Đề KSCL Toán 12 thi TN 2024 lần 1 trường THPT Hậu Lộc 4 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 1 trường THPT Hậu Lộc 4.

1/6 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán - Khối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Một cấp số nhân
12
3, 6.uu=−=
Công bội của cấp số nhân đó
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
9
.
Câu 2. Cho khối tr bán kính đáy bằng
5r =
chiu cao
. Th tích của khối tr đã cho bằng
A.
30
π
. B.
25
π
. C.
5
π
. D.
75
π
.
Câu 3. Cho hàm số
( )
y fx=
đồ th đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0
. B.
(
)
1;
+∞
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;0−∞
.
Câu 4. Một chiếc hộp chứa 9 qu cầu gồm 4 qu màu xanh, 3 qu màu đỏ 2 qu màu vàng. Lấy ngẫu
nhiên 3 qu cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 qu cầu lấy được ít nhất 1 qu màu đỏ bằng
A.
17
42
. B.
16
21
. C.
1
3
. D.
19
28
.
Câu 5. Cho hàm số
()fx
bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cực tiu tại
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
2x =
.
Câu 6. Cho hàm số
( )
y fx=
đồ th như hình bên. S nghiệm của phương trình
( )
1fx=
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
3
.
Mã đề 001
2/6 - Mã đề 001
Câu 7. Cho hàm số
32
11
61
32
y x xx= + +−
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; +∞
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(
)
2;3
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
2;3
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;0−∞
.
Câu 8. Hình chóp
20
cạnh thì bao nhiêu mặt?
A.
6
mặt. B.
10
mặt. C.
11
mặt. D.
12
mặt.
Câu 9. S điểm cực tr của hàm số
51
2
x
y
x
=
+
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 10. Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thng
AB
AC
′′
bằng
D
A
C
A'
B'
C'
D'
B
A.
135°
. B.
90°
. C.
60°
. D.
45°
.
Câu 11. Hàm số nào sau đây nghch biến trên
?
A.
3
x
y =
. B.
1
2
logyx=
. C.
2
3
x
y

=


. D.
3
logyx=
.
Câu 12. Với
,ab
các số thực dương tùy ý thỏa mãn
24
log 2log 3ab−=
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
8ab=
. B.
6ab=
. C.
4
8ab=
. D.
8ab=
.
Câu 13. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
6SA a=
. Th tích khối chóp
D
S
A
B
C
A.
3
3a
. B.
3
6a
. C.
3
2a
. D.
3
a
.
Câu 14. Đồ th
( )
C
của hàm số
1
1
x
y
x
+
=
đường thng
21yx=
cắt nhau tại hai điểm
A
B
khi đó
độ dài
AB
bằng
A.
5
. B.
22
. C.
23
. D.
25
.
Câu 15. Khối lp phương thuộc khối đa diện đều loại
A.
{ }
3; 4
. B.
{ }
3; 3
. C.
{ }
4;3
. D.
{ }
3; 5
.
3/6 - Mã đề 001
Câu 16. Đồ th hàm số
23
1
x
y
x
=
+
đường tiệm cận đứng
A.
2x
=
. B.
1x =
. C.
1y
=
. D.
.
Câu 17. S giao điểm của đồ th hàm số
3
yx x= +
trục hoành
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 18. Th tích của khối lăng tr chiu cao bằng
h
diện tích đáy bằng
B
A.
1
6
Bh
. B.
3Bh
. C.
Bh
. D.
1
3
Bh
.
Câu 19. Cho
a
số thực dương
,mn
các số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
m n mn
aa a
+
=
. B.
.
.
m n mn
aa a=
. C.
.
mn m n
aa a a= +
. D.
(
)
..
n
mn m
aa aa
=
.
Câu 20. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
9u =
công sai
. Giá tr của
2
u
bằng
A. 11. B. 7. C.
9
2
. D. 18.
Câu 21. Tổng số đường tim cận ngang tiệm cận đứng của đồ th hàm số
2
21
1
x
y
x
=
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 22. Đồ th của hàm số nào dưới đây dạng như đường cong trong hình bên?
A.
32
31
yx x
=−−
. B.
32
31yx x=−+
. C.
42
21yx x=−+
. D.
42
21yx x=−−
.
Câu 23. Cho hình lp phương cạnh bằng
1
. Th tích khối cầu ngoại tiếp hình lp phương đó bằng
A.
43
V
π
=
. B.
3
2
V
π
=
. C.
43
3
V
π
=
. D.
3
3
V
π
=
.
Câu 24. Với
a
số thực dương tùy ý,
( )
3
log 3a
bằng
A.
3
1 log
a
. B.
3
3 log
a+
. C.
3
3 log a
. D.
3
1 log a
+
.
Câu 25. Cho khối nón bán nh đáy
4
r =
chiu cao
= 2
h
. Th tích của khối nón đã cho bằng
A.
8
3
π
. B.
32
3
π
. C.
8
π
. D.
π
32
.
Câu 26. S cách xếp 6 nam, 6 nữ thành hàng ngang sao cho đầu ng nữ cuối hàng nam bằng
A.
518400
. B.
3628800
. C.
1036800
. D.
130636800
.
Câu 27. Nghiệm của phương trình
23
x
A.
2
log 3x =
. B.
3
log 2x =
. C.
3x =
. D.
2x =
.
Câu 28. Hàm số
2
x
y
=
đạo hàm
A.
1
.2 ln 2
x
yx
=
. B.
2 ln 2
x
y
=
. C.
2
ln 2
x
y
=
. D.
1
.2
x
yx
=
.
4/6 - Mã đề 001
Câu 29. Cho hình nón đỉnh
S
bán kính đáy
2R =
. Biết diện tích xung quanh của hình nón
25
π
. Th
tích khối nón bằng
A.
π
. B.
4
3
π
. C.
2
3
π
. D.
5
3
π
.
Câu 30. Trên đoạn
[ ]
2;0
,
giá tr nhỏ nhất của hàm số
(
)
2
4ln 1
yx x
=−−
bằng
A.
1 4ln 2
. B.
4 4ln 3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 31. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 5
đồ th như nh vẽ. Gọi
,Mm
lần ợt giá
tr lớn nhất giá tr nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
[ ]
1; 5
. Giá tr
Mm
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 32. Tập xác định của hàm số
(
)
3
5
1yx
=
A.
[
)
1; +∞
. B.
(
)
1;
+∞
. C.
{
}
\1
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình:
3 27
x
A.
[3; )+∞
. B.
( )
3; +∞
. C.
( ;3]−∞
. D.
( ;3)−∞
.
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2x
A.
( )
;2
−∞
. B.
[
)
8; +∞
. C.
( )
3; +∞
. D.
[
)
9; +∞
.
Câu 35. Phương trình
( )
2
log 1 4x +=
nghiệm
A.
3x =
. B.
4x =
. C.
15x =
. D.
16x =
.
Câu 36. Cho số thực
0x >
, biểu thức
2
3
xx
bằng
A.
6
5
x
. B.
5
6
x
. C.
3
2
x
. D.
4
5
x
.
Câu 37. Cho khối cầu bán kính
3R =
. Th tích của khối cầu đã cho bằng
A.
4π
. B.
36π
. C.
9
π
. D.
3π
.
Câu 38. Hàm số
4
1yx
= +
nghch biến trên khoảng
A.
( )
0; +∞
B.
( )
1; +∞
C.
( )
;1−∞
D.
( )
;0−∞
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cạnh bên
SA
vuông c với đáy. Biết rằng
,5AB a SD a= =
. Góc giữa đường thng
AC
mặt phẳng
( )
SCD
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
40 ;60
°°
. B.
( )
0 ;20°°
. C.
( )
60 ;80°°
. D.
( )
20 ;40°°
.
Câu 40. Cho hàm đa thức bậc năm
()y fx=
đồ th
()fx
như hình vẽ.
5/6 - Mã đề 001
S giá tr nguyên của tham số
( )
20;20m∈−
để hàm số
( )
23
2
() 8
3
gx f x m x x

=−+


đồng biến trên
khoảng
( )
0; +∞
.
A.
19
. B.
18
. C.
7
. D. 8.
Câu 41. Biết bất phương trình
( ) ( )
1
5 25
log 5 1 .log 5 5 1
xx+
−≤
tập nghiệm đoạn
[
]
;ab
. Giá tr của
ab+
bằng
A.
5
2 log 156−+
. B.
5
2 log 26−+
. C.
5
1 log 156
−+
. D.
5
13
2 log
3
−+
.
Câu 42. Cho hàm số
(
)
fx
, hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên
đồ th như hình vẽ.
Bất phương trình
( )
2fx xm<+
(
m
tham số thc) nghiệm đúng với mọi
( )
0;2x
khi ch khi
A.
( )
0mf
. B.
( )
24
mf≥−
. C.
( )
0mf>
. D.
( )
24
mf
>−
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
7
, mặt bên
SAB
tam giác đều nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng ch từ
A
đến mặt phẳng
( )
SBD
bằng
A.
72
2
. B.
21
2
. C.
21
4
. D.
21
.
Câu 44. Cho hàm số
(
)
32
( ) ln 1
f x ax bx c x x= +− ++
với
,,abc
các số thực dương, biết
(1) 3, (5) 2ff
=−=
. Xét hàm số
( ) 3 (3 2 ) 2 (3 2)gt f t f t m= + −+
, gọi
S
tập hợp tất cả các giá tr thực
của
m
sao cho
[ ]
1;1
max ( ) 10gt
=
. S phần tử của
S
A.
4
B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 45. bao nhiêu giá tr ngun của tham số
m
để phương trình
12 1
.2 16 6.8 2.4
x x xx
mm
++
+= +
đúng hai nghiệm phân biệt?
A. 4. B. 3. C. 2. D. số.
6/6 - Mã đề 001
Câu 46. Cho hàm số
(
)
4
24
2
x mx
y fx
x
−−
= =
+
. Tập hợp giá tr của tham số
m
để
[
]
3
1;1
23
min
34
xx
f

+
>


A.
15
;
44



. B.
( )
0;
+∞
. C.
15
;
44



. D.
15
;
44



.
Câu 47. Cho hình nón đỉnh
S
, góc đỉnh bằng
120°
, bán kính đáy bng
33Ra=
. Mặt phẳng
( )
P
đi qua
đỉnh
S
cắt nón theo thiết diện 1 tam giác. Khi diện tích thiết diện lớn nhất, c gia thiết diện mặt đáy
của hình nón bằng
A.
30
o
. B.
0
90
. C.
60
o
. D.
45
o
.
Câu 48. Cho hàm số
(
)
fx
, bảng biến thiên của hàm số
( )
fx
như sau:
S điểm cực tr của hàm số
( )
2
2y fx x= +
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Câu 49. Cho lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác
ABC
tam giác vuông cân tại
A
, cạnh
BC a=
.
Gọi
M
trung điểm của cạnh
AA
, biết hai mặt phẳng
()MBC
()MB C
′′
vuông góc với nhau, th tích
khối lăng tr
.ABC A B C
′′
bằng
A.
3
2
24
a
. B.
3
2
8
a
. C.
3
8
a
. D.
3
4
a
.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABC
0
, 120AB BC a ABC= = =
,
0
90SAB SCB= =
khoảng cách từ
B
đến
mặt phẳng
(
)
SAC
bằng
2
21
a
. Th tích khối
.S ABC
A.
3
5
10
a
V
. B.
3
5
2
a
V
. C.
3
15
5
a
V
. D.
3
15
10
a
V
.
------ HẾT ------
1/6 - Mã đề 002
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán - Khối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thng
AB
AD
′′
bằng
D
A
C
A'
B'
C'
D'
B
A.
90°
. B.
135°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 2. Hàm số
23
1
x
y
x
+
=
+
bao nhiêu điểm cực tr?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 3. Đồ th hàm số nào dưới đây dạng như đường cong trong hình n?
A.
42
21yx x=−+
. B.
42
21yx x=−+ +
. C.
3
31yx x=−+
. D.
3
31yx x=−+ +
.
Câu 4. Biết đồ th hai hàm số
1yx=
21
1
x
y
x
=
+
cắt nhau hai hai điểm phân biệt
, AB
. Độ dài đoạn
thẳng
AB
A.
2 2.AB
=
B.
2.AB =
.
C.
2.
AB =
D.
4.AB =
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
24
x
A.
[
)
2; +∞
. B.
( )
2; +∞
. C.
[
)
4; +∞
. D.
(
]
;2−∞
.
Câu 6. Th tích của khối chóp chiều cao bng
h
diện tích đáy bằng
B
A.
1
.
2
Bh
. B.
1
.
3
Bh
. C.
1
.
6
Bh
. D.
.Bh
.
Câu 7. Cho hàm số
3
3yx x=
đồ th
( )
C
. S giao điểm của
( )
C
trục hoành
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 8. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn [-1;3] đồ th như hình vẽ bên. Gọi
M
m
lần ợt
giá tr lớn nhất nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
[ ]
1; 3
. Giá tr của
Mm
bằng
Mã đề 002
2/6 - Mã đề 002
A. 1. B. 0. C. 4. D. 5.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 3x
A.
(
)
0; +∞
. B.
( )
3; +∞
. C.
[
)
9; +∞
. D.
[
)
8; +∞
.
Câu 10. Tổng số đường tim cận ngang tiệm cận đứng của đồ th hàm số
2
1
1
x
y
x
=
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 11. Cho hàm số
(
)
y fx
=
đồ th đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; +∞
. B.
( )
0;1
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
1; 0
.
Câu 12. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
8u =
công sai
3d
=
. Giá tr của
2
u
bằng
A.
5
. B.
11
. C.
24
. D.
8
3
.
Câu 13. Nghiệm của phương trình
35
x
A.
3x
=
. B.
5x =
. C.
3
log 5
x =
. D.
5
log 3x =
.
Câu 14. Cho hàm số
32
11
61
32
= +−y x xx
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(
)
3; 2
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
(
)
3; +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; 2
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;2−∞
.
Câu 15. Khối tr bán kính đáy
2r =
, chiều cao
4h =
th tích
A.
4V
π
=
. B.
16
3
V
π
=
. C.
16V
π
=
. D.
8V
π
=
.
Câu 16. Hàm số
4
1yx= +
đồng biến trên khoảng
A.
( )
0; +∞
B.
( )
1; +∞
C.
( )
;0−∞
D.
( )
;1−∞
3/6 - Mã đề 002
Câu 17. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 qu màu xanh, 3 quả màu đỏ 2 quả màu ng. Lấy ngẫu
nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được ít nhất 1 quả màu xanh bằng
A.
1
3
. B.
37
42
. C.
10
21
. D.
5
6
.
Câu 18. Nghiệm của phương trình
2
log ( 1) 3x −=
là
A.
9x =
. B.
7x =
. C.
8x =
. D.
10x =
.
Câu 19. Với
,ab
các số thực dương tùy ý thỏa mãn
24
log 2log 4
−=ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8
ab
=
B.
2
16
ab
=
. C.
16
ab
=
. D.
4
16ab=
.
Câu 20. Biến đổi
(
)
5
3
4
0
x xx>
thành dạng lũy thừa với số hữu tỉ ta được
A.
20
3
x
. B.
12
5
x
. C.
7
4
x
. D.
23
12
x
.
Câu 21. Đạo hàm của hàm số
2
log
yx=
A.
1
y
x
=
. B.
ln 2
1
y
x
=
. C.
ln 2
x
y
=
. D.
ln 2
yx
=
.
Câu 22. Khối bát diện đều khối đa diện đều loại
A.
{
}
4;3
. B.
{ }
3; 4
. C.
{
}
3; 5
. D.
{
}
3; 3
.
Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
logyx=
. B.
3
x
y =
. C.
2
3
x
y

=


. D.
1
2
log
yx=
.
Câu 24. Đồ th hàm số
23
1
x
y
x
=
+
đường tiệm cận ngang
A.
1y =
. B.
2
x
=
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Câu 25. Cho
;ab
các số ơng,
m
ngun
n
ngun dương,
2n
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
m
mn
n
a aa=
. B.
m
m
n
n
a
a
a
=
. C.
m
n
m
n
aa=
. D.
m
m
n
n
aa=
.
Câu 26. Một hình chóp tất cả
100
cạnh bên cạnh đáy. Hỏi hình chóp đó bao nhiêu mặt?
A.
51
. B.
52
. C.
53
. D.
50
.
Câu 27. Cho hàm số
()fx
bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
3x =
. B.
2x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 28. Cho khối cầu bán kính
6R =
. Th tích của khối cầu bằng
A.
144
π
. B.
36
π
. C.
288
π
. D.
48
π
.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nhật,
,3AB a AD a= =
. Biết
SA
vuông c với đáy
2SA a=
, th tích khối chóp đã cho bằng
4/6 - Mã đề 002
D
S
A
B
C
A.
3
3a
. B.
3
2a
. C.
3
4a
. D.
3
6a
.
Câu 30. Cho khối nón bán nh đáy bằng
3
diện tích xung quanh bằng
15
π
. Th tích khối nón đã cho
bằng
A.
60
π
. B.
12
π
. C.
36
π
. D.
20
π
.
Câu 31. S cách xếp
5
nam,
5
nữ thành hàng ngang sao cho đầu ng nữ cuối hàng nam bằng
A.
40320
. B.
14400
. C.
1008000
. D.
3628800
.
Câu 32. Giá tr nhỏ nhất của hàm số
( )
2
4ln 1
yx x=−−
trên đoạn
[ ]
2;0
bằng
ln 2
ab
+
(với
,ab
).
Khi đó
ab
bằng
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
0
.
Câu 33. Cho hình lp phương cạnh bằng
a
. Th tích khối cầu ngoại tiếp hình lp phương đó bằng
A.
3
3
2
a
V
π
=
. B.
3
43Va
π
=
. C.
3
43
3
Va
π
=
. D.
3
3
3
a
V
π
=
.
Câu 34. Cho khối nón chiều cao
3h =
bán kính đáy
3r =
. Th tích của khối nón đã cho bằng
A.
9
π
. B.
12
π
. C.
36
π
. D.
6
π
.
Câu 35. Cho hàm số bậc bốn
(
)
y fx
=
đồ th đường cong như hình vẽ. S nghiệm thực của phương
trình
( )
1fx=
A.
1
. B.
4
. C. 3. D.
2
.
Câu 36. Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
81u
=
2
27u =
. Công bội của cấp số nhân
A.
1
3
q =
. B.
1
3
q =
. C.
3q =
. D.
3q =
.
Câu 37. Tập xác định của hàm số
5
2
(2 )yx=
A.
( ;2)−∞
. B.
[2; )+∞
. C.
(2; )+∞
. D.
( ;2]−∞
.
Câu 38. Với
a
số thực dương tùy ý,
( )
2
log 2a
bằng
A.
2
1 log a
. B.
2
2 log a+
. C.
2
2 log a
. D.
2
1 log a+
.
Câu 39. Biết bất phương trình
( ) (
)
1
5 25
log 5 1 .log 5 5 1
xx+
−≤
tập nghiệm đoạn
[
]
;ab
. Giá tr của
ab
bằng
5/6 - Mã đề 002
A.
5
1 log 156−+
. B.
5
2 log 26−+
. C.
5
2 log 156−+
. D.
5
13
2 log
3
−+
.
Câu 40. Cho hình nón đỉnh
S
, góc đỉnh bằng
120°
, bán kính đáy bng
33Ra=
. Mặt phẳng
( )
P
đi qua
đỉnh
S
cắt nón theo thiết diện 1 tam giác. Khi diện tích thiết diện lớn nhất, góc giữa trục của hình nón
mặt phẳng
( )
P
bằng
A.
45
o
B.
0
90
C.
30
o
D.
60
o
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABC
00
, 120 , 90AB BC a ABC SAB SCB= = = = =
khoảng cách từ
B
đến
mặt phẳng
( )
SAC
bằng
3
6
a
. Th tích khối
.S ABC
bằng
A.
3
6
8
a
V
. B.
3
36
8
a
V
. C.
3
6
16
a
V
. D.
3
36
16
a
V
.
Câu 42. Cho hàm số
( )
4
24
2
x mx
y fx
x
−−
= =
+
. bao nhiêu số ngun
m
để
[
]
3
1;1
23
min
34
xx
f

+
>


?
A. 1. B.
5
. C. số. D. 2.
Câu 43. Cho lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác
ABC
tam giác vuông cân tại
A
, cạnh
2AB a=
. Gọi
M
trung điểm của cạnh
AA
, biết hai mặt phẳng
()MBC
()
MB C
′′
vuông c với
nhau, th tích khối lăng tr
.ABC A B C
′′
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 44. Cho hàm số
(
)
32
( ) ln 1
f x ax bx c x x= +− ++
với
,,
abc
các số thực dương, biết
(1) 3, (5) 2ff=−=
. Xét hàm số
( ) 3 (3 2 ) 2 (3 2)gt f t f t m= + −+
, gọi
S
tập hợp tất cả các giá tr thực
của
m
sao cho
[ ]
1;1
max ( ) 16gt
=
. S phần tử của
S
A.
3
. B.
2
. C.
4
D.
1
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cạnh bên
SA
vuông c với đáy. Biết rằng
2, 5AB a SD a= =
. Góc giữa đường thng
AC
mặt phẳng
( )
SCD
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
20 ;40°°
. B.
( )
0 ;20°°
. C.
( )
40 ;60°°
. D.
(
)
60 ;80°°
.
Câu 46. Cho hàm đa thức bậc năm
()y fx=
đồ th
()fx
như hình vẽ.
Tập hợp các giá tr của tham số
m
để hàm số
( )
23
2
() 8
3
gx f x m x x

=−+


đồng biến trên khoảng
( )
0; +∞
6/6 - Mã đề 002
A.
1
;
2

+∞

. B.
1
;
2

+∞


. C.
1
;
2

−∞

. D.
1
;
2

−∞


.
Câu 47. Cho hàm số
( )
fx
, bảng biến thiên của hàm số
( )
fx
như sau:
S điểm cực tr của hàm số
(
)
2
44yfx x=
A.
5
. B.
9
. C.
7
. D.
3
.
Câu 48. Tổng c giá tr nguyên của tham số
m
để phương trình
12 1
.2 16 6.8 2.4
x x xx
mm
++
+= +
đúng
hai nghiệm phân biệt bằng
A.
6
. B. 0. C. 6. D.
5
.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
, mặt bên
SAB
tam giác đều nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khong cách từ
D
đến mặt phẳng
( )
SAC
bằng
A.
21
14
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
21
28
a
.
Câu 50. Cho hàm số
, hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên
đồ th như hình vẽ. Bất phương trình
( )
fx xm>+
(
m
tham số thc) nghim đúng với mọi
( )
0; 2x
khi ch khi
A.
( )
0mf
. B.
( )
22mf
≤−
. C.
( )
0mf<
. D.
( )
22mf<−
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ THI
TÔT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán - Khối: 12
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 006 007 008
1
B
A
B
C
A
B
A
D
2
D
D
C
B
C
A
D
A
3
C
C
A
A
D
D
B
C
4
B
A
C
D
D
C
C
B
5
A
A
D
B
A
A
D
C
6
D
B
C
C
B
D
B
A
7
C
C
D
B
C
D
B
D
8
C
D
B
B
D
D
D
A
9
B
D
B
D
A
A
C
D
10
D
A
A
B
C
D
A
D
11
C
D
C
B
A
A
B
D
12
D
B
C
C
B
A
B
C
13
C
C
B
A
D
B
D
D
14
D
C
B
C
D
D
B
C
15
C
C
B
D
D
B
B
C
16
B
A
A
C
A
D
B
B
17
D
B
A
A
C
B
B
D
18
C
A
A
D
C
C
B
C
19
A
C
D
B
A
C
A
C
20
A
C
D
A
A
D
D
B
21
A
B
D
A
B
B
A
A
22
B
B
D
A
C
B
A
C
23
B
B
A
D
B
C
A
A
24
D
C
D
B
B
B
A
C
25
B
C
D
B
B
D
C
B
26
D
A
A
A
D
D
D
C
27
A
A
C
D
C
A
A
A
28
B
C
B
D
B
A
B
B
29
B
B
B
C
B
B
C
C
30
A
B
B
B
A
A
D
B
31
B
C
C
D
B
C
B
A
32
B
B
A
D
D
D
C
A
33
C
A
D
A
C
D
C
A
34
D
A
C
B
D
C
B
A
35
C
D
B
A
A
A
C
B
2
36
B
B
C
D
A
B
D
D
37
B
A
D
A
C
B
A
D
38
D
D
A
D
B
D
D
B
39
D
D
A
D
B
C
D
D
40
A
A
A
C
B
A
D
B
41
A
C
B
B
B
B
C
B
42
A
A
B
B
C
B
B
D
43
D
B
B
C
D
B
A
C
44
C
B
C
B
C
B
B
D
45
A
B
C
B
C
D
C
D
46
D
C
C
A
C
B
A
C
47
D
C
C
C
C
A
C
B
48
C
A
C
D
D
D
B
C
49
D
B
D
A
B
B
A
A
50
D
B
B
C
B
D
C
D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ THI
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán - Khối: 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Một cấp số nhân có u = 3,
u = 6. Công bội của cấp số nhân đó là 1 2 A. 3 − . B. 2 − . C. 2 . D. 9.
Câu 2. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r = 5 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 30π . B. 25π . C. 5π . D. 75π .
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0) . B. (1;+ ∞). C. (0; ) 1 . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 4. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu
nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu đỏ bằng A. 17 . B. 16 . C. 1 . D. 19 . 42 21 3 28
Câu 5. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x =1.
B. x = 3. C. x = 2 − . D. x = 2 .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Số nghiệm của phương trình f (x) =1 là A. 2 . B. 0 . C. 4 . D. 3. 1/6 - Mã đề 001 Câu 7. Cho hàm số 1 3 1 2
y = − x + x + 6x −1. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 3 2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (3;+∞)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2; − 3) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2; − 3) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0 −∞ ).
Câu 8. Hình chóp có 20 cạnh thì có bao nhiêu mặt? A. 6 mặt. B. 10 mặt. C. 11 mặt. D. 12 mặt. −
Câu 9. Số điểm cực trị của hàm số 5x 1 y = là x + 2 A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 10. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AB AC′ bằng A D C B A' D' B' C' A. 135°. B. 90° . C. 60°. D. 45°.
Câu 11. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? x A. 3x y = .
B. y = log x . C. 2 y   = .
D. y = log x . 1  3   3 2
Câu 12. Với a,b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log a − 2log b = 3 2 4
, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 a = 8b .
B. a = 6b . C. 4 a = 8b .
D. a = 8b .
Câu 13. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và
SA = 6a . Thể tích khối chóp là S A D B C A. 3 3a . B. 3 6a . C. 3 2a . D. 3 a . +
Câu 14. Đồ thị (C) của hàm số x 1 y =
và đường thẳng y = 2x −1 cắt nhau tại hai điểm A B khi đó x −1
độ dài AB bằng A. 5 . B. 2 2 . C. 2 3 . D. 2 5 .
Câu 15. Khối lập phương thuộc khối đa diện đều loại A. {3; } 4 . B. {3; } 3 . C. {4; } 3 . D. {3; } 5 . 2/6 - Mã đề 001 −
Câu 16. Đồ thị hàm số 2x 3 y =
có đường tiệm cận đứng là x +1
A. x = 2 . B. x = 1 − . C. y = 1 − . D. y = 2 .
Câu 17. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x + x và trục hoành là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 18. Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B A. 1 Bh . B. 3Bh . C. Bh . D. 1 Bh . 6 3
Câu 19. Cho a là số thực dương và ,
m n là các số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. m. n m n a a a + = . B. m n m. . n
a a = a . C. m. n m n
a a = a + a . D. . = ( . )n m n m a a a a .
Câu 20. Cho cấp số cộng (u với u = 9 và công sai d = 2 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 A. 11. B. 7. C. 9 . D. 18. 2
Câu 21. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x −1 y = là 2 x −1 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 22. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = x − 3x −1. B. 3 2
y = −x + 3x −1. C. 4 2
y = −x + 2x −1. D. 4 2
y = x − 2x −1.
Câu 23. Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng A. π π V = 4 3π . B. 3 V = . C. 4 3 V = π . D. 3 V = . 2 3 3
Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý, log 3a bằng 3 ( )
A. 1− log a .
B. 3+ log a .
C. 3− log a . D. 1+ log a . 3 3 3 3
Câu 25. Cho khối nón có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối nón đã cho bằng 32π A. 8π . B. . C. 8π . D. π 32 . 3 3
Câu 26. Số cách xếp 6 nam, 6 nữ thành hàng ngang sao cho đầu hàng là nữ cuối hàng là nam bằng A. 518400 . B. 3628800 . C. 1036800 . D. 130636800 .
Câu 27. Nghiệm của phương trình 2x  3 là
A.
x = log 3.
B. x = log 2.
C. x = 3. D. x = 2 . 2 3 Câu 28. Hàm số 2x
y = có đạo hàm là x A. x 1 y .x2 − ′ = ln 2. B. 2x y′ = ln 2 . C. 2 y′ = . D. 1 .2x y x − ′ = . ln 2 3/6 - Mã đề 001
Câu 29. Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy R = 2 . Biết diện tích xung quanh của hình nón là 2 5π . Thể tích khối nón bằng 4 5 A. π . B. π . C. 2 π . D. π . 3 3 3
Câu 30. Trên đoạn [ 2; − 0] 2
, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 4 ln (1− x) bằng
A. 1− 4ln 2 . B. 4 − 4ln 3. C. 1 − . D. 0 .
Câu 31. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [1;5] và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M , m lần lượt là giá
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [1;5]. Giá trị M m bằng A. 5 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 32. Tập xác định của hàm số y = (x − )35 1 là A. [1;+∞) . B. (1;+∞). C.  \{ } 1 . D. (0;+∞).
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình: 3x ≤ 27 là A. [3;+∞) . B. (3;+ ∞) . C. ( ; −∞ 3]. D. ( ; −∞ 3) .
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 2 là 3 A. ( ;2 −∞ ) . B. [8;+∞) . C. (3;+∞) . D. [9;+∞).
Câu 35. Phương trình log x +1 = 4 có nghiệm là 2 ( )
A. x = 3.
B. x = 4 .
C. x =15. D. x =16 .
Câu 36. Cho số thực x > 0 , biểu thức 3 2 x x bằng 6 5 3 4 A. 5 x . B. 6 x . C. 2 x . D. 5 x .
Câu 37. Cho khối cầu bán kính R = 3. Thể tích của khối cầu đã cho bằng A. 4π. B. 36π . C. 9π . D. 3π . Câu 38. Hàm số 4
y = x +1 nghịch biến trên khoảng A. (0;+∞) B. ( 1; − +∞) C. ( ) ;1 −∞ D. ( ;0 −∞ )
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết rằng
AB = a, SD = a 5 . Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng (SCD) thuộc khoảng nào dưới đây?
A. (40°;60°) . B. (0°;20°) .
C. (60°;80°) . D. (20°;40°) .
Câu 40. Cho hàm đa thức bậc năm y = f (x) có đồ thị f (′x) như hình vẽ. 4/6 - Mã đề 001
Số giá trị nguyên của tham số m∈( 20
− ;20) để hàm số g(x) f ( 2 x )  2 3 m x 8x = − +  đồng biến trên 3    khoảng (0;+∞). A. 19. B. 18. C. 7 . D. 8.
Câu 41. Biết bất phương trình log (5x ) 1 .log ( x 1 5 + −
− 5 ≤1 có tập nghiệm là đoạn [ ;
a b] . Giá trị của a + b 5 25 ) bằng A. 2 − + log 156 2 − + log 26 1 − + log 156 13 5 . B. 5 . C. 5 . D. 2 − + log . 5 3
Câu 42. Cho hàm số f (x) , hàm số y = f ′(x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Bất phương trình f (x) < 2x + m ( m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x∈(0;2) khi và chỉ khi
A. m f (0).
B. m f (2) − 4 .
C. m > f (0).
D. m > f (2) − 4.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 7 , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD) bằng A. 7 2 . B. 21 . C. 21 . D. 21 . 2 2 4 Câu 44. Cho hàm số 3
f x = ax + bx c ( 2 ( )
ln x + 1+ x ) với a,b,c là các số thực dương, biết f (1) = 3
− , f (5) = 2 . Xét hàm số g(t) = 3 f (3− 2t) + 2 f (3t − 2) + m , gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực
của m sao cho max g(t) =10 . Số phần tử của S [ 1 − ] ;1 A. 4 B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x 1 + 2 x x x 1 .2 m m 16 6.8 2.4 + + = − + có
đúng hai nghiệm phân biệt? A. 4. B. 3. C. 2. D. Vô số. 5/6 - Mã đề 001 4 3 Câu 46.  + 
Cho hàm số y = f (x) 2x mx − 4 =
. Tập hợp giá trị của tham số x 2x 3
m để min f   > là x + 2 [ 1 − ] ;1  3  4 A.  1 5 ;  −      . B. (0;+ ∞ ) . C. 1 5 −  ; . D. 1 5  ; . 4 4      4 4   4 4 
Câu 47. Cho hình nón đỉnh S , góc ở đỉnh bằng 120° , bán kính đáy bằng R = 3a 3 . Mặt phẳng (P) đi qua
đỉnh S cắt nón theo thiết diện là 1 tam giác. Khi diện tích thiết diện lớn nhất, góc giữa thiết diện và mặt đáy của hình nón bằng
A. 30o . B. 0 90 . C. 60o . D. 45o .
Câu 48. Cho hàm số f (x) , bảng biến thiên của hàm số f ′(x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( 2 x + 2x) là A. 9. B. 3. C. 7 . D. 5.
Câu 49. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh BC = a .
Gọi M là trung điểm của cạnh AA′ , biết hai mặt phẳng (MBC) và (MB C
′ )′ vuông góc với nhau, thể tích
khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′bằng 3 3 3 3
A. a 2 . B. a 2 . C. a . D. a . 24 8 8 4
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC có = =  0
AB BC a, ABC =120 ,  =  0
SAB SCB = 90 và khoảng cách từ B đến
mặt phẳng (SAC) bằng 2a . Thể tích khối S.ABC là 21 3 3 3 3 A. a 5 V a 5 a 15 a 15  . B. V  . C. V  . D. V  . 10 2 5 10
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ THI
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán - Khối: 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 002
Câu 1. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AB AD′ bằng A D C B A' D' B' C' A. 90°. B. 135°. C. 45°. D. 60°. Câu 2. Hàm số 2x + 3 y =
có bao nhiêu điểm cực trị? x +1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0 .
Câu 3. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = x − 2x +1. B. 4 2
y = −x + 2x +1. C. 3
y = x − 3x +1. D. 3
y = −x + 3x +1.
Câu 4. Biết đồ thị hai hàm số − y = x −1 và 2x 1 y =
cắt nhau hai hai điểm phân biệt ,
A B . Độ dài đoạn x +1 thẳng AB
A.
AB = 2 2.
B. AB = 2..
C. AB = 2. D. AB = 4.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 2x ≥ 4 là A. [2;+∞) . B. (2;+∞) . C. [4;+∞) . D. ( ;2 −∞ ] .
Câu 6. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B A. 1 . B h . B. 1 . B h . C. 1 . B h . D. . B h . 2 3 6 Câu 7. Cho hàm số 3
y = x − 3x có đồ thị (C). Số giao điểm của (C) và trục hoành là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [-1;3] và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M m lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ 1; − ]
3 . Giá trị của M m bằng 1/6 - Mã đề 002 A. 1. B. 0. C. 4. D. 5.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 3 là 2 A. (0;+∞). B. (3;+∞) . C. [9;+∞). D. [8;+∞) . 2
Câu 10. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x −1 y = là x −1 A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;+ ∞). B. (0; ) 1 . C. ( ; −∞ − ) 1 . D. ( 1; − 0) .
Câu 12. Cho cấp số cộng (u với
và công sai d = 3. Giá trị của u bằng n ) u = 8 1 2 A. 5. B. 11. C. 24 . D. 8 . 3
Câu 13. Nghiệm của phương trình 3x  5 là A. x = 3.
B. x = 5.
C. x = log 5 . D. x = log 3 . 3 5 Câu 14. Cho hàm số 1 3 1 2
y = − x x + 6x −1. Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 3 − ;2).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (3;+∞) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ;2).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;2 −∞ ) .
Câu 15. Khối trụ có bán kính đáy r = 2 , chiều cao h = 4 có thể tích là 16
A. V = 4π .
B. V = π .
C. V =16π . D. V = 8π . 3 Câu 16. Hàm số 4
y = x +1 đồng biến trên khoảng A. (0;+∞) B. ( 1; − +∞) C. ( ;0 −∞ ) D. ( ) ;1 −∞ 2/6 - Mã đề 002
Câu 17. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu
nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu xanh bằng A. 1 . B. 37 . C. 10 . D. 5 . 3 42 21 6
Câu 18. Nghiệm của phương trình log (x −1) = 3 là 2
A. x = 9 .
B. x = 7 .
C. x = 8. D. x =10 .
Câu 19. Với a,b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log a − 2log b = 4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 4
A. a = 8b B. 2 a =16b .
C. a =16b . D. 4 a =16b .
Câu 20. Biến đổi 3 5 4
x x ( x > 0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 20 12 7 23 A. 3 x . B. 5 x . C. 4 x . D. 12 x .
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = log x 2 là A. 1 y′ = . B. 1 y′ = . C. x y′ = .
D. y′ = xln 2 . x x ln 2 ln 2
Câu 22. Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại A. {4; } 3 . B. {3; } 4 . C. {3; } 5 . D. {3; } 3 .
Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x
A. y = log x . B. 3x y = . C. 2 . D. . 3 y   =  y = log x 3    1 2 −
Câu 24. Đồ thị hàm số 2x 3 y =
có đường tiệm cận ngang là x +1 A. y = 1 − .
B. x = 2 .
C. y = 2 . D. x = 1 − .
Câu 25. Cho a;b là các số dương, m nguyên và n nguyên dương, n ≥ 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? m m m m m A. n m n
a = a a . B. a n a = . C. n n m a = a . D. n m n a = a . n a
Câu 26. Một hình chóp có tất cả 100 cạnh bên và cạnh đáy. Hỏi hình chóp đó có bao nhiêu mặt? A. 51. B. 52. C. 53. D. 50.
Câu 27. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x = 3. B. x = 2 − .
C. x = 2 . D. x =1.
Câu 28. Cho khối cầu có bán kính R = 6 . Thể tích của khối cầu bằng A. 144π . B. 36π . C. 288π . D. 48π .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB = a, AD = 3a . Biết SA vuông góc với đáy và
SA = 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng 3/6 - Mã đề 002 S A D B C A. 3 3a . B. 3 2a . C. 3 4a . D. 3 6a .
Câu 30. Cho khối nón có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 15π . Thể tích khối nón đã cho bằng A. 60π . B. 12π . C. 36π . D. 20π .
Câu 31. Số cách xếp 5nam, 5nữ thành hàng ngang sao cho đầu hàng là nữ cuối hàng là nam bằng A. 40320 . B. 14400 . C. 1008000 . D. 3628800 .
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x − 4ln (1− x) trên đoạn [ 2;
− 0] bằng a + bln 2 (với a,b∈ ).
Khi đó a b bằng A. 3 − . B. 5. C. 1 − . D. 0 .
Câu 33. Cho hình lập phương có cạnh bằng a . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng 3 π 3 π A. a 3 V = . B. 4 3 a 3 3
V = 4 3π a . C. 3 V = π a . D. V = . 2 3 3
Câu 34. Cho khối nón có chiều cao h = 3 và bán kính đáy r = 3. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 9π . B. 12π . C. 36π . D. 6π .
Câu 35. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình f (x) = 1 − là A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 36. Cho cấp số nhân (u với u = 81 và u = 27 . Công bội của cấp số nhân là n ) 1 2 A. 1 q = − . B. 1 q = .
C. q = 3. D. q = 3 − . 3 3 5
Câu 37. Tập xác định của hàm số 2
y = (2 − x) là A. ( ; −∞ 2) . B. [2;+∞) . C. (2;+∞) . D. ( ; −∞ 2].
Câu 38. Với a là số thực dương tùy ý, log 2a bằng 2 ( )
A. 1− log a .
B. 2 + log a .
C. 2 − log a . D. 1+ log a . 2 2 2 2
Câu 39. Biết bất phương trình log (5x ) 1 .log ( x 1 5 + −
− 5 ≤1 có tập nghiệm là đoạn [a;b] . Giá trị của a b 5 25 ) bằng 4/6 - Mã đề 002 A. 1 − + log 156 2 − + log 26 − + 13 − + 5 . B. 5 . C. 2 log 156. D. 2 log . 5 5 3
Câu 40. Cho hình nón đỉnh S , góc ở đỉnh bằng 120° , bán kính đáy bằng R = 3a 3 . Mặt phẳng (P) đi qua
đỉnh S cắt nón theo thiết diện là 1 tam giác. Khi diện tích thiết diện lớn nhất, góc giữa trục của hình nón và
mặt phẳng (P) bằng A. 45o B. 0 90 C. 30o D. 60o
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có = =  0 =  =  0
AB BC a, ABC 120 , SAB SCB = 90 và khoảng cách từ B đến
mặt phẳng (SAC) bằng a 3 . Thể tích khối S.ABC bằng 6 3 3 3 3 A. a 6 V 3a 6 a 6 3a 6  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 8 16 16 4 3 Câu 42.  + 
Cho hàm số y = f (x) 2x mx − 4 =
. Có bao nhiêu số nguyên m để x 2x 3 min f   > ? x + 2 [ 1 − ] ;1  3  4 A. 1. B. 5. C. vô số. D. 2.
Câu 43. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh
AB = a 2 . Gọi M là trung điểm của cạnh AA′ , biết hai mặt phẳng (MBC) và (MB C ′ )′ vuông góc với
nhau, thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′bằng 3 A. 3 a 2 . B. 3 2 a 2 a . C. 3 a . D. . 3 Câu 44. Cho hàm số 3
f x = ax + bx c ( 2 ( )
ln x + 1+ x ) với a,b,c là các số thực dương, biết f (1) = 3
− , f (5) = 2 . Xét hàm số g(t) = 3 f (3− 2t) + 2 f (3t − 2) + m , gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực
của m sao cho max g(t) =16 . Số phần tử của S [ 1 − ] ;1 A. 3. B. 2 . C. 4 D. 1.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết rằng
AB = 2a, SD = a 5 . Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng (SCD) thuộc khoảng nào dưới đây?
A. (20°;40°) . B. (0°;20°) .
C. (40°;60°) . D. (60°;80°) .
Câu 46. Cho hàm đa thức bậc năm y = f (x) có đồ thị f (′x) như hình vẽ.
Tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số g(x) f ( 2 x )  2 3 m x 8x = − + 
đồng biến trên khoảng 3    (0;+∞) là 5/6 - Mã đề 002 A.  1 ;  − + ∞        . B. 1 − ;+ ∞   . C. 1 −∞;−  . D. 1 −∞;−   .  2    2  2    2 
Câu 47. Cho hàm số f (x) , bảng biến thiên của hàm số f ′(x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( 2 4x − 4x) là A. 5. B. 9. C. 7 . D. 3.
Câu 48. Tổng các giá trị nguyên của tham số m để phương trình x 1 + 2 x x x 1 .2 m m 16 6.8 2.4 + + = − + có đúng
hai nghiệm phân biệt bằng A. 6 − . B. 0. C. 6. D. 5 − .
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ D đến mặt phẳng (SAC) bằng
A. a 21 .
B. a 21 . C. a 2 .
D. a 21 . 14 7 2 28
Câu 50. Cho hàm số f (x) , hàm số y = f ′(x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Bất phương trình
f (x) > x + m ( m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x∈(0;2) khi và chỉ khi
A. m f (0).
B. m f (2) − 2 .
C. m < f (0).
D. m < f (2) − 2 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 002 SỞ GD&ĐT THANH HÓA ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ THI
TÔT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán - Khối: 12
Tổng câu trắc nghiệm: 50. 001 002 003 004 005 006 007 008 1 B A B C A B A D 2 D D C B C A D A 3 C C A A D D B C 4 B A C D D C C B 5 A A D B A A D C 6 D B C C B D B A 7 C C D B C D B D 8 C D B B D D D A 9 B D B D A A C D 10 D A A B C D A D 11 C D C B A A B D 12 D B C C B A B C 13 C C B A D B D D 14 D C B C D D B C 15 C C B D D B B C 16 B A A C A D B B 17 D B A A C B B D 18 C A A D C C B C 19 A C D B A C A C 20 A C D A A D D B 21 A B D A B B A A 22 B B D A C B A C 23 B B A D B C A A 24 D C D B B B A C 25 B C D B B D C B 26 D A A A D D D C 27 A A C D C A A A 28 B C B D B A B B 29 B B B C B B C C 30 A B B B A A D B 31 B C C D B C B A 32 B B A D D D C A 33 C A D A C D C A 34 D A C B D C B A 35 C D B A A A C B 1 36 B B C D A B D D 37 B A D A C B A D 38 D D A D B D D B 39 D D A D B C D D 40 A A A C B A D B 41 A C B B B B C B 42 A A B B C B B D 43 D B B C D B A C 44 C B C B C B B D 45 A B C B C D C D 46 D C C A C B A C 47 D C C C C A C B 48 C A C D D D B C 49 D B D A B B A A 50 D B B C B D C D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan 2
Document Outline

  • Mã đề 001
  • Mã đề 002
  • Đáp án