Đề KSCL lần 1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Tĩnh Gia 4 – Thanh Hoá

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề KSCL lần 1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Tĩnh Gia 4 – Thanh Hoá

Trang 1/6 - Mã đề 167
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4
NHÓM : TOÁN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
167
Họ và tên:
………………………………….
Lớp:
…………….............……..……
Câu 1. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
8
. B.
4
. C.
2.
D.
6
.
Câu 2. Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên
A.
4 2
y x x
. B.
3
2 3y x x
.
C.
2
1
x
y
x
. D.
1
3
logy x
.
Câu 3. Gọi
F x
là một nguyên hàm của hàm số
e
x
f x x
. Tính
F x
biết
0 1
F
.
A.
1 e 1
x
F x x
. B.
1 e 2
x
F x x
.
C.
1 e 1
x
F x x
. D.
1 e 2
x
F x x
.
Câu 4. Rút gọn biểu thức
1 5
6
3 6
3 6
3 2
1
a a a a a
A
a a
.
A.
3
2 1A a
. B.
2 1A a
. C.
6
2 1A a
. D.
2 1a
.
Câu 5. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
3 2
1 2
3
27 3
x
x
A.
1
.
3
B.
2;3 .
C.
0;1 .
D.
1;2 .
Câu 6. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số
x
y a
log
a
y x
đối xứng nhau qua đường thẳng
y x
.
B. Đồ thị hàm số
log
a
y x
1
log
a
y x
đối xứng nhau qua trục tung.
C. Đồ thị hàm số
log
a
y x
x
y a
đối xứng nhau qua đường thẳng
y x
.
D. Đồ thị hàm số
x
y a
1
x
y
a
đối xứng nhau qua trục hoành.
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây
A.
3 2
3 2 1y x x x
. B.
4 2
1
y x x
.
C.
4 2
4 1
y x x
. D.
4 2
4 1
y x x
.
Trang 2/6 - Mã đề 167
Câu 8. Cho hình trụ hai đường tròn đáy
;O R
và
;O R
,
OO h
. Biết
AB
một đường kính của
đường tròn
;O R
O AB
đều. Tỉ số
h
R
bằng
A.
4 3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
2 3
.
Câu 9. Giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
4 2
2 3
y x x
trên
0;2
là:
A.
11, 2
M m
. B.
11, 3
M m
. C.
3, 2
M m
. D.
5, 2
M m
.
Câu 10. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
1
, 1 1
2 1
f x f
x
. Tính
5 .
f
A.
5 2ln3 1
f
. B.
1
5 ln 3
2
f
. C.
5 ln 3 1
f
. D.
5 ln 2
f
.
Câu 11. Một hình trụ bán kính đáy bằng với chiều cao của nó. Biết thể tích của khối trụ đó bằng
8
, tính
chiều cao
h
của hình trụ.
A.
2 2
h
. B.
3
32
h
. C.
3
4
h
. D.
2
h
.
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
2
ln 1
y x x
.
A.
2
1
2 1
y
x
. B.
2
2
1
x
y
x x
. C.
2
1
1
y
x x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 13. Hàm số
2 2
2
x
y
x
có đồ thị là hình vẽ nào sau đây? Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. B. .
C. . D. .
Câu 14. Nguyên hàm của hàm số
3 1
e
x
y
A.
3 1
1
e
3
x
C
. B.
3 1
3e
x
C
. C.
3 1
1
e
3
x
C
. D.
3 1
3e
x
C
.
Câu 15. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
log 3 1 9
x x
bằng
A.
3
. B.
9
. C.
9
10
. D.
3
.
Câu 16. Tính số điểm cực trị của hàm số
4 3
2 2y x x x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
x
y
-2
3
-3
2
1
-1
0
1
x
y
-2
2
1
-1
0
1
x
y
-2
-3
4
2
1
-1
0
1
x
y
-2
1
2
-1
0
1
Trang 3/6 - Mã đề 167
Câu 17. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
0;2
?
A.
2
4 x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
ln
x
y
x
. D.
3 2
3y x x
.
Câu 18. Biết
cos 2 d sin 2 cos 2x x x ax x b x C
với
a
,
b
là các số hữu tỉ. Tính tích
ab
?
A.
1
4
ab
. B.
1
4
ab
. C.
1
8
ab
. D.
1
8
ab
.
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
với
O
là tâm đa giác đáy
ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
BC SBD
. B.
OS ABCD
. C.
BD SAC
. D.
BC SAB
.
Câu 20. Cho khối chóp
.S ABCD
có
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, góc giữa
SC
và mặt
đáy
ABCD
bằng
0
45
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng:
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 21. Cho đồ thị hàm số như hình vẽ. Chọn khẳng định sai?
.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x
.
B. Hàm số có 3 điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là
0; 3
.
D. Với
4 3m
thì đường thẳng
y m
cắt đồ thị hàm số tại bốn điểm phân biệt.
Câu 22. Biết
f x
là hàm liên tục trên
9
0
d 9f x x
. Khi đó giá trị của
4
1
3 3 df x x
A.
0
. B.
27
. C.
3
. D.
24
.
Câu 23. Tập xác định của hàm số
3 2
3
4
2
x
y x
x
A.
; 3 2; 
. B.
; 3 2; 
.
C.
3;2
. D.
3;2
.
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
1
x m
y
x
đồng biến trên khoảng xác định của
nó.
A.
;2m 
. B.
1;2m
. C.
2;m
. D.
2;m
.
Câu 25. Cho hình lập pơng
.ABCD A B C D
đưng chéo
3BD x
. Gọi
S
là diện ch xung quanh của
hình tr hai đường tn đáy ngoại tiếp hai hình vuông
ABCD
và
A B C D
. Diện tích
S
.
A.
2
2
2
x
. B.
2
3x
. C.
2
2x
. D.
2
x
.
Trang 4/6 - Mã đề 167
Câu 26. Biểu thức
2 2
log 2sin log cos
12 12
có giá trị bằng:
A.
2
log 3 1
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để phương trình
2
logf x m
có đúng ba nghiệm thực phân biệt?
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 28. Tổng các giá trị của tham số
m
sao cho đường thẳng
y x
cắt đồ thị hàm số
5x
y
x m
tại hai điểm
A
B
sao cho
4 2AB
là.
A.
7
. B.
2
. C.
5
. D.
5
.
Câu 29. Giải phương trình
2
2 2 2
2
log 3.log 2 log 2 x x x
. Ta được mấy nghiệm.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30. Đồ thị hàm số
y g x
đối xứng với đồ thị của hàm số
( 0, 1)
x
y a a a
qua điểm
1;1I
. Giá trị
của biểu thức
1
2 log
2018
a
g
bằng
A.
2016
. B.
2020
. C.
2020
. D.
2016
.
Câu 31. Gọi
S
tập hợp các giá trị nguyên dương của
m
để hàm số
3 2
3 2 1 12 5 2y x m x m x
đồng biến trên khoảng
2;
. Số phần tử của
S
bằng
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 32. Chong trụ tam gc
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là đu cạnh
2 2AB a
. Biết
' 8AC a
và tạo với mặt
đáy mộtc
0
45
. Thch khối đa diện
' 'ABCC B
bằng
A.
3
16 6
.
3
a
B.
3
8 6
.
3
a
C.
3
16 3
.
3
a
D.
3
8 3
.
3
a
Câu 33. Tập hợp tất cả các g trị thực của tham số
m
đ phương trình
3 2 2
2 1 1 1
m m
e e x x x x
có nghiệm là
A.
1
0; ln 2
2
B.
1
; ln 2
2

C.
1
0;
e
D.
1
ln 2;
2

Câu 34. Biết
3
2
1
3 ln 1
d ln
1
x a c
x
b b d
x
với
a
,
b
,
c
,
d
các số nguyên dương
a
b
;
c
d
các phân số tối
giản. Giá trị của biểu thức
M ac bd
là :
A.
17
. B.
20
. C.
145
. D.
11
.
Câu 35. Với giá trị nào của
m
thì hàm số
3
mx
y
x m
đồng biến trên khoảng
2;
:
Trang 5/6 - Mã đề 167
A.
3
m
. B.
2
m
.
C.
3
m
.
D.
3
m
hoặc
2 3
m
.
Câu 36. Tìm tất cả các điểm cực trị của hàm s
1
sin 2 cos 2017
2
y x x
.
A.
2
6 3
k
x k
. B.
2
6
7
2
6
x k
k
x k
.
C.
2
6
5
2
6
x k
k
x k
. D.
2
6 3
k
x k
.
Câu 37. Biết phương trình
5 3
2 2 1 1
log 2log
2
2
x
x
x
nghiệm duy nhất
2
x a b
trong đó
,a b
các số nguyên. Hỏi
m
thuộc khoảng nào dưới đây để hàm số
2
mx a
y
x m
giá trị lớn nhất trên đoạn
1;2
bằng
2
.
A.
2;4
m
. B.
4;6
m
. C.
6;7
m
. D.
7;9
m
.
Câu 38. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
2 , 3AB a AC a
. Mặt
phẳng
A BC
hợp với mặt phẳng
A B C
một góc
60
. Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
A.
3
6 39
13
a
. B.
3
18 39
13
a
. C.
3
9 39
26
a
. D.
3
3 39
26
a
.
Câu 39. Số nghiệm của phương trình
2
3 5
2018 2016 2017 2018
x
x
là:
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 40. Cho
9 12 16
log log log
x y x y
. Giá trị của tỷ số
x
y
A.
1 5
2
. B.
1 5
2
. C. 1. D. 2.
Câu 41. Tập nghiệmcủabất phương trình
2
log 3.2 2 2
x
x
là:
A.
1;2
. B.
2
2
log ;0 1;
3

.
C.
;1 2;
 
. D.
;0 1;
 
.
Câu 42. Một người vay
100
triệu đồng, trả góp theo tháng trong vòng
36
tháng, lãi suất là
0,75%
mỗi tháng.
Số tiền người đó phải trả hàng tháng ( trả tiền vào cuối tháng, số tiền làm tròn đến hàng nghìn)
A.
3180000
. B.
75000000
. C.
3179000
. D.
8099000
.
Câu 43. Cho hàm số
y f x
liên tục trên các khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới. Hỏi
số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
1
e 2
f x
y
là bao nhiêu?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
Trang 6/6 - Mã đề 167
Câu 44. Cho ba số
, ,a b c
dương khác 1 thỏa mãn
2
log 1
b
c x
2
3
3
log log
c
a
b a x
. Cho biểu
thức
2
24 2 1997
Q x x
. Chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau?
A.
1999
Q
hoặc
2012
Q
. B.
1985
Q
hoặc
1971
Q
.
C.
1979
Q
hoặc
1982
Q
. D.
1999
Q
hoặc
1985
Q
.
Câu 45. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
ABCD
, góc
giữa hai mặt phẳng
SBD
ABCD
bằng
60
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của
SB
,
SC
. Tính thể
tích khối chóp
.
S ADMN
.
A.
3
6
8
a
V
. B.
3
6
16
a
V
. C.
3
6
24
a
V
. D.
3
3 6
16
a
V
.
Câu 46. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình chữ nhật với
2AB a
,
AD a
. Tam giác
SAB
là tam giác
cân tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng
SBC
ABCD
bằng
45
.
Khi đó thể tích khối chóp
.
S ABCD
A.
3
3
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 47. Bạn
A
có một cốc thủy tinh hình trụ, đường kính trong lòng đáy cốc
6cm
, chiểu cao trong lòng
cốc là
10cm
đang đựng một lượng nước. Bạn
A
nghiêng cốc nước, vừa lúc khi nước chạm miệng cốc thì
đáy mực nước trùng với đường kính đáy. Tính thể tích lượng nước trong cốc.
A.
3
60 cm
. B.
3
60cm
. C.
3
15 cm
. D.
3
70cm
.
Câu 48. Tìm tập hợp c giá tr của tham số thực
m
để hàm s
sin 7 5 3
y m x x m
đng biến trên
.
A.
7
m
. B.
7 7
m
. C.
7
m
. D.
1
m
.
Câu 49. Cho hàm số
2018 4 2018 2 2 2018
1 2 2 3 2018
f x m x m m x m
, với
m
tham số. Số cực
trị của hàm số
2017
y f x
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
3
.
Câu 50. Gọi
d
tiếp tuyến của đồ thị
2 3
:
2
x
C y
x
tại
M
cắt các đường tiệm cận tại hai điểm phân biệt
,A B
. Tìm tọa độ điểm
M
sao cho đường tròn ngoại tiếp tam giác
IAB
diện tích nhỏ nhất, với
I
giao
điểm hai tiệm cận.
A.
1; 1
M
5
4;
3
M
B.
1; 1
M
3; 3
M
C.
1; 1
M
5
1;
3
M
D.
5
4;
3
M
3; 3
M
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 B 26 C
2
B 27
A
3 B 28 B
4 A 29 D
5 A
30 A
6 C 31 D
7
C 32
B
8 B 33 B
9 A 34 C
10 C
35 D
11 D 36 C
12
D 37
A
13 C 38 B
14 C 39
D
15 A 40 A
16 A 41 B
17 D 42 A
18 D 43 D
19 D 44 C
20 D 45 B
21 D 46 D
22 C 47 B
23 C 48 B
24 D 49 C
25 C 50 B
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NHÓM : TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 167
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 8 . B. 4 . C. 2. D. 6 .
Câu 2. Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên  A. 4 2
y  x  4x  4 . B. 3
y  x  2x  3 . x  2 C. y  .
D. y  log x . x 1 1 3
Câu 3. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số   e x f x x  
. Tính F x biết F 0  1. A.     1 e x F x x     1. B.     1 e x F x x      2 . C.     1 e x F x x    1. D.     1 e x F x x     2 . 1 5 3 6 6 a  3a  2
a a a
Câu 4. Rút gọn biểu thức A   . 3 6 a 1 a A. 3
A  2 a 1 .
B. A  2a 1 . C. 6
A  2 a 1 .
D. 2 a 1 . x 1 2
Câu 5. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 3 2 3   là 27x 3 1 A.  . B. 2;3. C. 0  ;1 . D. 1; 2. 3
Câu 6. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số x
y a y  loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x .
B. Đồ thị hàm số y  loga x y  log1 x đối xứng nhau qua trục tung. a
C. Đồ thị hàm số y  loga x x
y a đối xứng nhau qua đường thẳng y x . x  1 
D. Đồ thị hàm số x
y a y    đối xứng nhau qua trục hoành. a
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây A. 3 2
y x  3x  2x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 4 2
y x  4x 1. D. 4 2
y  x  4x 1. Trang 1/6 - Mã đề 167
Câu 8. Cho hình trụ có hai đường tròn đáy là  ;
O R và O ; R , OO  h . Biết AB là một đường kính của h đường tròn  ; O R và OA
B đều. Tỉ số bằng R 3 A. 4 3 . B. 3 . C. . D. 2 3 . 2
Câu 9. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x  2x  3 trên 0;2 là:
A. M  11, m  2 .
B. M  11, m  3 .
C. M  3, m  2 .
D. M  5, m  2 . 1
Câu 10. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  x  , f  
1  1. Tính f 5. 2x 1 1
A. f 5  2ln 3 1.
B. f 5  ln 3 .
C. f 5  ln 3 1.
D. f 5  ln 2 . 2
Câu 11. Một hình trụ có bán kính đáy bằng với chiều cao của nó. Biết thể tích của khối trụ đó bằng 8 , tính
chiều cao h của hình trụ.
A. h  2 2 . B. 3 h  32 . C. 3 h  4 .
D. h  2 .
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y   2 ln x x 1 . 1 2x 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 2 x 1 2 x x 1 2 x x 1 2 x 1 2  2x
Câu 13. Hàm số y
có đồ thị là hình vẽ nào sau đây? Hãy chọn câu trả lời đúng. 2  x y y 3 2 2 1 1 -2 -1 0 1 x -3 -2 -1 0 1 x A. B. . y y 4 2 2 1 1 x -3 -2 -1 0 1 x -2 -1 0 1 C. . D. .
Câu 14. Nguyên hàm của hàm số 3 1 e x y    là 1 1 A. 3  x 1 e   C . B. 3  1 3e x   C . C. 3  x 1 e    C . D. 3  1 3e x  C . 3 3
Câu 15. Tính tổng các nghiệm của phương trình  2
log x  3x   1  9  bằng A. 3 . B. 9 . C. 9 10 . D. 3  .
Câu 16. Tính số điểm cực trị của hàm số 4 3
y x  2x  2x . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Trang 2/6 - Mã đề 167
Câu 17. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0; 2 ? 2 4  x 2x 1 x A. y  . B. y  . C. y  . D. 3 2
y  x  3x . x x 1 ln x
Câu 18. Biết x cos 2 d
x x ax sin 2x b cos 2x C
với a , b là các số hữu tỉ. Tính tích ab ? 1 1 1 1 A. ab   . B. ab  .
C. ab   . D. ab  . 4 4 8 8
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD với O là tâm đa giác đáy ABCD . Khẳng định nào sau đây sai?
A. BC   SBD .
B. OS   ABCD .
C. BD   SAC  .
D. BC   SAB .
Câu 20. Cho khối chóp S.ABCD SA   ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a , góc giữa SC và mặt đáy ABCD bằng 0
45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 a 3 3 a 3 2a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 3
Câu 21. Cho đồ thị hàm số như hình vẽ. Chọn khẳng định sai? .
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1  .
B. Hàm số có 3 điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 0; 3   . D. Với 4   m  3
 thì đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số tại bốn điểm phân biệt. 9 4
Câu 22. Biết f x là hàm liên tục trên  và f xdx  9  . Khi đó giá trị của
f 3x  3dx  là 0 1
A. 0 . B. 27 . C. 3 . D. 24 . x  3
Câu 23. Tập xác định của hàm số 3 2 y x  4  là 2  x A.  ;   
3  2;  . B.  ;  3
  2;  . C.  3  ; 2 . D.  3  ; 2 . 2x m
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng xác định của x 1 nó. A. m  ;  2 .
B. m 1;2 .
C. m 2;  .
D. m 2;  .
Câu 25. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  có đường chéo BD  x 3 . Gọi S là diện tích xung quanh của
hình trụ có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông ABCD AB CD
  . Diện tích S là. 2  x 2 A. . B. 2  x 3 . C. 2  x 2 . D. 2  x . 2 Trang 3/6 - Mã đề 167      
Câu 26. Biểu thức log 2sin  log cos
có giá trị bằng: 2   2    12   12  A. log 3 1. B. 2  . C. 1. D. 1. 2
Câu 27. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m
để phương trình f x  log m có đúng ba nghiệm thực phân biệt? 2 A. 7 . B. 8 . C. 6 . D. 5 . x  5
Câu 28. Tổng các giá trị của tham số m sao cho đường thẳng y x cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm x m
A B sao cho AB  4 2 là. A. 7 . B. 2 . C. 5  . D. 5 .
Câu 29. Giải phương trình 2 2
log x  3.log x  2  log x  2 . Ta được mấy nghiệm. 2 2 2 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 30. Đồ thị hàm số y g x đối xứng với đồ thị của hàm số x
y a (a  0, a  1) qua điểm I 1;  1 . Giá trị  1 
của biểu thức g 2  log  bằng a   2018  A. 2  016 . B. 2  020 . C. 2020 . D. 2016 .
Câu 31. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của m để hàm số 3
y x   m   2 3 2
1 x  12m  5 x  2
đồng biến trên khoảng 2;   . Số phần tử của S bằng A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 32. Cho lăng trụ tam giác ABC.A ' B 'C ' có đáy ABC là đều cạnh AB  2a 2 . Biết AC '  8a và tạo với mặt đáy một góc 0
45 . Thể tích khối đa diện ABCC ' B ' bằng 3 16a 6 3 8a 6 3 16a 3 3 8a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 33. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m để phương trình 3m m e e   2 x   x  2 2 1
1 x 1 x  có nghiệm là  1   1   1   1  A. 0; ln 2   B.  ;  ln 2   C. 0;   D. ln 2;     2   2   e   2  3 3  ln x a 1 c a c Câu 34. Biết dx   ln 
với a , b , c , d là các số nguyên dương và ; là các phân số tối  x  2 b b d b d 1 1
giản. Giá trị của biểu thức M ac bd là : A. 17 . B. 20 . C. 145 . D. 11. mx  3
Câu 35. Với giá trị nào của m thì hàm số y
đồng biến trên khoảng 2; : x m Trang 4/6 - Mã đề 167
A. m  3 . B. m  2  .
C. m   3 .
D. m  3 hoặc 2   m   3 . 1
Câu 36. Tìm tất cả các điểm cực trị của hàm số y
sin 2x  cos x  2017 . 2   x    k 2  k 2  A. x  
k  . B. 6 
k   . 6 3 7  x   k 2  6   x   k 2   k 2 C. 6 
k   . D. x   
k  . 5  6 3 x   k 2  6 2 2 1  x 1 
Câu 37. Biết phương trình log  2 log  
có nghiệm duy nhất x a b 2 trong đó a, b 5 3  x  2 2 x    mx a  2
là các số nguyên. Hỏi m thuộc khoảng nào dưới đây để hàm số y
có giá trị lớn nhất trên đoạn x m 1;  2 bằng 2  .
A. m 2; 4 .
B. m 4;6 .
C. m 6;7 .
D. m 7;9 .
Câu 38. Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  2a, AC  3a . Mặt
phẳng  ABC  hợp với mặt phẳng  A BC
  một góc 60 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. 3 6a 39 3 18a 39 3 9a 39 3 3a 39 A. . B. . C. . D. . 13 13 26 26
Câu 39. Số nghiệm của phương trình x 2 3 5 2018  x  2016  2017  2018 là: A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. x
Câu 40. Cho log x  log y  log
x y . Giá trị của tỷ số là 9 12 16   y 1  5 1 5 A. . B. . C. 1. D. 2. 2 2
Câu 41. Tập nghiệmcủabất phương trình log
3.2x  2  2x là: 2    2  A. 1; 2 . B. log ; 0  1;   . 2     3  C.  
;1  2;  . D.  ;
 0  1; .
Câu 42. Một người vay 100 triệu đồng, trả góp theo tháng trong vòng 36 tháng, lãi suất là 0, 75% mỗi tháng.
Số tiền người đó phải trả hàng tháng ( trả tiền vào cuối tháng, số tiền làm tròn đến hàng nghìn) là A. 3180000 . B. 75000000 . C. 3179000 . D. 8099000 .
Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục trên các khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới. Hỏi 1
số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là bao nhiêu? 2 f x e  2 A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 Trang 5/6 - Mã đề 167 Câu 44. Cho ba số , a ,
b c dương và khác 1 thỏa mãn 2 log
c x 1 và 3 log b  log
a x . Cho biểu b 2 3 a c thức 2
Q  24x  2x 1997 . Chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau? A. Q  1  999 hoặc Q  2  012 . B. Q  1
 985 hoặc Q  1  971. C. Q  1  979 hoặc Q  1  982 . D. Q  1  999 hoặc Q  1  985 .
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy  ABCD , góc
giữa hai mặt phẳng  SBD và  ABCD bằng 60 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SB , SC . Tính thể
tích khối chóp S.ADMN . 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 3a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 16 24 16
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  2a , AD a . Tam giác SAB là tam giác
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng  SBC  và  ABCD bằng 45 .
Khi đó thể tích khối chóp S.ABCD 3 1 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 3 3 3
Câu 47. Bạn A có một cốc thủy tinh hình trụ, đường kính trong lòng đáy cốc là 6cm , chiểu cao trong lòng
cốc là 10cm đang đựng một lượng nước. Bạn A nghiêng cốc nước, vừa lúc khi nước chạm miệng cốc thì ở
đáy mực nước trùng với đường kính đáy. Tính thể tích lượng nước trong cốc. A. 3 60 cm . B. 3 60 cm . C. 3 15 cm . D. 3 70 cm .
Câu 48. Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để hàm số y m sin x  7x  5m  3 đồng biến trên  .
A. m  7 . B. 7
  m  7 . C. m  7  . D. m  1  .
Câu 49. Cho hàm số f x   2018 m   4 x   2018 2  mm   2 x   2018 1 2 2 3 m
 2018 , với m là tham số. Số cực
trị của hàm số y f x  2017 là A. 5. B. 6. C. 7. D. 3. x
Câu 50. Gọi d là tiếp tuyến của đồ thị C 2 3 : y
tại M cắt các đường tiệm cận tại hai điểm phân biệt x  2
A, B . Tìm tọa độ điểm M sao cho đường tròn ngoại tiếp tam giác IAB có diện tích nhỏ nhất, với I là giao
điểm hai tiệm cận.  5 
A. M 1;1 M 4;  
B. M 1;1 M 3; 3  3   5   5 
C. M 1;1 M 1;   D. M 4; 
M 3; 3  3   3 
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 167 ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 B 26 C 2 B 27 A 3 B 28 B 4 A 29 D 5 A 30 A 6 C 31 D 7 C 32 B 8 B 33 B 9 A 34 C 10 C 35 D 11 D 36 C 12 D 37 A 13 C 38 B 14 C 39 D 15 A 40 A 16 A 41 B 17 D 42 A 18 D 43 D 19 D 44 C 20 D 45 B 21 D 46 D 22 C 47 B 23 C 48 B 24 D 49 C 25 C 50 B
Document Outline

  • de-kscl-lan-1-toan-12-nam-2019-2020-truong-thpt-tinh-gia-4-thanh-hoa
  • Sổ làm việc1
    • Trang_tính1