Đề thi cuối học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi cuối học kỳ 2 Toán 10 năm học 2020 – 2021 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị; đề được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút

Trang 1/4 - Mã đề 131
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 -
2021
MÔN TOÁN KHỐI 10
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Khng định nào dưới đây sai?
A.
2sin2 4sin cos
=
. B.
sin2 2sin cos
=
.
C.
. D.
sin2 2sin

=
.
Câu 2: Trong các h thc sau h thc nào sai?
A.
tan .cot 1 ,
2
k k Z

=


. B.
2
2
1
1 tan ,
cos 2
k k Z

+ = +


.
C.
22
sin cos 1

+=
D.
22
sin cos 1

+=
.
Câu 3: Cho
ABC
bt k
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
. Đẳng thc nào đúng?
A.
2 2 2
2 cosa b c bc C= +
. B.
2 2 2
2 cosb a c ac A= +
.
C.
2 2 2
2 cosa b c bc A= +
. D.
2 2 2
2 cosc a b ab B= + +
.
Câu 4: Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho đường thng
( )
3
:
12
xt
tR
yt
=−

=+
. Điểm nào sau đây nằm trên đường
thng
?
A.
( )
1;2A
. B.
( )
3; 1C
. C.
( )
1;2B
. D.
( )
3;1 .D
Câu 5: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác s đo
3
(
rad
) thì mọi góc lượng giác cùng tia
đầu và tia cui vi góc lượng giác trên đu có s đo dạng:
A.
.
3
B.
,
32
kk

+
. C.
2,
3
kk
+
. D.
,
3
kk
+
.
Câu 6: Khng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
cos sin 90

=−
. B.
( )
0
sin 90 sin

−=
. C.
( )
sin cos

=−
. D.
( )
cos cos

=
.
Câu 7: Cho
ABC
các cnh
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
. hiu
ABC
S
din tích ca
ABC
. Mệnh đề
nào sau đây sai?
A.
1
sin
2
=
ABC
S ac B
. B.
1
sin
2
ABC
S ab C
=
. C.
1
sin
2
ABC
S bc A
=
. D.
1
sin
2
=
ABC
S ac C
.
Câu 8: Xác định biu thc
( )
fx
có bng xét du sau?
x
−
2
+
( )
fx
0
+
A.
( )
2f x x= +
. B.
( )
42f x x=−
. C.
( )
42f x x=−
. D.
( )
24f x x=−
.
Câu 9: Khng định nào sau đây đúng?
A.
( )
2 0 2 0x x x+ +
. B.
2 0 2xx +
. C.
2
39xx
. D.
00xx
.
Câu 10: Góc
o
50
có s đo bằng rađian là:
A.
2
. B.
4
5
. C.
5
18
. D.
5
36
.
Câu 11: Cp s nào sau đây không phi là nghim ca bất phương trình
2 5 1xy +
?
A.
( )
1; 2
. B.
( )
2;5
. C.
( )
1;2
. D.
( )
1;3
.
Câu 12: Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
( )
2
56f x x x= +
?
Mã đề 131
Trang 2/4 - Mã đề 131
A. B.
C. D.
Câu 13: Biu thc
( ) 1 0f x x= +
khi và ch khi
A.
1x −
. B.
1x
. C.
1x −
. D.
1x
.
Câu 14: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
sin .sin .c
2
os co
2
s2

=
+−
B.
sin .cos .s
2
sin 2
2
in

=
−+
+
C.
( ) ( )
cos .cos .cos cos 2

+ +=
D.
cos .sin .s
2
in sin 2
2
−+
=
Câu 15: Trong mt phng tọa đ
Oxy
cho đường thng
( )
: 2 5 0d x y + + =
.Vectơ nào sau đây một vecto
pháp tuyến ca
( )
d
?
A.
( )
4
2;1n =
. B.
( )
1
1;2n =−
. C.
( )
2
2;3n =
. D.
( )
3
1; 2n =
.
Câu 16: Cho
ABC
0
130 , 7, 23.C BC AC= = =
Độ dài cnh
AB
bng:
A.
28.AB
B.
28,5AB
. C.
784.AB
D.
785.AB
Câu 17: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, đường tròn tâm
( )
3; 1I
, đi qua điểm
( )
1;2M
có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
3 1 13.xy + + =
B.
( ) ( )
22
3 1 13.xy + + =
C.
( ) ( )
22
3 1 13.xy+ + =
D.
( ) ( )
22
3 1 13.xy+ + =
Câu 18: Tính giá tr ca biu thc P =
2sin 8cos
4cos sin


−+
biết
tan 5.
=−
A. P = 6 B. P =
2
C. P = 3 D. P =
2
Câu 19: Điu kiện xác định ca bất phương trình
2
1
50x
x
−+
:
A.
0x
. B.
0x
. C.
5x
. D.
xR
.
Câu 20: Cho
2
sin
3
=
2


. Tính
cos
.
A.
5
cos
3
=
. B.
5
cos
9
=−
. C.
1
cos
3
=
. D.
5
cos
3
=−
.
Câu 21: Trong mt phng tọa độ
Oxy
đưng thẳng đi qua đim
( )
3;5M
nhn
( )
6; 3n =−
làm véctơ pháp
tuyến có phương trình là:
A.
2 1 0xy + =
. B.
6 3 0xy−=
. C.
2 11 0xy + =
. D.
2 1 0xy =
.
Câu 22: Cho
ABC
00
55 ; 80 ; 10; 12.A B BC AC= = = =
. Khi đó diện tích ca
ABC
là:
A.
49,1.
B.
59,1.
C.
60 2.
D.
30 2.
Câu 23: Phn không gch chéo hình sau đây (không kể b) biu din min nghim ca bất phương trình nào?
A.
22xy+
. B.
22xy+
. C.
22xy+
. D.
22xy+
.
Câu 24: Trên đường tròn ng giác đưng kính 36, cung có s đo
6
thì có độ dài bng bao nhiêu?
A.
54
l
=
. B.
3l
=
. C.
54
l
=
. D.
6l
=
.
O
1
2
y
x
Trang 3/4 - Mã đề 131
Câu 25: Cho
7
cos2 , .
9 4 2


=
Tính
cos .
A.
1
cos
3
=
B.
22
cos
3
=−
C.
22
cos
3
=
D.
1
cos
3
=−
Câu 26: Bt phương trình
( ) ( )
1 2 5x x x x +
tp nghim là
A.
( )
;5−
. B.
5
;
3

+


. C.
5
;
3

−


. D.
( )
5;+
.
Câu 27: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
22
3 2 0x m x m m+ + + =
hai nghim trái
du?
A.
1m
. B.
02m
. C.
02m
. D.
0m
hoặc
2m
.
Câu 28: Cho
ABC
, biết
0
13, 12, 30BC AB C= = =
. S đo góc
A
gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
0
32 49'.
B.
0
32 48'.
C.
0
32 46'.
D.
0
32 50'.
Câu 29: Vi mi
thì
3
cos
2



bng:
A.
cos
. B.
sin
. C.
sin
. D.
cos
.
Câu 30: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,cho đường tròn
( )
C
có phương trình
22
4 2 1 0x y x y+ + =
. Tâm
I
bán kính
R
ca
( )
C
lần lượt là:
A.
( )
2;1I
,
6R =
. B.
( )
2;1I
,
6R =
. C.
( )
2; 1I
,
6R =
. D.
( )
2; 1I
,
6R =
.
Câu 31: Trong mt phng tọa đ
Oxy
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm
( ) ( )
1;2 , 3; 1MN−−
:
A.
14
23
xt
yt
= +
=−
B.
13
24
xt
yt
= +
=+
C.
4
32
xt
yt
=−
= +
D.
34
13
xt
yt
=+
= +
Câu 32: Trên đường tròn lượng giác, cho cung lượng giác
AM
có s đo
2
3
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
M
thuc cung phần tư thứ
IV
. B.
M
thuc cung phần tư thứ
III
.
C.
M
thuc cung phần tư thứ
I
. D.
M
thuc cung phần tư thứ
II
.
Câu 33: Cho góc
tho
0
2
.Tìm mnh đ đúng trong các mệnh đề sau.
A.
cos 0
. B.
cot 0
. C.
sin 0
. D.
tan 0
.
Câu 34: Tính din tích hình bình hành
ABCD
biết
0
2 ; ; 30AB a BC a ABC= = =
.
A.
2
a
. B.
2
3a
. C.
2
2
a
D.
2
3
2
a
.
Câu 35: Trong mt phng tọa độ
Oxy
khong cách t đim
( )
2;3A
đến đưng thng:
4 3 2 0xy =
:
A.
3
5
. B.
1
. C.
3
. D.
3
5
.
Câu 36: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,biết góc giữa hai đường thng
1
:
3 4 12 0xy+ + =
2
:
2
12
x mt
yt
=+
=−
bng 45
0
. Mnh đ nào đúng?
A.
( )
15;1m−
. B.
2
14;
7
m

−


. C.
3
;1
2
m



. D.
2
0;
7
m



.
Câu 37: Tp nghim ca bất phương trình
36
1
2
x
x
+
A.
)
1;2
. B.
( )
1;2
. C.
( ) ( )
; 1 2; +
. D.
( ) ( )
; 2 1; +
.
Câu 38: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,phương trình đường tròn
( )
C
có tâm
( )
0;1I
và tiếp xúc với đường thng
Trang 4/4 - Mã đề 131
( )
:2 3 0d x y + =
:
A.
( )
2
2
4
1
5
xy + =
. B.
( )
2
2
2
1.
5
xy+ =
C.
( )
2
2
4
1.
5
xy+ =
D.
( )
2
2
4
1.
5
xy+ + =
Câu 39: Bất phương trình
2 2 2xx+
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 40: Tính giá tr ca biu thc
( )( )
5 4cos2 1 8cos2P

= +
biết
3
sin
4
=−
A.
63P =
. B.
37
8
P =−
. C.
63P =−
. D.
0P =
.
Câu 41: Mt tam giác độ i ba cnh
3;4;5
. Hỏi bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác đó bằng bao
nhiêu?
A.
12.
B.
10.
C.
5
2
. D.
5.
Câu 42: Nếu
2
sin cos
3

−=
thì
sin .cos

bng :
A.
5
9
. B.
5
18
. C.
5
18
. D.
13
18
.
Câu 43: Cho
ABC
biết
4, 6, 2BC AB AC= = =
.
M
là điểm trên cnh
AC
sao cho
1AM =
.Độ dài đoạn
BM
bng bao nhiêu?
A.
2.
B.
26.
C.
27.
D.
5.
Câu 44: Đơn giản biu thc
( )
2
sin cos 1
cot sin cos
A

+−
=
A.
tan
. B.
2
2tan
. C.
2
2tan
. D.
2
tan
.
Câu 45: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,viết phương trình đường thng
( )
song song vi
( )
:2 3 0d x y + =
cách
( )
d
mt khong bng
25
.
A.
:2 13 0xy + =
. B.
1
:2 13 0xy + =
,
2
:2 7 0xy =
.
C.
:2 7 0xy =
. D.
1
:2 10 0xy + =
,
2
:2 4 0xy =
.
Câu 46: Trong mt phng tọa đ
Oxy
,cho đưng tròn
( )
22
: 2 6 6 0C x y x y+ + =
. Tiếp tuyến ca
( )
C
vuông góc với đường thng
6 8 3 0xy+ =
có phương trình là
( )
0 5, 0ax by c a c+ + =
. Tính
25a b c+−
?
A.
14
. B.
11
. C.
26
. D.
17
.
Câu 47: Giá tr ca biu thc
0 0 0 0
cot 7,5 tan67,5 tan7,5 cot67,5 3 ; , .a b a b+ = +
Tính
2
2 3 .a b ab−+
A.
0.
B.
12.
C.
12.
D.
24.
Câu 48: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình:
( )
2
2 2 2 0m m x mx+ + +
tha mãn vi mi
xR
A.
( )
;2m
. B.
( ) ( )
; 4 0;m − +
. C.
)
4;m +
. D.
( )
)
; 4 0;m − +
.
Câu 49: Trên nóc mt tòa nhà mt cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so vi mặt đất, th
nhìn thấy đỉnh
B
chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
0
50
0
40
so với phương ngang. Chiều cao ca tòa nhà
gn nht vi s nào dưới đây?
A.
18,7 .m
B.
18,9 .m
C.
18,5 .m
D.
18 .m
Câu 50: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để h bất phương trình
10
23
x
mx
−
−
có nghim?
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
131
232
330
433
1
D
A
C
A
2
C
D
B
B
3
C
B
D
D
4
D
D
D
A
5
C
D
A
A
6
A
C
B
B
7
D
B
B
B
8
D
D
A
D
9
B
A
D
D
10
C
A
A
A
11
A
B
A
B
12
D
A
C
D
13
B
C
A
A
14
A
C
A
C
15
B
A
B
C
16
A
B
C
B
17
B
B
D
A
18
D
D
B
D
19
A
A
D
D
20
D
C
B
D
21
D
D
A
D
22
D
C
C
A
23
B
B
A
B
24
B
C
B
D
25
A
D
D
A
26
D
A
A
C
27
C
B
C
B
28
B
B
B
C
29
C
D
D
C
30
A
D
A
C
31
A
D
D
C
32
B
A
C
A
33
A
C
A
B
34
A
D
A
A
35
A
B
B
B
36
A
B
B
C
37
C
D
C
C
38
C
C
C
A
39
D
A
D
C
40
D
C
D
D
2
41
C
A
D
C
42
B
A
D
D
43
D
C
D
A
44
C
B
C
B
45
B
C
B
C
46
C
D
C
D
47
C
A
D
B
48
D
C
C
D
49
B
B
C
D
50
B
D
B
B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 - TRƯỜNG THPT LÊ LỢI 2021
MÔN TOÁN – KHỐI 10
(Đề có 4 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 131
Câu 1:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. 2sin 2 = 4sin cos .
B. sin 2 = 2sin cos . 1 C. sin cos = sin 2 .
D. sin 2 = 2sin . 2
Câu 2: Trong các hệ thức sau hệ thức nào sai?    1   
A. tan .cot  = 1   k , k Z   . B. 2 1+ tan  =
  + k ,k Z .    2  2 cos   2  C. 2 2
sin  + cos = 1 D. 2 2 sin  + cos  = 1 . Câu 3: Cho ABC
bất kỳ có BC = a , AC = b , AB = c . Đẳng thức nào đúng? A. 2 2 2
a = b + c − 2bc cos C . B. 2 2 2
b = a + c − 2ac cos A . C. 2 2 2
a = b + c − 2bc cos A . D. 2 2 2
c = a + b + 2ab cos B . x = 3− t
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng  : 
(t R) . Điểm nào sau đây nằm trên đường y =1+ 2t thẳng  ?
A. A(1;2) . B. C (3; − ) 1 . C. B ( 1
− ;2). D. D(3; ) 1 . 
Câu 5: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác có số đo
( rad ) thì mọi góc lượng giác có cùng tia 3
đầu và tia cuối với góc lượng giác trên đều có số đo dạng:      A. . B. + k ,k  . C.
+ k2 , k  . D. + k ,k  . 3 3 2 3 3
Câu 6: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. cos sin (90 = − ). B. ( 0
sin 90 − ) = sin . C. sin = cos(  − ) . D. cos(  − ) = −cos . Câu 7: Cho ABC
có các cạnh BC = a , AC = b , AB = c . Ký hiệu S ABC
là diện tích của ABC  . Mệnh đề
nào sau đây sai? 1 1 1 1 A. S = acsin = = S =  B . B. S
ab sin C . C. S bc sin A . D. ac sin C . ABC    2 ABC 2 ABC 2 ABC 2
Câu 8: Xác định biểu thức f ( x) có bảng xét dấu sau? x − 2 + f ( x) − 0 +
A. f ( x) = −x + 2 .
B. f ( x) = 4 − 2x . C. f ( x) = 4x − 2 .
D. f ( x) = 2x − 4 .
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x + 2  0  x ( x + 2)  0 . B. x + 2  0  x  2 . C. 2 x  3
−  x  9 . D. x  0  −x  0. Câu 10: Góc o
50 có số đo bằng rađian là:  4 5 5 A. . B. . C. . D. . 2 5 18 36
Câu 11: Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm của bất phương trình 2
x + 5y 1? A. (1; 2 − ) . B. (2;5) . C. ( 1
− ;2) . D. (1;3) .
Câu 12: Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f ( x) 2
= x −5x + 6? Trang 1/4 - Mã đề 131 A. B. C. D.
Câu 13: Biểu thức f (x) = −x +1  0 khi và chỉ khi A. x  1 − .
B. x  1. C. x  1 − . D. x  1.
Câu 14: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? + − − + A. cos – cos      = 2 − sin .sin . B. sin + sin      = 2sin .cos . 2 2 2 2
C. cos + cos  = 2cos ( +  ).cos( −  ). D. sin – sin       − + = 2cos .sin . 2 2
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng (d ) : −x + 2y + 5 = 0 .Vectơ nào sau đây là một vecto
pháp tuyến của (d ) ? A. n = 2;1 . B. n = 1
− ;2 . C. n = 2;3 . D. n = 1 − ; 2 − . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( ) Câu 16: Cho ABC  có 0
C = 130 , BC = 7, AC = 23. Độ dài cạnh AB bằng:
A. AB  28.
B. AB  28, 5 .
C. AB  784. D. AB  785.
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường tròn tâm I (3; − )
1 , đi qua điểm M (1; 2) có phương trình là: 2 2 2 2
A. ( x − 3) + ( y + ) 1 = 13.
B. ( x − 3) + ( y + ) 1 =13. 2 2 2 2
C. ( x + 3) + ( y − ) 1 =13.
D. ( x + 3) + ( y − ) 1 = 13. 2 − sin + 8cos
Câu 18: Tính giá trị của biểu thức P = biết tan = 5 − . 4 cos − sin  A. P = 6 B. P = 2 − C. P = –3 D. P = 2 1
Câu 19: Điều kiện xác định của bất phương trình
x + 5  0 là: 2 x A. x  0 . B. x  0 .
C. x  5 . D. x   R . 2  Câu 20: Cho sin  = và
    . Tính cos . 3 2 5 5 1 5 A. cos = . B. cos = − . C. cos = . D. cos = − . 3 9 3 3
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy đường thẳng đi qua điểm M (3;5) và nhận n = (6; 3 − ) làm véctơ pháp
tuyến có phương trình là:
A. 2x y +1 = 0 .
B. 6x − 3y = 0 .
C. 2x y +11 = 0 .
D. 2x y −1 = 0 . Câu 22: Cho ABC  có 0 0
A = 55 ; B = 80 ; BC = 10; AC = 12. . Khi đó diện tích của ABC  là: A. 49,1. B. 59,1. C. 60 2. D. 30 2.
Câu 23: Phần không gạch chéo ở hình sau đây (không kể bờ) biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào? y 2 1 x O
A. 2x + y  2 .
B. 2x + y  2 .
C. 2x + y  2 .
D. 2x + y  2 . 
Câu 24: Trên đường tròn lượng giác đường kính 36, cung có số đo
thì có độ dài bằng bao nhiêu? 6 54  A. l = =  = =   . B. l 3 . C. l . D. l 6 . 54 Trang 2/4 - Mã đề 131 7  
Câu 25: Cho cos 2 = − ,
   . Tính cos. 9 4 2 1 2 2 2 2 1 A. cos = B. cos = − C. cos = D. cos = − 3 3 3 3
Câu 26: Bất phương trình x ( x − )
1  x ( x − 2) + 5 có tập nghiệm là  5   5  A. ( ;5 − ) . B. ; +   . C. ; − . D. (5; +) .    3   3 
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 x + (m + ) 2
3 x + m − 2m = 0 có hai nghiệm trái dấu?
A. m  1.
B. 0  m  2 .
C. 0  m  2 .
D. m  0 hoặc m  2 . Câu 28: Cho ABC , biết 0
BC = 13, AB = 12,C = 30 . Số đo góc A gần nhất với kết quả nào dưới đây? A. 0 32 49'. B. 0 32 48'. C. 0 32 46'. D. 0 32 50'.  3 
Câu 29: Với mọi  thì cos −   bằng:  2  A. cos . B. sin . C. −sin . D. −cos .
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho đường tròn (C ) có phương trình 2 2
x + y + 4x − 2y −1 = 0 . Tâm I
bán kính R của (C ) lần lượt là: A. I ( 2 − ; )
1 , R = 6 . B. I ( 2 − ; ) 1 , R = 6 . C. I (2; − )
1 , R = 6 . D. I (2;− ) 1 , R = 6 .
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm M ( 1 − ;2), N (3;− ) 1 là: x = 1 − + 4tx = 1 − + 3tx = 4 − tx = 3+ 4t A. B. C. D.  y = 2 − 3ty = 2 + 4ty = 3 − + 2ty = 1 − + 3t
Câu 32: Trên đường tròn lượng giác, cho cung lượng giác AM có số đo 2 −
. Khẳng định nào sau đây đúng? 3
A. M thuộc cung phần tư thứ IV .
B. M thuộc cung phần tư thứ III .
C. M thuộc cung phần tư thứ I .
D. M thuộc cung phần tư thứ II . 
Câu 33: Cho góc  thoả −
   0 .Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 2
A. cos  0 . B. cot  0 .
C. sin  0 . D. tan  0.
Câu 34: Tính diện tích hình bình hành ABCD biết 0 AB = 2 ; a BC = ; a ABC = 30 . 2 a 2 a 3 A. 2 a . B. 2 a 3 . C. D. . 2 2
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy khoảng cách từ điểm A(2;3) đến đường thẳng: 4x − 3y − 2 = 0 là: 3 3 A. . B. 1. C. 3 . D. − . 5 5 x = 2 + mt
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,biết góc giữa hai đường thẳng  + + = 1: 3x 4 y 12 0 và 2:  y =1− 2t
bằng 450. Mệnh đề nào đúng?  2   3   2  A. m ( 1 − 5; ) 1 . B. m  14 − ;   . C. m  − ; 1 −   . D. m  0;   .  7   2   7  3x + 6
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình  1 2 − là x A.  1 − ;2). B. ( 1 − ;2) . C. (− ;  − )
1  (2;+) . D. (− ;  2 − )(1;+) .
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,phương trình đường tròn (C ) có tâm I (0; )
1 và tiếp xúc với đường thẳng Trang 3/4 - Mã đề 131
(d):2x y +3 = 0 là : 4 2 4 4 A. ( x − )2 2 1
+ y = . B. x + ( y − )2 2 1 =
. C. x + ( y − )2 2 1
= . D. x + ( y + )2 2 1 = . 5 5 5 5
Câu 39: Bất phương trình 2x + 2  2 − x có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 . 3
Câu 40: Tính giá trị của biểu thức P = (5 − 4cos 2 )(1+ 8cos 2 ) biết sin = − 4 3 7 A. P = 63. B. P = − . C. P = 63 − . D. P = 0 . 8
Câu 41: Một tam giác có độ dài ba cạnh là 3;4;5 . Hỏi bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu? 5
A. 12. B. 10. C. . D. 5. 2 2
Câu 42: Nếu sin  − cos =
thì sin.cos bằng : 3 5 5 5 13 A. . B. . C. − . D. . 9 18 18 18 Câu 43: Cho A
BC biết BC = 4, AB = 6, AC = 2. M là điểm trên cạnh AC sao cho AM =1.Độ dài đoạn BM bằng bao nhiêu? A. 2. B. 26. C. 27. D. 5. (  +  )2 sin cos −1
Câu 44: Đơn giản biểu thức A = cot − sin cos A. tan  . B. 2 2 − tan  . C. 2 2 tan  . D. 2 tan  .
Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,viết phương trình đường thẳng () song song với (d ) : 2x y + 3 = 0 và
cách (d ) một khoảng bằng 2 5 .
A.  : 2x y +13 = 0 .
B.  : 2x y +13 = 0 ,  : 2x y − 7 = 0 . 1 2
C.  : 2x y − 7 = 0 .
D.  : 2x y +10 = 0 ,  : 2x y − 4 = 0 . 1 2
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho đường tròn (C) 2 2
: x + y − 2x + 6y − 6 = 0 . Tiếp tuyến của (C )
vuông góc với đường thẳng 6x + 8y − 3 = 0 có phương trình là ax + by + c = 0(a  5,c  0) . Tính 2a + 5b c ? A. 14 − . B. 11 − . C. 26 . D. 17 .
Câu 47: Giá trị của biểu thức 0 0 0 0
cot 7,5 + tan 67,5 − tan 7,5 − cot 67,5 = a + b 3 ; , a b  . Tính 2
2a − 3b + a . b A. 0. B. 12. −
C. 12. D. 24.
Câu 48: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình: m(m + ) 2
2 x + 2mx + 2  0 thỏa mãn với mọi x   R A. m (− ;  2
− ). B. m(− ;  4
− )(0;+) . C. m 4; − +) . D. m (− ;  4 − )0;+).
Câu 49: Trên nóc một tòa nhà có một cột ăng-ten cao 5m . Từ vị trí quan sát A cao 7m so với mặt đất, có thể
nhìn thấy đỉnh B và chân C của cột ăng-ten dưới góc 0 50 và 0
40 so với phương ngang. Chiều cao của tòa nhà
gần nhất với số nào dưới đây? A. 18,7 . m B. 18,9 .
m C. 18,5 .
m D. 18 . m x −1  0
Câu 50: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm?
2m x  3 A. m  2 . B. m  2 .
C. m  2 . D. m  2 .
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 131
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 131 232 330 433 1 D A C A 2 C D B B 3 C B D D 4 D D D A 5 C D A A 6 A C B B 7 D B B B 8 D D A D 9 B A D D 10 C A A A 11 A B A B 12 D A C D 13 B C A A 14 A C A C 15 B A B C 16 A B C B 17 B B D A 18 D D B D 19 A A D D 20 D C B D 21 D D A D 22 D C C A 23 B B A B 24 B C B D 25 A D D A 26 D A A C 27 C B C B 28 B B B C 29 C D D C 30 A D A C 31 A D D C 32 B A C A 33 A C A B 34 A D A A 35 A B B B 36 A B B C 37 C D C C 38 C C C A 39 D A D C 40 D C D D 1 41 C A D C 42 B A D D 43 D C D A 44 C B C B 45 B C B C 46 C D C D 47 C A D B 48 D C C D 49 B B C D 50 B D B B 2
Document Outline

  • de 131
  • Phieu soi dap an