1
S GD VÀ ĐT HI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯNG
ĐỀ KIM TRA CUI K II, NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TOÁN 10 (ĐỀ 1)
Thi gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
S câu của đề thi: 39 câu – S trang: 04 trang
H và tên thí sinh: .................................................... S báo danh: ........................
A. TRC NGHIỆM (35 câu 7 điểm)
Câu 1: Tìm ta đ vectơ ch phương của đường thẳng song song trục
Ox
.
A.
( )
1;1 .
B.
( )
1; 0
. C.
(0; 1).
D.
( 1; 0) .
Câu 2: Đường tròn nào dưới đây đi qua điểm
4; 2A
A.
22
2 20 0xy x
. B.
22
2 6 24 0
xy xy
.
C.
. D.
22
4 7 80xy xy 
.
Câu 3: Đường tròn lượng giác là đường tròn định hướng tâm
O
có bán kính bằng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 4: Theo sách giáo khoa ta có:
A.
0
1 60
rad
=
. B.
0
180
1 rad
π

=


. C.
0
1 1
rad
=
. D.
0
1 180rad =
.
Câu 5: Phương trình
22
2 4 10xy xy+ + +=
là phương trình của đường tròn nào?
A. Đường tròn có tâm
( )
1; 2
, bán kính
1
R
=
.
B. Đường tròn có tâm
( )
2; 4
, bán kính
2R =
.
C. Đường tròn có tâm
( )
1; 2
, bán kính
2R
=
.
D. Đường tròn có tâm
( )
1; 2
, bán kính
1
R
=
.
Câu 6: Tập xác định của bất phương trình
1
2020 2021 0
2
x
x
+− <
+
A.
(
)
2; .
D = +∞
B.
( )
; 2.
D = −∞
C.
.D =
D.
{ }
\ 2.D =
Câu 7: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
( )
cos cos .sin sin .sinab ab ab−= +
.
B.
(
)
cos cos .cos sin .sin
ab a b a b+= +
.
C.
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b+=
.
D.
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b−=
.
Câu 8: Theo định nghĩa trong sách giáo khoa, với hai điểm
,AB
trên đường tròn định hướng ta có.
A. Vô số cung lượng giác có điểm đầu là
A
, điểm cuối là
B
.
B. Đúng hai cung lượng giác có điểm đầu là
A
, điểm cui là
B
.
C. Đúng bốn cung lượng giác có điểm đầu là
A
, điểm cui là
B
.
D. Ch một cung lượng giác có điểm đầu là
A
, điểm cui là
B
.
Câu 9: Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến ?
A. Vô số. B. 1 C. 2 D. 3
MÃ Đ THI: 132
2
Câu 10: Bất phương trình
33
2021
2020 2020
x
xx
+ <+
−−
tương đương với bất phương trình.
A. Tất cả các bất phương trình trên.
B.
2 2020.x <
C.
2021
x
<
2020.
x
D.
1010.x
<
Câu 11: Cho các bất đẳng thức
ab>
cd
>
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
acbd−>
. B.
ac bd>
. C.
ab
cd
>
. D.
acbd+>+
.
Câu 12: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .
a aa= +
B.
2
cos 2 1 2sin .aa=
C.
22
cos 2 cos sin .a aa=
D.
2
cos2 2cos 1.aa=
Câu 13: Tính diện tích tam giác có ba cạnh là
9, 10, 11.
A.
44.
B.
42.
C.
30 2.
D.
50 3.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
. Trung tuyến
AM
có độ dài :
A.
2 22
1
22
2
b ca+−
. B.
222
322
abc−−
.
C.
222
bca+−
. D.
2 22
22b ca+−
.
Câu 15: Đường thẳng
51 30 11 0xy +=
đi qua điểm nào sau đây?
A.
4
1; .
3

−−


B.
3
1; .
4



C.
3
1; .
4

−−


D.
4
1; .
3



Câu 16: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
sinsi .cons 2 .
22
i sn
ab ab
ab
+−
+=
B.
sincos c .sino
2
s2 .
2
ab
a
ab
b
+−
=
C.
cosco .cosc 2 .
22
o ss
ab ab
ab
+−
+=
D.
cossin s .sini
2
n2 .
2
ab
a
ab
b
+−
=
Câu 17: Một cung tròn có số đo là
0
45
. Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn
sau đây.
A.
π
B.
3
π
C.
4
π
D.
2
π
Câu 18: góc phần th nhất ca đường tròn lượng giác. y chọn kết quả đúng trong các kết
quả sau đây.
A.
cos 0
α
<
. B.
sin 0
α
>
. C.
cot 0
α
<
. D.
tan 0
α
<
.
Câu 19: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 5 0.dx y +=
Vectơ nào i đây là mt
vectơ pháp tuyến của
?d
A.
( )
2
3; 2 .n =
B.
( )
1
3; 2 .n =
C.
( )
4
2;3 .n =
D.
( )
3
2;3 .n =
Câu 20: Trong các giá trị sau,
sin
α
có thể nhận giá trị nào?
A.
4
3
. B.
0, 7
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 21: Rút gọn biểu thức
22
sin cos 2sin cosx x xx++
ta được:
A.
( )
2
sin cosxx+
B.
1
C.
1 sin 2x
D.
1 cos 2x
3
Câu 22: Rút gọn biểu thức
sin sin
33
Txx












ta được kết quả.
A.
3
2
. B.
Tx sin 2
. C.
Tx
3 cos
. D.
Tx sin
.
Câu 23: Một đường tròn có tâm là điểm O
( )
0; 0
tiếp xúc với đường thẳng
: 42 0
xy
+− =
.
Hỏi khoảng cách từ điểm O
(
)
0; 0
đến
: 42 0xy +− =
bằng bao nhiêu?
A.
42
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 24: Tìm giá tr nhỏ nhất của hàm số
8
2
x
y
x
= +
vi
0x >
.
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
16
.
Câu 25: Đườngcao trong tam giác đều cạnh
a
bằng
A.
5
7
a
. B.
2
5
a
. C.
2
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 26: Tính
0
sin105
ta được:
A.
62
4
+
. B.
62
4
+
.
C.
62
4
. D.
62
4
.
Câu 27: Hãy tìm mệnh đề đúng nhất trong các mệnh đề sau:
A.
5 ( 5; 5).
xx< ∈−
B.
7
7.
7
x
x
x
<−
>⇔
>
C.
3 3 3.xx
⇔−
D. C A, B, C đều đúng.
Câu 28: Cung nào sau đây có mút trùng với
B
hoặc
B
A.
2, .
2
π
απ
=−+ k kZ
B.
oo
–90 1 0 ,.
8= + a kZk
C.
oo
90 3 0 ,.6= + a kZk
D.
2, .
2
π
απ
=+∈k kZ
Câu 29: Hãy chọn đẳng thức đúng.
A.
44
sin cos 1xx+=
. B.
4422
sin cos sin cosxxxx−=
.
C.
4 4 22
sin cos 1 2sin cosx x xx+=+
. D.
6 6 22
sin cos 1 3sin cosx x xx+=+
.
Câu 30: Cho hai góc nhọn
α
β
phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A.
cos sin
βα
=
. B.
cos sin
αβ
=
.
C.
cot tan
αβ
=
. D.
sin cos
αβ
=
.
Câu 31: Đường thẳng đi qua
(
)
1; 2
A
, nhận
(2; 4)n
=
làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A.
2 4 0xy+=
. B.
–2 –4 0xy =
. C.
40xy++=
. D.
–2 5 0xy+=
.
Câu 32: Một đường tròn có bán kính
10
R cm=
. Độ dài cung
40
o
trên đường tròn gần bằng
A.
11cm
. B.
9cm
.
C.
7cm
. D.
13cm
.
Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
( )
cos cosxx−=
. B.
( )
cos cosxx
π
−=
.
C.
sin cos
2
xx
π

−=


. D.
( )
sin sinxx
π
−=
.
4
Câu 34: Rút gọn biểu thức
cos25 .cos5 cos65 .cos85
A = ° °− ° °
thu được kết quả
A.
cot 60A = °
B.
tan 60A
= °
C.
cos60
A = °
D.
sin 60A = °
Câu 35: Đường tròn tâm
(3; 1)I
và bán kính
2
R =
có phương trình là
A.
22
(3)(1)4xy
++ =
. B.
22
( 3) ( 1) 4xy
+− =
.
C.
22
( 3) ( 1) 4xy+ ++ =
. D.
22
( 3) ( 1) 4xy+ + =
.
B. T LUẬN (4 câu 3 điểm)
Câu 1(1 điểm). Cho
=
4
sin .
5
x
Tính
cos .x
Câu 2(1 điểm). Cho
(
) ( ) ( )
22
: 2 1 25
Cx y ++ =
.
Xác định tâm và bán kính của
( )
C
.Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
tại điểm
(
)
5;3M
.
Câu 3(0,5 điểm). Tìm giá tr lớn nhất của hàm số
( )
2
2
59
fx
xx
=
−+
.
Câu 4(0,5 điểm). Cho tam giác
ABC
( )
1; 2C
, đường cao
: 20BH x y−+=
, đường phân giác
trong
:2 5 0AN x y+=
. Tìm ta đ điểm
A
.
_______ Hết _______
Cán b coi thi không gii thích gì thêm
HƯỚNG DN CHM ĐIM Đ KIM TRA CUỐI K 2 MÔN TOÁN 10
NĂM HC 2020-2021
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
132
209
357
485
1
B
C
A
D
2
B
C
B
A
3
D
C
A
B
4
B
C
C
B
5
C
A
A
A
6
D
A
C
C
7
D
C
C
B
8
A
C
A
B
9
A
D
C
A
10
C
D
A
C
11
D
D
B
B
12
A
D
A
A
13
C
C
A
A
14
A
A
A
B
15
A
D
A
A
16
B
D
B
D
17
C
B
A
A
18
B
D
A
A
19
B
D
B
A
20
B
B
B
C
21
A
B
D
A
22
D
C
A
D
23
C
C
D
B
24
C
A
B
A
25
D
B
C
C
26
B
B
C
D
27
D
A
D
D
28
B
A
A
A
29
B
B
D
D
30
D
B
B
B
31
D
A
A
D
32
C
A
A
A
33
B
A
C
C
34
D
C
C
A
35
A
C
B
B
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
570
628
746
865
1
B
B
D
B
2
C
C
C
D
3
D
D
C
D
4
A
A
A
C
5
C
A
D
D
6
C
D
A
A
7
D
C
B
A
8
D
C
C
D
9
B
B
C
A
10
A
C
A
C
11
A
D
D
C
12
A
A
C
C
13
D
D
D
D
14
D
A
A
D
15
C
B
D
A
16
D
A
C
A
17
B
A
D
D
18
A
D
A
C
19
A
B
C
A
20
A
D
C
B
21
C
A
A
A
22
D
C
D
D
23
A
D
A
D
24
B
B
B
D
25
D
D
D
A
26
C
D
A
A
27
C
B
C
D
28
B
B
A
C
29
D
B
A
D
30
C
B
D
C
31
C
D
B
C
32
B
B
A
D
33
A
D
B
A
34
A
A
D
B
35
B
D
D
B
ĐÁP ÁN T LUN MÃ 132, 209, 357, 485 1)
Câu
Ni dung
Điểm
1
22 2
3
sin cos 1 cos 1 sin .
5
xx x x+ = =±− =±
0,5
0,5
2
( )
C
tâm là
( )
2; 1I
Và bán kính
5
R =
.
Tiếp tuyến
( )
1
d
ca
( )
C
ti
( )
5;3M
vectơ pháp tuyến là
( )
3; 4n IM= =

.
(
) (
)
(
)
( )
11
:3 5 4 3 0 :3 4 27 0d x y d xy−+ = + =
.
0,25
0,25
0,25
0,25
3
0,5đ
Ta có:
2
2
5 11 11
59 ;
2 44
xx x x

+ = + ∀∈


.
Suyra:
( )
2
28
5 9 11
fx
xx
=
−+
. Vy giá tr ln nht ca hàm s bng
8
11
.
0,25
0,25
4
0,5đ
Ta có
( )
:0BH AC AC x y c
++=
( ) (
)
1; 2 1 2 0 1C AC c c ⇒− + + = =−
Vy
( )
: 10AC x y+ −=
A AN AC A=∩⇒
nghim ca h phương trình
4
10
47
3
;
2 50 7
33
3
x
xy
A
xy
y
=
+ −=

⇒⇒


+=

=
0,25
0,25
ĐÁP ÁN TỰ LUN 570, 628, 746, 865 (ĐỀ 2)
Câu
Ni dung
Điểm
1
Ta có
22 2
12
sin cos 1 sin 1 cos .
13
xx x x+ = =±− =±
0,5
0,5
2
( )
C
tâm
( )
3;1I
Và bán kính
10
R =
.
( )
1; 3IA⇒=

vectơ pháp tuyến ca tiếp tuyến d.
Suy ra
( )
(
)
:1 4 3 4 0 3 16 0
dx y xy
+ =⇔+ =
.
0,25
0,25
0,25
0,25
3
0,5đ
Ta có:
( )
2 1 2 1 12 15
2.
2 1 2 12 2 12 2
xx x
fx
xx x
−−
=+ = + +≥ +=
−−
.
Vy hàm s
( )
fx
giá tr nh nht bng
5
2
.
0,25
0,25
4
0,5đ
Ta có
( )
:0AB CH AB x y c ++=
(
) (
)
1; 2 1 2 0 1A AB c c
⇒−+ = =
Suy ra
(
)
: 10
AB x y+ +=
B AB BN N=∩⇒
nghim h phương trình
( )
10 4
4;3
2 50 3
xy x
B
xy y
+ += =

⇒−

++= =

.
0,25
0,25

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II, NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
Môn: TOÁN 10 (ĐỀ 1)
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề) MÃ ĐỀ THI: 132
Số câu của đề thi: 39 câu – Số trang: 04 trang
Họ và tên thí sinh:
.................................................... Số báo danh: ........................
A. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)

Câu 1: Tìm tọa độ vectơ chỉ phương của đường thẳng song song trục Ox . A. (1; ) 1 . B. (1;0) . C. (0; 1) − . D. ( 1; − 0).
Câu 2: Đường tròn nào dưới đây đi qua điểm A4; 2 A. 2 2
x y  2x20  0 . B. 2 2
x y 2x 6y24  0 . C. 2 2
x y 6x2y 9  0. D. 2 2
x y 4x 7y8  0 .
Câu 3: Đường tròn lượng giác là đường tròn định hướng tâm O có bán kính bằng A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 1.
Câu 4: Theo sách giáo khoa ta có: 0 A. 0 1 rad 6 = 0 . B. 180 1 rad  =  . C. 0 1 rad = 1 . D. 0 1 rad = 180 . π   
Câu 5: Phương trình 2 2
x + y − 2x + 4y +1 = 0 là phương trình của đường tròn nào?
A. Đường tròn có tâm (1; 2
− ) , bán kính R =1.
B. Đường tròn có tâm (2; 4
− ) , bán kính R = 2 .
C. Đường tròn có tâm (1; 2
− ) , bán kính R = 2 .
D. Đường tròn có tâm ( 1;
− 2) , bán kính R =1.
Câu 6: Tập xác định của bất phương trình 1 + 2020 − 2021x < 0 là x + 2 A. D = ( 2; − +∞). B. D = ( ; −∞ 2 − ). C. D = . 
D. D =  \{− } 2 .
Câu 7: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos(a b) = cos . a sin b + sin . a sin b .
B. cos(a + b) = cos . a cosb + sin . a sin b .
C. sin (a + b) = sin . a cosb − cos . a sin b .
D. sin (a b) = sin . a cosb − cos . a sin b .
Câu 8: Theo định nghĩa trong sách giáo khoa, với hai điểm ,
A B trên đường tròn định hướng ta có.
A. Vô số cung lượng giác có điểm đầu là A, điểm cuối là B .
B. Đúng hai cung lượng giác có điểm đầu là A, điểm cuối là B .
C. Đúng bốn cung lượng giác có điểm đầu là A, điểm cuối là B .
D. Chỉ một cung lượng giác có điểm đầu là A, điểm cuối là B .
Câu 9: Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến ? A. Vô số. B. 1 C. 2 D. 3 1
Câu 10: Bất phương trình 3 3 x + < 2021+
tương đương với bất phương trình. x − 2020 x − 2020
A. Tất cả các bất phương trình trên.
B. 2x < 2020.
C. x < 2021 và x ≠ 2020. D. x <1010.
Câu 11: Cho các bất đẳng thức a > b c > d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a c > b d .
B. ac > bd . C. a b > .
D. a + c > b + d . c d
Câu 12: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a B. 2 cos 2a =1– 2sin . a C. 2 2
cos 2a = cos a – sin . a D. 2
cos 2a = 2cos a –1.
Câu 13: Tính diện tích tam giác có ba cạnh là 9, 10, 11. A. 44. B. 42. C. 30 2. D. 50 3.
Câu 14: Cho tam giác ABC . Trung tuyến AM có độ dài : A. 1 2 2 2
2b + 2c a . B. 2 2 2
3a − 2b − 2c . 2 C. 2 2 2
b + c a . D. 2 2 2
2b + 2c a .
Câu 15: Đường thẳng 51x − 30y +11 = 0 đi qua điểm nào sau đây?  4  3  3  4 A. 1;  − −     . B. 1; . C. 1; − −  . D. 1; −  .  3   4   4   3 
Câu 16: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. sin sin
2sin a b .cos a b a b + − + = . B. cos – cos 2sin a b a .sin a b b + − = . 2 2 2 2 C. cos cos
2cos a b .cos a b a b + − + = . D. sin – sin 2cos a b a .sin a b b + − = . 2 2 2 2
Câu 17: Một cung tròn có số đo là 0
45 . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây. π π π A. π B. C. D. 3 4 2
Câu 18: Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. A. cosα < 0 . B. sinα > 0. C. cotα < 0 . D. tanα < 0.
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x − 2y + 5 = 0. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của d ? A. n = 3;2 .
B. n = 3;− 2 . 1 ( ) 2 ( ) C. n = 2;3 . D. n = 2; − 3 . 3 ( ) 4 ( )
Câu 20: Trong các giá trị sau, sinα có thể nhận giá trị nào? A. 4 . B. 0, − 7 . C. − 2 . D. 5 . 3 2
Câu 21: Rút gọn biểu thức 2 2
sin x + cos x + 2sin xcos x ta được: A. ( x + x)2 sin cos B. 1 − C. 1− sin 2x D. 1− cos 2x 2    
Câu 22: Rút gọn biểu thức  
T  sin  x  sin   
  x ta được kết quả. 3     3  A. 3 .
B. T  sin x 2 .
C. T  3 cosx .
D. T  sinx . 2
Câu 23: Một đường tròn có tâm là điểm O (0;0) và tiếp xúc với đường thẳng ∆ : x + y − 4 2 = 0 .
Hỏi khoảng cách từ điểm O (0;0) đến ∆ : x + y − 4 2 = 0 bằng bao nhiêu? A. 4 2 . B. 1. C. 4 . D. 2 . x 8
Câu 24: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = + với x > 0 . 2 x A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 16.
Câu 25: Đườngcao trong tam giác đều cạnh a bằng A. a 5 . B. a 2 . C. a 2 . D. a 3 . 7 5 4 2 Câu 26: Tính 0 sin105 ta được: A. 6 + 2 + − . B. 6 2 . 4 4 C. 6 − 2 − − . D. 6 2 . 4 4
Câu 27: Hãy tìm mệnh đề đúng nhất trong các mệnh đề sau: x < 7 −
A. x < 5 ⇔ x∈( 5; − 5).
B. x > 7 ⇔  .  x > 7 C. x ≤ 3 ⇔ 3 − ≤ x ≤ 3.
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 28: Cung nào sau đây có mút trùng với B hoặc B A. π
α = − + k2π ,k Z. B. o o a = –90 + 1 k 0 8 ,k Z. 2 C. π o o a = 90 + 3
k 60 ,k Z.
D. α = + k2π ,k Z. 2
Câu 29: Hãy chọn đẳng thức đúng. A. 4 4
sin x + cos x =1. B. 4 4 2 2
sin x − cos x = sin x − cos x . C. 4 4 2 2
sin x + cos x =1+ 2sin x cos x . D. 6 6 2 2
sin x + cos x =1+ 3sin x cos x .
Câu 30: Cho hai góc nhọn α và β phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai? A. cos β = sinα . B. cosα = sin β . C. cotα = tan β . D. sinα = −cos β . 
Câu 31: Đường thẳng đi qua A( 1;
− 2) , nhận n = (2; 4
− ) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x + 2y – 4 = 0 . B. x – 2y – 4 = 0 .
C. x + y + 4 = 0 .
D. x – 2y + 5 = 0 .
Câu 32: Một đường tròn có bán kính R =10cm . Độ dài cung 40o trên đường tròn gần bằng A. 11cm . B. 9cm . C. 7cm . D. 13cm .
Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. cos(−x) = −cos x .
B. cos(π − x) = −cos x .  π C. sin x − = −   cos x .
D. sin (x −π ) = sin x .  2  3
Câu 34: Rút gọn biểu thức A = cos 25 .°cos5° − cos65 .°cos85° thu được kết quả là A. A = cot 60° B. A = tan 60° C. A = cos60° D. A = sin 60°
Câu 35: Đường tròn tâm I(3; 1)
− và bán kính R = 2 có phương trình là A. 2 2
(x − 3) + (y +1) = 4. B. 2 2
(x − 3) + (y −1) = 4. C. 2 2
(x + 3) + (y +1) = 4 . D. 2 2
(x + 3) + (y −1) = 4.
B. TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm) Câu 1(1 điểm).
4
Cho sin x = . Tính cos x. 5
Câu 2(1 điểm). Cho (C) (x − )2 + ( y + )2 : 2 1 = 25 .
Xác định tâm và bán kính của (C).Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M (5;3) .
Câu 3(0,5 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 2 = . 2 x − 5x + 9
Câu 4(0,5 điểm). Cho tam giác ABC C ( 1;
− 2) , đường cao BH : x y + 2 = 0 , đường phân giác
trong AN : 2x y + 5 = 0 . Tìm tọa độ điểm A . _______ Hết _______
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm 4
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2020-2021
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 132 209 357 485 1 B C A D 2 B C B A 3 D C A B 4 B C C B 5 C A A A 6 D A C C 7 D C C B 8 A C A B 9 A D C A 10 C D A C 11 D D B B 12 A D A A 13 C C A A 14 A A A B 15 A D A A 16 B D B D 17 C B A A 18 B D A A 19 B D B A 20 B B B C 21 A B D A 22 D C A D 23 C C D B 24 C A B A 25 D B C C 26 B B C D 27 D A D D 28 B A A A 29 B B D D 30 D B B B 31 D A A D 32 C A A A 33 B A C C 34 D C C A 35 A C B B
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 570 628 746 865 1 B B D B 2 C C C D 3 D D C D 4 A A A C 5 C A D D 6 C D A A 7 D C B A 8 D C C D 9 B B C A 10 A C A C 11 A D D C 12 A A C C 13 D D D D 14 D A A D 15 C B D A 16 D A C A 17 B A D D 18 A D A C 19 A B C A 20 A D C B 21 C A A A 22 D C D D 23 A D A D 24 B B B D 25 D D D A 26 C D A A 27 C B C D 28 B B A C 29 D B A D 30 C B D C 31 C D B C 32 B B A D 33 A D B A 34 A A D B 35 B D D B
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN MÃ 132, 209, 357, 485 (ĐỀ 1) Câu Nội dung Điểm 1 2 2 2 3
sin x + cos x =1⇒ cos x = ± 1−sin x = ± . 0,5 5 0,5 2
(C)có tâm là I (2;− ) 1 0,25 Và bán kính R = 5. 0,25   Tiếp tuyến(
d của (C)tại M (5;3) có vectơ pháp tuyến là n = IM = (3;4) . 1 ) 0,25
(d :3 x − 5 + 4 y − 3 = 0 ⇔ d :3x + 4y − 27 = 0. 0,25 1 ) ( ) ( ) ( 1) 3 2   0,5đ Ta có: 2 5 11 11
x − 5x + 9 = x − + ≥  ; x ∀ ∈   . 0,25  2  4 4 Suyra: f (x) 2 8 = ≤
. Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng 8 . 2 x − 5x + 9 11 11 0,25 4
Ta có BH AC ⇒ ( AC): x + y + c = 0 0,5đC ( 1; − 2)∈( AC) ⇒ 1
− + 2 + c = 0 ⇒ c = 1 −
Vậy( AC): x + y −1= 0 0,25
A = AN AC Alà nghiệm của hệ phương trình  4  + −1 = 0 x x y = −  3  4 − 7 0,25   A ;  ⇒ ⇒ 2x y 5 0 7   3 3  − + = y  =  3
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN 570, 628, 746, 865 (ĐỀ 2) Câu Nội dung Điểm 1 Ta có 2 2 2 12
sin x + cos x = 1⇒ sin x = ± 1− cos x = ± . 0,5 13 0,5 2
(C)có tâm I (3; ) 1 0,25
Và bán kính R = 10 . 0,25  ⇒ IA = (1; )
3 là vectơ pháp tuyến của tiếp tuyến d. 0,25 Suy ra d : (
1 x − 4) + 3( y − 4) = 0 ⇔ x + 3y −16 = 0 . 0,25 3 x x x 0,5đ Ta có: f (x) 2 1 2 1 1 2 1 5 = + = + + ≥ 2 . + = . 0,25 2 x −1 2 x −1 2 2 x −1 2 2 0,25
Vậy hàm số f (x) có giá trị nhỏ nhất bằng 5 . 2 4
Ta có AB CH ⇒ ( AB): x + y + c = 0 0,5đA(1; 2
− )∈( AB) ⇒1− 2 + c = 0 ⇒ c =1 Suy ra( 0,25
AB) : x + y +1 = 0
B = AB BN N là nghiệm hệ phương trình x + y +1 = 0 x = 4 − 0,25  ⇒  ⇒ B( 4; − 3) .
2x + y + 5 = 0 y = 3
Document Outline

  • de-kt-cuoi-ki-ii-toan-10-nam-hoc-2020-2021_125202112
  • da-de-kt-cuoi-ki-ii-toan-10-nam-hoc-2020-2021_125202112