Đề KSCL Toán 12 lần 2 thi THPT QG 2020 trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 12 lần 2 thi THPT QG 2020 trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc, đề thi có đáp án mã đề 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112.

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU
ĐỀ CHÍNH THỨC
KSCL THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019 - 2020 LẦN 2
Môn: TOÁN 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: .................................................................. SBD: .....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Hình lăng trụ đều có tất cả các cạnh bằng
2a
có thể tích là
A.
3
43Va=
B.
3
3
2
a
V =
C.
3
23Va=
D.
3
23
3
a
V =
Câu 2. Cho hàm số
liên tục trên R đồ thị
( )
'y fx
=
như hình vẽ. Đặt
( ) ( )
2
2gx fx x=
. Khi
đó giá trị lớn nhất của hàm số
( )
gx
trên đoạn
[ ]
2;4
A.
( )
2g
. B.
( )
2
g
. C.
(
)
4g
. D.
(
)
0g
.
Câu 3. Cho
32
log 5; log 5
ab= =
. Tính
24
log 18
theo
,ab
A.
2
3
ab
ab
+
+
. B.
2
3
ab
ab
+
. C.
2
2
ab
ab
+
+
. D.
2
3
ab
ab
+
.
Câu 4. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
( )
1
fx m
+=
có 4 nghiệm phân biệt
A.
24m<<
. B.
12m<<
. C.
1m <
. D.
4 m<
.
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
32
cos 3sin cos 1y x xm x=−−−
đồng biến trên đoạn
0;
2
π



A.
9m
. B.
1m
. C.
9m
. D.
1m
.
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 6. Gọi M, m lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
34
yxx
+
=−−
trên
[ ]
0;2 .
Giá
trị biểu thức
22
PM m= +
bằng
A.
20
. B.
10
. C.
30
. D.
40
.
Câu 7. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông cân đỉnh C
( )
,SA ABC SC a⊥=
. Gọi
x
là góc
giữa hai mặt phẳng
( )
SCB
( )
ABC
để thể tích khối chóp
.S ABC
lớn nhất. Giá tr
cos x
bằng
A.
0
B.
1
C.
2
3
D.
1
3
Câu 8. m tất cả các giá trị của m để hàm số
42
21y x mx=−+
3 cực trị tạo thành một tam giác diện
tích bằng 4
A.
5
4
. B.
5
8
. C.
5
2
. D.
5
16
.
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
3
2
31
y x mx x
=+ ++
có 4 điểm cực trị
A.
1m
>−
. B.
1m <−
. C.
1m ≤−
. D.
1
m ≥−
.
Câu 10. Cho hàm s
1
1
x
y
x
+
=
có đồ thị là
(
)
C
. Gọi
( )
;y
MM
Mx
một điểm bất kỳ trên
( )
C
. Khi tổng
khoảng cách từ
M
đến hai trục tọa độ là nhỏ nhất, tính tổng
MM
xy+
.
A.
1
B.
2 22
C.
22 1
D.
22
Câu 11. Cho hàm số bậc ba
( )
32
0y ax bx cx d a= + ++
đồ thị như nh vẽ. Mệnh đnào dưới đây
đúng?
A.
0; 0; 0; 0.abcd>>> <
. B.
0; 0; 0; 0.abcd<>< <
.
C.
0; 0; 0; 0.abcd<>> <
. D.
0; 0; 0; 0.abcd
<<> <
.
Câu 12. Cho hàm số
(
)
32
y f x ax bx cx d
= = + ++
đạo hàm
( )
'y fx=
với đồ thị như hình vẽ bên. Biết
rằng đồ thị hàm số
(
)
y fx=
tiếp xúc với trục hoành tại điểm hoành độ dương. Khi đó đồ thị hàm số
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu?
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
3
2
.
O
x
y
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 13. Cho khối hộp chữ nhật
.'' ' 'ABCD A B C D
biết
5, 3, ' 2
AB AD AA= = =
. Thể tích khối hộp chữ nhật
.'' ' 'ABCD A B C D
là.
A.
10
3
B.
25
3
C.
30
D.
10
Câu 14. Giá trị tổng
2
11 1
1 ... ...; 1,2,3...
33 3
n
Sn
 
=+ + ++ + =
 
 
A.
3
2
S =
B.
3
2
S =
C.
33
2
S
+
=
D.
33
2
S
=
Câu 15.
Cho nh ng tr
.'' 'ABC A B C
.
Gọi
,,MNP
lần ợt nằm trên các cạnh
' ', ' ',A B B C BC
sao cho
'1 '2 '1
,,
'' 2 '' 3 '' 3
BM BM BM
AB AB AB
= = =
. Mặt phẳng
(
)
MNP
chia hình lăng trụ đã cho thành 2 khối đa diện. Gọi
1
V
thể
tích khối đa diện chứa đỉnh B
2
V
thể tích phần còn lại. Tính tỷ số
1
2
V
V
theo a.
A.
10
29
. B.
7
29
. C.
8
29
. D.
9
29
.
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
2
2mx x m+=+
có 3 nghiệm phân biệt
A.
20m <<
B.
22m <<
C.
11m−< <
D.
02m<<
Câu 17. Trong các dãy số sau dãy nào là cấp số cộng.
A.
( )
1
1
n
n
u
+
=
B.
31
n
un=
C.
1
n
n
u
n
=
D.
1
n
un= +
Câu 18. Hàm số
32
2 43y xx x= −−+
đồng biến trên khoảng
A.
( )
2;
+∞
. B.
(
)
;2−∞
. C.
( )
1;1
. D.
(
)
1; 2
.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
1
2
log 1 1x >−
A.
( )
;3−∞
. B.
[ ]
1; 3
. C.
( )
3; +∞
. D.
( )
1; 3
.
Câu 20. Hàm số
( )
2
3
log 2y x mx= −+
có tập xác định là
khi
A.
22 2m ≤≤
. B.
22m−≤
.
C.
22 22m
<<
. D.
2 22m−≤
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
3
2 11
;
;0
0
x
x
fx
x
m x =
+−
=
. Hàm số
liên tục tại
0
x
=
khi
A.
3
2
m =
B.
2
3
m =
C.
2
3
m =
D.
3
2
m =
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
( )
2
3
log 2y xx= ++
A.
2
1
2xx++
. B.
2
21
2
x
xx
+
++
. C.
2
2
2
x
xx++
. D.
2
21
2
x
xx
++
.
Câu 23. 10 bạn học sinh xếp ngẫu nhiên thành một hàng dọc. Tính xác suất để 3 bạn Hoa, Mai, Lan đứng
cạnh nhau.
A.
1
5
B.
1
15
C.
11
15
D.
3
5
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 24. Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
cạnh a , điểm O là tâm đáy
ABCD
. Gọi hình nón
( )
N
đỉnh O, đáy đường tròn nội tiếp đáy
''''ABCD
. Đặt
12
,VV
lần lượt thể tích của khối nón
( )
N
khối
lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
. Tỷ số
1
2
V
V
bằng.
A.
3
π
B.
6
π
C.
9
π
D.
12
π
Câu 25. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn phương án A, B, C, D
A.
32
32yx x=−+
. B.
3
31yx x=−+
. C.
32
31yx x
=−+
. D.
32
31yxx=−− +
.
Câu 26. Bất phương trình
4 .2 1 0
xx
m +>
nghiệm đúng với mọi
[ ]
0;1x
khi
A.
2m
. B.
2m <
. C.
5
2
m <
. D.
5
2
m
.
Câu 27. Số cách chọn ra 6 học sinh từ 40 học sinh trong lớp 12A sao cho bạn An phải có mặt là.
A.
757575
B.
6
40
C
C.
6
40
A
D.
575757
Câu 28. Cho một tấm nhôm hình tròn tâm O bán kính R được cắt thành hai miếng hình quạt, sau đó quấn
thành hai hình nón
( )
1
N
( )
2
N
. Gọi
12
,VV
lần lượt là thể tích của khối nón
(
)
1
N
( )
2
N
. Tính
1
2
V
k
V
=
biết
0
90AOB =
.
A.
3 105
5
k =
B.
3k =
C.
7 105
9
k =
D.
2k
=
Câu 29.
Cho hình ng tr
.'' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh bng a. Hình chiếu vuông c
của
'
A
xung mt phng
( )
ABC
trung đim của
AB
. Mt bên
( )
''AA C C
hợp với mặt đáy một góc
bng
45P
0
P. Tính thch của khi lăng tr
.'' 'ABC A B C
theo a.
Trang 5/6 - Mã đề 101
A.
3
3
16
a
. B.
3
3
16
a
. C.
3
16
a
. D.
3
33
16
a
.
Câu 30. Một hình nón chiều cao
2ha=
, bán kính đáy
3ra=
. Diện tích xung quanh khối trụ đã cho
bằng.
A.
3
3 21 a
π
B.
3
21 a
π
C.
3
2 21 a
π
D.
3
7 21 a
π
Câu 31. Hệ số chứa
6
x
trong khai triển
10
3
1
3x
x



là.
A.
17010
B.
295245
C.
153290
D.
405
Câu 32. Số nghiệm của phương trình
( ) ( )
33
log 1 log 5 1xx−+ =
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAB
đều nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy. Gọi
M
là trung điểm của
SD
. Khoảng cách giữa
AM
SC
A.
3
2
a
B.
3
a
C.
5
5
a
D.
a
Câu 34. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập
?
A.
( )
2
1
3
log 1yx= +
. B.
1
3
logyx=
. C.
x
e
y
π

=


. D.
.
Câu 35. Tập xác định của hàm số
( )
13
2
7
2yx x
=
A.
[
]
\ 0;2
. B.
(
)
\ 0;2
. C.
( )
0;2
. D.
[ ]
0;2
.
Câu 36. Cho hàm số
y fx
. Đồ thị hàm số
y fx
như hình vẽ dưới đây. Số điểm cực trị của hàm số
( )
( ) ( )
21
5
fx fx
gx e
+
= +
.
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 37. Chu kỳ T hàm số
( )
cos 2 3yx=
là.
A.
T
π
=
B.
2
T
π
=
C.
2T
π
=
D.
3
T
π
=
Câu 38. Đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
=
có bao nhiêu đường tiệm cận
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 39. Nghiệm của phương trình
cos 3 sin 1
33
xx
ππ
 
−− =
 
 
là.
A.
2
3
xk
π
π
=±+
B.
3
xk
π
π
=±+
C.
6
xk
π
π
=±+
D.
2
6
xk
π
π
=±+
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABC
các cạnh bên
,,SA SB SC
đôi một vuông góc nhau
,SA a
=
2,SB a=
3SC a=
. Tính khoảng cách từ đỉnh
S
đến
( )
ABC
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
A.
5 21
21
a
B.
21
21
a
C.
4 21
21
a
D.
11 21
21
a
Câu 41. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
3
x
y
x
+
=
tại điểm
( )
1; 1A
A.
1yx
= +
. B.
yx
=
. C.
1yx=
. D.
1yx=−+
.
Câu 42. Cắt một hình nón
( )
N
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác đều có diện tích
2
43a
.
Diện tích toàn phần của hình nón
(
)
N
bằng.
A.
2
12 a
π
B.
2
6 a
π
C.
2
a
π
D.
2
3 a
π
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình chữ nhật
2, 4AB a BC a= =
,
( ) ( )
SAB ABCD
, hai
mặt bên (SBC) và (SAD) cùng hợp với đáy
ABCD
một góc 30P
o
P .Tính thể tích hình chóp
.S ABCD
theo a.
A.
3
3
3
a
. B.
3
83
9
a
. C.
3
83
3
a
. D.
3
3
9
a
.
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
1
9
3
x

<


A.
1
;
2

+∞


. B.
1
;
2

+∞


. C.
( )
2; +∞
. D.
(
)
2;+∞
.
Câu 45. Một hình trụ có chiều cao
ha
=
, bán kính đáy
3ra=
. Thể tích khối trụ đã cho bằng.
A.
3
6
a
π
B.
3
9 a
π
C.
3
3 a
π
D.
3
a
π
Câu 46. Số nghiệm của phương trình
cos cos 2
36
xx
ππ

−= +


trên
( )
;
ππ
là.
A.
1
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 47. Diện tích toàn phần của hình bát diện đều cạnh bằng
2a
A.
2
43a
B.
2
83a
C.
2
3
4
a
D.
2
3
8
a
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
a
. Tam giác
ABC
đều, hình chiếu vuông
góc
H
của đỉnh
S
trên mặt phẳng
( )
ABCD
trùng với trọng tâm của tam giác
ABC
. Đường thẳng
SD
hợp
với mặt phẳng
( )
ABCD
góc
30°
. Tính khoảng cách
d
từ
B
đến mặt phẳng
( )
SCD
theo
a
.
A.
3.da=
B.
.da=
C.
21
.
7
a
d =
D.
2 21
.
21
a
d =
Câu 49. Hàm số
42
24yx x=
có giá trị cực đại bằng
A.
5
. B.
4
. C.
5
. D.
4
.
Câu 50. bao nhiêu số tự nhiên 3 chữ số đôi một khác nhau
abc
thỏa mãn chữ số
a
là ch s l và
abc<<
.
A.
50
B.
150
C.
200
D.
100
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
A
A
C
D
C
D
B
B
B
B
C
C
B
B
B
A
D
C
C
B
B
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
A
A
B
A
D
C
C
A
C
A
A
A
C
B
A
C
C
C
A
B
D
D
A
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
D
B
A
B
C
D
A
A
A
D
C
B
B
A
A
D
A
D
A
B
D
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
C
C
B
C
B
A
A
C
B
C
D
A
C
A
C
B
A
B
D
A
B
B
C
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
D
C
A
B
B
C
C
A
B
A
C
A
C
B
A
A
A
B
C
C
D
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
B
A
D
A
B
B
B
D
A
C
C
D
C
B
D
A
B
A
D
A
A
C
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
C
B
C
B
B
C
A
A
D
D
C
C
D
C
A
D
A
C
C
B
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
A
C
D
D
A
D
B
C
A
C
A
C
A
B
A
B
D
B
B
B
B
D
Mã đề [105]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
C
A
A
C
C
A
D
D
A
A
C
A
B
D
A
C
A
A
A
B
A
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
D
C
D
B
C
A
B
C
D
C
C
D
D
D
B
D
C
C
C
A
A
C
D
Mã đề [106]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
D
D
D
C
B
A
A
D
A
A
B
A
C
D
D
B
A
A
B
A
C
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
B
C
A
C
B
B
B
C
B
B
A
C
A
A
A
D
C
C
C
D
C
D
Mã đề [107]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
D
D
A
B
D
D
B
D
A
C
C
D
B
C
B
A
A
B
A
D
C
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
C
C
A
B
D
C
D
B
A
D
A
C
C
A
B
A
A
D
D
B
B
A
Mã đề [108]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
A
C
C
D
B
C
A
D
B
B
C
C
B
D
A
A
D
C
C
A
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
A
B
A
C
C
A
A
A
D
B
D
B
B
C
B
D
C
C
A
C
A
C
B
Mã đề [109]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
A
A
B
B
D
A
C
B
B
B
B
A
B
A
B
A
A
B
D
B
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
B
A
C
A
B
B
D
D
B
A
A
D
C
C
B
D
D
C
C
B
A
C
D
Mã đề [110]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
B
B
D
B
D
B
A
A
B
C
C
B
B
B
B
D
A
B
C
B
B
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
D
B
C
C
C
D
A
D
D
A
B
A
D
C
C
A
B
D
B
B
C
C
C
Mã đề [111]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
D
A
C
A
A
B
A
C
B
C
A
B
C
D
A
D
C
D
D
B
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
D
C
B
B
D
C
D
B
B
B
A
C
D
D
C
B
C
B
C
B
B
B
D
Mã đề [112]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
D
D
D
D
B
B
B
C
D
D
C
B
B
D
A
C
A
C
A
A
B
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
A
B
C
B
D
B
C
C
A
D
A
D
C
A
A
A
A
D
C
D
C
D
D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KSCL THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019 - 2020 LẦN 2
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU Môn: TOÁN 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi
Họ và tên thí sinh: .................................................................. SBD: ..................... 101
Câu 1. Hình lăng trụ đều có tất cả các cạnh bằng 2a có thể tích là 3 a 3 3 2a 3 A. 3 V = 4a 3 B. V = C. 3 V = 2a 3 D. V = 2 3
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên R có đồ thị y = f '( x) như hình vẽ. Đặt g ( x) = f ( x) 2 2 − x . Khi
đó giá trị lớn nhất của hàm số g (x) trên đoạn [ 2; − 4] là A. g ( 2 − ).
B. g (2) .
C. g (4) . D. g (0) .
Câu 3. Cho a = log 5;b = log 5 . Tính log 18 theo a, b 3 2 24 a + 2b a + 2b a + 2b a − 2b A. . B. . C. . D. . 3a + b 3a b 2a + b 3a + b
Câu 4. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f ( x) +1 = m có 4 nghiệm phân biệt
A. 2 < m < 4 .
B. 1 < m < 2 .
C. m < 1. D. 4 < m .  π 
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2
y = cos x − 3sin x m cos x −1 đồng biến trên đoạn 0;    2 
A. m ≤ 9 .
B. m ≥ 1.
C. m ≥ 9 . D. m ≤ 1. Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 6. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y = −x + 3x − 4 trên [0; 2]. Giá trị biểu thức 2 2
P = M + m bằng A. 20 . B. 10 . C. 30 . D. 40 .
Câu 7. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân ở đỉnh C SA ⊥ ( ABC ), SC = a . Gọi x là góc
giữa hai mặt phẳng (SCB) và ( ABC) để thể tích khối chóp S.ABC lớn nhất. Giá trị cos x bằng 2 1 A. 0 B. 1 C. D. 3 3
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 4 2
y = x − 2mx +1 có 3 cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 4 A. 5 4 . B. 5 8 . C. 5 2 . D. 5 16 .
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2
y = x + mx + 3 x +1 có 4 điểm cực trị A. m > 1 − . B. m < 1 − . C. m ≤ 1 − . D. m ≥ 1 − . x +
Câu 10. Cho hàm số 1 y =
C . Gọi M ( x ; y
là một điểm bất kỳ trên (C ) . Khi tổng M M )
x − có đồ thị là ( ) 1
khoảng cách từ M đến hai trục tọa độ là nhỏ nhất, tính tổng x + y . M M A. 1 B. 2 − 2 2 C. 2 2 − 1 D. 2 − 2
Câu 11. Cho hàm số bậc ba 3 2
y = ax + bx + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? y x O
A. a > 0; b > 0; c > 0; d < 0. .
B. a < 0; b > 0; c < 0; d < 0..
C. a < 0; b > 0; c > 0; d < 0. .
D. a < 0; b < 0; c > 0; d < 0..
Câu 12. Cho hàm số = ( ) 3 2 y
f x = ax + bx + cx + d có đạo hàm y = f '( x) với đồ thị như hình vẽ bên. Biết
rằng đồ thị hàm số y = f (x) tiếp xúc với trục hoành tại điểm có hoành độ dương. Khi đó đồ thị hàm số
y = f ( x) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu? 2 4 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 2 Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 13. Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' biết AB = 5, AD = 3, AA' = 2 . Thể tích khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' là. 10 25 A. B. C. 30 D. 10 3 3 2 n 1  1   1 
Câu 14. Giá trị tổng S = 1+ + +...+ +...;n =1,2,3...     3  3   3  3 3 3 + 3 3 − 3 A. S = B. S = C. S = D. S = 2 2 2 2
Câu 15. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' . Gọi M , N, P lần lượt nằm trên các cạnh A' B ', B 'C ', BC sao cho BM ' 1 BM ' 2 BM ' 1 = , = ,
= . Mặt phẳng (MNP) chia hình lăng trụ đã cho thành 2 khối đa diện. Gọi V là thể A' B ' 2 A' B ' 3 A' B ' 3 1
tích khối đa diện chứa đỉnh V
BV là thể tích phần còn lại. Tính tỷ số 1 theo a. 2 V2 10 7 8 9 A. . B. . C. . D. . 29 29 29 29
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
m x + 2 = x + m có 3 nghiệm phân biệt
A. − 2 < m < 0
B. − 2 < m < 2 C. 1
− < m <1
D. 0 < m < 2
Câu 17. Trong các dãy số sau dãy nào là cấp số cộng. − n+ n 1 A. u = −
B. u = 3n −1 C. u = D. u = n +1 n ( ) 1 1 n n n n Câu 18. Hàm số 3 2
y = 2x x − 4x + 3 đồng biến trên khoảng A. (2; +∞) . B. ( ; −∞ 2) . C. ( 1 − ; ) 1 . D. ( 1 − ;2) .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình log x −1 > 1 − là 1 ( ) 2 A. ( ; −∞ 3) . B. [1; ] 3 . C. (3; +∞) . D. (1;3) .
Câu 20. Hàm số y = log ( 2
x mx + 2 có tập xác định là  khi 3 ) A. 2
− 2 ≤ m ≤ 2 . B. 2 − ≤ m ≤ 2 . C. 2
− 2 < m < 2 2 . D. 2 − ≤ m ≤ 2 2 . 3  2x +1 −1  ; x ≠ 0
Câu 21. Cho hàm số f ( x) =  x
. Hàm số y = f (x) liên tục tại x = 0 khi m ;x = 0 3 2 2 3 A. m = B. m = − C. m = D. m = − 2 3 3 2
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y = log ( 2 x + x + 2 là 3 ) 1 2x +1 2x 2x −1 A. 2
x + x + . B. 2 2
x + x + . C. 2 2
x + x + . D. 2 2 x + x + . 2
Câu 23. Có 10 bạn học sinh xếp ngẫu nhiên thành một hàng dọc. Tính xác suất để 3 bạn Hoa, Mai, Lan đứng cạnh nhau. 1 1 11 3 A. B. C. D. 5 15 15 5 Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 24. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh a , điểm O là tâm đáy ABCD . Gọi hình nón ( N ) có
đỉnh O, đáy là đường tròn nội tiếp đáy A'B 'C 'D ' . Đặt V ,V lần lượt là thể tích của khối nón (N ) và khối 1 2 lập phương V ABC .
D A' B 'C ' D ' . Tỷ số 1 bằng. V2 3 6 9 12 A. π B. π C. π D. π
Câu 25. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn phương án A, B, C, D A. 3 2
y = x − 3x + 2 . B. 3
y = x − 3x +1. C. 3 2
y = x − 3x +1. D. 3 2
y = −x − 3x +1.
Câu 26. Bất phương trình 4x − .2x m
+1 > 0 nghiệm đúng với mọi x ∈[0; ] 1 khi 5 5
A. m ≤ 2 .
B. m < 2 . C. m < . D. m ≤ . 2 2
Câu 27. Số cách chọn ra 6 học sinh từ 40 học sinh trong lớp 12A sao cho bạn An phải có mặt là. A. 757575 B. 6 C C. 6 A D. 575757 40 40
Câu 28. Cho một tấm nhôm hình tròn tâm O bán kính R được cắt thành hai miếng hình quạt, sau đó quấn V
thành hai hình nón ( N và ( N . Gọi V ,V lần lượt là thể tích của khối nón ( N và ( N . Tính 1 k = 2 ) 1 ) 2 ) 1 ) 1 2 V2 biết 0 AOB = 90 . 3 105 7 105 A. k =
B. k = 3 C. k = D. k = 2 5 9
Câu 29. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a. Hình chiếu vuông góc
của A' xuống mặt phẳng ( ABC ) là trung điểm của AB . Mặt bên ( AA'C 'C ) hợp với mặt đáy một góc bằng
450. Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' theo a. P P Trang 4/6 - Mã đề 101 3 3a 3 3a 3 a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16
Câu 30. Một hình nón có chiều cao h = 2a , bán kính đáy r = a 3 . Diện tích xung quanh khối trụ đã cho bằng. A. 3 3 21π a B. 3 21π a C. 3 2 21π a D. 3 7 21π a 10  1 
Câu 31. Hệ số chứa 6 x trong khai triển 3 3x −   là.  x A. 17010 B. 295245 C. 153290 D. 405
Câu 32. Số nghiệm của phương trình log x −1 + log 5 − x = 1 3 ( ) 3 ( ) A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy. Gọi M là trung điểm của SD . Khoảng cách giữa AM SC a 3 a a 5 A. B. C. D. a 2 3 5
Câu 34. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập  ? xx e   π  A. y = log ( 2 x +1 .
B. y = log x . C. y = . D. y = . 1 ) 1  π       e  3 3 −
Câu 35. Tập xác định của hàm số y = ( x x) 13 2 7 2 là
A.  \ [0; 2] .
B.  \ (0; 2) . C. (0; 2) . D. [0; 2] .
Câu 36. Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ dưới đây. Số điểm cực trị của hàm số + g ( x) 2 f ( x) 1 f ( x) = e + 5 là. A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 37. Chu kỳ T hàm số y = cos (2x − 3) là. π
A. T = π B. T =
C. T = 2π D. T = 3π 2 x
Câu 38. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận 2 x −1 A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .  π   π 
Câu 39. Nghiệm của phương trình cos x − − 3 sin x − =1     là.  3   3  π π π π A. x = ± + k B. x = ± + kπ C. x = ± + kπ D. x = ± + k2π 3 3 6 6
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có các cạnh bên ,
SA SB, SC đôi một vuông góc nhau và SA = a, SB = 2a,
SC = 3a . Tính khoảng cách từ đỉnh S đến ( ABC ) . Trang 5/6 - Mã đề 101 5a 21 a 21 4a 21 11a 21 A. B. C. D. 21 21 21 21 x +
Câu 41. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 y =
tại điểm A(1; − ) 1 là x − 3
A. y = x +1.
B. y = −x .
C. y = x −1.
D. y = −x +1.
Câu 42. Cắt một hình nón ( N ) bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác đều có diện tích 2 4 3a .
Diện tích toàn phần của hình nón (N ) bằng. A. 2 12π a B. 2 6π a C. 2 π a D. 2 3π a
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình chữ nhật có AB = 2a, BC = 4a , (SAB) ⊥ ( ABCD) , hai
mặt bên (SBC) và (SAD) cùng hợp với đáy ABCD một góc 30o .Tính thể tích hình chóp S.ABCD theo a. P P 3 a 3 3 8a 3 3 8a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 9 x  
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình 1 < 9   là  3   1   1  A. ; +∞   . B. − ; +∞   . C. ( 2; − +∞) . D. (2; +∞) .  2   2 
Câu 45. Một hình trụ có chiều cao h = a , bán kính đáy r = a 3 . Thể tích khối trụ đã cho bằng. A. 3 6π a B. 3 9π a C. 3 3π a D. 3 π a  π   π 
Câu 46. Số nghiệm của phương trình cos x − = cos 2x +     trên ( π − ;π ) là.  3   6  A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 47. Diện tích toàn phần của hình bát diện đều cạnh bằng 2a là 2 a 3 2 a 3 A. 2 4a 3 B. 2 8a 3 C. D. 4 8
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a . Tam giác ABC đều, hình chiếu vuông
góc H của đỉnh S trên mặt phẳng ( ABCD) trùng với trọng tâm của tam giác ABC . Đường thẳng SD hợp
với mặt phẳng ( ABCD) góc 30°. Tính khoảng cách d từ B đến mặt phẳng (SCD) theo a . a 21 2a 21
A. d = a 3. B. d = . a C. d = . D. d = . 7 21 Câu 49. Hàm số 4 2
y = x − 2x − 4 có giá trị cực đại bằng A. 5 . B. 4 . C. 5 − . D. 4 − .
Câu 50. Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau abc thỏa mãn chữ số a là chữ số lẻ và
a < b < c . A. 50 B. 150 C. 200 D. 100
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B A A C D C D B B B B C C B B B A D C C B B D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D A A B A D C C A C A A A C B A C C C A B D D A Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B D B A B C D A A A D C B B A A D A D A B D B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B C C B C B A A C B C D A C A C B A B D A B B C Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D D C A B B C C A B A C A C B A A A B C C D A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C B B A D A B B B D A C C D C B D A B A D A A C Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A C B C B B C A A D D C C D C A D A C C B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A A A C D D A D B C A C A C A B A B D B B B B D Mã đề [105] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D C A A C C A D D A A C A B D A C A A A B A C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D C D B C A B C D C C D D D B D C C C A A C D Mã đề [106] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D D D D C B A A D A A B A C D D B A A B A C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A B C A C B B B C B B A C A A A D C C C D C D Mã đề [107] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C D D A B D D B D A C C D B C B A A B A D C C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B C C A B D C D B A D A C C A B A A D D B B A Mã đề [108] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A A C C D B C A D B B C C B D A A D C C A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B A B A C C A A A D B D B B C B D C C A C A C B Mã đề [109] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A A A B B D A C B B B B A B A B A A B D B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B A C A B B D D B A A D C C B D D C C B A C D Mã đề [110] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B B B D B D B A A B C C B B B B D A B C B B C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D B C C C D A D D A B A D C C A B D B B C C C Mã đề [111] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C D A C A A B A C B C A B C D A D C D D B A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D C B B D C D B B B A C D D C B C B C B B B D Mã đề [112] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A D D D D B B B C D D C B B D A C A C A A B B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D A B C B D B C C A D A D C A A A A D C D C D D
Document Outline

  • Made 101
  • Dap an