





Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNHQUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 111
(Đề gồm có 03 trang)
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:…………… 2 2
Câu 1: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S x 2 :
1 y z 2 9 có tọa độ là A. 1;0;2. B. 1;0; 2 . C. 1;0;2. D. 1;0;2.
Câu 2: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 A. f '
xdx f '3 f ' 1. B. f '
xdx f 3 f 1. 1 1 3 3 C. f '
xdx f 1 f 3. D. f '
xdx f 3 f 1. 1 1
Câu 3: Cho hai số phức z 1 2i, w 3 .
i Số phức z w bằng A. 2 3 .i B. 4 . i C. 2 3 .i D. 4 . i
Câu 4: Số phức z 2 3i có phần ảo là A. 2. B. 2. C. 3. D. 3.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M 3;1;2 và có một vectơ chỉ
phương u 1; 2;3. Phương trình của d là x 1 3t x 1 3t x 3 t x 3 t
A. y 2 t . B. y 2 t. C. y 1 2t.
D. y 1 2t . z 3 2t z 3 2t z 2 3t z 2 3t
Câu 6: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x f ' x , x K.
B. f ' x F x , x K.
C. F x f x , x K.
D. F x f x , x K.
Câu 7: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P : x y z 2 0? A. M 2;0;0 . B. M 2;1;0 . C. M 2; 1;0 . D. M 2;0;0 . 1 4 3 2
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z 1 5i ?
A. N 5; 1 . B. M 5; 1 .
C. Q 1; 5. D. P 1;5.
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. S f xdx. B. S f
x dx. C. 2 S f
xdx. D. S f x dx. a a a a
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;0;0 và B 1;3;
1 . Tọa độ của vectơ AB là A. 1; 3; 1 . B. 1 ;3; 1 . C. 1 ;3; 1 . D. 1; 3; 1 .
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x sin x 1là
A. cos x . C
B. cos x . C
C. cos x x . C
D. cos x x . C Trang1 x 2 t
Câu 12: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : y 1 t có một vectơ chỉ phương là z 3t
A. u 1;1;3 .
B. u 1;1;0 . C. u 2 ;1;3 . D. u 2 ;1;0 . 2 4 1 3
Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P : x 3y 2z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n 0;3; 2 .
B. n 1;3; 2 .
C. n 1;3;2 .
D. n 0;3;2 . 1 3 2 4 2 3 3 Câu 14: Cho f
xdx 5 và f xdx 1
. Khi đó f xdx bằng 1 2 1 A. 6. B. 4. C. 4. D. 6.
Câu 15: Cho số phức z 2 3i, phần thực của số phức 2iz bằng A. 4. B. 6. C. 6. D. 4.
Câu 16: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y
, trục hoành và hai đường thẳng
x 0 , x 2 . Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay H quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2 A. 2 e x V dx. B. ex V dx . C. 2 2 e x V dx. D. 2 e x V dx. 0 0 0 0
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 4; 2
;6. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. 2x y 3z 14 0.
B. 2x y 3z 0.
C. 2x y 3z 28 0.
D. 2x y 3z 14 0.
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z 3 .
i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 2. D. 2.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;0, B 1 ;0; 1 và M thỏa mãn AM 2A .
B Tọa độ của điểm M là 3 1 1 1 1 1 A. 5; 2 ; 1 . B. ; ; . C. 4 ;1;2. D. ; ; . 2 2 2 2 2 2
Câu 20: Trong không gian Oxyz, gọi Q là mặt phẳng chứa điểm M 1; 2;2 và song song với
mặt phẳng P : 2x 3y z 0. Mặt phẳng Q cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 2. B. 3. C. 3. D. 2. e 1 3ln x
Câu 21: Cho I dx
. Đặt t 1 3ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 1 4 1 4 e 1 A. 2 I t dt. B. I tdt. C. I tdt. D. I tdt. 3 3 3 1 1 1 1
Câu 22: x 2cosxdx bằng
A. xsin x cos x . C
B. x 2sin x cos x C.
C. x 2sin x cos x C.
D. x 2sin x C.
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z 3 4i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 7. B. 7. C. 5. D. 25.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2
;4 và B3;1;2. Đường thẳng đi qua Trang2 hai điểm ,
A B có phương trình là x 1 y 2 z 4 x 1 y 2 z 4 A. . B. . 2 1 2 2 1 2 x 2 y 1 z 2 x 2 y 1 z 2 C. . D. . 1 2 4 1 2 4
Câu 25: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2 cos x , trục hoành và hai đường
thẳng x 0 , x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
a b ( a, b là các số nguyên). Tính a b .
A. a b 0.
B. a b 1.
C. a b 3.
D. a b 2.
Câu 26: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x 2x và y x 2 bằng 9 31 31 9 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;3, B2;3;2 và M 1; 1
;0. Gọi P là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến P bằng 2. Biết phương trình
mặt phẳng P có dạng ax by cz 3 0 a, ,
b c , giá trị của a b c bằng A. 1. B. 1. C. 3. D. 3.
Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn z 3iz 4 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng 25 25 5 A. . B. . C. 5. D. . 2 4 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng đi qua điểm A2;1; 1 , cắt và vuông góc với đường thẳng x 1 y 1 z 4 d :
. Giao điểm của và mặt phẳng Oyz có tung độ bằng 1 2 1 A. 2. B. 5. C. 5. D. 2. 1
Câu 30: Cho hàm số f x có đạo hàmliên tục trên thỏa mãn xf
2xdx 4 và f 1 11. 0 1 Tính tích phân I . x f
xd .x 0 A. I 3. B. I 5. C. I 7. D. I 9. Câu 31: Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn x 2 2 f ' x f x 2e 0 x 0 và f
1 ln 3 . Tính T f
1 f 2 ... f 2 1 .
A. T ln 506.
B. T ln 462.
C. T ln 231.
D. T ln 253.
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 2ii z 2i z? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
----------- HẾT ----------- ĐÁP ÁN 1 A 6 D 11 D 16 A 21 B 26 A 31 D 2 D 7 D 12 A 17 A 22 B 27 A 32 B 3 D 8 C 13 B 18 D 23 C 28 D 4 C 9 D 14 B 19 C 24 B 29 B 5 D 10 C 15 B 20 D 25 D 30 A Trang3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNHQUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 112
(Đề gồm có 03 trang)
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Cho số phức z 3 2i, phần ảo của số phức 2iz bằng A. 6. B. 6. C. 4. D. 4.
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. S f
x dx. B. 2 S f
xdx. C. S f xdx. D. S f x dx. a a a a
Câu 3: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y
, trục hoành và hai đường thẳng
x 1, x 3. Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay H quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 3 3 3 3 A. 2 e x V dx. B. 2 2 e x V dx. C. ex V dx. D. 2 e x V dx. 1 1 1 1
Câu 4: Cho hai số phức z 1 2i, w 3
.i Số phức z w bằng A. 2 3 .i B. 4 . i C. 2 3 .i D. 4 . i
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M 1
;2; 3 và có một vectơ
chỉ phương u 3;1;2 . Phương trình của d là x 1 3t x 1 3t x 3 t x 3 t A. y 2 t.
B. y 2 t .
C. y 1 2t . D. y 1 2t. z 3 2t z 3 2t z 2 3t z 2 3t
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 3;
1 và B 0;0;2. Tọa độ của vectơ AB là A. 1; 3; 1 . B. 1; 3; 1 . C. 1 ;3; 1 . D. 1 ;3; 1 . 2 3 3 Câu 7: Cho f
xdx 6 và f xdx 2
. Khi đó f xdx bằng 1 2 1 A. 4. B. 8. C. 4. D. 8.
Câu 8: Số phức z 3 2i có phần thực là A. 2. B. 3. C. 2. D. 3. 2 2
Câu 9: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S 2
: x y
1 z 2 4 có tọa độ là A. 0;1;2. B. 0;1; 2. C. 0;1;2. D. 0;1; 2.
Câu 10: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x f x , x K.
B. F x f x , x K.
C. F x f ' x , x K.
D. f ' x F x , x K.
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z 5 2i ? A. P 2 ;5. B. M 5;2.
C. N 5; 2. D. Q 2;5.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P : x y z 2 0? Trang4 A. M 2;0;0 . B. M 2 ;0;0 . C. M 2 ;1;0 . D. M 2;1;0 . 3 4 1 2
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x sin x 2 là
A. cos x . C
B. cos x 2x . C
C. cos x . C
D. cos x 2x . C
Câu 14: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P : 3x y 2z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n 3;0;2 .
B. n 3;1; 2 .
C. n 3;1;2 .
D. n 3;0; 2 . 3 1 2 4
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 4. Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 4 A. f '
xdx f 1 f 4. B. f '
xdx f '4 f ' 1. 1 1 4 4 C. f '
xdx f 4 f 1. D. f '
xdx f 4 f 1. 1 1 x 1 t
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : y 1 3t có một vectơ chỉ phương là z 2t
A. u 1;1;0 .
B. u 1;1;2 .
C. u 1; 3;2 .
D. u 1; 3;0 . 2 4 1 3
Câu 17: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y 4 cos x , trục hoành và hai đường
thẳng x 0 , x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
a b ( a, b là các số nguyên). Tính a b .
A. a b 1.
B. a b 2.
C. a b 3.
D. a b 0.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1; 2 và B3;1;2. Đường thẳng đi qua hai điểm ,
A B có phương trình là x 2 y 1 z 2 x 2 y 1 z 2 A. . B. . 1 2 4 1 2 4 x 1 y 2 z 4 x 1 y 2 z 4 C. . D. . 2 1 2 2 1 2
Câu 19: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x 2x và y x 2 bằng 9 9 31 31 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 6
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 6; 2; 4. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. 3x y 2z 0.
B. 3x y 2z 28 0.
C. 3x y 2z 14 0.
D. 3x y 2z 14 0.
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z 4 3i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 25. B. 5. C. 7. D. 7.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;0; 3, B 2;1;0 và M thỏa mãn AM 2A .
B Tọa độ của điểm M là 3 1 3 1 1 3 A. 0;1; 6 . B. 3; 2;3. C. ; ; . D. ; ; . 2 2 2 2 2 2
Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi Q là mặt phẳng chứa điểm M 1;2; 2 và song song với Trang5
mặt phẳng P : 2x y 3z 0. Mặt phẳng Q cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng A. 2. B. 5. C. 5. D. 2. e 1 4ln x
Câu 24: Cho I dx
. Đặt t 1 4ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 5 1 5 5 1 e 1 A. 2 I t dt. B. I tdt . C. I tdt . D. I tdt . 4 4 4 1 1 1 1
Câu 25: x
1cosxdx bằng
A. x
1 sin x cos x C.
B. xsin x cos x . C
C. x
1 sin x cos x C. D. x 1 sin x C.
Câu 26: Cho số phức z thỏa mãn 3 i z 1 7 .
i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 10. D. 10.
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn z 3z 4i là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng 5 25 25 A. . B. 5. C. . D. . 2 2 4
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;3, B2;3;2 và M 1; 1
;0. Gọi P là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến P bằng 2. Biết phương trình
mặt phẳng P có dạng ax by cz 3 0 a, ,
b c , giá trị của a b c bằng A. 1. B. 1. C. 3. D. 3.
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 2i z 2 z? A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng đi qua điểm A1; 2;2, cắt và vuông góc với đường thẳng x 2 y 3 z 1 d :
. Giao điểm của và mặt phẳng Oxy có hoành độ 1 1 2 bằng A. 2. B. 2. C. 3. D. 3. Câu 31: Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn x 2 2 f ' x f x 2e 0 x 0 và f
1 ln 3 . Tính T f
1 f 2 ... f 22 .
A. T ln 253.
B. T ln 276.
C. T ln 506.
D. T ln 552. 1
Câu 32: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn xf
2xdx 4 và f 1 10. 0 1 Tính tích phân I . x f
xd .x 0 A. I 4. B. I 8. C. I 6. D. I 2.
----------- HẾT ----------- ĐÁP ÁN 1 B 6 D 11 C 16 C 21 B 26 B 31 B 2 A 7 C 12 A 17 A 22 B 27 A 32 D 3 D 8 D 13 D 18 B 23 C 28 A 4 A 9 C 14 B 19 B 24 C 29 C 5 B 10 A 15 C 20 D 25 C 30 C Trang6