Đề KSCL Toán 12 thi tốt nghiệp THPT 2022 lần 2 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 lần 2 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc

Trang 1/6 - Mã đề thi 109
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 2
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;(Không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 109
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho hàm số
( )
y f x
xác định trên
3; 5
và có bảng biến thiên như hình vẽ:
2 5
-2
2
0
+
0
y
y'
x
+
1-1
0
- 3 5
Gọi
,
M m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1; 5
. Tính
M m
.
A.
2 5 2
. B.
2 5
. C.
0
. D.
2 5 2
.
Câu 2: Cho hàm số
4 3 2
, , , ,y ax bx cx dx e a b c d e
có đồ thị hàm số
'
y f x
đường cong
trong hình dưới. Số điểm cực trị của hàm số
2022
y f x
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 3: Cho số phức
z
thoả mãn
3 2 9
z i z i
. Phần ảo của
z
bằng
A.
3
. B. 3. C. 1. D.
1
.
Câu 4: Tìm công sai
d
của cấp số cộng
n
u
,
*
n
1 4
1; 13
u u
.
A.
3
d
. B.
1
4
d
. C.
4
d
. D.
1
3
d
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho biểu diễn của vectơ
a
qua các vectơ đơn vị là
2 3
a i j k
. Tọa độ
của vectơ
a
A.
2; 3;1
. B.
1;2; 3
. C.
2;1; 3
. D.
1; 3;2
.
Câu 6: Tính diện tích xung quanh
S
của khối nón có bán kính đáy và chiều cao đều bằng
a
.
A.
2
2
S a
. B.
2
1
3
S a
. C.
2
2 2
S a
. D.
2
S a
.
Câu 7: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
. Tính góc giữa hai mặt phẳng
1 1
A D CB
ABCD
.
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
2
2019
2019
y
x
. B.
1
.
2
x
y
x
C.
4 2
4 2019.
y x x D.
3 2
2 5 3.
y x x x
Câu 9: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu cạnh?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
9
Trang 2/6 - Mã đề thi 109
Câu 10: Biết
sin 3
f x dx x C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
cos3
3
x
f x
. B.
cos3
3
x
f x
C.
3cos3
f x x
. D.
3cos3
f x x
.
Câu 11: Xét
f x
một hàm số liên tục trên đoạn
,
a b
, (với
a b
)
F x
một nguyên hàm của
hàm số
f x
trên đoạn
,
a b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 5 d 3 5
b
b
a
a
f x x F x
. B.
2 d 2
b
a
f x x F b F a
.
C.
1 d
b
b
a
a
f x x F x
. D.
d
b
a
f x x F b F a
.
Câu 12: Tính bán kính
r
của khối cầu có thể tích là
3
36 cm
V
.
A.
3 cm
r
. B.
6 cm
r
. C.
4 cm
r
. D.
9 cm
r
.
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm
2; 1; 3
A
và mặt phẳng
P
có phương trình
3 2 1 0
x y z
. Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng
P
có phương trình là:
A.
2 1 3
3 1 2
x y z
. B.
3 1 2
2 1 3
x y z
.
C.
3 1 2
2 1 3
x y z
. D.
2 1 3
3 1 2
x y z
.
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
d
song song với trục
Oy
. Vec-tơ nào
dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
1;0;1
u
. B.
1;0;0
u
. C.
0; 1;0
u
. D.
0;1;1
u
.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1
; .
2

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
;3

.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng
1
;
2

3; .

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
3; .

Câu 16: Cho hàm số bậc ba
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm thực của phương trình
1
f x
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 17: Cho khối lăng trụ .
ABC A B C
có thể tích bằng
V
. Tính thể tích khối đa diện . '
A A B C
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 109
A.
3
4
V
. B.
2
3
V
. C.
2
V
. D.
3
V
.
Câu 18: Một khối trụ có thể tích bằng
12 .
Nếu chiều cao khối trụ tăng lên hai lần và giữ nguyên bán kính
đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng
24 .
Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là
A.
1
r
. B.
4
r
. C.
3
r
. D.
2
r
.
Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2 1
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
2
y
. B.
1
y
. C.
1
y
. D.
0
y
.
Câu 20: Cho số phức
14 2
z i
. Hiệu phần thực và phần ảo của
z
bằng
A.
16
. B.
12
. C.
12
. D.
16
.
Câu 21: Cho
a
là số thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương
x
,
y
.
A.
log log log
a a a
x
x y
y
. B.
log log log
a a a
x
x y
y
.
C.
log log
a a
x
x y
y
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
Câu 22: Một bình đựng 5 quả cầu xanh
4
quả cầu đỏ
3
quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên
3
quả cầu.
Xác suất để được
3
quả cầu khác màu là:
A.
3
7
. B.
3
5
. C.
3
14
. D.
3
11
.
Câu 23: Nếu
2
0
5
f x dx
thì tích phân
2
0
[ 2sin ]
f x x dx
bằng
A.
2
B.
7
C.
1
D.
1
Câu 24: Giả sử
9
0
d 7
f x x
9
0
d 6
g x x
. Khi đó,
9
0
2 3 ( ) d
I f x g x x
bằng
A.
26
I
. B.
43
I
. C.
33
I
. D.
32
I
.
Câu 25: Mô đun của số phức
7 3
z i
là.
A.
5
z
B.
10
z
C.
16
z
D.
4
z
Câu 26: Cho hàm số
2
( ) 1 2sin
f x x
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3
2
( )d sin
3
f x x x x C
B.
1
( )d sin 2
2
f x x x C
C.
( )d 2sin 2
f x x x C
D.
3
2
( )d sin
3
f x x x x C
Câu 27: Nguyên hàm của hàm số
2
1
3y x x
x
A.
3 2
2
3 1
3 2
x x
C
x
. B.
3 2
3
ln
3 2
x x
x C
.
C.
3 2
3
ln
3 2
x x
x C
. D.
3 2
3
ln
3 2
x x
x C
.
Câu 28: Cho hàm số
log
f x x
, với
0
x
. Tính giá trị biểu thức
1
P f f x
x
.
A.
1
P
. B.
0
P
. C.
2
1
log
x
P
x
. D.
2log
P x
.
Câu 29: Có bao nhiêu cách sắp xếp
5
học sinh thành một hàng dọc?
Trang 4/6 - Mã đề thi 109
A.
4!
. B.
5
5
. C.
5!
. D.
5
.
Câu 30: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên sau:
Hàm số đạt cực đại tại
A.
3.
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
4.
x
Câu 31: Giải phương trình
2
3
2 1.
x x
A.
0
x
,
3.
x
B.
1
x
,
2.
x
C.
1
x
,
3.
x
D.
0
x
,
3
x
.
Câu 32: Cho hàm số
1
.
1
x
y
x
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
;1

.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
0;

.
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập
\ 1
.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
;1

và khoảng
1;

.
Câu 33: Cho khối chóp diện tích đáy
B
chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây?
A.
6
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
4
3
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 34: Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2
y x x
là:
A.
0;1
D
. B.
3;1
D
. C.
1;1
D
. D.
1;3
D
.
Câu 35: Cho các số thực dương
,
a b
với
1
a
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A.
3
2
2 1
log log
3 3
a
a
a b b
. B.
3
2
log 6 3log
a
a
a b b
.
C.
3
2
2 1
log log
3 3
a
a
a b b
. D.
3
2
log 6 3log
a
a
a b b
.
Câu 36: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2
y
f x
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 37: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
cho
1; 1; 3
A
hai đường thẳng
1
4 2 1
: ,
1 4 2
x y z
d
2
2 1 1
:
1 1 1
x y z
d
. Phương trình đường thẳng qua
A
, vuông góc với
1
d
cắt
2
d
x

2
4

y
0
0
y

3
2

Trang 5/6 - Mã đề thi 109
A.
1 1 3
1 2 3
x y z
. B.
3 2 2
2 1 1
x y z
.
C.
1 1 3
2 1 3
x y z
. D.
1 1 3
2 1 1
x y z
.
Câu 38: Phương trình
4
log 3.2 1
x
x
có nghiệm là
0
x
thì nghiệm
0
x
thuộc khoảng nào sau đây
A.
1;2
. B.
2;4
. C.
2;1
. D.
4;
.
Câu 39: Tìm môđun của số phức
z
biết
4 1 i 4 3 i
z z z
.
A.
2
z
. B.
4
z
. C.
1
2
z
. D.
1
z
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 13 0
S x y z x y z
đường thẳng
1 4 1
: .
2 2 1
x y z
d
Tọa độ điểm
M
trên đường thẳng
d
sao cho từ
M
kẻ được 3 tiếp tuyến
MA
,
MB
,
MC
đến mặt cầu
S
(
A
,
B
,
C
là các tiếp điểm) thỏa mãn
60
AMB
,
90
BMC
,
120
CMA
dạng
( ; ; )
M a b c
với
0
c
. Tính tổng
a b c
A.
6
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 41: Cho hình trụ đáy hai đường tròn tâm
O
O
, đường kính đáy bằng chiều cao bằng
2
a
.
Trên đường tròn đáy tâm
O
lấy điểm
A
, trên đường tròn tâm
O
lấy điểm
B
. Đặt
góc giữa
AB
và đáy. Biết rằng thể tích khối tứ diện
OO AB
đạt giá trị lớn nhất. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
tan 1
. B.
1
tan
2
. C.
1
tan
2
. D.
tan 2
.
Câu 42: Có bao nhiêu cặp số nguyên
;
x y
thỏa mãn
2022
2 ; 2
x y
2
2
log 2
x
x x xy x xy x
?
A. 2022. B.
9
C. 10. D. 11.
Câu 43: Cho hàm s
y f x
có đthnhư nh vẽ diện tích hai phn
,
A B
ln t bằng
16
3
và
5
6
Giá trị của
0
1
3 1 d
I f x x
bằng
A.
3
.
2
B.
9
.
2
C.
37
6
D.
37
2
Câu 44: Cho hình lập phương .
ABCD A B C D
cạnh bằng
a
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp
tứ diện
.
ABDC
A.
3
R a
. B.
2
R a
. C.
3
2
a
R
. D.
3
4
a
R
.
Câu 45: Tính tổng của tất cả các giá trị của tham số
m
để tồn tại duy nhất sphức
z
thoả mãn đồng thời
z m
2
4 3
z m mi m
.
A.
4
. B.
10
. C.
9
. D.
6
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 109
Câu 46: Cho hàm số
f x
c định trên
\ 1
thỏa n
1
1
f x
x
,
0 1
f
,
2 4
f
. Tính
3 3 1 2
S f f
.
A.
2
1 ln 2
S . B.
2
ln 2
S . C.
2
ln 2 1
S
. D.
2
1 ln 2
S .
Câu 47: Cho hàm số
f x
đạo hàm liên tục trên
0;3
thỏa mãn
3 0
f
,
3
2
0
7
'
6
f x dx
3
0
7
3
1
f x
dx
x
. Tích phân
3
0
f x dx
bằng:
A.
7
3
. B.
97
30
. C.
7
6
. D.
7
6
.
Câu 48: Cho
y f x
hàm đa thức bậc
4
đồ thị nhình vẽ. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m
thuộc đoạn
12;12
để hàm số
2 1
g x f x m
5
điểm cực trị?
A.
13
. B.
15
. C.
14
. D.
12
.
Câu 49: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình vuông,
,
AB a
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
2
SA a
. Gọi
M
là trung điểm của
CD
, khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
( )
SBD
bằng
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
2
3
a
. D.
2
a
.
Câu 50: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình
2 e 1
x
f f
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cau hoi dapan
TOAN12 109 1
A
TOAN12 109
2 C
TOAN12 109 3 B
TOAN12 109 4
C
TOAN12 109
5 C
TOAN12 109 6
A
TOAN12 109 7
A
TOAN12 109
8 D
TOAN12 109 9 D
TOAN12 109 10
C
TOAN12 109
11 D
TOAN12 109 12 A
TOAN12 109 13
A
TOAN12 109
14 C
TOAN12 109 15 D
TOAN12 109 16
C
TOAN12 109 17 D
TOAN12 109 18 D
TOAN12 109 19 D
TOAN12 109 20 C
TOAN12 109 21 A
TOAN12 109 22 D
TOAN12 109 23 B
TOAN12 109 24 D
TOAN12 109 25 D
TOAN12 109 26 B
TOAN12 109 27 C
TOAN12 109 28 B
TOAN12 109 29 C
TOAN12 109 30 C
TOAN12 109 31 A
TOAN12 109 32 A
TOAN12 109 33 B
TOAN12 109 34 D
TOAN12 109 35 A
TOAN12 109 36 C
TOAN12 109 37 B
TOAN12 109 38 B
TOAN12 109 39 A
TOAN12 109 40 A
TOAN12 109 41 D
TOAN12 109 42 C
TOAN12 109 43 A
TOAN12 109 44 C
TOAN12 109 45 B
TOAN12 109 46 C
TOAN12 109 47 B
TOAN12 109 48
B
TOAN12 109
49 B
TOAN12 109 50 B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;(Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 109
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho hàm số y  f (x) xác định trên  3; 5 
 và có bảng biến thiên như hình vẽ: x - 3 -1 1 5 y' + 0 0 + 2 5 2 y 0 -2
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  f  x trên đoạn 1; 5   . Tính M  m . A. 2 5  2 . B. 2 5 . C. 0 . D. 2 5  2 . Câu 2: Cho hàm số 4 3 2
y  ax  bx  cx  dx  ea, ,
b c, d,e  có đồ thị hàm số y  f ' x là đường cong
trong hình dưới. Số điểm cực trị của hàm số y  f  x  2022 là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 3: Cho số phức z thoả mãn 3 z  i  z  2  9i . Phần ảo của z bằng A. 3  . B. 3. C. 1. D. 1.
Câu 4: Tìm công sai d của cấp số cộng u , *
n   có u 1;u 13 . n  1 4 1 1 A. d  3. B. d  . C. d  4 . D. d  . 4 3     
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho biểu diễn của vectơ a qua các vectơ đơn vị là a  2i  j  3k . Tọa độ  của vectơ a là A. 2; 3;  1 . B. 1;2; 3 . C. 2;1;3 . D. 1; 3;2 .
Câu 6: Tính diện tích xung quanh S của khối nón có bán kính đáy và chiều cao đều bằng a . 1 A. 2 S  2 a . B. 2 S   a . C. 2 S  2 2 a . D. 2 S   a . 3
Câu 7: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Tính góc giữa hai mặt phẳng  A D CB và  ABCD . 1 1  1 1 1 1 A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? 2019 x 1 A. y  . B. y  . C. 4 2 y  4x  x  2019. D. 3 2 y  x  2x  5x  3. 2 x  2019 x  2
Câu 9: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu cạnh? A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 9
Trang 1/6 - Mã đề thi 109 Câu 10: Biết f
 xdx  sin3x C . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? x x A. f  x cos 3   . B. f  x cos3  C. f  x  3cos3x . D. f  x  3  cos3x . 3 3
Câu 11: Xét f  x là một hàm số liên tục trên đoạna,b , (với a  b ) và F  x là một nguyên hàm của
hàm số f  x trên đoạna,b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? b b A. f
 3x 5dx  F 3x 5b . B. f
 2xdx  2F b F a. a a a b b C. f
 x  1dx  F xb . D. f
 xdx  F b F a. a a a
Câu 12: Tính bán kính r của khối cầu có thể tích là V    3 36 cm  . A. r  3cm . B. r  6cm . C. r  4cm. D. r  9cm .
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A2;1; 3 và mặt phẳng P có phương trình
3x  y  2z 1  0 . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng  P có phương trình là: x  2 y 1 z  3 x  3 y 1 z  2 A.   . B.   . 3 1 2 2 1 3 x  3 y 1 z  2 x  2 y 1 z  3 C.   . D.   . 2 1 3 3 1 2
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d song song với trục Oy . Vec-tơ nào
dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?     A. u  1;0;  1 . B. u  1;0;0 . C. u  0; 1;0 . D. u  0;1;  1 .
Câu 15: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  1 
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;  .    2 
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;  3 .  1 
C. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng  ;     và 3;.  2 
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;.
Câu 16: Cho hàm số bậc ba y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm thực của phương trình f  x  1  là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 17: Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng V . Tính thể tích khối đa diện . A A' B C  .
Trang 2/6 - Mã đề thi 109 3V 2V V V A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3
Câu 18: Một khối trụ có thể tích bằng 12. Nếu chiều cao khối trụ tăng lên hai lần và giữ nguyên bán kính
đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 24. Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là A. r  1. B. r  4 . C. r  3. D. r  2 . 1
Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình 2x 1 1 A. y  . B. y  1. C. y  1. D. y  0 . 2
Câu 20: Cho số phức z  14  2i . Hiệu phần thực và phần ảo của z bằng A. 1  6. B. 12 . C. 12 . D. 16 .
Câu 21: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y . x x A. log  log x  log y . B. log  log x  log y . a a a y a a a y x x log x C. log  log x  y . D. log a  . a a   y a y log y a
Câu 22: Một bình đựng 5 quả cầu xanh và 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu.
Xác suất để được 3 quả cầu khác màu là: 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 7 5 14 11   2 2 Câu 23: Nếu f
 xdx  5thì tích phân [f
 x 2sin x]dx bằng 0 0 A. 2 B. 7 C. 1 D. 1 9 9 9 Câu 24: Giả sử f  xdx  7 và g
 xdx  6. Khi đó, I  2 f  x3g(x)dx  bằng 0 0 0 A. I  26 . B. I  43. C. I  33 . D. I  32 .
Câu 25: Mô đun của số phức z  7  3i là. A. z  5 B. z  10 C. z  16 D. z  4 Câu 26: Cho hàm số 2
f (x)  1 2sin x Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 1 A. 3 f (x)dx  x  sin x  C  B. f (x)dx  sin 2x  C  3 2 2 C. f (x)dx  2sin 2x  C  D. 3 f (x)dx  x  sin x  C  3 1
Câu 27: Nguyên hàm của hàm số 2 y  x  3x  là x 3 2 x 3x 1 3 2 x 3x A.    C . B.   ln x  C . 2 3 2 x 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x C.   ln x  C . D.   ln x  C . 3 2 3 2  1 
Câu 28: Cho hàm số f  x  log x , với x  0 . Tính giá trị biểu thức P  f  f   x .  x  2 1 x  A. P  1 . B. P  0 . C. P  log   . D. P  2 log x .  x 
Câu 29: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc?
Trang 3/6 - Mã đề thi 109 A. 4!. B. 5 5 . C. 5!. D. 5 .
Câu 30: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên sau: x  2 4  y  0  0  3  y  2
Hàm số đạt cực đại tại A. x  3. B. x  2  . C. x  2. D. x  4.
Câu 31: Giải phương trình 2x3 2 x  1. A. x  0 , x  3  . B. x 1, x  2. C. x 1, x  3  . D. x  0 , x  3. x 1 Câu 32: Cho hàm số y 
. Khẳng định nào sau đây là đúng? x 1
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0; .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập  \  1 .
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;  
1 và khoảng 1; .
Câu 33: Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V  6Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 3 3
Câu 34: Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x  x là: 2  A. D  0;  1 . B. D   3  ;  1 . C. D   1  ;  1 . D. D   1  ;3.
Câu 35: Cho các số thực dương a,b với a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. 2 1 A. 2 log a b   log b . B. 2 log a b  6  3log b . 3   3   3 3 a a a a 2 1 C. 2 log a b   log b . D. 2 log a b  6  3log b . 3   3   3 3 a a a a
Câu 36: Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau: 1
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là f  x  2 A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A1; 1; 3 và hai đường thẳng x  4 y  2 z 1 x  2 y 1 z 1 d :   , d :  
. Phương trình đường thẳng qua A , vuông góc với d và 1 1 4 2 2 1 1 1 1 cắt d là 2
Trang 4/6 - Mã đề thi 109 x 1 y 1 z  3 x  3 y  2 z  2 A.   . B.   . 1 2 3 2 1 1 x 1 y 1 z  3 x 1 y 1 z  3 C.   . D.   . 2 1 3 2 1 1
Câu 38: Phương trình log 3.2x  x 1 có nghiệm là x thì nghiệm x thuộc khoảng nào sau đây 4   0 0 A. 1;2 . B. 2; 4 . C.  2  ;  1 . D. 4;  .
Câu 39: Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 i z  4  3zi . 1 A. z  2 . B. z  4 . C. z  . D. z  1. 2
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4y  6z 13  0 và đường thẳng x 1 y  4 z 1 d :  
. Tọa độ điểm M trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ được 3 tiếp tuyến MA , 2 2 1
MB , MC đến mặt cầu S  ( A , B ,C là các tiếp điểm) thỏa mãn  AMB  60 ,  BMC  90,  CMA  120 có dạng M (a; ;
b c) với c  0 . Tính tổng a  b  c A. 6 . B. 2 . C. 2 . D. 1.
Câu 41: Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn tâm O và O , đường kính đáy bằng chiều cao và bằng 2a .
Trên đường tròn đáy có tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O lấy điểm B . Đặt  là góc giữa AB
và đáy. Biết rằng thể tích khối tứ diện OO A
 B đạt giá trị lớn nhất. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. tan  1. B. tan  . C. tan  . D. tan  2 . 2 2
Câu 42: Có bao nhiêu cặp số nguyên  ; x y thỏa mãn 2022 2  ; x y  2 và 2    log   2x x x xy x xy x ? 2   A. 2022. B. 9 C. 10. D. 11. 16 5
Câu 43: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần , A B lần lượt bằng và 3 6 0 Giá trị của I  f 3x   1dx bằng 1  3 9 37 37 A. . B. . C. D. 2 2 6 2
Câu 44: Cho hình lập phương ABC . D A B  C  D
  có cạnh bằng a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABDC . a 3 a 3 A. R  a 3 . B. R  2a . C. R  . D. R  . 2 4
Câu 45: Tính tổng của tất cả các giá trị của tham số m để tồn tại duy nhất số phức z thoả mãn đồng thời z  m và 2 z  4m  3mi  m . A. 4 . B. 10 . C. 9 . D. 6 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 109
Câu 46: Cho hàm số f  x xác định trên  \  1 thỏa mãn f  x 1 
, f 0  1, f 2  4 . Tính x 1 S   f 3   3  f   1  2 . A. 2 S  1 ln 2 . B. 2 S  ln 2 . C. 2 S  ln 2 1. D. 2 S  1 ln 2 . 3 7
Câu 47: Cho hàm số f  x có đạo hàm liên tục trên 0; 
3 thỏa mãn f 3  0 ,  f '   x 2dx   và 6 0 3 f  x 7 3 dx    . Tích phân f x dx  bằng: x 1 3 0 0 7 97 7 7 A.  . B. . C. . D. . 3 30 6 6
Câu 48: Cho y  f  x là hàm đa thức bậc 4 và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m thuộc đoạn  1
 2;12 để hàm số g x  2 f x  
1  m có 5 điểm cực trị? A. 13 . B. 15 . C. 14 . D. 12 .
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, AB  a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA  2a . Gọi M là trung điểm của CD , khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (SBD) bằng a a 2a a A. . B. . C. . D. . 2 3 3 2
Câu 50: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình 2  ex f f  1 là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 109 mamon made cauhoi dapan TOAN12 109 1 A TOAN12 109 2 C TOAN12 109 3 B TOAN12 109 4 C TOAN12 109 5 C TOAN12 109 6 A TOAN12 109 7 A TOAN12 109 8 D TOAN12 109 9 D TOAN12 109 10 C TOAN12 109 11 D TOAN12 109 12 A TOAN12 109 13 A TOAN12 109 14 C TOAN12 109 15 D TOAN12 109 16 C TOAN12 109 17 D TOAN12 109 18 D TOAN12 109 19 D TOAN12 109 20 C TOAN12 109 21 A TOAN12 109 22 D TOAN12 109 23 B TOAN12 109 24 D TOAN12 109 25 D TOAN12 109 26 B TOAN12 109 27 C TOAN12 109 28 B TOAN12 109 29 C TOAN12 109 30 C TOAN12 109 31 A TOAN12 109 32 A TOAN12 109 33 B TOAN12 109 34 D TOAN12 109 35 A TOAN12 109 36 C TOAN12 109 37 B TOAN12 109 38 B TOAN12 109 39 A TOAN12 109 40 A TOAN12 109 41 D TOAN12 109 42 C TOAN12 109 43 A TOAN12 109 44 C TOAN12 109 45 B TOAN12 109 46 C TOAN12 109 47 B TOAN12 109 48 B TOAN12 109 49 B TOAN12 109 50 B
Document Outline

  • 8ma_Toan12
  • 000
    • KSCL2_TOAN12_dapancacmade