Đề thi giữa kì 1 - Đề 3 | Tiếng Anh 2 Global Success

Đề thi giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2023 - 2024 do sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 3 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng tiếng Anh cơ bản hiệu quả.

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa kì 1 - Đề 3 | Tiếng Anh 2 Global Success

Đề thi giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2023 - 2024 do sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 3 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng tiếng Anh cơ bản hiệu quả.

112 56 lượt tải Tải xuống
Đề thi giữa kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh Global Success
Bài nghe
1. What’s the name of the boy?
A. Eddie
B. Lily
C. Tom
Bài nghe
2. How is An today?
A. fine
B. good
C. so so
Bài nghe
3. What’s Nam’s hobby?
A. running
B. cooking
C. drawing
Bài nghe
4. His brother is _____________.
A. Minh
B. Mai
C. Tom
Choose the correct answers
1. ___________ this Jenny?
A. Are
B. Is
C. Am
D. What
2. Yes, it ___________.
A. are
B. is
C. am
D. isn't
3. How ___________ is he?
A. old
B. many
C. nice
D. from
4. ___________ your eyes!
A. Spell
B. Open
C. Old
D. Do
5. ___________ your hobby?
A. How
B. Where
C. What
D. What’s
Read and complete. Write ONE word only for each gap.
I’m Minh. That is Long. We are friends. We are ten years old. We always play together. We
like dancing. Now we are dancing with our hands up in the air.
1. That is ___________.
2. He is ___________ years old.
3. His friend is ___________.
4. He likes ___________.
5. He is dancing with his ___________ up in the air.
Underline the mistakes and correct them
1. I likes singing
__________________________________________
2. What’s you name?
__________________________________________
3. Like to meet you, too
__________________________________________
4. “How are you?” - “I’m fine, thank”
__________________________________________
5. This are Linda.
__________________________________________
Reorder these words to have correct sentences
1. Is/ Linh?/ this/ Miss/
__________________________________________
2. you./ am/ fine,/ I/ thank/
__________________________________________
3. is/ name/ What/ her/ ?/
__________________________________________
4. Touch/ face!/ your/
__________________________________________
5. likes/ Hanah/ singing/ dancing./ and/
__________________________________________
| 1/3

Preview text:

Đề thi giữa kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh Global Success

Bài nghe

1. What’s the name of the boy?

A. Eddie

B. Lily

C. Tom

Bài nghe

2. How is An today?

A. fine

B. good

C. so so

Bài nghe

3. What’s Nam’s hobby?

A. running

B. cooking

C. drawing

Bài nghe

4. His brother is _____________.

A. Minh

B. Mai

C. Tom

Choose the correct answers

1. ___________ this Jenny?

A. Are

B. Is

C. Am

D. What

2. Yes, it ___________.

A. are

B. is

C. am

D. isn't

3. How ___________ is he?

A. old

B. many

C. nice

D. from

4. ___________ your eyes!

A. Spell

B. Open

C. Old

D. Do

5. ___________ your hobby?

A. How

B. Where

C. What

D. What’s

Read and complete. Write ONE word only for each gap.

I’m Minh. That is Long. We are friends. We are ten years old. We always play together. We like dancing. Now we are dancing with our hands up in the air.

1. That is ___________.

2. He is ___________ years old.

3. His friend is ___________.

4. He likes ___________.

5. He is dancing with his ___________ up in the air.

Underline the mistakes and correct them

1. I likes singing

__________________________________________

2. What’s you name?

__________________________________________

3. Like to meet you, too

__________________________________________

4. “How are you?” - “I’m fine, thank”

__________________________________________

5. This are Linda.

__________________________________________

Reorder these words to have correct sentences

1. Is/ Linh?/ this/ Miss/

__________________________________________

2. you./ am/ fine,/ I/ thank/

__________________________________________

3. is/ name/ What/ her/ ?/

__________________________________________

4. Touch/ face!/ your/

__________________________________________

5. likes/ Hanah/ singing/ dancing./ and/

__________________________________________