Đề minh họa thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2023 Bộ GD&ĐT (có đáp án)

Đề minh họa thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2023 Bộ GD&ĐT có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề minh họa thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2023 Bộ GD&ĐT (có đáp án)

Đề minh họa thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2023 Bộ GD&ĐT có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

36 18 lượt tải Tải xuống
Trang 1
B GIÁO DC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THAM KHO
K THI TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
H, tên thí sinh:…………………………………………………
S báo danh: ……………………………………………………
Câu 1. Trên mt phng tọa độ, đim biu din s phc
76zi=−
có tọa độ
A.
( )
6;7
. B.
( )
6;7
. C.
( )
7;6
. D.
( )
7; 6
.
Câu 2. Trên khong
, đo hàm ca hàm s
3
logyx=
là:
A.
1
y
x
=
. B.
1
ln3
y
x
=
. C.
ln3
y
x
=
. D.
1
ln3
y
x
=−
Câu 3. Trên khong
, đo hàm ca hàm s
yx
=
là:
A.
1
yx
=
. B.
1
yx
=
. C.
1
1
yx
=
. D.
yx
=
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
1
24
x+
A.
(
;1
. B.
( )
1;
+
. C.
)
1;
+
. D.
( )
;1
.
Câu 5. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2u =
ng bi
1
2
q =
. Giá tr ca
3
u
bng
A. 3. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
7
2
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
: 1 0P x y z+ + + =
một vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
1
1;1;1n =−
B.
( )
4
1;1; 1n =−
C.
( )
3
1;1;1n =
. D.
( )
2
1; 1;1n =−
.
Câu 7. Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
có đồ th là đưng cong trong hình bên.
Tọa độ giao điểm của đồ th hàm s đã cho và trc hoành là
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;2
.
Câu 8. Nếu
( )
4
1
d2f x x
=
( )
4
1
d3g x x
=
thì
( ) ( )
4
1
df x g x x

+

bng
Trang 2
A. 5. B. 6 . C. 1. D.
1
.
Câu 9. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
32y x x= +
. B.
3
1
x
y
x
=
. C.
2
41y x x= +
. D.
3
35y x x=−−
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 6 1 0S x y z x y z+ + + =
. Tâm ca
( )
S
tọa độ
A.
( )
1; 2; 3
. B.
( )
2;4;6
. C.
( )
2; 4; 6−−−
. D.
( )
1;2;3
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
( )
Oxy
( )
Oyz
bng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 12. Cho s phc
29zi=+
, phn thc ca s phc
2
z
bng
A.
77
. B. 4 . C. 36 . D. 85 .
Câu 13. Cho khi lập phươngcạnh bng 2. Th ch ca khi lập phương đã cho bng
A. 6. B. 8 . C.
8
3
. D. 4 .
Câu 14. Cho khi chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân tại
,2A AB =
,
SA
vuông góc với đáy và
3SA =
(tham kho hình bên).
Th tích khối chóp đã cho bằng
A. 12 . B. 2 . C. 6. D. 4 .
Trang 3
Câu 15. Cho mt phng
( )
P
tiếp xúc vi mt cu
( )
;S O R
. Gi
d
là khong cách t
O
đến
( )
P
. Khng
định nào dưới đây đúng?
A.
dR
. B.
dR
. C.
dR=
. D.
0d =
.
Câu 16. Phn o ca s phc
23zi=−
A.
3
. B.
2
. C. 2 . D. 3 .
Câu 17. Cho hình nón đường nh đáy
2r
độ dài đường sinh
l
. Din tích xung quanh ca nh nón
đã cho bằng
A.
2 rl
. B.
2
2
3
rl
. C.
rl
. D.
2
1
3
rl
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
+
==
−−
. Điểm nào dưới đây thuộc
d
?
A.
( )
1;2;3P
. B.
( )
1;2; 3Q
. C.
( )
2;1;2N
. D.
( )
2; 1; 2M −−
.
Câu 19. Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
có đồ th là đường cong trong nh bên. Điểm cc tiu của đ th
hàm s đã cho có tọa độ
A.
( )
1;2
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;2
. D.
( )
1;0
.
Câu 20. Tim cn ngang của đồ th hàm s
21
31
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương tnh:
A.
1
3
y =
. B.
2
3
y =−
. C.
1
3
y =−
. D.
2
3
y =
.
Câu 21. Tp nghim ca bất phương trình
( )
log 2 0x−
A.
( )
2;3
. B.
( )
;3
. C.
( )
3;
+
. D.
( )
12;
+
.
Câu 22. Cho tp hp
A
15 phn t. S tp con gm hai phn t ca
A
bng
A. 225. B. 30 . C. 210. D. 105 .
Câu 23. Cho
( )
1
dx F x C
x
= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
2
Fx
x
=
B.
( )
lnF x x
=
. C.
( )
1
Fx
x
=
. D.
( )
2
1
Fx
x
=−
Câu 24. Nếu
( )
2
0
d4f x x=
thì
( )
2
0
1
2d
2
f x x

−


bng
A. 0 . B. 6. C. 8. D.
2
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
cosf x x x=+
. Khẳng định nào ới đây đúng?
A.
( )
2
d sinf x x x x C = + +
. B.
( )
2
d sinf x x x x C = + +
.
Trang 4
C.
( )
2
d sin
2
x
f x x x C = + +
. D.
( )
2
d sin
2
x
f x x x C = + +
.
Câu 26. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
3;
+
. C.
( )
;1
. D.
( )
1;3
.
Câu 27. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên. Giá tr cực đại ca hàm s
đã cho là
A.
1
. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( ) ( )
ln 3 ln 2aa
bng
A.
lna
. B.
2
ln
3
. C.
( )
2
ln 6a
D.
3
ln
2
Câu 29. Th tích khối tròn xoay thu được khi quay nh phng gii hn bởi hai đưng
2
2y x x= +
0y =
quanh trc
Ox
bng
A.
16
15
B.
16
9
. C.
16
9
D.
16
15
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
,B SA
vuông góc với đáy
SA AB=
(tham
kho hình bên).
Trang 5
Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Câu 31. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên.
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
ba nghim thc phân bit?
A. 2. B. 5 . C. 3. D. 4 .
Câu 32. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm
( ) ( )
2
( 2) 1f x x x=
vi mi
xR
. Hàm s đã cho đồng
biến trên khoảng nào i đây?
A.
( )
1;2
. B.
( )
1;
+
. C.
( )
2;
+
. D.
( )
;1
.
Câu 33. Mt hp cha 15 qu cu gm 6 qu màu đỏ được đánh số t 1 đến 6 9 qu màu xanh được
đánh số t 1 đến 9. Ly ngu nhiên hai qu t hộp đó, xác suất để lấy được hai qu khác màu đồng thi
tng hai s ghi trên chúng là s chn bng
A.
9
35
. B.
18
35
. C.
4
35
. D.
1
7
Câu 34. Tích tt c các nghim của phương trình
2
ln 2ln 3 0xx+ =
bng
A.
3
1
e
. B.
2
. C.
3
. D.
2
1
e
Câu 35. Trên mt phng tọa độ, biết tp hợp điểm biu din các s phc
z
tha mãn
21zi+=
là mt
đường tròn. Tâm của đường tròn đó tọa độ
Trang 6
A.
( )
0;2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
0; 2
. D.
( )
2;0
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 1; 1M −−
( )
5;5;1N
. Đường thng
MN
phương
trình là:
A.
52
53
1
xt
yt
zt
=+
=+
= +
B.
5
52
13
xt
yt
zt
=+
=+
=+
C.
12
13
1
xt
yt
zt
=+
= +
= +
D.
12
1
13
xt
yt
zt
=+
= +
= +
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
( )
Oxz
tọa độ
A.
( )
1; 2;3
. B.
( )
1;2; 3
. C.
( )
1; 2; 3
. D.
( )
1;2;3
.
Câu 38. Cho hình chóp đều
.S ABCD
chiu cao
,2a AC a=
(tham kho hình bên).
Khong cách t
B
đến mt phng
( )
SCD
bng
A.
3
3
a
B.
2a
. C.
23
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 39. Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
22
37
16 16
log log
343 27
xx−−
?
A. 193. B. 92 . C. 186. D. 184 .
Câu 40. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
. Gi
( ) ( )
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên
R
tha
mãn
( ) ( )
4 4 4FG+=
( ) ( )
0 0 1FG+=
. Khi đó
( )
2
0
2df x x
bng
A. 3 . B.
3
4
. C. 6. D.
3
2
.
Câu 41. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
42
6y x x mx= + +
ba điểm cc tr?
A. 17. B. 15 . C. 3. D. 7.
Câu 42. Xét các s phc
z
tha mãn
2
3 4 2z i z =
. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca
z
. Giá tr ca
22
Mm+
bng
A. 28 . B.
18 4 6+
. C. 14 . D.
11 4 6+
.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng
ABC A B C

đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
,B AB a=
. Biết
khong cách t
A
đến mt phng
( )
A BC
bng
6
3
a
, thch khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2
6
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
2a
. D.
3
2
4
a
.
Trang 7
Câu 44. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên
R
và tha mãn
( ) ( )
3
4 4 2,f x xf x x x x+ = + +
R
. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
( )
y f x=
( )
y f x=
bng
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 45. Trên tp hp s phc, xét phương trình
( )
22
2 1 0z m z m + + =
(
m
là tham s thc). bao
nhiêu giá tr ca
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân bit
12
,zz
tha mãn
12
2zz+=
?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3 .
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
0;1;2A
đưng thng
2 1 1
:
2 2 3
x y z
d
==
. Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua
A
cha
d
. Khong cách t điểm
( )
5; 1;3M
đến
( )
P
bng
A. 5. B.
1
3
. C. 1 . D.
11
3
.
Câu 47. Có bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
3 2 3 2
log log log log 24 ?x y x x y x x y x+ + + + + + +
A. 89. B. 48 . C. 90 . D. 49 .
Câu 48. Cho khối nón đỉnh
S
, chiu cao bng 8 thch bng
800
3
. Gi
A
B
là hai điểm
thuộc đường tròn đáy sao cho
12AB =
, khong cách t tâm của đường tròn đáy đến mt phng
( )
SAB
bng
A.
82
. B.
24
5
. C.
42
. D.
5
24
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0;0;10A
( )
3;4;6B
. Xét các điểm
M
thay đổi sao
cho tam giác
OAM
không góc tù din tích bng 15. Giá tr nh nht của độ dài đoạn thng
MB
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
4;5
. B.
( )
3;4
. C.
( )
2;3
. D.
( )
6;7
.
Câu 50. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( )
10;a
+
để hàm s
( )
32
29y x a x a= + + +
đồng biến trên khong
( )
0;1 ?
A. 12 . B. 11. C. 6. D. 5 .
------------------------------------------ HT ----------------------------------------
ĐÁP ÁN
1
D
11
D
21
C
31
C
41
B
2
B
12
A
22
D
32
D
42
C
3
A
13
B
23
C
33
A
43
B
4
D
14
B
24
D
34
D
44
C
5
B
15
C
25
D
35
C
45
C
6
C
16
A
26
D
36
C
46
C
7
B
17
C
27
B
37
A
47
B
8
A
18
B
28
D
38
C
48
C
9
B
19
B
29
D
39
D
49
B
10
D
20
D
30
D
40
B
50
B
| 1/7

Preview text:


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 ĐỀ THI THAM KHẢO Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:
…………………………………………………
Số báo danh: ……………………………………………………
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = 7 − 6i có tọa độ là A. ( 6 − ;7) . B. (6;7) . C. (7;6) . D. (7; 6 − ) .
Câu 2. Trên khoảng (0; 
+ ), đạo hàm của hàm số y = log x là: 3 1 1 ln3 1 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = − x l x n3 x l x n3 
Câu 3. Trên khoảng (0; 
+ ), đạo hàm của hàm số y = x là:   1  A. 1 yx −  = . B. 1 y x −  = . C.  1 yx − =  =   . D. y x .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2 +  4 là A. (  −  ;1 . B. (1;  + ). C. 1;  + ). D. (  − ) ;1 . 1
Câu 5. Cho cấp số nhân (u với u = 2 và công bội q = . Giá trị của u bằng n ) 1 2 3 1 1 7 A. 3. B. . C. . D. 2 4 2
Câu 6. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x + y + z +1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là: A. n = 1 − ;1;1 B. n = 1;1; 1 −
C. n = 1;1;1 . D. n = 1; 1 − ;1 . 2 ( ) 3 ( ) 4 ( ) 1 ( ) ax + b
Câu 7. Cho hàm số y =
có đồ thị là đường cong trong hình bên. cx + d
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. (0; 2 − ) . B. (2;0) . C. ( 2 − ;0) . D. (0;2) . Câu 8. Nếu 4
f x dx = 2 và 4
g x dx = 3 thì 4
  f x + g x  dx 1 −  ( ) ( ) 1 − ( ) 1 − ( )  bằng Trang 1 A. 5. B. 6 . C. 1. D. 1 − .
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? x − 3 A. 4 2
y = x − 3x + 2 . B. y = . C. 2
y = x − 4x +1. D. 3
y = x − 3x − 5 . x −1
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x − 4y − 6z +1 = 0 . Tâm của (S ) có tọa độ là A. ( 1 − ; 2 − ; 3 − ). B. (2;4;6) . C. ( 2 − ; 4 − ; 6 − ). D. (1;2; ) 3 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (Oxy) và (Oyz) bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 12. Cho số phức z = 2 + 9i , phần thực của số phức 2 z bằng A. 77 − . B. 4 . C. 36 . D. 85 .
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng 2. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 8 A. 6. B. 8 . C. . D. 4 . 3
Câu 14. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại ,
A AB = 2 , SA vuông góc với đáy và
SA = 3 (tham khảo hình bên).
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 12 . B. 2 . C. 6. D. 4 . Trang 2
Câu 15. Cho mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu S ( ;
O R) . Gọi d là khoảng cách từ O đến (P) . Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A. d R .
B. d R .
C. d = R . D. d = 0 .
Câu 16. Phần ảo của số phức z = 2 − 3i A. −3 . B. 2 − . C. 2 . D. 3 .
Câu 17. Cho hình nón có đường kính đáy 2r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 2 1
A. 2 rl . B. 2  rl .
C. rl . D. 2  r l . 3 3 x −1 y − 2 z + 3
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Điểm nào dưới đây thuộc d 2 1 − 2 − ?
A. P (1;2;3) . B. Q(1;2;− ) 3 .
C. N (2;1;2) . D. M (2; 1 − ; 2 − ). Câu 19. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị
hàm số đã cho có tọa độ là A. ( 1 − ;2) . B. (0 ) ;1 . C. (1; 2) . D. (1;0) . 2x +1
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình: 3x −1 1 2 1 2 A. y = . B. y = − .
C. y = − . D. y = . 3 3 3 3
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log ( x − 2)  0 là A. (2;3). B. (  − ;3). C. (3;  + ) . D. (12;  + ).
Câu 22. Cho tập hợp A có 15 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của A bằng A. 225. B. 30 . C. 210. D. 105 . 1 Câu 23. Cho 
dx = F ( x) + C . Khẳng định nào dưới đây đúng? x 2 1
A. F( x) =
B. F( x) = lnx . C. ( ) 1 F x = .
D. F( x) = − 2 x x 2 x 1  Câu 24. Nếu 2
f x dx = 4 thì 2 
f x − 2 dx bằng 0 ( ) 0 ( )   2  A. 0 . B. 6. C. 8. D. 2 − .
Câu 25. Cho hàm số f ( x) = cosx + x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f ( x) 2 dx = s
− inx + x +C .
B. f ( x) 2
dx = sinx + x + C . Trang 3 x x
C. f ( x) 2 dx = −sinx + + C .
D. f ( x) 2 dx = sinx + + C . 2 2
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) . B. (3;  + ) . C. (  − ) ;1 . D. (1; ) 3 .
Câu 27. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 1 − . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28. Với a là số thực dương tùy ý, ln (3a) − ln (2a) bằng 2 3 A. lna . B. ln . C. ( 2 ln 6a ) D. ln 3 2
Câu 29. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = −x + 2x
y = 0 quanh trục Ox bằng 16 16 16 16 A. B. . C. D. 15 9 9 15
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại ,
B SA vuông góc với đáy và SA = AB (tham khảo hình bên). Trang 4
Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 60 . B. 30 . C. 90 . D. 45 .
Câu 31. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f ( x) = m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2. B. 5 . C. 3. D. 4 .
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) 2
= (x − 2) (1− x) với mọi xR . Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; 2) . B. (1;  + ). C. (2;  + ). D. (  − ) ;1 .
Câu 33. Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 quả màu xanh được
đánh số từ 1 đến 9. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng thời
tổng hai số ghi trên chúng là số chẵn bằng 9 18 4 1 A. . B. . C. . D. 35 35 35 7
Câu 34. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
ln x + 2lnx −3 = 0 bằng 1 1 A. . B. 2 − . C. −3 . D. 3 e 2 e
Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z + 2i = 1 là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là Trang 5 A. (0;2) . B. ( 2 − ;0) . C. (0; 2 − ) . D. (2;0) .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; 1 − ;− ) 1 và N (5;5; )
1 . Đường thẳng MN có phương trình là: x = 5 + 2tx = 5 + tx =1+ 2tx = 1+ 2t    
A. y = 5 + 3t
B. y = 5 + 2t C. y = 1 − + 3t
D. y = −1+ t     z = 1 − + tz = 1+ 3tz = 1 − + tz = −1+ 3t
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1;2;3) . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (1; 2 − ; ) 3 . B. (1;2; ) 3 − . C. ( 1 − ; 2 − ; 3 − ). D. ( 1 − ;2;3).
Câu 38. Cho hình chóp đều S.ABCD có chiều cao ,
a AC = 2a (tham khảo hình bên).
Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SCD) bằng 3 2 3 2 A. a B. 2a . C. a . D. a . 3 3 2 2 2 x −16 x −16
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log  log ? 3 7 343 27 A. 193. B. 92 . C. 186. D. 184 .
Câu 40. Cho hàm số f ( x) liên tục trên R . Gọi F ( x),G( x) là hai nguyên hàm của f ( x) trên R thỏa
mãn F (4) + G(4) = 4 và F (0) + G(0) =1. Khi đó 2
f 2x dx bằng 0 ( ) 3 3 A. 3 . B. . C. 6. D. . 4 2
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 2
y = −x + 6x + mx có ba điểm cực trị? A. 17. B. 15 . C. 3. D. 7.
Câu 42. Xét các số phức z thỏa mãn 2
z − 3 − 4i = 2 z . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của z . Giá trị của 2 2 M + m bằng A. 28 . B. 18 + 4 6 . C. 14 . D. 11+ 4 6 .
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,
B AB = a . Biết 6
khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( A BC) bằng
a , thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 2 2 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 6 2 4 Trang 6
Câu 44. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn
f ( x) + xf ( x) 3
= 4x + 4x + 2, x
 R . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f (x) và
y = f ( x) bằng 5 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4
Câu 45. Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 z − (m + ) 2 2
1 z + m = 0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn z + z = 2 ? 1 2 1 2 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3 . x − 2 y −1 z −1
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(0;1;2) và đường thẳng d : = = . Gọi (P) 2 2 3 −
là mặt phẳng đi qua A và chứa d . Khoảng cách từ điểm M (5; 1 − ; ) 3 đến (P) bằng 1 11 A. 5. B. . C. 1 . D. . 3 3
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ; x y) thỏa mãn log ( 2 2
x + y + x) + log ( 2 2
x + y )  log x + log ( 2 2
x + y + 24x ? 3 2 3 2 ) A. 89. B. 48 . C. 90 . D. 49 . 800
Câu 48. Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 8 và thể tích bằng
. Gọi A B là hai điểm 3
thuộc đường tròn đáy sao cho AB =12, khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng (SAB) bằng 24 5 A. 8 2 . B. . C. 4 2 . D. . 5 24
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0;0;10) và B(3;4;6) . Xét các điểm M thay đổi sao
cho tam giác OAM không có góc tù và có diện tích bằng 15. Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng MB
thuộc khoảng nào dưới đây? A. (4;5) . B. (3;4). C. (2;3) . D. (6;7) .
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a ( 1 − 0;  + ) để hàm số 3
y = x + (a + ) 2 2 x + 9 − a
đồng biến trên khoảng (0; ) 1 ? A. 12 . B. 11. C. 6. D. 5 .
------------------------------------------ HẾT ---------------------------------------- ĐÁP ÁN 1 D 11 D 21 C 31 C 41 B 2 B 12 A 22 D 32 D 42 C 3 A 13 B 23 C 33 A 43 B 4 D 14 B 24 D 34 D 44 C 5 B 15 C 25 D 35 C 45 C 6 C 16 A 26 D 36 C 46 C 7 B 17 C 27 B 37 A 47 B 8 A 18 B 28 D 38 C 48 C 9 B 19 B 29 D 39 D 49 B 10 D 20 D 30 D 40 B 50 B Trang 7