PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1. Chọn khẳng định đúng
A.
3
.
2
. B.
3
2
. C.
9
5
. D.
6−
.
Câu 2. S hu t dương là
A. B. C.
D.
Câu 3. Kết qu phép tính
3 4 21
.
7 7 35
+
A.
3
35
. B.
21
35
. C.
. D.
11
35
.
Câu 4. Giá tr ca
x
trong phép tính
21
53
x−=
bng
A.
7
.
30
B.
1
.
15
C.
11
.
15
D.
1
.
15
Câu 5. Căn bậc hai s hc ca 81
A.
9 ( 9)
B.
1
.
81
C.
9.
D.
9.
Câu 6. Khẳng định đúng là
A.
3,5 3,5 =
B.
3,5 3,5.−=
C.
3,5 3,5 =
D.
3,5 3,5.−
Câu 7. S nào trong các s ới đây viết được dưới dng s thp phân hu hn
A.
7
15
. B.
7
24
. C.
5
32
. D.
12
45
.
Câu 8.Giá tr của x trong đẳng thc
x
- 0,6 = 1,4 là
A. 2 hoc -2. B. 0,6 hoc -0,6. C. 2. D. -2.
Câu 9. Giá tr của đẳng thc
23434+ + + +
A. 16. B.-16. C. 4. D. -4.
Câu 10. Cho ba đường thng phân bit a, b, c biết
ac
cb
. Kết lun nào
đúng?
A.
/ / .ab
B.
/ / .cb
C.
.cb
D.
/ / .ca
PHÒNG GD&ĐT TO ……
TRƯNG THCS ……
ĐỀ KIM TRA GIA HC I
NĂM HC 2023-2024
Môn: Toán 7
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian giao đề)
Câu 11.Cho hình v s đo góc “?” ở hình v
A. 130
0
.
B. 65
0
.
C. 90
0
.
D. 50
0
.
d
?
65
°
115
°
D
C
B
A
c
b
a
Câu 12.Cho hình v s đo góc tại đỉnh C hình v
A. 115
0
. B. 65
0
. C. 90
0
. D.50
0
PHN II. T LUẬN (7 điểm)
Bài 1. ( 2,0 điểm)
a) So sánh: - 3,7634 và 3,7654.
b)Thc hin c phép tính sau
a.
2
2 1 5
9 2 18

−+


b.
1 5 1 5
17 . 10 .
3 7 3 7
−−
Bài 2.( 1,75 điểm)Tìm x, biết
a. x + 4,5 = 7,5 b.
2 1 4
.
3 2 9
x +=
c.
x
- 0,7 = 1,3
Bài 3. (2,25 điểm) Cho hình v bên.
a) Tính s đo
ABD
?
b) Chng minh: a // b.
c) Chng minh: cb.
d
?
75
°
105
°
D
C
B
A
c
b
a
Bài 4.( 1,0 điểm).So sánh A và B biết:
2022
2023
2022 1
2022 1
A
+
=
+
2021
2022
2022 1
2022 1
A
+
=
+
NG DN CHM
I .Phn trc nghiệm: 3 điểm. Mỗi câu đúng được 0,25 đim
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp
án
A
C
A
D
D
B
C
A
C
A
B
C
II. Phn t luận: 7 điểm
Bài
ng dn
Đim
1
a)
- 3,7634 > 3,7654.
0,5
b)
2
2 1 5 8 9 10 1
9 2 18 36 36 36 4

+ = + =


0,75
c)
1 5 1 5
17 . 10 .
3 7 3 7
5 52 31
7 3 3
5 21
.5
73
−−
=−



= =


0,75
a)
4,5 7,5
7,5 4,5
3
x
x
x
+=
=−
=
0,5
b)
2 1 4
.
3 2 9
4 1 2
:
9 2 3
1 3 1
.
18 2 12
x
x
x
+=

=−


−−
==
0,5
c)
0,7 1,3
0,7 1,3
2
2; 2
x
x
x
x
−=
=+
=
−
3
d
?
75
°
105
°
D
C
B
A
c
b
a
a)
0
ABD 75=
0,75
b)
0 0 0
75 105 180ABD CDB+ = + =
ABD
CDB
nm v trí trong cùng phía nên a // b.
0,75
c)
Chng minh: cb.
Do a // b và ac nên cb.
0,75
4
+
=
+
+
=
+
++
=
+
=+
+
2022
2023
2023
2023
2023
2023
2023
2022 1
2022 1
2022 2022
2022
2022 1
2022 1 2021
2022
2022 1
2021
2022 1 (1)
2022 1
A
A
A
A
1,0
+
=
+
+
=
+
++
=
+
=+
+
2021
2022
2022
2022
2022
2022
2022
2022 1
2022 1
2022 2022
2022
2022 1
2022 1 2021
2022
2022 1
2021
2022 1 (2)
2022 1
A
A
A
A
T (1) và (2) ta có A< B

Preview text:


PHÒNG GD&ĐT TẠO ……
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC I
TRƯỜNG THCS ……… NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Toán 7
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1. Chọn khẳng định đúng 3 3 −9 A.  .. B.  . C.  . D. 6 −  . 2 2 5
Câu 2. Số hữu tỉ dương là A. B. C. D. 3 4 21 −
Câu 3. Kết quả phép tính + . là 7 7 35 3 −21 −11 11 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 2 1
Câu 4. Giá trị của x trong phép tính − x = bằng 5 3 7 −1 11 1 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 15
Câu 5. Căn bậc hai số học của 81 là −1 A.9 ( 9 − ) B. . C. −9. D.9. 81
Câu 6. Khẳng định đúng là A. 3 − ,5 = 3 − ,5 B. 3 − ,5 = 3,5. C. 3 − ,5 = 3  ,5 D. 3 − ,5  3,5.
Câu 7. Số nào trong các số dưới đây viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn −7 −7 −5 12 A. . B. . C. . D. . 15 24 32 45
Câu 8.Giá trị của x trong đẳng thức x - 0,6 = 1,4 là
A. 2 hoặc -2. B. 0,6 hoặc -0,6. C. 2. D. -2.
Câu 9. Giá trị của đẳng thức 2 + 3 + 4 + 3 + 4 A. 16. B.-16. C. 4. D. -4.
Câu 10. Cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c biết a c c b . Kết luận nào đúng? A. a / / . b B. c / / . b C. c ⊥ . b D. c / / . a
Câu 11.Cho hình vẽ số đo góc “?” ở hình vẽ là A. 1300. c d B. 650. C. 900. D. 500. a A 65° B ? 115° b C D
Câu 12.Cho hình vẽ số đo góc tại đỉnh C ở hình vẽ là A. 1150. B. 650. C. 900. D.500
PHẦN II. TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1. ( 2,0 điểm)
a) So sánh: - 3,7634 và – 3,7654.
b)Thực hiện các phép tính sau 2 2  1  5 1  5 −  1  5 −  a. − +   b. 17 . −10 .     9  2  18 3  7  3  7 
Bài 2.( 1,75 điểm)Tìm x, biết 2 1 4 a. x + 4,5 = 7,5 b. .x + = c. x - 0,7 = 1,3 3 2 9
Bài 3. (2,25 điểm) Cho hình vẽ bên. a) Tính số đo ABD ? c d b) Chứng minh: a // b. c) Chứng minh: c⊥b. a A B 75° ? b 105° C D
Bài 4.( 1,0 điểm).So sánh A và B biết: 2022 2022 1 2021 A + 2022 1 = và A + = 2023 2022 +1 2022 2022 +1 HƯỚNG DẪN CHẤM
I .Phần trắc nghiệm: 3 điểm. Mỗi câu đúng được 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp A C A D D B C A C A B C án
II. Phần tự luận: 7 điểm Bài Hướng dẫn Điểm - 3,7634 > – 3,7654. a) 0,5 2 2  1  5 8 9 10 1 b) − + = − + =   0,75 9  2  18 36 36 36 4 1  5 −  1  5 −  − 1 17 . 10 .     3  7  3  7   5 −  52  31 c) = −     0,75  7  3  3   5 −  21 = . = 5 −    7  3 x + 4,5 = 7,5 a) x = 7,5 − 4,5 0,5 x = 3 2 1 4 .x + = 3 2 9  4 1  2 b) x = − :    0,5 9 2  3 1 − 3 1 − x = . = 18 2 12 x − 0, 7 = 1, 3 x = 0, 7 +1, 3 c) x = 2 x 2; −  2 c d a A B 75° ? b 105° C D 3 0 ABD = 75 a) 0,75 0 0 0
ABD + CDB = 75 +105 = 180 b)
ABD CDB nằm ở vị trí trong cùng phía nên a // b. 0,75 Chứng minh: c⊥b. c) 0,75
Do a // b và a⊥c nên c⊥b. 2022 2022 +1 A = 2023 2022 +1 2023 2022 + 2022 2022A = 2023 2022 +1 4 1,0 2023 2022 +1+ 2021 2022A = 2023 2022 +1 2021 2022A = 1+ (1) 2023 2022 +1 2021 2022 +1 A = 2022 2022 +1 2022 2022 + 2022 2022A = 2022 2022 +1 2022 2022 +1+ 2021 2022A = 2022 2022 +1 2021 2022A = 1+ (2) 2022 2022 +1
Từ (1) và (2) ta có A< B