Trang1
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNHQUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 111
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
tâm của mặt cầu
22
2
: 1 2 9S x y z
có tọa độ là
A.
1;0;2 .
B.
1;0; 2 .
C.
D.
1;0;2 .
Câu 2: Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;3
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
1
' d ' 3 ' 1 .f x x f f
B.
3
1
' d 3 1 .f x x f f
C.
3
1
' d 1 3 .f x x f f
D.
3
1
' d 3 1 .f x x f f
Câu 3: Cho hai số phức
1 2 , 3 .z i w i
Số phức
zw
bằng
A.
2 3 .i
B.
4.i
C.
2 3 .i
D.
4.i
Câu 4: Số phức
23zi
có phần ảo là
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
3;1;2M
một vectơ chỉ
phương
1; 2;3u 
. Phương trình của
d
A.
13
2.
32
xt
yt
zt

B.
13
2.
32
xt
yt
zt


C.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt
D.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt



Câu 6: Cho m số
Fx
một nguyên m của m s
fx
trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
'F x f x
,
.xK
B.
'f x F x
,
.xK
C.
F x f x
,
.xK
D.
F x f x
,
.xK
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
: 2 0?P x y z
A.
2
2;0;0 .M
B.
3
2;1;0 .M
C.
4
2; 1;0 .M
D.
1
2;0;0 .M
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức
15zi
?
A.
5; 1 .N
B.
5;1 .M
C.
D.
1;5 .P
Câu 9: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;ab
. Diện tích
S
ca hình phẳng giới hạn bởi đồ th
hàm số
y f x
, trục hoành hai đường thẳng
xa
,
xb
được tính theo công thức nào sau
đây?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
d.
b
a
S f x x
C.
2
d.
b
a
S f x x
D.
d.
b
a
S f x x
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2;0;0A
1;3; 1 .B
Tọa độ của vectơ
AB
A.
1; 3; 1 .
B.
1;3;1 .
C.
1;3; 1 .
D.
1; 3;1 .
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
sin 1f x x
A.
cos .xC
B.
cos .xC
C.
cos .x x C
D.
cos .x x C
Trang2
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
2
:1
3
xt
d y t
zt

có một vectơ chỉ phương là
A.
3
1;1;3 .u
B.
1
1;1;0 .u

C.
4
2;1;3 .u 
D.
2
2;1;0 .u 
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
: 3 2 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
0;3; 2 .n 
B.
2
1;3; 2 .n 
C.
3
1;3;2 .n
D.
1
0;3;2 .n

Câu 14: Cho
2
1
d5f x x
3
2
d1f x x 
. Khi đó
3
1
df x x
bằng
A.
6.
B.
4.
C.
4.
D.
6.
Câu 15: Cho số phức
2 3 ,zi
phần thực của số phức
2iz
bằng
A.
4.
B.
6.
C.
6.
D.
4.
Câu 16: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
e
x
y
, trục hoành hai đường thẳng
0x
,
2x
. Thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi quay
H
quanh
Ox
được tính theo công
thức nào sau đây?
A.
2
2
0
e d .
x
Vx
B.
2
0
e d .
x
Vx
C.
2
22
0
e d .
x
Vx
D.
2
2
0
e d .
x
Vx
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
4; 2;6 .M
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM
có phương trình là
A.
2 3 14 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 3 28 0.x y z
D.
2 3 14 0.x y z
Câu 18: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 3 .i z i
Môđun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2; 1;0 ,A
1;0;1B
M
thỏa mãn
2.AM AB
Tọa độ của điểm
M
A.
5; 2; 1 .
B.
3 1 1
; ; .
222



C.
4;1;2 .
D.
1 1 1
; ; .
2 2 2



Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
gọi
Q
mặt phẳng chứa điểm
1; 2;2M
song song với
mặt phẳng
: 2 3 0.P x y z
Mặt phẳng
Q
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
2.
B.
3.
C.
3.
D.
2.
Câu 21: Cho
e
1
1 3ln
d
x
Ix
x
. Đặt
1 3lntx
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2
1
1
d.
3
I t t
B.
4
1
1
d.
3
I t t
C.
4
1
d.I t t
D.
e
1
1
d.
3
I t t
Câu 22:
2 cos dx x x
bằng
A.
sin cos .x x x C
B.
2 sin cos .x x x C
C.
2 sin cos .x x x C
D.
2 sin .x x C
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức
34zi
điểm biểu diễn
.M
Độ dài đoạn
thẳng
OM
bằng
A.
7.
B.
7.
C.
5.
D.
25.
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1; 2;4A
3; 1;2 .B
Đường thẳng đi qua
Trang3
hai điểm
, AB
có phương trình là
A.
124
.
2 1 2
x y z

B.
1 2 4
.
2 1 2
x y z

C.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

D.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

Câu 25: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị m số
2 cosyx
, trục hoành hai đường
thẳng
0x
,
2
x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục hoành có thể tích bằng
2
ab

(
, ab
là các số nguyên). Tính
ab
.
A.
0.ab
B.
1.ab
C.
3.ab
D.
2.ab
Câu 26: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
2y x x
2yx
bằng
A.
9
.
2
B.
31
.
6
C.
31
.
6
D.
9
.
2
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2;1;3 , 2;3;2AB
1; 1;0 .M
Gọi
P
mặt phẳng chứa hai điểm
, AB
sao cho khoảng cách từ
M
đến
P
bằng
2.
Biết phương trình
mặt phẳng
P
có dạng
3 0 , , ,ax by cz a b c
giá trị của
abc
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
3.
D.
3.
Câu 28: Cho số phức
z
thỏa mãn
34z i z
số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
là đường tròn có bán kính bằng
A.
25
.
2
B.
25
.
4
C.
5.
D.
5
.
2
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
đi qua điểm
2;1; 1 ,A
cắt vuông góc
với đường thẳng
114
:.
1 2 1
x y z
d

Giao điểm của
và mặt phẳng
Oyz
có tung độ bằng
A.
2.
B.
5.
C.
5.
D.
2.
Câu 30: Cho hàm s
fx
đạo hàmliên tc trên
thỏa mãn
1
2
0
d4xf x x
1 11f
.
Tính tích phân
1
0
. d .I x f x x
A.
3.I
B.
5.I
C.
7.I
D.
9.I
Câu 31: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
0;
thỏa mãn
2
2 ' 2e 0
fx
x f x
0x
1 ln3f
. Tính
1 2 ... 21T f f f
.
A.
ln506.T
B.
ln462.T
C.
ln231.T
D.
ln253.T
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2 2 ?z i i z i z
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
----------- HẾT -----------
ĐÁP ÁN
1
A
6
D
11
D
16
A
21
B
26
A
31
D
2
D
7
D
12
A
17
A
22
B
27
A
32
B
3
D
8
C
13
B
18
D
23
C
28
D
4
C
9
D
14
B
19
C
24
B
29
B
5
D
10
C
15
B
20
D
25
D
30
A
Trang4
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNHQUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA CUỐI KII NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 112
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1: Cho số phức
3 2 ,zi
phần ảo của số phức
2iz
bằng
A.
6.
B.
6.
C.
4.
D.
4.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;ab
. Diện tích
S
ca hình phẳng giới hạn bởi đồ th
hàm số
y f x
, trục hoành hai đường thẳng
xa
,
xb
được tính theo công thức nào sau
đây?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
2
d.
b
a
S f x x
C.
d.
b
a
S f x x
D.
d.
b
a
S f x x
Câu 3: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm s
e
x
y
, trục hoành và hai đường thẳng
1x
,
3x
. Thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi quay
H
quanh
Ox
được tính theo công
thức nào sau đây?
A.
3
2
1
e d .
x
Vx
B.
3
22
1
e d .
x
Vx
C.
3
1
e d .
x
Vx
D.
3
2
1
e d .
x
Vx
Câu 4: Cho hai số phức
1 2 , 3 .z i w i
Số phức
zw
bằng
A.
2 3 .i
B.
4.i
C.
2 3 .i
D.
4.i
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
1;2; 3M
một vectơ
chỉ phương
3;1;2u
. Phương trình của
d
A.
13
2.
32
xt
yt
zt


B.
13
2.
32
xt
yt
zt

C.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt



D.
3
1 2 .
23
xt
yt
zt
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1; 3;1A
0;0;2 .B
Tọa độ của vectơ
AB
A.
1; 3; 1 .
B.
1; 3;1 .
C.
1;3; 1 .
D.
1;3;1 .
Câu 7: Cho
2
1
d6f x x
3
2
d2f x x 
. Khi đó
3
1
df x x
bằng
A.
4.
B.
8.
C.
4.
D.
8.
Câu 8: Số phức
32zi
có phần thực là
A.
2.
B.
3.
C.
2.
D.
3.
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
tâm của mặt cầu
22
2
: 1 2 4S x y z
có tọa độ là
A.
0; 1;2 .
B.
0;1; 2 .
C.
0;1;2 .
D.
0; 1; 2 .
Câu 10: Cho hàm số
Fx
một nguyên hàm của hàm số
fx
trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
F x f x
,
.xK
B.
F x f x
,
.xK
C.
'F x f x
,
.xK
D.
'f x F x
,
.xK
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức
52zi
?
A.
2;5 .P
B.
5;2 .M
C.
5; 2 .N
D.
2;5 .Q
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
: 2 0?P x y z
Trang5
A.
2
2;0;0 .M
B.
1
2;0;0 .M
C.
4
2;1;0 .M
D.
3
2;1;0 .M
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
sin 2f x x
A.
cos .xC
B.
cos 2 .x x C
C.
cos .xC
D.
cos 2 .x x C
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
: 3 2 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
3;0;2 .n
B.
2
3;1; 2 .n 
C.
1
3;1;2 .n

D.
3
3;0; 2 .n 
Câu 15: Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;4
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4
1
' d 1 4 .f x x f f
B.
4
1
' d ' 4 ' 1 .f x x f f
C.
4
1
' d 4 1 .f x x f f
D.
4
1
' d 4 1 .f x x f f
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
1
: 1 3
2
xt
d y t
zt


có một vectơ chỉ phương là
A.
3
1;1;0 .u
B.
1
1;1;2 .u

C.
4
1; 3;2 .u 
D.
2
1; 3;0 .u 
Câu 17: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị m số
4 cosyx
, trục hoành hai đường
thẳng
0x
,
2
x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục hoành có thể tích bằng
2
ab

(
, ab
là các số nguyên). Tính
ab
.
A.
1.ab
B.
2.ab
C.
3.ab
D.
0.ab
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2;1; 2A
3; 1;2 .B
Đường thẳng đi qua
hai điểm
, AB
có phương trình là
A.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

B.
2 1 2
.
1 2 4
x y z

C.
1 2 4
.
2 1 2
x y z

D.
124
.
2 1 2
x y z

Câu 19: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
2y x x
2yx
bằng
A.
9
.
2
B.
9
.
2
C.
31
.
6
D.
31
.
6
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
62; ; 4 .M
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM
có phương trình là
A.
3 2 0.x y z
B.
3 2 28 0.x y z
C.
3 2 14 0.x y z
D.
3 2 14 0.x y z
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức
43zi
điểm biểu diễn
.M
Độ dài đoạn
thẳng
OM
bằng
A.
25.
B.
5.
C.
7.
D.
7.
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;0; 3 ,A
2; 1;0B
M
thỏa mãn
2.AM AB
Tọa độ của điểm
M
A.
0;1; 6 .
B.
3; 2;3 .
C.
3 1 3
; ; .
222




D.
1 1 3
; ; .
2 2 2



Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
gọi
Q
mặt phẳng chứa điểm
1;2; 2M
song song với
Trang6
mặt phẳng
: 2 3 0.P x y z
Mặt phẳng
Q
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
A.
2.
B.
5.
C.
5.
D.
2.
Câu 24: Cho
e
1
1 4ln
d
x
Ix
x
. Đặt
1 4lntx
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
2
1
1
d.
4
I t t
B.
5
1
d.I t t
C.
5
1
1
d.
4
I t t
D.
e
1
1
d.
4
I t t
Câu 25:
1 cos dx x x
bằng
A.
1 sin cos .x x x C
B.
sin cos .x x x C
C.
1 sin cos .x x x C
D.
1 sin .x x C
Câu 26: Cho số phức
z
thỏa mãn
3 1 7 .i z i
Môđun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
10.
D.
10.
Câu 27: Cho số phức
z
thỏa mãn
34z z i
số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
là đường tròn có bán kính bằng
A.
5
.
2
B.
5.
C.
25
.
2
D.
25
.
4
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
2;1;3 , 2;3;2AB
1; 1;0 .M
Gọi
P
mặt phẳng chứa hai điểm
, AB
sao cho khoảng cách từ
M
đến
P
bằng
2.
Biết phương trình
mặt phẳng
P
có dạng
3 0 , , ,ax by cz a b c
giá trị của
abc
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
3.
D.
3.
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2 2 ?z i z z
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
đi qua điểm
1; 2;2 ,A
cắt vuông góc
với đường thẳng
2 3 1
:.
1 1 2
x y z
d


Giao điểm của
mặt phẳng
Oxy
hoành độ
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 31: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
0;
thỏa mãn
2
2 ' 2e 0
fx
x f x
0x
1 ln3f
. Tính
1 2 ... 22T f f f
.
A.
ln253.T
B.
ln276.T
C.
ln506.T
D.
ln552.T
Câu 32: Cho m s
fx
đạo hàm liên tc trên
thỏa mãn
1
2
0
d4xf x x
.
Tính tích phân
1
0
. d .I x f x x
A.
4.I
B.
8.I
C.
6.I
D.
2.I
----------- HẾT -----------
ĐÁP ÁN
1
B
6
D
11
C
16
C
21
B
26
B
31
B
2
A
7
C
12
A
17
A
22
B
27
A
32
D
3
D
8
D
13
D
18
B
23
C
28
A
4
A
9
C
14
B
19
B
24
C
29
C
5
B
10
A
15
C
20
D
25
C
30
C

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNHQUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 111
(Đề gồm có 03 trang)
Họ và tên học sinh:
………………………………………………….………….Lớp:…………… 2 2
Câu 1: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  2  9 có tọa độ là A.  1;0;2. B.  1;0; 2  . C.  1;0;2. D.  1;0;2.
Câu 2: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 A. f '
 xdx f '3 f ' 1. B. f '
 xdx f 3 f  1. 1 1 3 3 C. f '
 xdx f  1 f 3. D. f '
 xdx f 3 f  1. 1 1
Câu 3: Cho hai số phức z  1 2i, w  3  .
i Số phức z w bằng A. 2   3 .i B. 4  . i C. 2   3 .i D. 4  . i
Câu 4: Số phức z  2  3i có phần ảo là A. 2.  B. 2. C. 3.  D. 3.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M 3;1;2 và có một vectơ chỉ
phương u  1; 2;3. Phương trình của d là x  1   3tx 1 3tx  3   tx  3  t    
A. y  2  t . B. y  2   t. C. y  1   2t.
D. y  1 2t .     z  3   2tz  3  2tz  2   3tz  2  3t
Câu 6: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x  f ' x , x   K.
B. f ' x  F x , x   K.
C. F x  f x , x   K.
D. F x  f x , x   K.
Câu 7: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng  P : x y z  2  0? A. M  2;0;0 . B. M 2;1;0 . C. M 2; 1;0 . D. M 2;0;0 . 1   4   3   2  
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z 1 5i ?
A. N 5;  1 . B. M 5;  1 .
C. Q 1;  5. D. P 1;5.
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. S f  xdx. B. S   f
 x dx. C. 2 S   f
 xdx. D. S f  x dx. a a a a 
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;0;0 và B 1;3; 
1 . Tọa độ của vectơ AB A. 1; 3;  1 . B.  1  ;3;  1 . C.  1  ;3;  1 . D. 1; 3;  1 .
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  sin x 1là
A. cos x  . C
B. cos x  . C
C. cos x x  . C
D. cos x x  . C Trang1x  2   t
Câu 12: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y  1 t có một vectơ chỉ phương là z  3t     
A. u  1;1;3 .
B. u  1;1;0 . C. u  2  ;1;3 . D. u  2  ;1;0 . 2   4   1   3  
Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : x  3y  2z 1  0 có một vectơ pháp tuyến là    
A. n  0;3; 2 .
B. n  1;3; 2 .
C. n  1;3;2 .
D. n  0;3;2 . 1   3   2   4   2 3 3 Câu 14: Cho f
 xdx  5 và f xdx  1  
. Khi đó f xdx  bằng 1 2 1 A. 6. B. 4. C. 4.  D. 6. 
Câu 15: Cho số phức z  2  3i, phần thực của số phức 2iz bằng A. 4. B. 6. C. 6.  D. 4. 
Câu 16: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y
, trục hoành và hai đường thẳng
x  0 , x  2 . Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay  H  quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2 A. 2   e x V dx.  B.   ex V dx .  C. 2 2   e x V dx.  D. 2  e x V dx.  0 0 0 0
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 4; 2
 ;6. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. 2x y  3z 14  0.
B. 2x y  3z  0.
C. 2x y  3z  28  0.
D. 2x y  3z 14  0.
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn 1 2iz  3  .
i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 2. D. 2.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;0, B  1  ;0;  1 và M thỏa mãn   AM  2A .
B Tọa độ của điểm M là  3 1 1   1 1 1  A. 5; 2  ;  1 . B.  ; ; .   C.  4  ;1;2. D. ;  ; .    2 2 2   2 2 2 
Câu 20: Trong không gian Oxyz, gọi Q  là mặt phẳng chứa điểm M 1; 2;2 và song song với
mặt phẳng P : 2x  3y z  0. Mặt phẳng Q cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 2. B. 3. C. 3.  D. 2.  e 1 3ln x
Câu 21: Cho I  dx
. Đặt t 1 3ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 1 4 1 4 e 1 A. 2 I t dt.  B. I tdt.  C. I tdt.  D. I tdt.  3 3 3 1 1 1 1
Câu 22: x  2cosxdx bằng
A. xsin x  cos x  . C
B. x  2sin x  cos x C.
C. x  2sin x  cos x C.
D. x  2sin x C.
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z  3  4i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 7. B. 7. C. 5. D. 25.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2
 ;4 và B3;1;2. Đường thẳng đi qua Trang2 hai điểm ,
A B có phương trình là x  1 y  2 z  4 x 1 y  2 z  4 A.   . B.   . 2 1 2 2 1 2  x  2 y  1 z  2 x  2 y 1 z  2 C.   . D.   . 1 2 4 1 2 4
Câu 25: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2  cos x , trục hoành và hai đường 
thẳng x  0 , x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
a  b ( a, b là các số nguyên). Tính a b .
A. a b  0.
B. a b  1.
C. a b  3.
D. a b  2.
Câu 26: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x  2x y  x  2 bằng 9 31 31 9 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;3, B2;3;2 và M 1; 1
 ;0. Gọi P là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến  P bằng 2. Biết phương trình
mặt phẳng P có dạng ax by cz  3  0 a, ,
b c   , giá trị của a b c bằng A. 1.  B. 1. C. 3.  D. 3.
Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn  z  3iz  4 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng 25 25 5 A. . B. . C. 5. D. . 2 4 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  đi qua điểm A2;1;  1 , cắt và vuông góc    với đường thẳng x 1 y 1 z 4 d :  
. Giao điểm của  và mặt phẳng Oyz có tung độ bằng 1 2 1  A. 2.  B. 5. C. 5.  D. 2. 1
Câu 30: Cho hàm số f x có đạo hàmliên tục trên  thỏa mãn xf
  2xdx  4 và f  1 11. 0 1 Tính tích phân I  . x f
 xd .x 0 A. I  3. B. I  5. C. I  7. D. I  9. Câu 31: Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  thỏa mãn x  2 2 f ' xf x  2e  0 x   0 và f  
1  ln 3 . Tính T f  
1  f 2  ...  f 2  1 .
A. T  ln 506.
B. T  ln 462.
C. T  ln 231.
D. T  ln 253.
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn  z  2ii z 2i z? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
----------- HẾT ----------- ĐÁP ÁN 1 A 6 D 11 D 16 A 21 B 26 A 31 D 2 D 7 D 12 A 17 A 22 B 27 A 32 B 3 D 8 C 13 B 18 D 23 C 28 D 4 C 9 D 14 B 19 C 24 B 29 B 5 D 10 C 15 B 20 D 25 D 30 A Trang3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNHQUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 112
(Đề gồm có 03 trang)
Họ và tên học sinh:
………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1:
Cho số phức z  3  2i, phần ảo của số phức 2iz bằng A. 6.  B. 6. C. 4.  D. 4.
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. S f
 x dx. B. 2 S   f
 xdx. C. S f  xdx. D. S   f  x dx. a a a a
Câu 3: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y
, trục hoành và hai đường thẳng
x  1, x  3. Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay  H  quanh Ox được tính theo công thức nào sau đây? 3 3 3 3 A. 2  e x V dx.  B. 2 2   e x V dx.  C.   ex V dx.  D. 2   e x V dx.  1 1 1 1
Câu 4: Cho hai số phức z  1 2i, w  3
  .i Số phức z w bằng A. 2   3 .i B. 4  . i C. 2   3 .i D. 4  . i
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M  1
 ;2; 3 và có một vectơ
chỉ phương u  3;1;2 . Phương trình của d là x 1 3tx  1   3tx  3  tx  3   t     A. y  2   t.
B. y  2  t .
C. y  1 2t . D. y  1   2t.     z  3  2tz  3   2tz  2  3tz  2   3t  
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 3; 
1 và B 0;0;2. Tọa độ của vectơ AB A. 1; 3;  1 . B. 1; 3;  1 . C.  1  ;3;  1 . D.  1  ;3;  1 . 2 3 3 Câu 7: Cho f
 xdx  6 và f xdx  2  
. Khi đó f xdx  bằng 1 2 1 A. 4.  B. 8.  C. 4. D. 8.
Câu 8: Số phức z  3  2i có phần thực là A. 2.  B. 3.  C. 2. D. 3. 2 2
Câu 9: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S  2
: x   y  
1   z  2  4 có tọa độ là A. 0;1;2. B. 0;1; 2. C. 0;1;2. D. 0;1; 2.
Câu 10: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x  f x , x   K.
B. F x  f x , x   K.
C. F x  f ' x , x   K.
D. f ' x  F x , x   K.
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z  5  2i ? A. P  2  ;5. B. M 5;2.
C. N 5; 2. D. Q 2;5.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng  P : x y z  2  0? Trang4 A. M 2;0;0 . B. M 2  ;0;0 . C. M 2  ;1;0 . D. M 2;1;0 . 3   4   1   2  
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  sin x  2 là
A. cos x  . C
B. cos x  2x  . C
C. cos x  . C
D. cos x  2x  . C
Câu 14: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : 3x y  2z 1  0 có một vectơ pháp tuyến là    
A. n  3;0;2 .
B. n  3;1; 2 .
C. n  3;1;2 .
D. n  3;0; 2 . 3   1   2   4  
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 4. Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 4 A. f '
 xdx f  1 f 4. B. f '
 xdx f '4 f ' 1. 1 1 4 4 C. f '
 xdx f 4 f  1. D. f '
 xdx f 4 f  1. 1 1 x  1 t
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y  1 3t có một vectơ chỉ phương là z  2t     
A. u  1;1;0 .
B. u  1;1;2 .
C. u  1; 3;2 .
D. u  1; 3;0 . 2   4   1   3  
Câu 17: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y  4  cos x , trục hoành và hai đường 
thẳng x  0 , x
. Biết khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục hoành có thể tích bằng 2 2
a  b ( a, b là các số nguyên). Tính a b .
A. a b  1.
B. a b  2.
C. a b  3.
D. a b  0.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1; 2 và B3;1;2. Đường thẳng đi qua hai điểm ,
A B có phương trình là x  2 y  1 z  2 x  2 y 1 z  2 A.   . B.   . 1 2 4 1 2 4 x 1 y  2 z  4 x  1 y  2 z  4 C.   . D.   . 2 1 2 2 1 2
Câu 19: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y x  2x y x  2 bằng 9 9 31 31 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 6
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 6; 2; 4. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
OM có phương trình là
A. 3x y  2z  0.
B. 3x y  2z  28  0.
C. 3x y  2z 14  0.
D. 3x y  2z 14  0.
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z  4  3i có điểm biểu diễn là M. Độ dài đoạn thẳng OM bằng A. 25. B. 5. C. 7. D. 7.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;0; 3, B 2;1;0 và M thỏa mãn   AM  2A .
B Tọa độ của điểm M là  3 1 3   1 1 3  A. 0;1; 6  . B. 3;  2;3. C. ; ;  .   D. ; ; .    2 2 2   2 2 2 
Câu 23: Trong không gian Oxyz, gọi Q  là mặt phẳng chứa điểm M 1;2; 2 và song song với Trang5
mặt phẳng P : 2x y  3z  0. Mặt phẳng Q cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng A. 2. B. 5.  C. 5. D. 2.  e 1 4ln x
Câu 24: Cho I  dx
. Đặt t 1 4ln x , mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 5 1 5 5 1 e 1 A. 2 I t dt.  B. I tdt .  C. I tdt .  D. I tdt .  4 4 4 1 1 1 1
Câu 25: x  
1cosxdx bằng
A. x  
1 sin x  cos x C.
B. xsin x  cos x  . C
C. x  
1 sin x  cos x C. D. x   1 sin x C.
Câu 26: Cho số phức z thỏa mãn 3  iz  1 7 .
i Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 10. D. 10.
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn  z  3z  4i là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng 5 25 25 A. . B. 5. C. . D. . 2 2 4
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;1;3, B2;3;2 và M 1; 1
 ;0. Gọi P là
mặt phẳng chứa hai điểm ,
A B sao cho khoảng cách từ M đến  P bằng 2. Biết phương trình
mặt phẳng P có dạng ax by cz  3  0 a, ,
b c   , giá trị của a b c bằng A. 1. B. 1.  C. 3.  D. 3.
Câu 29: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn  z  2i z 2  z? A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  đi qua điểm A1; 2;2, cắt và vuông góc    với đường thẳng x 2 y 3 z 1 d :  
. Giao điểm của  và mặt phẳng Oxy có hoành độ 1 1 2  bằng A. 2.  B. 2. C. 3.  D. 3. Câu 31: Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  thỏa mãn x  2 2 f ' xf x  2e  0 x   0 và f  
1  ln 3 . Tính T f  
1  f 2  ...  f 22 .
A. T  ln 253.
B. T  ln 276.
C. T  ln 506.
D. T  ln 552. 1
Câu 32: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn xf
  2xdx  4 và f  1 10. 0 1 Tính tích phân I  . x f
 xd .x 0 A. I  4. B. I  8. C. I  6. D. I  2.
----------- HẾT ----------- ĐÁP ÁN 1 B 6 D 11 C 16 C 21 B 26 B 31 B 2 A 7 C 12 A 17 A 22 B 27 A 32 D 3 D 8 D 13 D 18 B 23 C 28 A 4 A 9 C 14 B 19 B 24 C 29 C 5 B 10 A 15 C 20 D 25 C 30 C Trang6