Đề KSCL Toán thi tốt nghiệp THPT 2023 lần 2 trường THPT Ba Đình – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 lần 2 trường THPT Ba Đình, tỉnh Thanh Hóa

S GD&ĐT THANH HÓA
TRƯNG THPT BA ĐÌNH
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TT NGHIP – LN 2
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN
MÃ Đ GC
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
H và tên:………………………………………………………..….S báo danh:…………………
Câu 1. Công thức tính đúng của t hp chp
3
ca
10
A.
3
10
10!
3!
C =
. B.
3
10
10!
7!
C
=
. C.
3
10
10!
3!7!
C =
. D.
.
Câu 2.
6
bạn nam trong đó có Hoàng và
3
bn n xếp ngu nhiên thành mt hàng ngang. Xác sut
để không có hai bn n nào đứng cạnh nhau và Hoàng đứng ngoài cùng bng
A.
10
21
. B.
5
126
. C.
5
21
. D.
5
63
.
Câu 3. Cho dãy
( )
n
u
là mt cp s nhân, biết
12
3, 6uu= =
. Khi đó giá trị
5
u
A.
72
. B.
48
. C.
8
. D.
48
.
Câu 4. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
, có
AB a
=
;
2AA a
=
. Góc giữa
AC
( )
AABB
′′
bng
A.
60
°
. B.
30
°
. C.
90°
. D.
45°
.
Câu 5. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C

đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
2AA a
. Gọi
M
là
trung điểm của
CC
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
A BC
bằng
A.
2 57
19
a
. B.
5
5
a
. C.
57
19
a
. D.
25
5
a
.
Câu 6. Cho hàm s
fx
có bng xét du ca
fx
như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1

. B.
1;1
. C.
1; 
. D.
1; 
.
Câu 7. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
25
1
x
y
x
A.
1x 
. B.
1x
. C.
5y 
. D.
2y
.
Câu 8. Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s i đây
A.
32
22yx x
=++
. B.
32
2y xx
=−+ +
. C.
42
22yx x
=−+
. D.
42
22yx x=−+ +
.
Câu 9. S điểm cc tr của đồ th m s
42
2yx x=
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 10. Cho hàm s bc ba
()y fx=
đ th như hình vẽ, phương trình
( )
2
1fx =
có bao nhiêu
nghim?
A. 5. B. 3. C. 2. D. 6
Câu 11. Cho hàm s
()fx
xác đnh trên
và có đo hàm
22
' ( ) ( 3 )(1 )
fx x x x=−−
. Hàm s
()fx
nghch
biến trên khoảng nào dưới đây
A.
(3; ).+∞
B.
(0; 3).
C.
(1; ).+∞
D.
( ;1).−∞
Câu 12. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
S đường tim cn của đồ th m s
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 13. Tổng s đường tim cận đứng và tiệm cn ngang của đồ th hàm s
( )
2
21
1
xx
y
x
−−
=
bng
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 14. Vi
0,x >
đạo hàm ca hàm s
3
logyx=
A.
1
'y
x
=
. B.
1
'
ln 3
y
x
=
. C.
'
ln 3
x
y =
. D.
ln 3
'y
x
=
Câu 15. Nghiệm của phương trình
( )
log 2 1x −=
A.
12
x =
. B.
8x
=
. C.
2
x =
. D.
3
x =
.
Câu 16. Giá tr nào ca
x
dưới đây thỏa mãn
1
48
x+
=
?
A.
1
2
x =
. B.
4x =
. C.
1
x =
. D.
3x =
.
Câu 17. Tập nghim ca bất phương trình
(
)
( )
2
31
3
log 3 2 log 1 1
xx x + + −≤
A.
( )
2;S = +∞
. B.
(
]
2;5S =
. C.
[ ]
1;5S =
. D.
( )
1;S = +∞
.
Câu 18. Vi các s thực dương
a
,
b
1
a
,
3 4 log
a
b
a
bng
A.
43
ab
. B.
34
ab
. C.
34
ab
. D.
4
ab
.
Câu 19. Tổng các nghim thc của phương trình
2
38 21
39
xx x
−+
=
bng
A.
7
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 20. Chiu cao ca hình chóp có th tích
20
và diện tích đáy
15
A. 4. B. 6. C.
4
3
. D. 2.
Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy là tam giác đều cnh
a
'2AA a=
.
Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
6
2
a
. B.
3
6
4
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 22. Công thc tính th tích
V
ca khối nón có bán kính đáy
r
là chiu cao
h
A.
V rh
π
=
. B.
2
1
3
V rh
π
=
. C.
2
V rh
π
=
. D.
1
3
V rh
π
=
.
Câu 23. Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
5 a
π
bán kính đáy bằng
a
. Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng :
A.
32a
. B.
5a
. C.
3a
. D.
5a
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
1
x
fx e=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
d lnfx x x xC= −+
. B.
( )
d
x
fx x e xC= −+
.
C.
( )
1
d
x
fx x e xC
+
= −+
. D.
( )
d
x
fx x e xC
= ++
.
Câu 25. Biết
(
)
2
1
3f x dx
=
. Giá tr ca
(
)
2
1
53
f x dx
+

bng
A.
8
. B.
10
. C.
14
. D.
16
.
Câu 26. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
1;2
. Biết
( ) ( )
1 1, 2 4ff= =
. Giá trị của
( )
2
1
dfxx
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
4
. D.
3
.
Câu 27. Cho hàm s
( )
sin 5fx x=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
cos 5
d
5
x
fx x C=−+
. B.
( )
d cos5fx x xC= +
.
C.
(
)
d 5cos 5
fx x xC
= +
. D.
( )
cos 5
d
5
x
fx x C= +
.
Câu 28. Tích phân
4
1
d
2
x
x
bng
A.
2.
B.
1
.
2
C.
1
.
4
D.
1.
Câu 29. Cho s phc
62zi
=
. Môđun của s phc
13
z
i
+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
4 10
. D.
2 10
.
Câu 30. Cho s phc
;,z a bi a b =+∈
tha mãn
( )
53 32 0z iz i
+−+ + + =
.Giá tr ca
23
ab+
bng
A.
25
11
. B.
21
11
. C.
31
11
. D.
3
11
.
Câu 31. S phc liên hp ca s phc
25zi=−+
A.
2 5.zi= +
B.
2 5.zi=
C.
2 5.zi=−+
D.
2 5.zi=−−
Câu 32. Trên mặt phng
Oxy
, biết
( )
2;1M
là đim biu din s phc
z
. Môđun của
z
bng
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
2
.
Câu 33. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, mt phng
( )
: 10Pxyz ++=
có một vecto pháp tuyến
A.
( )
4
1;1; 1 .n

B.
( )
3
1;1;1 .n

C.
( )
2
1; 1;1 .
n

D.
( )
1
1;1;1 .n

Câu 34. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, tâm ca mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 10+ + + + −=Sx y z x y z
có to độ
A.
( )
2; 4; 6−−
. B.
( )
1; 2; 3
. C.
( )
1; 2; 3−−
. D.
( )
2; 4; 6
.
Câu 35. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 3 0P x yz+ −+=
. Điểm nào dưới
đây thuộc
( )
P
?
A.
( )
1; 2; 0E
. B.
( )
1; 2; 1F −−
. C.
( )
2;1; 3M
D.
( )
0; 1; 0
N
.
Câu 36. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 3;5A
. Tìm ta đ
A
điểm đi xng
với
A
qua trc
Oy
.
A.
( )
2; 3;5A
−−
. B.
( )
2;3;5A
−−
. C.
( )
2;3;5A
. D.
( )
2;3;5A
−−
.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, góc gia hai mt phng
( )
Oxz
( )
Oyz
bng
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 38. Trong không gian với h ta đ
,Oxyz
cho tam giác
ABC
(
)
1; 3; 2 ,A
( ) ( )
2; 0; 5 , 0; 2;1BC
. Viết phương trình đường thng
d
chứa đường trung tuyến k t đỉnh
A
ca tam giác
ABC
.
A.
132
:
2 41
xyz
d
−−+
= =
. B.
132
:
2 41
xyz
d
+−−
= =
.
C.
132
:
24 1
xyz
d
−++
= =
. D.
2 41
:
1 13
xyz
d
++
= =
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 2;3)M
. Gi I là hình chiếu vuông góc của M lên trc Ox.
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cu tâm I, bán kính IM ?
A.
2 22
( 1) 13x yz++=
. B.
2 22
( 1) 17x yz+++=
.
C.
2 22
( 1) 13x yz++=
. D.
2 22
( 1) 13
x yz+++=
.
Câu 40. Cho hàm s
( )
42
y f x ax bx c
= =++
có đồ th như hình vẽ bên.
S nghim thc phân bit của phương trình
( )
( )
2 30f fx
+=
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
9
.
Câu 41. Cho
( )
fx
là hàm số bậc bốn. Biết
( )
40f =
và đồ thị của hàm số
( )
fx
như hình vẽ. Hàm số
( ) (
)
2
1
4
x
gx f x= −+
có bao nhiêu điểm cực tiểu.
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 42. Cho bất phương trình
( )
( )
( )
( )
3 5 9 3 5 12
xx
x
mm+ +− >
, với
m
là tham s. Có bao nhiêu
giá tr nguyên dương của tham s
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
x
thuc
( )
0;
+∞
?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 43. Xét các s thc
,xy
sao cho
( )
2
(log 2 2)
2
3
3
4log 25 log 4 0
ax
ay
−+
−−
luôn đúng với mi
0a >
.
Hỏi có tối đa bao nhiêu giá trị nguyên cu biu thc
22
2 14 51Fx y x y=+−− +
?
A.
139.
B.
141.
C.
140.
D.
138.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. Tam giác
SAB
cân ti
S
nằm trong
mt phẳng vuông góc với đáy. Biết
3SA a=
, góc gia
SC
( )
ABCD
bng
0
45
. Th tích khi
chóp
.S ACD
bng
A.
3
30
2
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
30
6
a
. D.
3
5
6
a
.
Câu 45. Ct hình tr bi mt mt phẳng song song với trc và cách trc mt khong bng
2
, thiết din
thu được là hình vuông có diện tích bng
16
. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
86
π
. B.
24 6
π
. C.
10 6
π
. D.
12 6
π
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Gi
( ) (
)
,
Fx Gx
là hai nguyên hàm ca hàm s
(
)
fx
trên
tha mãn
( ) ( )
1 12FG+=
(
)
( )
1 10FG−+ =
. Tính
( )
2
0
sin 2sin 2 cos 2 dx xf x x
π


.
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 47. Cho hàm s
(
)
y fx
=
có đồ th
( )
C
nm phía trên trục hoành. Hàm số
(
)
y fx
=
tha mãn các
điều kin
( )
2
.4y yy
′′
+=
( )
15
0 1; .
42
ff

= =


Din tích hình phng gii hn bi
( )
C
trc hoành gn nhất với s nào dưới đây?
A. 0,95. B. 0,96. C. 0,98. D. 0,97.
Câu 48. Có bao nhiêu s nguyên
a
để phương trình
22
( 3) 0z a za a + +=
có hai nghim phc
12
,zz
tha mãn
12 12
zz zz+=
?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 49. Biết
M
điểm biu din ca s phc
1
z
thỏa điều kin
( )
2
1
23zaa a i=+ ++
,
N
điểm biu
din ca s phc
2
z
thỏa điều kin
22
44
z iz
++= +
. Hãy tìm giá trị nh nht ca
21
zz
?
A.
1
2
. B.
5
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 50. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
220xyz−+=
ba điểm
( )
2;0;2A
,
(
)
4;0;4B
,
( )
5;2;4C
. Gi
M
điểm di dng trên
( )
P
sao cho có mt mt cu
( )
S
đi qua
A
,
B
và tiếp xúc với
( )
P
ti
M
. Khi đó độ i đoạn thng
CM
có giá tr nh nht
A. 3. B.
10
. C.
109
. D.
13
.
---------HẾT---------
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP – LẦN 2
TRƯỜNG THPT BA ĐÌNH NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ GỐC H
ọ và tên:………………………………………………………..….Số báo danh:…………………
Câu 1.
Công thức tính đúng của tổ hợp chập 3 của 10 là A. 3 10! C = . B. 3 10! C = . C. 3 10! C = . D. 3 10! C = . 10 3! 10 7! 10 3!7! 10 3.7
Câu 2. Có 6 bạn nam trong đó có Hoàng và 3 bạn nữ xếp ngẫu nhiên thành một hàng ngang. Xác suất
để không có hai bạn nữ nào đứng cạnh nhau và Hoàng đứng ở ngoài cùng bằng A. 10 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 21 126 21 63
Câu 3. Cho dãy (u là một cấp số nhân, biết u = 3,u = 6 . Khi đó giá trị u n ) 1 2 5 A. 72 . B. 48 . C. 8 . D. 48 − .
Câu 4. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , có AB = a ;
AA′ = a 2 . Góc giữa AC và ( AAB B ′ ) bằng A. 60°. B. 30° . C. 90° . D. 45°.
Câu 5. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a AA  2a . Gọi M
trung điểm của CC . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng ABC bằng
A. 2 57a . B. a 5 . C. 57a . D. 2 5a . 19 5 19 5
Câu 6. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của f x như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B. 1;  1 .
C. 1;.
D. 1;.
Câu 7. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 5 y x1
A. x  1.
B. x 1.
C. y  5 . D. y  2 .
Câu 8. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây A. 3 2
y = x + 2x + 2. B. 3 2
y = −x + x + 2 . C. 4 2
y = x − 2x + 2 . D. 4 2
y = −x + 2x + 2 .
Câu 9. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 10. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ, phương trình f ( 2 x ) =1 có bao nhiêu nghiệm? A. 5. B. 3. C. 2. D. 6
Câu 11. Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đạo hàm 2 2
f '(x) = (x −3x)(1− x) . Hàm số f (x) nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây A. (3;+∞). B. (0;3). C. (1;+∞). D. ( ; −∞ 1).
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3. (x − 2) x −1
Câu 13. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = bằng 2 x −1 A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 14. Với x > 0, đạo hàm của hàm số y = log x 3 A. 1 y ' = . B. 1 y ' = . C. ' x y = . D. ln 3 y ' = x xln 3 ln 3 x
Câu 15. Nghiệm của phương trình log(x − 2) =1 là
A. x = 12 .
B. x = 8.
C. x = 2 . D. x = 3.
Câu 16. Giá trị nào của x dưới đây thỏa mãn x 1 4 + = 8 ? 1 A. x = .
B. x = 4 . C. x =1. D. x = 3. 2
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
x − 3x + 2 + log x −1 ≤ 1 là 3 ) 1 ( ) 3
A. S = (2;+ ∞).
B. S = (2;5].
C. S = [1;5].
D. S = (1;+ ∞) .
Câu 18. Với các số thực dương a , b a ≠ 1, 3 4loga b a − bằng A. 4 3 a b . B. 3 4 a b . C. 3 4 a b− . D. 4 ab− .
Câu 19. Tổng các nghiệm thực của phương trình 2x−3x+8 2x 1 3 9 − = bằng A. 7 − . B. 5. C. 6 . D. 7 .
Câu 20. Chiều cao của hình chóp có thể tích 20 và diện tích đáy 15 là A. 4. B. 6. C. 4 . D. 2. 3
Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a AA' = 2a .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 6a . B. 6a . C. 6a . D. 6a . 2 4 6 12
Câu 22. Công thức tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy r là chiều cao h
A. V = π rh . B. 1 2
V = π r h . C. 2
V = π r h . D. 1 V = π rh . 3 3
Câu 23. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng : A. 3 2a . B. 5a . C. 3a . D. 5a .
Câu 24. Cho hàm số ( ) x
f x = e −1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f
∫ (x)dx = ln x x +C . B. ∫ ( )d x
f x x = e x + C . C. ∫ ( ) 1 d x f x x e + =
x + C . D. ∫ ( )d x
f x x = e + x + C . 2 2
Câu 25. Biết f
∫ (x)dx = 3. Giá trị của 5+3f ∫ (x) dx    bằng 1 1 A.8. B. 10. C. 14. D. 16.
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2] . Biết f ( ) 1 =1, f ( 2) = 4 . Giá trị của 2 f
∫ (x)dx bằng 1 A. 3. B. 4 − . C. 4 . D. 3 − .
Câu 27. Cho hàm số f (x) = sin5x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. f ∫ (x) cos5 dx = − + C . B. f
∫ (x)dx = cos5x+C . 5 x C. f
∫ (x)dx = 5cos5x+C . D. f ∫ (x) cos5 dx = + C . 5 4
Câu 28. Tích phân dx ∫ bằng 1 2 x A. 2. B. 1 . C. 1 . D. 1. 2 4 z
Câu 29. Cho số phức z = 6 − 2i . Môđun của số phức 1+3i bằng A. 2 . B. 4 . C. 4 10 . D. 2 10 .
Câu 30. Cho số phức z = a + bi; a,b∈ thỏa mãn z + ( 5
− + 3i) z + 3+ 2i = 0 .Giá trị của 2a + 3b bằng 21 3 A. 25 . B. . C. 31 . D. . 11 11 11 11
Câu 31. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 5i
A. z = 2 + 5 .i
B. z = 2 − 5 .i C. z = 2 − + 5 .i D. z = 2 − − 5 .i
Câu 32. Trên mặt phẳngOxy , biết M ( 2 − )
;1 là điểm biểu diễn số phức z . Môđun của z bằng A. 1. B. 5. C. 5 . D. 2 .
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng (P) : x y + z +1 = 0 có một vecto pháp tuyến là     A. 4 n (1;1;− ) 1 . B. 3 n (1;1; ) 1 . C. 2 n (1; 1; − ) 1 . D. 1 n ( 1; − 1; ) 1 .
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tâm của mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2x − 4y + 6z −1 = 0 có toạ độ là A. ( 2; − 4; 6 − ) . B. (1; 2 − ;3) . C. ( 1; − 2; 3 − ). D. (2; 4; − 6) .
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x + 3y z + 3 = 0. Điểm nào dưới đây thuộc (P) ? A. E (1; 2 − ;0) . B. F ( 1; − 2;− ) 1 .
C. M (2;1;3) D. N (0; 1; − 0) .
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(2;−3;5) . Tìm tọa độ A′ là điểm đối xứng
với A qua trục Oy . A. A′( 2 − ;− 3;5) .
B. A′(2;−3;−5).
C. A′(2;3;5) . D. A′( 2 − ;− 3;− 5) .
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (Oxz) và (Oyz) bằng A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC A( 1;
− 3;2), B(2;0;5),C (0; 2; − ) 1
. Viết phương trình đường thẳng d chứa đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC . A.
x −1 y − 3 z + 2 d : = = . B.
x +1 y − 3 z − 2 d : = = . 2 4 − 1 2 4 − 1 − + + C.
x −1 y + 3 z + 2 x y z d : = = . D. 2 4 1 d : = = . 2 4 1 − 1 1 − 3
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1; 2;
− 3) . Gọi I là hình chiếu vuông góc của M lên trục Ox.
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I, bán kính IM ? A. 2 2 2
(x −1) + y + z =13. B. 2 2 2
(x +1) + y + z =17 . C. 2 2 2
(x −1) + y + z = 13 . D. 2 2 2
(x +1) + y + z =13.
Câu 40. Cho hàm số = ( ) 4 2
y f x = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ bên.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ′(2 f (x) + 3) = 0 là A. 7 . B. 8 . C. 6 . D. 9.
Câu 41. Cho f (x) ′
là hàm số bậc bốn. Biết f (4) = 0 và đồ thị của hàm số f (x) như hình vẽ. Hàm số 2 ( ) = ( ) x g x f x
+1 có bao nhiêu điểm cực tiểu. 4 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3.
Câu 42. Cho bất phương trình (3+ 5)x +(9− )(3− 5)x > ( − )12x m m
, với m là tham số. Có bao nhiêu
giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x thuộc (0;+∞)? A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 43. Xét các số thực x, y sao cho (log2 a−2x+2) 4log a − ( 2
y − 25 log 4 ≥ 0 luôn đúng với mọi a > 0 . 3 ) 3
Hỏi có tối đa bao nhiêu giá trị nguyên cuả biểu thức 2 2
F = x + y − 2x −14y + 51 ? A. 139. B. 141. C. 140. D. 138.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Tam giác SAB cân tại S và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết SA = 3a , góc giữa SC và ( ABCD) bằng 0 45 . Thể tích khối
chóp S.ACD bằng A. 30 3 a . B. 6 3 a . C. 30 3 a . D. 5 3 a . 2 2 6 6
Câu 45. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2 , thiết diện
thu được là hình vuông có diện tích bằng 16. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 8 6π . B. 24 6π . C. 10 6π . D. 12 6π .
Câu 46. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi F (x),G(x) là hai nguyên hàm của hàm số f (x) trên π 2  thỏa mãn F ( ) 1 + G ( ) 1 = 2 − và F (− ) 1 + G (− )
1 = 0 . Tính  sin x − 2sin 2x f ∫  (cos2x)dx  . 0 A. 2 . B. 2 − . C. 3. D. 1 − .
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) nằm phía trên trục hoành. Hàm số y = f (x) thỏa mãn các
điều kiện ( y′)2 + y .′′y = 4 − và f ( ) 1 5 0 1; f   = =  
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và  4  2
trục hoành gần nhất với số nào dưới đây? A. 0,95. B. 0,96. C. 0,98. D. 0,97.
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình 2 2
z − (a − 3)z + a + a = 0 có hai nghiệm phức z , z 1 2
thỏa mãn z + z = z z ? 1 2 1 2 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 49. Biết M là điểm biểu diễn của số phức z thỏa điều kiện z = a + ( 2
a + 2a + 3 i , 1 ) 1 N là điểm biểu
diễn của số phức z thỏa điều kiện z + 4 + i = z + 4 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của z z ? 2 2 2 2 1 A. 1 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . 2 2 2
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) x − 2y + 2z = 0 và ba điểm
A(2;0;2) , B(4;0;4) , C (5;2;4) . Gọi M là điểm di dộng trên (P) sao cho có một mặt cầu
(S) đi qua A, B và tiếp xúc với (P) tại M . Khi đó độ dài đoạn thẳng CM có giá trị nhỏ nhất là A. 3. B. 10 . C. 109 . D. 13 . ---------HẾT---------