Đề ôn thi tốt nghiệp 2023 môn Toán (có đáp án)-Đề 1

Đề ôn thi tốt nghiệp 2023 môn Toán có đáp án-Đề 1. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề ôn thi tốt nghiệp 2023 môn Toán (có đáp án)-Đề 1

Đề ôn thi tốt nghiệp 2023 môn Toán có đáp án-Đề 1. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

78 39 lượt tải Tải xuống
Trang 1
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT-Đ 1
M HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài:90 phút (không tính thời gian giao đề)
Câu 1. Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
()
n n n
xy x y=
. B.
( )
.
m
n n m
xx=
. C.
n m n m
x x x
+
=
. D.
mn
m
n
xx
yy

=


.
Câu 2. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 3. Th tích
V
ca khối lăng trụ chiu cao bng
3h
din ch đáy bng
B
A.
.V B h=
. B.
1
3
V B h=
. C.
1
.
6
V B h=
. D.
3.V B h=
.
Câu 4. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
;2
−−
. C.
( )
2;0
. D.
( )
2;
+
.
Câu 5. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
32
1
2 3 2023
3
y x x m x= + + + +
nghch
biến trên
R
?
A.
1m
. B.
7m
. C.
7m −
. D.
7m −
.
Câu 6. Rút gn biu thc
1
6
3
P x x=
vi
0x
.
A.
Px=
. B.
1
8
Px=
. C.
2
Px=
. D.
2
9
Px=
.
Câu 7. Đưng thẳng nào dưới đây là đường tim cn ngang của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
−+
?
A.
2x =−
. B.
1x =
. C.
2y =−
. D.
1y =
.
Câu 8.
21
lim
23
x
x
x
→−
bng
A.
2
3
. B. 1 . C.
1
. D.
2
3
.
Câu 9. Đ th hàm s
2
2
34
x
y
xx
=
−−
bao nhiêu đường tim cn ?
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình v sau:
Trang 2
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B. 2 . C.
2
. D. 3 .
Câu 11. Tìm s giao đim của đồ th
( )
32
: 4 3C y x x= +
và trc hoành.
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình vuông cnh
a
, tam giác
SAD
vuông cân ti
S
. Góc
gia hai đường thng
BC
SD
là:
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
Câu 13. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
I
. Kí hiu
v
T
là phép tnh tiến theo véctơ
v
. Khẳng định
nào sau đây sai?
A.
( )
AD
T B C=
B.
( )
BI
T D I=
. C.
( )
DI
T I B=
. D.
( )
CB
T D A=
.
Câu 14. Hàm s
3
3 2023y x x= + +
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;
+
. B.
( )
1;1
. C.
( )
;1
−−
. D.
( )
0;2
.
Câu 15. Một hình lăng trụ đứng12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất c bao nhiêu cnh?
A. 36 . B. 24 . C. 48 . D. 30 .
Câu 16. Cho cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
2u =
3
6u =−
. Công sai ca cp s đã cho bằng
A. 8 . B.
8
. C.
4
. D. 4 .
Câu 17. Khi hp ch nhật có ba kích thước lần lưt là
2;3;4
thch bng
A. 6 . B. 24 . C. 8 . D. 12 .
Câu 18. Cho bn hình v sau đây:
Mi hình trên
bao gm mt s hu hạn đa giác phẳng, s hình đa diện là
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 19. Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Trang 3
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 20. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
R
?
A.
42
24y x x=
. B.
32
3 3 4y x x x= +
. C.
2
41y x x= +
. D.
21
1
x
y
x
=
+
.
Câu 21. Cho khi chóp có diện ch đáy
6B =
thch
18V =
. Chiu cao
h
ca khối chóp đã cho
bng
A. 2 . B. 3 C. 6 . D. 9 .
Câu 22. Có bao nhiêu cách chn mt học sinh làm nhóm trưởng t mt nhóm gm 8 hc sinh nam 6
hc
sinh
n?
A. 14 . B.
2
14
A
. C. 48 . D.
2
14
C
.
Câu 23. Đ th ca hàm s nào i đây có dạng như đường cong trong nh v bên dưới ?
A.
32
3y x x= +
. B.
42
2y x x= +
. C.
42
2y x x=−
. D.
32
3y x x=−
.
Câu 24. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên dưới.
S nghim thực dương của phương trình
( )
20fx−=
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 25. Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Biết
( )
SA ABC
23SA a=
.
Th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 26. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1;4
có đ th như hình vẽ dưới đây
Trang 4
Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
1;4
. Giá tr
Mm
bng
A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27. Cho
,ab
là các s thực dương tha mãn
1a
log 2
a
b =
. Tính
( )
4
log
a
ab
.
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 9 .
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
là:
A. 5 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Cho khi chóp
.S ABC
,,SA SB SC
dôi mt vuông góc vi nhau và
2, 3, 4SA SB SC= = =
.
Th tích khối chóp đã cho bằng
A. 24 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Câu 30. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên:
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
20f x m+=
ba nghim thc phân bit là:
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 31. Cho s thc
a
thỏa điều kin
31
(2 1) (2 1)aa
−−
+ +
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
1
;0 ; 1
2
a



. B.
1
;
2
a

+


.
C.
( )
;1a
. D.
1
;0
2
a

−


.
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều
ABC A B C

BC a=
, góc giữa đường thng
AC
mt
phng
( )
ABC
bng
60
. Th tích khối lăng tr
ABC A B C

bng
Trang 5
A.
3
3
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên
R
và đồ th hàm s
( )
y f x=
như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
0;1
.
B. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
;1
−−
C. Hàm s
( )
y f x=
đạt cc tiu ti
1x =
D.
( ) ( )
10ff−
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh bng
4a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
đáy. Khoảng cách gia hai đường thng
SA
BD
bng
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
22a
.
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng
ABC A B C

mặt đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, 3, 5BC a AB a B C a= = =
. Gi
N
là trung điểm ca
AB
. Khong cách t điểm
N
đến mt phng
( )
B AC
là:
A.
15
5
a
. B.
15
10
a
. C.
2 57
19
a
. D.
57
19
a
.
Câu 36. Cho khi lập phương
ABCD A B C D
din ch tam giác
B AC
bng
2
23a
. Th tích ca
khi lập phương đã cho bng
A.
3
22a
. B.
3
42a
. C.
3
8a
. D.
3
a
.
Câu 37. Cho
94
log 5 ,log 7ab==
2
log 3 c=
. Biết
24
log 175
3
mb nac
pc
+
=
+
vi
,,m n pZ
. Tính
2A m n p= + +
A. 11 . B. 9 . C. 12 . D. 8 .
Câu 38. Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
5
21y x x= + +
Trang 6
A.
( )
1;D
= +
. B.
D = R
. C.
( )
0;D
=+
. D.
1D =−R
.
Câu 39. Cho hàm s
( ) ( )
32
0y f x ax bx cx d a= = + + +
có đồ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
( )
3 2 1 7 0fx+ =
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho khi hp
ABCD A B C D
. T s th tích gia khi t din
A C DB

khi hp
ABCD A B C D
bng bao nhiêu?
A.
1
5
. B.
1
3
. C.
1
6
. D.
1
4
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y f x=
. Biết hàm s
( )
52y f x=−
có bng biến thiên như hình v sau
S giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm
( )
( )
2
3 4 3g x f x x m= + +
giá tr ln nht ?
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. Vô s.
Câu 42. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên. S giá tr nguyên ca tham
s
m
để đồ th hàm s
( )
( )
2
22
m
gx
f x x m
=
−−
6 đường tim cận đứng là
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. Vô s.
Câu 43. Cho khi hp
ABCD A B C D
,2AC AD CA a AA A D a=
= = = =
. Giá tr ln nht ca
th tích khi hp
ABCD A B C D
bng
A.
3
14
6
a
. B.
3
22a
. C.
3
15
4
a
. D.
3
14
4
a
.
Trang 7
Câu 44. Cho khối chóp tam giác đều có cnh bên bng
7
2
a
mt bên to vi mt phẳng đáy mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
3
8
a
. B.
3
33
8
a
. C.
3
8
a
. D.
3
9
8
a
Câu 45. Gieo ngu nhiên mt con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng cht hai ln liên tiếp độc lp. Gi
m
là s chm xut hin trong lần gieo đầu,
n
là s chm xut hin trong ln gieo th hai. Xác suất để
phương trình
2
0x mx n+ + =
2 nghim phân bit bng:
A.
17
36
. B.
4
9
. C.
5
9
. D.
19
36
.
Câu 46. Cho khi chóp
.S ABC
. Trên ba cnh
,,SA SB SC
lần lượt lấy ba điểm
,,A B C
sao cho
2 , 2 ,3 0SA SA SB B B CC SC=
= + =
. Mt phng
( )
ABC
chia khi chóp
.S ABC
thành hai khi. Gi
V
V
lần lượt là thch các khối đa diện
SA B C
.ABC A B C
. Khi đó tỉ s
V
V
là:
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
1
4
. D.
1
5
.
Câu 47. Cho hàm s bậc năm
( )
y f x=
đ th đạo hàm
( )
fx
được cho như hình vẽ n i. Hàm
s
( )
2
3 2 2 2023y f x x x= + +
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;2
2



B.
1
;1
2



. C.
( )
1;0
. D.
( )
1;2
.
Câu 48. Cho hàm s
42
4y x x= +
có đồ th
( )
C
. S tiếp tuyến ca
( )
C
song song vi trc hoành là
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
( )
0,f x x
R
. Gi
S
là tp hp các nghiệm nguyên dương của
bất phương trình
( )
2
2
8
3
xx
ff
x



. S phn t ca
S
A. s. B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 50. Hàm s
( )
3
12y x x
=−
bao nhiêu điểm cc tr?
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
------ HT ------
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
D
A
C
A
C
D
D
D
D
A
B
B
A
C
B
B
C
B
D
A
C
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
D
A
A
A
D
D
D
C
A
D
A
B
C
B
D
A
A
A
D
B
B
B
| 1/7

Preview text:


ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT-ĐỀ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài:90 phút (không tính thời gian giao đề) Câu 1. Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? mn m m xx A. ( )n n n xy
= x y . B. ( n ) n.m x = x . C. n m n m x x x +  = . D. =   . n yy
Câu 2. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) 2 3
= x(x +1) (x −3) , x
 R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 3. Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao bằng 3h và diện tích đáy bằng B là 1 1 A. V = . B h . B. V =
B h . C. V = . B h . D. V = 3 . B h . 3 6
Câu 4. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) . B. (  − ; 2 − ) . C. ( 2 − ;0) . D. (2;  + ). 1
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = − x + 2x + (m + 3) x + 2023 nghịch 3 biến trên R ?
A. m  1.
B. m  7 . C. m  7 − . D. m  7 − . 1
Câu 6. Rút gọn biểu thức 3 6
P = x x với x  0 . 1 2 A. P = x . B. 8 P = x . C. 2 P = x . D. 9 P = x . 2x +1
Câu 7. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? −x +1 A. x = 2 − .
B. x = 1 . C. y = 2 − . D. y =1. 2x −1 Câu 8. lim bằng x  →− 2 −3x 2 2 A. . B. 1 . C. 1 − . D. − . 3 3 x − 2
Câu 9. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận ? 2 x − 3x − 4 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau: Trang 1
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1 − . B. 2 . C. 2 − . D. 3 .
Câu 11. Tìm số giao điểm của đồ thị (C) 3 2
: y = x − 4x + 3 và trục hoành. A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD vuông cân tại S . Góc
giữa hai đường thẳng BC SD là: A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
Câu 13. Cho hình bình hành ABCD có tâm I . Kí hiệu T là phép tịnh tiến theo véctơ v . Khẳng định v nào sau đây sai? A. T (B) = C
B. T (D) = I .
C. T (I ) = B .
D. T (D) = A. AD BI DI CB Câu 14. Hàm số 3
y = −x + 3x + 2023 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;  + ). B. ( 1 − ; ) 1 . C. (  − ;− ) 1 . D. (0;2) .
Câu 15. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 36 . B. 24 . C. 48 . D. 30 .
Câu 16. Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 2 và u = 6
− . Công sai của cấp số đã cho bằng n ) 1 3 A. 8 . B. −8 . C. 4 − . D. 4 .
Câu 17. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2;3; 4 có thể tích bằng A. 6 . B. 24 . C. 8 . D. 12 .
Câu 18. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên
bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 19. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng ? Trang 2
A. a  0,b  0,c  0 .
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 .
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R ? 2x −1 A. 4 2
y = x − 2x − 4 . B. 3 2
y = x − 3x + 3x − 4 . C. 2
y = x − 4x +1. D. y = . x +1
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và thể tích V = 18 . Chiều cao h của khối chóp đã cho bằng A. 2 . B. 3 C. 6 . D. 9 .
Câu 22. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học sinh nữ? A. 14 . B. 2 A . C. 48 . D. 2 C . 14 14
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới ? A. 3 2
y = −x + 3x . B. 4 2
y = −x + 2x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 3 2
y = x − 3x .
Câu 24. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình f ( x) − 2 = 0 là A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 25. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABC) và SA = 2a 3 .
Thể tích khối chóp S.ABC là 3 3a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  1 − ; 
4 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây Trang 3
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1 − ;  4 . Giá trị M m bằng A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a  1 và log b = 2 . Tính ( 4 log a b . a ) a A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 9 .
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( x) là: A. 5 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Cho khối chóp S.ABC S , A S ,
B SC dôi một vuông góc với nhau và SA = 2, SB = 3, SC = 4 .
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 24 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Câu 30. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f ( x) + 2m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt là: A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 . − −
Câu 31. Cho số thực a thỏa điều kiện 3 1 (2a +1)
 (2a +1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?  1   1 
A. a  − ;0  (  − ;−   ) 1 .
B. a  − ;  +   .  2   2   1  C. a (  − ;− ) 1 . D. a  − ;0   .  2 
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC A BC
  có BC = a , góc giữa đường thẳng AC và mặt
phẳng ( ABC ) bằng 60 . Thể tích khối lăng trụ ABC A BC   bằng Trang 4 3 3a 3 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 4 6
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên R và đồ thị hàm số y = f ( x) như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f ( x) nghịch biến trên khoảng (0 ) ;1 .
B. Hàm số y = f ( x) đồng biến trên khoảng (  − ;− ) 1
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x =1 D. f (− ) 1  f (0) .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 4a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BD bằng A. a . B. a 2 . C. a 3 . D. 2 2a .
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng ABC A BC
  có mặt đáy ABC là tam giác vuông tại B
BC = a, AB = a 3, B C
 = a 5 . Gọi N là trung điểm của AB . Khoảng cách từ điểm N đến mặt phẳng (B AC) là: a 15 a 15 2a 57 a 57 A. . B. . C. . D. . 5 10 19 19
Câu 36. Cho khối lập phương ABCD A BCD
  có diện tích tam giác B AC bằng 2 2a 3 . Thể tích của
khối lập phương đã cho bằng A. 3 2 2a . B. 3 4 2a . C. 3 8a . D. 3 a . mb + nac
Câu 37. Cho log 5 = a, log 7 = b và log 3 = c . Biết log 175 = m n p Z . Tính 9 4 2 24 pc + với , , 3
A = m + 2n + p A. 11 . B. 9 . C. 12 . D. 8 .
Câu 38. Tập xác định của hàm số y = ( x + x + )2 2 5 2 1 là Trang 5 A. D = ( 1 − ;  + ).
B. D = R . C. D = (0;  + ).
D. D = R ‚ −  1 .
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= ax +bx + cx + d (a  0) có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình 3 f (2x + ) 1 − 7 = 0 là A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho khối hộp ABCD A BCD
 . Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện A CD
B và khối hộp ABCD A BCD   bằng bao nhiêu? 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 3 6 4
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) . Biết hàm số y = f (5 − 2x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Số giá trị nguyên âm của tham số m để hàm g ( x) = f ( 2 3
x − 4x + 3) + m có giá trị lớn nhất ? A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 42. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham m
số m để đồ thị hàm số g ( x) =
có 6 đường tiệm cận đứng là f ( 2 2
x − 2x) − m A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 43. Cho khối hộp ABCD A BCD
  có AC = AD = CA = a, AA = AD = a 2 . Giá trị lớn nhất của
thể tích khối hộp ABCD A BCD   bằng 3 a 14 3 a 15 3 a 14 A. . B. 3 2a 2 . C. . D. . 6 4 4 Trang 6 a 7
Câu 44. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 2
60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3a 3 3a 3 3 a 3 9a A. . B. . C. . D. 8 8 8 8
Câu 45. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
m là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, n là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương trình 2
x + mx + n = 0 có 2 nghiệm phân biệt bằng: 17 4 5 19 A. . B. . C. . D. . 36 9 9 36
Câu 46. Cho khối chóp S.ABC . Trên ba cạnh S , A S ,
B SC lần lượt lấy ba điểm A ,
B ,C sao cho SA = 2SA ,  SB = 2B B
 ,3CC + SC = 0 . Mặt phẳng ( A BC
 ) chia khối chóp S.ABC thành hai khối. Gọi V
V V  lần lượt là thể tích các khối đa diện SA BC   và AB . C A BC
 . Khi đó tỉ số V là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 6 4 5
Câu 47. Cho hàm số bậc năm y = f ( x) có đồ thị đạo hàm f ( x) được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm
số y = f ( x + ) 2 3
2 − x + 2x − 2023 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  1   1  A. − ; 2   B. − ;1   . C. ( 1 − ;0) . D. (1; 2) .  2   2  Câu 48. Cho hàm số 4 2
y = −x + 4x có đồ thị là (C) . Số tiếp tuyến của (C) song song với trục hoành là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) có f ( x)  0, x
 R . Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên dương của 2  x − 2x
bất phương trình f
  f (8) . Số phần tử của S x − 3   A. Vô số. B. 5 . C. 4 . D. 3 . 
Câu 50. Hàm số y = ( 3
x −12x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B D A C A C D D D D A B B A C B B C B D A C B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A D A A A D D D C A D A B C B D A A A D B B B Trang 7