Đề KSCL Toán 12 lần 3 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Thị Giang – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 12 lần 3 năm học 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Thị Giang – Vĩnh Phúc mã đề 132 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/7 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ GIANG
ĐỀ THI KSCL LẦN 3, NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán; Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể giao đề
(Đề gồm 05 trang)
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Biết rằng tồn tại một số a để phương trình
cos 2
2 cos sin cos
x
x x x a
nghiệm duy nhất
;
22
x





, hỏi a có tất cả bao nhiêu ước số nguyên?
A. vô số. B.
1
. C.
. D.
3
.
Câu 2: Số cách xếp 6 học sinh vào một hàng ngang là
A.
6
6
. B.
1
. C.
6!
. D.
6
.
Câu 3: Cho cấp số nhân
n
u
1
1, 2uq
. Số hạng thứ 2020 là
A.
4038
. B.
2019
2
. C.
2
2020
. D.
4040
.
Câu 4: Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức
1 ,1ii
làm nghiệm?
A.
2
2 2 0zz
. B.
2
2 2 0zz
. C.
2
2 4 0zz
. D.
2
10zz
.
Câu 5: Cho hàm
fx
có bảng biến thiên như hình vẽ:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
3; 2
. B.
1;3
. C.
0;2
. D.
1;1
.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
1;2;3A
lên trục Oy
A.
0;2;0M
. B.
1;0;0M
. C.
0;0;3M
. D.
1;0;3M
.
Câu 7: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Tìm số nghiệm của phương trình
1fx
.
A.
6
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2020
1
y
x
A.
0x
. B.
1y
. C.
0y
. D.
1x
.
Câu 9: bao nhiêu số nguyên dương
y
sao cho tồn tại số thực dương
nhỏ hơn 2020 thỏa mãn
phương trình
2
2 2 2
ln 1
y
x x e e y x x


?
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
A. vô số. B.
2
. C.
. D.
3
.
Câu 10: Cho hàm số
fx
liên tục trên
3
0
3 9, d 9f f x x
. Tính
1
0
' 3 dxf x x
.
A.
9
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M biểu diễn cho số phức
2020zi
. Độ dài OM
A.
2020
. B.
2
2020
. C.
2020
. D.
2020
.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
39
x
A.
2;
. B.
2;
. C.
3; 
. D.
3; 
.
Câu 13: Tích giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
31y x x
trên đoạn
0;2
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14: Khối cầu có thể tích
4V
có bán kính là
A.
4
3
. B.
2
. C.
3
3
. D.
3
.
Câu 15: Cho hàm số bậc ba
y f x
đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hãy tìm số nghiệm của phương
trình
, 0;2f x m m
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 16: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ tất cả các cạnh đều bằng 2019 (đơn vị dài). Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng BC và AB’.
A.
2019 21
7
. B.
3
7
. C.
2019 3
7
. D.
21
7
.
Câu 17: Các nhà khoa học đã tính được rằng khi nhiệt độ trung bình của trái đất tăng thêm
2 C
thì mực
nước biển sẽ dâng lên 0,03m. Nếu nhiệt độ tăng lên
5 C
thì nước biển sẽ dâng lên 0,1m người ta đưa
ra công thức tổng quát như thế y: Nếu nhiệt độ trung bình của trái đất tăng lên
tC
thì nước biển dâng
lên
t
f t ka m
với k, a các hằng số dương. Hỏi khi nhiệt độ trung bình của trái đất tăng thêm bao
nhiêu độ C thì mực nước biển dâng lên 0,2m?
A.
7,6 C
. B.
9,2 C
. C.
6,7 C
. D.
8,6 C
.
Câu 18: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa
'AC
BD
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
30
.
Câu 19: Gọi S tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
3
32y x x m
trên đoạn
0;2
bằng 3. Tổng các phần tử của S
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 20: Phương trình
20
x
có tập nghiệm là
A. . B.
0
. C.
1
. D.
.
Câu 21: Khối hộp chữ nhật có ba số đo là 2, 2, 4 thì có thể tích là
A.
4
4
. B.
8
. C.
16
3
. D.
16
.
Trang 3/7 - Mã đề thi 132
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
log 1 1 0x
có bao nhiêu số nguyên?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. vô số.
Câu 23: Nghịch đảo của số phức
zi
là số phức có phần thực a, phần ảo b. Khi đó ab
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 24: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số là
A.
26
. B.
1
. C.
6
. D.
3
.
Câu 25: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
'df x x f x C
. B.
ddkf x x k f x x

.
C.
d d df x g x x f x x g x x


. D.
d d df x g x x f x x g x x


.
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
A.
2
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
21y x x
. D.
3
21y x x
.
Câu 27: Tập xác định của hàm số
2
log 2 1y x x
A.
1; 
. B.
1; 
. C.
\1
. D. .
Câu 28: Xét
2
0
cos 1 sin dI x x x

. Nếu đặt
1 sintx
thì kết quả nào sau đây đúng?
A.
2
0
dtt
. B.
2
1
dtt
. C.
2
1
dtt
. D.
2
1
dtt
.
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
9mx
y
xm
nghịch biến trên
0;2
?
A.
4
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Câu 30: Có 3 bạn nam và 2 bạn nữ của lớp 12A cùng với thầy chủ nhiệm của mình xếp thành hàng ngang
để chụp ảnh làm kỷ niệm. Tính xác suất sao cho thầy chủ nhiệm đứng giữa hai bạn nữ.
A.
1
5
. B.
1
60
. C.
1
30
. D.
1
15
.
Câu 31: Phần ảo của số phức
1zi
A.
i
. B.
1
. C.
i
. D.
1
.
Câu 32: Giá trị của biểu thức
2
1 lne
bằng
A.
12e
. B.
2
. C.
3
. D.
1 ln2
.
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
Câu 33: Cho hai số phức
12
1 ; 1z i z i
. Số phức
12
z z z
có mô đun là
A.
2
. B.
2
. C.
22
. D.
0
.
Câu 34: Khối nón có đường cao h và bán kính đáy r có thể tích là
A.
2
rh
. B.
2
1
3
rh
. C.
22
rh
. D.
22
r r h
.
Câu 35: Cho hàm số
fx
có đồ thị của
'fx
như hình vẽ:
Khi đó số điểm cực trị của hàm số
y f x
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 36: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h, diện tích đáy bằng B
A.
1
2
Bh
. B.
Bh
. C.
h
B
. D.
1
3
Bh
.
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 2 1 0x y z
. Một vecto pháp tuyến của
A.
1; 2; 1n
. B.
1; 2;1n 
. C.
2; 1;1n
. D.
1;2;1n
.
Câu 38: Cho hình hộp chữ nhật
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình vuông cạnh a, chiều cao
'AA b
. Gọi
M là trung điểm cạnh
'CC
. Tính thể tích khối tứ diện
'BDA M
.
A.
2
4
ab
. B.
2
3
ab
. C.
3
ab
. D.
2
4
ab
.
Câu 39: Khối trụ có bán kính đáy bằng a, chiều cao bằng 2a có thể tích là
A.
3
2a
. B.
2
2 a
. C.
3
a
. D.
3
2 a
.
Câu 40: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay 1 tam giác đều cạnh bằng 1 quanh 1 cạnh của nó.
A.
4
. B.
3
4
. C.
8
. D.
3
12
.
Câu 41: Đồ thị hàm số
3
2y x x
và đường thẳng
20xy
có mấy điểm chung?
A.
2
. B. vô số. C.
3
. D.
1
.
Câu 42: Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục cách trục một khoảng bằng
3
thì được
thiết diện là hình vuông có diện tích bằng 4. Tính thể tích khối trụ đã cho.
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
43
.
Câu 43: Nếu
2
0
d4f x x
thì
1
0
2df x x
bằng
A.
4
. B. không tính được. C.
8
. D.
2
.
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 3 2S x y z
. Bán kính của
S
A.
14
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 132
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

. Một vecto chỉ phương của
d
A.
2; 3; 1u
. B.
2;3; 1u 
. C.
1;2; 1u 
. D.
1; 2;1u
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d chứa điểm
1;2; 2A
vecto chỉ phương
1; 2;3u 
có phương trình tham số là
A.
1
22
32
xt
yt
zt


. B.
1
22
22
xt
yt
zt


. C.
1
22
23
xt
yt
zt


. D.
1
22
23
xt
yt
zt

.
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2;1; 1 , 2; 1;3AB
. Mặt phẳng trung trực đoạn AB
A.
2 2 0x y z
. B.
2 2 7 0x y z
. C.
2 2 11 0x y z
. D.
2 2 2 0x y z
.
Câu 48: Cho a là số thực âm bất kỳ, mệnh đề nào sau đây đúng
A.
2
log 2logaa
. B.
2
log 2logaa
. C.
2
log log 2aa
. D.
2
log 2logaa
.
Câu 49: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm nhiều nhất thuộc khoảng
5
0;
2



của phương trình
1 cos 2fx
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 50: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
sin , 0, 0,
2
y x y x x
khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào sau đây?
A.
2
2
0
sin dxx
. B.
2
2
0
sin dxx
. C.
2
0
sin dxx
. D.
2
0
sin dxx
.
----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
132
1
C
132
2
C
132
3
B
132
4
B
132
5
A
132
6
A
132
7
B
132
8
C
132
9
D
132
10
B
132
11
D
132
12
A
132
13
A
132
14
C
132
15
B
132
16
A
132
17
C
132
18
B
132
19
A
132
20
D
132
21
D
132
22
C
132
23
D
132
24
C
132
25
B
132
26
B
132
27
C
132
28
B
132
29
A
132
30
D
132
31
D
132
32
C
132
33
A
132
34
B
132
35
D
132
36
D
132
37
A
132
38
A
132
39
D
132
40
A
132
41
A
132
42
A
132
43
D
132
44
C
132
45
B
132
46
C
132
47
D
132
48
A
132
49
B
132
50
A
Trang 7/7 - Mã đề thi 132
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KSCL LẦN 3, NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ GIANG Môn: Toán; Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể giao đề (Đề gồm 05 trang) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Biết rằng tồn tại một số a để phương trình cosx 2 2
 cos x  sin x  cos x a có nghiệm duy nhất     x   ; 
 , hỏi a có tất cả bao nhiêu ước số nguyên?  2 2  A. vô số. B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 2: Số cách xếp 6 học sinh vào một hàng ngang là A. 6 6 . B. 1. C. 6!. D. 6 .
Câu 3: Cho cấp số nhân u u 1, q  2. Số hạng thứ 2020 là n  1 A. 4038 . B. 2019 2 . C. 2 2020 . D. 4040 .
Câu 4: Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1 i,1 i làm nghiệm? A. 2
z  2z  2  0. B. 2
z  2z  2  0 . C. 2
z  2z  4  0 . D. 2
z z 1  0 .
Câu 5: Cho hàm f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  3  ; 2  . B. 1;  3 . C. 0; 2 . D.  1  ;  1 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A1; 2;3 lên trục Oy
A. M 0;2;0 .
B. M 1;0;0 .
C. M 0;0;3 .
D. M 1;0;3 .
Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Tìm số nghiệm của phương trình
f x  1. A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 2020
Câu 8: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là 1 A. x  0 . B. y  1. C. y  0 . D. x  1.
Câu 9: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực dương x nhỏ hơn 2020 và thỏa mãn phương trình      2 2 2 2 ln 1 y x x e  e
y x x  ?
Trang 1/7 - Mã đề thi 132 A. vô số. B. 2 . C. 4 . D. 3 . 3 1
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên
f 3  9, f
 xdx 9 . Tính xf '3xdx  . 0 0 A. 9 . B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M biểu diễn cho số phức z  2020 
i . Độ dài OMA. 2020 . B. 2 2020 . C. 2020  . D. 2020 .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  9 là A. 2; . B. 2; . C. 3;  . D. 3;.
Câu 13: Tích giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y  x  3x 1 trên đoạn 0;2 bằng A. 3  . B. 3 . C. 2 . D. 1  .
Câu 14: Khối cầu có thể tích V  4 có bán kính là 4 A. . B. 2 . C. 3 3 . D. 3 . 3
Câu 15: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hãy tìm số nghiệm của phương
trình f x  , m m0;2 . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 16: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng 2019 (đơn vị dài). Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng BC và AB’. 2019 21 3 2019 3 21 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 17: Các nhà khoa học đã tính được rằng khi nhiệt độ trung bình của trái đất tăng thêm 2 C thì mực
nước biển sẽ dâng lên 0,03m. Nếu nhiệt độ tăng lên 5 C thì nước biển sẽ dâng lên 0,1m và người ta đưa
ra công thức tổng quát như thế này: Nếu nhiệt độ trung bình của trái đất tăng lên t C thì nước biển dâng lên   t
f t ka m với k, a là các hằng số dương. Hỏi khi nhiệt độ trung bình của trái đất tăng thêm bao
nhiêu độ C thì mực nước biển dâng lên 0,2m? A. 7, 6 C . B. 9, 2 C . C. 6, 7 C . D. 8, 6 C .
Câu 18: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Góc giữa AC ' và BD A. 45 . B. 90 . C. 60 . D. 30 .
Câu 19: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x  2  m trên đoạn 0; 2 bằng 3. Tổng các phần tử của SA. 4 . B. 3 . C. 1  . D. 2 .
Câu 20: Phương trình 2x  0 có tập nghiệm là A. . B.   0 . C.   1 . D.  .
Câu 21: Khối hộp chữ nhật có ba số đo là 2, 2, 4 thì có thể tích là 16 A. 4 4 . B. 8 . C. . D. 16 . 3
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình log
x 1 1  0 có bao nhiêu số nguyên? 1   2 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. vô số.
Câu 23: Nghịch đảo của số phức z i là số phức có phần thực a, phần ảo b. Khi đó abA. 1  . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số là A. 26  . B. 1  . C. 6 . D. 3 .
Câu 25: Mệnh đề nào sau đây sai? A. f '
 xdx f xC. B. kf
 xdx k f  xdx. C. f
 x gx dx f
 xdxg  xdx . D. f
 x gx dx f
 xdxg  xdx.
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 3
y  x  2x 1.
Câu 27: Tập xác định của hàm số y   2
log x  2x   1 là A. 1; . B. 1;  . C. \   1 . D. .  2
Câu 28: Xét I  cos x 1 sin xdx
. Nếu đặt t 1 sin x thì kết quả nào sau đây đúng? 0  2 2 2 2 A. tdt  . B. tdt  . C. tdt  . D. tdt  . 0 1 1 1 mx  9
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  0; 2 ? x  nghịch biến trên   m A. 4 . B. 1. C. 5 . D. 2 .
Câu 30: Có 3 bạn nam và 2 bạn nữ của lớp 12A cùng với thầy chủ nhiệm của mình xếp thành hàng ngang
để chụp ảnh làm kỷ niệm. Tính xác suất sao cho thầy chủ nhiệm đứng giữa hai bạn nữ. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 60 30 15
Câu 31: Phần ảo của số phức z  1 i A. i . B. 1. C. i  . D. 1  .
Câu 32: Giá trị của biểu thức 2 1 ln e bằng A. 1 2e . B. 2 . C. 3 . D. 1 ln 2 .
Trang 3/7 - Mã đề thi 132
Câu 33: Cho hai số phức z  1 ; i z  1
 i . Số phức z z z có mô đun là 1 2 1 2 A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 0 .
Câu 34: Khối nón có đường cao h và bán kính đáy r có thể tích là 1 A. 2 r h . B. 2  r h . C. 2 2  r h . D. 2 2 r r h . 3
Câu 35: Cho hàm số f x có đồ thị của f ' x như hình vẽ:
Khi đó số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 36: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h, diện tích đáy bằng B là 1 1 A. Bh . B. Bh . C. h B . D. Bh . 2 3
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : x  2y z 1  0 . Một vecto pháp tuyến của   là A. n  1; 2  ;  1 . B. n  1; 2  ;  1 . C. n   2  ; 1  ;  1 .
D. n  1;2;  1 .
Câu 38: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy là hình vuông cạnh a, chiều cao AA'  b . Gọi
M là trung điểm cạnh CC ' . Tính thể tích khối tứ diện BDA' M . 2 a b 2 a b ab 2 ab A. . B. . C. . D. . 4 3 3 4
Câu 39: Khối trụ có bán kính đáy bằng a, chiều cao bằng 2a có thể tích là A. 3 2a . B. 2 2 a . C. 3 a . D. 3 2 a .
Câu 40: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay 1 tam giác đều cạnh bằng 1 quanh 1 cạnh của nó.  3   3 A. . B. . C. . D. . 4 4 8 12
Câu 41: Đồ thị hàm số 3
y x  2x và đường thẳng x y  2  0 có mấy điểm chung? A. 2 . B. vô số. C. 3 . D. 1.
Câu 42: Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3 thì được
thiết diện là hình vuông có diện tích bằng 4. Tính thể tích khối trụ đã cho. A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 4 3 . 2 1 Câu 43: Nếu f
 xdx  4 thì f 2xdx  bằng 0 0 A. 4 .
B. không tính được. C. 8 . D. 2 . 2 2 2
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z  3  2 . Bán kính của S  là A. 14 . B. 4 . C. 2 . D. 2 .
Trang 4/7 - Mã đề thi 132 x 1 y  2 z 1
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
. Một vecto chỉ phương của 2 3 1  d A. u   2  ; 3  ;  1 .
B. u  2;3;   1 .
C. u  1;2;   1 . D. u   1  ; 2  ;  1 .
Câu 46: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d chứa điểm A1;2; 2
  và có vecto chỉ phương u  1; 2
 ;3 có phương trình tham số là x  1 tx 1 tx  1 t
x  1 t    
A. y  2  2t .
B. y  2  2t .
C. y  2  2t .
D. y  2  2t .     z  3  2tz  2   2tz  2   3tz  2  3t
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;  1 , B 2  ; 1  ; 
3 . Mặt phẳng trung trực đoạn AB
A. 2x y  2z  0 .
B. 2x y  2z  7  0 .
C. 2x y  2z 11  0 . D. 2x y  2z  2  0 .
Câu 48: Cho a là số thực âm bất kỳ, mệnh đề nào sau đây đúng A. 2
log a  2log a   . B. 2
log a  2log a . C. 2
log a  log 2a . D. 2 log a  2  log a .
Câu 49: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:   
Số nghiệm nhiều nhất thuộc khoảng 5 0; 
 của phương trình f 1 cos x  2 là  2  A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . 
Câu 50: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y  sin ,
x y  0, x  0, x  2
khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào sau đây?     2 2 2 2 A. 2  sin d x x  . B. 2 sin d x x  .
C.  sin xdx  .
D. sin x dx  . 0 0 0 0
---------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/7 - Mã đề thi 132 132 1 C 132 2 C 132 3 B 132 4 B 132 5 A 132 6 A 132 7 B 132 8 C 132 9 D 132 10 B 132 11 D 132 12 A 132 13 A 132 14 C 132 15 B 132 16 A 132 17 C 132 18 B 132 19 A 132 20 D 132 21 D 132 22 C 132 23 D 132 24 C 132 25 B 132 26 B 132 27 C 132 28 B 132 29 A 132 30 D 132 31 D 132 32 C 132 33 A 132 34 B 132 35 D 132 36 D 132 37 A 132 38 A 132 39 D 132 40 A 132 41 A 132 42 A 132 43 D 132 44 C 132 45 B 132 46 C 132 47 D 132 48 A 132 49 B 132 50 A
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
Trang 7/7 - Mã đề thi 132