C.
4.T
D.
2.T 
Câu 39. m biu din s phc
z
tha n
. 3 5 12z z z z i
thuc ng
cho b
A.
2
2.yx
B.
2
2
1 5.xy
C.
2.yx
D.
2.yx
Câu 40. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
()S
có tâm
(1;0; 5)I
bán kính
4r
m
(1;3; 1)M
.
ng thng qua
M
tip xúc vi
()S
ti các tim thung tròn có bán kính
R
bng bao
nhiêu?
A.
12
.
5
R
B.
35
.
5
R
C.
3.R
D.
5
.
2
R
MÃ ĐỀ 157 - Trang 4/4
Câu 41. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
1
1 1 3
:
2 3 5
x y z
d

2
1
: 4 3 .
1
xt
d y t
zt



trình mt phng chng thng
1
d
và song song vng thng
2
d
A.
18 7 3 20 0.x y z
B.
18 7 3 34 0.x y z
C.
18 7 3 20 0.x y z
D.
18 7 3 34 0.x y z
Câu 42. Cho s phc
z
m biu din trong mt phng t
Oxy
m
1; 2M
. Tính m
ca s phc
2
w iz z
.
A.
6.
B.
26.
C.
26.
D.
6.
Câu 43. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( ):7 3 2 0P x ky mz
( ): 5 0.Q kx my z
Khi giao tuyn ca
()P
()Q
vuông góc vi mt phng
( ): 2 5 0x y z
hãy tính
22
.T m k
A.
10.T
B.
2.T
C.
8.T
D.
18.T
Câu 44. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
1 3 5
:.
2 1 3
x y z
d

Vit cu có
tâm
5;1; 1I
và tip xúc vi
.d
A.
2 2 2
5 1 1 56.x y z
B.
2 2 2
5 1 1 54.x y z
C.
2 2 2
5 1 1 56.x y z
D.
2 2 2
5 1 1 110.x y z
Câu 45. Gi
()H
là hình phng gii hn bng
2
3y x x
,
0.y
Tính th tích khi tròn xoay
c to thành khi quay hình
()H
quanh trc hoành.
A.
81
.
10
B.
85
.
10
C.
81
.
10
D.
41
.
10
Câu 46. Tp hm biu din s phc
z
trong mt phng t
Oxy
ng th
trình
3 2018 0xy
. Tìm giá tr nh nht ca
2 3 2P z i
.
A.
1005 2
min .
2
P
B.
1013 3
min .
3
P
C.
min 1013.P
D.
min 1005.P
Câu 47. Tính th tích ca khi tròn xoay c to thành khi quay hình
phng
()H
(phần tô màu đen trong hình bên) quanh trc
.Ox
A.
61
.
15
B.
88
.
5
C.
8
.
5
D.
424
.
15
Câu 48. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
[0;1]
tha mãn
23
3 ( ) ( ) 9 1xf x f x x
. Tính
1
0
( ) .f x dx
A.
5
.
2
B.
5
.
4
C.
1
.
4
D.
1
.
8
Câu 49. Trong không gian
,Oxyz

()S

2 2 2
2 2 1 0x y z x y

 
()P
  
(0; 1;1), (1; 2;1)AB
    
()S
   

2
.
A.
3 2 0, 5 6 0.x y z x y z
B.
3 2 0, 0.x y z x y z
C.
3 4 0, 2 0.x y z x y z
D.
1 0, 4 3 0.x y x y z
Câu 50. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
( ): 2 4 4 7 0.S x y z x y z
Gi
( ; ; )M a b c
m thuc
()S
sao cho
2 3 6a b c
t giá tr ln nht. Tính
.T a b c
A.
81/ 7.T
B.
12/7.T 
C.
11/ 7.T
D.
79/ 7.T
--------------------------------

KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018

157
256
358
455
1
C
D
B
C
2
D
C
C
D
3
D
B
B
D
4
B
C
B
C
5
D
A
D
C
6
B
D
B
C
7
D
D
A
A
8
C
A
A
A
9
A
B
C
B
10
D
A
A
D
11
D
C
C
D
12
C
B
C
B
13
A
A
A
C
14
B
A
D
A
15
B
D
A
C
16
C
D
A
A
17
D
C
D
D
18
A
D
B
A
19
C
A
B
D
20
D
A
B
A
21
B
B
A
C
22
D
A
C
A
23
C
D
A
B
24
C
D
B
B
25
A
C
B
C
26
B
A
B
A
27
A
D
C
B
28
C
C
D
C
29
D
D
B
B
30
D
B
A
C
31
C
D
A
D
32
B
A
A
D
33
C
C
A
C
34
C
A
C
D
35
C
B
D
A
36
A
C
C
D
37
A
A
B
D
38
D
A
D
D
39
A
B
D
B
40
A
C
D
D
41
D
B
C
A
42
B
B
D
B
43
A
B
C
C
44
B
D
D
A
45
A
D
B
A
46
D
B
A
D
47
B
B
C
B
48
A
C
D
B
49
D
C
D
B
50
D
A
C
D
| 1/5

Preview text:


Ề KIỂM A HỌC KỲ 2 - ĂM HỌC 2017 - 2018
__________________________ MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút Ề CHÍ H HỨC
(Đề có 50 câu và có 4 trang)
Họ và tên:. …………………………………………. Số báo danh: ……………… MÃ Ề 157 3
Câu 1. Tìm phần ảo của số phức z  . i A. 1. B. 1. C. 3. D. 3.
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : x  2y  5z  4  0. Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ( ) P ?
A. A0;0;4. B. B  1  ;2;3. C. C 1; 2  ;5. D. D  5  ; 2  ;  1 .
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình 2
x  9  0 trên tập hợp số phức là A. .  B. { 3  ;3}. C. {0;3}. D. { 3  ;i3 } i . x  2 y 1 z  3
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   . 1 3  2 
Vectơ nào sau đây là một vectơ
chỉ phương của d ? A. u 1;3; 2  . B. u  1  ;3;2. C. u 2; 1  ;3. D. u  2  ;1; 3  .
Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số f x  sin x A. sin x  . C B. cos x  . C
C. sin x  . C
D.  cos x  . C
Câu 6. Trong không gian 2 2
Oxyz, cho mặt cầu Sx   2 ( ) :
1  y   z  3  4. Tìm tọa độ tâm I và bán
kính r của mặt cầu (S). A. I (1;0; 3
 );r  4. B. I( 1  ;0;3);r  2. C. I( 1  ;0;3);r  4. D. I (1;0; 3  );r  2.
Câu 7. Điểm biểu diễn số phức z  2  3i trên mặt phẳng Oxy là điểm có tọa độ A.  2  ;3. B.  3  ;2. C. 2;3. D. 2; 3  .
Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số   x f x e là 1
A. ln x C. B. x e   C . C. x e C. D. C. x 2 Câu 9. Tính 2 I  6x d . x  1  A. I  18. B. I  22. C. I  26. D. I  14.
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 4x y  3z  7  0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của ( ) P ? A. n 4; 1  ;3. B. n 4  ; 1  ;3. C. n4; 3  ;7. D. n4; 1  ; 3  . 2
Câu 11. Số phức liên hợp của số phức z  là 1 i 2 2  A. . B. 1 . i C. . D. 1 . i 1 i 1 i
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 2; 1  ;3) và (
B 3;1; 2) . Tọa độ của vectơ AB A. (1;0; 1  ). B. (1; 2  ; 1  ). C. (1;2; 1  ). D. ( 1  ; 2  ;1).
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x 1 là A. 2 x x  . C B. 2 x 1 . C C. 2 2x 1 . C D. 2 4x x  . C 1 Câu 14. Tính x I e dx  . 0 A. 2 I e  e.
B. I e 1. C. I  1 . e D. I  . e
MÃ ĐỀ 157 - Trang 1/4 5 1 Câu 15. iết dx  ln a  . nh . a 2x 1 1 A. a  8. B. a  3. C. a  9. D. a  81.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : 2x y  3z  4  0 và điểm A2; 1  ;2. Mặt phẳng
qua A song song với trục Oy và vuông góc với   có phương trình là A. 3
x  2z 10  0. B. 3y  2z  2  0.
C. 3x  2z  2  0.
D. 3x  2y 8  0.
Câu 17. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0; 2017] và có một nguyên hàm là F( )
x  2x  2018. Tính 2017 I f (x)d . x  0
A. I  6052.
B. I  4068289.
C. I  8138595. D. I  4034.
Câu 18. Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
5z  7z 11  0 . Tính T z z . 1 2 1 2 3 19 171 7 11 A. . B. . C. . D. . 5 25 5 5
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M (1;0; 2
 ) và N(4;3;0) . nh độ dài đoạn thẳng NM. A. MN  14.
B. MN  (3;3;2). C. NM  22. D. NM  ( 3  ; 3  ; 2  ). x 1 y  3 z  4
Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   . 1 2 
Phương trình nào dưới đây là 1
phương trình của đường thẳng đi qua điểm M 1; 3
 ;6 và song song với d ? x 1 y  3 z  6 x 1 y  3 z  4 A.   .   . 1 3 4  B. 1 3  6 x 1 y  3 z  6 x 1 y  3 z  6 C.   .   . 1 2  D. 1 1 2  1
Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u  (1; 3
 ;4) và v  (1;3;0) . Tính u.v . A. (1; 3  ;4). B. 8. C. 5. D. (1; 9  ;0).
Câu 22. Cho số phức z  2  bi . Tính z.z . A. 2 .
z z  4  b . B. 2 .
z z  4  b . C. . z z b. D. 2 .
z z  4  b .
Câu 23. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 và đường thẳng
y x  2 bằng A. 12. B. 0. C. 8. D. 6. 4
Câu 24. Tính I   2
x  3 x d . x 1 A. I  34. B. I  36. C. I  35. D. I  37. 5 2018 2018
Câu 25. Cho f (x)dx a  và
f (x)dx b  . Khi đó f (x)dx  bằng 1 1 5 A. b  . a B. a  . b C. a  . b D. a  . b
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho A1; 2  
;1 và B 0;1;3 . Phương trình đường thẳng qua hai điểm , A B x 1 y  3 z  2 x y 1 z  3 A.   .   . 1  2  B. 1 1  3 2 x 1 y  2 z 1 x y 1 z  3 C.   .   . 1  D. 3 2 1 2  1
Câu 27. Cho số phức z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ Oxy là điểm M  1  ;5. nh môđun của z.
A. | z | 26. B. | z | 4. C. | z | 2.
D. | z | 24.
Câu 28. Họ nguyên hàm của hàm số f ( )
x  4x ln x
MÃ ĐỀ 157 - Trang 2/4 A. 2
x 2ln x   1 + C. B. 2
4x 2ln x   1 + C. C. 2
x 2ln x   1 + C. D. 2
x 8ln x 16 + C. Câu 29. Đặt 2 2 A  cos xd , x B  sin xdx   . Xác định A . B 1 1
A. A B   sin 2x  . C
B. A B   cos 2x  . C
C. A B  2  cos2x  .
C D. A B  sin 2x  . C 2 2
Câu 30. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu có tâm I 3; 1
 ;4 và đi qua điểm M 1; 1  ;2 là A.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 3 1 4  4.
B. x   3   y  
1   z  4  8. C.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 1 2  2 2. D. x   3   y  
1   z  4  8.
Câu 31. Xác định f x biết    1 x f x dx   e C . x 1 1 A.    ln | | x f x x e  C. B.   x f x
e  C. C.   x f x    e . D.    ln | | x f x x e . 2 x 2 x
Câu 32. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y x và 2
y  2  x . Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. 2
S  2 1 x d . xB. 2
S  2 (1 x )d . xC. 2
S  2 (x 1)d . xD. 2
S  2 (x 1)d . x  0 1  0 1  1 5i
Câu 33. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z  bằng 2i A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : 3x  2y  4z  4  0 và điểm M 4; 1  ;2. Phương
trình nào sau đây là phương trình của đường thẳng qua M và vuông góc với mặt phẳng ()? x  3 y  2 z  4 x  4 y 1 z  2 A.   .   . 4 1  B. 2 3 2  4 x  4 y 1 z  2 x  3 y  2 z  4 C.   .   . 3 2  D. 4 4 1  2
Câu 35. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và song song với mặt phẳng
x  2y  3z 1  0 có phương trình là
A. x  2y 3z  2  0.
B. x  2y 3z  5  0.
C. x  2y 3z  4  0.
D. x  2y 3z  3  0. e ln x . a e b Câu 36. Cho dx  . 
Tìm S a  . b 2 x e 1 A. S  1.  B. S  3.  C. S  1. D. S  3. 98
Câu 37. Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là 50 (2x 1) 1 2 2 2 A.   C.   C.  C.  C. 49 (2x B. 1) 49 (2x C. 1) 51 51(2x D. 1) 51 (2x  1)
Câu 38. Gọi z , z , z , z là các nghiệm phức của phương trình 4 2
z z  6  0. Tính 2 2 2 2
T z z z z . 1 2 3 4 1 2 3 4 A. T  2. B. T  14. C. T  4. D. T  2. 
Câu 39. Các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn .
z z  3z z  512i thuộc đường nào trong các đường
cho bởi phương trình sau đây? A. 2 y  2x .
B. x  2 2 1  y  5. C. y  2 . x D. y  2  . x
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I (1;0; 5
 ) bán kính r  4 và điểm M(1;3; 1  ) .
Các đường thẳng qua M tiếp xúc với (S) tại các tiếp điểm thuộc đường tròn có bán kính R bằng bao nhiêu? 12 3 5 5 A. R  . B. R  . C. R  3. D. R  . 5 5 2
MÃ ĐỀ 157 - Trang 3/4 x  1   t x 1 y 1 z  3 
Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  
d :  y  4  3t . Phương 1 2 3 5
 và 2 z 1t
trình mặt phẳng chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d là 1 2
A. 18x  7y  3z  20  0.
B. 18x  7y  3z  34  0.
C. 18x  7y  3z  20  0.
D. 18x  7y  3z  34  0.
Câu 42. Cho số phức z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ Oxy là điểm M 1; 2   . Tính môđun của số phức 2
w i z z . A. 6. B. 26. C. 26. D. 6.
Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng ( )
P : 7x  3ky mz  2  0 và ( )
Q : kx my z  5  0.
Khi giao tuyến của (P) và (Q) vuông góc với mặt phẳng () : x y  2z 5  0 hãy tính 2 2
T m k . A. T  10. B. T  2. C. T  8. D. T  18. x 1 y  3 z  5
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
. Viết phương trình mặt cầu có 2 1  3 tâm I 5;1; 
1 và tiếp xúc với d. A.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 5 1 1  56.
B. x 5   y   1   z   1  54. C.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 5 1 1  56.
D. x 5   y   1   z   1 110.
Câu 45. Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x  3x , y  0. Tính thể tích khối tròn xoay
được tạo thành khi quay hình (H) quanh trục hoành. 81 85 81 41 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10
Câu 46. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy là đường thẳng có phương
trình 3x y  2018  0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P z  2 3  2i . 1005 2 1013 3 A. min P  . B. min P  .
C. min P  1013.
D. min P  1005. 2 3
Câu 47. Tính thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình
phẳng (H ) (phần tô màu đen trong hình bên) quanh trục . Ox 61 88 8 424 A. . B. . C. . D. . 15 5 5 15
Câu 48. Cho hàm số f (x) liên tục trên [0;1] thỏa mãn 1 2 3
3xf (x )  f (x)  9x 1. Tính f (x)d . x  0 5 5 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 8
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x y z  2x  2y 1  0 . Viết
phương trình (P) đi qua hai điểm ( A 0; 1  ;1), ( B 1; 2
 ;1) đồng thời cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là
đường tròn có chu vi bằng 2 .
A. x y  3z  2  0, x y  5z  6  0.
B. x y  3z  2  0, x y z  0.
C. x y  3z  4  0, x y z  2  0.
D. x y 1  0, x y  4z  3  0.
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  4z  7  0. Gọi M ( ; a ; b ) c
điểm thuộc (S) sao cho 2a  3b  6c đạt giá trị lớn nhất. Tính T a b  . c
A. T  81/ 7. B. T  1  2 / 7.
C. T  11/ 7.
D. T  79 / 7.
----------------Hết----------------
MÃ ĐỀ 157 - Trang 4/4 S T QU TR ÁP Á MÔ TOÁ
KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 157 256 358 455 1 C D B C 2 D C C D 3 D B B D 4 B C B C 5 D A D C 6 B D B C 7 D D A A 8 C A A A 9 A B C B 10 D A A D 11 D C C D 12 C B C B 13 A A A C 14 B A D A 15 B D A C 16 C D A A 17 D C D D 18 A D B A 19 C A B D 20 D A B A 21 B B A C 22 D A C A 23 C D A B 24 C D B B 25 A C B C 26 B A B A 27 A D C B 28 C C D C 29 D D B B 30 D B A C 31 C D A D 32 B A A D 33 C C A C 34 C A C D 35 C B D A 36 A C C D 37 A A B D 38 D A D D 39 A B D B 40 A C D D 41 D B C A 42 B B D B 43 A B C C 44 B D D A 45 A D B A 46 D B A D 47 B B C B 48 A C D B 49 D C D B 50 D A C D
Document Outline

  • 1.de 157
  • Đáp án Toán