-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 giữa kì 1 năm 2020 - 2021 số 2
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 giữa kì 1 năm 2020 - 2021 số 2. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Đề giữa HK1 Tiếng Anh 5 20 tài liệu
Tiếng Anh 5 112 tài liệu
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 giữa kì 1 năm 2020 - 2021 số 2
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 giữa kì 1 năm 2020 - 2021 số 2. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Chủ đề: Đề giữa HK1 Tiếng Anh 5 20 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 5 112 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 5
Preview text:
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 LỚP 5 NĂM 2020 - 2021
MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN
I. Chọn đáp án đúng.
1. Lam ...... Hong are students. A. and B. or C. but D. with
2. …….. he swim? - Yes, he can. A. Could B. Can C. What D. How
3. This is my brother. ……… name is Long. A. he B. she C. his D. her
4. How ……. classes are there? A. much B. color C. many D. lion 5. There ….. a desk. A. are B. is C. has D. have
6. Linda wants chicken……. noodles. A. but B. with C. and D. so
7 ………..your favorite fruit? - Orange. A. What’s B. When’s C. How’s D. Can’s
8. ……. is the weather? - It's rainy. A. How B. What C. When D. Where
9. …….. Lien like English? A. Do B. Does C. Did D. Has 10. Where …..the library? A. am B. is C. am not D. are
II. Chọn từ khác loại. 1. A. orange B. blue C. brown D. red 2. A. sun B. snowy C. sunny D. rainy 3. A. father B. pupil C. sister D. grandma 4. A. October B. Sunday C. January D. December 5. A. Car B. football C. bus D. bicycle
III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn ch ỉnh.
1) My/ teacher/ beautiful. / is ....................................................................
2) wash / Do/ face ?/ your / the/ ....................................................................
3) What/ want ?/ she/ does ....................................................................
4) is/ your/ What/ fruit?/ favorite ....................................................................
5) hungry./ I’m / want/ noodle./ I / some ....................................................................
IV. Điền từ thích hợp hoàn thành đoạn văn.
map; desks; classroom; globe My classroom
Hello. My name is Lien. I’m from (0) Viet Nam. This is my (1)………………It is large and
nice. There are 30 (2)………………….and chairs. There is a green board on the wall. There is a
(3)................ of Viet Nam. There is also a(4) .............We are very happy in my classroom. ĐÁP ÁN
I. Chọn đáp án đúng.
1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - C; 5 - B;
6 - C; 7 - A; 8 - A; 9 - B; 10 - B;
II. Chọn từ khác loại.
1 - A; 2 - A; 3 - B; 4 - B; 5 - B;
III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn ch ỉnh. 1 - My teacher is beautiful. 2 - Do you wash your face? 3 - What does she want?
4 - What is your favorite fruit?
5 - I'm hungry. I want some noodles.
IV. Điền từ thích hợp hoàn thành đoạn văn.
1 - classroom; 2 - desks; 3 - map; 4 - globe;