Đề KSCL Toán 12 lần 4 năm 2020 – 2021 trường THPT Triệu Sơn 4 – Thanh Hóa

Đề KSCL Toán 12 lần 4 năm 2020 – 2021 trường THPT Triệu Sơn 4 – Thanh Hóa mã đề 125 gồm 06 trang, đề thi có đáp án

Trang 1/16 - Mã đề thi 125
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 4
(Đề thi có 06 trang, gồm 50 câu)
đề: 125
ĐỀ KSCL LẦN 4 NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: TOÁN. Lớp 12
Thời gian: 90 phút. Không kể thời gian giao đề
(Ngày thi: 10/06/2021)
Câu 1. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên sau:
Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm snghịch biến trên khoảng
2;0
.
B. m s
y f x
đồng biến trên khoảng
; 2

.
C. Hàm sđồng biến điệu trên
.
D. Hàm snghịch biến trên khoảng
2;2
.
Câu 2. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bng xét dấu của
f x
như sau:
Hàm s
f x
có bao nhiêu đim cực trị?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 3. Tính thtích
V
của khối nón có bán kính đáy bằng
3
và chiều cao bằng
6
.
A.
18
V
. B.
54
V
. C.
36
V
. D.
108
V
.
Câu 4. Đạo hàm của hàm s
x
y
là
A.
x
. B.
ln
x
. C.
ln
x
. D.
1
x
x
.
Câu 5. Cho s phc
2
z i
. Điểm nào ới đây là biểu diễn của sphức
w iz
trên mặt phẳng toạ độ?
A.
1; 2 .
M
B.
2;1 .
P C.
1;2 .
Q D.
2;1 .
N
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
4 2
2 2
3 3
x x
?
A.
2
3
x
. B.
2
3
x
. C.
2
5
x
D.
2
5
x
Câu 7. Cho hàm s
( ) sin3 1
f x x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
( )d cos3
3
f x x x x C
B.
( )d 3cos3
f x x x x C
C.
1
( )d cos3
3
f x x x x C
D.
( )d 3cos3
f x x x x C
Câu 8. Tính diện tích xung quanh
S
của hình trụ có bán kính bằng
3
và chiều cao bằng
4
.
A.
12
S
B.
42
S
. C.
24
S
. D.
36
S
.
Trang 2/16 - Mã đề thi 125
Câu 9. Nếu
2
1
d 3
f x x
3
1
d 2
f x x
thì
3
2
d
f x x
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Câu 10. Nghiệm của phương trình
2
1 log 1 3
x
là
A.
7
x
. B.
1
x
. C.
3
x
. D.
4
x
.
Câu 11. Cho hàm s
5
2
4
x
f x
x
. Trong các khng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
4
4
4
x
f x dx C
x
. B.
3
4
f x dx x C
x
.
C.
4
1
4
x
f x dx C
x
. D.
4
4
4
x
f x dx C
x
.
Câu 12. Tìm sphức
1 2
z z z
biết
1
1 3
z i
,
2
2 2
z i
.
A.
1
z i
. B.
1
z i
. C.
1
z i
. D.
1
z i
.
Câu 13. Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Tim cận đứng của đồ thị hàm số là
A. Đường thẳng
1.
y
B. Đường thẳng
1.
x
C. Đường thẳng
2.
y
D. Đường thẳng
2.
x
Câu 14. Đồ thị của hàm s
2 2
2 2
y x x
cắt trục tung tại điểm tọa đ là
A.
4;0
. B.
0;4
. C.
4;0
. D.
0; 4
.
Câu 15. Với
a
là số thực dương tùy ý,
ln
ea
bằng
A.
1 ln
a
. B.
1 ln
a
. C.
1 ln
a
. D.
1 ln ln
a
.
Câu 16. Cho nh chóp .
S ABC
, có đáy
ABC
là tam giác vuông n tại
A
,
SA AB a
,
SA
vuông
góc với mặt phẳng
ABC
. Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 17. Nghiệm của phương trình
2
log 2 2 1
x
là
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 18. Hàm snào dưới đây đồng biến trên
?
A.
tan
y x
. B.
3 2
1
y x x x
. C.
4
1
y x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 19. Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
2
AB a
. Biết
SA ABC
SA a
. Góc giữa hai mặt phẳng
SBC
ABC
bằng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
45
.
Câu 20. Cho tập hợp
1;3;5;7;9
S
. bao nhiêu stnhiên gm ba chữ số khác nhau được lập t
các phn tử của tập
?
S
A.
3!
. B.
5
3
. C.
3
5
A
. D.
3
5
C
.
Câu 21. Cho khi lăng tr đáy là hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2
a
. Thtích của khối lăng
trụ đã cho bng
A.
3
2
3
a
B.
3
4
3
a
C.
3
2
a
D.
3
4
a
Trang 3/16 - Mã đề thi 125
Câu 22. Cho một dãy cấp số nhân
n
u
1
1
2
u
2
2
u
. Giá tr của
4
u
bằng
A.
1
32
. B.
32
. C.
25
2
. D.
6
.
Câu 23. Hàm snào có đồ thị như hình v dưới đây?
A.
3
3 2
y x x
. B.
4 2
4 2
y x x
. C.
3
3 2
y x x
. D.
4 2
4 2
y x x
.
Câu 24. Hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Tìm khng định đúng?
A. Hàm sđạt cực đại tại
0
x
. B. m sgiá trị cực đại là
1
x
.
C. Hàm scó đim cực tiểu là
1
x
. D. Hàm scó ba đim cực trị.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2
2
: 1 2 16
S x y z
có đường kính bằng
A.
8
. B.
4
. C.
16
. D.
2
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm
2;1;1
M ?
A.
0
x y z
. B.
2 3 0
x y z
. C.
1 0
x y z
. D.
3 0
x y z
.
Câu 27. Tích phân
ln 2
0
d
x
e x
bằng
A.
2
. B.
2
1
e
. C.
1
. D.
2
e
.
Câu 28. Chn ngẫu nhiên mt số trong số 21 số nguyên không âm đầu tiên. Xác suất để chọn được số l
bằng
A.
10
21
. B.
11
21
. C.
9
21
. D.
4
7
.
Câu 29. Vi
a
là số thực dương tùy ý,
3
2
a
bằng
A.
1
6
a
. B.
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
6
a
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
1;2;1 ; 3;1; 2 ; 2;0;4
A B C . Trng m
của tam giác
ABC
có tọa độ là
A.
2; 1;1
. B.
6;3;3
. C.
2;1; 1
. D.
2;1;1
.
Trang 4/16 - Mã đề thi 125
Câu 31. Tìm sphức liên hp của số phức
3 1
z i i .
A.
3
z i
. B.
3
z i
. C.
3
z i
. D.
3
z i
.
Câu 32. Nếu
2
1
2 ( ) 1 5
f x dx
thì
2
1
( )
f x dx
bằng?
A.
2
. B.
2
. C.
3
D.
3
Câu 33. Cho số phức
3 4
z i
. Khi đó mô đun của số phức
1
i z
bằng?
A.
5 2
. B.
10
. C.
20
D.
2 5
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là mt vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm
1;2; 1
A
1;0;0
B ?
A.
3
2; 2; 1
u
. B.
4
2;2; 1
u
. C.
2
2;2;1
u

. D.
1
2;2;1
u
.
Câu 35. Gọi
M
,
m
lần lượt là giá tr lớn nhất, giá tr nhỏ nhất của hàm s
3 2
2 3 12 1
y x x x
trên
đoạn
[ 1;5]
. Tổng
M m
bằng.
A.
270
. B.
8
. C.
280
. D.
260
.
Câu 36. bao nhiêu snguyên dương
y
sao cho ứng với mi
y
luôn ít hơn
2021
snguyên
x
thoả mãn
2 2
log 3 1 . log 0
x x y
A.
20
. B.
10
. C.
9
. D.
11
.
Câu 37. Cho hàm s
2
0
2cos 3 0
x m x
y f x
x x
liên tục trên
. Giá tr
2
0
2cos 1 sin d
I f x x x
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
1
3
.
Câu 38. Trong không gian vi hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
1; 2;1
M ,
0;1; 3
N . Phương trình đường
thng qua hai điểm
M
,
N
là
A.
1 3 2
1 2 1
x y z
. B.
1 3
1 2 1
x y z
.
C.
1 3
1 3 2
x y z
. D.
1 2 1
1 3 2
x y z
.
Câu 39. Ông Bảo làm mái m phía trước ngôi nhà của mình bng
vt liệu n. Mái vòm đó là mt phần của mặt xung quanh
của mt hình trnhư hình bên dưới. Biết giá tiền của 1
2
m
n là
300.000
đồng. Hỏi số tiền (làm tn đến hàng nghìn)
mà ông Bảo mua tôn là bao nhiêu?
A.
18.850.000
đồng. B.
10.883.000
đồng.
C.
9.425.000
đồng. D.
5.441.000
đồng.
5 m
6 m
120
0
Trang 5/16 - Mã đề thi 125
Câu 40. Cho hàm s
,
f x
đồ thị của hàm s
/
y f x
đường cong như hình vẽ. Giá tr nhỏ nhất
của hàm s
2 1 4 3
g x f x x
trên đoạn
;1
bằng
A.
0
f . B.
1 1
f
. C.
2 5
f
. D.
1 3
f
.
Câu 41. bao nhiêu s phức
z
thỏa
2 3
z i z i
2 3 2
z i
?
A.
0
. B. s C.
2
. D.
1
.
Câu 42. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
, hình chiếu vuông c của
S
lên mặt
phẳng
ABCD
trùng với trung đim cạnh
AD
, cạnh bên
SB
hợp với đáy mt góc
60
. Tính
theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABCD
.
A.
3
15
2
a
V
. B.
3
15
6
a
V
.
C.
3
15
4
a
V
. D.
3
5
6
a
V
.
Câu 43. Trong không gian với hệ ta đ
,
Oxyz
3; 4; 2
A ,
5; 6; 2
B ,
10; 17; 7
C
. Viết
phương trình mặt cầu tâm
C
, bán kính
AB
.
A.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
. B.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
.
C.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
. D.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
.
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng
1
1 2
:
2 1 1
x y z
d
và
2
1 2 2
:
1 3 2
x y z
d
. Gi
đường thẳng song song với
: 7 0
P x y z
cắt
1 2
,
d d
lần lượt ti A, B sao cho AB ngn nhất. Phương trình đường thẳng
là:
A.
6
5
2
9
2
x
y t
z t
. B.
12
5
9
x t
y
z t
. C.
6
5
2
9
2
x t
y
z t
. D.
6 2
5
2
9
2
x t
y t
z t
.
Câu 45. Cho hình chóp đều .
S ABC
cạnh đáy bằng
a
, góc gia mt mặt bên mt đáy bằng
60
.
Tính độ dài đường cao SH của hình chóp đó.
A.
3
3
SH . B.
3
2
SH . C.
2
a
SH
. D.
2
3
a
SH .
Trang 6/16 - Mã đề thi 125
Câu 46. Cho
f x
là hàm bc bn tha mãn
0 1
f
. Hàm s
'
f x
đồ th như hình v
Hàm s
2 4 3 2
2 2 2 5 6 8
g x f x x x x x x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
9
. B.
8
. C.
6
. D.
7
.
Câu 47. bao nhiêu cp s nguyên
,
x y
tha mãn
2 2
3
2
log 1 2 1 2 1
3( ) 5
x y
x x y y xy x y
x y xy x y
.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Câu 48. Trong đợt hi tri t chc k nim ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ
Chí Minh ti trường THPT X, Đoàn trường thc hin mt d án
ảnh trưng bầy trên mt pano dạng Parabol như hình v. Biết
rằng Đoàn trường s yêu cu các lp gi hình d thi dán lên khu
vc hình ch nht
ABCD
. Phn n li s trang trí hoa văn cho
phù hợp. Chi pn hoa văn
200.000
đồng cho mt
2
m
bng.
Hi chi phí thp nht cho vic hoàn tất hoa văn trên pano gn giá
tr nào nht?
A.
900.000
đồng. B.
1.232.000
đồng. C.
902.000
đồng. D.
1.230.000
đồng.
Câu 49. Cho s phức
z
,
1
z
,
2
z
tho mãn
1 2 1 2
3, 3 2
z z z z . Giá tr nh nhất của
1 2
P z z z z z
bằng
A.
2 2 2
. B.
3 2 3
. C.
6 2 3
. D.
3
2 3
2
.
Câu 50.
Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 3) 48
S x y z
. Gi
( )
P
mt
phẳng đi qua 2 điểm
(0;0; 4)
M
(2;0;0)
N
ct
( )
S
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
. Khi nón
( )
N
đỉnh là tâm ca
( )
S
đáy đường tròn
( )
C
th tích ln nht
bng
A.
128
3
. B.
88
3
. C.
39
. D.
215
3
.
----------- HẾT ----------
Thí sinh KHÔNG được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Trang 7/16 - Mã đề thi 125
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 4 - TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 4 THANH HÓA
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
B A
A
A
C
C
C
D
A
B D
C
D
C
B D
C
C
B A
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B C
A
B D
A
A
A
B
D
B A
C
B D
B B D
C
C
A
D
C
B C
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ KSCL LẦN 4 NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 4 Môn: TOÁN. Lớp 12
(Đề thi có 06 trang, gồm 50 câu)
Thời gian: 90 phút. Không kể thời gian giao đề Mã đề: 125
(Ngày thi: 10/06/2021) Câu 1.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;0 .
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ; 2 .
C. Hàm số đồng biến điệu trên 0; 2 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ; 2 . Câu 2.
Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của f  x như sau:
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 3.
Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 .
A.
V  18.
B. V  54.
C. V  36.
D. V  108. Câu 4. Đạo hàm của hàm số x y x A. x . B. x ln. C. . D. x 1 x  . ln Câu 5. Cho số phức z  2
  i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng toạ độ? A. M  1  ; 2  . B. P 2  ;1 . C. Q 1;2. D. N 2  ;1 . 4 x x2  2   2  Câu 6.
Tập nghiệm của bất phương trình      ?  3   3  2 2 2 2 A. x   . B. x  . C. x D. x  3 3 5 5 Câu 7.
Cho hàm số f (x)  sin 3x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A.
f (x)dx   cos 3x x CB.
f (x)dx  3cos 3x x C  3 1 C.
f (x)dx
cos 3x x CD.
f (x)dx  3
 cos 3x x C  3 Câu 8.
Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A.
S  12
B. S  42.
C. S  24.
D. S  36.
Trang 1/16 - Mã đề thi 125 2 3 3 Câu 9. Nếu
f xdx  3  và
f xdx  2  thì
f xdx  bằng 1 1 2 A. 1. B. 5 . C. 5 . D. 1  .
Câu 10. Nghiệm của phương trình 1 log x 1  3 là 2   A. x  7 . B. x  1 . C. x  3 . D. x  4 . 5 x  4
Câu 11. Cho hàm số f x 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 x 4 x 4 A. f
  xdx    C . B.    3 4 f x dx x   C . 4 x x 4 x 1 4 x 4 C. f
  xdx    C . D. f
  xdx    C . 4 x 4 x
Câu 12. Tìm số phức z z z biết z  1 3i , z  2   2i 1 2 1 2 . A. z  1   i . B. z  1   i .
C. z  1  i .
D. z  1  i . 2x 1
Câu 13. Cho hàm số y
. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x 1
A. Đường thẳng y  1.
B. Đường thẳng x  1.
C. Đường thẳng y  2.
D. Đường thẳng x  2.
Câu 14. Đồ thị của hàm số y   2 x   2 2
x  2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là A. 4;0 . B. 0;4 . C.  4  ;0 . D. 0; 4   .
Câu 15. Với a là số thực dương tùy ý, ln ea  bằng
A. 1  ln a .
B. 1  a ln .
C. 1  ln a .
D. 1  ln  ln a .
Câu 16. Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , SA AB a , SA vuông
góc với mặt phẳng ABC. Thể tích của khối chóp S. ABC bằng 3 a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 2 3 6
Câu 17. Nghiệm của phương trình log 2x  2  1 là 2   A. x  2 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  1 .
Câu 18. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 2x 1
A. y  tan x . B. 3 2
y x x x 1 . C. 4 y x 1. D. y  . x 1
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A AB a 2 . Biết
SA   ABC  và SA a . Góc giữa hai mặt phẳng  SBC  và  ABC bằng A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
Câu 20. Cho tập hợp S  1;3;5; 7; 
9 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm ba chữ số khác nhau được lập từ
các phần tử của tập S ? A. 3!. B. 5 3 . C. 3 5 A . D. 3 5 C .
Câu 21. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 4 A. 3 a B. 3 a C. 3 2a D. 3 4a 3 3
Trang 2/16 - Mã đề thi 125 1
Câu 22. Cho một dãy cấp số nhân u u
u  2 . Giá trị của u bằng n  1 2 2 4 1 25 A. . B. 32 . C. . D. 6 . 32 2
Câu 23. Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây? A. 3
y  x  3x  2 . B. 4 2
y x  4x  2 . C. 3
y x  3x  2 . D. 4 2
y  x  4x  2 .
Câu 24. Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
B. Hàm số có giá trị cực đại là x  1 .
C. Hàm số có điểm cực tiểu là x  1 .
D. Hàm số có ba điểm cực trị. 2 2
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  2  16 có đường kính bằng A. 8 . B. 4 . C. 16 . D. 2 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M  2  ;1;  1 ?
A. x y z  0 .
B. x  2 y z  3  0 . C. x y z 1  0 .
D. x y z  3  0 . ln 2 Câu 27. Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 e 1. C. 1. D. 2 e .
Câu 28. Chọn ngẫu nhiên một số trong số 21 số nguyên không âm đầu tiên. Xác suất để chọn được số lẻ bằng 10 11 9 4 A. . B. . C. . D. . 21 21 21 7
Câu 29. Với a là số thực dương tùy ý, 3 2 a bằng 1 2 3 A. 6 a . B. 3 a . C. 2 a . D. 6 a .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;2;  1 ; B 3;1; 2
 ;C 2;0;4 . Trọng tâm
của tam giác ABC có tọa độ là A. 2; 1  ;  1 . B. 6;3;  3 . C.  2  ;1;  1 . D. 2;1;  1 .
Trang 3/16 - Mã đề thi 125
Câu 31. Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i   1 . A. z  3   i .
B. z  3  i . C. z  3   i .
D. z  3  i . 2 2
Câu 32. Nếu 2 f (x)   1 dx  5  thì f (x)dx  bằng? 1 1 A. 2 . B. 2 . C. 3 D. 3
Câu 33. Cho số phức z  3  4i . Khi đó mô đun của số phức 1 iz bằng? A. 5 2 . B. 10 . C. 20 D. 2 5
Câu 34. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm A1;2;  1 và B  1  ;0;0 ?     A. 3 u  2  ; 2  ;  1 .
B. u4 2;2;  1 . C. u . D. . 2  2; 2;1 1 u 2;2;  1
Câu 35. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x 1 trên đoạn [ 1
 ;5] . Tổng M m bằng. A. 270 . B. 8 . C. 280 . D. 260 .
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y luôn có ít hơn 2021 số nguyên x thoả mãn log x  3 1
 . log xy  0 2    2    A. 20 . B. 10 . C. 9 . D. 11. 2 x m   x  0 Câu 37. Cho hàm số
y f x   liên tục trên  . Giá trị 2 cos x  3   x  0  2 I
f 2 cos x 1 sin d x x 0 2  1  1 A. . B. . C. 0 . D. . 3 3 3
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho M 1; – 2; 
1 , N 0;1; 3 . Phương trình đường
thẳng qua hai điểm M , N x 1 y  3 z  2 x y 1 z  3 A.   . B.   . 1 2  1 1 2  1 x y 1 z  3 x 1 y  2 z  1 C.   . D.   . 1 3 2 1 3 2
Câu 39. Ông Bảo làm mái vòm ở phía trước ngôi nhà của mình bằng
vật liệu tôn. Mái vòm đó là một phần của mặt xung quanh
của một hình trụ như hình bên dưới. Biết giá tiền của 1 2 m
tôn là 300.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) 5 m
mà ông Bảo mua tôn là bao nhiêu? A. 18.850.000 đồng. B. 10.883.000 đồng. 1200 C. 9.425.000 đồng. D. 5.441.000 đồng. 6 m
Trang 4/16 - Mã đề thi 125
Câu 40. Cho hàm số f x, đồ thị của hàm số /
y f x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất  3 
của hàm số g x  f 2x  
1  4x  3 trên đoạn  ;1  bằng 2    A. f 0 . B. f   1 1.
C. f 2  5 . D. f   1  3 .
Câu 41. Có bao nhiêu số phức z thỏa z  2  i z  3i z  2  3i  2 ? A. 0 . B. Vô số C. 2 . D. 1.
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng  ABCD trùng với trung điểm cạnh AD , cạnh bên SB hợp với đáy một góc 60 . Tính
theo a thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 15 3 a 15 A. V  . B. V  . 2 6 3 a 15 3 a 5 C. V  . D. V  . 4 6
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, A 3  ; 4; 2 , B  5  ; 6; 2 , C  1  0; 17; 7   . Viết
phương trình mặt cầu tâm C , bán kính AB . 2 2 2 2 2 2
A. x 10   y 17   z  7  8 .
B. x  10   y  17   z  7  8 . 2 2 2 2 2 2
C. x 10   y 17   z  7  8 .
D. x 10   y 17   z  7  8 . x 1 y z  2
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d :   và 1 2 1 1  x 1 y  2 z  2 d :  
. Gọi  là đường thẳng song song với  P : x y z  7  0 và cắt 2 1 3 2 
d , d lần lượt tại A, B sao cho AB ngắn nhất. Phương trình đường thẳng  là: 1 2    x  6 x  6  t
x  6  2t
x  12  t    5   5  5
A. y   t . B. y  5 . C. y  .
D. y   t . 2   2 2 z  9   t    9    9   9  z   tz   t z   t  2   2   2
Câu 45. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa một mặt bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính độ dài đường cao SH của hình chóp đó. a 3 a 3 a a 2 A. SH  . B. SH  . C. SH  . D. SH  . 3 2 2 3
Trang 5/16 - Mã đề thi 125
Câu 46. Cho f x là hàm bậc bốn thỏa mãn f 0  1
 . Hàm số f ' x có đồ thị như hình vẽ
Hàm số g x  f  2 x x   4 3 2 2
2  x  2x  5x  6x  8 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 9. B. 8 . C. 6 . D. 7 .
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x, y  thỏa mãn x y  2 log
x 1 x  2  y  1 y  2  xy x y 1 . 3 2 2      
x y xy  3(x y)  5 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 6 .
Câu 48. Trong đợt hội trại tổ chức kỷ niệm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ
Chí Minh tại trường THPT X, Đoàn trường có thực hiện một dự án
ảnh trưng bầy trên một pano có dạng Parabol như hình vẽ. Biết
rằng Đoàn trường sẽ yêu cầu các lớp gửi hình dự thi và dán lên khu
vực hình chữ nhật ABCD . Phần còn lại sẽ trang trí hoa văn cho
phù hợp. Chi phí dán hoa văn là 200.000 đồng cho một 2 m bảng.
Hỏi chi phí thấp nhất cho việc hoàn tất hoa văn trên pano gần giá trị nào nhất? A. 900.000 đồng. B. 1.232.000 đồng. C. 902.000 đồng. D. 1.230.000 đồng.
Câu 49. Cho số phức z , z , z thoả mãn z z  3, z z  3 2 . Giá trị nhỏ nhất của 1 2 1 2 1 2
P z z z z z bằng 1 2 3 A. 2 2  2 . B. 3 2  3 . C. 6 2  3 . D. 2  3 . 2
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x 1)  ( y  2)  (z  3)  48 . Gọi (P) là mặt
phẳng đi qua 2 điểm M (0; 0; 4
 ) và N (2; 0;0) và cắt (S) theo giao tuyến là đường tròn
(C) . Khối nón (N ) có đỉnh là tâm của (S) và đáy là đường tròn (C) có thể tích lớn nhất bằng 128 88 215 A. . B. . C. 39. D. . 3 3 3 ----------- HẾT ----------
Thí sinh KHÔNG được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Trang 6/16 - Mã đề thi 125
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 4 - TRƯỜNG THPT TRIỆU SƠN 4 – THANH HÓA 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A B A A A C C C D A B D C D C B D C C B A D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A B D A A A B D B A C B D B B D C C A D C B C
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Trang 7/16 - Mã đề thi 125