Đề ôn thi TN THPT 2023 môn Toán trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 tài liệu tuyển tập 05 đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Gia Lai

1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ SỐ 01
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023
Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Trên mặt phẳng toạ độ, cho số phức
3 4
z i
. Môđun của
z
bằng
A.
16
. B.
5
. C.
25
. D.
.
Câu 2. Trên khoảng
0;

, đạo hàm của hàm số
5
x
y
là:
A.
5
x
y
. B.
5
ln5
x
y
. C.
5 .ln 5
x
y
. D.
1
5
x
y
.
Câu 3. Tập xác định
D
của hàm số
1
y x
là:
A.
\ 1
D
. B.
D
. C.
1;D

. D.
1;D

.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3 9
x
A.
;2

. B.
;3

. C.
3;

. D.
2;

.
Câu 5. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2023
u
và công bội
3
q
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
2029
. B.
54621
. C.
18207
. D.
6069
.
Câu 6. Trong không gian
xyz
O
, mặt phẳng
: 2 2023 0
P y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
0;2; 1
n
. B.
2
2; 1;2023
n
. C.
3
1;0;2
n
. D.
4
2; 1; 2023
n
.
Câu 7. Cho hàm số
ax b
y
cx d
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8. Nếu
4
1
d 2023
f x x
4
1
d 2022
g x x
thì
4
1
d
f x g x x
bằng
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
4 2
3 2
y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
4 1
y x x
. D.
3
3 5
y x x
.
2
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 0
x y z x y z
. Tìm
tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
1; 2;3 ; 14
I R
. B.
1;2; 3 ; 14
I R
.
C.
1;2; 3 ; 14
I R
. D.
1; 2;3 ; 14
I R
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
: 11 0
P x y z
: 2 2 2 7 0
Q x y z
bằng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
45
.
Câu 12. Cho số phức
3 4 .
z i
Phần thực của số phức
w z z
A.
8
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 13. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
3 3
. Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
27
. D.
18
.
Câu 14. Cho khối chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
, 3
AB a BC a
,
SA
vuông góc với
đáy và
2
SA a
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
2 3
a . C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 15. Cho mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
;
S O R
theo thiết diện một đường tròn. Gọi
d
khoảng
cách từ
O
đến
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d R
. B.
d R
. C.
2
d R
. D.
d R
.
Câu 16. Số phức liên hợp của số phức
7 2
z i
A.
2 7
z i
. B.
7 2
z i
. C.
7 2
z i
. D.
7 2
z i
.
Câu 17. Cho hình nón có bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
và chiều cao
h
. Khi đó, thể tích của khối
nón đã cho bằng
A.
2
r
. B.
rl
. C.
2
r h
. D.
2
1
3
r h
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
3
: 5 2
2
x t
y t
z t
. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
3;5;0
M
. B.
3; 5; 2
N
. C.
3; 5;0
P
. D.
1;2; 2
Q
.
Câu 19. Cho hàm số
3 2
f x ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
x
y
4
-1
0
2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
2
x
. B. Hàm số đạt cực đại tại
4
x
.
C. Hàm số có hai điểm cực trị. D. Hàm số đạt cực đại tại
0
x
.
Câu 20. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ.
3
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A.
1, 2x y
. B.
2, 1x y
. C.
2, 2x y
. D.
1, 1x y
.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log 2x
A.
4
;
9

. B.
3
; 4 . C.
3
4; . D.
4
0;
9
.
Câu 22. Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số
1;3;4;6;7
.
A.
15
. B.
120
. C.
10
. D. 24 .
Câu 23. Cho
2
d 3 sinf x x x x C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
6 cosf x x x
. B.
3
cosf x x x
. C.
3
cosf x x x
. D.
6 cosf x x x
.
Câu 24. Cho
ln2
0
2 e d 5
x
f x x
. Tính
ln2
0
df x x
.
A.
3
. B.
5
2
. C. 2 . D. 1.
Câu 25. Cho hàm số
sin 1f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
cos
2
x
f x dx x x C
. B.
2
cos
2
x
f x dx x x C
.
C.
sinf x dx x x C
. D.
2
cosf x dx x x x C
.
Câu 26. Cho hàm số
2023 22
1
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;2023
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;2023
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
5x
. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x
. D. Hàm số đạt cực đại tại
0x
.
Câu 28. Cho các số thực dương
;a b
thỏa mãn
2
log a x ,
2
log b y . Giá trị biểu thức
2 3
2
logP a b
theo ;x y bằng
A.
2 3x y
. B.
3x y
. C.
3 2x y
. D.
2 3x y
.
Câu 29. Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4 3y x x
và trục
hoành quay quanh trục
Ox
4
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật cạnh
AB a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy và
2SB a
(tham khảo hình bên). Góc giữa mặt phẳng
( )SBC
và mặt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 31. Cho hàm số
4 2
f x ax bx c
đồ thị đường cong trong hình bên. bao nhiêu giá trị
nguyên thuộc đoạn
2;5
của tham số
m
để phương trình
f x m
đúng hai nghiệm thực
phân biệt?
A.
6
. B. 7. C.
8
. D.
9
Câu 32. Cho hàm số
( )f x
xác định trên và có đạo hàm
2 5
2 1 1f x x x x
. Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
B.
2;
C.
1;2
D.
1;
.
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên 2 số khác nhau từ
30
số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để chọn được
2 số có tích là một số lẻ?
A.
7
29
. B.
15
29
. C.
22
29
. D.
8
29
.
Câu 34. Biết phương trình
3
2log 2log 3 5
x
x hai nghiệm thực
1 2
x x . Tính giá trị của biểu thức
2
1 2
6 1T x x .
A. 12T . B.
10T
. C.
16T
. D.
8T
.
Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn
3 2 3 2 16z i z i . Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số
phức
2 2 3w z i
là đường tròn tâm
;I a b
và bán kính c . Giá trị của
a b c
bằng
A. 11. B.
10
. C.
17
. D.
18
.
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2
:
2 1 3
x y z
d
mặt phẳng
: 6 4 27 0P x y z
. Gọi
; ;M a b c
là giao điểm của
d
P
. Tính
2S a b c
.
A.
10S
. B.
13S
. C.
11S
. D.
12S
.
5
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;1
M
mặt phẳng
( ) : 6 0
P x y z
. Giả s
; ;
H a b c
là hình chiếu của
M
trên mặt phẳng
( )
P
. Khi đó
a b c
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 38. Cho hình chóp
SABCD
đáy hình vuông, cạnh
a
. Tam giác
SAB
tam giác đều nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng
AB
SC
bằng
A.
3
7
a
. B.
a
. C.
21
7
a
. D.
2
2
a
.
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên
x
trong khoảng
0;2023
thỏa mãn
3 2
log 2 5 log 1
x x
A.
2000
. B.
2022
. C.
2002
. D.
2020
.
Câu 40. Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Gọi
,
F x G x
hai nguyên hàm của
f x
trên
thỏa
mãn
7 2 7 8
F G
1 2 1 2
F G
. Khi đó
3
0
2 1 d
f x x
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
5 3
1
4 2024
5
y x x mx có bốn điểm
cực trị?
A.
36
. B.
34
. C.
37
. D.
35
.
Câu 42. Xét các số phức
z
thoản mãn điều kiện
2
2 4 4 2 1
z z i z
. Gọi
M
m
lần lượt giá
trị lớn nhất và nhỏ nhất của
1
z
. Giá trị của
M m
bằng
A.
2
. B.
2 6
. C.
14
. D.
4 6
.
Câu 43. Cho lăng trụ tam giác
.
ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu vuông góc của
A
trên mặt phẳng
ABC
trùng với trọng tâm tam giác
ABC
. Biết khoảng ch giữa
AA
BC
bằng
3
4
a
. Khi đó thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 44. Biết hàm số
f x
nhận giá trị dương đạo hàm liên tục trên nửa khoảng
0;1
, thỏa mãn
1 1
f
2 .
f x
f x x f x
x
với mọi
0;1
x
. Khi đó diện tích hình phẳng giới hạn
bởi các đường
y f x
5 4
y x
gần giá trị nào nhất sau đây?
A.
0,58
. B.
0,49
. C.
1, 22
. D.
0,97
.
Câu 45. Xét phương trình
2 2
3 4 0
z z a a
(
a
tham số thực) trên tập hợp số phức. bao nhiêu
số nguyên
a
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
1
z
;
2
z
thỏa mãn
1 2
4 3
z z
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2; 2
A
; mặt phẳng
: 2 2 8 0
P x y z
hai đường thẳng
1
1 1
1
2
: 1 2
4 3
x t
d y t
z t
;
2
2 2
2
3 2
: 3
5
x t
d y t
z t
. Đường thẳng
d
đi qua điểm
A
, cắt hai
6
đường thẳng
1
d
;
2
d
lần lượt tại
B
C
. Tính tổng khoảng cách từ
B
C
đến mặt phẳng
P
.
A.
9
. B.
10
. C.
7
. D.
8
.
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;
x y
thoả mãn
2 2 2 2
35 5
2 2
3
log log log log 8 ?
x y x x y x x y x
A.
10
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Câu 48. Cho khối nón đỉnh
S
, chiều cao bằng
6
và thể tích bằng
128
. Gọi
A
B
là hai điểm thuộc
đường tròn đáy sao cho
10
AB
, khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng
SAB
bằng
A.
6 15
5
. B.
6 13
5
. C.
3 15
5
. D.
3 13
5
.
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 2 3 0
S x y z x y z
mặt phẳng
: 2 2 14 0
P x y z
. Điểm
M
thay đổi trên
S
, điểm
N
thay đổi trên
P
. Biết rằng khi
; ; , ; ;
M M M N N N
M x y z N x y z
thì
MN
độ dài nhỏ nhất. Giá trị của
M M M N N N
T x y z x y z
bằng
A.
3
. B.
3
T
. C.
4
. D.
4
.
Câu 50. Cho các hàm số
2
4
f x x x m
2023
2 2
1 2 .
g x x x Số các giá trị nguyên của tham
số
2023;2023
m
để hàm số
y g f x
đồng biến trên khoảng
3;

A.
2019
. B.
2021
. C.
2022
. D.
2020
.
----------------HẾT----------------
7
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ SỐ 02
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023
Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho số phức
2 3
z i
. Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn số phức
z
điểm
tọa độ là
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2; 3
.
Câu 2. Đạo hàm của hàm số
10
x
y
A.
10
ln10
x
y
. B.
10 .ln10
x
y
. C.
10
x
y
. D.
10
10 log
x
y e
.
Câu 3. Tập xác định
D
của hàm số
1
3
2
y x
A.
;2
D
. B.
;D
 
. C.
;2
D 
. D.
2;D
.
Câu 4. Bất phương trình
3 81 0
x
có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C. vô số. D.
5
.
Câu 5. Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
1
u
4
8
u
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
7.
C.
8.
D.
4.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:P x y z
4 3 2 0
. Vectơ nào sau đây vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng
P
?
A.
; ;
n
2
1 4 3
. B.
; ;
n
3
1 4 3
. C.
4
1; 4;3
n . D.
; ;
n
1
1 4 3
.
Câu 7. Cho hàm số
ax b
y
cx d
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
,
1 2
f
3 2.
f Tính
3
1
d
I f x x
.
A.
4.
I B.
0.
I C.
3.
I D.
4.
I
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
8
A.
4 2
2 3
y x x
. B.
3
3 3
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
:
S
2 2 2
2 6 4 2 0.
x y z x y z Xác định tọa độ
tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
1; 3;2 , 16
I R
. B.
1; 3;2 , 4
I R
.
C.
1;3; 2 , 16
I R
. D.
1;3; 2 , 4
I R
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
Oyz
Oxz
bằng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 12. Các điểm
, , ,
M N P Q
trong hình vẽ bên điểm bểu diễn lần lượt của các số phức
1 2 3 4
, , ,
z z z z
. Khi đó
1 2 3 4
3
w z z z z
bằng
Q
P
N
M
-1
31
-2
2
x
y
O
1
-1
2
-2
-3
A.
6 4
w i
. B.
6 4
w i
. C.
4 3
w i
. D.
3 4
w i
.
Câu 13. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
A.
1
2
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14. Cho khối hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
2, 3, 4
AB AD AA (tham khảo hình vẽ).
D
C
B
A
D'
C'
B'
A'
Thể tích khối hộp đã cho bằng
A.
24
. B.
20
. C.
9
. D.
8
.
9
Câu 15. Một khối cầu bán kính bằng
2
, một mặt phẳng
cắt khối cầu đó theo một hình tròn
diện tích là
2
. Khoảng cách từ tâm khối cầu đến mặt phẳng
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
2
4
.
Câu 16. Môđun của số phức
3 4
z i
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 17. Tính chiều cao
h
của hình trbiết chiều cao
h
bằng n kính đáy thể ch khối trụ đó
8
.
A.
3
32
h . B.
3
4
h
. C.
2 2
h
. D.
2
h
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
?
A.
1; 2;0
Q . B.
1;2;0
M . C.
1; 3;1
N . D.
3; 1; 1
P
.
Câu 19. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
2
x . B.
2
x . C.
0
x . D.
1
x
.
Câu 20. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3 2
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2
x
. B.
1
x
. C.
3
x
. D.
1
x
.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 1
x
A.
(0;1]
. B.
( ; 2]
. C.
0;2
. D.
(0;2].
Câu 22. Số cách phân công 3 học sinh trong 12 học sinh đi lao động là
A.
12
P
. B. 36. C.
3
12
C
. D.
3
12
A
.
Câu 23. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
2 7 cos
f x x
,
0 3
f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 7sin 3
f x x x
. B.
2 7sin 3
f x x
.
C.
2 sin 9
f x x x
. D.
2 7sin 3
f x x x
.
Câu 24. Nếu
4
0
d 5
f x x
4
2
d 1
f x x
thì
2
0
d
f x x
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
4
. D.
6
.
Câu 25. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2 4
x
f x x
10
A.
2
2 ln2 2
x
x C
. B.
2
2
2
ln2
x
x C
. C.
2 ln2
x
C
. D.
2
ln2
x
C
.
Câu 26. Cho hàm số
f x
có bảng biến biên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
; 1

.
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
0;1
.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1;

.
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
3; 2
.
Câu 27. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số là
A.
3
y
. B.
1
y
. C.
4
y
. D.
4
y
.
Câu 28. Biết
5
2
log
y x
. Khi đó
A.
5log
y x
. B.
2
5log
y x
. C.
2
5 log
y x
. D.
2
1
log
5
y x
.
Câu 29. Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
5 4
y x x
trục
Ox
. Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trục
Ox
A.
9
2
V . B.
81
10
V . C.
81
10
V . D.
9
2
V .
Câu 30. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cạnh
2
a
,
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
3 2
2
a
SA
(minh họa như hình bên dưới).
11
Góc giữa đường thẳng
SO
và mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 31. Cho hàm số
2 3
2
x
y
x
đồ thị
(C)
đường thẳng :
d y x m
. Với tất cả giá trị nào của
m
thì
d
cắt
(C)
tại hai điểm phân biệt?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
6
m
. D.
2
6
m
m
.
Câu 32. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
, đạo hàm
2 3
2 2 5 ,
f x x x x x .
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
; 2

. B.
5;

. C.
2;5
. D.
2;
.
Câu 33. Một hộp chứa
10
quả cầu được đánh số theo thứ tự từ
1
đến
10,
lấy ngẫu nhiên
5
quả cầu.
Xác suất để tích các số ghi trên
5
quả cầu đó chia hết cho 3 bằng
A.
11
12
. B.
5
12
. C.
7
12
. D.
1
12
.
Câu 34. Biết phương trình
2
2 2
log 2log 2 1 0
x x
có hai nghiệm
1 2
,
x x
. Tính
1 2
x x
.
A.
1 2
4
x x
. B.
1 2
1
8
x x
. C.
1 2
1
2
x x
. D.
1 2
3
x x
.
Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
,z x yi x y
thỏa mãn
2 3
z i z i
là đường thẳng có phương trình là
A.
1
y x
. B.
1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
d
qua
3;5;6
M vuông góc với mặt phẳng
: 2 3 4 2 0
P x y z
thì đường thẳng
d
có phương trình là
A.
3 5 6
2 3 4
x y z
. B.
3 5 6
2 3 4
x y z
.
C.
3 5 6
2 3 4
x y z
. D.
1 2 10
2 3 4
x y z
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3
A
. Điểm đối xứng với
A
qua mặt phẳng
Oxz
tọa độ là
A.
1;2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;0; 3
. D.
1; 2;3
.
12
Câu 38. Cho hình lập phương
.
ABC D A B C D
có cạnh
a
.
A'
B'
C'
D'
D
C
B
A
Khoảng cách từ
A
đến
BDD B
bằng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 39. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
2 2
3 9 2 0
x x x
m
có 5
nghiệm nguyên?
A. 65021. B. 65024. C. 65022. D. 65023.
Câu 40. Biết
( )
F x
( )
G x
là hai nguyên hàm của hàm số
( )
f x
trên
3
0
( ) (3) (0) , ( 0)
f x dx F G a a
. Gọi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( ), ( ), 0
y F x y G x x
3
x
. Khi
15
S
thì
a
bằng
A.
15
. B.
12
. C.
18
. D.
5
.
Câu 41. Hàm số
2
2
y x mx x m
đồng biến trên tập xác định khi và chỉ khi
A.
(1; )
m

. B.
5
;
2
m

. C.
[1; )
m

. D.
5
;
2
m

.
Câu 42. Cho số phức
z
thỏa mãn
_
2 3 1
z i i z
. Giá trị lớn nhất của
1
z
bằng
A.
38 13
. B.
26 13
. C.
3 2 38
. D.
3 2 26
.
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác
.
S ABCD
có đáy hình vuông cạnh
a
. Tam giác
SAD
cân tại
S
mặt bên
SAD
vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thểch khối chóp
.
S ABCD
bằng
3
a
. Tính
khoảng cách từ điểm
B
đến mặt phẳng
SCD
.
A.
6
37
a
. B.
37
a
. C.
3
a
. D.
3
37
a
.
Câu 44. Cho đường cong
3
:
C y x
. Xét điểm
A
hoành độ dương thuộc đồ thị
C
. Tiếp tuyến
của
C
tại
A
tạo với
C
một hình phẳng có diện tích bằng
27
. Hoành độ của điểm
A
thuộc
khoảng nào dưới đây?
A.
1
0;
2
. B.
1
;1
2
. C.
3
1;
2
D.
3
;2
2
.
Câu 45. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2 6 5 0
z mz m
hai
nghiệm phức phân biệt
1 2
,
z z
thỏa mãn
1 2
?
z z
13
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;1 , 3; 4;1
A B . Đường thẳng
AB
cắt mặt phẳng
z
Ox
tại
M
. Tỉ số
MB
MA
bằng
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 47. Cho hàm số
1
2
x
y
2 2
x
y
có đồ thị như hình vẽ bên. Diện tích tam giác
ABC
bằng
A.
3
. B.
3
2
. C.
3
4
. D.
6
.
Câu 48. Cho một hình trụ chiều cao bằng
6
bán kính bằng
5.
Lấy hai điểm
A
'
A
thuộc hai
đường tròn đáy khác nhau của hình trụ
' 10
AA
. Khoảng cách giữa đường thẳng
'
AA
trục của hình trụ đã cho bằng
A.
3
. B.
2 21
. C.
5
. D.
4 21
.
Câu 49. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
1;1;1
A , mặt phẳng
: 3 0
P x y z
đường thẳng
2
:
1 2 1
x y z
d
. Xét đường thẳng
qua
A
, nằm trong mặt phẳng
P
và cách đường thẳng
d
một khoảng lớn nhất. Đường thẳng
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2 ;1;0
M . B.
1; 1;3
N . C.
3;3;3
P D.
1;2;4
Q .
Câu 50. Cho hàm số
y f x
đạo m
2 2
' 2 5 ,f x x x x mx x
. Số giá trị nguyên
âm của
m
để hàm số
2
2
g x f x x
đồng biến trên khoảng
1;
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
7
.
-------------HẾT---------------
14
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ SỐ 03
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023
Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
3 2
i
có tọa độ là
A.
2;3 .
B.
2;3 .
C.
3;2 .
D.
3; 2 .
Câu 2. Trên khoảng
0; ,

đạo hàm của hàm số
7
log
y x
A.
1
.
y
x
B.
1
.
ln7
y
x
C.
ln7
.
y
x
D.
1
.
ln7
y
x
Câu 3. Trên khoảng
0; ,

đạo hàm của hàm số
e
y x
A.
1
. .
e
y e x
B.
1
.
e
y x
C.
1
.
1
e
x
y
e
D.
. .
e
y e x
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
2 4
x
A.
;2

B.
0;2
C.
;2

D.
0;2
Câu 5. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
5
u
2
2
u
. Công bội của cấp số nhân đó bằng
A.
1
. B.
28
. C.
5
2
. D.
2
5
.
Câu 6. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
:3 2 0
P x z
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyến của
P
?
A.
4
1;0; 1 .
n
B.
1
3; 1;2 .
n
C.
3
3; 1;0 .
n
D.
2
3;0; 1 .
n
Câu 7. Cho hàm số
ax b
y
cx d
có đồ thị như hình bên dưới :
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là
A.
0; 2 .
B.
2;0 .
C.
2;0 .
D.
0;2 .
Câu 8. Cho hàm số
f x
g x
liên tục trên đoạn
0;1
1 1
0 0
d 1, d 3
f x x g x x
. Tích phân
1
0
2 3 d
f x g x x
bằng
A.
9
. B.
5
. C.
10
. D.
11
.
Câu 9. Hàm số nào có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới?
15
A.
4 2
4 1
y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
3 2
4 1
y x x
. D.
2
2 1
y x
.
Câu 10. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 1 9
S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của
.
S
A.
1;2;1
I
3.
R B.
1; 2; 1
I
3.
R
C.
1;2;1
I
9.
R D.
1; 2; 1
I
9.
R
Câu 11. Trong không gian
,
Oxyz
góc giữa hai mặt phẳng
Oxy
Oxz
bằng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 12. Cho số phức
2 ,
z i
phần ảo của số phức
2
z
A.
4.
B.
4 .
i
C.
3.
D.
1.
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng
3.
Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A.
9.
B.
27.
C.
18.
D.
3.
Câu 14. Cho khối chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vuông tại
, 2, 4,
A AB AC SA
vuông góc với đáy
3
SA
(tham khảo hình bên).
C
B
A
S
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
9.
B.
8.
C.
4.
D.
3.
Câu 15. Cho đường thẳng
mặt cầu
; .
S O R
Gọi
d
khoảng cách từ
O
đến
.
d R
Số giao
điểm của
;
S O R
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô số.
Câu 16. Phần ảo của số phức
3 7
z i
A.
3.
B.
7.
C.
7.
D.
3.
Câu 17. Cho khối nón đường cao
,
h
độ dài đường sinh
l
bán kính đáy
.
r
Diện tích xung quanh
xq
S
của khối nón được tính theo công thức nào dưới đây?
16
A.
xq
S rl
. B.
1
2
xq
S rl
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rh
.
Câu 18. Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
1 2 3
:
3 4 5
x y z
d
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
3; 4; 5
. D.
3;4;5
.
Câu 19. Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ thị là đường cong như hình bên dưới:
x
y
-1
-1
-2
O
1
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
0; 1 .
B.
1;0 .
C.
1; 2 .
D.
1; 2 .
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 1
2
x
y
x
là đường thẳng có phương trình là
A.
4.
y B.
4.
x C.
2.
x D.
2.
y
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 1
x
A.
;2 .
 B.
0;2 .
C.
0;1 .
D.
;1 .

Câu 22. Cho tập
M
có 10 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp
M
A.
3!.
B.
10!.
C.
3
10
.
A
D.
3
10
.
C
Câu 23. Cho
d
sin .
x x f x C
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
cos .
f x x
B.
cos .
f x x
C.
sin .
f x x
D.
sin .
f x x
Câu 24. Nếu
4
2
3 d 12
f x x x
thì
4
2
d
f x x
bằng
A.
6
. B.
0
. C.
2
. D.
10
3
.
Câu 25. Cho hàm số
sin 1
f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d cos 1
f x x x C
. D.
2
d cos
2
x
f x x x C
.
Câu 26. Cho hàm số
( )
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên.
17
Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng nào dưới đây?
A.
0; 2
. B.
0;
. C.
0; 4
. D.
1;1
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số
y f x
có điểm cực tiểu là
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
3
CT
x
. D.
4
CT
y
.
Câu 28. Cho
a
,
b
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ln ln ln
ab a b
. B.
ln ln ln
a b a b
.
C.
ln ln .ln
ab a b
. D.
ln ln .ln
a b a b
.
Câu 29. Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2 1
y x x
trục hoành. Thể tích của vật
thể tròn xoay khi quay
H
quanh trục hoành bằng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng .
ABC A B C
có tất cả các cạnh bằng nhau:
Góc giữa đường thẳng
AB
và mặt phẳng
A B C
bằng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 31. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
18
Tập hợp tất cả các giá trị của
m
để phương trình
f x m
có ba nghiệm thực phân biệt
A.
4;2 .
B.
4;2 .
C.
4;2 .
D.
4;2 .
Câu 32. Cho hàm số
f x
đạo hàm
2
3
1 2 , .
f x x x x x Khoảng nghịch biến của
hàm số là
A.
2;0
. B.
; 2 ; 0;1
. C.
; 2 ; 0;
 
. D.
2;0 ; 1;
.
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ
15
số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai
số có tổng là một số lẻ bằng
A.
1
7
. B.
8
15
. C.
4
15
. D.
1
14
.
Câu 34. Tích các nghiệm của phương trình
1
5
log 6 36 1
x x
bằng
A.
6
log 5.
B.
5
log 6.
C.
5.
D.
0.
Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2
z i z
. Trong mặt phẳng phức, quỹ tích điểm biểu diễn các
số phức
z
A. là đường thẳng
3 1 0
x y
. B. là đường thẳng
3 1 0
x y
.
C. là đường thẳng
3 1 0
x y
. D. là đường thẳng
3 1 0
x y
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng
đi qua
1;1;0
M
vuông c
với mặt phẳng
: 4 2 0
Q x y z
?
A.
1
4
1
x t
y t
z
. B.
1
1 4
x t
y t
z t
. C.
2
5 4
1
x t
y t
z t
. D.
1
1 4
x t
y t
z t
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3
A
. Điểm đối xứng với
A
qua mặt phẳng
Oxy
tọa độ là
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;0
.
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng
ABC.A'B'C'
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
AB a,AA' 2a
(tham khảo hình vẽ bên).
19
Khoảng cách từ điểm
C'
đến mặt phẳng
A'BC
bằng
A.
2a 5
5
. B.
2a 5
. C.
a 5
5
. D.
3a 5
5
.
Câu 39. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
2 2
2 2
log 3 log 4 1 0
x x x x
.
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 40. Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Gọi
,
F x G x
hai nguyên hàm của
f x
trên
thỏa
mãn
2 2 4
F G
1 1 1
F G
. Khi đó
2
0
cos sin 1 d
xf x x
bằng
A. 3. B.
3
4
. C. 6. D.
3
2
.
Câu 41. bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng
5;5
của tham số
m
để hàm số
2
1
y m x x
có cực tiểu?
A.
9
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 42. Xét các số phức
z
thỏa mãn
1 2 2 5
z i
số phức
w
thỏa
5 10 3 4 25
i w i z i
.
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P w
bằng
A. 4. B.
2 10
. C.
4 5
. D. 6.
Câu 43. Cho khối chóp tam giác .
S ABC
BC a
tam giác
ABC
vuông cân tại
B
. Biết thể tích
khối chóp đó bằng
3
3
6
a
. Khoảng cách từ
S
đến mặt phẳng
ABC
A.
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 44. Cho hàm số
4 3 2
f x x bx cx dx e
(
, , ,b c d e
) các giá trị cực trị
1,4
9
.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
f x
g x
f x
và trục hoành bằng
A.
4.
B.
6.
C.
2.
D.
8.
Câu 45. Gọi
S
tập hợp tất cả các số thực
a
sao cho phương trình
2
2 2 3 0
z a z a
hai
nghiệm phức
1
z
,
2
z
các điểm biểu diễn của
1
z
,
2
z
cùng với gốc tọa độ
O
tạo thành một tam
giác đều. Tổng các phần tử của
S
bằng
A.
12
. B.
11,5
. C.
13,5
. D.
10
.
20
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1 1 1
:
1 2 1
d
x y z
2
1 1
:
1 2 1
d
x y z
.
Mặt phẳng
P
chứa đường thẳng
1
d
song song với đường thẳng
2
d
đi qua điểm nào sau
đây?
A.
1;1;0
M . B.
0;1;1
N
. C.
1;1; 1
P
. D.
2;0;0
Q .
Câu 47. bao nhiêu số nguyên dương
b
sao cho ứng với mỗi
b
, có đúng 3 giá trị nguyên dương của
a
thoả mãn
2
2
log 2 1
a
a
a
a b
ab
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 48. Cho hình nón
( )
N
đỉnh
S
, chiều cao
3
h
. Mặt phẳng
( )
P
qua đỉnh
S
cắt hình nón
( )
N
theo thiết diện tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt phẳng
( )
P
bằng
6
. Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón
( )
N
bằng
A.
27
. B.
81
. C.
12
. D.
36
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
cho 3 điểm
9;0;0
A
,
0;6;6
B
,
0;0; 16
C
điểm
M
chạy
trên mặt phẳng
Oxy
. Tìm giá trị lớn nhất của
2 3
S MA MB MC
.
A.
39
. B.
36
. C.
30
. D.
45
.
Câu 50. Cho hàm số
3 2 2
1 1 2
2 3 3
3 2 3
y f x x m x m m x
. bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
m
thuộc đoạn
9;9
để hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng
1;2
?
A.
3
. B.
2
. C.
16
. D.
9
.
-----------HẾT----------
21
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ SỐ 04
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023
Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được lập từ tập
2, 3, 4, 5, 6
A
A.
4
5
C . B.
4
6
C . C.
4
5
A . D.
4
6
A .
Câu 2. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
8u
2
4u . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 3. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
3y x x . B.
3
3y x x . C.
1
1
x
y
x
. D.
4 2
3 1y x x .
Câu 4. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. 3x . B. 1x . C. 1x . D. 2x .
Câu 5. Hàm số
4 2
3y x x có mấy điểm cực trị?
A.
1
. B.
2
. C. 3 . D. 0 .
Câu 6. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
5 1
2
x
y
x
?
A.
5y
. B. 5x . C. 2x . D. 2x .
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây?
A.
3 2
1y x x x . B. y x . C.
1
2
x
y
x
. D.
3
logy x .
Câu 8. Cho hàm số bậc ba
y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
22
Số nghiệm của phương trình
1
f x
là:
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
3
5
1
y x
A.
1;

. B.
0;

. C.
1;

. D.
\ 1
.
Câu 10. Hàm số
4
2
x
f x
có đạo hàm là
A.
4
2 .ln 2
x
f x
. B.
4
4.2 .ln 2
x
f x
. C.
4
2
ln 2
x
f x
. D.
4
4.2
ln 2
x
f x
.
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình
log 1 log 2 3 0
x x
A.
2
4;
3
. B.
2
.
C.
4
.
D.
.
Câu 12. Trên khoảng
; 2

, họ nguyên hàm của hàm số
1
( )
2
f x
x
A.
1
2
C
x
. B. ln 2
x C
. C.
2
1
2
C
x
. D.
1
ln 2
2
x C
.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d
f x x f x C
. B. cos d sin
x x x C
.
C.
1
d , 1
1
x
x x C
. D. d ln
x x
a x a a C
0 1
a
.
Câu 14. Tích phân
1
3
0
e d
x
x
bằng
A.
3
1
e
2
. B.
e 1
. C.
3
e 1
3
. D.
3
e 1
.
Câu 15. Xét
1
2022
2
0
2 2
I x x dx
, nếu đặt
2
2
u x
thì
I
bằng
A.
3
2022
2
u du
. B.
1
2022
0
u du
. C.
3
2022
2
2
u du
. D.
3
2022
2
1
2
u du
.
Câu 16. Cho số phức
3 2
z i
. Tìm phần ảo của số phức liên hợp của
z
.
A.
2
. B.
2
i
. C.
2
. D.
2
i
.
Câu 17. Cho hai số phức
1
1 2
z i
,
2
2 6
z i
. Tích
1 2
.
z z
bằng
A.
10 2
i
. B.
2 12
i
. C.
14 10
i
. D.
14 2
i
.
Câu 18. Xét hai số phức
1
z
,
2
z
tùy ý. Phát biểu nào sau đây sai?
A.
1 2 1 2
.
z z z z
. B.
1 2 1 2
.
z z z z
. C.
1 2 1 2
z z z z
. D.
1 2 1 2
z z z z
.
Câu 19. Một khối lăng trụ có thể tích bằng
V
, diện tích mặt đáy bằng
S
. Chiều cao của khối lăng trụ đó
bằng
A.
S
V
. B.
3
V
S
. C.
V
S
. D.
3
S
V
.
Câu 20. Cho khối chóp .
S ABC
đáy là tam giác đều cạnh
a
,
SA ABC
,
SA a
(tham khảo hình
vẽ bên dưới).
23
Thể tích của khối chóp đã cho bằng:
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a . D.
3
3
12
a
.
Câu 21. Cho hình nón bán kính đáy 3R độ dài đường sinh 4l . Tính diện tích xung quanh
xq
S của hình nón đã cho.
A. 12
xq
S
. B.
4 3
xq
S
. C.
39
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
Câu 22. Tính thể tích của khối trụ biết bán kính đáy của khối trụ đó bằng
a
và chiều cao bằng
2a
A.
3
2 a
. B.
3
a
. C.
3
4 a
. D.
2
2 a
.
Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm
1;2;3A trên mặt
phẳng
Oyz
A.
0;2;3
M . B.
1;0;3
N . C.
1;0;0
P . D.
0;2;0
Q .
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(1; 2 ; 3)A
mặt phẳng
( ) :3 4 7 2 0P x y z
. Đường thẳng đi qua
A
vuông góc với mặt phẳng
( )P
phương
trình là
A.
3
4 2 ( ).
7 3
x t
y t t
z t
B.
1 3
2 4 ( ).
3 7
x t
y t t
z t
C.
1 3
2 4 ( ).
3 7
x t
y t t
z t
D.
1 4
2 3 ( ).
3 7
x t
y t t
z t
Câu 25. Trong không gian với htrục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu tâm
1;0;0I bán kính bằng
2
phương
trình là
A.
2
2 2
1 2x y z . B.
2
2 2
1 2x y z .
C.
2
2 2
1 4x y z . D.
2
2 2
1 4x y z .
Câu 26. Một em bé có bộ 7 thẻ chữ, trên mỗi thẻ có ghi một chữ cái, trong đó có 2 thẻ chữ T giống nhau,
một thẻ chữ H, một thẻ chữ P, một thẻ chữ C, một thẻ chữ L và một thẻ chS. Em xếp theo
hàng ngang ngẫu nhiên 7 thẻ đó. Xác suất em bé xếp được dãy theo thứ tự THPTCLS là
A.
1
7
. B.
1
2 6!
. C.
2
7!
. D.
1
7!
.
Câu 27. Cho hình chóp .S ABC đáy tam giác vuông tại
B
, 3AB a , 3BC a ; SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và 2SA a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy
ABC
bằng
A.
ο
60
. B.
ο
45
. C.
ο
30
. D.
ο
90
.
Câu 28. Cho hàm số bậc bốn
y f x . Hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ như sau
24
Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
1;4 . B.
1;1 . C.
0;3 . D.
;0 .
Câu 29. Khi nuôi tôm trong một hồ tự nhiên, một nhà khoa học đã thống kê được rằng: nếu trên mỗi mét
vuông mặt hồ thả
x
con tôm giống thì cuối vụ mỗi con tôm cân nặng trung bình là
2
108 x
(gam). Hỏi nên thả bao nhiêu con tôm giống trên mỗi mét vuông mặt hồ tự nhiên đó để cuối vụ
thu hoạch được nhiều tôm nhất.
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 30. Xét tất cả các số dương
a
b thỏa mãn
3 3 9
log log loga b ab . Tính giá trị của ab .
A. 1ab . B. 2ab . C.
1
2
ab . D. 0ab .
Câu 31. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
2 5 4
2 4
x x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 32. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2
3x
5 2
1
5
5
x
A. 3 . B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 33. Cho hàm số
f x liên tục trên đoạn
0;1
, có đạo hàm
f x
thỏa mãn
1
0
2 1 d 10x f x x
0 3 1f f . Tính
1
0
dI f x x
.
A.
5I
. B.
2I
. C.
2I
. D.
5I
.
Câu 34. Tìm số phức z thỏa mãn 2 9 2z z i .
A. 3 2z i . B. 3z i . C. 3 2z i . D. 2 3z i .
Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1
:
3 1 2
x y z
. Gọi
M
giao điểm của
với mặt phẳng
: 2 3 2 0
P x y z
. Tọa độ điểm
M
A.
2;0; 1M . B.
5; 1; 3M . C.
1;0;1M . D.
1;1;1M .
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,
P mặt phẳng đi qua điểm
1;2;3M cắt các
tia , ,Ox Oy Oz lần lượt tại , ,A B C (khác gốc tọa độ O ) sao cho M trực tâm tam giác ABC .
Biết mặt phẳng
P
có phương trình 14 0ax by cz . Tính tổng T a b c .
A. 8. B. 14. C. 6. D. 11.
Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
7; 1;2A mặt phẳng
: 2 2 6 0P x y z . Mặt cầu
S tâm
A
tiếp xúc với mặt phẳng
P có phương trình là
A.
2 2 2
49
7 1 2
9
x y z . B.
2 2 2
7
7 1 2
3
x y z .
C.
2 2 2
49
7 1 2
9
x y z . D.
2 2 2
7
7 1 2
3
x y z .
Câu 38. Cho hình lăng trđứng . ' ' 'ABC A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh
a
. Cạnh ' 3BA a .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
'A B
'B C là:
25
A.
2
a
. B.
3
a
.
C.
2
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 39. Gọi tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị của hàm số
có ba điểm cực trị, đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ
tạo thành một tứ giác nội tiếp. Tìm tích các phần tử của .
A.
2
. B.
1
5
. C.
1
5
. D.
2
.
Câu 40. Gọi
S
là tập nghiệm của bất pơng trình
2 2
log 2 log 2 3
a a
x x x x
. Biết
;
S m n
7
3
thuộc
S
, tính
m n
.
A.
13
3
m n
. B.
7
2
m n
. C.
11
3
m n
. D.
9
2
m n
.
Câu 41. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
0;
2
thỏa mãn:
2cos . 1 4sin sin 2 . 3 2cos 2 sin 4 4sin 2 4cos
x f x x f x x x x
,
0;
2
x
.
Khi đó
5
1
I f x dx
bằng
A. 2. B. 4. C.
8
. D.
16
.
Câu 42. Gọi
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
2 10 0
z z
. Giá trị của biểu thức
2 2
1 2
A z z
bằng:
A. 15. B. 19. C. 20. D. 17.
Câu 43. Cho hình chóp .
S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
a
, tam giác
SAB
cân tại
S
thuộc
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng
ABC
, góc giữa hai mặt phẳng
SCA
SCB
bằng
0
60
. Gọi
H
là trung điểm của đoạn
AB
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. Thể tích khối chóp .
S ABC
bằng
3
2
16
a
. B. Thể tích khối chóp .
B SHC
bằng
3
2
16
a
.
C. Thể tích khối chóp .
S AHC
bằng
3
2
64
a
. D. Không tồn tại hình chóp đã cho.
Câu 44. Một cái bình thủy tinh có phần không gian bên
trong là một hình nón có đỉnh hướng xuống dưới
theo chiều thẳng đứng. Rót ớc vào bình cho
đến khi phần không gian trống trong bình
chiều cao 2 cm. Sau đó đậy kín miệng bình bởi
một cái nắp phẳng lật ngược bình để đỉnh
hướng lên trên theo chiều thẳng đứng, khi đó
mực nước cao cách đỉnh của nón 8 cm (hình vẽ
minh họa bên dưới).
Biết chiều cao của nón là
h a b
cm. Tính
T a b
.
A.
22
. B.
58
. C.
86
. D.
72
.
S
m
C
4 2 2 4
2 5
y x m x m
O
S
8 cm
2 cm
26
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho điểm
1;0;0I , điểm
7 4 4
; ;
9 9 9
M
đường
thẳng
2
:
1
x
d y t
z t
.
, ,N a b c điểm thuộc đường thẳng d sao cho diện tích tam giác IMN
nhỏ nhất. Khi đó a b c có giá trị bằng:
A.
2
. B.
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 46. Cho hàm số
y f x
xác định trên
\ 2
và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A.
f x
nghịch biến trên từng khoảng
;2
2;
.
B.
f x
đồng biến trên từng khoảng
;2
2;
.
C.
f x
nghịch biến trên
.
D.
f x
đồng biến trên
.
Câu 47. bao nhiêu số nguyên dương
m
để phương trình
2
1 .ln( 1) 2 1
x x x
m e mx e e
2
nghiệm phân biệt không lớn hơn 5.
A. 26. B. 27. C. 29. D. 28.
Câu 48. Cho hàm số
f x với đồ thị Parabol đỉnh
I
tung độ
bằng
7
12
hàm số bậc ba
g x . Đồ thị hai hàm số đó cắt
nhau tại ba điểm phân biệt hoành độ
1 2 3
, ,x x x thoả mãn
1 2 3
18 55x x x (hình vẽ). Diện tích miền tô đậm gần số nào
nhất trong các số sau đây?
A. 5,7. B. 5,9.
C. 6,1. D. 6,3.
Câu 49. Cho , ,M N P lần lượt các điểm biểu diễn số phức
1
z ,
2
z ,
3
z thỏa mãn điều kiện
1 1
5 9 3 5z i z ,
2 2
2 3z z i ,
3 3
1 3 4z z . Khi , ,M N P không thẳng hàng, giá
trị nhỏ nhất của nửa chu vi p của tam giác MNP
A.
10 5
9
. B.
6 5
5
. C.
9 10
10
. D.
5 11
13
.
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho 3 đường thẳng
1
d ,
2
d ,
3
d phương trình
1
1 1
1
1 2
: 1
1 2
x t
d y t
z t
,
2
2 2
2
3
: 1 2
2 2
x t
d y t
z t
,
3
3 3
3
4 2
: 4 2
1
x t
d y t
z t
.
;S I R mặt cầu tâm
I
bán kính
R
tiếp xúc với 3 đường thẳng đó. Giá trị nhỏ nhất của
R
gần số nào nhất trong các số sau:
A. 2,1. B. 2,2. C. 2,3. D. 2,4.
---------HẾT--------
27
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ SỐ 05
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023
Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn ba học sinh từ một nhóm gồm
34
học sinh.
A.
34
3
B.
3
34
A
C.
3
34
D.
3
34
C
Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 1 0
P x y
. Mặt phẳng
P
có một vectơ pháp tuyến là
A.
2; 1;1
n
. B.
2;1; 1
n
. C.
1;2;0
n
. D.
2;1;0
n
.
Câu 3. Cho hàm số
3 2
, , ,y ax bx cx d a b c d
có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là
A.
2
B.
0
C.
3
D.
1
Câu 4. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
B.
;0

C.
1;

D.
1;0
Câu 5. Gọi
S
diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
e
x
y
,
0
y
,
0
x
,
2
x
. Mệnh đề o
dưới đây đúng?
A.
2
2
0
e d
x
S x
B.
2
0
e d
x
S x
C.
2
0
e d
x
S x
D.
2
0
e d
x
S x
Câu 6. Cho
0
a
1
a
, khi đó
5
log
a
a
bằng
A.
1
5
. B.
5
. C. 5. D.
1
5
.
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số
3
2
f x x x
A.
4 2
x x C
B.
2
3 2
x C
C.
3
2
x x C
D.
4 2
1
4
x x C
x
y
O
1
1
28
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
2
: 1 2
3 4
x t
d y t
z t
có một vectơ chỉ phương là:
A.
3
2;1;3
u
B.
4
1;2;4
u
C.
2
2;1;4
u
D.
1
2;2;4
u
Câu 9. Số phức
3 7
i
có phần ảo bằng:
A.
7
i
B.
7
C.
3
D.
7
Câu 10. Diện tích của mặt cầu có bán kính
2
R
bằng
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
10
.
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
4 2
3 1
y x x
B.
3 2
3 1
y x x
C.
3 2
3 1
y x x
D.
4 2
3 1
y x x
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 4;3
A
2;2;7
B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
có tọa độ là
A.
1;3;2
B.
2;6;4
C.
2; 1;5
D.
4; 2;10
Câu 13. Mặt phẳng đi qua ba điểm
0;0;2
A
,
1;0;0
B
0;3;0
C
có phương trình là:
A.
1
1 3 2
x y z
. B.
1
1 3 2
x y z
. C.
1
2 1 3
x y z
. D.
1
2 1 3
x y z
.
Câu 14. Phương trình
2 1
2 32
x
có nghiệm là
A.
5
2
x
B.
2
x
C.
3
2
x
D.
3
x
Câu 15. Cho khối chóp đáy hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2
a
. Thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A.
3
4
a
B.
3
2
3
a
C.
3
2
a
D.
3
4
3
a
Câu 16. Một học sinh A khi đủ 18 tuổi được cha mẹ cho
200000000
VNĐ. Số tiền này được bảo quản
trong ngân hàng MSB với kì hạn thanh toán 1 năm và học sinh A chỉ nhận được số tiền này khi
học xong 4 năm đại học. Biết rằng khi đủ 22 tuổi, số tiền học sinh A được nhận sẽ
243 101 250
VNĐ. Vậy lãi suất kì hạn một năm của ngân hàng MSB là bao nhiêu?
A.
8%
. B.
7%
. C.
6%
D.
5%
.
Câu 17. Cho hàm số
3 2
, , ,f x ax bx cx d a b c d
. Đồ thị của hàm số
y f x
như hình vẽ
bên. Số nghiệm thực của phương trình
3 4 0
f x
x
y
O
1
1
29
A.
3
B.
0
C.
1
D.
2
Câu 18. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3 2
9 3
x
y
x x
A.
3
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 19. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy nh vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
2
SB a
. Góc giữa đường thẳng
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
60
B.
90
C.
30
D.
45
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua điểm
2; 1;2
A song song với mặt phẳng
: 2 3 2 0
P x y z
có phương trình là
A.
2 3 9 0
x y z
B.
2 3 11 0
x y z
C.
2 3 11 0
x y z
D.
2 3 11 0
x y z
Câu 21. Từ một hộp chứa
20
quả bóng gồm
12
quả màu vàng và
8
quả màu trắng, lấy ngẫu nhiên đồng
thời
4
quả. Xác suất để lấy được
4
quả màu vàng bằng
A.
12
35
. B.
103
137
. C.
33
323
. D.
59
237
.
Câu 22. Cho
1
0
d 10
f x x
1
0
d 5
g x x
. Giá trị của
1
0
2 3 d
f x g x x
bằng
A. 15. B. 5. C. 20. D. 35.
Câu 23. Giá trị lớn nhất của hàm số
4 2
4 9
y x x
trên đoạn
2;3
bằng
A.
201
B.
2
C.
9
D.
54
Câu 24. Tìm số phức
z
biết
1 3 4 4 3
i z i i
.
A.
3 4
z i
. B.
4 3
z i
. C.
3 4
z i
. D.
4 3
z i
.
Câu 25. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác vuông đỉnh
B
,
AB a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy và
2
SA a
. Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2 5
5
a
B.
5
3
a
C.
2 2
3
a
D.
5
5
a
Câu 26. Cho
5
1
d 6
f x x . Tính tích phân
2
1
2 1 d
I f x x
.
A.
12
I
. B.
3
I
. C.
1
2
I
. D.
6
I
.
Câu 27. Cho hình trụ diện tích xung quanh bằng
50
độ dài đường sinh bằng đường kính của
đường tròn đáy. Bán kính
r
của hình trụ đã cho bằng
x
y
-2
-1
2
3
4
-1 2
3
O
1
1
30
A.
5 2
2
. B.
5
. C.
5 2
2
. D. 5
.
Câu 28. Cho hàm số
f x
đạo hàm
3
' 1 4 ,f x x x x x . Số điểm cực tiểu của hàm số
đã cho là
A.
2
. B. 3. C.
4
. D.
1
.
Câu 29. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD hình vuông cạnh 2a SA vuông góc với đáy. Góc
giữa SC và đáy bằng
45
. Thể tích khối chóp .S ABCD bằng
A.
3
8 2 .a
B.
3
8 3.a
C.
3
8 2
.
3
a
D.
3
8 3
.
3
a
Câu 30. Xét các số phức
z
thỏa mãn
2z i z là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn số phức
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
1
B.
5
4
C.
5
2
D.
3
2
Câu 31. Cho ng trụ đứng . ' ' 'ABC A B C đáy ABC tam giác vuông cân tại
B
2AC a , biết
rằng
'A BC
hợp với đáy
ABC
một góc 45
o
.Thể tích lăng trụ là:
A.
3
2
2
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3a . D.
3
2a
.
Câu 32. Một khối cầu có bán kính
5 dm
, người ta cắt bỏ hai phần của khối cầu bằng hai mặt phẳng
song song cùng vuông c đường kính cách m một khoảng
3 dm
để làm một chiếc lu đựng
nước. Tính thể tích mà chiếc lu chứa được.
A.
3
100
3
dm
. B.
3
43
3
dm
. C.
3
41 dm
. D.
3
132 dm
.
Câu 33. Cho các đường thẳng
1
1 1
:
1 2 1
x y z
d
và đường thẳng
2
2 3
:
1 2 2
x y z
d
. Viết phương
trình đường thẳng
đi qua
1;0;2A
, cắt
1
d và vuông góc với
2
d
A.
1 2
2 2 1
x y z
. B.
1 2
4 1 1
x y z
.
31
C.
1 2
2 3 4
x y z
. D.
1 2
2 2 1
x y z
.
Câu 34. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
1
4 .2 3 6 0
x x
m m
hai
nghiệm trái dấu
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 35. Gọi
S
tập hợp các giá trị nguyên dương của
m
để hàm số
3 2
3 2 1 12 5 2
y x m x m x
đồng biến trên khoảng
2;
. Số phần tử của
S
bằng
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
.
Câu 36. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
10 7 2 6
2 4 1
y x m x m x
đạt
cực tiểu tại
0
x
?
A.
3
B.
5
C.
4
D. Vô số
Câu 37. Cho lăng trụ .
ABC A B C
, có đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
. Cho biết hình chiếu của đỉnh
A
trên mặt đáy
ABC
là điểm
H
trên cạnh
AB
mà
2
HA HB
góc giữa mặt bên
A C CA
và mặt đáy
ABC
bằng
0
45 .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
1
.
4
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
1
.
12
a
Câu 38. Biết rằng có đúng một số phức
z
thỏa mãn
2 2 4
z i z i
z i
z i
là số thuần ảo. Tính tổng
phần thực và phần ảo của
z
.
A.
4
. B.
4
. C.
1
. D.
1
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;5;2
A
5;13;10
B
. Có bao nhiêu điểm
; ;
I a b c
với
, ,
a b c
các số nguyên sao cho mặt cầu tâm
I
đi qua
,
A B
tiếp xúc với mặt phẳng
Oxy
?
A.
10
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
có đồ thị của
3 2
y f x
như hình vẽ sau:
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2021;2021
m
để hàm số
3
2021
g x f x x m
có ít nhất
5
điểm cực trị?
A.
2019.
B.
2020.
C.
2021.
D.
2022.
6
4
2
2
x
y
2
1-2
O
32
Câu 41. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên
thỏa mãn ( 4) 4f . Đồ thị hàm số '( )y f x như
hình vẽ bên dưới. Để giá trị lớn nhất của hàm số
2
( ) ( ) 3
2
x
h x f x x m
trên đoạn
4;3
không vượt quá 2022 thì tập giác trị của
m
A. ( ;2022] . B. (674; ) . C. ( ;674] . D. (2022; ) .
Câu 42. Gọi
H phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
C của hàm số đa thức bậc ba với đồ thị
P
của hàm số bậc hai như hình vẽ bên. Diện tích của hình phẳng
H bằng
A.
37
12
. B.
7
12
. C.
11
12
. D.
5
12
.
Câu 43. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO,
A
B
hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng
cách từ O đến
SAB
bằng
3
3
a
0 0
30 , 60SAO SAB
. Độ i đường sinh của hình nón
theo
a
bằng
A.
2a
B. 3a C. 2 3a D. 5a
Câu 44. Xét các số thực dương
,x y
thỏa mãn
2022
2 2
log ( 1) ( 1)
x y
x x y y xy
x y xy
. Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức
2 2 1
5
x y
P
x y
.
A.
11
19
. B.
1
. C.
10
23
. D.
1
5
.
Câu 45. bao nhiêu giá trị nguyên của
2021;2022m
sao cho bất phương trình
2
.4 1 .2 1 0
x x
m m m
nghiệm đúng x .
33
A. 2022 . B. 2021. C.
1
. D. 0.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm số giá trị
nguyên của tham số
m
để phương trình
1 2
2
1 2 3
f x f x f x
f x f x m
f x f x f x
đúng 3
nghiệm âm và 1 nghiệm dương.
A.
5
. B.
3
.
C.
7
. D. Vô số.
Câu 47. Cho hàm số
y f x
đạo hàm, liên tục trên R ,
0 1f
thỏa mãn
2 3
2
1
3 .
2
0
x
f x
f x f x
x
e
e
. Giá trị của
26
0
dI
x
f x
x
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
3;5
. B.
5;7
. C.
7;9
. D.
1;3
.
Câu 48. Xét các số phức
,z w
thỏa mãn
1 z w z w
. Giá trị lớn nhất của
1 3 3 2z i w i
bằng:
A.
7
. B.
1 7
. C.
2 7
. D.
2 7
.
Câu 49. Cho hai đường thẳng chéo nhau
1 2
,d d với đoạn vuông góc chung AB ,
AB a
góc giữa hai
đường thẳng
1 2
,d d bằng
. Hai điểm
,M N
di động trên
1 2
,d d
1 2
,M d N d
sao cho
AM BN MN
. Gọi H hình chiếu của trung điểm
O
của AB lên
MN
. Đường tròn
C
nằm trong mặt phẳng
2
,M d
, tiếp xúc với
2
d tại B tiếp xúc
MN
tại H . Tiếp tuyến thứ hai
kẻ từ M với
C
cắt
2
d tại điểm P . Thể tích khối tứ diện
AMNP
bằng
A.
3
6sin
a
. B.
3
12sin
a
. C.
3
.sin
6
a
. D.
3
.sin
12
a
.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
2 2 2
( ): ( 4) ( 3) ( 6) 50S x y z đường thẳng
2 3
:
2 4 1
x y z
d
. Có bao nhiêu điểm
M
thuộc trục hoành, với hoành độ là số nguyên, mà từ
M
kẻ được đến ( )S hai tiếp tuyến cùng vuông góc với
d
?
A. 29. B. 33. C. 55. D. 28.
---------- HẾT ----------
TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN
Vũ Văn Trụ
| 1/33

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 01 Môn Toán
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Trên mặt phẳng toạ độ, cho số phức z  3  4i . Môđun của z bằng A. 16 . B. 5 . C. 25 . D. 7 .
Câu 2. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số 5x y  là: 5x A. 5x y  . B. y  . C. 5x y  .ln 5 . D. 1 5x y    . ln 5
Câu 3. Tập xác định D của hàm số y  x 1   là: D   \  1 D  1;  D  1;  A. . B. D   . C. . D. .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 3   9 là A.  ;  2 . B.  ;   3 . C. 3; . D. 2; .
Câu 5. Cho cấp số nhân u với u  2023 và công bội q  3. Giá trị của u bằng n  1 3 A. 2029 . B. 54621. C. 18207 . D. 6069 . Câu 6. Trong không gian x
O yz , mặt phẳng P : 2y  z  2023  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  0; 2;1 . B. n  2; 1  ;2023 . C. n  1  ;0;2 . D. n  2; 1  ; 2  023 . 4   3   2   1   ax  b Câu 7. Cho hàm số y 
có đồ thị là đường cong trong hình bên. cx  d
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . 4 4 4 Câu 8. Nếu f  xdx  2023 và g
 xdx  2022 thì  f
  x gxdx  bằng 1  1  1  A. 5. B. 6. C. 1. D. 1  .
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? x  3 A. 4 2 y  x  3x  2 . B. y  . C. 2 y  x  4x 1. D. 3 y  x  3x  5 . x 1 1
Câu 10. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S  có phương trình 2 2 2
x  y  z  2x  4y  6z  0 . Tìm
tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 1; 2  ;3;R  14 . B. I  1  ;2; 3  ;R  14 . C. I  1  ;2; 3  ;R 14 . D. I 1; 2  ;3; R 14 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng P : x  y  z 11  0 và
Q: 2x  2y  2z  7  0 bằng A. 0 . B. 90 . C. 180 . D. 45 .
Câu 12. Cho số phức z  3 4 .i Phần thực của số phức w  z  z là A. 8 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 13. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 9 . B. 12 . C. 27 . D. 18 .
Câu 14. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a, BC  a 3 , SA vuông góc với
đáy và SA  2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. 3 2a 3 . C. . D. . 3 3 6
Câu 15. Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; R theo thiết diện là một đường tròn. Gọi d là khoảng
cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d  R . B. d  R . C. d  2R . D. d  R .
Câu 16. Số phức liên hợp của số phức z  7  2i là A. z  2  7i . B. z  7  2i . C. z  7  2i . D. z  7  2i .
Câu 17. Cho hình nón có bán kính đáy r , độ dài đường sinh l và chiều cao h . Khi đó, thể tích của khối nón đã cho bằng 1 A. 2  r . B.  rl . C. 2  r h . D. 2  r h . 3 x  3  t 
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  : y  5
  2t . Điểm nào sau đây thuộc ? z  2  t  A. M 3;5;0 . B. N 3;5;2 . C. P 3;5;0 . D. Q 1; 2; 2 . Câu 19. Cho hàm số   3 2
f x  ax  bx  cx  d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 4 x -1 0 2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
Câu 20. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ. 2
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là A. x  1, y  2 . B. x  2, y  1. C. x  2, y  2 . D. x  1, y  1 .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log x  2 là 2 3  4  4 A.  ;    3 3    0;   ;  4 . C.  4;. D.   9 . B.    9.
Câu 22. Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số 1;3; 4;6;7 . A. 15 . B. 120 . C. 10 . D. 24 . Câu 23. Cho f  x 2
dx  3x  sin x  C . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f  x  6x  cos x . B. f  x 3  x  cos x . C. f x 3
 x  cos x . D. f x  6x cos x . ln 2 ln 2
Câu 24. Cho  2    ex f x dx  5. Tính f xdx  . 0 0 5 A. 3 . B. . C. 2 . D. 1. 2
Câu 25. Cho hàm số f  x  sin x  x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 x 2 x A. f
 xdx  cosx  xC . B. f
 xdx  cosx  xC . 2 2 C. f
 xdx  sin x x C . D. f  x 2
dx  cosx  x  x  C . 2023x  22 Câu 26. Cho hàm số y 
. Khẳng định nào dưới đây là sai? x 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;   1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; 2023 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2023 .
Câu 27. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  5.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
Câu 28. Cho các số thực dương a; b thỏa mãn log a  x , log b  y . Giá trị biểu thức P  log  2 3 a b 2  2 2 theo x; y bằng A. 2x  3y . B. x  3y . C. 3x  2 y . D. 2x  3y .
Câu 29. Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x  4x  3 và trục
hoành quay quanh trục Ox là 3 4 16 16 4 A. . B. . C. . D. . 3 15 15 3
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB  a , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SB  2a (tham khảo hình bên). Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy bằng A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 . Câu 31. Cho hàm số   4 2
f x  ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2  ; 
5 của tham số m để phương trình f  x  m có đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. 6 . B. 7. C. 8 . D. 9
Câu 32. Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đạo hàm f  x    x x  2  x  5 2 1 1 . Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2 B. 2; C.  1  ;2 D. 1; .
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên 2 số khác nhau từ 30 số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để chọn được
2 số có tích là một số lẻ? 7 15 22 8 A. . B. . C. . D. . 29 29 29 29
Câu 34. Biết phương trình 2log x  2log 3  5 có hai nghiệm thực x  x . Tính giá trị của biểu thức 3 x 1 2 2 T  6x  x 1. 1 2 A. T  12 . B. T 10 . C. T 16 . D. T  8.
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn  z  3  2iz 3 2i 16 . Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số
phức w  2z  2  3i là đường tròn tâm I  ;
a b và bán kính c . Giá trị của a  b  c bằng A. 11. B. 10 . C. 17 . D. 18 . x 1 y  2 z
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 2 1  3
P: x6y4z  270 . Gọi M  ;a ;bc là giao điểm của d và P . Tính S  2a b c . A. S 10 . B. S  13. C. S  11. D. S 12 . 4
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 
1 và mặt phẳng (P) : x  y  z  6  0 . Giả sử H a; ;
b c là hình chiếu của M trên mặt phẳng (P) . Khi đó a  b  c bằng A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 1.
Câu 38. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông, cạnh a . Tam giác SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng AB và SC bằng a 3 a 21 a 2 A. . B. a . C. . D. . 7 7 2
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x trong khoảng 0;2023 thỏa mãn log 2x  5  log x 1 3   2 A. 2000 . B. 2022 . C. 2002 . D. 2020 .
Câu 40. Cho hàm số f  x liên tục trên  . Gọi F  x,Gx là hai nguyên hàm của f x trên  thỏa 3
mãn F 7  2G7  8 và F   1  2G   1  2 . Khi đó f 2x    1 dx bằng 0 A. 6 . B. 4 . C. 1. D. 3 . 1
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 5 3
y  x  4x  mx  2024 có bốn điểm 5 cực trị? A. 36 . B. 34 . C. 37 . D. 35 .
Câu 42. Xét các số phức z thoản mãn điều kiện 2
z  2z  4  4i  2 z 1 . Gọi M và m lần lượt là giá
trị lớn nhất và nhỏ nhất của z 1 . Giá trị của M  m bằng A. 2 . B. 2 6 . C. 14 . D. 4 6 .
Câu 43. Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của
A trên mặt phẳng  ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa AA và a 3 BC bằng
. Khi đó thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 4 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 24
Câu 44. Biết hàm số f  x nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên nửa khoảng 0;  1 , thỏa mãn f x f  
1  1 và f  x  x f  x   2 .  với mọi x 0; 
1 . Khi đó diện tích hình phẳng giới hạn x
bởi các đường y  f  x và y  5  4x gần giá trị nào nhất sau đây? A. 0,58 . B. 0, 49 . C. 1, 22 . D. 0,97 .
Câu 45. Xét phương trình 2 2
z  3z  a  4a  0 ( a là tham số thực) trên tập hợp số phức. Có bao nhiêu
số nguyên a để phương trình có hai nghiệm phân biệt z ; z thỏa mãn z  z  4 3 ? 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2; 2 ; mặt phẳng P : x  2y  2z 8  0 x  2  t x  3  2t 1  2 
và hai đường thẳng d : y  1 2t ; d : y  3 t . Đường thẳng d đi qua điểm A , cắt hai 1 1 2 2 z  43t   z  5   t 1  2 5
đường thẳng d ; d lần lượt tại B và C . Tính tổng khoảng cách từ B và C đến mặt phẳng  P 1 2 . A. 9 . B. 10 . C. 7 . D. 8 .
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y thoả mãn 2 2
log x  y  x  log x  y  log x  log x  y  8x ? 5  2 2  3  2 2  5 3   A. 10. B. 12. C. 6 . D. 5 .
Câu 48. Cho khối nón đỉnh S , chiều cao bằng 6 và thể tích bằng 128 . Gọi A và B là hai điểm thuộc
đường tròn đáy sao cho AB  10 , khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng SAB bằng 6 15 6 13 3 15 3 13 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
:x  y  z  2x  4y  2z  3  0 và mặt phẳng
P: 2x  y  2z 14  0 . Điểm M thay đổi trên S, điểm N thay đổi trên P . Biết rằng khi
M  x ; y ; z , N  x ; y ; z thì
MN có độ dài nhỏ nhất. Giá trị của M M M N N N 
T  x  y  z  x  y  z bằng M M M N N N A. 3  . B. T  3. C. 4  . D. 4 .
Câu 50. Cho các hàm số f  x 2
 x  4x  m và g x  x  x  2023 2 2 1 2
. Số các giá trị nguyên của tham số m 2
 023;2023 để hàm số y  g  f x đồng biến trên khoảng 3; là A. 2019 . B. 2021. C. 2022 . D. 2020 .
----------------HẾT---------------- 6
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 02 Môn Toán
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Cho số phức z  2  3i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z là điểm có tọa độ là A. 2;3 . B. 3;  2. C. 3;2 . D. 2;  3 .
Câu 2. Đạo hàm của hàm số 10x y  là 10x A. y  . B. 10x y  .ln10 . C. 10x y  . D.   10x y log e . ln10 10
Câu 3. Tập xác định D của hàm số y    x13 2 là A. D  ;2.
B. D  ; . C. D  ;2 . D. D  2; .
Câu 4. Bất phương trình 3x  81  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. vô số. D. 5 .
Câu 5. Cho cấp số nhân (u ) với u  1 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n 1 4 A. 2. B. 7. C. 8. D. 4.
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P :x  4y  3z  2  0 . Vectơ nào sau đây là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng P ?     A. n  1 4 3 n  1 4 3 n   n  1 4 3 2  ; ;  . B. 3  ; ;  . C. 1; 4;3 . D. 1  ; ; . 4   ax  b Câu 7. Cho hàm số y 
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx  d y O 2 x -2
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0;2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . 3
Câu 8. Cho hàm số f  x có đạo hàm trên  , f   1  2
 và f 3  2. Tính I  f   xdx . 1 A. I  4. B. I  0. C. I  3. D. I  4.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới? 7 A. 4 2 y  x  2x  3 . B. 3 y  x  3x  3 . C. 4 2 y  x  2x  3. D. 4 2 y  x  2x  3 .
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : 2 2 2
x  y  z  2x  6y  4z  2  0.Xác định tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 1; 3
 ;2, R 16 . B. I 1; 3  ;2, R  4 . C. I  1  ;3; 2  , R 16 . D. I  1  ;3; 2  , R  4 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oyz và Oxz bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 45 . 
Câu 12. Các điểm M , N, P, Q trong hình vẽ bên là điểm bểu diễn lần lượt của các số phức
z , z , z , z . Khi đó w  3z  z  z  z bằng 1 2 3 4 1 2 3 4 y M 2 1 P -3 -2 -1 O 1 2 3 x -1 N -2 Q A. w  6  4i . B. w  6   4i . C. w  4  3i . D. w  3 4i .
Câu 13. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 1 A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 2 3 6
Câu 14. Cho khối hộp chữ nhật ABC . D A B  C  D
  có AB  2, AD  3, A 
A  4 (tham khảo hình vẽ). A' D' C' B' A D B C
Thể tích khối hộp đã cho bằng A. 24 . B. 20 . C. 9 . D. 8 . 8
Câu 15. Một khối cầu có bán kính bằng 2 , một mặt phẳng   cắt khối cầu đó theo một hình tròn có
diện tích là 2 . Khoảng cách từ tâm khối cầu đến mặt phẳng   bằng 2 2 A. 2 . B. 1. C. . D. . 2 4
Câu 16. Môđun của số phức z  3  4i bằng A. 5 . B. 3 . C. 7 . D. 7 .
Câu 17. Tính chiều cao h của hình trụ biết chiều cao h bằng bán kính đáy và thể tích khối trụ đó là 8 . A. 3 h  32 . B. 3 h  4 . C. h  2 2 . D. h  2 . x 1 y  2 z
Câu 18. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d :   ? 2 1 1 A. Q 1;2;0 . B. M 1;2;0 . C. N 1;3;  1 . D. P 3; 1  ;  1 .
Câu 19. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x  2 . B. x  2  . C. x  0 . D. x  1 . 3x  2
Câu 20. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  2 . B. x  1. C. x  3. D. x  1.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là 2 A. (0;1]. B. (; 2] . C. 0;2. D. (0; 2].
Câu 22. Số cách phân công 3 học sinh trong 12 học sinh đi lao động là A. P . B. 36. C. 3 C . D. 3 A . 12 12 12
Câu 23. Cho hàm số y  f  x thỏa mãn f  x  2  7 cos x , f 0  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x  2x  7sin x  3.
B. f  x  2  7sin x  3.
C. f  x  2x sin x  9 .
D. f  x  2x  7sin x  3. 4 4 2 Câu 24. Nếu f
 xdx  5 và f xdx  1   thì f  xdx  bằng 0 2 0 A. 6 . B. 4 . C. 4 . D. 6 .
Câu 25. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số    2x f x  4x là 9 2x 2x A. x 2 2 ln22x C . B. 2  2x C . C. 2x ln 2C . D. C. ln 2 ln2
Câu 26. Cho hàm số f  x có bảng biến biên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1; .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  3  ; 2   .
Câu 27. Cho hàm số f  x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y  3 . B. y  1. C. y  4 . D. y  4 . Câu 28. Biết 5 y  log x . Khi đó 2 1 A. y  5log x . B. y  5log x . C. y  5  log x . D. y  log x . 2 2 2 5
Câu 29. Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x  5x  4 và trục Ox . Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra khi quay hình H  quanh trục Ox là 9 81 81 9 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 10 10 2
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O , A
 BD đều cạnh a 2 , SA vuông góc với 3a 2 mặt phẳng đáy và SA 
(minh họa như hình bên dưới). 2 10
Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . 2x  3 Câu 31. Cho hàm số y 
có đồ thị (C) và đường thẳng d : y  x  m . Với tất cả giá trị nào của x  2
m thì d cắt (C) tại hai điểm phân biệt? m  2 A. m  2 . B. m  2 . C. m  6 . D.  . m  6
Câu 32. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  , có đạo hàm f x    x2  x  3 2
2  x  5,x   .
Hàm số y  f  x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ; 2 . B. 5; . C. 2;5 . D. 2;  .
Câu 33. Một hộp chứa 10 quả cầu được đánh số theo thứ tự từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên 5 quả cầu.
Xác suất để tích các số ghi trên 5 quả cầu đó chia hết cho 3 bằng 11 5 7 1 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12
Câu 34. Biết phương trình 2
log x  2log 2x 1  0 có hai nghiệm x , x . Tính x x . 2 2   1 2 1 2 1 1 A. x x  4 . B. x x  . C. x x  . D. x x  3  . 1 2 1 2 8 1 2 2 1 2
Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z  x  yi  x, y  thỏa mãn
z  2  i  z  3i là đường thẳng có phương trình là A. y  x 1. B. y  x 1. C. y  x 1. D. y  x 1.
Câu 36. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d qua M 3;5;6 và vuông góc với mặt phẳng
P: 2x 3y  4z  2  0 thì đường thẳng d có phương trình là x  3 y  5 z  6 x  3 y  5 z  6 A.   . B.   . 2 3  4 2 3 4 x  3 y  5 z  6 x 1 y  2 z 10 C.   . D.   . 2 3  4  2 3  4
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxz có tọa độ là A. 1;2;3. B. 1;2;3. C. 1;0;3 . D. 1;2;3 . 11
Câu 38. Cho hình lập phương ABCD.AB C  D   có cạnh a . B C A D B' C' A' D'
Khoảng cách từ A đến BDD B   bằng a 2 a A. 2a . B. . C. . D. a . 2 2 2 2
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 3x x 92x  m  0 có 5 nghiệm nguyên? A. 65021. B. 65024. C. 65022. D. 65023.
Câu 40. Biết F(x) và G(x) là hai nguyên hàm của hàm số f (x) trên  và 3 ( )  (3)  (0)  , (  0)  f x dx F G a a
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 0
y  F(x), y  G(x), x  0 và x  3 . Khi S  15 thì a bằng A. 15 . B. 12 . C. 18 . D. 5 . Câu 41. Hàm số 2
y  x  mx  x  m  2 đồng biến trên tập xác định khi và chỉ khi  5   5  A. m (1;) . B. m  ;  . C. m [1;) . D. m  ; . 2      2 
Câu 42. Cho số phức z thỏa mãn z   i    i _ 2 3 1
z . Giá trị lớn nhất của z 1 bằng A. 38  13 . B. 26  13 . C. 3 2  38 . D. 3 2  26 .
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Tam giác SAD cân tại S và
mặt bên SAD vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a . Tính
khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng SCD . 6a a 3a A. . B. . C. 3a . D. . 37 37 37
Câu 44. Cho đường cong C  3
: y  x . Xét điểm A có hoành độ dương thuộc đồ thị C  . Tiếp tuyến
của C  tại A tạo với C  một hình phẳng có diện tích bằng 27 . Hoành độ của điểm A thuộc khoảng nào dưới đây?  1   1   3   3  A. 0;   . B. ;1   . C. 1;   D. ; 2   .  2   2   2   2 
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
z  2mz  6m  5  0 có hai
nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn z  z ? 1 2 1 2 12 A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;2;  1 , B 3; 4  ;  1 . Đường thẳng AB MB cắt mặt phẳng O z x  tại M . Tỉ số bằng MA 1 A. 2 . B. . C. 1. D. 3 . 2 Câu 47. Cho hàm số 1 2x y   và 2x y 
 2 có đồ thị như hình vẽ bên. Diện tích tam giác ABC bằng 3 3 A. 3 . B. . C. . D. 6 . 2 4
Câu 48. Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 và bán kính bằng 5. Lấy hai điểm A và A' thuộc hai
đường tròn đáy khác nhau của hình trụ và AA'  10 . Khoảng cách giữa đường thẳng AA' và
trục của hình trụ đã cho bằng A. 3 . B. 2 21 . C. 5 . D. 4 21 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;1; 
1 , mặt phẳng P :x  y  z  3  0 và đường thẳng x  2 y z d :  
. Xét đường thẳng  qua A , nằm trong mặt phẳng P và cách đường thẳng 1 2 1
d một khoảng lớn nhất. Đường thẳng  đi qua điểm nào dưới đây? A. M 2 ;1;0 . B. N 1;1;3 . C. P 3;3;3 D. Q 1;2;4 .
Câu 50. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x 2  x x   2 ' 2 x  mx  5, x
   . Số giá trị nguyên
âm của m để hàm số g  x  f  2
x  x  2 đồng biến trên khoảng 1;  là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 7 .
-------------HẾT--------------- 13
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 03 Môn Toán
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 3  2i có tọa độ là A. 2;3. B. 2;3. C. 3;2. D. 3;2.
Câu 2. Trên khoảng 0;, đạo hàm của hàm số y  log x là 7 1 1 ln7 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y   . x xln7 x xln7
Câu 3. Trên khoảng 0;, đạo hàm của hàm số e y  x là e1 x A. e 1 y e.x    . B. e 1 y x    . C. y  . D.   . e y e x . e  1
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  4 là A.  ;  2 B. 0; 2 C.  ;  2 D. 0;2
Câu 5. Cho cấp số nhân u u  5 u  2 n  với 1 và 2
. Công bội của cấp số nhân đó bằng 5 2 A. 1. B. 28 . C. . D. . 2 5
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x  z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ?     A. n  1  ;0; 1  . B. n  3; 1  ; 2 . C. n  3; 1  ;0 . D. n  3;0; 1  . 2   3   1   4   ax  b Câu 7. Cho hàm số y 
có đồ thị như hình bên dưới : cx  d
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là A. 0; 2  . B. 2;0. C. 2;0. D. 0;2. 1 1
Câu 8. Cho hàm số f  x và g  x liên tục trên đoạn 0;  1 và f  xdx 1, g
 xdx  3. Tích phân 0 0 1 2 f
  x3g xdx  bằng 0 A. 9 . B. 5. C. 10 . D. 11.
Câu 9. Hàm số nào có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới? 14 x 1 A. 4 2 y  x  4x 1. B. y  . C. 3 2 y  x  4x 1. D. 2 y  2x 1 . x  2
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 1 2
1  9 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của S .
A. I 1;2;1 và R  3. B. I 1; 2;1 và R  3.
C. I 1;2;1 và R  9. D. I 1; 2;1 và R  9.
Câu 11. Trong không gian Oxyz, góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 45 . 
Câu 12. Cho số phức z  2  i, phần ảo của số phức 2 z là A. 4. B. 4 .i C. 3. D. 1.
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng 3. Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 9. B. 27. C. 18. D. 3. Câu 14. Cho khối chóp .
S ABC có đáy là tam giác vuông tại A,AB  2, AC  4,SA vuông góc với đáy và
SA  3 (tham khảo hình bên). S A C B
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 9. B. 8. C. 4. D. 3.
Câu 15. Cho đường thẳng  và mặt cầu SO; R. Gọi d là khoảng cách từ O đến  và d  . R Số giao
điểm của  và SO; R là A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 16. Phần ảo của số phức z  3  7i là A. 3. B. 7. C. 7. D. 3.
Câu 17. Cho khối nón có đường cao h, độ dài đường sinh l và bán kính đáy r. Diện tích xung quanh
Sxq của khối nón được tính theo công thức nào dưới đây? 15 A. S rl S  rl S rh xq . B. 1 S   rl . C. 2 . D. . xq xq xq 2 x 1 y  2 z  3
Câu 18. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
đi qua điểm nào sau đây? 3 4 5 A. 1;2;3 . B. 1;2; 3  . C. 3;4; 5   . D.  3  ;4;5 . Câu 19. Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c có đồ thị là đường cong như hình bên dưới: y -1 1 x O -1 -2
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 0;  1 . B. 1;0. C. 1;2. D. 1;2. 4x  1
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình là x  2 A. y  4. B. x  4. C. x  2. D. y  2.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là 2 A.  ;  2. B. 0;2. C. 0;  1 . D.  ;   1 .
Câu 22. Cho tập M có 10 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp M là A. 3!. B. 10!. C. 3 A . D. 3 C . 10 10 Câu 23. Cho sin d x x  f 
xC. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f  x  cos . x B. f  x  cos . x C. f  x  sin . x D. f  x  sin . x 4 4 Câu 24. Nếu 3 f  x xdx 12  thì f  xdx  bằng 2 2 10 A. 6 . B. 0 . C. 2 . D. . 3
Câu 25. Cho hàm số f  x  sinx  x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 x 2 x A. f
 xdx  cosx  xC. B. f  xdx  c  osx   x C . 2 2 2 x C. f
 xdx  cosx 1C . D. f  xdx  c  osx  C. 2
Câu 26. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. 16
Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 . B. 0;   . C. 0; 4 . D.  1  ;  1 .
Câu 27. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y  f  x có điểm cực tiểu là A. 0;2 . B. 3; 4 . C. x  3. D. y  4 . CT CT
Câu 28. Cho a , b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ln ab  ln a  lnb . B. ln a  b  ln a  lnb . C. ln ab  ln . a ln b . D. ln a  b  ln . a ln b .
Câu 29. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  2x  x  1 và trục hoành. Thể tích của vật
thể tròn xoay khi quay H quanh trục hoành bằng 9 81 81 9 A. . B. . C. . D. . 8 80 80 8
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng nhau:
Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  AB C   bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
Câu 31. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau: 17
Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình f  x  m có ba nghiệm thực phân biệt A.  4  ;  2 . B.  4  ;  2 . C.  4  ;2. D.  4  ;2.
Câu 32. Cho hàm số f  x có đạo hàm f  x 3  x x  2 1  x  2,x  .
 Khoảng nghịch biến của hàm số là A. 2; 0 . B.  ;  2  ;0;  1 . C.  ;  2
 ;0;. D. 2;0;1; .
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 15 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai
số có tổng là một số lẻ bằng 1 8 4 1 A. . B. . C. . D. . 7 15 15 14
Câu 34. Tích các nghiệm của phương trình log  x 1 6   36x  1 bằng 5  A. log 5. B. log 6. C. 5. D. 0. 6 5
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  z  2 . Trong mặt phẳng phức, quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z
A. là đường thẳng 3x  y 1  0 .
B. là đường thẳng 3x  y 1  0 .
C. là đường thẳng 3x  y 1  0 .
D. là đường thẳng 3x  y 1  0 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng  đi qua M 1;1;0 và vuông góc
với mặt phẳng Q : x  4 y  z  2  0 ?  x 1t  x 1 t x  2   t x  1  t     A. y  4   t . B. y 1 4t . C.  y  5  4t . D.  y 1 4t .  z  1      z  t   z  1  t z  t 
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 1;2;3 . B. 1;2;3. C. 1;2;3 . D. 1;2;0 .
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A 'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  a, AA '  2a
(tham khảo hình vẽ bên). 18
Khoảng cách từ điểm C' đến mặt phẳng A'BC bằng 2a 5 a 5 3a 5 A. . B. 2a 5 . C. . D. . 5 5 5
Câu 39. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình log  2 x  3 2
 log x  x  4x 1 0 . 2 2 A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
Câu 40. Cho hàm số f  x liên tục trên  . Gọi F  x,G  x là hai nguyên hàm của f  x trên  thỏa  2
mãn F 2  G 2  4 và F   1  G   1  1 . Khi đó cos sin   xf x  1 dx bằng 0 3 3 A. 3. B. . C. 6. D. . 4 2
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng  5
 ;5 của tham số m để hàm số 2 y  m x 1  x có cực tiểu? A. 9 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
Câu 42. Xét các số phức z thỏa mãn z 1 2i  2 5 và số phức w thỏa 5 10i w  3 4i z  25i .
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  w bằng A. 4. B. 2 10 . C. 4 5 . D. 6.
Câu 43. Cho khối chóp tam giác S.ABC có BC  a và tam giác ABC vuông cân tại B . Biết thể tích 3 3a khối chóp đó bằng
. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng ABC là 6 a 3 a 3 A. a 3 . B. . C. . D. 3a . 3 2 Câu 44. Cho hàm số   4 3 2
f x  x  bx  cx  dx  e ( , b ,
c d,e ) có các giá trị cực trị là 1,4 và 9 . f  x
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số g  x    và trục hoành bằng f  x A. 4. B. 6. C. 2. D. 8.
Câu 45. Gọi S là tập hợp tất cả các số thực a sao cho phương trình 2
z  a  2z  2a  3  0 có hai
nghiệm phức z , z và các điểm biểu diễn của z , z cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam 1 2 1 2
giác đều. Tổng các phần tử của S bằng A. 12 . B. 11,5 . C. 13,5 . D. 10 . 19 x 1 y 1 z 1 x 1 y z 1
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :   và d :   . 1 1 2 1 2 1 2 1
Mặt phẳng P chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d đi qua điểm nào sau 1 2 đây? A. M 1;1;0 . B. N 0;1;  1 . C. P  1  ;1;  1 . D. Q2;0;0 .
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên dương b sao cho ứng với mỗi b , có đúng 3 giá trị nguyên dương của a a  thoả mãn 2 a log  2a  a b 1 ? 2   ab A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 48. Cho hình nón (N ) có đỉnh S , chiều cao h  3. Mặt phẳng (P) qua đỉnh S cắt hình nón (N )
theo thiết diện là tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt phẳng (P) bằng
6 . Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón (N ) bằng A. 27 . B. 81 . C. 12 . D. 36 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz cho 3 điểm A9;0;0 , B0;6;6 , C 0;0;16 và điểm M chạy  
trên mặt phẳng Oxy . Tìm giá trị lớn nhất của S  MA  2MB  3MC . A. 39 . B. 36 . C. 30. D. 45 . 1 1 2
Câu 50. Cho hàm số y  f  x 3   x  2m  3 2 x   2
m  3m x  . Có bao nhiêu giá trị nguyên 3 2 3
của tham số m thuộc đoạn  9
 ;9 để hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng 1;2? A. 3 . B. 2 . C. 16 . D. 9 . -----------HẾT---------- 20
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 04 Môn Toán
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được lập từ tập A  2, 3, 4, 5,  6 A. 4 C . B. 4 C . C. 4 A . D. 4 A . 5 6 5 6
Câu 2. Cho cấp số nhân u với u  8 và u  4. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 1 1 A. . B.  . C. 2  . D. 2 . 2 2
Câu 3. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x 1 A. 3 y  x  3x . B. 3 y  x  3x . C. y  . D. 4 2 y  x  3x 1 . x 1
Câu 4. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x  3  . B. x  1  . C. x  1. D. x  2  . Câu 5. Hàm số 4 2
y  x  x  3 có mấy điểm cực trị? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 5x 1
Câu 6. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  ? x  2 A. y  5 . B. x  5. C. x  2 . D. x  2  .
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây? x 1 A. 3 2
y  x  x  x 1. B. y  x . C. y  . D. y  log x . x  2 3
Câu 8. Cho hàm số bậc ba y  f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. 21
Số nghiệm của phương trình f  x 1 là: A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 9. Tập xác định của hàm số y   x  35 1 là A. 1; . B. 0; . C. 1; . D.  \  1 . Câu 10. Hàm số   4 2x f x   có đạo hàm là x4 2 x4 4.2 A. f  x x4  2 .ln 2 . B. f  x x4
 4.2 .ln 2. C. f x  . D. f  x  . ln 2 ln 2
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình log  x  
1  log 2x  3  0 là  2 A. 4;  . B.   2   3 . C.   4 . D.  . 1
Câu 12. Trên khoảng ; 2 , họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là x  2 1 1 1 A.  C . B. ln x  2  C . C.  C . D. ln x  2  C . x  2 x  22 2
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f 
 xdx  f xC . B. cos d x x  sin x  C  .  1   x C. x dx   C,    1   . D. xd x
a x  a ln a  C 0  a  1 .     1 1 Câu 14. Tích phân 3 e xdx  bằng 0 1 3 e 1 A. 3 e  . B. e 1. C. . D. 3 e 1. 2 3 1 2022 Câu 15. Xét I  2x
  2x 2 dx, nếu đặt 2 u  x  2 thì I bằng 0 3 1 3 3 1 A. 2022 u du  . B. 2022 u du  . C. 2022 2 u du  . D. 2022 u du  . 2 2 0 2 2
Câu 16. Cho số phức z  3  2i . Tìm phần ảo của số phức liên hợp của z . A. 2  . B. 2i . C. 2 . D. 2i .
Câu 17. Cho hai số phức z  1 2i , z  2  6i . Tích z .z bằng 1 2 1 2 A. 10  2i . B. 2 12i . C. 14 10i . D. 14  2i .
Câu 18. Xét hai số phức z , z tùy ý. Phát biểu nào sau đây sai? 1 2 A. z z  z .z . B. z z  z . z . C. z  z  z  z . D. z  z  z  z . 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 19. Một khối lăng trụ có thể tích bằng V , diện tích mặt đáy bằng S . Chiều cao của khối lăng trụ đó bằng S 3V V S A. . B. . C. . D. . V S S 3V
Câu 20. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA   ABC , SA  a (tham khảo hình vẽ bên dưới). 22
Thể tích của khối chóp đã cho bằng: 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. 3 3a . D. . 4 6 12
Câu 21. Cho hình nón có bán kính đáy R  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích xung quanh S của hình nón đã cho. xq A. S  12 . B. S  4 3 . C. S  39 . D. S  8 3 . xq xq xq xq
Câu 22. Tính thể tích của khối trụ biết bán kính đáy của khối trụ đó bằng a và chiều cao bằng 2a A. 3 2 a . B. 3 a . C. 3 4 a . D. 2 2 a .
Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A1;2;3 trên mặt phẳng Oyz là A. M 0;2;3 . B. N 1;0;3 . C. P 1;0;0 . D. Q 0;2;0 .
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm ( A 1; 2 ; 3) và mặt phẳng
(P) : 3x  4y  7z  2  0. Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình là x  3  t x  1 3t  
A.  y  4  2t (t  ).
B. y  2  4t (t ). z  7  3t   z  3  7t  x  1 3t x  1 4t  
C. y  2  4t (t ).
D. y  2  3t (t  ). z  3 7t   z  3  7t 
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 1;0;0 và bán kính bằng 2 có phương trình là A.  x  2 2 2 1  y  z  2 . B.  x  2 2 2 1  y  z  2 . C.  x  2 2 2 1  y  z  4 . D.  x  2 2 2 1  y  z  4 .
Câu 26. Một em bé có bộ 7 thẻ chữ, trên mỗi thẻ có ghi một chữ cái, trong đó có 2 thẻ chữ T giống nhau,
một thẻ chữ H, một thẻ chữ P, một thẻ chữ C, một thẻ chữ L và một thẻ chữ S. Em bé xếp theo
hàng ngang ngẫu nhiên 7 thẻ đó. Xác suất em bé xếp được dãy theo thứ tự THPTCLS là 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 7 2 6! 7! 7!
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB  3a , BC  3a ; SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy  ABC  bằng A. ο 60 . B. ο 45 . C. ο 30 . D. ο 90 .
Câu 28. Cho hàm số bậc bốn y  f  x . Hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ như sau 23
Hàm số y  f  x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1;4 . B. 1;  1 . C. 0;3 . D. ;0 .
Câu 29. Khi nuôi tôm trong một hồ tự nhiên, một nhà khoa học đã thống kê được rằng: nếu trên mỗi mét
vuông mặt hồ thả x con tôm giống thì cuối vụ mỗi con tôm có cân nặng trung bình là 2 108  x
(gam). Hỏi nên thả bao nhiêu con tôm giống trên mỗi mét vuông mặt hồ tự nhiên đó để cuối vụ
thu hoạch được nhiều tôm nhất. A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 30. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log a  log b  log ab . Tính giá trị của ab . 3 3 9   1 A. ab 1. B. ab  2 . C. ab  . D. ab  0 . 2
Câu 31. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 x 5x4 2  4 bằng A. 1. B. 2  . C. 2 . D. 1  . 2 3x  1 
Câu 32. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 5x2  5   là  5  A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . 1
Câu 33. Cho hàm số f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 , có đạo hàm f  x thỏa mãn 2x   1 f  xdx 10 0 1 và f 0  3 f   1 . Tính I  f  xdx . 0 A. I  5  . B. I  2  . C. I  2 . D. I  5 .
Câu 34. Tìm số phức z thỏa mãn z  2z  9  2i . A. z  3  2i . B. z  3  i . C. z  3  2i . D. z  2  3i . x  2 y z 1
Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :   . Gọi M là 3 1 2
giao điểm của  với mặt phẳng P : x  2y 3z  2  0. Tọa độ điểm M là A. M 2;0;  1 . B. M 5;1; 3 . C. M 1;0;  1 . D. M 1;1;  1 .
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , P là mặt phẳng đi qua điểm M 1;2;3 và cắt các
tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại ,
A B,C (khác gốc tọa độ O ) sao cho M là trực tâm tam giác ABC .
Biết mặt phẳng P có phương trình ax  by  cz 14  0 . Tính tổng T  a  b  c . A. 8. B. 14. C. 6. D. 11.
Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A7;1;2 và mặt phẳng
P: x  2y  2z  6  0 . Mặt cầu S tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng P có phương trình là
A.  x  2   y  2   z  2 49 7 1 2  .
B.  x  2   y  2   z  2 7 7 1 2  . 9 3
C.  x  2   y  2   z  2 49 7 1 2  .
D.  x  2   y  2   z  2 7 7 1 2  . 9 3
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cạnh BA'  a 3 .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng A' B và B 'C là: 24 a a 2 2a A. a 2 . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị C của hàm số 4 2 2 4
y  x  2m x  m  5 có ba điểm cực trị, đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O
tạo thành một tứ giác nội tiếp. Tìm tích các phần tử của S . 1 1 A. 2 . B. . C. . D. 2 . 5 5
Câu 40. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình  2x  x    2 log 2
log x  2x  3 . Biết S  m;n a a  7
và thuộc S , tính m  n . 3 13 7 11 9 A. m  n  . B. m  n  . C. m  n  . D. m  n  . 3 2 3 2  
Câu 41. Cho hàm số y  f  x liên tục trên đoạn  0;  thỏa mãn: 2      2cos .
x f 1 4sin x  sin 2 .
x f 3 2cos 2x  sin 4x  4sin 2x  4cos x ,  x  0;  . 2    5 Khi đó I  f  xdx bằng 1 A. 2. B. 4. C. 8 . D. 16 .
Câu 42. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z 10  0 . Giá trị của biểu thức 1 2 2 2 A  z  z bằng: 1 2 A. 15. B. 19. C. 20. D. 17.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , tam giác SAB cân tại S và thuộc
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABC , góc giữa hai mặt phẳng SCA và SCB bằng 0
60 . Gọi H là trung điểm của đoạn AB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: 3 a 2 3 a 2
A. Thể tích khối chóp S.ABC bằng . B. Thể tích khối chóp . B SHC bằng . 16 16 3 a 2
C. Thể tích khối chóp S.AHC bằng .
D. Không tồn tại hình chóp đã cho. 64
Câu 44. Một cái bình thủy tinh có phần không gian bên
trong là một hình nón có đỉnh hướng xuống dưới
theo chiều thẳng đứng. Rót nước vào bình cho 2 cm
đến khi phần không gian trống trong bình có 8 cm
chiều cao 2 cm. Sau đó đậy kín miệng bình bởi
một cái nắp phẳng và lật ngược bình để đỉnh
hướng lên trên theo chiều thẳng đứng, khi đó
mực nước cao cách đỉnh của nón 8 cm (hình vẽ minh họa bên dưới).
Biết chiều cao của nón là h  a  b cm. Tính T  a  b . A. 22 . B. 58 . C. 86 . D. 72 . 25  7 4 4 
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I 1;0;0 , điểm M ; ;   và đường  9 9 9  x  2  thẳng d : y  t . N a, ,
b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho diện tích tam giác IMN z 1 t 
nhỏ nhất. Khi đó a  b  c có giá trị bằng: 5 5 A. 2 . B. 2  . C. . D. . 2 2
Câu 46. Cho hàm số y  f  x xác định trên  \ 
2 và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. f  x nghịch biến trên từng khoảng  ;  2 và 2; .
B. f  x đồng biến trên từng khoảng  ;  2 và 2; .
C. f  x nghịch biến trên  .
D. f  x đồng biến trên  .
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình  x   x 2 1 .ln( 1)  2 x m e mx e  e 1có 2
nghiệm phân biệt không lớn hơn 5. A. 26. B. 27. C. 29. D. 28.
Câu 48. Cho hàm số f  x với đồ thị là Parabol đỉnh I có tung độ 7 bằng 
và hàm số bậc ba g  x . Đồ thị hai hàm số đó cắt 12
nhau tại ba điểm phân biệt có hoành độ x , x , x thoả mãn 1 2 3
18x x x  55 (hình vẽ). Diện tích miền tô đậm gần số nào 1 2 3
nhất trong các số sau đây? A. 5,7. B. 5,9. C. 6,1. D. 6,3.
Câu 49. Cho M , N, P lần lượt là các điểm biểu diễn số phức z , z , z thỏa mãn điều kiện 1 2 3
5z  9  3i  5 z , z  2  z  3  i , z 1  z  3  4 . Khi M , N, P không thẳng hàng, giá 1 1 2 2 3 3
trị nhỏ nhất của nửa chu vi p của tam giác MNP là 10 5 6 5 9 10 5 11 A. . B. . C. . D. . 9 5 10 13
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho 3 đường thẳng d , d , d có phương trình 3  2  1  x  1 2t x  3  t x  4  2t 1 2 3    
d : y 1 t , d : y  1
  2t , d : y  4  2t . S I; R là mặt cầu tâm I bán kính R 3  2  1  1 2 3 z 1 2t    z  2  2t z  1 t 1  2  3
tiếp xúc với 3 đường thẳng đó. Giá trị nhỏ nhất của R gần số nào nhất trong các số sau: A. 2,1. B. 2,2. C. 2,3. D. 2,4. ---------HẾT-------- 26
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 05 Môn Toán
Theo Ma trận Đề tham khảo 2023
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn ba học sinh từ một nhóm gồm 34 học sinh. A. 34 3 B. 3 A C. 3 34 D. 3 C 34 34
Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  y 1  0 . Mặt phẳng P
có một vectơ pháp tuyến là     A. n   2  ;1;  1 . B. n  2;1;  1 . C. n  1;2;0 . D. n  2;1;0 . Câu 3. Cho hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d  , a ,
b c,d  có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là y 1 x 1 O A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 4. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 B.  ;  0 C. 1; D.  1  ;0
Câu 5. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ex y 
, y  0 , x  0 , x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. 2   e x S dx  B.  ex S dx  C.   ex S dx  D.   ex S dx  0 0 0 0
Câu 6. Cho a  0 và a  1, khi đó 5 log a bằng a 1 1 A. . B. 5  . C. 5. D.  . 5 5
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số f  x 3  x  2x là 1 A. 4 2 x  x  C B. 2 3x  2  C C. 3 x  2x  C D. 4 2 x  x  C 4 27 x  2  t 
Câu 8. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 1 2t có một vectơ chỉ phương là: z  3 4t      A. u  2;1;3 B. u  1; 2; 4 C. u  2;1; 4 D. u  2; 2; 4 1   2   4   3   Câu 9. Số phức 3
  7i có phần ảo bằng: A. 7i B. 7  C. 3  D. 7
Câu 10. Diện tích của mặt cầu có bán kính R  2 bằng A. 8 . B. 16 . C. 4 . D. 10 .
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 1 x O 1 A. 4 2 y  x  3x 1 B. 3 2 y  x  3x 1 C. 3 2 y  x  3x 1 D. 4 2 y  x  3x 1
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 4
 ;3 và B2;2;7 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 1;3;2 B. 2;6;4 C. 2; 1  ;5 D. 4; 2  ;10
Câu 13. Mặt phẳng đi qua ba điểm A0;0;2 , B1;0;0 và C0;3;0 có phương trình là: x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1  . C.    1. D.    1  . 1 3 2 1 3 2 2 1 3 2 1 3 Câu 14. Phương trình 2x 1 2   32 có nghiệm là 5 3 A. x  B. x  2 C. x  D. x  3 2 2
Câu 15. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 2 4 A. 3 4a B. 3 a C. 3 2a D. 3 a 3 3
Câu 16. Một học sinh A khi đủ 18 tuổi được cha mẹ cho 200000000VNĐ. Số tiền này được bảo quản
trong ngân hàng MSB với kì hạn thanh toán 1 năm và học sinh A chỉ nhận được số tiền này khi
học xong 4 năm đại học. Biết rằng khi đủ 22 tuổi, số tiền mà học sinh A được nhận sẽ là
243 101 250 VNĐ. Vậy lãi suất kì hạn một năm của ngân hàng MSB là bao nhiêu? A. 8% . B. 7% . C. 6% D. 5% .
Câu 17. Cho hàm số f  x 3 2
 ax  bx  cx  d a,b,c,d  . Đồ thị của hàm số y  f x như hình vẽ
bên. Số nghiệm thực của phương trình 3 f  x  4  0 là 28 y 4 3 2 1 x -1 2 O 1 3 -1 -2 A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 x  9  3
Câu 18. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 3 2 x  x A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SB  2a . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 60 B. 90 C. 30 D. 45
Câu 20. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A2;1;2 và song song với mặt phẳng
P : 2x  y  3z  2  0 có phương trình là
A. 2x  y  3z  9  0 B. 2x  y  3z  11  0 C. 2x  y  3z 11  0 D. 2x  y  3z 11  0
Câu 21. Từ một hộp chứa 20 quả bóng gồm 12 quả màu vàng và 8 quả màu trắng, lấy ngẫu nhiên đồng
thời 4 quả. Xác suất để lấy được 4 quả màu vàng bằng 12 103 33 59 A. . B. . C. . D. . 35 137 323 237 1 1 1 f  xdx 10 g  xdx  5 2 f
 x3gxdx  Câu 22. Cho 0 và 0 . Giá trị của 0 bằng A. 15. B. 5. C. 20. D. 35.
Câu 23. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  4x  9 trên đoạn  2  ;  3 bằng A. 201 B. 2 C. 9 D. 54
Câu 24. Tìm số phức z biết 1 i z  3  4i  4  3i . A. z  3  4i . B. z  4  3i . C. z  3  4i . D. z  4  3i .
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông đỉnh B , AB  a , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA  2a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 2 5a 5a 2 2a 5a A. B. C. D. 5 3 3 5 5 2
Câu 26. Cho  f xdx  6. Tính tích phân I  f 2x   1dx. 1 1  1 A. I  12 . B. I  3 . C. I  . D. I  6. 2
Câu 27. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của
đường tròn đáy. Bán kính r của hình trụ đã cho bằng 29 5 2 5 2 A. . B. 5 . C. . D. 5  . 2 2
Câu 28. Cho hàm số f  x có đạo hàm f  x  x x   x  3 ' 1 4 , x
   . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc
giữa SC và đáy bằng 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 8a 2 3 8a 3 A. 3 8a 2 . B. 3 8a 3. C. . D. . 3 3
Câu 30. Xét các số phức z thỏa mãn z iz  2 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 5 5 3 A. 1 B. C. D. 4 2 2
Câu 31. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC  2a , biết
rằng  A'BC hợp với đáy  ABC một góc 45o .Thể tích lăng trụ là: 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3 . D. 3 a 2 . 2 3
Câu 32. Một khối cầu có bán kính là 5dm , người ta cắt bỏ hai phần của khối cầu bằng hai mặt phẳng
song song cùng vuông góc đường kính và cách tâm một khoảng 3dm để làm một chiếc lu đựng
nước. Tính thể tích mà chiếc lu chứa được. 100 43 A.   3 dm  . B.   3 dm  . C.   3 41 dm  . D.   3 132 dm . 3 3 x 1 y 1 z x  2 y z  3
Câu 33. Cho các đường thẳng d :   và đường thẳng d :   . Viết phương 1 1 2 1  2 1 2 2
trình đường thẳng  đi qua A1;0;2 , cắt d và vuông góc với d 1 2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 A.   . B.   . 2 2  1 4 1  1  30 x 1 y z  2 x 1 y z  2 C.   . D.   . 2 3 4  2 2 1
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x x 1 4 . m 2    3m  6  0 có hai nghiệm trái dấu A. 3. B. 5 . C. 4. D. 2 . Câu 35. Gọi
S là tập hợp các giá trị nguyên dương của m để hàm số 3 y  x   m   2 3 2
1 x  12m  5 x  2 đồng biến trên khoảng 2;  . Số phần tử của S bằng A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 .
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 10 y  x  m   7 x   2 m   6 2 4 x 1 đạt cực tiểu tại x  0 ? A. 3 B. 5 C. 4 D. Vô số
Câu 37. Cho lăng trụ ABC.AB C
  , có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cho biết hình chiếu của đỉnh
A trên mặt đáy  ABC là điểm H trên cạnh AB mà HA  2HB và góc giữa mặt bên AC  C  
A và mặt đáy  ABC bằng 0
45 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 A. 1 3 1 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 4 4 4 12 z  i
Câu 38. Biết rằng có đúng một số phức z thỏa mãn z  2i  z  2  4i và
là số thuần ảo. Tính tổng z  i
phần thực và phần ảo của z . A. 4 . B. 4 . C. 1 . D. 1 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;5;2 và B5;13;10 . Có bao nhiêu điểm I  ; a ; b c với a, ,
b c là các số nguyên sao cho có mặt cầu tâm I đi qua ,
A B và tiếp xúc với mặt phẳng Oxy? A. 10 . B. 6 . C. 8 . D. 4 .
Câu 40. Cho hàm số y  f  x có đồ thị của y  f 3 2x như hình vẽ sau: y 6 4 2 x -2 O 1 2 2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2  021;202  1 để hàm số g  x  f  3
x  2021x  m có ít nhất 5 điểm cực trị? A. 2019. B. 2020. C. 2021. D. 2022. 31
Câu 41. Cho hàm số y  f (x) liên tục trên  và thỏa mãn f (4)  4 . Đồ thị hàm số y  f '(x) như 2 x
hình vẽ bên dưới. Để giá trị lớn nhất của hàm số h(x)  f (x) 
 x  3m trên đoạn  4  ;  3 2
không vượt quá 2022 thì tập giác trị của m là A. ( ;  2022]. B. (674;) . C. ( ;  674] . D. (2022;) .
Câu 42. Gọi H  là phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị C của hàm số đa thức bậc ba với đồ thị P
của hàm số bậc hai như hình vẽ bên. Diện tích của hình phẳng H  bằng 37 7 11 5 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12
Câu 43. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO, A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng a 3
cách từ O đến SAB bằng và  0 SAO   0
30 , SAB  60 . Độ dài đường sinh của hình nón 3 theo a bằng A. a 2 B. a 3 C. 2a 3 D. a 5 x  y
Câu 44. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log
 x(x 1)  y(y 1)  xy . Tìm giá trị 2022 2 2 x  y  xy 2x  2y 1
lớn nhất của biểu thức P  . x  y  5 11 10 1 A. . B. 1. C. . D. . 19 23 5
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 2
 021;2022 sao cho bất phương trình x m  m   x2 .4 1 .2
 m 1  0 nghiệm đúng x   . 32 A. 2022 . B. 2021 . C. 1. D. 0.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y  f  x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  x f  x 1 f  x  2    
 f x   f x  m có đúng 3 f x 1 f  x  2 f  x   2    3
nghiệm âm và 1 nghiệm dương. A. 5. B. 3. C. 7. D. Vô số.
Câu 47. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm, liên tục trên R , f 0 1 và thỏa mãn
3 f  x. f  x 2    2x 26   0 x . Giá trị của I  dx 2 
thuộc khoảng nào sau đây? x 1   f x 3 e e    f x 0   A. 3;5 . B. 5;7 . C. 7;  9 . D. 1;  3 .
Câu 48. Xét các số phức z, w thỏa mãn z  w  z  w 1. Giá trị lớn nhất của z  1 3iw 3  2i bằng: A. 7 . B. 1 7 . C. 2 7 . D. 2  7 .
Câu 49. Cho hai đường thẳng chéo nhau d ,d với đoạn vuông góc chung AB , AB  a và góc giữa hai 1 2
đường thẳng d ,d bằng  . Hai điểm M , N di động trên d ,d M d , N d sao cho 1 2  1 2 1 2
AM  BN  MN . Gọi H là hình chiếu của trung điểm O của AB lên MN . Đường tròn C
nằm trong mặt phẳng M ,d , tiếp xúc với d tại B và tiếp xúc MN tại H . Tiếp tuyến thứ hai 2  2
kẻ từ M với C cắt d tại điểm P . Thể tích khối tứ diện AMNP bằng 2 3 a 3 a 3 a .sin 3 a .sin A. . B. . C. . D. . 6sin 12sin 6 12
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  4)  ( y  3)  (z  6)  50 và đường thẳng x y  2 z  3 d :  
. Có bao nhiêu điểm M thuộc trục hoành, với hoành độ là số nguyên, mà từ 2 4 1
M kẻ được đến (S) hai tiếp tuyến cùng vuông góc với d ? A. 29. B. 33. C. 55. D. 28. ---------- HẾT ---------- TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN Vũ Văn Trụ 33
Document Outline

  • DE 01 ON THI TNTHPT MON TOAN
  • DE 02 ON THI TNTHPT MON TOAN
  • DE 03 ON THI TNTHPT MON TOAN
  • DE 04 ON THI TNTHPT MON TOAN
  • DE 05 ON THI TNTHPT MON TOAN