Đề ôn thi THPTQG 2020 môn Toán lần 3 trường THPT Quang Hà – Vĩnh Phúc

Đề ôn thi THPTQG 2020 môn Toán lần 3 trường THPT Quang Hà – Vĩnh Phúc được biên soạn bám sát cấu trúc đề tham khảo tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Trang 1/8 - Mã đề thi 119
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT QUANG HÀ
ĐỀ KIM TRA KHO SÁT ÔN THI THPTQG 2020 LN 3
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Mã đề thi 119
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Tp nghim ca bất phương trình
11
22
log 1 log 2 1xx
là:
A.
;2
B.
1
;2
2
C.
1;2
D.
2;
Câu 2. Cho hình nón đỉnh
S
, đáy hình tròn tâm
, bán kính
3R
, góc đỉnh ca hình nón
0
120
. Ct
hình nón bi mt mt phẳng qua đỉnh
S
tạo thành tam giác đều
SAB
, trong đó
,AB
thuộc đường tròn đáy. Diện tích
ca tam giác
SAB
bng
A.
33
. B.
6
. C.
63
. D.
3
.
Câu 3. Thể tích của khối chóp có diện tích mặt đáy bằng B, chiều cao bằng h được tính bởi công thức:
A.
1
.
2
V B h
B.
.V B h
C.
1
.
3
V B h
D.
3.V B h
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 4;3A
2;2;9B
. Trung điểm của đoạn
AB
có tọa độ
A.
33
0; ;
22



. B.
2; 1;6
. C.
4; 2;12
. D.
0;3;3
.
Câu 5. Cho khi hp ch nht có ba kich thứơc là , , . Th tích ca khi hp ch nhật đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
6
4
3
216
36
24
72
x
y
O
Trang 2/8 - Mã đề thi 119
A.
42
3y x x
. B.
3
2y x x
. C.
3
3y x x
. D.
4
2y x x
.
Câu 7. Trong không gian , hình chiếu vuông góc ca
3; 1;2M 
trên mt phng
Oxy
có tọa độ
A.
3; ; 
B.
3; 1;0
C.
0; 1; 0
D.
0; 1; 
Câu 8. Cho hai s phc
1
24zi
2
13zi
. Phn o ca s phc
12
z iz
bng
A.
5i
. B.
3
. C.
3i
. D.
5
.
Câu 9. Hàm s nào trong 4 hàm s được liệt kê dưới đây không có cc tr?
A.
3
1y x x
B.
42
21y x x
C.
2
1yx
D.
32
3 21y x x
Câu 10. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hỏi hàm số có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?
A.
B.
C.
D.
1.
Câu 11. Cho
1
0
d1f x x
. Giá trị của tích phân
1
0
2dx f x x

bằng:
A.
1.
B.
C.
D.
Câu 12. Trong không gian , cho mt cu . Tìm tọa độ tâm bán
kính ca .
A. , . B.
4; 1; 2I 
,
. C. , . D. , .
Câu 13. Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 6 5 0zz
. S phc
0
iz
bng
A.
13
22
i
. B.
13
22
i
C.
13
22
i
. D.
13
22
i
.
Câu 14. S phức nào sau đây có điểm biu din trên mt phng tọa độ là điểm M như hình vẽ?
Oxyz
Oxyz
2 2 2
: 8 2 4 4 0S x y z x y z
I
S
4; 1;2I
25R
25R
4; 1;2I
5R
4;1; 2I 
5R
Trang 3/8 - Mã đề thi 119
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho cp s cng
n
u
vi
1
3u
2
7u
. Công sai ca cp s cộng đã cho bng
A.
4
. B.
10
. C.
4
. D.
10
.
Câu 16. Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc là điểm nào dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho
0ab
tha mãn
1000ab
log . log 4ab
. Giá tr ca
log
a
b
bng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 18. Phương trình
2
4 3 0zz
có hai nghim phc phân bit là
2
z
. Giá tr ca biu thc
12
T z z
là:
A. 6 B. 3 C.
23
D. 4
Câu 19. Tập xác định của hàm số
1
5
1yx
là:
A.
0;
. B. . C.
1; 
. D.
1; 
.
Câu 20. Cho , các hàm s xác định và liên tc trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Cho đồ th
y f x
như nh v sau đây. Diện tích
S
ca hình phng (phn gch cho) được xác định bi.
2
22zi
1
23zi
1
12zi
3
32zi
2
34zi
7;24P
25;12N
7;12M
25;24Q
fx
gx
dddf x g x x f x x g x x


d d . df x g x x f x x g x x
d d df x g x x f x x g x x


2 d 2 df x x f x x

Trang 4/8 - Mã đề thi 119
A.
22
11
S f x dx f x dx


. B.
2
2
S f x dx
.
C.
12
21
S f x dx f x dx


. D.
12
21
S f x dx f x dx


.
Câu 22. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( ;1)
. B. Hàm s nghch biến trên khong
( 1;1)
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; ) 
. D. Hàm s nghch biến trên khong
( 1;3)
.
Câu 23. Tính th tích ca khi tr biết bán kính đáy của hình tr đó bằng a thiết diện đi qua trục mt hình
vuông.
A.
3
2.a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
4.a
D.
3
.a
Câu 24. Cho
0.a
Tính
5
3
log
a
aaaa
.
A.
13
.
10
B.
C.
1
.
2
D.
1
.
4
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy,
AB a
2SB a
. Góc giữa đưng thng
SB
và mt phẳng đáy bằng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Trang 5/8 - Mã đề thi 119
Câu 26. Tp nghim ca bất phương trình
2
22
log 3log 2 0xx
A.
4;
. B.
0;2 4; 
. C.
0;2
. D.
2;4
.
Câu 27. Mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( ):2 3 1 0?x y z
A.
n (2;1; 3).
B.
n (2;0;3).
C.
n (2;1;3).
D.
n (2; 1;3).
Câu 28. Tìm h nguyên hàm ca hàm s:
cos 2 3 .f x x
A.
sin 2 3 .
f x dx x C
B.
1
sin 2 3 .
2
f x dx x C
C.
sin 2 3 .
f x dx x C
D.
1
sin 2 3 .
2
f x dx x C
Câu 29. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ.
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 30. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
2 3 0fx
có bao nhiêu nghim:
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 31. Mt hộp đựng
5
viên bi màu xanh,
7
viên bi màu vàng. bao nhiêu cách ly ra
2
viên bi đủ c hai
màu?
A.
24
. B.
35
. C.
72
. D.
94
.
Câu 32. Cho
4
0
d 16f x x 
. Tính
2
0
2df x x
A.
8
. B.
16
. C.
32
. D.
4
.
Câu 33. Nghim của phương trình là:
2
log 3 4 3x 
x
fx


2
1
5


3
1
0
Trang 6/8 - Mã đề thi 119
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Đồ th hàm s
31
32
x
y
x
có đường tim cn ngang là:
A.
1x
. B.
1y
. C.
3x
. D.
3y
.
Câu 35. Giá tr ln nht ca hàm s
42
22y x x
trên
0;3
A.
61
. B.
3
. C.
61
. D.
2
.
Câu 36. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3 3 3 1 2 3y mx mx m x m
nghch biến
trên là:
A.
0;
B.
;0
C.
0;
D.
Câu 37. Ct hình nón đỉnh
S
bi mt phẳng đi qua trục ta được mt tam giác vuông cân có cnh huyn bng
2.a
Gi
BC
là dây cung của đường tròn đáy hình nón sao cho mt phng
SBC
to vi mt phẳng đáy mt góc
60 .
Tính din tích ca tam giác
.SBC
A.
2
.
3
SBC
a
S
B.
2
3
.
3
SBC
a
S
C.
2
2
.
3
SBC
a
S
D.
2
2
.
2
SBC
a
S
Câu 38. Cho hai số thực
1
,1
5
xy
thỏa mãn hệ thức
2
12 5 3
log 3log 3 0.
25
yy
x
xy
Giá trị của biểu thức
2
23T x y
bằng:
A. 10 B. 12 C. 6 D. 8
Câu 39. Cho hàm s
2
1
xa
y
x
có đồ th
C
không phải là đường thng. Biết rằng trên đồ th
C
tn tại 4 điểm
M
,
N
,
,
to thành mt hình ch nht có 2 cnh bng
23
và 2. Gi
S
là tp cha tt c các giá tr thc ca
tham s
a
thỏa mãn bài toán. Khi đó tổng bình phương của tt c các phn t ca
S
bng
A.
14
. B.
13
. C.
10
. D.
29
.
Câu 40. Có bao nhiêu s t nhiên có by ch s khác nhau từng đôi một, trong đó chữ s
2
đứng lin gia hai ch
s
1
3
.
A.
7440
s. B.
249
s. C.
3204
s. D.
2942
s.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
1; 1;2M
vuông góc vi
mt phng
:2 3 0x y z
.
A.
2
12
1
xt
yt
zt


. B.
12
1
2
xt
yt
zt


. C.
12
1
2
xt
yt
zt


. D.
2
1
12
xt
yt
zt


.
4x
13
3
x
7
3
x
3x
Trang 7/8 - Mã đề thi 119
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
1; 1;2A
3;2;1B
có phương trình là
A.
4
3
12
xt
yt
zt


. B.
12
1
23
xt
yt
zt


. C.
14
13
2
xt
yt
zt


. D.
43
32
1
xt
yt
zt


.
Câu 43. Cho hàm s đạo hàm xác định trên tp
đồ th hàm s như hình v. Gi m, M lần lượt là giá tr
nh nht giá tr nh nht ca hàm s trên .
Tính
A. B.
C. D.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABC
AB a
,
3AC a
,
2SB a
90ABC BAS BCS
. Biết sin ca góc giữa đường thng
SB
mt phng
SAC
bng
11
11
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
9
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
23
9
a
.
Câu 45. Cho hàm số:
32
y ax bx cx d
có đồ th như hình bên.
Khẳng định nào sau đây đúng
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
y f x
\1
y f x
sin2
x
yf
0;
2



.P m M
4.P
12.P
8.P
0.P
Trang 8/8 - Mã đề thi 119
Câu 46. S tăng trưởng ca mt loi vi khun theo công thc
.
rt
S Ae
trong đó
s ng vi khuẩn ban đầu,
r
là t l tăng trưởng
( 0), rt
(gi) thời gian tăng trưởng. Biết rng s ng vi khuẩn ban đầu là
100
con sau
5
gi
300
con. Hi sau thi gian bao lâu thì s ng vi khuẩn tăng gấp
10
ln so vi s ợng ban đầu?
A.
3ln5
ln10
t
gi. B.
3
log5
t
gi. C.
5ln3
ln10
t
gi. D.
5
log3
t
gi.
Câu 47. Cho khối trụ
T
có thể tích bằng
3
12 a
và diện tích toàn phần bằng
2
20 ,a
biết rằng bán kính đáy
giá trị lớn hơn
9
5
a
. Nếu ta cắt trụ
T
bởi một mặt phẳng
P
sao cho thiết diện cắt trụ bởi
P
là một đường elip
thì diện tích thiết diện lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
2
4 a
B.
2
42a
C.
2
5 a
D.
3
9 a
Câu 48. Biết
45
14
5; 20f x dx f x dx

. Tính
2 ln2
22
10
43
xx
I f x dx f e e dx

.
A.
. B.
15
. C.
15
4
. D.
25
.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi, tam giác
SAB
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt
phng
.ABCD
Biết
2 , 4 .AC a BD a
Tính theo
a
khong cách giữa hai đường thng
AD
.SC
A.
4 1365
91
a
. B.
165
91
a
. C.
135
91
a
. D.
4 13
91
a
.
Câu 50. Cho
x
,
y
là các số thực thỏa mãn
1 xy
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
2
log 1 8 log
x
y
x
y
Py
x




.
A.
30
B.
27
. C.
18
. D.
9
.
------------------- HẾT -------------------
Câu ĐA
1 1
B
2
2
A
3
3
C
4
4
B
5
5
D
6
6
C
7
7
B
8
8
B
9
9
A
10
10
D
11
11
D
12
12
C
13
13
A
14
14
D
15
15
B
16
16
A
17
17
C
18
18
D
19
19
C
20
20
B
21
21
A
22
22
B
23
23
A
24
24
A
25
25
C
26
26
D
27
27
D
28
28
D
29
29
C
30
30
D
31
31
B
32
32
A
33
33
A
34
34
B
35
35
B
36
36
B
37
37
C
38
38
C
39
39
C
40
40
A
41
41
C
42
42
C
43
43
C
44
44
C
45
45
D
46
46
D
47
47
C
48
48
C
49
49
A
50
50
B
STT
Mã đề 119
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT ÔN THI THPTQG 2020 LẦN 3
TRƯỜNG THPT QUANG HÀ Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 119
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  log 2x 1 là: 1   1   2 2 1 A.  ;  2   B. ; 2 C. 1; 2 D. 2;  2
Câu 2. Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O , bán kính R  3 , góc ở đỉnh của hình nón là 0  120 . Cắt
hình nón bởi một mặt phẳng qua đỉnh S tạo thành tam giác đều SAB , trong đó ,
A B thuộc đường tròn đáy. Diện tích
của tam giác SAB bằng A. 3 3 . B. 6 . C. 6 3 . D. 3 .
Câu 3. Thể tích của khối chóp có diện tích mặt đáy bằng B, chiều cao bằng h được tính bởi công thức: 1 1 A. V  . B h B. V  . B h C. V  . B h D. V  3 . B h 2 3
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 4
 ;3 và B2;2;9 . Trung điểm của đoạn AB có tọa độ là  3 3  A. 0; ;   . B. 2; 1  ;6 . C. 4; 2  ;12 . D. 0;3;3 .  2 2 
Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật có ba kich thứơc là 6 , 4 , 3 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 216 . B. 36 . C. 24 . D. 72 .
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? y O x
Trang 1/8 - Mã đề thi 119 A. 4 2
y  x  3x . B. 3
y x  2x . C. 3
y  x  3x . D. 4
y x  2x .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của M 3;1; 2
  trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 3; ;   B. 3;1; 0   C. 0;1; 0  
D. 0;1;
Câu 8. Cho hai số phức z  2  4i z  1 3i . Phần ảo của số phức z i z bằng 1 2 1 2 A. 5  i . B. 3  . C. 3i . D. 5 .
Câu 9. Hàm số nào trong 4 hàm số được liệt kê dưới đây không có cực trị? A. 3
y x x 1 B. 4 2
y x  2x 1 C. 2 y x 1 D. 3 2
y x  3x  21
Câu 10. Cho hàm số y f x  có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hỏi hàm số có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. 1 1 Câu 11. Cho f
 x dx 1. Giá trị của tích phân 2x f  x dx  bằng: 0 0 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  2 y  4z  4  0 . Tìm tọa độ tâm I và bán
kính R của  S  .
A. I 4; 1; 2 , R  25 . B. I  4  ;1; 2   I 4; 1; 2 I  4  ;1; 2
, R  25 . C. , R  5 . D. , R  5 .
Câu 13. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z  6z  5  0 . Số phức iz bằng 0 0 1 3 1 3 1 3 1 3 A. i . B.   i C.   i . D. i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 14. Số phức nào sau đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình vẽ?
Trang 2/8 - Mã đề thi 119
A. z  2  2i .
B. z  2  3i .
C. z  1 2i .
D. z  3  2i . 2 1 1 3
Câu 15. Cho cấp số cộng u với u 3 và u
7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n 1 2 A. 4 . B. 10 . C. 4 . D. 10 .
Câu 16. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z    i2 3 4
là điểm nào dưới đây A. P  7  ;24 .
B. N 25;12 . C. M  7  ;12 .
D. Q 25; 24 . a
Câu 17. Cho a b  0 thỏa mãn ab 1000 và log a.log b  4
 . Giá trị của log bằng b A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
Câu 18. Phương trình 2
z  4z  3  0 có hai nghiệm phức phân biệt là z z . Giá trị của biểu thức T z z 1 2 1 2 là: A. 6 B. 3 C. 2 3 D. 4
Câu 19. Tập xác định của hàm số y   x  15 1 là: A. 0;   . B. . C. 1;   . D. 1;   .
Câu 20. Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 x gxdx f
 xdx g  xdx. B. f
 xgxdx f
 xd .x g  xdx . C. f
 x gxdx f
 xdx g  xdx . D. 2 f
 xdx  2 f  xdx .
Câu 21. Cho đồ thị y f x như hình vẽ sau đây. Diện tích S của hình phẳng (phần gạch chéo) được xác định bởi.
Trang 3/8 - Mã đề thi 119 2  2 2 A. S f
 xdx f  xdx . B. S f  xdx . 1 1 2  1 2 1 2 C. S f
 xdx f  xdx . D. S f
 xdx f  xdx . 2  1 2  1
Câu 22. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1  ).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1  ;1) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1  ; )  .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1  ;3) .
Câu 23. Tính thể tích của khối trụ biết bán kính đáy của hình trụ đó bằng a và thiết diện đi qua trục là một hình vuông. 2 A. 3 2a . B. 3 a . C. 3 4a . D. 3 a . 3
Câu 24. Cho a  0. Tính 5 3 log a a a a . a 13 1 1 A. . B. 4. C. . D. . 10 2 4
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng đáy, AB a SB  2a . Góc giữa đường thẳng SB
và mặt phẳng đáy bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Trang 4/8 - Mã đề thi 119
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x  3log x  2  0 là 2 2 A. 4;  .
B. 0; 2 4;  . C. 0; 2. D. 2; 4 .
Câu 27. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) : 2x y  3z 1  0? A. n  (2;1; 3  ). B. n  (2;0;3). C. n  (2;1;3). D. n  (2; 1  ;3).
Câu 28. Tìm họ nguyên hàm của hàm số: f x  cos 2x  3. 1
A. f xdx  sin 2x  3  C.
B. f xdx   sin2x 3 C. 2 1
C. f xdx  sin 2x  3  C.
D. f xdx  sin2x 3  . C 2
Câu 29. Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 30. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: x  2 1 5    f x 1 0 3 
Phương trình 2 f x  3  0 có bao nhiêu nghiệm: A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 31. Một hộp đựng 5 viên bi màu xanh, 7 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách lấy ra 2 viên bi có đủ cả hai màu? A. 24 . B. 35 . C. 72 . D. 94 . 4 2 Câu 32. Cho
f x dx  16  . Tính
f 2xdx  0 0 A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 4 .
Câu 33. Nghiệm của phương trình log 3x  4  3 2   là:
Trang 5/8 - Mã đề thi 119 A. x  13 4 . B. x  7 . C. x  . D. x  3 . 3 3 3x 1
Câu 34. Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận ngang là: 3x  2 A. x 1 . B. y  1. C. x  3 . D. y  3 .
Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  2x  2 trên 0;  3 là A. 61  . B. 3 . C. 61 . D. 2 .
Câu 36. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y mx  3mx  33m  
1 x  2m  3 nghịch biến trên là: A. 0;  B.  ;  0 C. 0;  D.
Câu 37. Cắt hình nón đỉnh S bởi mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2.
Gọi BC là dây cung của đường tròn đáy hình nón sao cho mặt phẳng  SBC  tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 . 
Tính diện tích của tam giác SBC. 2 a 2 3a 2 2a 2 2a A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . SBC    3 SBC 3 SBC 3 SBC 2 12 5x  3
Câu 38. Cho hai số thực 1 x
, y  1 thỏa mãn hệ thức 2 log xy
  Giá trị của biểu thức y     3log 3 0. 5 y 25 2
T  2x  3y bằng: A. 10 B. 12 C. 6 D. 8 2x a
Câu 39. Cho hàm số y
có đồ thị C  không phải là đường thẳng. Biết rằng trên đồ thị C  tồn tại 4 điểm x 1
M , N , P , Q tạo thành một hình chữ nhật có 2 cạnh bằng 2 3 và 2. Gọi S là tập chứa tất cả các giá trị thực của
tham số a thỏa mãn bài toán. Khi đó tổng bình phương của tất cả các phần tử của S bằng A. 14 . B. 13 . C. 10 . D. 29 .
Câu 40. Có bao nhiêu số tự nhiên có bẩy chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số 2 đứng liền giữa hai chữ số 1 và 3 . A. 7440 số. B. 249 số. C. 3204 số. D. 2942 số.
Câu 41. Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua M 1; 1
 ;2 và vuông góc với
mặt phẳng   : 2x y z  3  0 . x  2  tx 1 2tx 1 2tx  2  t    
A. y  1 2t . B. y  1   t . C. y  1   t .
D. y  1 t .     z  1   tz  2  tz  2  tz  1   2t
Trang 6/8 - Mã đề thi 119
Câu 42. Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A1; 1  ;2 và B 3; 2;  1 có phương trình là x  4  tx 1 2tx 1 4t
x  4  3t     A. y  3   t . B. y  1   t . C. y  1   3t . D. y  3   2t .     z  1 2tz  2  3tz  2  tz  1 t
Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm xác định trên tập \   1 
và đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Gọi m, M lần lượt là giá trị   
nhỏ nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f sin 2x trên 0; .    2  Tính P  . m M A. P  4. B. P  12. C. P  8. D. P  0.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC AB a , AC a 3 , SB  2a
ABC BAS BCS  90 . Biết sin của góc giữa đường thẳng SB và 11
mặt phẳng  SAC  bằng
. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 11 3 a 3 3 a 6 3 a 6 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 9 3 6 9
Câu 45. Cho hàm số: 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên.
Khẳng định nào sau đây đúng
A. a  0,b  0, c  0, d  0 .
B. a  0,b  0, c  0, d  0 .
C. a  0,b  0, c  0, d  0 .
D. a  0,b  0, c  0, d  0 .
Trang 7/8 - Mã đề thi 119
Câu 46. Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn theo công thức  . rt S
A e trong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r
là tỉ lệ tăng trưởng (r  0), t (giờ) là thời gian tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau
5 giờ có 300 con. Hỏi sau thời gian bao lâu thì số lượng vi khuẩn tăng gấp 10 lần so với số lượng ban đầu? 3ln 5 3 5ln 3 5 A. t giờ. B. t giờ. C. t giờ. D. t giờ. ln10 log 5 ln10 log 3
Câu 47. Cho khối trụ T  có thể tích bằng 3
12 a và diện tích toàn phần bằng 2
20 a , biết rằng bán kính đáy có a
giá trị lớn hơn 9 . Nếu ta cắt trụ T  bởi một mặt phẳng  P sao cho thiết diện cắt trụ bởi  P là một đường elip 5
thì diện tích thiết diện lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 2 4 a B. 2 4 a 2 C. 2 5 a D. 3 9 a 4 5 2 ln 2 Câu 48. Biết f
 xdx  5; f
 xdx  20. Tính  4 3     2x 2x I f x dx f e e dx . 1 4 1 0 5 15 A. . B. 15 . C. . D. 25 . 2 4
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt
phẳng  ABCD. Biết AC  2 , a BD  4 .
a Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng AD SC. 4a 1365 a 165 a 135 4a 13 A. . B. . C. . D. . 91 91 91 91
Câu 50. Cho x , y là các số thực thỏa mãn 1  x
y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2     y  2 y P log 1  8 log  . x yx   xA. 30 B. 27 . C. 18 . D. 9 .
------------------- HẾT -------------------
Trang 8/8 - Mã đề thi 119 Mã đề 119 STT Câu ĐA 1 1 B 2 2 A 3 3 C 4 4 B 5 5 D 6 6 C 7 7 B 8 8 B 9 9 A 10 10 D 11 11 D 12 12 C 13 13 A 14 14 D 15 15 B 16 16 A 17 17 C 18 18 D 19 19 C 20 20 B 21 21 A 22 22 B 23 23 A 24 24 A 25 25 C 26 26 D 27 27 D 28 28 D 29 29 C 30 30 D 31 31 B 32 32 A 33 33 A 34 34 B 35 35 B 36 36 B 37 37 C 38 38 C 39 39 C 40 40 A 41 41 C 42 42 C 43 43 C 44 44 C 45 45 D 46 46 D 47 47 C 48 48 C 49 49 A 50 50 B
Document Outline

  • MÃ ĐỀ_119
  • ĐÁP ÁN