Trang 1/6 - Mã đề thi 570
S GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TT NGHIP THPT NĂM 2022 – LN 1
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút;(Không k thi gian giao đề)
đề thi 570
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
Câu 1: Gi
1
z
,
2
z
là hai s phc tha mãn đồng thi hai điu kin
25
1
5
zi
;
2zmizm
vi m là s thc tùy ý. Gi
,
A
B
ln lượt là đim biu din hình hc ca
1
z
,
2
z
.
Gi
S
là tp các giá tr ca
m
để din tích tam giác
A
BI
là ln nht vi
1;1I
. Tng bình phương
các phn t ca
S
bng
A.
17
4
. B. 65. C.
5
4
. D. 80 .
Câu 2: Cho
44 7
xx
. Khi đó biu thc
11
52 2
32 2
xx
xx
a
P
b




vi
a
b
là phân s ti gin và
,ab
. Tính tng
ab
có giá tr bng
A.
8
. B.
11
. C.
17
. D.
4
.
Câu 3:Chohàmsố
yfx
đồthịnhưhìnhvẽ
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s đã cho trên đon

2;3
A.
0M
. B.
3M 
. C.
3M
. D.
1
2
M
.
Câu 4: Cho
2
s thc dương
a
,
b
vi
1a
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
3
5
5log 1
log
3
a
a
b
ba
. B.
3
5
log 5
log
3
a
a
b
ba
.
C.
3
5
5
log log
3
aa
ba b
. D.
3
5
1
log log
5
aa
ba b
.
Câu 5: Phương trình
32
2log tan log sin
x
x
có bao nhiêu nghim trong khong
0;2021
?
A.
1011
nghim. B.
1010
nghim. C.
2021
nghim. D.
2022
nghim.
2
Trang 2/6 - Mã đề thi 570
Câu 6:Chohàmsốbcbn

yfx
.Hàmsố

yfx
đồthịnhưhìnhvẽbên.Sốđimcctrị
cahàmsố
22
yfx x
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 7: Trong không gian
Ox
y
z
, cho đường thng
211
:
12 2
x
yz
d


. Đường thng
d
có mt
vec tơ ch phương là
A.

2
2;1; 1u 

. B.

3
2;1;1u

. C.

1
1; 2; 2u 

. D.

4
1; 2; 0u 

.
Câu 8: Tìm tp nghim ca bt phương trình

2
5
log 4 1 0x 
.
A.
13
4;
2



. B.
13
4;
2


. C.
13
;
2




. D.
13
;
2




.
Câu 9: Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
đồ th như hình v dưới. Tìm giá tr ln
nht
M
ca hàm s

yfx
trên đon

2;2
.
A.
0M
. B.
1
M

. C.
1
M
. D.
2
M
.
Câu 10: Tìm tim cn đứng ca đồ th hàm s
5
1
x
y
x
.
A.
5y . B. 1y . C.
1
x
. D.
5x
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1; 2;3 , 3; 4;5AB
và mt phng

:23140.Px y z
Gi là mt đường thng thay đổi nm trong mt phng

.
P
Gi
,HK
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca
,
A
B
trên
.
Biết rng khi AH BK thì trung đim ca
H
K
luôn thuc mt đường thng
d
c định, phương trình ca đường thng
d
A.
4
52.
1
x
t
yt
z


B.
4
52.
x
t
yt
zt


C.
4
52.
x
t
yt
zt


D.
4
52.
1
x
t
yt
z


Câu 12: S phc liên hp ca s phc
35zi
A.
35zi
B.
35 zi
C.
35zi
D.
35 zi
Trang 3/6 - Mã đề thi 570
Câu 13: Cho hình nón

N
có góc đỉnh bng
120
. Mt phng qua trc ca

N
ct

N
theo
mt thiết din là tam giác có bán kính đường tròn ngoi tiếp bng 4. Tính th tích khi nón

N
A.
8V
. B. 43V
. C.
3V
. D.
6V
.
Câu 14: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt phng
:2 10 0Pxyz
đường
thng
211
:
21 1
x
yz
d


. Đường thng
Δ
ct
P
d
ln lượt ti
M
N
sao cho

3; 2;1A
là trung đim
M
N
. Tính độ dài đon
M
N
.
A.
46MN
. B.
62MN
. C. 26MN . D. 214MN .
Câu 15: Nguyên hàm ca hàm s
2
1
3
yx x
x

A.
32
2
31
32
xx
C
x

.
B.
32
3
ln
32
xx
x
C
.
C.
32
3
ln
32
xx
x
C . D.
32
3
ln
32
xx
x
C.
Câu 16: Trong mt lp hc gm có
18
hc sinh nam và
17
hc sinh n. Giáo viên gi ngu nhiên
4
hc sinh lên bng gii bài tp. Xác sut để
4
hc sinh được gi có c nam và n bng
A.
68
75
. B.
65
71
. C.
443
506
. D.
69
77
.
Câu 17: Cho

2
1
d3Ifxx

. Khi đó

2
1
34dJ
f
xx



bng:
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 18: Tính th tích
V
ca khi lăng tr tam giác đều
.
A
BCABC

có tt c các cnh bng
a
.
A.
3
Va
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
3
2
a
V
. D.
3
3Va
.
Câu 19:Chohàmsố
1
ax b
y
x
đồthịnhưhìnhv.Mnhđềnàodướiđâyđúng
A.
ab
. B.
0ab
. C.
0ab
. D.
0ba
.
Câu 20: H nguyên hàm ca hàm s
4cos2
x
f
xx
A.
4sin2
ln 4 2
x
x
C.
B.
sin 2
4ln
2
x
x
x
C
.
C.
sin 2
4ln
2
x
x
x
C
. D.
4sin2
ln 4 2
x
x
C
.
Câu 21: Cho hàm s
f
x
liên tc trên
tha

7
3
d10fx x
. Tính

2
2
0
3dIxfx x
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 570
A.
20I
. B.
5
2
I
. C.
10I
. D.
5I
.
Câu 22: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
4mx
y
x
m
nghch biến trên tng
khong xác định?
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D. Vô s.
Câu 23: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho đim

3; 4; 2I
. Phương trình mt cu tâm
I
,
tiếp xúc vi trc
Oz
là:
A.

222
34216xyz
. B.

222
3424xyz
.
C.

222
3425xyz
. D.

222
34225xyz
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
là mt tam giác vuông ti
A
, 3
A
Ca ,
60ABC .
Gi
M
là trung đim
B
C
. Biết
23
3
a
SA SB SM

. Tính khong cách
d
t đỉnh
S
đến mt
phng
ABC
.
A.
23
3
a
d
. B.
da
. C.
2da
. D.
3da
.
Câu 25: Tìm s thc dương
m
tha mãn giá tr nh nht ca hàm s
1
x
m
y
mx
trên đon
1; 2
bng
1
3
.
A.
1m
. B.
2m
. C.
4m
. D.
3m
.
Câu 26: Gi
1
z
2
z
là hai nghim ca phương trình
2
2650zz
trong đó
2
z
có phn o âm.
Đim nào dưới đây là đim biu din ca s phc
12
3zz ?
A.

6;1Q
. B.
6;1M
. C.
1; 6N 
. D.
6; 1P 
.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABC
M
là trung đim ca
SA
. Mt phng
P
đi qua
,CM
và song
song vi
A
B
ct
SB
ti
N
. Biết khi chóp
.SABC
có th tích bng
V
. Tính th tích khi chóp
.SMNC
theo
V
.
A.
.
2
SMNC
VV . B.
.
4
SMNC
VV . C.
.
1
4
SMNC
VV
D.
.
1
2
SMNC
VV
Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều có cnh đáy bng a . Góc gia cnh bên và mt đáy bng
60
.
Tính tan ca góc gia mt bên và mt đáy ca hình chóp.
A.
1
23
.
B.
1
3
.
C. 23. D.
3
2
.
Câu 29: Trong không gian
Ox
y
z
, cho mt cu
222
:4620Sx y z x y m
(
m
là tham s)
đường thng
42
:3
32
x
t
y
t
zt



. Biết đường thng
ct mt cu

S
ti hai đim phân bit
,
A
B
sao
cho
8AB
. Giá tr ca
m
A.
6m
. B.
12m
. C.
12m 
. D.
6m 
.
Câu 30: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho ba vectơ
5; 7; 2a
,
3; 0;1b
,
6;1; 1c 
. Tìm
ta độ ca vectơ
32mabc

.
A.
3; 22; 3m

. B.
3; 22; 3m

. C.
3; 22; 3m 

. D.
3; 22; 3m

.
Trang 5/6 - Mã đề thi 570
Câu 31: Cho s phc
zxyi
tha mãn
(1) 2(1)zziz
. Tính
xy
.
A.
12
5
. B.
12
25
. C.
12
5
. D.
12
25
.
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mt cu có phương trình
222
24690xyz xyz. Tìm
ta độ tâm
I
ca mt cu.
A.

2; 4; 6I
B.
2; 4;6I 
. C.
1; 2; 3I 
. D.
1; 2; 3I
.
Câu 33: Tìm công bi
q
ca cp s nhân
()
n
u
,
*
n Î
13
1; 4 uu==
.
A.
1q =
. B.
2q =
. C.
6q =
. D.
3q =
.
Câu 34: Giá tr ca
3
1
log
a
a
vi
0a
1a
bng:
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn:
. 2 2022 2021 .zz z z i
Tính môđun ca s phc
z
A.
2022z
. B. 2022z . C. 2021z . D.
2021z
.
Câu 36: Cho s phc
12zi
. Đim nào dưới đâyđim biu din ca s phc
wziz
trên
mt phng to độ?
A.
3; 3P
B.
3; 2Q
. C.

2;3N
. D.
3; 3M
.
Câu 37: Gi
1
z ,
2
z ,
3
z là các nghim phc ca phương trình
32
517130zz z. Gi
,,
A
BC
ln
lượt là đim biu din hình hc ca
1
z ,
2
z ,
3
z . Tính din tích tam giác
A
BC
A.
3
ABC
S
. B.
5
2
ABC
S
. C. 4
ABC
S
. D. 6
ABC
S
.
Câu 38: Cho mt cu có din tích bng
2
72 cm
. Bán kính
R
ca khi cu bng:
A.
32cmR . B.
6cmR . C.
3cmR
. D.
6cmR
.
Câu 39: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
R
.
A.
2
log
x
. B.
3
1yx. C. tanyx . D.
2
1yx.
Câu 40: Tìm s nguyên dương
m
sao cho tp nghim ca bt phương trình
.2 .2 4 4 0
xx
xm xm cha đúng 5 s nguyên dương
A.
6m
. B.
9m
. C.
7m
. D.
8m
.
Câu 41: Biết

2
1
3fxdx

5
2
21fxdx
. Tính

5
1
f
xdx
bng?
A. 3. B. 24. C. 18. D.
18
.
Câu 42: Cho s phc
13zi
. Tìm phn o ca s phc
z
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh bng
a
, cnh bên
SB
vuông góc vi
mt phng

ABCD
, 3SB a . Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
3
6
a
V
. C.
3
3
4
a
V .
D.
3
3
3
a
V
.
Câu 44: Trong mt phng ta độ
Oxyz
, cho ba đim
2;0; 0M
,
0;1;0N

0;0; 2P
. Mt
phng
M
NP
có phương trình là
A.
0
212
xyz

. B.
1
212
xyz

. C.
1
212
x
yz

. D.
1
212
x
yz

.
Trang 6/6 - Mã đề thi 570
Câu 45: Cho hàm s
f
x
liên tc trên đon

0;10

10
0
d7fx x

10
2
d3fx x
. Tính

2
0
d
P
fx x
.
A.
4P
. B.
10P
. C.
7P
. D.
4P 
.
Câu 46: Cho hình tr có bán kính đáy bng 3 cm, độ dài đường cao bng 4 cm. Tính din tích xung
quanh ca hình tr này?
A.
2
24 cm
. B.
2
22 cm
. C.
2
20 cm
. D.
2
26 cm
.
Câu 47: Cho đường thng
y
xa
( a là tham s thc dương) và đồ th hàm s
y
x
. Gi
12
,SS
ln lượt là din tích hai hình phng được gch chéo trong hình v bên. Khi
12
5
3
SS
thì a thuc
khong nào dưới đây?
A.
58
;
23



B.
39
;
25



C.
95
;
52



D.
23
;
32



Câu 48: Cho hàm s

f
x
là hàm sđạo hàm liên tc trên
0;1
11f
,

1
0
2
.d
3
xf x x
.
Tính tích phân

1
2
0
d
x
fx x
bng
A.
1
6
. B.
1
3
. C.
1
6
. D.
1
3
.
Câu 49: Tp xác định ca hàm s

1
5
1yx
là:
A.
. B.
1; 
. C.

0; 
. D.
1; 
.
Câu 50: Cho hàm s
yfx
xác định, liên tc trên
và có đạo hàm

42021
3
22
'121fx x x x x . S đim cc đại ca hàm s đã cho là
A. 1. B.
2
. C. 3. D. 0.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
NĂM HỌC 20212022
Trang 8
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
B
A
B
A
A
B
C
C
A
A
B
C
D
D
B
C
D
D
A
D
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
C
D
D
B
C
B
A
B
D
A
A
B
D
B
A
D
C
A
A
C
C
D
A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Gọi hai số phức thoả mãn đồng thời hai điều kiện với
1 2
,z z
2 5
1 ; 2
5
z i z mi z m
số thực tuỳ ý. Gọi lần lượt điểm biểu diễn hình học của . Gọi tập các
m
,A B
1 2
,z z
S
giá trị của để diện tích tam giác lớn nhất với . Tổng bình phương các phần tử
m
ABI
1;1I
của bằng
S
A. . B. . C. . D. .
17
4
65
5
4
80
Lời giải
Chọn C
Đặt , . Khi đó
z x yi
,x y
;
2 5
1
5
z i
2 2
4
1 1
5
x y
.
2z mi z m
2 2 2 4 0m x my
Do đó tập hợp các điểm biểu diễn số phức là giao điểm của đường tròn
z
có tâm , bán kính đường thẳng
2 2
4
: 1 1
5
C x y
1;1I
2 5
5
R
: 2 2 0d m x my
Gọi , là hai điểm biểu diễn . Suy ra .
A
B
1
z
2
z
,C d A B
S GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TT NGHIP THPT NĂM 2022 – LN 1
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút;(Không k thi gian giao đề)
đề thi 570
NĂM HỌC 20212022
Trang 9
Gọi là trung điểm của .
H
AB
Khi đó: .
1 1 2
. .sin .
2 2 5
IAB
S IA IB AIB IA IB
Vậy diện tích tam giác lớn nhất bằng khi
ABI
2
5
2 10 10
5 5
IA IB AB IH
Ta có
2
2
2
1
2
10 10
; 8 4 4 0
1
5 5
2
2
m
m
IH d I d m m
m
m m
Vậy .
1
;1
2
S
Câu 2. Cho . Khi đó biểu thức với phân số tối giản
4 4 7
x x
1 1
5 2 2
3 2 2
x x
x x
a
P
b
a
b
. Tính tổng có giá trị bằng
,a b
a b
A. . B. . C. . D.
8
11
17
4
Lời giải
Chọn B
Ta có
4 4 7 2 2 9 2 2 3
x x x x x x
.
1 1
5 2 2
2
5 2 2 2
11
9
3 2 2 9
3 2 2 2
x x
x x
x x
x x
a
P a b
b
Câu 3. Cho hàm số đồ thị như hình vẽ
y f x
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
M
2 3;
A. . B. . C. . D.
0M
3 M
3M
1
2
M
Lời giải
Chọn D
Câu 4. Cho hai số thực dương với Khẳng định nào sau đâyđúng?
,a b
1.a
A. . B. .
3
5
5log 1
log
3
a
a
b
ba
3
5
log 5
log
3
a
a
b
ba
NĂM HỌC 20212022
Trang 10
C. . D.
3
5
5
log log
3
a a
ba b
3
5
1
log log
5
a a
ba b
Lời giải
Chọn B
3
5 5 5
1 1
log log log log
3 3
a a a a
ba ba b a
5
1
5
3 3
log
log
a
a
b
b
Câu 5. Cho Phương trình có bao nhiêu nghiệm trong khoảng ?
3 2
2log tan log sinx x
0 2021;
A. nghiệm. B. nghiệm. C. nghiệm. D. nghiệm.
1011
1010
2021
2022
Lời giải
Chọn A
Điều kiện:
0
0
2
tan
sin
x
x
x k k
Xét phương trình trên
0
2
; k
Đặt
3 2
2log tan log sinf x x x
2
2 1 2
2 3 2
3
cos cos
sin .ln sin cos .ln ln
cos .tan .ln
x x
f x
x x x
x x
2
2 2 3
0
2 3
ln cos .ln
ln .ln .sin .cos
x
x x
đồng biến trên
f x
0
2
;
*
0
6
f
Vậy phương trình có duy nhất nghiệm trên khoảng
6
x
0
2
;
Hay phương trình có duy nhất nghiệm trên
0 2;
Vậy phương trình đã cho có: nghiệm.
1011
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn . Hàm số đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số
y f x
y f x
tối đa bao nhiêu điểm cực trị?
2 2
y f x x
NĂM HỌC 20212022
Trang 11
A. . B. . C. . D. .
6
7
5
4
Lời giải
Chọn B
Đặt:
2 2
g x f x x
2
2
2
2 . 2
0
0
0
0
1
3
g x x f x x
x
x
x
g x x a
f x
x a a
x a
Ta có bảng biến thiên:
Đồ thị hàm được từ đồ thị hàm bằng cách: giữ nguyên phần đồ thì hàm
g x
g x
g x
nằm phía trên trục hoành; lấy đối xứng phần đồ thị nằm phía dưới trục hoành qua trục
g x
hoành và xóa bỏ phần dưới.
Vậy thểtối đa 7 điểm cực trị.
g x
NĂM HỌC 20212022
Trang 12
Câu 7. Trong không gian ,cho đường thẳng . Đường thẳng một vectơ
Oxyz
2 1 1
:
1 2 2
x y z
d
d
chỉ phương là:
A. . B. . C. . D. .
2
2;1; 1u
3
2;1;1u
1
1;2;2u
4
1;2;0u
Lời giải
Chọn C
Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
5
log 4 1 0.x
A. . B. . C. . D. .
13
4;
2
13
4;
2
13
;
2

13
;
2

Lời giải
Chọn A
Ta có
2 2
5 5
5 13
log 4 1 0. log 4 1 0 4 4
2 2
x x x x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là:
13
4;
2
Câu 9. Cho hàm số xác định liên tục trên đồ thị như hình vẽ dưới. Tìm giá trị lớn nhất
y f x
của hàm số trên đoạn ?
M
2;2
A. . B. . C. . D. .
0M
1M
1M
2M
Lời giải
Chọn B
Câu 10. Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
5
.
1
x
y
x
A. . B. . C.
. D. .
5y
1y
1x
5x
Lời giải
Chọn C
Câu 11. Trong không gian , cho hai điểm mặt phẳng
Oxyz
1;2;3 , 3;4;5A B
. Gọi một đường thẳng thay đổi nằm trong mặt phẳng . Gọi
: 2 3 14 0P x y z
Δ
P
lần lượt hình chiếu vuông góc của trên . Biết rằng khi thì trung
,H K
,A B
Δ
AH BK
điểm của luôn thuộc một đường thẳng cố định, phương trình của đường thẳng
HK
d
d
NĂM HỌC 20212022
Trang 13
A. . B. . C. . D. .
4
5 2
1
x t
y t
z
4
5 2
x t
y t
z t
4
5 2
x t
y t
z t
4
5 2
1
x t
y t
z
Lời giải
Chọn C
luôn nằm trong mặt phẳng trung trực của
BKI AHI c g c IA IB I
Q
đoạn . Do đó
AB
I d P Q
đi qua trung điểm , nhận làm véc-tơ pháp tuyến .
Q
AB
2;2;2AB
: 9 0Q x y z
Giao tuyến
1
: 9 0
:
: 2 3 4 0.
d
x
P x y
Q y z
z
Lấy chọn .
: 2 5 0P Q y z
0 5 4 4;5;0z y x M d
véc-tơ pháp tuyến .
: 9 0Q x y z
1;1;1
Q
n
véc-tơ pháp tuyến .
: 2 3 14 0P x y z
1;2;3
P
n
Đường thẳng đi qua , nhận phương trình tham số là:
d
4;5;0M
, 1; 2;1
d Q P
u n n
4
: 5 2
.
x t
d y t
z t
Câu 12. Số phức liên hợp của số phức
3 5z i
A. . B. . C. . D. .
3 5z i
3 5z i
3 5z i
3 5z i
Lời giải
Chọn A
Số phức liên hợp của số phức .
3 5z i
3 5z i
Câu 13. Cho hình nón góc đỉnh bằng . Mặt phẳng qua trục của cắt theo một
N
120
N
N
thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng . Tính thể tích khối nón
4
N
A. . B. . C. . D. .
8
4 3
3
6
Lời giải
Chọn A
NĂM HỌC 20212022
Trang 14
Gọi bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác; bán kính đường tròn đáy của .
R
r
N
.
2
2 2 2.4.sin120 2 3
sin120
r
R r r
Chiều cao nón .
2 3
2
tan 60
3
r
h
Thể tích nón .
2
2
1 1
2 3 .2 8
3 3
V r h
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng đường thẳng
Oxyz
: 2 10 0P x y z
. Đường thẳng cắt lần lượt tại sao cho
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d
P
d
M
N
3;2;1A
trung điểm . Tính độ dài đoạn
MN
.MN
A. B. C. D.
4 6.MN
2 6.MN
6 2.MN
2 14.MN
Lời giải
Chọn B
Phương trình tham số đường thẳng là: , là tham số.
d
2 2
1
1
x t
y t
z t
t
nên tọa độ điểm
N d
2 2 ;1 ;1N t t t
Do là trung điểm của nên ta có:
A
MN
2
8 2
2 3 8 2 ;3 ;1
1
2
M A N
M
M A N M
M
M A N
x x x
x t
y y y y t M t t t
z t
z z z
nên ta có: .
M P
2 8 2 3 1 10 0 2t t t t
2;3; 1 , 4;1;3N M
Khi đó:
2 2 2
4 2 1 3 3 1 2 6.MN
Vậy độ dài đoạn .
2 6MN
Câu 15. Nguyên hàm của hàm số
2
1
3y x x
x
A. B.
3 2
2
3 1
.
3 2
x x
C
x
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
NĂM HỌC 20212022
Trang 15
C. D.
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
Lời giải
Chọn C
Họ nguyên hàm của hàm số
2
1
3y x x
x
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
Câu 16. Trong một lớp học gồm có 18 học sinh nam 17 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọicả nam và nữ bằng
A. B. C. D.
68
.
75
65
.
71
443
.
506
69
.
77
Lời giải
Chọn D
Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài tập .
4
35
n C
Gọi biến cố : “4 học sinh được gọicả nam và nữ”.
A
Trường hợp 1: Có 1 nam, 3 nữ Số cách chọn là: .
1 3
18 17
.C C
Trường hợp 2: Có 2 nam, 2 nữ Số cách chọn là: .
2 2
18 17
.C C
Trường hợp 3: Có 3 nam, 1 nữ Số cách chọn là: .
3 1
18 17
.C C
.
1 3 2 2 3 1
18 17 18 17 18 17
. . . 46920n A C C C C C C
4
35
46920 69
.
77
P A
C
Vậy xác suất để 4 học sinh được gọicả nam và nữ
69
.
77
P A
Câu 17. Cho . Khi đó bằng
2
1
3I f x dx
2
1
3 4J f x dx
A. . B. . C. . D. .
2
1
5
3
Lời giải
Chọn D
Ta có:
2 2 2
2
1
1 1 1
3 4 3 4 3.3 4 9 8 4 3J f x dx f x dx dx x
Câu 18. Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng .
V
.ABC A B C
a
A. . B. . C. . D. .
3
V a
3
3
4
a
V
3
3
2
a
V
3
3V a
Lời giải
Chọn B
Ta có:
2 3
3 3
. .
4 4
a a
V B h a
Câu 19. Cho hàm số đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng
1
ax b
y
x
NĂM HỌC 20212022
Trang 16
A. . B. . C. . D. .
a b
0ab
0ab
0b a
Lời giải
Chọn C
Ta có:
lim 2
1
x
ax b
a
x

Ta thấy đồ thị hàm số đi qua điểm
2.0
0;1 1 1
0 1
b
b
0ab
Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số
4 2
x
f x cos x
A. . B. .
4 sin 2
ln 4 2
x
x
C
sin 2
4 ln
2
x
x
x C
C. . D. .
sin 2
4 ln
2
x
x
x C
4 sin 2
ln 4 2
x
x
C
Lời giải
Chọn D
Ta có:
4 sin 2
4 2
ln 4 2
x
x
x
F x cos x dx C
Câu 21. Cho hàm số liên tục trên thỏa . Tính
f x
7
3
d 10f x x
2
2
0
3 d .I xf x x
A. . B. . C. . D. .
20I
5
2
I
10I
5I
Lời giải
Chọn D
Đặt , khi đó:
2
1
3 d 2 d d d
2
t x t x x x x t
2 7 7
2
0 3 3
1 1 1
3 d d d .10 5.
2 2 2
I xf x x f t t f x x
Câu 22. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên từng
m
4mx
y
x m
khoảng xác định?
A. 3. B. 2. C. 5. D.số.
Lời giải
NĂM HỌC 20212022
Trang 17
Chọn A
Tập xác định
\ .D m
2
2
4m
y
x m
Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định
2
4 0, 2 2.m x D m
Vậy có 3 giá trị nguyên của để hàm số nghịch biến trên từng khoảng
m
1;0;1
4mx
y
x m
xác định.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Phương trình mặt cầu tâm , tiếp
Oxyz
3;4;2I
I
xúc với
Oz
A. . B. .
2 2 2
3 4 2 16x y z
2 2 2
3 4 2 4x y z
C. . D. .
2 2 2
3 4 2 5x y z
2 2 2
3 4 2 25x y z
Lời giải
Chọn D
Tiếp điểm của mặt cầu với trục là hình chiếu vuông góc của lên trục .
A
Oz
I
Oz
Ta có .
0;0;2A
Bán kính mặt cầu
5.R IA
Vậy, phương trình mặt cầu tâm , tiếp xúc với .
I
Oz
2 2 2
3 4 2 25x y z
Câu 24. Cho hình chóp đáy tam giác vuông tại Gọi
.S ABC
ABC
, 3, 60 .A AC a ABC
M
trung điểm của . Biết Tính khoảng cách từ đỉnh đên mặt phẳng
BC
2 3
.
3
a
SA SB SM
S
.ABC
A. . B. . C. . D. .
2 3
3
a
d
d a
2d a
3d a
Lời giải
Chọn B
NĂM HỌC 20212022
Trang 18
Xét tam giác vuông tại đường trung tuyến ứng với cạnh huyền nên
ABC
A
AM
1
.
2
AM BC BM
Suy ra cân tại , lại nên tam giác đều. Suy ra hình chóp
ABM
M
60ABC
ABM
là hình chóp tam giác đều.
.S ABC
Gọi trung điểm của , trọng tâm của . Ta có:
N
AB
G
ABM
1 1 2 3 3 2 3 3
. . .
2 2 2 2 3 2 3
a a a a
MN AC GM
Vậy, xét vuông tại ta được
SGM
G
2 2
2 2
2 3 3
.
3 3
a a
d SG SM GM a
Câu 25. Tìm số thực dương thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
m
1
x m
y
mx
1;2
.
1
3
A. . B. . C. . D. .
1m
2m
4m
3m
Lời giải
Chọn B
Hàm số liên tục và xác định trên đoạn
1;2
Ta có: .
2
2
1
0,
1
1
x m m
y y x D
mx
mx
Suy ra hàm số đồng biến trên khoảng suy ra:
1;2
.
1;2
1 1
min 1 3 3 1 2 4 2
1 3
m
y f m m m m
m
Câu 26. Gọi hai nghiệm của phương trình trong đó phần ảo âm.
1
z
2
z
2
2 6 5 0z z
2
z
Điểm nào dưới đâyđiểm biểu diễn của số phức ?
1 2
3z z
A. . B. . C. . D. .
(6;1)Q
( 6;1)M
( 1; 6)N
( 6; 1)P
Lời giải
Chọn D
1
2
2
3 1
2 2
2 6 5 0
3 1
2 2
z i
z z
z i
Suy ra .
1 2 1
3 1 3 1
3 3. 6
2 2 2 2
z z z i i i
Vậy điểm biểu diễn số phức .
1 2
3z z
( 6; 1)P
Câu 27. Cho hình chóp trung điểm của . Mặt phẳng đi qua song song
.S ABC
M
SA
( )P
,C M
với cắt tại . Biết khối chóp thể tích bằng . Tính thể tích khối chóp
AB
SB
N
.S ABC
V
theo .
.S MNC
V
NĂM HỌC 20212022
Trang 19
A. . B. . C. . D. .
.
2
S MNC
V V
.
4
S MNC
V V
.
1
4
S MNC
V V
.
1
2
S MNC
V V
Lời giải
Chọn C
Ta có , là trung điểm là trung điểm .
//MN AB
M
SA
N
SB
.
.
.
.
1 1 1
. .
2 2 4 4
S MNC
S MNC
S ABC
V
SM SN V
V
V SA SB
Câu 28. Cho hình chóp tam giác đều cạnh đáy bằng . Góc giữa cạnh bên mặt đáy bằng .
a
60
Tính tan của góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp.
A. . B. . C. . D. .
1
2 3
1
3
2 3
3
2
Lời giải
Chọn C
Gọi trọng tâm tam giác đều
O
ABC
Vì chóp đều nên
.S ABC
( )SO ABC
là hình chiếu vuông góc của lên
OA
SA
( )ABC
( ;( )) ( ; ) 60SA ABC SA OA SAO
vuông tại
( )SO ABC SO OA SAO
O
Gọi là trung điểm của có:
D
BC
3 2 2 3 3
2 3 3 2 3
a a a
AD AO AD
NĂM HỌC 20212022
Trang 20
3
tan 60 3
3
a
SO AO a
Ta có : .
;SBC ABCD SDO
Xét có : .
SDO
tan 2 3
3
6
SO a
SDO
DO
a
Câu 29. Trong không gian , cho mặt cầu ( tham số)
Oxyz
2 2 2
: 4 6 2 0S x y z x y m
m
đường thẳng . Biết đường thẳng cắt mặt cầu tại hai điểm phân biệt
4 2
: 3
3 2
x t
y t
z t
S
,A B
sao cho . Giá trị của
8AB
m
A. . B. . C. . D. .
6m
12m
12m
6m
Lời giải
Chọn D
H
B
A
I
R
Δ
.
2 2
2 2 2 2
: 4 6 2 0 2 3 13 2S x y z x y m x y z m
Để mặt cầu thì .
S
13
13 2 0
2
m m
Khi đó mặt cầu có tâm , bán kính .
S
2;3;0I
13 2R m
Gọi là hình chiếu của trên .
H
I
4 2 ;3 ;3 2 2 6; ;2 3H t t t IH t t t
Ta có .
. 0 2 2 6 2 2 3 0 2IH u t t t t
Suy ra .
2; 2; 1 3IH IH
Xét vuông tại .
IHB
H
2 2 2
9 16 13 2 6IH HB IB m m
Câu 30. Trong không gian , cho ba vectơ . Tìm tọa độ của vectơ
Oxyz
5;7;2 , 3;0;1 , 6;1; 1a b c
.
3 2m a b c
A. . B. . C. . D. .
3; 22;3m
3;22; 3m
3;22; 3m
3;22;3m
Lời giải
Chọn D
Ta có .
3 2 3;22;3m a b c
Câu 31. Cho số phức thỏa mãn . Tính .
z x yi
1 2 1z z i z
xy
NĂM HỌC 20212022
Trang 21
A. . B. . C. . D. .
12
5
12
25
12
5
12
25
Lời giải
Chọn B
Ta có
2 2
1 2 1 1 2 1z z i z x yi x y i x yi
2 2 2 2
1 2 2 1x x y y x y i y x i
2 2
2 2
1 2 1
2 1 2
x x y y
y x y x
Từ (1) và (2) suy ra (*).
2 2 2 2
1
1 1
1
x y
x y x y
y x
Thay vào (2) ta có
2 2y x
Suy ra .
2
2 2
1 0 0
* 2 2 1 5 8 3 0
3 4 12
5 5 25
x y xy
x x x x
x y xy
Cách 2: (PB bổ sung)
+
1 2 1 2 2 1z z i z z z i z i
+ Modun 2 vế ta được:
2 2
. 2 2 . 4 4 1z z i z i z z z z
+Thay vào (1) ta có .
1 2 3 4
1 2 1 2
1 2 5 5
i
z i i z i
i
12
25
xy
Câu 32. Trong không gian , cho mặt cầu phương trình . Tìm
Oxyz
2 2 2
2 4 6 9 0x y z x y z
tọa độ tâm của mặt cầu.
I
A. . B. . C. . D. .
2;4; 6I
2; 4;6I
1; 2;3I
1;2; 3I
Lời giải
Chọn C
Ta có
2 2 2
2 2 2
2 4 6 9 0 1 2 3 5x y z x y z x y z
Suy ra tọa độ tâm của mặt cầu .
I
1; 2;3I
Câu 33. Tìm công bội của cấp số nhân .
q
*
,
n
u n
1 3
1; 4u u
A. . B. . C. . D. .
1q
2q
6q
3q
Lời giải
Chọn B
Ta có .
2 2
3 1
4 2u u q q q
Câu 34. Giá trị của với bằng:
3
1
log
a
a
0a
1a
A. . B. . C. . D. .
3
2
3
2
2
3
2
3
Lời giải
Chọn A
NĂM HỌC 20212022
Trang 22
Ta có .
3
2
3
1 3
log log
2
a a
a
a
Câu 35. Cho số phức thỏa mãn . Tính môđun của số phức .
z
. 2 2022 2021z z z z i
z
A. . B. . C. . D. .
2022z
2022z
2021z
2021z
Lời giải
Chọn B
Gọi với .
z a bi
,a b
Ta có .
2 2
2 2
2022
. 2 2022 2021 4 2022 2021
4 2021
a b
z z z z i a b bi i
b
Vậy .
2 2
2022z a b
Câu 36. Cho số phức . Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức trên mặt
1 2z i
w z i z
phẳng tọa độ?
A. . B. . C. . D. .
3;3P
3;2Q
2;3N
3;3M
Lời giải
Chọn D
Ta có .
1 2 1 2 3 3w i i i i
Vậy điểm biểu diễn của số phức trên mặt phẳng tọa độ .
w
3;3M
Câu 37. Gọi các nghiệm phức của phương trình . Gọi lần lượt
1 2 3
, ,z z z
3 2
5 17 13 0z z z
, ,A B C
điểm biểu diễn hình học của . Tính diện tích tam giác
1 2 3
, ,z z z
ABC
A. . B. . C. . D. .
3
ABC
S
5
2
ABC
S
4
ABC
S
6
ABC
S
Lời giải
Chọn A
Ta có là các nghiệm phức của phương trình
1 2 3
, ,z z z
3 2
5 17 13 0z z z
Phương trình tương đương:
2
2 2
2
1
1 0
1 4 13 0
4 13 0
2 3 0
z
z
z z z
z z
z i
. Suy ra các điểm biểu diễn hình học của
1
1
2 3
2 3 2 3 0
2 3
z
z
z i
z i z i
z i
, ,A B C
lần lượttọa độ .
1 2 3
, ,z z z
1;3
1;0 , 2;3 , 2; 3 ; 6
1; 3
AB
A B C AB AC
AC
Vậy diện tích tam giác .
ABC
1
; 3
2
ABC
S AB AC
Câu 38. Cho mặt cầudiện tích bằng . Bán kính của khối cầu bằng
2
72 cm
R
A. . B. . C. . D. .
3 2R cm
6R cm
3R cm
6R cm
Lời giải
NĂM HỌC 20212022
Trang 23
Chọn A
Ta có .
2
72
4 72 3 2
4
S R R cm
Câu 39. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A. . B. . C. . D. .
2
logy x
3
1y x
tany x
2
1y x
Lời giải
Chọn B
Ta có hàm số tập xác định trên nên suy ra hàm số này
3
1y x
2
3 0,y x x
liên tụcđồng biến trên .
Câu 40. Tìm số nguyên dương sao cho tập nghiệm của bất phương trình
m
.2 .2 4 4 0
x x
x m x m
chứa đúng 5 số nguyên dương?
A. . B. . C. . D. .
6m
9m
7m
8m
Lời giải
Chọn D
Ta có bất phương trình tương đương với:
. 2 4 0 2 4 0
x x
x m x m x m
(*). Dễ dàng thấy cụm điều kiện không tồn tại giá trị
0
2 4 0 2
0
2
2 4 0
x
x
x m
x m
x
x m
x m
x
2
x m
x
nguyên dương nào với mọi nguyên dương nên (*)
m
2
x m
x
Để chứa đúng 5 số nguyên dương tức tập giá trị từ bất phương trình trên nhận từ 3 đến 7. Như
vậy với thì thỏa điều kiện đề bài
8m
Câu 41. Biết . Tính bằng?
2
1
3f x dx
5
2
21f x dx
5
1
f x dx
A. 3. B. 24. C. 18. D. .
18
Lời giải
Chọn B
Ta có: .
5 2 5
1 1 2
3 21 24f x dx f x dx f x dx
Câu 42. Cho số phức . Tìm phần ảo của số phức
1 3z i
z
A. 3. B. . C. . D. 1.
3
1
Lời giải
Chọn A
Ta có:
1 3z i
Vậy phần ảo của số phức là 3.
z
Câu 43. Cho hình chóp đáyhình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng
.S ABCD
a
SB
, . Tính thể tích của khối chóp .
ABCD
3SB a
V
.S ABCD
NĂM HỌC 20212022
Trang 24
A. . B. . C. . D. .
3
3
2
a
V
3
3
6
a
V
3
3
4
a
V
3
3
3
a
V
Lời giải
Chọn D
3
2
.
1 1 3
. . . 3. .
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SB S a a
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ , cho ba điểm . Mặt phẳng
Oxyz
2;0;0 , 0;1;0M N
0;0; 2P
phương trình là
MNP
A. . B. . C. . D. .
0
2 1 2
x y z
1
2 1 2
x y z
1
2 1 2
x y z
1
2 1 2
x y z
Lời giải
Chọn C
Phương trình mặt phẳng .
MNP
1
2 1 2
x y z
Câu 45. Cho hàm số liên tục trên . Tính
f x
0;10
10
0
d 7f x x
10
2
d 3f x x
2
0
dP f x x
A. . B. . C. . D.
4P
10P
7P
4P
Lời giải
Chọn A
Ta có .
2 10 10
0 0 2
d d d 7 3 4P f x x f x x f x x
Câu 46. Cho hình trụ bán kính đáy bằng , độ dài đường cao bằng . Tính diện tích xung
3cm
4cm
quanh của hinh trụ này
A. . B. . C. . D.
2
24 cm
2
22 cm
2
20 cm
2
26 cm
Lời giải
Chọn A
Ta có .
2
2 24
xq
S rh cm
Câu 47. Cho đường thẳng ( tham số thực dương) đồ thị hàm số . Gọi ,
y x a
a
y x
1
S
2
S
lần lượt diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi thì
1 2
5
3
S S
a
thuộc khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D.
5 8
;
2 3
3 9
;
2 5
9 5
;
5 2
2 3
;
3 2
NĂM HỌC 20212022
Trang 25
Lời giải
Chọn C
Xét phương trình hoành độ giao điểm .
2 2
2 1 0
0
x a x a
x x a
x
Từ hình vẽ ta thấy được phương trình có nghiệm duy nhất, đặt nghiệm duy nhất , khi đó:
b
1 2
0
2
d
3
b
S S x x b b
1 2
5
3
S S
2
1 1
2
4 2
S b b b b a b a
Thay vào phương trình ta có được .
2
0
2 0
2
a l
a a
a n
Vậy là giá trị cần tìm.
2a
Câu 48. Cho hàm số hàm số đạo hàm liên tục trên . Tính
f x
0;1
1
0
2
1 1, . d
3
f x f x x
tích phân bằng
1
2
0
dxf x x
A. . B. . C. . D. .
1
6
1
3
1
6
1
3
Lời giải
Chọn C
Đặt
d d
d d
u x u x
v f x x v f x
.
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
2 1
. d d 1 d d
3 3
x f x x x f x f x x f f x x f x x
Ta có: .
1 1 1
2 2 2
0 0 0
1 1 1
d d d
2 2 6
xf x x f x x f x x
Câu 49. Tập xác định của hàm số
1
5
1y x
A. . B. . C. . D. .
1;
0;
1;
Lời giải
Chọn D
Hàm số xác định .
1 0 1x x
Vậy tập xác định của hàm số .
1
5
1y x
1;
Câu 50. Cho hàm số xác định, liên tục trên đạo hàm
y f x
. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
4 2021
3
2 2
1 2 1f x x x x x
A. . B. . C. . D. .
1
2
3
0
Lời giải
Chọn A
NĂM HỌC 20212022
Trang 26
Ta có:
0f x
4
3 2021 2021
2
1 2 1 1 0x x x x x
4 2021 2024
4
0
2
. 2 1 1 0
1
1
x
x
x x x x
x
x
các nghiệm bội chẵn của phương trình nên bảng
1, 0, 2x x x
0f x
f x
xét dấu của như sau:
Do đó hàm số chỉmột điểm cực đại duy nhất.
y f x
-----------------------HẾT-----------------------

Preview text:

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;(Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 570
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:............................................................................... 2 5
Câu 1: Gọi z , z là hai số phức thỏa mãn đồng thời hai điều kiện z 1 i  ; 1 2 5
z  2  mi z m với m là số thực tùy ý. Gọi ,
A B lần lượt là điểm biểu diễn hình học của z , z . 1 2
Gọi S là tập các giá trị của m để diện tích tam giác ABI là lớn nhất với I 1;  1 . Tổng bình phương
các phần tử của S bằng 17 5 A. . B. 65. C. . D. 80 . 4 4
5  2x  2x a a
Câu 2: Cho 4x  4x  7 . Khi đó biểu thức P   với
là phân số tối giản và x 1  1 3  2  2 x b b a ,  b  
 . Tính tổng a b có giá trị bằng A. 8 . B. 11. C. 17 . D. 4 .
Câu 3: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ ‐2
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số đã cho trên đoạn 2;3 1 A. M  0 . B. M  3 . C. M  3 . D. M  . 2
Câu 4: Cho 2 số thực dương a , b với a  1. Khẳng định nào sau đây là đúng? 5log b 1 log b  5 A. 3 5 log a ba  . B. 3 5 log a ba  . a 3 a 3 5 1 C. 3 5 log ba  log b . D. 3 5 log ba  log b . a 3 a a 5 a
Câu 5: Phương trình 2 log tan x  log sin x có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0;2021  ? 3   2   A. 1011 nghiệm. B. 1010 nghiệm. C. 2021 nghiệm. D. 2022 nghiệm.
Trang 1/6 - Mã đề thi 570
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số   2 2 y f x x A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 4 . x  2 y 1 z 1
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Đường thẳng d có một 1  2 2 vec tơ chỉ phương là    
A. u  2;1;1 .
B. u  2;1;1 .
C. u  1; 2;2 .
D. u  1;2;0 . 4   1   3   2  
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x  4 1  0 . 2   5  13   13   13  13  A. 4;   . B. 4;  . C. ;    . D. ;    .  2   2   2   2 
Câu 9: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ dưới. Tìm giá trị lớn
nhất M của hàm số y f x trên đoạn 2;2 . A. M  0 . B. M  1  . C. M  1. D. M  2 . x  5
Câu 10: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  . x 1 A. y  5 . B. y  1. C. x  1 . D. x  5 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;3, B3;4;5 và mặt phẳng
P: x  2y 3z 14  0. Gọi  là một đường thẳng thay đổi nằm trong mặt phẳng P. Gọi H,K
lần lượt là hình chiếu vuông góc của , A B trên .
 Biết rằng khi AH BK thì trung điểm của HK
luôn thuộc một đường thẳng d cố định, phương trình của đường thẳng d là x  4  tx  4  tx  4  tx  4  t    
A. y  5  2t.
B. y  5  2t .
C. y  5  2t.
D. y  5  2t . z 1     z tz tz  1 
Câu 12: Số phức liên hợp của số phức z  3  5i
A. z  3  5i B. z  3   5i
C. z  3  5i D. z  3   5i
Trang 2/6 - Mã đề thi 570
Câu 13: Cho hình nón  N  có góc ở đỉnh bằng 120 . Mặt phẳng qua trục của  N  cắt  N  theo
một thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng 4. Tính thể tích khối nón  N
A. V  8 .
B. V  4 3 .
C. V  3 .
D. V  6 .
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z 10  0 và đường x  2 y 1 z 1 thẳng d :  
. Đường thẳng Δ cắt P và d lần lượt tại M N sao cho A3;2;  1 2 1 1
là trung điểm MN . Tính độ dài đoạn MN . A. MN  4 6 . B. MN  2 6 . C. MN  6 2 .
D. MN  2 14 . 1
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là x 3 2 x 3x 1 3 2 x 3x A.    C . B.
 ln x C . 2 3 2 x 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x C.
 ln x C . D.
 ln x C . 3 2 3 2
Câu 16: Trong một lớp học gồm có 18 học sinh nam và 17 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4
học sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ bằng 68 65 443 69 A. . B. . C. . D. . 75 71 506 77 2 2
Câu 17: Cho I f
 xdx  3. Khi đó J  3f
  x4dx  bằng: 1  1  A. 2 . B. 1  . C. 5 . D. 3 .
Câu 18: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . 3 a 3 3 a 3 A. 3 V a . B. V  . C. V  . D. 3 V  3a . 4 2 ax b
Câu 19: Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng x 1
A. a b . B. ab  0 . C. ab  0 .
D. b a  0 .
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số    4x f x  cos 2x là 4x sin 2x x x sin 2 A.   C . B. 4 ln x   C . ln 4 2 2 x 4x sin 2x x sin 2 C. 4 ln x   C . D.   C . 2 ln 4 2 7 2
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa f
 xdx 10 . Tính I xf
  2x 3dx. 3 0
Trang 3/6 - Mã đề thi 570 5 A. I  20 . B. I  . C. I  10 . D. I  5 . 2 mx  4
Câu 22: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên từng x m khoảng xác định? A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 3;4;2 . Phương trình mặt cầu tâm I ,
tiếp xúc với trục Oz là:
A. x  2   y  2   z  2 3 4 2  16 .
B. x  2   y  2   z  2 3 4 2  4 .
C. x  2   y  2   z  2 3 4 2  5 .
D. x  2   y  2   z  2 3 4 2  25.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là một tam giác vuông tại A , AC a 3 ,  ABC  60 . 2a 3
Gọi M là trung điểm BC . Biết SA SB SM
. Tính khoảng cách d từ đỉnh S đến mặt 3 phẳng  ABC  . 2a 3 A. d  .
B. d a .
C. d  2a .
D. d a 3 . 3 x m
Câu 25: Tìm số thực dương m thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 1;2 mx 1 1 bằng . 3 A. m  1. B. m  2 . C. m  4 . D. m  3 .
Câu 26: Gọi z z là hai nghiệm của phương trình 2
2z  6z  5  0 trong đó z có phần ảo âm. 1 2 2
Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z  3z ? 1 2 A. Q 6;  1 .
B. M 6;  1 .
C. N 1;6 .
D. P 6;  1 .
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC M là trung điểm của SA . Mặt phẳng P đi qua C, M và song
song với AB cắt SB tại N . Biết khối chóp S.ABC có thể tích bằng V . Tính thể tích khối chóp
S.MNC theo V . 1 1 A. V  2V . B. V  4V . C. VV D. VV S.MNC S.MNC S.MNC 4 S.MNC 2
Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính tan của góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp. 1 1 3 A. . B. . C. 2 3 . D. . 2 3 3 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  6 y  2m  0 ( m là tham số)
x  4  2t
và đường thẳng  : y  3  t . Biết đường thẳng  cắt mặt cầu S  tại hai điểm phân biệt A, B sao z  3 2t
cho AB  8 . Giá trị của m A. m  6 . B. m  12 . C. m  12  . D. m  6 .   
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba vectơ a  5;7;2 , b 3;0; 
1 , c   6;1;  1 . Tìm    
tọa độ của vectơ m  3a  2b c .    
A. m 3; 22;3 .
B. m 3;22; 3 .
C. m  3;22; 3 .
D. m 3;22;3 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 570
Câu 31: Cho số phức z x yi thỏa mãn (z 1) z  2i(z 1) . Tính xy . 12 12 12 12 A. . B. . C. . D. . 5 25 5 25
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4y  6z  9  0 . Tìm
tọa độ tâm I của mặt cầu.
A. I 2;4; 6
B. I 2; 4;6 .
C. I 1; 2;3 .
D. I 1; 2;  3 .
Câu 33: Tìm công bội q của cấp số nhân (u , * Î có = = . n ) n u 1;u 4 1 3 A. q =1.
B. q = 2 .
C. q = 6 .
D. q = 3. 1
Câu 34: Giá trị của log
với a  0 và a  1 bằng: a 3 a 3 3 2 2 A.  . B. . C.  . D. . 2 2 3 3
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn: z.z  2 z z   2022  2021 .i Tính môđun của số phức z A. z  2022 . B. z  2022 . C. z  2021 . D. z  2021.
Câu 36: Cho số phức z  1  2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w z iz trên mặt phẳng toạ độ?
A. P 3;3
B. Q 3;2 .
C. N 2;3 .
D. M 3;3 .
Câu 37: Gọi z , z , z là các nghiệm phức của phương trình 3 2
z  5z 17z 13  0 . Gọi , A B,C lần 1 2 3
lượt là điểm biểu diễn hình học của z , z , z . Tính diện tích tam giác ABC 1 2 3 5 A. S  3 . B. S  . C. S  4 . D. S  6 .ABC ABC 2 ABCABC
Câu 38: Cho mặt cầu có diện tích bằng   2 72
cm  . Bán kính R của khối cầu bằng:
A. R  3 2 cm .
B. R  6 cm .
C. R  3 cm .
D. R  6 cm .
Câu 39: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R . A. log x . B. 3 y x 1.
C. y  tan x . D. 2 y x 1. 2
Câu 40: Tìm số nguyên dương
m sao cho tập nghiệm của bất phương trình .2x  .2x x m
 4x  4m  0 chứa đúng 5 số nguyên dương A. m  6 . B. m  9 . C. m  7 . D. m  8 . 2 5 5
Câu 41: Biết f
 xdx  3 và f
 xdx  21. Tính f xdx  bằng? 1 2 1 A. 3. B. 24. C. 18. D. 18 .
Câu 42: Cho số phức z  1 3i . Tìm phần ảo của số phức z A. 3 . B. 3 . C. 1  . D. 1.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a , cạnh bên SB vuông góc với
mặt phẳng  ABCD, SB a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 4 3
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0 , N 0;1;0 và P 0;0;2 . Mặt
phẳng MNP có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    0 . B.    1. C.    1. D.    1. 2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2
Trang 5/6 - Mã đề thi 570 10 10
Câu 45: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và f
 xdx  7 và f
 xdx  3. Tính 0 2 2 P f  xdx. 0 A. P  4 . B. P  10 . C. P  7 . D. P  4  .
Câu 46: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 cm, độ dài đường cao bằng 4 cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ này? A.   2 24 cm  . B.   2 22 cm  . C.   2 20 cm  . D.   2 26 cm  .
Câu 47: Cho đường thẳng y x a ( a là tham số thực dương) và đồ thị hàm số y x . Gọi S , S 1 2 5
lần lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi S S thì a thuộc 1 2 3 khoảng nào dưới đây?  5 8   3 9   9 5   2 3  A. ;   B. ;   C. ;   D. ;    2 3   2 5   5 2   3 2  1 2
Câu 48: Cho hàm số f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên 0;  1 và f   1  1, .
x f  xdx   . 3 0 1
Tính tích phân xf  2 x dx  bằng 0 1 1 1 1 A. . B.  . C. . D. . 6 3 6 3
Câu 49: Tập xác định của hàm số y   x  15 1 là: A.  . B. 1;  . C. 0; . D. 1;  .
Câu 50: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có đạo hàm
f x   x   x x4   x 2021 3 2 2 ' 1 2 1
. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 570
NĂM HỌC 2021 – 2022 SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;(Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 570 ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D B A B A A B C C A A B C D D B C D D A D B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C C D D B C B A B D A A B D B A D C A A C C D A LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1. 2 5
Gọi z , z là hai số phức thoả mãn đồng thời hai điều kiện z 1 i
; z  2  mi z m với 1 2 5
m là số thực tuỳ ý. Gọi ,
A B lần lượt là điểm biểu diễn hình học của z , z . Gọi S là tập các 1 2
giá trị của m để diện tích tam giác ABI lớn nhất với I 1; 
1 . Tổng bình phương các phần tử của S bằng A. 17 5 . B. 65 . C. . D. 80 . 4 4 Lời giải Chọn C
Đặt z x yi ,  x, y   . Khi đó 2 5 z 1 i
  x  2   y  2 4 1 1  ; 5 5
z  2  mi z m  2m  2 x  2my  4  0 .
Do đó tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là giao điểm của đường tròn  2 5
C   x  2   y  2 4 : 1
1  có tâm I 1;  1 , bán kính R  và đường thẳng 5 5
d : m  2 x my  2  0
Gọi A , B là hai điểm biểu diễn z z . Suy ra C  d   , A B . 1 2 Trang 8
NĂM HỌC 2021 – 2022
Gọi H là trung điểm của AB . 1 1 2 Khi đó: SI . A I . B sin  AIB I . A IB  . IAB 2 2 5 2 2 10 10
Vậy diện tích tam giác ABI lớn nhất bằng khi IA IB AB   IH  5 5 5 m  1 10 10 2m Ta có IH
d I;d  2 8m 4m 4 0           1 5 5  22 2 m m m      2  1   Vậy S   ;1.  2  xx Câu 2. 5  2  2 a a Cho 4x 4
x  7 . Khi đó biểu thức P   với
là phân số tối giản và x 1  1 3  2  2 x b b a ,b  
 . Tính tổng a b có giá trị bằng A. 8 . B. 11. C. 17 . D. 4 Lời giải Chọn B
Ta có 4x 4x 7
2x 2x 9 2x 2        x  3 5  2  2
5  2x  2x x x  2 a  2 P     
a b  11. x 1  1 3  2  2 x
3  22x  2x  9 b   9
Câu 3. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số đã cho trên đoạn  2  ;3   A. 1 M  0 . B. M  3 . C. M  3 . D. M   2 Lời giải Chọn D
Câu 4. Cho hai số thực dương a,b với a  1. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 5log b 1 log b  5 3 5 log ba a . 3 5 log ba a a B. . 3 a 3 Trang 9
NĂM HỌC 2021 – 2022 C. 5 1 3 5 log ba  log b . 3 5 log ba  log b a a D. 3 a 5 a Lời giải Chọn B 1 1 1 log b  3 5 log ba  log ba b a  log b  5  a  5 a a a  5    5 log  log a a  3 3 3 3
Câu 5. Cho Phương trình 2log tan x  log sin x 0;2021 3   2 
 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng ? A. 1011 nghiệm. B. 1010 nghiệm. C. 2021nghiệm. D. 2022 nghiệm. Lời giải Chọn A  tanx  0 
Điều kiện: sin x  0 x
   kk  2    Xét phương trình trên 0; k     2 
Đặt f x  2log tan x  log sin x 3   2     2 cosx 1  2 cosx f x       2 cos . x tan . x ln   3 sin .
x ln2 sin x  cos . x ln3 ln2  2 2ln 2  cos . x ln3   0 ln2.ln3.sin . x cosxf x    đồng biến trên 0  ; 2     * f    0  6      
Vậy phương trình có duy nhất nghiệm x   trên khoảng 0  ;  6  2 
Hay phương trình có duy nhất nghiệm trên 0;2
Vậy phương trình đã cho có: 1011 nghiệm.
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số   2  2 y
f x x có tối đa bao nhiêu điểm cực trị? Trang 10
NĂM HỌC 2021 – 2022 A.6 . B. 7 . C. 5. D. 4 . Lời giải Chọn B Đặt:     2  2 g x f x x
gx  2 .x f  2 x   2xx  0 x  0    g xx 0  0        f   x a 2 x  2 1 x a a 3        x a  Ta có bảng biến thiên:
Đồ thị hàm g x có được từ đồ thị hàm g x bằng cách: giữ nguyên phần đồ thì hàm g x
nằm phía trên trục hoành; lấy đối xứng phần đồ thị g x nằm phía dưới trục hoành qua trục
hoành và xóa bỏ phần dưới.
Vậy g x có thể có tối đa 7 điểm cực trị. Trang 11
NĂM HỌC 2021 – 2022 Câu 7. x y z
Trong không gian Oxyz ,cho đường thẳng d  2 1 1 :  
. Đường thẳng d có một vectơ 1  2 2 chỉ phương là:     A. u 2;1; 1  u 2;1;1 u 1  ;2;2 u 1  ;2;0 4   1   3   2  . B. . C. . D. . Lời giải Chọn C
Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x  4 1  0. 2   5 A.  13   13   13  13  4; .   B. 4; .   C.  ;  .   D. ;  .    2   2   2   2  Lời giải Chọn A 5 13
Ta có log x  4 1  0.  log x  4  1
  0  x  4   4  x  2   2   2 2 5 5  13 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: 4;    2 
Câu 9. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ dưới. Tìm giá trị lớn nhất
M của hàm số trên đoạn  2  ;2? A. M  0 . B. M  1  . C. M 1. D. M  2 . Lời giải Chọn B Câu 10. x  5
Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  . x 1 A. y  5. B. y 1. C. x 1. D. x  5. Lời giải Chọn C
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;3, B3;4;5 và mặt phẳng
P: x  2y 3z 14  0 . Gọi Δ là một đường thẳng thay đổi nằm trong mặt phẳng P . Gọi
H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của ,
A B trên Δ . Biết rằng khi AH BK thì trung
điểm của HK luôn thuộc một đường thẳng d cố định, phương trình của đường thẳng d Trang 12
NĂM HỌC 2021 – 2022x  4  tx  4  tx  4  tx  4  t A.    
y  5  2t .
B.y  5 2t .
C.y  5 2t .
D.y  5 2t . z 1     z tz tz  1  Lời giải Chọn CBKI A
HI c g c  IA IB I luôn nằm trong mặt phẳng trung trực Q của
đoạn AB . Do đó I d  P Q
Q đi qua trung điểm AB , nhận AB  2;2;2 làm véc-tơ pháp tuyến Q: x y z 9  0 .
Q: x y z 9  0
Giao tuyến d : P:x2y3z140.
Lấy P  Q : y  2z  5  0 chọn z  0  y  5  x  4  M 4;5;0  d . 
Q: x y z 9  0 có véc-tơ pháp tuyến n Q 1;1;  1 . 
P: x  2y 3z 14  0 có véc-tơ pháp tuyến n  1;2;3 P .   
Đường thẳng d đi qua M 4;5;0 , nhận u  n ,n    d Q P
1; 2; 1 có phương trình tham số là:   x  4  t
d :y  5  2tz t. 
Câu 12. Số phức liên hợp của số phức z  3 5i
A. z  3 5i . B. z  3   5i .
C. z  3 5i . D. z  3   5i . Lời giải Chọn A
Số phức liên hợp của số phức z  3  5i z  3  5i .
Câu 13. Cho hình nón N  có góc ở đỉnh bằng 120. Mặt phẳng qua trục của N  cắt N  theo một
thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng 4 . Tính thể tích khối nón  N A. 8. B. 4 3. C. 3. D. 6. Lời giải Chọn A Trang 13
NĂM HỌC 2021 – 2022
Gọi R bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác; r bán kính đường tròn đáy của  N  . 2r
 2R  2r  2.4.sin120  r  2 3 . sin120 r 2 3 Chiều cao nón h    2 . tan 60 3 1 1
Thể tích nón V  r h 2 32 2 .2  8. 3 3
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z 10  0 và đường thẳng x  2 y 1 z 1 d :  
. Đường thẳng  cắt P và d lần lượt tại M N sao cho A3;2;  1 là 2 1 1 
trung điểm MN . Tính độ dài đoạn MN. A. MN  4 6. B. MN  2 6. C. MN  6 2. D. MN  2 14. Lời giải Chọn Bx  2   2t
Phương trình tham số đường thẳng d là: y 1 t , t là tham số. z 1t
N d nên tọa độ điểm N  2
  2t;1 t;1 t
x  2x x
x  8  2t M A N M  
Do A là trung điểm của MN nên ta có: y  2y y  y  3 t M t t t M A N M 8 2 ;3 ;1 
z  2z zz 1tM A NM
M P nên ta có: 28  2t  3 t   1 t  10  0  t  2 .  N 2;3;  1 , M 4;1;3
Khi đó: MN    2    2    2 4 2 1 3 3 1  2 6.
Vậy độ dài đoạn MN  2 6 . Câu 15. 1 Nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là x 3 2 3 2 A. x 3x 1 x 3x    C.   ln x C. 2 B. 3 2 x 3 2 Trang 14
NĂM HỌC 2021 – 2022 3 2 3 2 C. x 3x   x 3x ln x C. D.   ln x C. 3 2 3 2 Lời giải Chọn C 1 3 2 x 3x
Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là   ln x C. x 3 2
Câu 16. Trong một lớp học gồm có 18 học sinh nam và 17 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ bằng A. 68 65 443 69 . B. . C. . D. . 75 71 506 77 Lời giải Chọn D
Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài tập  n 4  C . 35
Gọi biến cố A : “4 học sinh được gọi có cả nam và nữ”.
Trường hợp 1: Có 1 nam, 3 nữ  Số cách chọn là: 1 3 C .C . 18 17
Trường hợp 2: Có 2 nam, 2 nữ  Số cách chọn là: 2 2 C .C . 18 17
Trường hợp 3: Có 3 nam, 1 nữ  Số cách chọn là: 3 1 C .C . 18 17  nA 1 3 2 2 3 1
C .C C .C C .C  46920 . 18 17 18 17 18 17
P A 46920 69   . 4 C 77 35
Vậy xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ là P A 69  . 77 2 2
Câu 17. Cho I f
 xdx  3. Khi đó J  3f
  x4dx bằng  1  1  A. 2. B. 1  . C. 5 . D. 3  . Lời giải Chọn D 2 2 2
Ta có: J  3 f
  x4dx  3 f
 xdx  4dx  3.3 
4x 2  9 8 4  3  1  1  1  1 
Câu 18. Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . 3 3 A. a 3 a 3 3 V a . B. V  . C. V  . D. 3 V  3a . 4 2 Lời giải Chọn B 2 3 a 3 a 3 Ta có: V  . B h  .a  4 4  Câu 19. ax b Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng x 1 Trang 15
NĂM HỌC 2021 – 2022
A. a b . B. ab  0 . C. ab  0 .
D. b a  0. Lời giải Chọn C ax b Ta có: lim  a  2
x x 1  b
Ta thấy đồ thị hàm số đi qua điểm   2.0 0;1  1   b  1 0 1 ab  0
Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số    4x f xcos2x x A. 4 sin 2x x   x sin 2 C . B. 4 ln x   C . ln 4 2 2 x C. x x sin 2 x 4 ln x   4 sin 2 C . D.   C . 2 ln 4 2 Lời giải Chọn D x x
Ta có: F x   x cos x 4 sin 2 4 2 dx    C ln 4 2 7 2
Câu 21. Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa f
 xdx 10. Tính I xf
  2x 3d .x 3 0 A. 5 I  20 . B. I  . C. I 10. D. I  5. 2 Lời giải Chọn D 1 Đặt 2
t x  3  dt  2 d x x  d
x x  dt , khi đó: 2 2 I xf  x 3 7 7 1 1 1 2 dx f
 tdt f
 xdx  .10  5. 2 2 2 0 3 3 Câu 22. mx  4
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên từng x m khoảng xác định? A. 3. B. 2. C. 5. D. Vô số. Lời giải Trang 16
NĂM HỌC 2021 – 2022 Chọn A
Tập xác định D   \  m . 2 m  4
y  xm2
Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định 2
m  4  0, x   D  2   m  2. mx
Vậy có 3 giá trị nguyên của m là  1  4 ;0;  1 để hàm số y
nghịch biến trên từng khoảng x m xác định.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 3;4;2 . Phương trình mặt cầu tâm I , tiếp xúc với Oz
A.x  2   y  2   z  2 3 4 2  16 .
B.x  2   y  2  z  2 3 4 2  4 .
C.x  2   y  2   z  2 3 4 2  5 .
D.x  2   y  2  z  2 3 4 2  25 . Lời giải Chọn D
Tiếp điểm A của mặt cầu với trục Oz là hình chiếu vuông góc của I lên trục Oz . Ta có A0;0;2 . 
Bán kính mặt cầu là R IA  5.
Vậy, phương trình mặt cầu tâm I , tiếp xúc với Oz là  x  2   y  2  z  2 3 4 2  25 .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AC a 3, 
ABC  60 . Gọi M a trung điểm của BC 2 3
. Biết SA SB SM
. Tính khoảng cách từ đỉnh S đên mặt phẳng 3 ABC. A. 2a 3 d  .
B. d a .
C. d  2a .
D. d a 3 . 3 Lời giải Chọn B Trang 17
NĂM HỌC 2021 – 2022 Xét A
BC là tam giác vuông tại A AM là đường trung tuyến ứng với cạnh huyền nên 1
AM BC BM . 2 Suy ra A
BM cân tại M , lại có 
ABC  60 nên A
BM là tam giác đều. Suy ra hình chóp
S.ABC là hình chóp tam giác đều.
Gọi N là trung điểm của AB , G là trọng tâm của ABM . Ta có: 1 1 2a 3 a 3 2 a 3 a 3 MN AC  .   GM  .  . 2 2 2 2 3 2 3 2 2
 2a 3   a 3  Vậy, xét S
GM vuông tại G ta được 2 2
d SG SM GM        . a  3   3      Câu 25. x m
Tìm số thực dương m thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên đoạn 1;2 bằng mx 1 1  . 3 A. m 1. B. m  2 . C. m  4 . D. m  3 . Lời giải Chọn B
Hàm số liên tục và xác định trên đoạn 1;2 2 x m 1 m Ta có: y   y   0, x   D . mx 1 mx  2 1
Suy ra hàm số đồng biến trên khoảng 1;2 suy ra: 
y f   1 m 1 min 1 
   3  3m  1
  m  2m  4  m  2 . 1;2 1 m 3
Câu 26. Gọi z z là hai nghiệm của phương trình 2
2z  6z  5  0 trong đó z có phần ảo âm. 1 2 2
Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z  3z ? 1 2 A. Q(6;1) . B. M ( 6  ;1) . C. N( 1  ; 6  ) . D. P( 6  ; 1  ) . Lời giải Chọn D  3 1 z    i  1  2 2 2
2z  6z  5  0   3 1
z    i 2  2 2 3 1  3 1 
Suy ra z  3z z    i  3.   i  6   i . 1 2 1   2 2  2 2 
Vậy điểm biểu diễn số phức z  3z P( 6  ; 1  ) . 1 2
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC M là trung điểm của SA . Mặt phẳng (P) đi qua C, M và song song
với AB cắt SB tại N . Biết khối chóp S.ABC có thể tích bằng V . Tính thể tích khối chóp
S.MNC theo V . Trang 18
NĂM HỌC 2021 – 2022 A. 1 1 V  2V . V  4V VV VV S MNC B. . S.MNC C. . S.MNC D. . . 4 S.MNC 2 Lời giải Chọn C
Ta có MN //AB , M là trung điểm SA N là trung điểm SB . V SM SN 1 1 1 V S.MNC  .  .   V  . S. V SA SB 2 2 4 MNC 4 S.ABC
Câu 28. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính tan của góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp. A. 1 1 3 . B. . C. 2 3 . D. . 2 3 3 2 Lời giải Chọn C
Gọi O là trọng tâm tam giác đều ABC
Vì chóp S.ABC đều nên SO  (ABC)
OA là hình chiếu vuông góc của SA lên (ABC) ( ; SA  (ABC)) ( ; SA O ) ASAO 60    
SO  (ABC)  SO OA SA
O vuông tại O a 3 2 2 a 3 a 3
Gọi D là trung điểm của BC có: AD
AO AD   2 3 3 2 3 Trang 19
NĂM HỌC 2021 – 2022 a 3
SO AO  tan 60   3  a 3
Ta có : SBC; ABCD    SDO . SO a Xét SDO có : tan  SDO    2 3 . DO a 3 6
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  6y  2m  0 ( m là tham số) và
x  4  2t
đường thẳng  : y  3 t . Biết đường thẳng  cắt mặt cầu S  tại hai điểm phân biệt , A B z  3 2t
sao cho AB  8 . Giá trị của m A. m  6. B. m 12 . C. m  1  2 . D. m  6  . Lời giải Chọn D I Δ R H B A
Sx y z x y m   x  2  y  2 2 2 2 2 : 4 6 2 0 2
3  z  13  2m . 13
Để S  là mặt cầu thì 13  2m  0  m  . 2
Khi đó mặt cầu S  có tâm I  2
 ;3;0, bán kính R  13  2m .
Gọi H là hình chiếu của I trên   H 4  2t;3  t;3  2t  IH  2t  6;t;2t   3 .  
Ta có IH.u  0  2         
2t 6 t 22t 3 0 t 2 .  Suy ra IH  2; 2
 ;1   IH  3 . Xét I
HB vuông tại H có 2 2 2
IH HB IB  9 16  13  2m m  6  .   
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a5;7;2,b3;0;  1 , c  6  ;1; 
1 . Tìm tọa độ của vectơ    
m  3a  2b c .     A. m3; 2  2;3 . B. m3;22; 3   . C. m 3  ;22; 3   .
D. m3;22;3. Lời giải
Chọn D   
Ta có m  3a  2b c  3;22;3 .
Câu 31. Cho số phức z x yi thỏa mãn z  
1 z  2i z   1 . Tính xy . Trang 20
NĂM HỌC 2021 – 2022 A. 1  2 1  2 12 12 . B. . C. . D. . 5 25 5 25 Lời giải Chọn B
Ta có  z   z iz     x   yi 2 2 1 2 1 1
x y  2i x 1 yi  x   2 2 2 2 1
x y y x y i  2
y  2 x   1 i x    2 2 1 x y  2  y   1   2 2
y x y  2  x  1 2 x 1  y Từ (1) và (2) suy ra 2 2 2 2 
x 1   y x y  1 (*). y x 1
Thay vào (2) ta có y  2x  2 x  1
  y  0  xy  0 Suy ra * x 2x 22 2 2 1 5x 8x 3 0           3 4 12 .
x    y   xy    5 5 25 Cách 2: (PB bổ sung) +  z  
1 z  2i z  
1  z z  2i  z  2i   1 + Modun 2 vế ta được: 2 2
z . z  2i z  2i z . z  4  z  4  z  1  i  12
+Thay vào (1) ta có z   i 1 2 3 4
1 2  1 2i z  
i xy   . 1 2i 5 5 25
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4y  6z  9  0 . Tìm
tọa độ tâm I của mặt cầu. A. I 2;4; 6  . B. I  2  ; 4  ;6 . C. I  1  ; 2  ;3 . D. I 1;2; 3   . Lời giải Chọn C
Ta có x y z x y z     x  2   y  2  z  2 2 2 2 2 4 6 9 0 1 2 3  5
Suy ra tọa độ tâm I của mặt cầu là I  1  ; 2  ;3 .
Câu 33. Tìm công bội q của cấp số nhân u n u  1; u  4 n  * , có . 1 3 A. q 1. B. q  2 . C. q  6 . D. q  3. Lời giải Chọn B Ta có 2 2
u u q q  4  q   2 . 3 1 Câu 34. 1 Giá trị của log
với a  0 và a  1 bằng: a 3 a A. 3 2  3 . B. . C.  2 . D. . 2 2 3 3 Lời giải Chọn A Trang 21
NĂM HỌC 2021 – 2022 3 1  3 Ta có 2 log  log a   . a 3 a a 2
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z.z  2z z  2022 2021i . Tính môđun của số phức z . A. z  2022. B. z  2022 . C. z  2021 . D. z  2021. Lời giải Chọn B
Gọi z a bi với a,b   .
a b  2022
Ta có z. z  2 z z 2 2 2 2
 2022  2021i a b  4bi  2022  2021i   . 4b  2  021 Vậy 2 2
z a b  2022 .
Câu 36. Cho số phức z 1 2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w z iz trên mặt phẳng tọa độ? A. P 3  ;3 . B. Q3;2 . C. N 2;3 . D. M 3;3. Lời giải Chọn D
Ta có w  1 2i i 1 2i  3 3i .
Vậy điểm biểu diễn của số phức w trên mặt phẳng tọa độ là M 3;3 .
Câu 37. Gọi z , z , z là các nghiệm phức của phương trình 3 2
z  5z 17z 13  0 . Gọi ,
A B,C lần lượt 1 2 3
là điểm biểu diễn hình học của z , z , z . Tính diện tích tam giác ABC 1 2 3 A. S  5 3 . SS  4 S  6 ABC B. . ABC C. . ABC D. . 2 ABC Lời giải Chọn A
Ta có z , z , z là các nghiệm phức của phương trình 3 2
z  5z 17z 13  0 1 2 3 Phương trình tương đương: z 1  0 z 1   z   1  2
z  4z 13  0    
z  4z 13  0
z  22  3i2 2  0 z 1 z 1   
z  2  3i . Suy ra các điểm ,
A B,C biểu diễn hình học của
z 2 3iz 2 3i 0       
z  2  3i   AB   1;  3  
z , z , z lần lượt có tọa độ là A1;0, B2;3,C 2; 3      A ; B AC  6  . 1 2 3   AC   1;  3 1  
Vậy diện tích tam giác ABC S  A ; B AC  3 . ABC 2  
Câu 38. Cho mặt cầu có diện tích bằng  2 72
cm  . Bán kính R của khối cầu bằng
A. R  3 2 cm .
B. R  6 cm .
C. R  3cm .
D. R  6cm . Lời giải Trang 22
NĂM HỌC 2021 – 2022 Chọn A 72 Ta có 2
S  4 R  72R   3 2 cm . 4
Câu 39. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên 
A. y  log x . B. 3 y x 1.
C. y  tan x . D. 2 y x 1. 2 Lời giải Chọn B Ta có hàm số 3
y x 1 có tập xác định trên  và 2
y  3x  0, x
   nên suy ra hàm số này
liên tục và đồng biến trên  .
Câu 40. Tìm số nguyên dương m sao cho tập nghiệm của bất phương trình .2x  .2x x m
 4x  4m  0
chứa đúng 5 số nguyên dương? A. m  6. B. m  9 . C. m  7 . D. m  8 . Lời giải Chọn D
Ta có bất phương trình tương đương với:   .2x  4    0    2x x m x m x m  4  0
x m  0 x m   2x  4  0 x  2 x m  
(*). Dễ dàng thấy cụm điều kiện 
không tồn tại giá trị
x m  0 x m    x 2   
2x  4  0 x  2 x m
nguyên dương nào với mọi m nguyên dương nên (*)  x  2
Để chứa đúng 5 số nguyên dương tức tập giá trị từ bất phương trình trên nhận từ 3 đến 7. Như
vậy với m  8 thì thỏa điều kiện đề bài 2 5 5
Câu 41. Biết f
 xdx  3 và f
 xdx  21. Tính f
 xdx bằng? 1 2 1 A. 3. B. 24. C. 18. D. 18 . Lời giải Chọn B 5 2 5 Ta có: f
 xdx f
 xdxf
 xdx  321 24. 1 1 2
Câu 42. Cho số phức z  1 3i . Tìm phần ảo của số phức z A. 3. B. 3 . C. 1. D. 1. Lời giải Chọn A
Ta có: z  1 3i
Vậy phần ảo của số phức z là 3.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
ABCD , SB a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . Trang 23
NĂM HỌC 2021 – 2022 3 3 3 3 A. a 3 a 3 3a a 3 V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 4 3 Lời giải Chọn D 3 1 1 a 3 2 V  .S . B S  .a 3.a  . S.ABCD 3 ABCD 3 3
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0, N 0;1;0 và P0;0; 2 . Mặt phẳng
MNP có phương trình là A. x y z x y z x y z x y z    0 . B.    1  . C.   1. D.    1. 2 1  2 2 1  2 2 1 2 2 1  2 Lời giải Chọn C x y z
Phương trình mặt phẳng MNP là   1. 2 1 2 10 10 2
Câu 45. Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 và f
 xdx  7 và f
 xdx  3. Tính P f  xdx 0 2 0 A. P  4. B. P 10. C. P  7. D. P  4  Lời giải Chọn A 2 10 10 Ta có P f
 xdx f
 xdxf
 xdx  73  4. 0 0 2
Câu 46. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3cm , độ dài đường cao bằng 4cm . Tính diện tích xung quanh của hinh trụ này A.  2 24 cm . B.  2 22 cm . C.  2 20 cm . D.  2 26 cm Lời giải Chọn A
Ta có S  rh  2 2 24 cm xq .
Câu 47. Cho đường thẳng y x a ( a là tham số thực dương) và đồ thị hàm số y x . Gọi S , S 1 2 5
lần lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi S S thì a 1 2 3
thuộc khoảng nào dưới đây? A.  5 8  3 9   9 5   2 3  ; .   B. ; .   C. ; .   D. ;    2 3  2 5  5 2   3 2  Trang 24
NĂM HỌC 2021 – 2022 Lời giải Chọn C 2
x   a   2 2 1 x a  0
Xét phương trình hoành độ giao điểm x x a   .  x  0
Từ hình vẽ ta thấy được phương trình có nghiệm duy nhất, đặt nghiệm duy nhất là b , khi đó: b 2 5 1 1 S S
xdx b b S S S b b
b b a b  2a 2   1 2  3 1 2 3 4 2 0 a  0 l 2  
Thay vào phương trình ta có được a  2a  0   . a  2  n
Vậy a  2 là giá trị cần tìm. 1 Câu 48. 2
Cho hàm số f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên 0;  1 và f   1  1, . x f  
xdx  . Tính 3 0 1 tích phân xf
  2xdx bằng 0 A. 1 1  1 . B.  1 . C. . D. . 6 3 6 3 Lời giải Chọn C u   x  du  dx  Đặt    dv f  
xdx v f  x 1 1 1 1 2  x f  
xx x f x1  f
 xx f    f
 xx f  x 1 . d d 1 d dx  . 0 3 3 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 Ta có: xf
  2xdx f
  2xd 2x  f
 xdx  . 2 2 6 0 0 0
Câu 49. Tập xác định của hàm số y  x  1 1 5 là A.  . B. 1; . C. 0;. D. 1;. Lời giải Chọn D
Hàm số xác định  x 1  0  x  1.
Vậy tập xác định của hàm số y   x  1 1 5 là 1; .
Câu 50. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có đạo hàm
f  x   x  3  2 x x4  2 1 2
1 x 2021. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. . 1 B. 2 . C. 3. D. 0 . Lời giải Chọn A Trang 25
NĂM HỌC 2021 – 2022 Ta có: 3 4
f  x  0   x   x x   x2021   x2021 2 1 2 1 1  0 x  0 x
x .x  24 1 x2021 1 x2024 2 4  0  x 1  x  1  Vì x  1
 , x  0, x  2 là các nghiệm bội chẵn của phương trình f x  0 nên f  x có bảng xét dấu của như sau:
Do đó hàm số y f x chỉ có một điểm cực đại duy nhất.
-----------------------HẾT----------------------- Trang 26
Document Outline

  • de-kscl-toan-12-thi-tot-nghiep-thpt-2022-lan-1-truong-thpt-chuyen-vinh-phuc
  • 83. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021-2022 môn Toán - CHUYÊN VĨNH PHÚC (LẦN 1) (File word có lời giải chi tiết).Image.Marked