Đề kiểm tra môn Ứng dụng đồ họa | Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

Đề kiểm tra môn Ứng dụng đồ họa | Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

ĐỀ KIM TRA
MÔN: H NG D ĐỒ A NG
N I DUNG
Phn I: Tr c nghi ệm: (7đ)
Khoanh tròn vào câu tr l ời đúng trong các câu dưới đây:
1. Định dạng nào dưới đây là định dng chun c a PhotoShop:
a. Jpg
b. Gif
c. Psd
d. T t c c ác định dng trên
2. B công c Marquee c t o v ng ch n theo: th
a. H nh tròn
b. H nh ch nht
c. C a và b đu đúng
d. C a v u sai à b đ
3. Đ bt/tt thanh Toolbox ta ch n l nh:
a. Windows/Tool box
b. Windows/Tools
c. Windows/Tool Preset
d. C a, b, c đu đúng
4. Phím t b t c a s Layer: t đ
a. F5
b. Shift+F5
c. F7
d. Shift+F7
5. Đ uốn cong văn bản ta dùng th c hi n:
a. Layer / Type / Warp Text
b. Layer / Warp Text
c. Edit / Type / Warp Text
d. Edit / Warp Text
6. Công c to v ng ch n bám dính :
a. Prush Tool
b. Polygon Lasso Tool
c. Magic Wand Tool
d. Magnetic Lasso Tool
7. bi Đ ến đổi đối tượng ta nh n t h p ph m t t:
a. Ctrl T +
b. Ctrl + Shift + D
c. Ctrl + Alt + D
d. Shitf +T
8. Đ thay đổ ch thướ đối tượi k c ng ta v Edit -> Transform ào chn:
a. Scale
b. Rotate
c. Distort
d. Skew
9. Đ lt đối tượng theo chiu ngang ta v Edit -> Transform ào chn:
a. Horizontal
b. Vertical
c. Flip Horizontal
d. Flip Vertical
10. Công c Magic Wand Tool l : à
a. Công c t o v ng ch n t do
b. Công c b m d á nh
c. Công c chn vng theo vng màu tương đồng
d. Công c di chuy n đối tượng
11. x ta v Edit -> Transform Đ oay đối tượng ào chn:
a. Distort
b. Skew
c. Rotate
d. Scale
12. h y v ng ch n ta nh n tĐ h p ph m:
a. Ctrl + D
b. Ctrl + Shift + D
c. Ctrl + Alt + D
d. Alt + D
13. l y l i vùng ch y ta nh n t h p ph Đ n đã hủ m:
a. Ctrl + A
b. Shift + D
c. Ctrl + Shift + D
d. Ctrl + D
14. quay l i mĐ t s bước trước đ đã thc hin ta s dng t h p ph m:
a. Ctrl + Z
b. Ctrl + Alt + Z
c. C a và b đ u đúng
d. C a v u sai à b đ
15. n l m ngu n khi s d ng công c Clone Stamp Tool ta nh n gi phím:Mu y đi
a. Alt
b. Ctrl
c. Shift
d. Tab
16. Eraser Tool l công c dà ng đ:
a. Hiu ch nh s ng t i á
b. Tô m u s c theo d à i
c. Ty nh ng ch không c n thi t ế
d. X dác định đ ài c ủa đối tượng
17. g p các layer n th ta s d ng l nh nĐ đang hi ào dưới đây:
a. Layer/ Merge visible
b. Layer/Merge
c. Layer/ Group layer
d. T t c c c á ác trườ ợp trên đu đúng h ng
18. Đ nhân đôi Layer ta thực hin:
a. Duplicate Layer
b. Layer / Duplicate Layer
c. Edit / Duplicate Layer
d. Select / Duplicate Layer
19. Phím t b t c a st đ Color:
a. Ctr+F6
b. F5
c. Shift+F6
d. F6
20. Khi t o vùng ch n t công c Elliptical Marquee ta k t h p gi ế phm g đ được
hình tròn:
a. Alt
b. Ctrl
c. Shift
d. Ctrl và Shift
21. Reflect Chế đ Gradient đ tô màu n thiên theo d ng: biế
a. T đim đầu đến đim cu i c a nh
b. D i hình thoi
c. Di hình vuông
d. D i hình ng
22. Linear Gradient tô màu n thiên theo d ng: Chế đ đ biế
a. Di hình thoi
b. D i hình vuông
c. T đim đầu đến đim cu i c a nh
d. D i hình ng
23. c vùng ch n dùng lSau khi đã tạo đượ nh Edit/Stroke đ:
a. To vi n vùng ch n
b. Tạo bng đổ
c. To m t n cho hình nh
d. Thêm mt layer m i
24. B t t t bi ng con m t trên c a s u tượ layer đ:
a. Khóa layer
b. Xóa layer
c. n/ hi n layer
d. Thêm layer
25. Công c Eyedropper Tool : dng đ
a. Tô màu chuy n s c
b. L y m u màu trên hình nh
c. Sao chép hình nh b ng c v
d. T o vùng ch n ảnh c màu tô đồng nht
a. Làm m, mn hình nh
26. H màu nào sau đây là h màu ca ánh sáng t nhiên:
a. HBS
b. CMYK
c. RGB
d. T t c u sai đ
27. L Select/ Modify/ Feather : nh dng đ
a. Tô màu cho vùng ch n
b. T o vi n cho vùng ch n
c. T mạo đ m, mịn cho các mép và đường biên c a vùng ch n
d. Hy vùng ch n
28. l y nghĐ ịch đảo vùng ch n ta nh n:
a. Ctrl + Shift + E
b. Ctrl + D
c. Ctrl + U
d. Ctrl + Shift + I
Phn II: T luận: (3đ)
Trnh bày đặc đim ca các định dng nh có ph n m rng JPG v GIF, nêu rõ à
ưu đim và nhược đim ca mi loi.
| 1/4

Preview text:

ĐỀ KIM TRA
MÔN: ĐỒ HA NG DN G NI DUNG
Phn I: Trc nghiệm: (7đ)
Khoanh tròn vào câu trả lời đúng trong các câu dưới đây:
1. Định dạng nào dưới đây là định dạng chuẩn của PhotoShop: a. Jpg b. Gif c. Psd
d. Tt cả các định dạng trên
2. B công c Marquee c th tạo vng chn theo: a. Hnh tròn b. Hnh chữ nhật c. Cả a và b đu đúng d. Cả a và b đu sai
3. Đ bật/tt thanh Toolbox ta chn lnh: a. Windows/Tool box b. Windows/Tools c. Windows/Tool Preset d. Cả a, b, c đu đúng
4. Phím tt đ bật cửa sổ Layer: a. F5 b. Shift+F5 c. F7 d. Shift+F7
5. Đ uốn cong văn bản ta dùng thực hin : a. Layer / Type / Warp Text b. Layer / Warp Text c. Edit / Type / Warp Text d. Edit / Warp Text
6. Công c tạo vng chn bám dính là: a. Prush Tool b. Polygon Lasso Tool c. Magic Wand Tool d. Magnetic Lasso Tool
7. Đ biến đổi đối tượng ta nhn tổ hợp phm tt: a. Ctrl + T b. Ctrl + Shift + D c. Ctrl + Alt + D d. Shitf +T
8. Đ thay đổi kch thước đối tượng ta vào Edit -> Transform chn: a. Scale b. Rotate c. Distort d. Skew
9. Đ lật đối tượng theo chiu ngang ta vào Edit -> Transform chn: a. Horizontal b. Vertical c. Flip Horizontal d. Flip Vertical
10. Công c Magic Wand Tool là:
a. Công c tạo vng chn tự do b. Công c bám dn h
c. Công c chn vng theo vng màu tương đồng
d. Công c di chuyn đối tượn g
11. Đ xoay đối tượng ta vào Edit -> Transform chn: a. Distort b. Skew c. Rotate d. Scale
12. Đ hủy vng chn ta nhn tổ hợp phm: a. Ctrl + D b. Ctrl + Shift + D c. Ctrl + Alt + D d. Alt + D
13. Đ ly lại vùng chn đã hủy ta nhn tổ hớp phm: a. Ctrl + A b. Shift + D c. Ctrl + Shift + D d. Ctrl + D
14. Đ quay lại mt số bước trước đ đã thực hin ta sử dng tổ hợp phm : a. Ctrl + Z b. Ctrl + Alt + Z
c. Cả a và b đ u đúng d. Cả a và b đu sai
15. Muốn ly đim nguồn khi sử dng công c Clone Stamp Tool ta nhn giữ phím: a. Alt b. Ctrl c. Shift d. Tab
16. Eraser Tool là công c dng đ: a. Hiu chnh sáng tối b. Tô màu sc theo dải
c. Tẩy những ch không cn thiết
d. Xác định đ dài của đối tượn g
17. Đ gp các layer đang hin thị ta sử dng lnh nào dưới đây: a. Layer/ Merge visible b. Layer/Merge c. Layer/ Group layer
d. Tt các các trường hợp trên đu đúng
18. Đ nhân đôi Layer ta thực hin: a. Duplicate Layer b. Layer / Duplicate Layer c. Edit / Duplicate Layer d. Select / Duplicate Layer
19. Phím tt đ bật cửa sổ Color: a. Ctr+F6 b. F5 c. Shift+F6 d. F6
20. Khi tạo vùng chn từ công c Elliptical Marquee ta kết hợp giữ phm g đ được hình tròn: a. Alt b. Ctrl c. Shift d. Ctrl và Shift
21. Chế đ Reflect Gradient đ tô màu biến thiên theo dạng:
a. Từ đim đầu đến đim cuối của ảnh b. Dải hình thoi c. Dải hình vuông d. Dải hình ống
22. Chế đ Linear Gradient đ tô màu biến thiên theo dạng: a. Dải hình thoi b. Dải hình vuông
c. Từ đim đầu đến đim cuối của ảnh d. Dải hình ống
23. Sau khi đã tạo được vùng chn dùng lnh Edit/Stroke đ: a. Tạo vin vùng chn b. Tạo bng đổ
c. Tạo mặt nạ cho hình ảnh d. Thêm mt layer mới
24. Bật tt biu tượng con mt trên cửa sổ layer đ: a. Khóa layer b. Xóa layer c. Ẩn/ hin layer d. Thêm layer
25. Công c Eyedropper Tool dng đ: a. Tô màu chuyn sc
b. Ly mẫu màu trên hình ảnh
c. Sao chép hình ảnh bằng c vẽ
d. Tạo vùng chn ảnh c màu tô đồng nht
a. Làm mờ, mịn hình ảnh
26. H màu nào sau đây là h màu của ánh sáng tự nhiên: a. HBS b. CMYK c. RGB d. Tt cả đu sai
27. Lnh Select/ Modify/ Feather dng đ: a. Tô màu cho vùng chn
b. Tạo vin cho vùng chn
c. Tạo đ mm, mịn cho các mép và đường biên của vùng chn d. Hủy vùng chn
28. Đ ly nghịch đảo vùng chn ta nhn: a. Ctrl + Shift + E b. Ctrl + D c. Ctrl + U d. Ctrl + Shift + I
Phn II: T luận: (3đ)
Trnh bày đặc đim của các định dạng ảnh có phần mở rng JPG và GIF, nêu rõ
ưu đim và nhược đim của mi loại.