Đề KSCL Toán 12 thi THPT QG 2020 trường THPT Lê Lợi – Thanh Hóa

Đề KSCL Toán 12 thi THPT QG 2020 trường THPT Lê Lợi – Thanh Hóa đề thi gồm có 07 trang, được biên soạn dựa trên định hướng thi Toán trắc nghiệm của Bộ Giáo dục và Đào tạo 

Tran
g1/7-Mãđề001
SỞGD&ĐTTHANHHÓA
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN THI THPT QG
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
001
Câu 1. Trong
cácđồthịdướiđây,đồthịnàolàđồthịcủahàmsố
4 2
2 3
y x x
?
A. Hình1. B. Hình3. C. Hình2. D. Hình
4.
Câu 2. Cóbaonhiêuloạikhốiđadiệnđều?
A. 20. B. Vôsố. C. 3. D. 5.
Câu 3. Trongcácphươngtrìnhsauđây,phươngtrìnhnàocónghiệm?
A.
1
8
1 0
x
. B.
1
3
1 0 x
.
C.
1
1
6 4
( 1) 0
x
x
. D.
2 6 0 x
.
Câu 4. Kếtluậnnàolàđúngvềgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
y x
x
?
A. Cógiátrịlớ
nnhấtvàcógiátrịnhỏnhất.
B. Cógiátrịnhỏnhấtvàkhôngcógiátrịlớnnhất.
C. Khôngcógiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhất.
D. Cógiátrịlớnnhấtvàkhôngcógiátrịnhỏnhất.
Câu 5. GọiM,Nlàgiaođiểmcủađườngthẳng
1y x
vàđườngcong
2
3 1y x
x
.Khiđó
hoànhđộtrungđiểmIcủađoạnthẳngMNbằng:
A.
5
2
.
B. 2.
C.
3
2
.
D. 4.
Câu 6. S
ốcạnhcủamộtkhốichópbấtkìluônlà:
A. Mộtsốlẻ. B. Mộtsốchẵnlớnhơnhoặcbằng4.
C. Mộtsốlẻlớnhơnhoặcbằng5. D. Mộtsốchẵnlớnhơnhoặcbằng6.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết
SA A
BCD
và
3SA a
.Thểtíchc
ủakhốichópS.ABCDlà:
Hình1
Hình2
Hình3 Hình4
ĐỀ CHÍNH THỨC
Gồm có 7 trang
Tr
ang2/7-Mãđề001
A.
3
3
12
a
. B.
3
3a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu
8. Chohàmsố
3
4y
x x
.
Sốgiaođiểmcủađồthịhàmsốvàtrục
Ox
bằng:
A. 1.
B. 2. C. 0. D. 3.
Câu
9. .Hàmsốnàosauđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên:
A.
2 3
2
x
y
x
. B.
2 3
2
x
y
x
. C.
3 5
2
x
y
x
. D.
3
2
x
y
x
.
Câu
10. Biểuthức
7
(
1)
x
xác
địnhtrêntậpnàosauđây?
A.
1
. B.
\
1
. C.
\
0
. D.
.
Câu
11. Chohàmsố
3
2
6 2 y x x
.
Tìmkhẳngđịnhđúng.
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng(0;4).
B. Hàm
sốnghịchbiếntrênkhoảng(-
;0)
.
C. Hàmsốcóđiểmcựcđại
4x
. D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng(0;+
).
Câu 12. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3
3
2019 y x x
trên
đoạn
0;2
A.
2015. B. 2016. C. 2017. D. 2019.
Câu 13. Đồthịhàmsốnàosauđâycótiệmcậnđứng:
A.
2
3
2
1
x x
y
x
. B.
2
2
1
1
x
y
x x
. C.
2
1
1
x x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu
14. Đồthịởhìnhbênlàđồthịcủahàmsốnàosauđây:
A.
3
3
1 y x x
. B.
3
2
2
2
x
x
y x
.
C.
3 2
3 1 y x x x
. D.
3 2
3 1y x x x
.
Câu 15. Chohàmsố
4
1
2
x
y
x
.
Tìmkhẳngđịnhsai?
A. Đồthịhàmsốcótiệmcậnđứngx=2.
B. Đồthị
hàmsốcótiệmcậnngang
4y
.
C. Đồ
thịhàmsốcó2đườngtiệmcận.
D. GiaođiểmcủahaiđườngtiệmcậnlàđiểmM(4;2).
Câu 16. Choalàmộtsốdương,biểuthức
2
3
.
a
a
viếtdớidạngluỹthừavớisốmũhữutỷlà:
A.
1
1
6
a
. B.
7
6
a
. C.
5
6
a
. D.
6
5
a
.
Câu
17. Rútgọnbiểuthức: ,tađược:
A.
2
9 a
b
B.
2
9 a b
. C.
2
9
a b
. D. Kết
quảkhác.
+
-
2
2
y
y'
x 2
-
+
-1
-
1
1
3
1
y
x
O
4
2
8
1a b
Tran
g3/7-Mãđề001
Câu 18. Mệnh
đềnàosauđâylàđúng?
A.
3 4
4 2 4
2
. B.
3 4
2 2 2
2
.
C.
4 5
3 2 3
2
. D.
6 7
11 2
11 2
.
Câu 19. Mộtkhốihộpchữnhật
H
cócáckíchthướclà
, ,a b
c
.Khốihộpchữnhật
H
cócáckích
thướctươngứnglầnlượtlà
2 3
, ,
2
3 4
a b c
.Khiđótỉsốthểtích
V
H
V
H
là:
A.
1
12
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
24
.
Câu 20. Chohình
chóp cóđáy làtamgiácvuôngtại ,
, 3AB
a BC a
,
vuônggócvớimặtphẳngđáy.Biếtgócgiữa và bằng .
Tínhthểtíchkhốichóp
. ?S A
BC
A.
3
3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
a
.
Câu 21. Tron
gmộthộpđựng7bixanh,5biđỏvà3bivàng.Lấyngẫunhiên3viênbi,tínhxácsuất
để3bilấyracùngmàu.
A.
48
455
. B.
44
455
. C.
45
455
. D.
46
455
.
Câu 22. Chohàmsố .
Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau?
A. Hàmsốgiánđoạntạix=2. B. Hàmsố liêntụctạix=-2.
C. Hàmsốkhôngliêntụctrêntập
. D. Hàmsốc
ótậpxácđịnhlà
\ 2
.
Câu 23. Cho
hìnhchópS.ABCDcóđáylàhìnhvuôngcạnha.ĐườngthẳngSAvuônggócvớimặt
phẳngđáy,SA=a.GócgiữađườngthẳngSCvàmặtphẳng(ABCD)là,khiđótannhậngiátrị
nàotrongcácgiátrịsau?
A.
tan 2
. B.
tan
1
. C.
3
tan
. D.
1
2
tan
.
Câu 24.
ChohìnhchópS.ABCDcóđáyhìnhvuôngcạnh3a.ĐườngthẳngSAvuônggócvớimặt
phẳngđáy,SA=2a.GọiMlàtrungđiểmcủaCD.KhoảngcáchtừMđến(SAB)nhậngiátrịnào
trongcácgiátrịsau?
A.
. 2
2
a
. B.
2a
. C.
3a
D.
2
a
.
Câu 25. Chohình
chópđềuS.ABCcócạnhđáylàa;SA=2a.ThểtíchkhốichópS.ABClà:
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
11
12
a
. D.
3
3 3
7
a
.
Câu 26.
Đồ thị sau đây là của hàm số
4 2
3 3
y x x
. Với
giá trị nào của m thì phương trình
4 2
3 3 0 x x m
cóbang
hiệmphânbiệt?
S.A
BC ABC
B
SA SC
ABC
0
60
3
8
2
4 8
3
2
x
khi x
f x
x
khi x
f x
Tr
ang4/7-Mãđề001
A. m
=4.
B. m
=0. C. m=-4. D. m=-3.
Câu 27. ChohìnhlăngtrụđềuABC. A’B’C’cócạnhđáybằng ,cạnhbênbằng
2a
.
Thểtíchcủa
khốilăngtrụlà:
A.
3
3
a
. B.
3
6
3a
. C.
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu
28. Trongkhaitriểnnhịthức
6
2
n
x
(
)n
.Cótất
cả17sốhạng.Vậygiátrịcủanbằng:
A. 17.
B. 10. C. 12. D. 11.
Câu
29. Chohàmsố
3
2
3
1 y x x
.
Tíchcácgiátrịcựcđạivàcựctiểucủahàmsốbằng:
A. -6.
B. -3. C. 0. D. 3.
Câu
30. Trongcácgiớihạnsau,giớihạnnàolàgiớihạndạngvôđịnh?
A.
3
li
m ( 4 7)
31

x x
x
. B.
1
l
im
2
x
x
.
C.
2
2
lim
2
1

x x
x
x
. D.
2
1
lim
1
1
x x
x
x
.
Câu 31. Giá trị củam đểđườngthẳng
:
3 0 d x y m
cắt
đồ thị hàm số
2
3
1
x
y
x
tại
hai điểm
,M
N
sao
chotamgiác
AMN
v
uôngtạiđiểm
1;0A
là
A.
4m
. B.
4m
. C.
6m
. D.
6m
.
Câu
32. Mộtnhàkhocódạngkhốihộpchữnhậtđứng
.ABCD A B C D
,
nềnlàhìnhchữnhật
ABCD
có
3
mAB
,
6
mBC
,
chiềucao
3
mAA
,
chắpthêmmộtlăngtrụtamgiácđềumàmộtmặtbênlà
A
B C D
v
à
A
B
là
mộtcạnhđáycủalăngtrụ.Tínhthểtíchcủanhàkho?
A.
3
9 12 3
m
2
. B.
3
27
3
m
2
. C.
3
54m
. D.
3
27 4 3
m
2
.
Câu
33. Cho
0
1 2 2
5
5 ... 5
n
n
n n n n
A
C C C C
.
Vậy
A
bằng
A.
4
n
. B.
7
n
. C.
5
n
. D.
6
n
.
Câu
34. Biếtrằngđồthịmsố
3
2
1
1
2
3 2
f x x mx x
cógiátrịtuyệtđốicủahoànhđộhaiđiểm
cựctrịlàđộdàihaicạnhcủatamgiácvuôngcócạnhhuyềnlà
7
.
Hỏicómấygiátrịcủa
m
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D. Không
có
m
.
Câu
35. Chomsố
y
f x
có
đạohàmtrên
thỏa
2
2 0f f
và
đồthịhàmsố
y
f x
códạngnhưhìnhvẽbêndưới.
-2
-4
O
-
3
-1
1
Tra
ng5/7-Mãđề001
Hàm
số
2
y f x
nghịch
biếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau:
A.
2; 1
. B.
3
1;
2
. C.
1;1
. D.
1;2
.
Câu
36. Chohàmsố
y f x
xácđịnh
vàliêntụctrênđon
7
0;
2
cóđồ
thịhàmsố
y f x
như
hìnhv
ẽ.
Hỏihàmsố
y f
x
đạtgiátrịnhỏnhấttrênđoạn
7
0;
2
tạiđiểm
0
x
nàodướiđây?
A.
0
0x
. B.
0
3x
. C.
0
1x
. D.
0
2x
.
Câu 37. Với
x
làs
ốthựctùyý,xétcácmệnhđềsau.
1)
. ...
n
n
x x
x x
, 1n n
.
2)
0
2 1
1x
3)
2
2
1
4 1
4 1
x
x
.
4)
1 1
3
3 2
1 5
2 1 5 2x x x x
.
Sốmệnhđề
đúnglà
A.
4
. B.
2
C.
1
. D.
3
.
Câu
38. Biếtđồthịmsố
2
2
(4
a b)x 1
12
ax
y
x ax b
nhậntrụchoànhvàtrụctunglàmhaitiệmcậnthì
giátrị
a b
bằng:
A.
10
. B.
15
. C.
2
. D.
10
.
Câu
39. Chokhốichópđều
.S ABC
cócạnh
bênbằng
a
và
cácmặtbênhợpvớiđáymộtgóc
45
.
Tínhth
ểtíchcủakhốichóp
.S ABC
theo
.a
.
A.
3
5
25
a
. B.
3
15
2
5
a
. C.
3
3
a
. D.
3
15
5
a
.
Câu
40. mtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểđồ
thịhàmsố
3 2
3 2y
x mx
cóhai
điểmcựctrị
A
và
B
saocho
cácđiểm
A
,
B
và
1; 2M
thẳng
hàng.
A.
2m
. B.
2m
;
2m
.
Tr
ang6/7-Mãđề001
C.
2m
. D.
2m
.
Câu 41. Chomsố
2
1
, 0
1, 0
ax bx x
f x
ax b x
.
Khihàmsố
f x
có
đạo hàmtại
0
0x
.
Hãytính
2T
a b
.
A.
4T
B.
0T
C.
4T
D.
6T
Câu
42. Chohìnhchóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hìnhvuôngcạnh
a
SA A
BCD
v
à
2SA
a
.
Gọi
M
là
trungđiểm
SB
.
Tính
ta
n
g
ócgiữađườngthẳng
D
M
v
à
ABCD
.
A.
2
5
. B.
5
5
. C.
10
5
. D.
2
5
.
Câu
43. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
1
1
x
y
x
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu
44. Gọi
n
là
sốcạnhcủahìnhchópcó
101
đỉnh.
Tìm
n
.
A.
10
1n
. B.
20
3n
C.
20
0n
. D.
20
2n
.
Câu 45. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy tam giác cân,
AB AC a
,
12
0BAC
. Mặt
phẳng
'
'AB C
tạo
với mặt đáy góc
6
0
.
Tính khoảng cách từ đường thẳng
B
C
đến
mặt phẳng
' 'AB C
theo
a
.
A.
3
4
a
. B.
5
1
4
a
. C.
7
4
a
. D.
35
21
a
.
Câu
46. Chohìnhchóp
.S
ABCD
có
đáy
AB
CD
là
hìnhbìnhhànhcódiệntíchbằng
2
2a
,
2A
B a
,
2BC
a
.Gọi
M
làtrungđiểmcủa
CD
. Haimặtphẳng
SBD
và
SA
M
cùngvuônggócviđáy.
Khoảngcáchtừđiểm
B
đếnmặtphẳng
SA
M
bằng
A.
4
10
15
a
. B.
2
10
5
a
. C.
3
10
5
a
. D.
3
10
5
a
.
Câu
47. Chocácsốthực
x
,
y
thỏa
mãn
2
2
2
3 4x xy y
.
Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
2
P
x y
là:
A.
max 16P
. B.
max 12P
. C.
max 8P
. D.
max 4P
.
Câu
48. Chohìnhchóp
.S ABC
,
M
v
à
N
là
cácđiểmthuộccáccạnh
SA
v
à
SB
sao
cho
2MA SM
,
2S
N NB
,
là
mặtphẳngqua
M
N
v
àsong songvới
S
C
.
Mặtphẳng
chia
khốichóp
.S
ABC
thành
haikhốiđadiện
1
H
và
2
H
với
1
H
làkhốiđadiệnchứađiểm
S
,
2
H
làkhốiđadiện
chứađiểm
A
.
Gọi
1
V
v
à
2
V
lần
lượtlàthểtíchcủa
1
H
v
à
2
H
.
Tínhtỉsố
1
2
V
V
.
A.
4
3
. B.
5
4
. C.
4
5
. D.
3
4
.
Câu
49. Cho hàm số bậc ba
y f x
có
đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tham số
m
để hàm
số
y
f x m
có
bađiểmcựctrị?
Tr
ang7/7-Mãđề001
A.
1
3m
. B.
3m
hoặc
1m
.
C.
1m
hoặc
3m
. D.
1m
hoặc
3m
.
Câu
50. Chomộtđagiácđềugồm
2n
đỉnh
2
,n n
.
Chọnngẫunhiênbađỉnhtrongsố
2n
đỉnh
của
đagiác,xácsuấtbađỉnhđượcchọntạothànhmộttamgiácvuônglà
1
5
.Tìm
n
A.
5n
. B.
10n
. C.
4n
. D.
8n
.
----------- HẾT -----------
Họvàtênthísinh: …………………………………………… Sốbáodanh: ……….
Họtênchữkícủagiámthị:........…………………………………………………
(Giám thị không giải thích gì thêm - Thí sinh không được sử dụng tài liệu )
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN THI THPT QG
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: TOÁN - Lớp 12 Đ Ề CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Gồm có 7 trang Mã đề thi 001
Câu 1. Trong các đồ thị dưới đây, đồ thị nào là đồ thị của hàm số 4 2
y x  2x  3? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 2. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 20. B. Vô số. C. 3. D. 5.
Câu 3. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 1 A. 8 x 1  0 . B. 3 x 1  0 . 1 1 C. 6 4
x  (x 1)  0 .
D. x  2  6  0 .
Câu 4. Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  x  x ?
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất.
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
C. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
Câu 5. Gọi M ,N là giao điểm của đường thẳng y x 1và đường cong 2
y x 3x 1
 . Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng : 5 3 B. 2. D. 4. A. 2 . C. 2 .
Câu 6. Số cạnh của một khối chóp bất kì luôn là: A. Một số lẻ.
B. Một số chẵn lớn hơn hoặc bằng 4.
C. Một số lẻ lớn hơn hoặc bằng 5.
D. Một số chẵn lớn hơn hoặc bằng 6.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết SA   ABCD và
SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: Trang 1/7 - Mã đề 001 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. 3 a 3 . C. . D. . 12 4 3 Câu 8. Cho hàm số 3
y x  4x . Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng : A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 9. . Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên: x - ∞ 2 + ∞ y' y 2 + ∞ 2 - ∞ 2x  3 2  x  3 3x  5 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 x  2 x  2 Câu 10. Biểu thức 7 (x 1) 
xác định trên tập nào sau đây? A.   1 . B.  \   1  . C.  \   0 . D.  . Câu 11. Cho hàm số 3 2
y x  6x  2 . Tìm khẳng định đúng .
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;4).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-  ; 0).
C. Hàm số có điểm cực đại x  4 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+  ).
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x 3x  2019 trên đoạn 0; 2   A. 2015. B. 2016. C. 2017. D. 2019.
Câu 13. Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng: 2 x  3x  2 2 x 1 2 x x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 2 x x 1 x 1 x 1
Câu 14. Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây: y 3 1 -1 O 1 x -1 A. 3
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  2x x  2 . C. 3 2
y x  3x x 1. D. 3 2
y x 3x x 1  . 4x 1
Câu 15. Cho hàm số y
. Tìm khẳng định sai ? x  2
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 2.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  4 .
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận.
D. Giao điểm của hai đường tiệm cận là điểm M(4 ; 2). 2
Câu 16. Cho a là một số dương, biểu thức 3
a . a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 11 7 5 6 A. 6 a . B. 6 a . C. 6 a . D. 5 a .
Câu 17. Rút gọn biểu thức: 4 2 81a b , ta được: A. 2 9a b B. 2 9a b . C. 2 9a b . D. Kết quả khác. Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 4 3 4
A. 4 2  4 2 .
B. 2 2  2 2 . 4 5 6 7
C.  3  2   3  2 .
D.  11  2   11 2 .
Câu 19. Một khối hộp chữ nhật H  có các kích thước là , a ,
b c. Khối hộp chữ nhật H có các kích V  a 2b 3c H  
thước tương ứng lần lượt là , ,
. Khi đó tỉ số thể tích   là : 2 3 4 V  H     1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 4 2 24
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
AB a, BC a 3 AB  0
, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa SC và C bằng 60 .
Tính thể tích khối chóp S.ABC ? 3 a 3 3 A. 3 3a . B. . C. a 3 . D. 3 a . 3
Câu 21. Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi, tính xác suất
để 3 bi lấy ra cùng màu. 48 44 45 46 A. . B. . C. . D. . 455 455 455 455 3  x  8  khi x  2 
Câu 22. Cho hàm số f x  4x  8 . 3 khi x  2  
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
Hàm số gián đoạn tại x = 2.
B. Hàm số f x liên tục tại x = -2.
C. Hàm số không liên tục trên tập  .
D. Hàm số có tập xác định là  \   2 .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Đường thẳng SA vuông góc với mặt
phẳng đáy, SA = a. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) là , khi đó tan nhận giá trị
nào trong các giá trị sau? 1 A. tan   2 . B. tan 1. C. tan  3 . D. tan  . 2
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a. Đường thẳng SA vuông góc với mặt
phẳng đáy, SA =2a. Gọi M là trung điểm của CD. Khoảng cách từ M đến (SAB) nhận giá trị nào
trong các giá trị sau? . a 2 A. . B. 2a . C. 3a D. a 2 . 2
Câu 25. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy là a;SA=2a .Thể tích khối chóp S.ABC là : 3 2a 3 3 a 3 3 a 11 3 3a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 12 7
Câu 26. Đồ thị sau đây là của hàm số 4 2
y x  3x 3. Với giá trị nào của m thì phương trình 4 2
x  3x  3  m  0 có ba nghiệm phân biệt? Trang 3/7 - Mã đề 001 -1 1 O -2 -3 -4 A. m = 4. B. m = 0. C. m = - 4. D. m = -3.
Câu 27. Cho hình lăng trụ đều ABC. A’B’C’ có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng 2a . Thể tích của
khối lăng trụ là: 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a . D. . 3 6 2 n
Câu 28. Trong khai triển nhị thức  x   6 2 ( n )
 .Có tất cả 17 số hạng. Vậy giá trị của n bằng: A. 17. B. 10. C. 12. D. 11. Câu 29. Cho hàm số 3 2
y x  3x 1. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số bằng : A. -6. B. -3. C. 0. D. 3.
Câu 30. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định? 1 A. 3
lim (x  4x  7) . B. lim .  x 31   x  2x 2 x x x  2x 1 C. lim . D. lim . 2 x 1  x  2 x 1  x 1 2x  3
Câu 31. Giá trị của m để đường thẳng d : x  3y m  0 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm x 1
M , N sao cho tam giác AMN vuông tại điểm A1;0 là A. m  4 . B. m  4  . C. m  6 . D. m  6  .
Câu 32. Một nhà kho có dạng khối hộp chữ nhật đứng AB . CD A BCD
  , nền là hình chữ nhật ABCD
AB  3 m , BC  6 m , chiều cao AA  3 m , chắp thêm một lăng trụ tam giác đều mà một mặt bên là A BCD   và A B
  là một cạnh đáy của lăng trụ. Tính thể tích của nhà kho ? 9 12  3 27 3 27 4  3 A. 3 m . B. 3 m . C. 3 54 m . D. 3 m . 2 2 2 Câu 33. Cho 0 1 2 2
A C  5C  5 C  ...  5n n
C . Vậy A bằng n n n n A. 4n . B. 7n . C. 5n . D. 6n . 1 1
Câu 34. Biết rằng đồ thị hàm số f x 3 2  x
mx x  2 có giá trị tuyệt đối của hoành độ hai điểm 3 2
cực trị là độ dài hai cạnh của tam giác vuông có cạnh huyền là 7 . Hỏi có mấy giá trị của m ? A. 2 . B. 3 . C. 1.
D. Không có m .
Câu 35. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  thỏa f 2  f  2
   0 và đồ thị hàm số y f  x
có dạng như hình vẽ bên dưới. Trang 4/7 - Mã đề 001 Hàm số    2 y f x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau:  3  A.  2  ;   1 . B. 1;   . C.  1   ;1 . D. 1;2 .  2   7 
Câu 36. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 0;   
có đồ thị hàm số y f x như 2    hình vẽ.  7 
Hỏi hàm số y f x đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0; 
tại điểm x nào dưới đây? 2  0  
A. x  0 .
B. x  3.
C. x  1.
D. x  2 . 0 0 0 0
Câu 37. Với x là số thực tùy ý, xét các mệnh đề sau. 1) n x   . x ...
x x n  , n   1 . n 2)  x  0 2 1  1  1 3) 4x   2 1  . 4x  2 1 1 1
4)  x      x 3 3 2 1 5  2 
x 1  5  x  2 .
Số mệnh đề đúng là A. 4 . B. 2 C. 1. D. 3 . 2
(4 a b) x  ax 1
Câu 38. Biết đồ thị hàm số y
nhận trục hoành và trục tung làm hai tiệm cận thì 2
x ax b 12
giá trị a b bằng: A. 1  0 . B. 15 . C. 2 . D. 10 .
Câu 39. Cho khối chóp đều .
S ABC có cạnh bên bằng a và các mặt bên hợp với đáy một góc 45 .
Tính thể tích của khối chóp . S ABC theo . a . 3 a 5 3 a 15 3 a 3 a 15 A. . B. . C. . D. . 25 25 3 5
Câu 40. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y x  3mx  2 có hai điểm cực trị
A B sao cho các điểm A , B M 1;  2 thẳng hàng. A. m  2 .
B. m   2 ; m  2 . Trang 5/7 - Mã đề 001 C. m  2 . D. m   2 . 2
ax bx 1, x  0
Câu 41. Cho hàm số f x  
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x  0 . Hãy tính 0
ax b 1, x  0 
T a  2b . A. T  4 B. T  0 C. T  4 D. T  6
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA   ABCD và SA a 2 .
Gọi M là trung điểm SB . Tính tan góc giữa đường thẳng DM và  ABCD . 2 5 10 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 x 1
Câu 43. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  bằng 2 x 1 A. 0 . B.  2 . C. 1. D. 2 .
Câu 44. Gọi n là số cạnh của hình chóp có 101 đỉnh. Tìm n . A. n  101 . B. n  203 C. n  200 . D. n  202 .
Câu 45. Cho lăng trụ đứng ABC.A ' B 'C ' có đáy là tam giác cân, AB AC a ,  BAC 120 . Mặt
phẳng  AB 'C ' tạo với mặt đáy góc 60 . Tính khoảng cách từ đường thẳng BC đến mặt phẳng
AB 'C ' theo a . a 3 a 5 a 7 a 35 A. . B. . C. . D. . 4 14 4 21
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành có diện tích bằng 2
2a , AB a 2 ,
BC  2a . Gọi M là trung điểm của CD . Hai mặt phẳng  SBD và  SAM  cùng vuông góc với đáy.
Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  SAM  bằng 4a 10 2a 10 3a 10 3a 10 A. . B. . C. . D. . 15 5 5 5
Câu 47. Cho các số thực x , y thỏa mãn 2 2
x  2xy  3y  4 . Giá trị lớn nhất của biểu thức    2 P x y là:
A. max P  16 .
B. max P  12 . C. max P  8 . D. max P  4 .
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC , M N là các điểm thuộc các cạnh SA SB sao cho MA  2SM ,
SN  2 NB ,   là mặt phẳng qua MN và song song với SC . Mặt phẳng   chia khối chóp S.ABC
thành hai khối đa diện  H và  H với H là khối đa diện chứa điểm S ,  H là khối đa diện 2  1  2  1  V
chứa điểm A . Gọi V V lần lượt là thể tích của  H và  H . Tính tỉ số 1 . 2  1  1 2 V2 4 5 4 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 5 4
Câu 49. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tham số m để hàm số
y f x  m có ba điểm cực trị? Trang 6/7 - Mã đề 001
A. 1  m  3 .
B. m  3 hoặc m  1 .
C. m  1 hoặc m  3 .
D. m  1 hoặc m  3 .
Câu 50. Cho một đa giác đều gồm 2n đỉnh n  2, n   . Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh trong số 2n đỉnh 1
của đa giác, xác suất ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là . Tìm n 5 A. n  5 . B. n  10 . C. n  4 . D. n  8 .
----------- HẾT -----------
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: ……….
Họ tên và chữ kí của giám thị: ........…………………………………………………
(Giám thị không giải thích gì thêm - Thí sinh không được sử dụng tài liệu ) Trang 7/7 - Mã đề 001