Đề kiểm tra Toán 12 lần 2 năm 2023 – 2024 trường THPT Tân Yên 1 – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra rèn luyện kỹ năng làm bài môn Toán 12 lần 2 năm học 2023 – 2024 trường THPT Tân Yên số 1, tỉnh Bắc Giang

1/6 - Mã đề 201
S GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIM TRA RÈN K NĂNG LÀM BÀI
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN S 1
Ln 2, ngày 30 /01/2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN Khi: 12
Thi gian làm bài 90 phút (không k thời gian phát đề)
H tên thí sinh:………………………..................... Lớp …… Số báo danh:………….
Câu 1. Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;2
. Biết
2
0
d5f x x
2
1
dt 3.ft
Tính
1
0
dI f x x
A.
1I
. B.
2I
. C.
. D.
.
Câu 2. Hàm s
4
1yx

có tập xác định là
A. . B.
1; 
. C.
\1
. D.
;1
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
1
2
logyx
. B.
3
x
y
. C.
3
logyx
. D.
2
3
x
y



.
Câu 4. Gi s
fx
là hàm liên tc trên
0;
và din tích phn hình phẳng được k dc hình bên bng
3
.
Tích phân
1
0
2df x x
bng
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
4
3
.
Câu 5. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
độ tài cạnh đáy bằng
2
độ dài cnh bên bng
3
. Khong
cách t
S
đến mt phng
ABCD
bng
A.
11.
B.
7
. C.
7.
D.
1.
Câu 6. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
40f x m
4
nghim thc phân
bit?
A.
12
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 7. Tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
2
x
. B.
2x
. C.
1x 
. D.
1x
.
Câu 8. Cho hàm s
1
( , , )
ax
y a b c
bx c

có bàng biến thiên như sau:
Mã đề 201
2/6 - Mã đề 201
Trong các s
,,abc
có bao nhiêu s dương?
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 9. Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên thuộc đoạn
40;60
. Xác suất đ chọn được s
ch s hàng đơn vị lớn hơn chữ s hàng chc bng
A.
2
5
B.
4
.
7
C.
3
7
D.
3
5
Câu 10. Cho hai hàm s
y f x
y g x
liên tc trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d df x g x x f x x g x x


.
B.
ddkf x x k f x x

với mọi hằng số
\0k
.
C.
d d df x g x x f x x g x x


.
D.
. d d . df x g x x f x x g x x
.
Câu 11. Trên đoạn
4; 1
, hàm s
42
8 13y x x
đạt giá tr nh nht tại điểm
A.
1x 
. B.
3x 
. C.
4x 
. D.
2x 
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 1 0xz
. Vectơ nào dưới đây một vectơ pháp
tuyến ca
?
A.
4
2;0; 3n 
. B.
1
2;3; 1n 
. C.
2
2;3;0n
. D.
3
2;0; 3n
.
Câu 13. Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
2
ln 2ln 4 4xx
A.
4
;
5




. B.
4
; \ 0
5




. C.
1; \ 0 
. D.
4
; \ 0
3




.
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
2021
x
y
A.
' 2021 .ln2021.
x
y
B.
2021
'.
ln2021
x
y
C.
' 2021 .
x
y
D.
1
' .2021 .
x
yx
Câu 16. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5lập được bao nhiêu s t nhiên gồm năm chữ s đôi một khác nhau?
A.
. B.
5
. C.
25
. D.
120
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 2 0x y z m
(m tham s). Tìm giá tr m
dương để khong cách t gc tọa độ đến mt phng
bng 1.
A.
6.
B.
3.
C.
3.
D.
6.
Câu 18. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây?
3/6 - Mã đề 201
A.
32
3y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
32
3y x x
.
Câu 19. Tính diện tích toàn phần
S
ca mt nón
N
biết thiết din qua trc ca nó mt tam giác vuông
có cnh huyn bng
22a
.
A.
2
4 4 2Sa

. B.
2
4 2 2Sa

. C.
2
2 2 2Sa

. D.
2
2 4 2Sa

.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng qua điểm
1; 1;0A
và song song với mặt phẳng
:3 5 2024 0P x y z
A.
3 5 2 0x y z
. B.
3 5 2 0x y z
. C.
3 5 2 0x y z
. D.
3 2 0x y z
.
Câu 21. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2 ( ) 3 0fx
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
2
log 3 6yx
A.
0;
. B.
;2
. C.
2;
. D.
; 
.
Câu 23. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
2, 3AC AB
1AA
(tham kho hình v bên dưới)
Góc gia hai mt phng
'ABC
và mt phng
ABC
bng
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
90
. D.
o
60
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
,
3SA a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
9
a
. B.
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
a
.
Câu 25. Nghim của phương trình
2
log 3 1 3x 
A.
7
.
3
x
B.
3.x
C.
10
.
3
x
D.
2.x
4/6 - Mã đề 201
Câu 26. Biết rằng đồ th ca hàm s
32
35y x x
hai đim cc tr
A
B
. Tính độ dài đoạn thng
AB
A.
2 3.AB
B.
2 5.AB
C.
3 2.AB
D.
10 2.AB
Câu 27. Cho hai s thc
,xy
tha mãn
45
x
43
y
. Giá tr ca
4
xy
bng
A.
2
. B.
5
. C.
10
. D.
15
.
Câu 28. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
2
12u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
9
. B.
9
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 29. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
1f x x

vi
x
. Hàm s đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1; 
. C.
1; 
. D.
;1
.
Câu 30. Cho hình nón độ dài đường sinh bng
4
, din tích xung quanh bng
8
. Tính bán kính đường
tròn đáy của hình nón đó.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
8
.
Câu 31. Cho
C
là mt hng s. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
sin d cosx x x C
. B.
1
d lnx x C
x

. C.
2
2dx x x C
. D.
d
xx
e x e C
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác cân ti
A
,
BAC
30
,
AB a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy,
22SA a
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
2
12
a
. B.
3
2
4
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2;0;0 , 0;3;0AB
0;0;4C
. Mt phng
ABC
phương trình là
A.
1
2 3 4
x y z
. B.
1
2 3 4
x y z
. C.
1
234
x y z
. D.
1
2 3 4
x y z
.
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho hai vecto
1;2;3 , 0; 1;1uv
. Tìm tọa độ của véctơ
,uv


.
A.
1; 1; 1
. B.
5; 1; 1
. C.
5;1; 1
. D.
1; 1;5
.
Câu 35. Cho hàm s
fx
liên tc trên và tho mãn
3
0
d2xf x x
. Tích phân
1
0
3dxf x x
bng
A.
18
. B.
6
. C.
2
3
. D.
2
9
.
Câu 36. Cho hình thang vuông
ABCD
vuông ti
,AB
. Cho
2AB BC
22AD
. Th tích khi
tròn xoay to ra khi quay hình thang
ABCD
quanh
CD
A.
7
3
. B.
14
3
. C.
7
6
. D.
72
12
.
Câu 37. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
21
2
1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m
có đúng hai nghiệm thc phân bit thuc khong
2;4
?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 38. tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
2
8ln2y x x mx
đồng biến
trên khong
0; ?
A.
8
. B.
7
. C.
9
. D.
6
.
Câu 39. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên dưới
5/6 - Mã đề 201
Hàm s
1 2 1y f x
đồng biến trên khong
A.
1; 
. B.
1
1;
2



. C.
1
;1
2



. D.
3
0;
2



.
Câu 40. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để đồ th hàm s
3
( 1) 4y x m x m
ct trc hoành tại ba điềm phân biệt có hoành độ lớn hơn
3
.
A.
9
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0A
,
0;4;0B
,
0;0;6C
. Điểm
M
thay đổi trên mt
phng
ABC
điểm
N
trên tia
OM
sao cho
. 12OM ON
. Biết rng khi
M
thay đổi, điểm
N
luôn
thuc mt mt cu c định. Tính bán kính ca mt cầu đó.
A.
7
2
. B.
23
. C.
5
2
. D.
32
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy.
Gi
,HK
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
lên
,SB SD
. Biết góc gia hai mt phng
ABCD
AHK
bng
0
30
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
2
a
. B.
3
6
9
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 43. Cho hàm số
fx
liên tục trên
0;
thỏa mãn
2
ln
1
4
fx
x
fx
x
xx
. Biết
17
1
d ln4f x x a b
với
,ab
. Giá trị của biểu thức
2ab
bằng
A.
16
. B.
20
. C.
12
. D.
8
.
Câu 44. Cho hàm số
3 2 2
8y x mx m x
vi m tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
đề
đồ thị hàm số đã cho có điểm cực tiểu nằm hoàn toàn phía trên trục hoành?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 45. Cho hình chóp đều
.S ABCD
vi
O
là tâm đáy. Khong cách t
O
đến mt bên bng 1 và góc gia
mt bên vi mặt đáy bằng
0
45
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
82
3
. B.
23
. C.
43
3
. D.
.
Câu 46. Cho các s thc
,xy
tha mãn
22
2
log 2 4 3 1
xy
xy

. Giá tr ln nht ca biu thc
34P x y
có dng
5 Mm
vi
*
,Mm
. Tính giá tr ca biu thc
2Mm
.
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
7
.
Câu 47. Cho hình lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy là hình bình hành. Cho
,AC BC a
0
2, ' 3, ' ' ' ' 90CD a AC a CA B A D C
. Th tích khi t din
'BCDA
A.
3
2
3
a
. B.
3
6 a
. C.
3
a
. D.
3
6
a
.
6/6 - Mã đề 201
Câu 48. Cho hàm s
()y f x
liên tục đo hàm trên
2; 2 \ 0
, tha mãn
(1) 0f
()
()
'( ) 2 0
fx
fx
x
f x x e
e
. Giá tr ca
1
2
f



bng
A.
ln3
. B.
ln5
. C.
ln7
. D.
ln6
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;3;3I
4; 1;1J
. Xét khi tr
T
hai đường tròn
đáy nm trên mt cầu đưng kính
IJ
hai tâm nằm trên đường thng
IJ
. Khi th tích
T
ln nht
thì hai mt phng chứa hai đường tròn đáy ca
T
phương trình dạng
1
0x by cz d
2
0x by cz d
. Giá tr ca
22
12
dd
bng
A.
14
. B.
61
. C.
26
. D.
25
.
Câu 50. Cho hàm s bc bn
y f x
. Biết đồ th hàm s
1
'1
2
y f x




là đường cong trong hình v sau
Hàm s
2
1
sin sin 1
2
g x f x x
có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
5
;
22




?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
------ HẾT ------
1/6 - Mã đề 202
S GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIM TRA RÈN K NĂNG LÀM BÀI
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN S 1
Ln 2, ngày 30 /01/2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN Khi: 12
Thi gian làm bài 90 phút (không k thời gian phát đề)
H tên thí sinh:………………………..................... Lớp …… Số báo danh:………….
Câu 1. Cho cp s cng
n
u
vi
1
1u
2
4u
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
3
.
Câu 2. Cho hình nón din tích xung quanh bng
bán kính đáy bằng
a
. Độ dài đường sinh của
hình nón đã cho bằng
A.
5a
. B.
5a
. C.
3a
. D.
32a
.
Câu 3. Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
xx
. Tính giá tr ca biu thc
55
x
T 
.
A.
5
6
T
. B.
5T
. C.
1T 
. D.
6T
.
Câu 4. Nu
1
0
( )d 4f x x
và
1
0
( )d 3g x x
thì
1
0
2 ( ) 3 ( ) df x g x x
bng
A.
7
. B.
13
. C.
17
. D.
11
.
Câu 5. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
1
2
2
y x x
. B.
3
1
2
2
y x x
. C.
3
1
2
2
y x x
. D.
42
1
2
2
y x x
.
Câu 6. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
3log a
. B.
2
1
log
3
a
. C.
2
3 log a
. D.
2
1
log
3
a
.
Câu 7. Mt khi tr có đường cao bng
2
, chu vi ca thit din qua trc gp
3
lần đường kính đáy. Thể tích
ca khi tr đã cho bằng
A.
2
. B.
8
3
. C.
32
. D.
8
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 0P x y z
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyn ca
P
?
A.
1
1; 1;3n 
. B.
3
2;1; 1n 
. C.
4
2;1;3n
. D.
2
2; 1;3n 
.
Câu 9. Cho hình lập phương
.ABCD A BCD
(tham kho hình bên). Giá tr sin ca góc giữa đường thng
AC
và mt phng
ABCD
bng
Mã đề 202
2/6 - Mã đề 202
A.
3
3
. B.
2
2
. C.
6
3
. D.
3
2
.
Câu 10. Cho hàm s
fx
có bng bin thiên như sau:
Đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
2.x
B.
3.x 
C.
1.x
D.
2.x 
Câu 11. Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên thuộc đoạn
30;50
. Xác suất để chọn được s
có ch s hàng đơn vị lớn hơn chữ s hàng chc bng
A.
13
21
. B.
8
21
. C.
10
21
. D.
11
21
.
Câu 12. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6lập được bao nhiêu s t nhiên gm sáu ch s đôi một khác nhau?
A.
36
. B.
6
. C.
720
. D.
46656
.
Câu 13. Hàm s nào dưới đây nghịch bin trên tập xác định ca nó?
A.
0,2
logyx
. B.
7
logyx
. C.
2018
logyx
. D.
5
3
logyx
.
Câu 14. Đạo hàm ca hàm s
3
logyx
A.
1
y
x
. B.
ln3yx
. C.
1
ln3
y
x
. D.
ln3
x
y
.
Câu 15. Tim cn ngang của đồ th hàm s
41
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1y 
. B.
1y
. C.
4y 
. D.
4y
.
Câu 16. Bit
fx
là hàm s liên tc trên
và có
1
0
3 d 3f x x
. Tích phân
3
0
df x x
bng
A.
1
3
. B.
9
. C.
1
. D.
3
.
Câu 17. Tập xác định ca hàm s
2
log 3 2yx
A.
;0D 
. B.
3
;
2
D




. C.
3
;
2
D




. D.
0;D 
.
Câu 18. Tìm h các nguyên hàm ca hàm s
2021
f x x
trên .
A.
2020
d 2021f x x x C
. B.
2021
d
2021
x
f x x C
.
C.
2022
d
2022
x
f x x
. D.
2022
d
2022
x
f x x C
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vecto
2;3;2a
1;1; 1b 
. Vectơ
ab
có tọa độ
A.
3;5;1
. B.
1;2;3
. C.
3;4;1
. D.
1; 2;3
.
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 9.3 0
xx

A.
0;9
. B.
1;2
. C.
0;2
. D.
; 1 2;
.
Câu 21. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
3
và có thể tích bằng
6
thì chiều cao bằng
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
2
.
Câu 22. Tng các giá tr nguyên ca tham s
m
trong đoạn
10;10
để hàm s
32
1
21
3
y x x mx
đồng bin trên bng bao nhiêu?
A.
45
. B.
49
. C.
49
. D.
45
.
3/6 - Mã đề 202
Câu 23. Giá tr nh nht ca hàm s
3
24f x x x
trên đoạn
2;19
bng
A.
32 2
. B.
32 2
. C.
45
. D.
40
.
Câu 24. Gi s
fx
hàm liên tc trên
0;
din tích phn hình phẳng được k dc hình bên
bng
6
Tích phân
1
0
2df x x
bng
A.
4
3
. B.
1
2
. C.
3
. D.
12
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua điểm
2; 5;1M
song song vi mt phng
Oxz
có phương trình là
A.
50y 
. B.
30xz
. C.
20x 
. D.
30xy
.
Câu 26. Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th là đường cong trong hình bên.
S nghim của phương trình
2 1 0fx
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 27. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
y f x
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
d
b
a
f x x F a F b
. B.
d
b
a
f x x F b F a
.
C.
d
b
a
f x x F a F b
. D.
22
d
b
a
f x x F b F a
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1;2;3A
3; 6;1B
. Phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng
AB
A.
4 8 0x y z
. B.
4 8 0x y z
. C.
4 8 0x y z
. D.
40x y z
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
2;0;0A
,
0;3;0B
,
0;0; 1C
4/6 - Mã đề 202
A.
1
2 3 1
x y z
. B.
1
2 3 1
x y z
. C.
0
2 3 1
x y z
. D.
1
2 3 1
x y z
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to
vi mt phẳng đáy một góc bng
60
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
6a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
9
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 31. Nghim của phương trình
1
28
x
A.
. B.
2x
. C.
4x
. D.
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
C
,
3AC a
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy. Khoảng cách t
C
đn mt phng
SAB
bng
A.
3a
. B.
32a
. C.
3
2
a
. D.
32
2
a
.
Câu 33. Hàm s nào sau đây đồng bin trên ?
A.
42
y x x
. B.
3
y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
y x x
.
Câu 34. Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Đồ th hàm s
1
2
y
fx
có bao nhiêu đường tim cận đứng và ngang?
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 35. Cho hàm s
fx
đạo hàm
23
22
2 1 4 1 ,f x x x x x x
. S đim cc đi
ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 36. Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
1;4
tho mãn
21
ln
fx
x
fx
x
x

. Tính tích
phân
4
3
dI f x x
.
A.
2
3 2ln 2I 
. B.
2
2ln 2.I
C.
2ln 2I
D.
2
ln 2.I
Câu 37. Cho hàm s bc ba
y f x
đồ th như hình dưới. Phương trình
2
10fx 
bao nhiêu
nghim?
5/6 - Mã đề 202
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Câu 38. Cho
,ab
các s thực dương khác
1
. Bit rng bt k đường thng nào song song vi trc hoành
mà cắt các đồ th
x
ya
,
x
yb
và trc tung lần lượt ti
A
,
B
,
C
phân biệt ta đều có
25CB CA
( hình v
minh ha). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
25
ba
. B.
25
ab
. C.
25ab
. D.
25ba
.
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy.
Gi
,HK
lần lượt hình chiu vuông góc ca
A
lên
,SB SD
. Bit góc gia hai mt phng
ABCD
AHK
bng
0
60
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
86
3
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
86
9
a
. D.
3
6
9
a
.
Câu 40. Cho hình thang vuông
ABCD
vuông ti
,AB
. Cho
2AB BC
,
22AD
. Th tích khi tròn
xoay to ra khi quay hình thang
ABCD
quanh
CD
A.
7
3
. B.
72
12
. C.
7
6
. D.
14
3
.
Câu 41. Gi S tp hp các giá tr m để giá tr nh nht ca hàm s
22
()y x x m
trên đoạn
2;2
bng 4. Tng các phn t ca tp hp S bng
A.
23
2
. B.
41
4
. C.
23
4
. D.
23
4
.
Câu 42. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
. Mt phng
SCD
hp vi mt phng
ABCD
mt góc
45
và khong cách t điểm
A
đn mt phng
SCD
bng
3a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
23a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0A
,
0;4;0B
,
0;0;6C
. Điểm
M
thay đổi trên mt
phng
ABC
điểm
N
trên tia
OM
sao cho
. 12OM ON
. Bit rng khi
M
thay đổi, điểm
N
luôn
thuc mt mt cu c định. Tính bán kính ca mt cầu đó.
A.
57
2
. B.
157
2
. C.
157
. D.
3 57
.
Câu 44. Cho phương trình
2
33
log 3 2 log 2 5 0x m x m
(
m
là tham s thc). Tp hp tt c các giá
tr
m
để phương trình đã cho có hai nghiệm phân bit thuộc đoạn
9;27
A.
2;3
. B.
. C.
4;5
. D.
.
Câu 45. Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
42
2 3 2 1x x m
đúng
6
nghim thc
phân bit.
A.
34m
. B.
5
2
2
m
. C.
45m
. D.
3
1
2
m
.
6/6 - Mã đề 202
Câu 46. Cho hình lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy là hình bình hành. Cho
,AC BC a
0
2, ' 3, ' ' ' ' 90CD a AC a CA B A D C
. Th tích khi t din
'BCDA
A.
3
2
3
a
. B.
3
6 a
. C.
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 47. Cho hàm s
fx
đạo m cp 2 liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0; ' 1 1ff
2
10 5 ' '' 0f x xf x x f x
vi mi
0;1x
. Khi đó tích phân
1
0
df x x
bng
A.
2
5
. B.
1
15
. C.
1
17
. D.
1
10
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(2;3;3)A
mt cu
2 2 2
: 1 2 3 12S x x x
. Xét
khi tr
T
ni tip mt cu
S
trục đi qua điểm
A
. Khi khi tr
T
th tích ln nht thì hai
đường tròn đáy của
T
nm trên hai mt phẳng phương trình dạng
0x ay bz c
0x ay bz d
. Giá tr ca biu thc
a b c d
bng
A.
4 4 2
. B.
5
. C.
4
. D.
5 4 2
.
Câu 49. bao nhiêu s nguyên
20;20y
tha mãn
22
33
2 log 3 1 log 6 2x yx x y
vi mi
x
?
A.
8
. B.
11
. C.
9
. D.
10
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
có bảng bin thiên như hình bên dưới
Phương trình
sin cos
2 3 0
2
xx
f




có bao nhiêu nghim trên
37
;
44




.
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
------ HẾT ------
CÂU 201 202 203
204 205
206
207 208
209 210 211 212 213
1 B B D D B D C C A C C A A
2 C B C D D C B B D B B A C
3 D C A D A A C B B A D B B
4 B C A C C A B A D A A C B
5 B C A C A B B B C A D A B
6 D A C C B B D A C B D B B
7 D D D A A C D A D A D C B
8 A B A A A C D C A B D D D
9 C A D A C D C D A A D A C
10 D D D A B B A
D A A B C B
11 D D A A A A D A C A C C D
12 D C D A B C A C C A A A C
13 A A B D D D B D C C C B A
14 B C A C C D D D C C D C B
15 A D C C A A C C D A C A B
16 D B C C D B B A D D D C A
17 C B D B D C C D B D D A C
18 C D C B A D D C B A C C D
19 C B B D A A B D D C A B C
20 A
B C C A D D C C B C A A
21 D D A D D B C C D B A D B
22 C C B D D D B C B C B A B
23 B B B D C C A C A A A A A
24 B C C B C B D B C C B A B
25 B A A D C B D A B B A A C
26 B A C D A D C B A A D D C
27 D B A D B A C A A D B C C
28 C C D A B C A D C D B B C
29 D D D C C D A A C
A A D B
30 B D D C D B B B A B C A A
31 A C D B B B C D D A A A A
32 D D B C C D A B B C A A A
33 C B B C D B D D A A A C A
34 B A A D B D A A D A A C C
35 D A D C C A D C B D A B D
36 B B C D C B B D A C A C B
37 B C A B A A B D C B C C C
38 A B B B B A B B D B A A D
39 C C B
A A C C D D D D A A
40 B D B C A B C C A A C A D
41 A D B C A D C D B B A A B
42 C D A A C A C D A D C A C
43 B B D A B C D A A A B B C
44 A C A A A C C C D C A B D
45 A B D B D B A D B D B C D
46 D D C B C B C D A D B D B
47 D C D A C B C C C D A C B
48 C B C D C D B B D D A
D C
49 C D D C D B D B C D C A A
50 B A C C C A D B A D D D A
214 215 216 217 218
219 220
221
222 223
224
A C D A D B C B C A D
D B C B D B A A A A A
A A C A D A C D B B A
B A A B C C A D A C A
C B D A C C B A C A B
B A A D B D A C D A D
B A A C D D B C C C B
A A C A C D D A A B A
A C C D C C C C A D A
B D B D C D B C C D C
B C C D C C A D B C C
C D B B B B B B D A B
B C
B C C D D B B A A
D B D A C B A D A A B
D D B A A D D C D D D
D A D D A D B C A D C
D D C B A D A D A D D
D C B D D B B D D B A
C C A C C B C C C C A
B B D B B D A B C D A
B C B C B A A A C B C
D C D B B A B A B A B
A C B C C C B A D B C
D D B B B D B D A C C
A A B D A A B C B D B
D B A B B A D B A D D
D A D D A B B B A D B
D C B D C D C B A A A
D D C D B A C C D C B
C A A C A B A D A D B
D B C D B B A A A B A
D C B A B D D C A C A
C B D B A B D B C D C
A A B C A C A D A B B
C D D A A B D C A A C
B D C D D B D B A B A
C A D D D C
B A D C B
B C C D B B A C C A B
D D B C D D A D C D A
D D B C B B C B C D B
C D B C B D D B D C C
D D A C B C C B B C C
B B B C C C B D B B C
D A A B B A C D B A A
B D D D B C A A D C A
D D A A C B A B C C C
B D C C C B D A C B D
D A A D B A A B B D B
D C D B B B D B
C B A
D C A B C D C D D B D
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA RÈN KỸ NĂNG LÀM BÀI
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 Lần 2, ngày 30 /01/2024 Môn thi: TOÁN Khối: 12
Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ tên thí sinh:………………………..................... Lớp …… Số báo danh:…………. Mã đề 201 2 2 1
Câu 1. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0; 2 . Biết f
 xdx  5 và f
 tdt  3. Tính I f  xdx 0 1 0
A. I  1.
B. I  2 .
C. I  5 . D. I  3 . 
Câu 2. Hàm số y   x   4 1 có tập xác định là A. .
B. 1;  . C. \   1 . D.   ;1 .
Câu 3. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x  2 
A. y  log x . B. 3x y  .
C. y  log x . D. y  . 1 3    3  2
Câu 4. Giả sử f x là hàm liên tục trên 0;  và diện tích phần hình phẳng được kẻ dọc ở hình bên bằng 3 . 1 Tích phân
f 2x dx  bằng 0 3 4 A. 3 . B. . C. 2 . D. . 2 3
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ tài cạnh đáy bằng 2 và độ dài cạnh bên bằng 3 . Khoảng
cách từ S đến mặt phẳng  ABCD  bằng A. 11. B. 7 . C. 7. D. 1.
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 f x  m  0 có 4 nghiệm thực phân biệt? A. 12 . B. 9 . C. 10 . D. 11. 2x 1
Câu 7. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x 1 1 A. x  .
B. x  2 . C. x  1  . D. x  1 . 2 ax 1
Câu 8. Cho hàm số y
(a , b , c  ) có bàng biến thiên như sau: bx c 1/6 - Mã đề 201
Trong các số a , b , c có bao nhiêu số dương? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 9. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 40;60 . Xác suất để chọn được số có
chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng 2 4 3 3 A. B. . C. D.  5 7 7 5
Câu 10. Cho hai hàm số y f x và y g x liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx. B. kf
 xdx k f
 xdxvới mọi hằng số k  \  0 . C. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx. D. f
 x.gxdx f
 xd .x g  xdx.
Câu 11. Trên đoạn  4  ;  1 , hàm số 4 2
y x  8x 13 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x  1  . B. x  3  . C. x  4  . D. x  2  .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 2x  3z 1  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của   ? A. n  2;0; 3  . B. n  2;3; 1  .
C. n  2;3;0 . D. n  2  ;0; 3  . 3   2   1   4  
Câu 13. Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2
ln x  2 ln 4x  4 là  4   4    4   A. ;    . B. ;  \     0 . C.  1  ; \  0 . D. ;  \     0 .  5   5   3 
Câu 15. Đạo hàm của hàm số 2021x y  là 2021x A. ' 2021 . x y  ln 2021. B. y '  . C. ' 2021 . x y D. x 1 y ' . x 2021   . ln 2021
Câu 16. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau? A. 3215 . B. 5 . C. 25 . D. 120 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 2x  2 y z m  0 (m là tham số). Tìm giá trị m
dương để khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng   bằng 1. A. 6. B. 3.  C. 3. D. 6. 
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây? 2/6 - Mã đề 201 A. 3 2
y x  3x . B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y  x  2x . D. 3 2
y  x  3x .
Câu 19. Tính diện tích toàn phần S của mặt nón  N  biết thiết diện qua trục của nó là một tam giác vuông
có cạnh huyền bằng 2 2a .
A. S     2 4 4 2  a . B. S     2 4 2 2  a . C. S     2 2 2 2  a . D. S     2 2 4 2  a .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng qua điểm A1; 1
 ;0 và song song với mặt phẳng
P:3x y 5z  2024  0 là
A. 3x y  5z  2  0 .
B. 3x y  5z  2  0 .
C. 3x y  5z  2  0 .
D. x  3y z  2  0 .
Câu 21. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x)  3  0 là A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 22. Tập xác định của hàm số y  log 3x  6 là 2  
A. 0;  .
B. ; 2 .
C. 2;  . D.  ;   .
Câu 23. Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC  2, AB  3 và AA  1
(tham khảo hình vẽ bên dưới)
Góc giữa hai mặt phẳng  ABC ' và mặt phẳng  ABC  bằng A. o 30 . B. o 45 . C. o 90 . D. o 60 .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD , SA  3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD. 3 a 3 a A. . B. 3 a . C. 3 3a . D. . 9 3
Câu 25. Nghiệm của phương trình log 3x 1  3 là 2   7 10 A. x  .
B. x  3. C. x  . D. x  2. 3 3 3/6 - Mã đề 201
Câu 26. Biết rằng đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị A B . Tính độ dài đoạn thẳng AB
A. AB  2 3.
B. AB  2 5.
C. AB  3 2. D. AB 10 2.
Câu 27. Cho hai số thực 
x , y thỏa mãn 4x  5 và 4y  3 . Giá trị của 4x y bằng A. 2 . B. 5 . C. 10 . D. 15 .
Câu 28. Cho cấp số nhân u với u  3 và u  12 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 1 A. 9  . B. 9 . C. 4 . D. . 4
Câu 29. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x 1 với x
  . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.   ;1 .
B. 1;  .
C. 1;  . D.  ;    1 .
Câu 30. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Tính bán kính đường
tròn đáy của hình nón đó. A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 8 .
Câu 31. Cho C là một hằng số. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 A. sin d
x x  cos x C  . B.
dx  ln x C  . C. 2 2 d
x x x C  . D. xd x
e x e C  . x
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , BAC  30 , AB a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy, SA  2a 2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 a 2 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 12 4 2 6
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;0;0, B 0;3;0 và C 0;0; 4 . Mặt phẳng  ABC  có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    1. D.    1. 2 3  4 2 3 4 2 3 4 2 3 4
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho hai vecto u  1;2;  3 , v  0; 1  ; 
1 . Tìm tọa độ của véctơ u, v   . A.  1  ; 1  ;  1 . B. 5; 1;   1 . C. 5;1; 1  .
D. 1; 1;5 . 3 1
Câu 35. Cho hàm số f x liên tục trên và thoả mãn xf
 xdx  2 . Tích phân xf 3xdx  bằng 0 0 2 2 A. 18 . B. 6 . C. . D. . 3 9
Câu 36. Cho hình thang vuông ABCD vuông tại ,
A B . Cho AB BC  2 và AD  2 2 . Thể tích khối
tròn xoay tạo ra khi quay hình thang ABCD quanh CD 7 14 7 7 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 12
Câu 37. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để phương trình m  2 1 log
x  2  m  5 log
x  2  m 1  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng 2; 4 ? 2     1   2 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 38. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 2
y x  8ln 2x mx đồng biến
trên khoảng 0; ? A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 6 .
Câu 39. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới 4/6 - Mã đề 201
Hàm số y f 1 2x 1 đồng biến trên khoảng  1   1   3 
A. 1;  . B. 1;   . C. ;1   . D. 0;   .  2   2   2 
Câu 40. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm số 3
y x  (m 1)x  4  m
cắt trục hoành tại ba điềm phân biệt có hoành độ lớn hơn 3  . A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;0;0 , B 0; 4;0 , C 0;0;6 . Điểm M thay đổi trên mặt
phẳng  ABC  và điểm N trên tia OM sao cho OM.ON 12. Biết rằng khi M thay đổi, điểm N luôn
thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính của mặt cầu đó. 7 5 A. . B. 2 3 . C. . D. 3 2 . 2 2
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Biết góc giữa hai mặt phẳng  ABCD  và  AHK  bằng 0
30 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 9 3 3 f x ln x 2  
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên 0;   và thỏa mãn f x   1   . Biết 4x x x 17 f
 xdx aln4b với a,b . Giá trị của biểu thức a2b bằng 1 A. 16 . B. 20 . C. 12 . D. 8 . Câu 44. Cho hàm số 3 2 2
y x mx m x  8 với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m đề
đồ thị hàm số đã cho có điểm cực tiểu nằm hoàn toàn phía trên trục hoành? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 6 .
Câu 45. Cho hình chóp đều S.ABCD với O là tâm đáy. Khoảng cách từ O đến mặt bên bằng 1 và góc giữa
mặt bên với mặt đáy bằng 0
45 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 8 2 4 3 4 2 A. . B. 2 3 . C. . D. . 3 3 3
Câu 46. Cho các số thực x, y thỏa mãn log
2x  4 y  3  1. Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2   x y 2
P  3x  4 y có dạng 5 M m với * M  , m
. Tính giá trị của biểu thức 2M m . A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 7 . Câu 47. Cho hình lăng trụ AB .
CD A ' B 'C ' D ' có
đáy là hình bình hành. Cho
AC BC a, 0
CD a 2, AC '  a 3, CA ' B '  A ' D 'C  90 . Thể tích khối tứ diện BCDA' là 3 2a 3 a A. . B. 3 6 a . C. 3 a . D. . 3 6 5/6 - Mã đề 201
Câu 48. Cho hàm số y f (x)  
liên tục và có đạo hàm trên  2; 2  \  0 , thỏa mãn f (1) 0 và x  1 
f '(x)  x f (x) e  2 
 0 . Giá trị của f   bằng f ( x) e  2  A. ln 3 . B. ln 5 . C. ln 7 . D. ln 6 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 2;3;3 và J 4; 1  ; 
1 . Xét khối trụ T  có hai đường tròn
đáy nằm trên mặt cầu đường kính IJ và có hai tâm nằm trên đường thẳng IJ . Khi có thể tích T  lớn nhất
thì hai mặt phẳng chứa hai đường tròn đáy của T  có phương trình dạng x by cz d  0 và 1
x by cz d  0 . Giá trị của 2 2 d d bằng 2 1 2 A. 14 . B. 61 . C. 26 . D. 25 .  1 
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn y f x . Biết đồ thị hàm số y f ' x 1 
 là đường cong trong hình vẽ sau  2  1   5 
Hàm số g x  f sin x 2
 sin x 1 có bao nhiêu điểm cực tiểu trên khoảng  ;   ? 2  2 2  A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 201 SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA RÈN KỸ NĂNG LÀM BÀI
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 Lần 2, ngày 30 /01/2024 Môn thi: TOÁN Khối: 12
Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ tên thí sinh:………………………..................... Lớp …… Số báo danh:…………. Mã đề 202
Câu 1. Cho cấp số cộng u với u  1 và u  4 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 3  .
Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
5 a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh của hình nón đã cho bằng
A. a 5 . B. 5a . C. 3a .
D. 3 2a .
Câu 3. Cho số thực x thoả mãn: x 1
25  5 x  6  0 . Tính giá trị của biểu thức 5 5x T   . 5 A. T  .
B. T  5 .
C. T  1. D. T  6 . 6 1 1 1 Câu 4. Nếu
f (x)dx  4 
g(x)dx  3 
thì 2 f (x)  3g(x)dx bằng 0 0 0 A. 7 . B. 13 . C. 17 . D. 11.
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 1 1 1 1 A. 4 2
y  x  2x  . B. 3
y  x  2x  . C. 3
y x  2x  . D. 4 2
y x  2x  . 2 2 2 2
Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 1 1
A. 3log a . B.  log a .
C. 3  log a . D. log a . 2 2 3 2 2 3
Câu 7. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể tích
của khối trụ đã cho bằng 8 A. 2 . B. . C. 32 . D. 8 . 3
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của  P  ? A. n  1; 1  ;3 . B. n  2;1; 1  .
C. n  2;1;3 . D. n  2; 1  ;3 . 2   4   3   1  
Câu 9. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  (tham khảo hình bên). Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
AC và mặt phẳng  ABCD bằng 1/6 - Mã đề 202 3 2 6 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 2
Câu 10. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
x  2. B. x  3. 
C. x  1. D. x  2. 
Câu 11. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 30;50 . Xác suất để chọn được số
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng 13 8 10 11 A. . B. . C. . D. . 21 21 21 21
Câu 12. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm sáu chữ số đôi một khác nhau? A. 36 . B. 6 . C. 720 . D. 46656 .
Câu 13. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y  log x .
B. y  log x . C. y  log x .
D. y  log x . 0,2 7 2018 5 3
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  log x là 3 1 1 x A. y  .
B. y  x ln 3 . C. y  . D. y  . x x ln 3 ln 3 4x 1
Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x 1 A. y  1  .
B. y  1.
C. y  4 . D. y  4 . 1 3
Câu 16. Biết f x là hàm số liên tục trên 0;  3 và có f
 3xdx  3. Tích phân f xdx  bằng 0 0 1 A. . B. 9 . C. 1 . D. 3 . 3
Câu 17. Tập xác định của hàm số y  log 3  2x 2    3   3 
A. D   ;  0 . B. D   ;    . C. D  ;    .
D. D  0;  .  2   2 
Câu 18. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số   2021 f x x trên . x A. f  x 2020 dx  2021xC . B. f  x 2021 dx   C . 2021 x x C. f x 2022 dx   . D. f  x 2022 dx   C . 2022 2022
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto a  2;3;2 và b  1;1; 
1 . Vectơ a b có tọa độ là A. 3;5;  1 .
B. 1; 2;3 . C. 3; 4;  1 .
D. 1; 2;3 . 2
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 9.3x   0 là
A. 0;9 .
B. 1; 2 .
C. 0; 2 . D.  ;    1  2;   .
Câu 21. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3 và có thể tích bằng 6 thì chiều cao bằng A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 2 . 1
Câu 22. Tổng các giá trị nguyên của tham số m trong đoạn  10  ;10 để hàm số 3 2 y
x  2x mx 1 3
đồng biến trên bằng bao nhiêu? A. 45 . B. 49 . C. 49  . D. 45  . 2/6 - Mã đề 202
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  24x trên đoạn 2;19 bằng A. 32 2 . B. 3  2 2 . C. 45  . D. 40  .
Câu 24. Giả sử f x là hàm liên tục trên 0;  và diện tích phần hình phẳng được kẻ dọc ở hình bên bằng 6 1 Tích phân
f 2x dx  bằng 0 4 1 A. . B. . C. 3 . D. 12 . 3 2
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P  đi qua điểm M 2; 5; 
1 và song song với mặt phẳng
Oxz có phương trình là
A. y  5  0 .
B. x z  3  0 .
C. x  2  0 .
D. x y  3  0 .
Câu 26. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình 2 f x 1  0 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b . Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số
y f x . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau b b A. f
 xdx F a F b. B. f
 xdx F b F a. a a b b C. f
 xdx F a F b. D. f  x 2
x F b 2 d  F a . a a
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;3 và B 3; 6  
;1 . Phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng AB
A. x  4 y z  8  0 .
B. x  4 y z  8  0 .
C. x  4 y z  8  0 .
D. x  4 y z  0 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A2;0;0 , B 0;3;0 , C 0;0;   1 là 3/6 - Mã đề 202 x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    0 . D.    1. 2 3 1 2 3 1 2 3 1  2 3 1 
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo
với mặt phẳng đáy một góc bằng 60 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 6a 3 6a 3 6a A. 3 6a . B. . C. . D. . 6 9 3
Câu 31. Nghiệm của phương trình x 1 2   8 là
A. x  5 .
B. x  2 .
C. x  4 . D. x  3 .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C , AC  3a SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng SAB bằng 3a 3a 2
A. 3a .
B. 3a 2 . C. . D. . 2 2
Câu 33. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x 1 A. 4 2
y x x . B. 3
y x x . C. y  . D. 3
y x x . x  2
Câu 34. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Đồ 1
thị hàm số y f x có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và ngang? 2 A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . 2 3
Câu 35. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x    x    2 x   2 2 1 4 x   1 , x
  . Số điểm cực đại
của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . f 2 x   1 ln x
Câu 36. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1; 4 và thoả mãn f x   . Tính tích x x 4 phân I f  xdx . 3 A. 2
I  3  2 ln 2 . B. 2 I  2 ln 2.
C. I  2 ln 2 D. 2 I  ln 2.
Câu 37. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình dưới. Phương trình f  2
x  1  0 có bao nhiêu nghiệm? 4/6 - Mã đề 202 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 38. Cho a, b là các số thực dương khác 1 . Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục hoành mà cắt các đồ thị x y a , x
y b và trục tung lần lượt tại A , B , C phân biệt ta đều có 2CB  5CA ( hình vẽ
minh họa). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 5
b a . B. 2 5
a b .
C. 2a  5b .
D. 2b  5a .
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Biết góc giữa hai mặt phẳng  ABCD  và  AHK  bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 8a 6 3 a 6 3 8a 6 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 12 9 9
Câu 40. Cho hình thang vuông ABCD vuông tại ,
A B . Cho AB BC  2 , AD  2 2 . Thể tích khối tròn
xoay tạo ra khi quay hình thang ABCD quanh CD 7 7 2 7 14 A. . B. . C. . D. . 3 12 6 3
Câu 41. Gọi S là tập hợp các giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y  (x x  )
m trên đoạn  2  ;2
bằng 4. Tổng các phần tử của tập hợp S bằng 23 41 23 23 A. . B. . C.  . D. . 2 4 4 4
Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Mặt phẳng  SCD hợp với mặt phẳng  ABCD  một góc 45
và khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  SCD bằng a 3 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 2 3 4a A. 3 2a 3 . B. . C. . D. 3 a 6 . 3 3
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 0; 0 , B 0; 4;0 , C 0;0;6 . Điểm M thay đổi trên mặt
phẳng  ABC  và điểm N trên tia OM sao cho OM.ON 12. Biết rằng khi M thay đổi, điểm N luôn
thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính của mặt cầu đó. 57 157 A. . B. . C. 157 . D. 3 57 . 2 2
Câu 44. Cho phương trình 2 log
3x m  2 log x  2m  5  0 ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá 3     3
trị m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn 9; 27 là A. 2;3 . B. 2;  3 . C. 4;5 . D. 4;5 .
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 4 2
x  2x  3  2m 1 có đúng 6 nghiệm thực phân biệt. 5 3
A. 3  m  4. B. 2  m  .
C. 4  m  5 . D. 1  m  . 2 2 5/6 - Mã đề 202 Câu 46. Cho hình lăng trụ AB .
CD A ' B 'C ' D '
có đáy là hình bình hành. Cho
AC BC a, 0
CD a 2, AC '  a 3, CA ' B '  A ' D 'C  90 . Thể tích khối tứ diện BCDA' là 3 2a 3 a A. . B. 3 6 a . C. 3 a . D. . 3 6
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  0; f '  1  1 và 1
f x  xf x 2 10 5 '
x f ' x  0 với mọi x 0; 
1 . Khi đó tích phân f xdx  bằng 0 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 15 17 10 2 2 2
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 2;3;3) và mặt cầu S  :  x  
1   x  2   x  3  12 . Xét
khối trụ T  nội tiếp mặt cầu S  và có trục đi qua điểm A . Khi khối trụ T  có thể tích lớn nhất thì hai
đường tròn đáy của T  nằm trên hai mặt phẳng có phương trình dạng x ay bz c  0 và
x ay bz d  0 . Giá trị của biểu thức a b c d bằng A. 4   4 2 . B. 5  . C. 4 . D. 5   4 2 .
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên y  20; 20 thỏa mãn 2  log  2 3x   1  log  2
yx  6x  2 y với mọi 3 3  x  ? A. 8 . B. 11. C. 9 . D. 10 .
Câu 50. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới        Phương tr sin x cos x 3 7 ình 2 f  3  0  
có bao nhiêu nghiệm trên  ; .    2   4 4  A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 202 CÂU 201 202 203
204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 1 B B D D B D C C A C C A A 2 C B C D D C B B D B B A C 3 D C A D A A C B B A D B B 4 B C A C C A B A D A A C B 5 B C A C A B B B C A D A B 6 D A C C B B D A C B D B B 7 D D D A A C D A D A D C B 8 A B A A A C D C A B D D D 9 C A D A C D C D A A D A C 10 D D D A B B A D A A B C B 11 D D A A A A D A C A C C D 12 D C D A B C A C C A A A C 13 A A B D D D B D C C C B A 14 B C A C C D D D C C D C B 15 A D C C A A C C D A C A B 16 D B C C D B B A D D D C A 17 C B D B D C C D B D D A C 18 C D C B A D D C B A C C D 19 C B B D A A B D D C A B C 20 A B C C A D D C C B C A A 21 D D A D D B C C D B A D B 22 C C B D D D B C B C B A B 23 B B B D C C A C A A A A A 24 B C C B C B D B C C B A B 25 B A A D C B D A B B A A C 26 B A C D A D C B A A D D C 27 D B A D B A C A A D B C C 28 C C D A B C A D C D B B C 29 D D D C C D A A C A A D B 30 B D D C D B B B A B C A A 31 A C D B B B C D D A A A A 32 D D B C C D A B B C A A A 33 C B B C D B D D A A A C A 34 B A A D B D A A D A A C C 35 D A D C C A D C B D A B D 36 B B C D C B B D A C A C B 37 B C A B A A B D C B C C C 38 A B B B B A B B D B A A D 39 C C B A A C C D D D D A A 40 B D B C A B C C A A C A D 41 A D B C A D C D B B A A B 42 C D A A C A C D A D C A C 43 B B D A B C D A A A B B C 44 A C A A A C C C D C A B D 45 A B D B D B A D B D B C D 46 D D C B C B C D A D B D B 47 D C D A C B C C C D A C B 48 C B C D C D B B D D A D C 49 C D D C D B D B C D C A A 50 B A C C C A D B A D D D A
214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 A C D A D B C B C A D D B C B D B A A A A A A A C A D A C D B B A B A A B C C A D A C A C B D A C C B A C A B B A A D B D A C D A D B A A C D D B C C C B A A C A C D D A A B A A C C D C C C C A D A B D B D C D B C C D C B C C D C C A D B C C C D B B B B B B D A B B C B C C D D B B A A D B D A C B A D A A B D D B A A D D C D D D D A D D A D B C A D C D D C B A D A D A D D D C B D D B B D D B A C C A C C B C C C C A B B D B B D A B C D A B C B C B A A A C B C D C D B B A B A B A B A C B C C C B A D B C D D B B B D B D A C C A A B D A A B C B D B D B A B B A D B A D D D A D D A B B B A D B D C B D C D C B A A A D D C D B A C C D C B C A A C A B A D A D B D B C D B B A A A B A D C B A B D D C A C A C B D B A B D B C D C A A B C A C A D A B B C D D A A B D C A A C B D C D D B D B A B A C A D D D C B A D C B B C C D B B A C C A B D D B C D D A D C D A D D B C B B C B C D B C D B C B D D B D C C D D A C B C C B B C C B B B C C C B D B B C D A A B B A C D B A A B D D D B C A A D C A D D A A C B A B C C C B D C C C B D A C B D D A A D B A A B B D B D C D B B B D B C B A D C A B C D C D D B D
Document Outline

  • de 201
  • de 202
  • DA
    • Sheet1