Trang 1
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT-Đ 1
M HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài:90 phút (không tính thời gian giao đề)
Câu 1. Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
()
n n n
xy x y=
. B.
( )
.
m
n n m
xx=
. C.
n m n m
x x x
+
=
. D.
mn
m
n
xx
yy

=


.
Câu 2. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 3. Th tích
V
ca khối lăng trụ chiu cao bng
3h
din ch đáy bng
B
A.
.V B h=
. B.
1
3
V B h=
. C.
1
.
6
V B h=
. D.
3.V B h=
.
Câu 4. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
;2
−−
. C.
( )
2;0
. D.
( )
2;
+
.
Câu 5. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
32
1
2 3 2023
3
y x x m x= + + + +
nghch
biến trên
R
?
A.
1m
. B.
7m
. C.
7m −
. D.
7m −
.
Câu 6. Rút gn biu thc
1
6
3
P x x=
vi
0x
.
A.
Px=
. B.
1
8
Px=
. C.
2
Px=
. D.
2
9
Px=
.
Câu 7. Đưng thẳng nào dưới đây là đường tim cn ngang của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
−+
?
A.
2x =−
. B.
1x =
. C.
2y =−
. D.
1y =
.
Câu 8.
21
lim
23
x
x
x
→−
bng
A.
2
3
. B. 1 . C.
1
. D.
2
3
.
Câu 9. Đ th hàm s
2
2
34
x
y
xx
=
−−
bao nhiêu đường tim cn ?
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình v sau:
Trang 2
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B. 2 . C.
2
. D. 3 .
Câu 11. Tìm s giao đim của đồ th
( )
32
: 4 3C y x x= +
và trc hoành.
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình vuông cnh
a
, tam giác
SAD
vuông cân ti
S
. Góc
gia hai đường thng
BC
SD
là:
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
Câu 13. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
I
. Kí hiu
v
T
là phép tnh tiến theo véctơ
v
. Khẳng định
nào sau đây sai?
A.
( )
AD
T B C=
B.
( )
BI
T D I=
. C.
( )
DI
T I B=
. D.
( )
CB
T D A=
.
Câu 14. Hàm s
3
3 2023y x x= + +
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;
+
. B.
( )
1;1
. C.
( )
;1
−−
. D.
( )
0;2
.
Câu 15. Một hình lăng trụ đứng12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất c bao nhiêu cnh?
A. 36 . B. 24 . C. 48 . D. 30 .
Câu 16. Cho cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
2u =
3
6u =−
. Công sai ca cp s đã cho bằng
A. 8 . B.
8
. C.
4
. D. 4 .
Câu 17. Khi hp ch nhật có ba kích thước lần lưt là
2;3;4
thch bng
A. 6 . B. 24 . C. 8 . D. 12 .
Câu 18. Cho bn hình v sau đây:
Mi hình trên
bao gm mt s hu hạn đa giác phẳng, s hình đa diện là
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 19. Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Trang 3
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 20. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
R
?
A.
42
24y x x=
. B.
32
3 3 4y x x x= +
. C.
2
41y x x= +
. D.
21
1
x
y
x
=
+
.
Câu 21. Cho khi chóp có diện ch đáy
6B =
thch
18V =
. Chiu cao
h
ca khối chóp đã cho
bng
A. 2 . B. 3 C. 6 . D. 9 .
Câu 22. Có bao nhiêu cách chn mt học sinh làm nhóm trưởng t mt nhóm gm 8 hc sinh nam 6
hc
sinh
n?
A. 14 . B.
2
14
A
. C. 48 . D.
2
14
C
.
Câu 23. Đ th ca hàm s nào i đây có dạng như đường cong trong nh v bên dưới ?
A.
32
3y x x= +
. B.
42
2y x x= +
. C.
42
2y x x=−
. D.
32
3y x x=−
.
Câu 24. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên dưới.
S nghim thực dương của phương trình
( )
20fx−=
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 25. Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Biết
( )
SA ABC
23SA a=
.
Th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 26. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1;4
có đ th như hình vẽ dưới đây
Trang 4
Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
1;4
. Giá tr
Mm
bng
A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27. Cho
,ab
là các s thực dương tha mãn
1a
log 2
a
b =
. Tính
( )
4
log
a
ab
.
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 9 .
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
là:
A. 5 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Cho khi chóp
.S ABC
,,SA SB SC
dôi mt vuông góc vi nhau và
2, 3, 4SA SB SC= = =
.
Th tích khối chóp đã cho bằng
A. 24 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Câu 30. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên:
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
20f x m+=
ba nghim thc phân bit là:
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 31. Cho s thc
a
thỏa điều kin
31
(2 1) (2 1)aa
−−
+ +
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
1
;0 ; 1
2
a



. B.
1
;
2
a

+


.
C.
( )
;1a
. D.
1
;0
2
a

−


.
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều
ABC A B C

BC a=
, góc giữa đường thng
AC
mt
phng
( )
ABC
bng
60
. Th tích khối lăng tr
ABC A B C

bng
Trang 5
A.
3
3
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên
R
và đồ th hàm s
( )
y f x=
như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
0;1
.
B. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
;1
−−
C. Hàm s
( )
y f x=
đạt cc tiu ti
1x =
D.
( ) ( )
10ff−
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh bng
4a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
đáy. Khoảng cách gia hai đường thng
SA
BD
bng
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
22a
.
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng
ABC A B C

mặt đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, 3, 5BC a AB a B C a= = =
. Gi
N
là trung điểm ca
AB
. Khong cách t điểm
N
đến mt phng
( )
B AC
là:
A.
15
5
a
. B.
15
10
a
. C.
2 57
19
a
. D.
57
19
a
.
Câu 36. Cho khi lập phương
ABCD A B C D
din ch tam giác
B AC
bng
2
23a
. Th tích ca
khi lập phương đã cho bng
A.
3
22a
. B.
3
42a
. C.
3
8a
. D.
3
a
.
Câu 37. Cho
94
log 5 ,log 7ab==
2
log 3 c=
. Biết
24
log 175
3
mb nac
pc
+
=
+
vi
,,m n pZ
. Tính
2A m n p= + +
A. 11 . B. 9 . C. 12 . D. 8 .
Câu 38. Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
5
21y x x= + +
Trang 6
A.
( )
1;D
= +
. B.
D = R
. C.
( )
0;D
=+
. D.
1D =−R
.
Câu 39. Cho hàm s
( ) ( )
32
0y f x ax bx cx d a= = + + +
có đồ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
( )
3 2 1 7 0fx+ =
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho khi hp
ABCD A B C D
. T s th tích gia khi t din
A C DB

khi hp
ABCD A B C D
bng bao nhiêu?
A.
1
5
. B.
1
3
. C.
1
6
. D.
1
4
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y f x=
. Biết hàm s
( )
52y f x=−
có bng biến thiên như hình v sau
S giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm
( )
( )
2
3 4 3g x f x x m= + +
giá tr ln nht ?
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. Vô s.
Câu 42. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th là đường cong trong hình bên. S giá tr nguyên ca tham
s
m
để đồ th hàm s
( )
( )
2
22
m
gx
f x x m
=
−−
6 đường tim cận đứng là
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. Vô s.
Câu 43. Cho khi hp
ABCD A B C D
,2AC AD CA a AA A D a=
= = = =
. Giá tr ln nht ca
th tích khi hp
ABCD A B C D
bng
A.
3
14
6
a
. B.
3
22a
. C.
3
15
4
a
. D.
3
14
4
a
.
Trang 7
Câu 44. Cho khối chóp tam giác đều có cnh bên bng
7
2
a
mt bên to vi mt phẳng đáy mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
3
8
a
. B.
3
33
8
a
. C.
3
8
a
. D.
3
9
8
a
Câu 45. Gieo ngu nhiên mt con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng cht hai ln liên tiếp độc lp. Gi
m
là s chm xut hin trong lần gieo đầu,
n
là s chm xut hin trong ln gieo th hai. Xác suất để
phương trình
2
0x mx n+ + =
2 nghim phân bit bng:
A.
17
36
. B.
4
9
. C.
5
9
. D.
19
36
.
Câu 46. Cho khi chóp
.S ABC
. Trên ba cnh
,,SA SB SC
lần lượt lấy ba điểm
,,A B C
sao cho
2 , 2 ,3 0SA SA SB B B CC SC=
= + =
. Mt phng
( )
ABC
chia khi chóp
.S ABC
thành hai khi. Gi
V
V
lần lượt là thch các khối đa diện
SA B C
.ABC A B C
. Khi đó tỉ s
V
V
là:
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
1
4
. D.
1
5
.
Câu 47. Cho hàm s bậc năm
( )
y f x=
đ th đạo hàm
( )
fx
được cho như hình vẽ n i. Hàm
s
( )
2
3 2 2 2023y f x x x= + +
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;2
2



B.
1
;1
2



. C.
( )
1;0
. D.
( )
1;2
.
Câu 48. Cho hàm s
42
4y x x= +
có đồ th
( )
C
. S tiếp tuyến ca
( )
C
song song vi trc hoành là
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
( )
0,f x x
R
. Gi
S
là tp hp các nghiệm nguyên dương của
bất phương trình
( )
2
2
8
3
xx
ff
x



. S phn t ca
S
A. s. B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 50. Hàm s
( )
3
12y x x
=−
bao nhiêu điểm cc tr?
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
------ HT ------
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
D
A
C
A
C
D
D
D
D
A
B
B
A
C
B
B
C
B
D
A
C
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
D
A
A
A
D
D
D
C
A
D
A
B
C
B
D
A
A
A
D
B
B
B

Preview text:


ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT-ĐỀ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài:90 phút (không tính thời gian giao đề) Câu 1. Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? mn m m xx A. ( )n n n xy
= x y . B. ( n ) n.m x = x . C. n m n m x x x +  = . D. =   . n yy
Câu 2. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) 2 3
= x(x +1) (x −3) , x
 R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 3. Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao bằng 3h và diện tích đáy bằng B là 1 1 A. V = . B h . B. V =
B h . C. V = . B h . D. V = 3 . B h . 3 6
Câu 4. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) . B. (  − ; 2 − ) . C. ( 2 − ;0) . D. (2;  + ). 1
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = − x + 2x + (m + 3) x + 2023 nghịch 3 biến trên R ?
A. m  1.
B. m  7 . C. m  7 − . D. m  7 − . 1
Câu 6. Rút gọn biểu thức 3 6
P = x x với x  0 . 1 2 A. P = x . B. 8 P = x . C. 2 P = x . D. 9 P = x . 2x +1
Câu 7. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? −x +1 A. x = 2 − .
B. x = 1 . C. y = 2 − . D. y =1. 2x −1 Câu 8. lim bằng x  →− 2 −3x 2 2 A. . B. 1 . C. 1 − . D. − . 3 3 x − 2
Câu 9. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận ? 2 x − 3x − 4 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau: Trang 1
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1 − . B. 2 . C. 2 − . D. 3 .
Câu 11. Tìm số giao điểm của đồ thị (C) 3 2
: y = x − 4x + 3 và trục hoành. A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD vuông cân tại S . Góc
giữa hai đường thẳng BC SD là: A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
Câu 13. Cho hình bình hành ABCD có tâm I . Kí hiệu T là phép tịnh tiến theo véctơ v . Khẳng định v nào sau đây sai? A. T (B) = C
B. T (D) = I .
C. T (I ) = B .
D. T (D) = A. AD BI DI CB Câu 14. Hàm số 3
y = −x + 3x + 2023 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;  + ). B. ( 1 − ; ) 1 . C. (  − ;− ) 1 . D. (0;2) .
Câu 15. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 36 . B. 24 . C. 48 . D. 30 .
Câu 16. Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 2 và u = 6
− . Công sai của cấp số đã cho bằng n ) 1 3 A. 8 . B. −8 . C. 4 − . D. 4 .
Câu 17. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2;3; 4 có thể tích bằng A. 6 . B. 24 . C. 8 . D. 12 .
Câu 18. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên
bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 19. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng ? Trang 2
A. a  0,b  0,c  0 .
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 .
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R ? 2x −1 A. 4 2
y = x − 2x − 4 . B. 3 2
y = x − 3x + 3x − 4 . C. 2
y = x − 4x +1. D. y = . x +1
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và thể tích V = 18 . Chiều cao h của khối chóp đã cho bằng A. 2 . B. 3 C. 6 . D. 9 .
Câu 22. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học sinh nữ? A. 14 . B. 2 A . C. 48 . D. 2 C . 14 14
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới ? A. 3 2
y = −x + 3x . B. 4 2
y = −x + 2x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 3 2
y = x − 3x .
Câu 24. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình f ( x) − 2 = 0 là A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 25. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABC) và SA = 2a 3 .
Thể tích khối chóp S.ABC là 3 3a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  1 − ; 
4 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây Trang 3
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1 − ;  4 . Giá trị M m bằng A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a  1 và log b = 2 . Tính ( 4 log a b . a ) a A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 9 .
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( x) là: A. 5 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Cho khối chóp S.ABC S , A S ,
B SC dôi một vuông góc với nhau và SA = 2, SB = 3, SC = 4 .
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 24 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Câu 30. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f ( x) + 2m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt là: A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 . − −
Câu 31. Cho số thực a thỏa điều kiện 3 1 (2a +1)
 (2a +1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?  1   1 
A. a  − ;0  (  − ;−   ) 1 .
B. a  − ;  +   .  2   2   1  C. a (  − ;− ) 1 . D. a  − ;0   .  2 
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC A BC
  có BC = a , góc giữa đường thẳng AC và mặt
phẳng ( ABC ) bằng 60 . Thể tích khối lăng trụ ABC A BC   bằng Trang 4 3 3a 3 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 4 6
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên R và đồ thị hàm số y = f ( x) như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f ( x) nghịch biến trên khoảng (0 ) ;1 .
B. Hàm số y = f ( x) đồng biến trên khoảng (  − ;− ) 1
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x =1 D. f (− ) 1  f (0) .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 4a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BD bằng A. a . B. a 2 . C. a 3 . D. 2 2a .
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng ABC A BC
  có mặt đáy ABC là tam giác vuông tại B
BC = a, AB = a 3, B C
 = a 5 . Gọi N là trung điểm của AB . Khoảng cách từ điểm N đến mặt phẳng (B AC) là: a 15 a 15 2a 57 a 57 A. . B. . C. . D. . 5 10 19 19
Câu 36. Cho khối lập phương ABCD A BCD
  có diện tích tam giác B AC bằng 2 2a 3 . Thể tích của
khối lập phương đã cho bằng A. 3 2 2a . B. 3 4 2a . C. 3 8a . D. 3 a . mb + nac
Câu 37. Cho log 5 = a, log 7 = b và log 3 = c . Biết log 175 = m n p Z . Tính 9 4 2 24 pc + với , , 3
A = m + 2n + p A. 11 . B. 9 . C. 12 . D. 8 .
Câu 38. Tập xác định của hàm số y = ( x + x + )2 2 5 2 1 là Trang 5 A. D = ( 1 − ;  + ).
B. D = R . C. D = (0;  + ).
D. D = R ‚ −  1 .
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= ax +bx + cx + d (a  0) có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình 3 f (2x + ) 1 − 7 = 0 là A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho khối hộp ABCD A BCD
 . Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện A CD
B và khối hộp ABCD A BCD   bằng bao nhiêu? 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 3 6 4
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) . Biết hàm số y = f (5 − 2x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Số giá trị nguyên âm của tham số m để hàm g ( x) = f ( 2 3
x − 4x + 3) + m có giá trị lớn nhất ? A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 42. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham m
số m để đồ thị hàm số g ( x) =
có 6 đường tiệm cận đứng là f ( 2 2
x − 2x) − m A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 43. Cho khối hộp ABCD A BCD
  có AC = AD = CA = a, AA = AD = a 2 . Giá trị lớn nhất của
thể tích khối hộp ABCD A BCD   bằng 3 a 14 3 a 15 3 a 14 A. . B. 3 2a 2 . C. . D. . 6 4 4 Trang 6 a 7
Câu 44. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 2
60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3a 3 3a 3 3 a 3 9a A. . B. . C. . D. 8 8 8 8
Câu 45. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
m là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, n là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương trình 2
x + mx + n = 0 có 2 nghiệm phân biệt bằng: 17 4 5 19 A. . B. . C. . D. . 36 9 9 36
Câu 46. Cho khối chóp S.ABC . Trên ba cạnh S , A S ,
B SC lần lượt lấy ba điểm A ,
B ,C sao cho SA = 2SA ,  SB = 2B B
 ,3CC + SC = 0 . Mặt phẳng ( A BC
 ) chia khối chóp S.ABC thành hai khối. Gọi V
V V  lần lượt là thể tích các khối đa diện SA BC   và AB . C A BC
 . Khi đó tỉ số V là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 6 4 5
Câu 47. Cho hàm số bậc năm y = f ( x) có đồ thị đạo hàm f ( x) được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm
số y = f ( x + ) 2 3
2 − x + 2x − 2023 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  1   1  A. − ; 2   B. − ;1   . C. ( 1 − ;0) . D. (1; 2) .  2   2  Câu 48. Cho hàm số 4 2
y = −x + 4x có đồ thị là (C) . Số tiếp tuyến của (C) song song với trục hoành là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) có f ( x)  0, x
 R . Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên dương của 2  x − 2x
bất phương trình f
  f (8) . Số phần tử của S x − 3   A. Vô số. B. 5 . C. 4 . D. 3 . 
Câu 50. Hàm số y = ( 3
x −12x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B D A C A C D D D D A B B A C B B C B D A C B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A D A A A D D D C A D A B C B D A A A D B B B Trang 7