Trang 1/5-Mã đề 926
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ HỒNG PHONG
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
Ngày 23-24/7/2020
Đề khảo sát gồm 05 trang
đề 926
Câu 1: Tính th tích
V
ca khi lập phương có độ dài mi cnh bng 3.
A.
27
V
. B.
9
V
. C.
24
V
. D.
12
V
.
Câu 2: Cho mt cu có bán kính
3
R
. Din tích ca mt cầu đó bằng
A.
. B.
48
. C.
144
. D.
288
.
Câu 3: Cho khi chóp tam giác diện tích đáy
3
B
chiu cao
4
h
. Th tích ca khi chóp này
bng
A.
4
. B.
6
. C.
12
. D.
24
.
Câu 4: Cho hình nón (N) n kính đáy
2
r
và đường sinh
3
l
. Din tích xung quanh ca (N) bng
A.
10
. B.
12
. C.
24
. D.
6
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
cho hai vectơ
1;2;3
u
,
3; 1; 1
v
. Tính
u v
.
A.
5
. B.
3
. C.
2 2
. D.
7
.
Câu 6: Tập xác đnh ca hàm s
1
2
log 2
y x
là
A.
2;

. B.
2;

. C.
;2
 . D.
;2
 .
Câu 7: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Phương trình
1 2 0
f x
có bao nhiêu nghim thc
x
?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho s phc
1 3
z i
. Modun ca
z
bng
A.
3 1
. B.
2
. C.
1 3
. D.
4
.
Câu 9: Xét
a
là s thc lớn hơn 0 và khác 1. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
ln
x
x
a
a dx C
a
. B.
ln
x
x
a
a dx C
a
. C. ln
x x
a dx a a C
. D.
x x
a dx a C
.
Câu 10: Cho cp s cng
n
u
vi
1
2
u
2
8
u
. Công sai ca cp s này bng
A.
6
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 3
x
A.
1;7
. B.
1;9
. C.
9;
. D.
7;

.
Câu 12: Đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2 4
2
x
y
x
là
A.
2
x
. B.
2
y
. C.
2
x
. D.
2
y
.
H
và tên thí sinh:
………………………………………..
S
o danh:
……………………………………………...
Trang 2/5-Mã đề 926
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
:2 3 0
P x y z
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp
truyến ca
P
?
A.
4;2; 2
t
. B.
2;1;1
w
. C.
2; 1;3
c
. D.
2;1;3
a
.
Câu 14: Cho các s phc
2 3
z i
3 2
w i
. Phn o ca s phc
z w
bng
A.
5
. B.
1
. C.
5
i
. D.
i
.
Câu 15: Cho
f x
là hàm đa thức bậc ba và có đồ th như hình v bên dưới
Hàm s
f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;1
. B.
1;

. C.
0;2
. D.
2;0
.
Câu 16: Đồ th ca hàm s o sau đây dạng như đường cong hình dưới?
A.
3
3
y x x
. B.
3
3
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 17: Vi
, ,
a b x
các s thực dương thay đi tha mãn
2 2 1
2
log 2log log
x a b
. Phát biu nào sau
đây đúng?
A.
2
x a b
. B. 2
x a b
. C.
2 1
x a b
. D.
2
x a b
.
Câu 18: Cho khi tr có bán kính đáy là
r
và đường cao là
h
. Th tích ca khi tr bng
A.
2
1
3
r h
. B.
2
1
3
rh
. C.
2
r h
. D.
2
2
r h
.
Câu 19: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có đồ th là đường cong như hình v dưới.
S điểm cc tiu ca hàm s
y f x
là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20: bao nhiêu cách xếp 5 người vào mt dãy 5 ghế hàng ngang cho tc sao cho mi ghế cha
đúng 1 người?
A.
120
. B.
20
. C.
5
. D.
1
.
Câu 21: Cho s phc
1
z i
. Điểm o sau đây biểu din ca s phc
1
1
z
trên mt phng tọa độ?
A.
1 2
;
5 5
H
. B.
2 1
;
5 5
K
. C.
2 1
;
5 5
G
. D.
2 1
;
5 5
T
.
Trang 3/5-Mã đề 926
Câu 22: Biết
,
a b
là các s thực dương thay đổi tha mãn
9
log
3
3 log 9
ab
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
4
ab
. B.
2
ab
. C.
1
ab
. D.
3
ab
.
Câu 23: S nghim của phương trình
2
2
2
5 5
x x
là
A.
2
. B.
1
. C. Vô s. D.
0
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 2 4 1 0
S x y z x y
. Tính din tích ca thiết din
to bi mt mt phng kính ca
S
và mt cu
S
.
A.
64
. B.
4
. C.
32
3
. D.
16
.
Câu 25: Cho hình chóp .
S ABC
SA
vng góc vi mt phng
ABC
,
1
SA
và đáy
ABC
là tam giác
vuông ti
B
vi
3
AB . Tính góc gia mt phng
SBC
và mt phng
ABC
.
A.
0
45
. B.
0
60
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 26: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0;1
1
0
2
f x dx
. Tính
1
2
0
3 3
f x x dx
.
A.
7
. B.
3
. C.
1
. D.
5
.
Câu 27: S giao điểm của đồ th hàm s
3
3 1
y x x
vi trc hoành
A.
0
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
cho tam giác
ABC
vi
1;1; 2
A
,
2;0;3
B
2;4;1
C . Mt phng
ABC
có phương trình là
A.
2 0
x y z
. B.
2 0
x y z
.
C.
2 0
x y
. D.
2 2 0
x y z
.
Câu 29: Cho hình thang
ABCD
với hai đáy
AB
CD
. Biết rng
2 2
BC DC AB
0
90
ABC BCD
. Quay min phng gii hn bi nh thang này quanh đường thng
BC
ta thu
được mt khi tròn xoay. Tính th tích ca khi tròn xoay đó.
A.
14
3
. B.
8
3
. C.
16
3
. D.
7
3
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
cho
; ;
M a b c
là giao đim ca đường thng
1 2
:
1 2 2
x y z
d
và mt
phng
Oyz
. Tính giá tr ca
2
T a b c
.
A.
8
T
. B.
4
T
. C.
0
T
. D.
2
T
.
Câu 31: Cho hàm s
f x
tha mãn
/ 2
1 ,f x x x x
. Hi hàm s
2
y f x
bao nhiêu điểm
cc tiu?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 32: Tng tt c các nghim của phương trình
2
1
2 .3 2
x x
là
A.
1
. B.
3
1
log
2
. C.
2
log 3
. D.
2
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
1;1; 2
A
mt phng
:2 2 1 0
P x y z
. Đường thng
đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
P
phương trình tham s là
A.
1 2
1
2 2
x t
y t
z t
. B.
1 2
1
2 2
x t
y t
z t
. C.
2
1
2 2
x t
y t
z t
. D.
2
1
2 2
x t
y t
z t
.
Trang 4/5-Mã đề 926
Câu 34: Giá tr ln nht ca hàm s
1 1
1 4 1
x x
y
e e
trên
;0
 bng
A.
0
. B.
17
50
. C.
1
3
. D.
3
10
.
Câu 35: Cho
1 2
,
z z
là hai nghim phc phân bit của phương trình
2
2 5 0
z z
. Tính
1 2
1 1
2 5 2 5
z z
.
A.
6
25
. B.
14
65
. C.
6
25
. D.
14
65
.
Câu 36: Xét
2 1
.
x
I x e dx
. Phát biu nào sau đây là đúng?
A.
2 1
2 1
1
2 2
x
x
xe
I e dx
. B.
2 2
2 1
. 1
2 2
x
x
x e
I e dx
.
C.
2 1
2 1
2
x
x
xe
I e dx
. D.
2 1 2 1
1
2
x x
I xe e dx
.
Câu 37: Gi
H
là hình phng gii hn bởi các đồ th
3 2
y x x
,
0
y
trong mt phng
. Din tích
ca hình phng
H
bng
A.
1
3 2
0
x x dx
. B.
1
3 2
0
x x dx
. C.
1
2
3 2
0
x x dx
. D.
1
2 3
0
x x dx
.
Câu 38: Biết rng
2
2
1
ln6 ln5
4 3
dx
a b
x x
vi ,a b
. Tính
a b
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 39: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
S nghim thuc khong
0;50
của phương trình
2
2020 sin 789 0
f x e
là
A.
4
. B
25
. C.
100
. D.
50
.
Câu 40: bao nhiêu s nguyên
m
lớn hơn
10
để hàm s
3
2
3 5 1
3
x
f x mx x m
nghch biến
trên khong
1;3
?
A.
10
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Câu 41: Cho hàm s bc ba
3 2
y ax bx cx d
(vi
, , ,
a b c d
là hng số) có đồ th như sau:
Trong các s
a b c
,
d a b
,
ac
,
bc
,
2
3 2
ac b
có bao nhiêu s âm?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Trang 5/5-Mã đề 926
Câu 42: Trong mt phng phc, tp hp tt c các đim biu din s phc
z
tha mãn
3
z z i
một đường thng
l
. Tính khong cách t gc ta độ đến
l
.
A.
4
10
. B.
2
5
. C.
1
. D.
2
10
.
Câu 43: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3 2
3
log 3 5 2 1 3 2 1
m
x x x x m
có nghim duy nht trên
?
A.
4
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 44: Xét các s thc
, ,
x y z
thay đổi sao cho
2
2
1 1
1 3.2
3 log
8 8
x y z
y z
x
. Giá tr ln nht ca biu thc
3 2
P x y z
thuc khoảng nào sau đây?
A.
3;0
. B.
10; 4
. C.
4; 3
. D.
0;4
.
Câu 45: Cho hình chóp .
S ABCD
có
SA
vng góc vi mt phng chứa đáy,
2
SA a
; đáy
ABCD
là hình
thang vuông ti
A
B
,
AB BC a
,
3
AD a
. Gi
M
là trung đim ca cnh
SD
. Tính
khong cách giữa hai đường thng
AB
theo
a
.
A.
3
5
a
. B.
4
5
a
. C.
2
5
a
. D.
5
a
.
Câu 46: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên khong
40;32
để
1;20
2 4 5
max
2 4 4
x
mx x
x
?
A.
64
. B.
65
. C.
69
. D.
79
.
Câu 47: Cho hình hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
có din tích mi đáy bằng 4 và khong cách gia hai mt phng
chứa đáy bằng 2. Gi
,
M N
lần lượt là trung điểm ca các cnh
,
AB AD
. Mt phng
cha
đường thng
MN
và đi qua tâm ca hình hp ct các cnh
' ', ' '
D C C B
lần lưt ti
,
P Q
. Tính th
tích ca khi chóp '.
B MNPQ
.
A.
4
9
. B.
16
9
. C.
2
3
. D.
1
4
.
Câu 48: Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
, đ th ca
y f x
đi qua điểm
1;0
A nhn
điểm
2;2
I làm tâm đối xng. Tính tích phân
3
/
1
2
I x x f x f x dx
.
A.
16
3
. B
16
3
. C.
8
3
. D.
8
3
.
Câu 49: Cho hình chóp .
S ABC
SA ABC
. Gi
,
E F
lần lượt hình chiếu vuông c ca
A
lên
,
SB SC
. Biết rng
2
SA BC
và
0
30
BAC
. Hãy tính din tích thiết din to bi mt cu ngoi
tiếp t din
SAEF
và mt cu ngoi tiếp t din
BAEF
.
A.
4
. B.
3
2
. D.
2
. D.
4
5
.
Câu 50: Cho tp hp gm 30 s nguyên ơng đu tiên
1;2;3;...;30
S . Ly ngu nhiên cùng mt lúc
ba s khác nhau thuc
S
. Gi
P
là xác suất để ly đưc ba stích chia hết cho 4. Hi
P
thuc
khoảng nào sau đây?
A.
0,5; 0,6
. B.
0,6; 0,7
. C.
0,3; 0,5
. D.
0,7; 0,9
.
----------- HT ----------

Preview text:

SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2019 - 2020 LÊ HỒNG PHONG Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày 23-24/7/2020
Đề khảo sát gồm 05 trang
Họ và tên thí sinh: ……………………………………….. Mã đề 926
Số báo danh: ……………………………………………... Câu 1:
Tính thể tích V của khối lập phương có độ dài mỗi cạnh bằng 3. A. V  27 . B. V  9 . C. V  24 . D. V  12 . Câu 2:
Cho mặt cầu có bán kính R  3 . Diện tích của mặt cầu đó bằng A. 36. B. 48. C. 144. D. 288. Câu 3:
Cho khối chóp tam giác có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối chóp này bằng A. 4 . B. 6 . C. 12 . D. 24 . Câu 4:
Cho hình nón (N) có bán kính đáy r  2 và đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của (N) bằng A. 10. B. 12. C. 24. D. 6.     Câu 5:
Trong không gian Oxyz cho hai vectơ u 1; 2;3 , v  3  ; 1;  
1 . Tính u v . A. 5 . B. 3 . C. 2 2 . D. 7 . Câu 6:
Tập xác định của hàm số y  log 2  x là 1   2 A. 2;  . B. 2;  . C.  ;  2 . D. ;2 . Câu 7:
Cho hàm số f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f x  
1  2  0 có bao nhiêu nghiệm thực x ? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 8:
Cho số phức z  1 3i . Modun của z bằng A. 3 1. B. 2 . C. 1 3 . D. 4 . Câu 9:
Xét a là số thực lớn hơn 0 và khác 1. Phát biểu nào sau đây đúng? x x aa A. x a dx  C  . B. x a dx   C  . C. x x
a dx a lnaC  . D. x x
a dx a C  . lna ln a
Câu 10: Cho cấp số cộng u với u  2 và u  8 . Công sai của cấp số này bằng n  1 2 A. 6  . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  3 là 2   A. 1;7 . B. 1;9 . C. 9; . D. 7;  . 2x  4
Câu 12: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x  2 A. x  2 . B. y  2 . C. x  2  . D. y  2  .
Trang 1/5-Mã đề 926
Câu 13: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng  P :2x y z 3  0. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp
truyến của  P ?    
A. t 4; 2; 2 . B. w 2;1  ;1 .
C. c 2;1;3 .
D. a 2;1;3 .
Câu 14: Cho các số phức z  2  3i w  3  2i . Phần ảo của số phức z w bằng A. 5 . B. 1. C. 5i . D. i .
Câu 15: Cho f x là hàm đa thức bậc ba và có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  1   ;1 . B. 1; . C. 0;2 . D.  2  ;0 .
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong ở hình dưới? A. 3
y  x  3x . B. 3
y x  3x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2 y  2
x x .
Câu 17: Với a, b, x là các số thực dương thay đổi thỏa mãn log x  2 log a  log b . Phát biểu nào sau 2 2 1 2 đây là đúng? A. 2
x a b .
B. x  2a b . C. 2 1 x a b  . D. 2 x a b .
Câu 18: Cho khối trụ có bán kính đáy là r và đường cao là h . Thể tích của khối trụ bằng 1 1 A. 2  r h . B. 2  rh . C. 2  r h . D. 2 2 r h . 3 3
Câu 19: Cho hàm số f x liên tục trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới.
Số điểm cực tiểu của hàm số y f x là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 20: Có bao nhiêu cách xếp 5 người vào một dãy 5 ghế hàng ngang cho trước sao cho mỗi ghế chứa đúng 1 người? A. 120 . B. 20 . C. 5 . D. 1. 1
Câu 21: Cho số phức z i 1. Điểm nào sau đây biểu diễn của số phức
trên mặt phẳng tọa độ? z 1  1 2   2 1   2 1   2 1  A. H ;   . B. K  ;   . C. G ;    . D. T ;   .  5 5   5 5   5 5   5 5 
Trang 2/5-Mã đề 926
Câu 22: Biết a, b là các số thực dương thay đổi thỏa mãn log9ab 3
 log 9 . Phát biểu nào sau đây là đúng? 3 A. ab  4 .
B. ab  2 . C. ab 1. D. ab 3. 2 2
Câu 23: Số nghiệm của phương trình x 2 5 x   5 là A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 0 .
Câu 24: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y 1 0 . Tính diện tích của thiết diện
tạo bởi một mặt phẳng kính của S và mặt cầu S . 32 A. 64. B. 4. C. . D. 16. 3
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , SA  1 và đáy ABC là tam giác
vuông tại B với AB  3 . Tính góc giữa mặt phẳng  SBC  và mặt phẳng  ABC  . A. 0 45 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 90 . 1 1
Câu 26: Cho hàm số f x liên tục trên 0 
;1 và f xdx  2  . Tính 3  f x 2  3x dx    . 0 0 A. 7 . B. 3 . C. 1. D. 5 . 3
Câu 27: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x  3 x  1 với trục hoành là A. 0 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz cho tam giác ABC với A1;1; 2
  , B 2;0;3 và C  2  ; 4  ;1 . Mặt phẳng
ABC có phương trình là
A. x y z  2  0 .
B. x y z  2  0 .
C. x y  2  0 .
D. x y  2z  2  0 .
Câu 29: Cho hình thang ABCD với hai đáy là AB CD . Biết rằng BC DC  2AB  2 và   0
ABC BCD  90 . Quay miền phẳng giới hạn bởi hình thang này quanh đường thẳng BC ta thu
được một khối tròn xoay. Tính thể tích của khối tròn xoay đó. 14 8 16 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 x 1  y 2 z
Câu 30: Trong không gian Oxyz cho M  ; a ;
b c là giao điểm của đường thẳng d :   và mặt 1 2 2 
phẳng Oyz  . Tính giá trị của 2
T a b c . A. T  8 . B. T  4 . C. T  0 . D. T  2 .
Câu 31: Cho hàm số f x thỏa mãn / f x 2
x 1 x,x   . Hỏi hàm số   2 y
f x  có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. 2
Câu 32: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x x 1 2 .3   2 là 1 A. 1. B. log . C. log 3 . D. 2 . 3 2 2
Câu 33: Trong không gian Oxyz cho điểm A1;1; 2
  và mặt phẳng  P : 2x y  2z 1  0 . Đường thẳng
đi qua A và vuông góc với mặt phẳng  P có phương trình tham số là x  1 2tx  1 2tx  2  tx  2  t    
A. y  1 t .
B. y  1 t .
C. y  1 t .
D. y  1 t . z  2   2t    
z  2  2tz  2  2tz  2   2t
Trang 3/5-Mã đề 926 1 1
Câu 34: Giá trị lớn nhất của hàm số y   trên ;0 bằng x e 1 4 x e 1 17 1 3 A. 0 . B. . C. . D. . 50 3 10 1 1
Câu 35: Cho z , z là hai nghiệm phức phân biệt của phương trình 2
z  2z  5  0 . Tính  . 1 2 2z  5 2z  5 1 2 6 14 6 14 A.  . B. . C. . D.  . 25 65 25 65 Câu 36: Xét 2 1 . x I x e   dx
. Phát biểu nào sau đây là đúng? 2 x 1 xe  1 2 x2 . x e 1 A. 2 x 1 I e    dx  . B. 2 x 1 I e    dx  . 2 2 2 2 2x 1 xe   1 C. 2x 1 I e    dx  . D. 2 x 1 2 x 1 I xe e    dx  . 2 2
Câu 37: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị 3 2
y x x , y  0 trong mặt phẳng Oxy . Diện tích
của hình phẳng  H  bằng 1 1 1 1 2 A. 3 2 x x dx  . B.  3 2
x x dx . C.  3 2
x x dx . D.   2 3
x x dx . 0 0 0 0 2 dx Câu 38: Biết rằng
a ln 6  b ln 5 
với a, b   . Tính a b . 2 x  4x  3 1 1 A. 1  . B. 0 . C. . D. 1. 2
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc khoảng 0;50 của phương trình f  2 2020
sin x  789e  0 là A. 4 . B 25 . C. 100 . D. 50 . 3 x
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên m lớn hơn 1
 0 để hàm số f x 2 
mx  3x  5m 1 nghịch biến 3 trên khoảng 1;3 ? A.10 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Câu 41: Cho hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d (với , a , b ,
c d là hằng số) có đồ thị như sau:
Trong các số a b c , d a b , ac , bc , 2
3ac  2b có bao nhiêu số âm? A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Trang 4/5-Mã đề 926
Câu 42: Trong mặt phẳng phức, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  3  z i
một đường thẳng l . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ đến l . 4 2 2 A. . B. . C. 1. D. . 10 5 10
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log 3  5   2 1  3m x x x x
 2m1 có nghiệm duy nhất trên 1;5 ? 3    2 3 2   A. 4 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . 2
 1 3.2 xyz
Câu 44: Xét các số thực x, y, z thay đổi sao cho 3x  log
. Giá trị lớn nhất của biểu thức 2  y 1  z 1  8  8   
P  3x  2 y z thuộc khoảng nào sau đây? A. 3;0 . B.  1  0; 4   . C.  4  ; 3   . D. 0;4 .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng chứa đáy, SA  2a ; đáy ABCD là hình
thang vuông tại A B , AB BC a , AD  3a . Gọi M là trung điểm của cạnh SD . Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng AB CM theo a . 3a 4a 2a a A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 mx  2 x  4 5
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên khoảng  4  0;32 để max  ? x   1;20 2x  4 4 A. 64 . B. 65. C. 69 . D. 79 .
Câu 47: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' có diện tích mỗi đáy bằng 4 và khoảng cách giữa hai mặt phẳng
chứa đáy bằng 2. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AD . Mặt phẳng  chứa
đường thẳng MN và đi qua tâm của hình hộp cắt các cạnh D 'C ', C ' B ' lần lượt tại P, Q . Tính thể
tích của khối chóp B '.MNPQ . 4 16 2 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 4
Câu 48: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  , đồ thị của y f x đi qua điểm A1;0 và nhận 3
điểm I 2;2 làm tâm đối xứng. Tính tích phân I x x  2   f x /
f x dx . 1 16 16 8 8 A.  . B . C.  . D. . 3 3 3 3
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  . Gọi E, F lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên 
SB, SC . Biết rằng SA BC  2 và 0
BAC  30 . Hãy tính diện tích thiết diện tạo bởi mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện SAEF và mặt cầu ngoại tiếp tứ diện BAEF . 3 4 A. 4. B. . D. 2. D. . 2 5
Câu 50: Cho tập hợp gồm 30 số nguyên dương đầu tiên S  1;2;3;...;3 
0 . Lấy ngẫu nhiên cùng một lúc
ba số khác nhau thuộc S . Gọi P là xác suất để lấy được ba số có tích chia hết cho 4. Hỏi P thuộc khoảng nào sau đây? A. 0,5; 0, 6 . B. 0, 6; 0, 7 . C. 0, 3; 0, 5 . D. 0, 7; 0,9 .
----------- HẾT ----------
Trang 5/5-Mã đề 926
Document Outline

  • de-kscl-toan-12-nam-2019-2020-truong-thpt-chuyen-le-hong-phong-nam-dinh
  • Tài liệu1