Đề Thi Cuối HK2 Môn Toán 12 Sở GD Quảng Nam 2021-2022 Có Đáp Án

Đề thi cuối HK2 môn Toán 12 Sở GD Quảng Nam 2021 - 2022 được biển soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 2 đề. Mỗi đề thi là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 491 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề Thi Cuối HK2 Môn Toán 12 Sở GD Quảng Nam 2021-2022 Có Đáp Án

Đề thi cuối HK2 môn Toán 12 Sở GD Quảng Nam 2021 - 2022 được biển soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 2 đề. Mỗi đề thi là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

59 30 lượt tải Tải xuống
Trang1
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNHQUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 111
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
tâm của mặt cầu
22
2
: 1 2 9S x y z
có tọa độ là
A.
1;0;2 .
B.
1;0; 2 .
C.
D.
1;0;2 .
Câu 2: Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;3
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
1
' d ' 3 ' 1 .f x x f f
B.
3
1
' d 3 1 .f x x f f
C.
3
1
' d 1 3 .f x x f f
D.
3
1
' d 3 1 .f x x f f
Câu 3: Cho hai số phức
1 2 , 3 .z i w i
Số phức
zw
bằng
A.
2 3 .i
B.
4.i
C.
2 3 .i
D.
4.i
Câu 4: Số phức
23zi
có phần ảo là
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
3;1;2M
một vectơ chỉ
phương
1; 2;3u 
. Phương trình của
d
A.
13
2.
32
xt
yt
zt

B.
13
2.
32
xt
yt
zt


C.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt
D.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt



Câu 6: Cho m số
Fx
một nguyên m của m s
fx
trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
'F x f x
,
.xK
B.
'f x F x
,
.xK
C.
F x f x
,
.xK
D.
F x f x
,
.xK
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
: 2 0?P x y z
A.
2
2;0;0 .M
B.
3
2;1;0 .M
C.
4
2; 1;0 .M
D.
1
2;0;0 .M
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức
15zi
?
A.
5; 1 .N
B.
5;1 .M
C.
D.
1;5 .P
Câu 9: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;ab
. Diện tích
S
ca hình phẳng giới hạn bởi đồ th
hàm số
y f x
, trục hoành hai đường thẳng
xa
,
xb
được tính theo công thức nào sau
đây?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
d.
b
a
S f x x
C.
2
d.
b
a
S f x x
D.
d.
b
a
S f x x
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2;0;0A
1;3; 1 .B
Tọa độ của vectơ
AB
A.
1; 3; 1 .
B.
1;3;1 .
C.
1;3; 1 .
D.
1; 3;1 .
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
sin 1f x x
A.
cos .xC
B.
cos .xC
C.
cos .x x C
D.
cos .x x C
Trang2
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
2
:1
3
xt
d y t
zt

có một vectơ chỉ phương là
A.
3
1;1;3 .u
B.
1
1;1;0 .u

C.
4
2;1;3 .u 
D.
2
2;1;0 .u 
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
: 3 2 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
0;3; 2 .n 
B.
2
1;3; 2 .n 
C.
3
1;3;2 .n
D.
1
0;3;2 .n

Câu 14: Cho
2
1
d5f x x
3
2
d1f x x 
. Khi đó
3
1
df x x
bằng
A.
6.
B.
4.
C.
4.
D.
6.
Câu 15: Cho số phức
2 3 ,zi
phần thực của số phức
2iz
bằng
A.
4.
B.
6.
C.
6.
D.
4.
Câu 16: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
e
x
y
, trục hoành hai đường thẳng
0x
,
2x
. Thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi quay
H
quanh
Ox
được tính theo công
thức nào sau đây?
A.
2
2
0
e d .
x
Vx
B.
2
0
e d .
x
Vx
C.
2
22
0
e d .
x
Vx
D.
2
2
0
e d .
x
Vx
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
4; 2;6 .M
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM
có phương trình là
A.
2 3 14 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 3 28 0.x y z
D.
2 3 14 0.x y z
Câu 18: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 3 .i z i
Môđun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2; 1;0 ,A
1;0;1B
M
thỏa mãn
2.AM AB
Tọa độ của điểm
M
A.
5; 2; 1 .
B.
3 1 1
; ; .
222



C.
4;1;2 .
D.
1 1 1
; ; .
2 2 2



Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
gọi
Q
mặt phẳng chứa điểm
1; 2;2M
song song với
mặt phẳng
: 2 3 0.P x y z
Mặt phẳng
Q
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
2.
B.
3.
C.
3.
D.
2.
Câu 21: Cho
e
1
1 3ln
d
x
Ix
x
. Đặt
1 3lntx
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2
1
1
d.
3
I t t
B.
4
1
1
d.
3
I t t
C.
4
1
d.I t t
D.
e
1
1
d.
3
I t t
Câu 22:
2 cos dx x x
bằng
A.
sin cos .x x x C
B.
2 sin cos .x x x C
C.
2 sin cos .x x x C
D.
2 sin .x x C
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức
34zi
điểm biểu diễn
.M
Độ dài đoạn
thẳng
OM
bằng
A.
7.
B.
7.
C.
5.
D.
25.
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1; 2;4A
3; 1;2 .B
Đường thẳng đi qua
Trang3
hai điểm
, AB
có phương trình là
A.
124
.
2 1 2
x y z

B.
1 2 4
.
2 1 2
x y z

C.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

D.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

Câu 25: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị m số
2 cosyx
, trục hoành hai đường
thẳng
0x
,
2
x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục hoành có thể tích bằng
2
ab

(
, ab
là các số nguyên). Tính
ab
.
A.
0.ab
B.
1.ab
C.
3.ab
D.
2.ab
Câu 26: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
2y x x
2yx
bằng
A.
9
.
2
B.
31
.
6
C.
31
.
6
D.
9
.
2
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2;1;3 , 2;3;2AB
1; 1;0 .M
Gọi
P
mặt phẳng chứa hai điểm
, AB
sao cho khoảng cách từ
M
đến
P
bằng
2.
Biết phương trình
mặt phẳng
P
có dạng
3 0 , , ,ax by cz a b c
giá trị của
abc
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
3.
D.
3.
Câu 28: Cho số phức
z
thỏa mãn
34z i z
số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
là đường tròn có bán kính bằng
A.
25
.
2
B.
25
.
4
C.
5.
D.
5
.
2
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
đi qua điểm
2;1; 1 ,A
cắt vuông góc
với đường thẳng
114
:.
1 2 1
x y z
d

Giao điểm của
và mặt phẳng
Oyz
có tung độ bằng
A.
2.
B.
5.
C.
5.
D.
2.
Câu 30: Cho hàm s
fx
đạo hàmliên tc trên
thỏa mãn
1
2
0
d4xf x x
1 11f
.
Tính tích phân
1
0
. d .I x f x x
A.
3.I
B.
5.I
C.
7.I
D.
9.I
Câu 31: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
0;
thỏa mãn
2
2 ' 2e 0
fx
x f x
0x
1 ln3f
. Tính
1 2 ... 21T f f f
.
A.
ln506.T
B.
ln462.T
C.
ln231.T
D.
ln253.T
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2 2 ?z i i z i z
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
----------- HẾT -----------
ĐÁP ÁN
1
A
6
D
11
D
16
A
21
B
26
A
31
D
2
D
7
D
12
A
17
A
22
B
27
A
32
B
3
D
8
C
13
B
18
D
23
C
28
D
4
C
9
D
14
B
19
C
24
B
29
B
5
D
10
C
15
B
20
D
25
D
30
A
Trang4
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNHQUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA CUỐI KII NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 112
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Cho số phức
3 2 ,zi
phần ảo của số phức
2iz
bằng
A.
6.
B.
6.
C.
4.
D.
4.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;ab
. Diện tích
S
ca hình phẳng giới hạn bởi đồ th
hàm số
y f x
, trục hoành hai đường thẳng
xa
,
xb
được tính theo công thức nào sau
đây?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
2
d.
b
a
S f x x
C.
d.
b
a
S f x x
D.
d.
b
a
S f x x
Câu 3: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm s
e
x
y
, trục hoành và hai đường thẳng
1x
,
3x
. Thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi quay
H
quanh
Ox
được tính theo công
thức nào sau đây?
A.
3
2
1
e d .
x
Vx
B.
3
22
1
e d .
x
Vx
C.
3
1
e d .
x
Vx
D.
3
2
1
e d .
x
Vx
Câu 4: Cho hai số phức
1 2 , 3 .z i w i
Số phức
zw
bằng
A.
2 3 .i
B.
4.i
C.
2 3 .i
D.
4.i
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
1;2; 3M
một vectơ
chỉ phương
3;1;2u
. Phương trình của
d
A.
13
2.
32
xt
yt
zt


B.
13
2.
32
xt
yt
zt

C.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt



D.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1; 3;1A
0;0;2 .B
Tọa độ của vectơ
AB
A.
1; 3; 1 .
B.
1; 3;1 .
C.
1;3; 1 .
D.
1;3;1 .
Câu 7: Cho
2
1
d6f x x
3
2
d2f x x 
. Khi đó
3
1
df x x
bằng
A.
4.
B.
8.
C.
4.
D.
8.
Câu 8: Số phức
32zi
có phần thực là
A.
2.
B.
3.
C.
2.
D.
3.
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
tâm của mặt cầu
22
2
: 1 2 4S x y z
có tọa độ là
A.
0; 1;2 .
B.
0;1; 2 .
C.
0;1;2 .
D.
0; 1; 2 .
Câu 10: Cho hàm số
Fx
một nguyên hàm của hàm số
fx
trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
F x f x
,
.xK
B.
F x f x
,
.xK
C.
'F x f x
,
.xK
D.
'f x F x
,
.xK
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức
52zi
?
A.
2;5 .P
B.
5;2 .M
C.
5; 2 .N
D.
2;5 .Q
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
: 2 0?P x y z
Trang5
A.
2
2;0;0 .M
B.
1
2;0;0 .M
C.
4
2;1;0 .M
D.
3
2;1;0 .M
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
sin 2f x x
A.
cos .xC
B.
cos 2 .x x C
C.
cos .xC
D.
cos 2 .x x C
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
: 3 2 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
3;0;2 .n
B.
2
3;1; 2 .n 
C.
1
3;1;2 .n

D.
3
3;0; 2 .n 
Câu 15: Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;4
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4
1
' d 1 4 .f x x f f
B.
4
1
' d ' 4 ' 1 .f x x f f
C.
4
1
' d 4 1 .f x x f f
D.
4
1
' d 4 1 .f x x f f
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
1
: 1 3
2
xt
d y t
zt


có một vectơ chỉ phương là
A.
3
1;1;0 .u
B.
1
1;1;2 .u

C.
4
1; 3;2 .u 
D.
2
1; 3;0 .u 
Câu 17: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị m số
4 cosyx
, trục hoành hai đường
thẳng
0x
,
2
x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục hoành có thể tích bằng
2
ab

(
, ab
là các số nguyên). Tính
ab
.
A.
1.ab
B.
2.ab
C.
3.ab
D.
0.ab
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2;1; 2A
3; 1;2 .B
Đường thẳng đi qua
hai điểm
, AB
có phương trình là
A.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

B.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

C.
1 2 4
.
2 1 2
x y z

D.
124
.
2 1 2
x y z

Câu 19: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
2y x x
2yx
bằng
A.
9
.
2
B.
9
.
2
C.
31
.
6
D.
31
.
6
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
62; ; 4 .M
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM
có phương trình là
A.
3 2 0.x y z
B.
3 2 28 0.x y z
C.
3 2 14 0.x y z
D.
3 2 14 0.x y z
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức
43zi
điểm biểu diễn
.M
Độ dài đoạn
thẳng
OM
bằng
A.
25.
B.
5.
C.
7.
D.
7.
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;0; 3 ,A
2; 1;0B
M
thỏa mãn
2.AM AB
Tọa độ của điểm
M
A.
0;1; 6 .
B.
3; 2;3 .
C.
3 1 3
; ; .
222




D.
1 1 3
; ; .
2 2 2



Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
gọi
Q
mặt phẳng chứa điểm
1;2; 2M
song song với
Trang6
mặt phẳng
: 2 3 0.P x y z
Mặt phẳng
Q
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
A.
2.
B.
5.
C.
5.
D.
2.
Câu 24: Cho
e
1
1 4ln
d
x
Ix
x
. Đặt
1 4lntx
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
2
1
1
d.
4
I t t
B.
5
1
d.I t t
C.
5
1
1
d.
4
I t t
D.
e
1
1
d.
4
I t t
Câu 25:
1 cos dx x x
bằng
A.
1 sin cos .x x x C
B.
sin cos .x x x C
C.
1 sin cos .x x x C
D.
1 sin .x x C
Câu 26: Cho số phức
z
thỏa mãn
3 1 7 .i z i
Môđun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
10.
D.
10.
Câu 27: Cho số phức
z
thỏa mãn
34z z i
số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
là đường tròn có bán kính bằng
A.
5
.
2
B.
5.
C.
25
.
2
D.
25
.
4
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2;1;3 , 2;3;2AB
1; 1;0 .M
Gọi
P
mặt phẳng chứa hai điểm
, AB
sao cho khoảng cách từ
M
đến
P
bằng
2.
Biết phương trình
mặt phẳng
P
có dạng
3 0 , , ,ax by cz a b c
giá trị của
abc
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
3.
D.
3.
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2 2 ?z i z z
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
đi qua điểm
1; 2;2 ,A
cắt vuông góc
với đường thẳng
2 3 1
:.
1 1 2
x y z
d


Giao điểm của
mặt phẳng
Oxy
hoành độ
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 31: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
0;
thỏa mãn
2
2 ' 2e 0
fx
x f x
0x
1 ln3f
. Tính
1 2 ... 22T f f f
.
A.
ln253.T
B.
ln276.T
C.
ln506.T
D.
ln552.T
Câu 32: Cho m s
fx
đạo hàm liên tc trên
thỏa mãn
1
2
0
d4xf x x
.
Tính tích phân
1
0
. d .I x f x x
A.
4.I
B.
8.I
C.
6.I
D.
2.I
----------- HẾT -----------
ĐÁP ÁN
1
B
6
D
11
C
16
C
21
B
26
B
31
B
2
A
7
C
12
A
17
A
22
B
27
A
32
D
3
D
8
D
13
D
18
B
23
C
28
A
4
A
9
C
14
B
19
B
24
C
29
C
5
B
10
A
15
C
20
D
25
C
30
C
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNHQUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 111
(Đề gồm có 03 trang)
Họ và tên học sinh:
………………………………………………….………….Lớp:…………… 2 2
Câu 1: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  2  9 có tọa độ là A.  1;0;2. B.  1;0; 2  . C.  1;0;2. D.  1;0;2.
Câu 2: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 A. f '
 xdx f '3 f ' 1. B. f '
 xdx f 3 f  1. 1 1 3 3 C. f '
 xdx f  1 f 3. D. f '
 xdx f 3 f  1. 1 1
Câu 3: Cho hai số phức z  1 2i, w  3  .
i Số phức z w bằng A. 2   3 .i B. 4  . i C. 2   3 .i D. 4  . i
Câu 4: Số phức z  2  3i có phần ảo là A. 2.  B. 2. C. 3.  D. 3.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M 3;1;2 và có một vectơ chỉ
phương u  1; 2;3. Phương trình của d là x  1   3tx 1 3tx  3   tx  3  t    
A. y  2  t . B. y  2   t. C. y  1   2t.
D. y  1 2t .     z  3   2tz  3  2tz  2   3tz  2  3t
Câu 6: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x  f ' x , x   K.
B. f ' x  F x , x   K.
C. F x  f x , x   K.
D. F x  f x , x   K.
Câu 7: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng  P : x y z  2  0? A. M  2;0;0 . B. M 2;1;0 . C. M 2; 1;0 . D. M 2;0;0 . 1   4   3   2  
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z 1 5i ?
A. N 5;  1 . B. M 5;  1 .
C. Q 1;  5. D. P 1;5.
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. S f  xdx. B. S   f
 x dx. C. 2 S   f
 xdx. D. S f  x dx. a a a a 
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;0;0 và B 1;3; 
1 . Tọa độ của vectơ AB A. 1; 3;  1 . B.  1  ;3;  1 . C.  1  ;3;  1 . D. 1; 3;  1 .
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  sin x 1là
A. cos x  . C
B. cos x  . C
C. cos x x  . C
D. cos x x  . C Trang1x  2   t
Câu 12: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y  1 t có một vectơ chỉ phương là z  3t     
A. u  1;1;3 .
B. u  1;1;0 . C. u  2  ;1;3 . D. u  2  ;1;0 . 2   4   1   3  
Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : x  3y  2z 1  0 có một vectơ pháp tuyến là    
A. n  0;3; 2 .
B. n  1;3; 2 .
C. n  1;3;2 .
D. n  0;3;2 . 1   3   2   4   2 3 3 Câu 14: Cho f
 xdx  5 và f xdx  1  
. Khi đó f xdx  bằng 1 2 1 A. 6. B. 4. C. 4.  D. 6. 
Câu 15: Cho số phức z  2  3i, phần thực của số phức 2iz bằng A. 4. B. 6. C. 6.  D. 4. 
Câu 16: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y
, trục hoành và hai đường thẳng
x  0 , x  2 . Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay  H  quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2 A. 2   e x V dx.  B.   ex V dx .  C. 2 2   e x V dx.  D. 2  e x V dx.  0 0 0 0
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 4; 2
 ;6. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. 2x y  3z 14  0.
B. 2x y  3z  0.
C. 2x y  3z  28  0.
D. 2x y  3z 14  0.
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn 1 2iz  3  .
i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 2. D. 2.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;0, B  1  ;0;  1 và M thỏa mãn   AM  2A .
B Tọa độ của điểm M là  3 1 1   1 1 1  A. 5; 2  ;  1 . B.  ; ; .   C.  4  ;1;2. D. ;  ; .    2 2 2   2 2 2 
Câu 20: Trong không gian Oxyz, gọi Q  là mặt phẳng chứa điểm M 1; 2;2 và song song với
mặt phẳng P : 2x  3y z  0. Mặt phẳng Q cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 2. B. 3. C. 3.  D. 2.  e 1 3ln x
Câu 21: Cho I  dx
. Đặt t 1 3ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 1 4 1 4 e 1 A. 2 I t dt.  B. I tdt.  C. I tdt.  D. I tdt.  3 3 3 1 1 1 1
Câu 22: x  2cosxdx bằng
A. xsin x  cos x  . C
B. x  2sin x  cos x C.
C. x  2sin x  cos x C.
D. x  2sin x C.
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z  3  4i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 7. B. 7. C. 5. D. 25.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2
 ;4 và B3;1;2. Đường thẳng đi qua Trang2 hai điểm ,
A B có phương trình là x  1 y  2 z  4 x 1 y  2 z  4 A.   . B.   . 2 1 2 2 1 2  x  2 y  1 z  2 x  2 y 1 z  2 C.   . D.   . 1 2 4 1 2 4
Câu 25: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2  cos x , trục hoành và hai đường 
thẳng x  0 , x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
a  b ( a, b là các số nguyên). Tính a b .
A. a b  0.
B. a b  1.
C. a b  3.
D. a b  2.
Câu 26: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x  2x y  x  2 bằng 9 31 31 9 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;3, B2;3;2 và M 1; 1
 ;0. Gọi P là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến  P bằng 2. Biết phương trình
mặt phẳng P có dạng ax by cz  3  0 a, ,
b c   , giá trị của a b c bằng A. 1.  B. 1. C. 3.  D. 3.
Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn  z  3iz  4 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng 25 25 5 A. . B. . C. 5. D. . 2 4 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  đi qua điểm A2;1;  1 , cắt và vuông góc    với đường thẳng x 1 y 1 z 4 d :  
. Giao điểm của  và mặt phẳng Oyz có tung độ bằng 1 2 1  A. 2.  B. 5. C. 5.  D. 2. 1
Câu 30: Cho hàm số f x có đạo hàmliên tục trên  thỏa mãn xf
  2xdx  4 và f  1 11. 0 1 Tính tích phân I  . x f
 xd .x 0 A. I  3. B. I  5. C. I  7. D. I  9. Câu 31: Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  thỏa mãn x  2 2 f ' xf x  2e  0 x   0 và f  
1  ln 3 . Tính T f  
1  f 2  ...  f 2  1 .
A. T  ln 506.
B. T  ln 462.
C. T  ln 231.
D. T  ln 253.
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn  z  2ii z 2i z? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
----------- HẾT ----------- ĐÁP ÁN 1 A 6 D 11 D 16 A 21 B 26 A 31 D 2 D 7 D 12 A 17 A 22 B 27 A 32 B 3 D 8 C 13 B 18 D 23 C 28 D 4 C 9 D 14 B 19 C 24 B 29 B 5 D 10 C 15 B 20 D 25 D 30 A Trang3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNHQUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 112
(Đề gồm có 03 trang)
Họ và tên học sinh:
………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1:
Cho số phức z  3  2i, phần ảo của số phức 2iz bằng A. 6.  B. 6. C. 4.  D. 4.
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. S f
 x dx. B. 2 S   f
 xdx. C. S f  xdx. D. S   f  x dx. a a a a
Câu 3: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y
, trục hoành và hai đường thẳng
x  1, x  3. Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay  H  quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 3 3 3 3 A. 2  e x V dx.  B. 2 2   e x V dx.  C.   ex V dx.  D. 2   e x V dx.  1 1 1 1
Câu 4: Cho hai số phức z  1 2i, w  3
  .i Số phức z w bằng A. 2   3 .i B. 4  . i C. 2   3 .i D. 4  . i
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M  1
 ;2; 3 và có một vectơ
chỉ phương u  3;1;2 . Phương trình của d là x 1 3tx  1   3tx  3  tx  3   t     A. y  2   t.
B. y  2  t .
C. y  1 2t . D. y  1   2t.     z  3  2tz  3   2tz  2  3tz  2   3t  
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 3; 
1 và B 0;0;2. Tọa độ của vectơ AB A. 1; 3;  1 . B. 1; 3;  1 . C.  1  ;3;  1 . D.  1  ;3;  1 . 2 3 3 Câu 7: Cho f
 xdx  6 và f xdx  2  
. Khi đó f xdx  bằng 1 2 1 A. 4.  B. 8.  C. 4. D. 8.
Câu 8: Số phức z  3  2i có phần thực là A. 2.  B. 3.  C. 2. D. 3. 2 2
Câu 9: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S  2
: x   y  
1   z  2  4 có tọa độ là A. 0;1;2. B. 0;1; 2. C. 0;1;2. D. 0;1; 2.
Câu 10: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x  f x , x   K.
B. F x  f x , x   K.
C. F x  f ' x , x   K.
D. f ' x  F x , x   K.
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z  5  2i ? A. P  2  ;5. B. M 5;2.
C. N 5; 2. D. Q 2;5.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng  P : x y z  2  0? Trang4 A. M 2;0;0 . B. M 2  ;0;0 . C. M 2  ;1;0 . D. M 2;1;0 . 3   4   1   2  
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  sin x  2 là
A. cos x  . C
B. cos x  2x  . C
C. cos x  . C
D. cos x  2x  . C
Câu 14: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : 3x y  2z 1  0 có một vectơ pháp tuyến là    
A. n  3;0;2 .
B. n  3;1; 2 .
C. n  3;1;2 .
D. n  3;0; 2 . 3   1   2   4  
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 4. Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 4 A. f '
 xdx f  1 f 4. B. f '
 xdx f '4 f ' 1. 1 1 4 4 C. f '
 xdx f 4 f  1. D. f '
 xdx f 4 f  1. 1 1 x  1 t
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y  1 3t có một vectơ chỉ phương là z  2t     
A. u  1;1;0 .
B. u  1;1;2 .
C. u  1; 3;2 .
D. u  1; 3;0 . 2   4   1   3  
Câu 17: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y  4  cos x , trục hoành và hai đường 
thẳng x  0 , x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
a  b ( a, b là các số nguyên). Tính a b .
A. a b  1.
B. a b  2.
C. a b  3.
D. a b  0.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1; 2 và B3;1;2. Đường thẳng đi qua hai điểm ,
A B có phương trình là x  2 y  1 z  2 x  2 y 1 z  2 A.   . B.   . 1 2 4 1 2 4 x 1 y  2 z  4 x  1 y  2 z  4 C.   . D.   . 2 1 2 2 1 2
Câu 19: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x  2x y x  2 bằng 9 9 31 31 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 6
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 6; 2; 4. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. 3x y  2z  0.
B. 3x y  2z  28  0.
C. 3x y  2z 14  0.
D. 3x y  2z 14  0.
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z  4  3i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 25. B. 5. C. 7. D. 7.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;0; 3, B 2;1;0 và M thỏa mãn   AM  2A .
B Tọa độ của điểm M là  3 1 3   1 1 3  A. 0;1; 6  . B. 3;  2;3. C. ; ;  .   D. ; ; .    2 2 2   2 2 2 
Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi Q  là mặt phẳng chứa điểm M 1;2; 2 và song song với Trang5
mặt phẳng P : 2x y  3z  0. Mặt phẳng Q cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng A. 2. B. 5.  C. 5. D. 2.  e 1 4ln x
Câu 24: Cho I  dx
. Đặt t 1 4ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 5 1 5 5 1 e 1 A. 2 I t dt.  B. I tdt .  C. I tdt .  D. I tdt .  4 4 4 1 1 1 1
Câu 25: x  
1cosxdx bằng
A. x  
1 sin x  cos x C.
B. xsin x  cos x  . C
C. x  
1 sin x  cos x C. D. x   1 sin x C.
Câu 26: Cho số phức z thỏa mãn 3  iz  1 7 .
i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 10. D. 10.
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn  z  3z  4i là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng 5 25 25 A. . B. 5. C. . D. . 2 2 4
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;3, B2;3;2 và M 1; 1
 ;0. Gọi P là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến  P bằng 2. Biết phương trình
mặt phẳng P có dạng ax by cz  3  0 a, ,
b c   , giá trị của a b c bằng A. 1. B. 1.  C. 3.  D. 3.
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn  z  2i z 2  z? A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  đi qua điểm A1; 2;2, cắt và vuông góc    với đường thẳng x 2 y 3 z 1 d :  
. Giao điểm của  và mặt phẳng Oxy có hoành độ 1 1 2  bằng A. 2.  B. 2. C. 3.  D. 3. Câu 31: Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  thỏa mãn x  2 2 f ' xf x  2e  0 x   0 và f  
1  ln 3 . Tính T f  
1  f 2  ...  f 22 .
A. T  ln 253.
B. T  ln 276.
C. T  ln 506.
D. T  ln 552. 1
Câu 32: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn xf
  2xdx  4 và f  1 10. 0 1 Tính tích phân I  . x f
 xd .x 0 A. I  4. B. I  8. C. I  6. D. I  2.
----------- HẾT ----------- ĐÁP ÁN 1 B 6 D 11 C 16 C 21 B 26 B 31 B 2 A 7 C 12 A 17 A 22 B 27 A 32 D 3 D 8 D 13 D 18 B 23 C 28 A 4 A 9 C 14 B 19 B 24 C 29 C 5 B 10 A 15 C 20 D 25 C 30 C Trang6