Đề thi HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nam Duyên Hà – Thái Bình

Đề thi HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nam Duyên Hà – Thái Bình gồm có 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 001
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
THPT NAM DUYÊN HÀ
Mã đề thi: 001
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
Tên môn: TOÁN 10 - 2020
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Phương trình đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
với
(0; 0), (6; 0), (0;8)
ABC
A.
(
)
( )
22
5 54
xy +− =
B.
22
( 2,5) ( 2,5) 4xy +− =
C.
22
( 2) ( 2) 4xy
+− =
D.
22
( 2) ( 3) 4xy−+−=
Câu 2: Trên đường tròn lượng giác thì điểm
biểu diễn góc có số đo bằng
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
300
Câu 3:
cos . sin .sincosb+a ab
bằng
A.
sin( )ab
B.
sin( )ab+
C.
cos( )ba
D.
cos( )ab
+
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
2
( 1)(2 )
0
24
xx
x
+−
+
A.
1; )[
+∞
B.
( ; 1]−∞
C.
( ;2]−∞
D.
( 2; 1] 2}{
−−∪
Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua
( 2;1)A
và có vectơ chỉ phương
(4; 5)
u =
A.
24
15
xt
yt
=−+
= +
B.
4 5 30xy
+ +=
C.
25
14
xt
yt
=−−
= +
D.
42
5
xt
yt
=
= +
Câu 6: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
8, 15, 17 AB AC BC= = =
. Số đo góc
B
xấp xỉ bằng
A.
0
90
B.
0
28,07
C.
0
1, 08
D.
0
61,93
Câu 7: Biết
00
2
sin , 0 90
3
aa
= <<
. Số đo góc
a
xấp xỉ bằng
A.
0
41,81
B.
0
37
C.
0
0,67
D.
0
0,62
Câu 8: Bất phương trình
2
( 2)(2 5 2) 0x xx
++≤
có bao nhiêu nghiệm nguyên trong đoạn
[ 2; 2]
?
A.
4
B.
3
C.
2
D.
5
Câu 9:
2.sin .cos
22
ab ba+−



bằng
A.
sin sinba
B.
sin sin
ab
C.
cos cosab+
D.
sin sinab+
Câu 10: Trên đường tròn định hướng, góc
2021
6
π
có điểm biểu diễn trùng với góc nào sau đây?
A.
6
π
B.
6
π
C.
7
6
π
D.
7
6
π
Câu 11: Parabol
2
() . .f x ax bx c= ++
có hình vẽ dưới đây. Tập nghiệm của bất phương trình
() 0fx>
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
A.
( ;1 3; )
][−∞ +∞
B.
(1; 3)
C.
( ;1) (3; )−∞ +∞
D.
1; 3]
[
Câu 12: Cung tròn có bán kính
6400R km=
, góc ở tâm
0
15a =
. Độ dài cung tròn xấp xỉ bằng
A.
960km
B.
9600km
C.
1675,52km
D.
1500km
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 40xx
+ −≥
A.
B.
C.
0}
{
D.
2}{
Câu 14: Tiếp tuyến của đường tròn
22
( 4) ( 1) 5xy
+− =
tại điểm
(3; 1)
A
có phương trình là
A.
27xy−=
B.
20xy
+=
C.
21xy+=
D.
26xy
+=
Câu 15: Góc
a
thỏa mãn
00
90 0a
<<
có điểm biểu diễn nằm trong cung nào trong hình sau?
A. cung nhỏ
AB
B. cung nhỏ
''AB
C. cung nhỏ
'BA
D. cung nhỏ
'BA
Câu 16: Đường trung trực của đoạn thẳng
AB
với
( 2;1), (4;5) AB
có phương trình là
A.
46 0xy−=
B.
32 4xy+=
C.
32 9xy+=
D.
23 7
xy−=
Câu 17: Đường thẳng
42
( ):
5
xt
d
yt
=
= +
đi qua điểm nào sau đây?
A.
(2; 6)
B.
(5; 4)
C.
( 2;1)
D.
(6; 6)
Câu 18: Biết
53
,
13 2
cos aa
π
π
= <<
. Khi đó
sin a
bằng
A.
12
13
B.
0,375≈−
C.
0,00671
D.
12
13
Câu 19: Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm
( 2;1), (4;5)
AB
A.
23 7xy−+ =
B.
2 3 10
xy+ +=
C.
3 2 40xy+ +=
D.
2 3 23xy+=
Câu 20:
cos 4cos2aa
bằng
A.
2sin .sin 3
aa
B.
2cos3 .sinaa
C.
2sin3 .sinaa
D.
2sin 3 .cosaa
Câu 21: Biết
cos 0,8, 0
2
aa
π
= <<
. Khi đó
sin 2a
bằng
A.
0,6
B.
0,96
C.
0,6
D.
0,96
Câu 22: Có bao nhiêu góc
2020;2020[]a ∈−
mà có
1cosa =
?
Trang 3/5 - Mã đề thi 001
A.
643
B.
2020
C.
641
D.
642
Câu 23: Bất phương trình
2
10 5 0
mx x −<
có tập nghiệm bằng
khi và chỉ khi
A.
( 5; 0]m∈−
B.
( ; 5) 0{}
m −∞
C.
( ;5]m −∞
D.
( ; 5)
m
−∞
Câu 24:
2
1 2.sin 2a
bằng
A.
2
cos 2a
B.
cos 4a
C.
cos a
D.
cos 2a
Câu 25: Đường thẳng
( ):2 4 0d xy−+=
có vec tơ pháp tuyến là
A.
(2; 1)n =
B.
(2;1)n =
C.
(1; 2)n =
D.
( 2; 1; 4 )
n
=
Câu 26: Góc
0
6000a =
chuyển sang đơn vị radian, ta có
A.
100
3
a =
B.
50
3
a =
C.
100
3
a
π
=
D.
50
3
a
π
=
Câu 27: Các điểm
, , ', ' ABA B
(hình dưới đây) lần lượt biểu diễn các góc có số đo
A.
3
2, 2, 2, 2 ( )
22
k k k kk
ππ
π ππ π π
+∈
B.
2, 2, 2, 2 ( )
22
k k k kk
ππ
π π ππ π
−− +
C.
3
2, 2, 2, 2 ( )
22
k k k kk
ππ
π ππ π π
+ + +∈
D.
3
2, 2, 2, 2 ( )
2 22
k k k kk
π ππ
ππ π π
+ −+ +
Câu 28: Elip
22
81 81xy+=
có tiêu cự là
A.
45
B.
82
C.
85
D.
80
Câu 29: Cho parabol
2
() . .y f x ax bx c= = ++
như hình vẽ dưới đây. Hãy tìm khẳng định sai
A.
2
4 0& 0b ac a
∆= = >
B.
( ) 0,fx x> ∀∈
C. Bất phương trình
() 0fx<
vô nghiệm
D.
( ) 0,
fx x ∀∈
Câu 30: Elip
22
1
16 4
xy
+=
có trục lớn, trục nhỏ là
A.
28,24 ab= =
B.
2 16, 2 8 ab
= =
C.
2 4, 2 2 ab= =
D.
2 16, 2 4
ab= =
Câu 31: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
0
8, 6, 30 AB AC A= = =
. Diện tích tam giác đó bằng
A.
24
B.
12
C.
24 3
D.
12 3
Câu 32: Đường tròn có tâm
(3; 0)I
và đi qua
(1; 4)A
có phương trình là
A.
22
( 3) 20xy+=
B.
22
( 3) 20xy+=
C.
22
( 3) 20xy++=
D.
22
( 3) 20xy++=
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 5 20
xx+ +<
chứa tập nào sau đây?
A.
(0;1)
B.
( 3; 1)
−−
C.
( 2; 0)
D.
( 2; 1)−−
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
Câu 34: Biết
tan 2,
2
0aa
π
= <<
. Khi đó
cosa
bằng
A.
5
B.
1
5
C.
0,416≈−
D.
1
5
Câu 35: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
tan 4 tan , tan 9 tan B AC A= =
. Số đo góc
A
xấp xỉ bằng
A.
0
45
B.
0
31,95
C.
0
12,86
D.
0
60
Câu 36: Biểu thức nào trong các biểu thức sau có bảng xét dấu như hình vẽ dưới đây?
+
0
4
+
-
0
+
-
-2
f(x)
x
A.
( ) ( 2)( 4)fx x x=−−
B.
( ) ( 2)( 4)fx x x=+−
C.
2
( ) ( 2)( 4)fx x x=+−
D.
( ) ( 2)( 4)fx x x=−+
Câu 37: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
00
8, 75 , 45
AB A B
= = =
. Độ dài cạnh
AC
bằng
A.
82
B.
( )
16 6 2+
C.
86
3
D.
( )
16 6 2
Câu 38: Giá trị
x
nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình
( 1)( 3) 0
xx−−+<
?
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 39: Đường thẳng
( ): 6dxy+=
cắt đường tròn
22
( ) : ( 2) 10Cx y+− =
tại
,
AB
. Tìm mệnh đề đúng
A.
22AB
=
B.
3AB =
C.
2AB =
D.
4AB =
Câu 40: Elip có trục lớn
2 10a =
, tiêu cự
26c =
có phương trình nào sau đây?
A.
22
1
10 6
xy
+=
B.
22
1
54
xy
+=
C.
22
1
25 16
xy
+=
D.
22
1
25 9
xy
+=
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình
2
5 60xx +≥
A.
( ;1) (4; )
−∞ +∞
B.
(2; 3)
C.
2;3
[]
D.
(;2]3; )[−∞ +∞
Câu 42: Nhị thức có bảng xét dấu dưới đây là nhị thức nào trong các nhị thức sau?
+
-
0
+
-
-2
a.x+b
x
A.
36x +
B.
42x +
C.
2x−−
D.
36x−−
Câu 43:
11
sin
2
x
π



bằng
A.
sin x
B.
sin x
C.
cos x
D.
cos x
Câu 44: Với
3
x >−
thì nhị thức nào sau đây mang dấu dương?
A.
3x−−
B.
3
x +
C.
26x−−
D.
3x
Câu 45: Bất phương trình
3 60x +>
có tập nghiệm
S
bằng
A.
2; )[ +∞
B.
( ;2)−∞
C.
( ;2]−∞
D.
(2; )+∞
Câu 46: Phương trình đường tròn có tâm
( 4; 1)I −−
và bán kính
5R =
A.
22
( 4) ( 1) 5xy +− =
B.
22
( 4) ( 1) 5xy+ ++ =
C.
22
( 4) ( 1) 25xy+ ++ =
D.
22
( 4) ( 1) 5xy+ ++ =
Câu 47: Đường tròn
22
( ) : ( 2) ( 1) 4Cx y+ +− =
có tọa độ tâm
I
và bán kính
R
A.
( 2;1), 4 IR−=
B.
( 2;1), 16 IR−=
C.
(2; 1), 2 IR−=
D.
( 2;1), 2 IR−=
Câu 48: Bất phương trình
2
10 5 0mx x −≥
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
5; 0)[m
∈−
B.
5; )
[
m +∞
C.
( ; 5)m −∞
D.
5; ) \ 0}[{m +∞
Câu 49: Đường thẳng
()
thỏa mãn
( ) / /( ) :3 4 7 & ( , ) 2 xy d
′′
+ = ∆∆ =
gần gốc tọa độ nhất
có phương trình là
Trang 5/5 - Mã đề thi 001
A.
3 4 30xy+ +=
B.
3 4 17 0
xy
+−=
C.
34 9xy+=
D.
34 5xy+=
Câu 50:
2020
cot
3
π
bằng
A.
2020
tan
3
π
B.
tan
3
π
C.
cot
3
π
D.
cos
3
π
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
TOÁN 10
001 1 C
TOÁN 10 001 2 D
TOÁN 10 001 3 C
TOÁN 10
001 4 D
TOÁN 10 001 5 A
TOÁN 10 001 6 D
TOÁN 10
001 7 A
TOÁN 10 001 8 A
TOÁN 10 001 9
D
TOÁN 10 001
10 D
TOÁN 10 001 11 B
TOÁN 10 001 12 C
TOÁN 10 001
13 D
TOÁN 10 001 14 C
TOÁN 10 001 15
D
TOÁN 10 001 16
C
TOÁN 10 001
17 A
TOÁN 10 001 18 A
TOÁN 10 001 19 A
TOÁN 10 001 20 C
TOÁN 10 001 21 D
TOÁN 10 001 22 D
TOÁN 10 001 23 D
TOÁN 10 001 24 B
TOÁN 10 001 25 A
TOÁN 10 001 26 C
TOÁN 10 001 27 C
TOÁN 10 001 28 C
TOÁN 10 001 29 B
TOÁN 10 001 30 A
TOÁN 10 001 31 B
TOÁN 10 001 32 B
TOÁN 10 001 33 D
TOÁN 10 001 34 B
TOÁN 10 001 35 B
TOÁN 10 001 36 B
TOÁN 10 001 37 C
TOÁN 10 001 38 A
TOÁN 10 001 39 A
TOÁN 10 001 40 C
TOÁN 10 001 41 D
TOÁN 10 001 42 A
TOÁN 10 001 43 D
TOÁN 10 001 44 B
TOÁN 10 001 45 B
TOÁN 10 001 46 B
TOÁN 10 001 47 D
TOÁN 10 001 48 B
TOÁN 10 001 49 A
TOÁN 10 001 50 C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II THPT NAM DUYÊN HÀ
Tên môn: TOÁN 10 - 2020
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 001
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Phương trình đường tròn nội tiếp tam giác ABC với (
A 0;0), B(6;0), C(0;8) là 2 2
A. (x − 5) +( y − 5) = 4 B. 2 2
(x − 2,5) + (y − 2,5) = 4 C. 2 2
(x − 2) + (y − 2) = 4 D. 2 2
(x − 2) + (y −3) = 4  
Câu 2: Trên đường tròn lượng giác thì điểm 1 3 M  ;−
biểu diễn góc có số đo bằng 2 2      A. 0 30 − B. 0 60 C. 0 30 D. 0 300 Câu 3: cos . a cosb+sin . a sin b bằng
A. sin(a b)
B. sin(a + b)
C. cos(b a)
D. cos(a + b) 2
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình (x +1)(2 − x) ≤ 0 là 2x + 4 A. [−1;+∞) B. ( ; −∞ 1] − C. ( ;2 −∞ ] D. ( 2 − ; 1] − ∪ 2 { } 
Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua ( A 2
− ;1) và có vectơ chỉ phương u = (4;5) là x = 2 − + 4 x = 2 − − 5 x = 4 − 2 A. t t t
B. 4x + 5y + 3 = 0 C. D.   y = 1+ 5ty = 1+ 4ty = 5 + t
Câu 6: Cho tam giác ABC thỏa mãn AB = 8, AC =15, BC =17
. Số đo góc B xấp xỉ bằng A. 0 90 B. 0 28,07 C. 0 1,08 D. 0 61,93 Câu 7: Biết 2 0 0
sin a = , 0 < a < 90 . Số đo góc a xấp xỉ bằng 3 A. 0 41,81 B. 0 37 C. 0 0,67 D. 0 0,62
Câu 8: Bất phương trình 2
(x − 2)(2x + 5x + 2) ≤ 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên trong đoạn [ 2; − 2] ? A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 9: 2.sin  a + b .cos b a   bằng 2  2     
A. sin b − sin a
B. sin a − sin b
C. cos a + cosb
D. sin a + sin b
Câu 10: Trên đường tròn định hướng, góc 2021π −
có điểm biểu diễn trùng với góc nào sau đây? 6 A. π B. π π π − C. 7 − D. 7 6 6 6 6 Câu 11: Parabol 2 f (x) = . a x + .
b x + c có hình vẽ dưới đây. Tập nghiệm của bất phương trình f (x) > 0 là
Trang 1/5 - Mã đề thi 001 A. ( ; −∞ 1]∪ 3 [ ;+∞) B. (1;3) C. ( ; −∞ 1) ∪ (3;+∞) D. 1; [ 3]
Câu 12: Cung tròn có bán kính R = 6400km , góc ở tâm 0
a =15 . Độ dài cung tròn xấp xỉ bằng A. 960km B. 9600km C. 1675,52km D. 1500km
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x + 4x − 4 ≥ 0 là A. B. C. 0 { } D. 2 { }
Câu 14: Tiếp tuyến của đường tròn 2 2
(x − 4) + (y −1) = 5 tại điểm ( A 3; 1) − có phương trình là
A. 2x y = 7
B. x + 2y = 0
C. x + 2y =1
D. x + 2y = 6
Câu 15: Góc a thỏa mãn 0 0 90 −
< a < 0 có điểm biểu diễn nằm trong cung nào trong hình sau? A. cung nhỏ  AB B. cung nhỏ  A' B ' C. cung nhỏ  BA' D. cung nhỏ  B ' A
Câu 16: Đường trung trực của đoạn thẳng AB với ( A 2;
− 1), B(4;5) có phương trình là
A. 4x − 6y = 0
B. 3x + 2y = 4 −
C. 3x + 2y = 9
D. 2x − 3y = 7 − x = 4 − 2t
Câu 17: Đường thẳng (d) : 
đi qua điểm nào sau đây? y = 5 + t A. (2;6) B. (5;4) C. ( 2 − ;1) D. (6;6) Câu 18: Biết 5 − 3 cos π a = , π < a <
. Khi đó sin a bằng 13 2 A. 12 − B. ≈ 0 − ,375 C. 0 − ,00671 D. 12 13 13
Câu 19: Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm ( A 2; − 1), B(4;5) là A. 2 − x + 3y = 7
B. 2x + 3y +1 = 0
C. 3x + 2y + 4 = 0
D. 2x + 3y = 23
Câu 20: cos2a − cos 4a bằng A. 2 − sin . a sin 3a B. 2 − cos3 . a sin a C. 2sin 3 . a sin a D. 2sin 3 . a cos a Câu 21: Biết π
cos a = 0,8, − < a < 0 . Khi đó sin 2a bằng 2 A. 0,6 B. 0,96 C. 0, − 6 D. 0, − 96
Câu 22: Có bao nhiêu góc a ∈[ − 2020;2020] mà có cosa = 1 − ?
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 A. 643 B. 2020 C. 641 D. 642
Câu 23: Bất phương trình 2
mx −10x − 5 < 0 có tập nghiệm bằng  khi và chỉ khi A. m∈( 5; − 0] B. m∈( ; −∞ 5) − ∪ 0 { } C. m∈( ; −∞ 5 − ] D. m∈( ; −∞ 5) − Câu 24: 2 1− 2.sin 2a bằng A. 2 cos 2a B. cos 4a C. cosa D. cos 2a
Câu 25: Đường thẳng (d) : 2x y + 4 = 0 có vec tơ pháp tuyến là     A. n = (2; 1) − B. n = (2;1) C. n = (1;2) D. n = (2; 1; − 4) Câu 26: Góc 0
a = 6000 chuyển sang đơn vị radian, ta có π π A. 100 a = B. 50 a = C. 100 a = D. 50 a = 3 3 3 3 Câu 27: Các điểm , A B, A', B '
(hình dưới đây) lần lượt biểu diễn các góc có số đo A. π 3π k2π , − k2π , π − k2π , + k2 π (k ∈) 2 2 B. π π k2π , − k2 π , − − k2
π , π + k2π (k ∈) 2 2 C. π 3π k2π , + k2π , π + k2π , + k2 π (k ∈) 2 2 D. π π 3π k2π ,
+ k2π , − + k2 π , + k2 π (k ∈) 2 2 2 Câu 28: Elip 2 2
x + 81y = 81 có tiêu cự là A. 4 5 B. 82 C. 8 5 D. 80 Câu 29: Cho parabol 2
y = f (x) = . a x + .
b x + c như hình vẽ dưới đây. Hãy tìm khẳng định sai A. 2
∆ = b − 4ac = 0 & a > 0
B. f (x) > 0, x ∀ ∈ 
C. Bất phương trình f (x) < 0 vô nghiệm
D. f (x) ≥ 0, x ∀ ∈  2 2 Câu 30: Elip x y +
=1 có trục lớn, trục nhỏ là 16 4
A. 2a = 8, 2b = 4
B. 2a =16, 2b = 8
C. 2a = 4, 2b = 2
D. 2a =16, 2b = 4
Câu 31: Cho tam giác ABC thỏa mãn 0
AB = 8, AC = 6, A = 30
. Diện tích tam giác đó bằng A. 24 B. 12 C. 24 3 D. 12 3
Câu 32: Đường tròn có tâm I(3;0) và đi qua (
A 1;4) có phương trình là A. 2 2
(x − 3) + y = 20 B. 2 2
(x − 3) + y = 20 C. 2 2
(x + 3) + y = 20 D. 2 2
(x + 3) + y = 20
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x + 5x + 2 < 0 chứa tập nào sau đây? A. (0;1) B. ( 3 − ; 1) − C. ( 2; − 0) D. ( 2 − ; 1) −
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 Câu 34: Biết π
tan a = 2, 0 < a < . Khi đó cosa bằng 2 − A. 5 B. 1 C. ≈ 0 − ,416 D. 1 5 5
Câu 35: Cho tam giác ABC thỏa mãn tan B = 4 tan ,
A tan C = 9 tan A . Số đo góc A xấp xỉ bằng A. 0 45 B. 0 31,95 C. 0 12,86 D. 0 60
Câu 36: Biểu thức nào trong các biểu thức sau có bảng xét dấu như hình vẽ dưới đây? x -∞ -2 4 +∞ + f(x) 0 - 0 +
A. f (x) = (−x − 2)(x − 4) B. f (x) = (x + 2)(x − 4) C. 2
f (x) = (x + 2)(x − 4) D. f (x) = −(x + 2)(x − 4)
Câu 37: Cho tam giác ABC thỏa mãn 0 0
AB = 8, A = 75 , B = 45
. Độ dài cạnh AC bằng A. 8 2 B. 16( 6 + 2) C. 8 6 D. 16( 6 − 2) 3
Câu 38: Giá trị x nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình (x −1)(−x + 3) < 0 ? A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 39: Đường thẳng (d) : x + y = 6 cắt đường tròn 2 2
(C) : x + (y − 2) =10 tại ,
A B . Tìm mệnh đề đúng A. AB = 2 2 B. AB = 3 C. AB = 2 D. AB = 4
Câu 40: Elip có trục lớn 2a =10 , tiêu cự 2c = 6 có phương trình nào sau đây? 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y + =1 B. x y + = 1 C. x y + =1 D. x y + =1 10 6 5 4 25 16 25 9
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 5x + 6 ≥ 0 là A. ( ; −∞ 1) ∪ (4;+∞) B. (2;3) C. 2; [ 3] D. ( ; −∞ 2]∪ 3 [ ;+∞)
Câu 42: Nhị thức có bảng xét dấu dưới đây là nhị thức nào trong các nhị thức sau? x -∞ -2 +∞ a.x+b - 0 + A. 3x + 6 B. 4x + 2 C. x − 2 D. 3 − x − 6 Câu 43:  11π sin x  −  bằng 2    A. sin x B. −sin x C. −cos x D. cos x Câu 44: Với x ∀ > 3
− thì nhị thức nào sau đây mang dấu dương? A. x −3 B. x + 3 C. 2 − x − 6 D. x −3
Câu 45: Bất phương trình 3
x + 6 > 0 có tập nghiệm S bằng A. 2; [ +∞) B. ( ; −∞ 2) C. ( ;2 −∞ ] D. (2;+∞)
Câu 46: Phương trình đường tròn có tâm I( 4 − ; 1)
− và bán kính R = 5 là A. 2 2
(x − 4) + (y −1) = 5 B. 2 2
(x + 4) + (y +1) = 5 C. 2 2
(x + 4) + (y +1) = 25 D. 2 2
(x + 4) + (y +1) = 5
Câu 47: Đường tròn 2 2
(C) : (x + 2) + (y −1) = 4 có tọa độ tâm I và bán kính R A. I( 2 − ;1), R = 4 B. I( 2 − ;1), R =16 C. I(2; 1) − , R = 2 D. I( 2 − ;1), R = 2
Câu 48: Bất phương trình 2
mx −10x − 5 ≥ 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m∈[ − 5;0)
B. m∈[ − 5;+∞) C. m∈( ; −∞ 5) −
D. m∈[ −5;+∞) \ 0 { }
Câu 49: Đường thẳng (∆ )′ thỏa mãn (∆ )′ / /(∆) :3x + 4y = 7 & d(
∆,∆ )′ = 2 và ∆′ gần gốc tọa độ nhất có phương trình là
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
A. 3x + 4y + 3 = 0
B. 3x + 4y −17 = 0
C. 3x + 4y = 9
D. 3x + 4y = 5 π Câu 50: 2020 cot bằng 3 π π π π A. 2020 tan B. tan C. cot D. cos 3 3 3 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 001 mamon made cautron dapan TOÁN 10 001 1 C TOÁN 10 001 2 D TOÁN 10 001 3 C TOÁN 10 001 4 D TOÁN 10 001 5 A TOÁN 10 001 6 D TOÁN 10 001 7 A TOÁN 10 001 8 A TOÁN 10 001 9 D TOÁN 10 001 10 D TOÁN 10 001 11 B TOÁN 10 001 12 C TOÁN 10 001 13 D TOÁN 10 001 14 C TOÁN 10 001 15 D TOÁN 10 001 16 C TOÁN 10 001 17 A TOÁN 10 001 18 A TOÁN 10 001 19 A TOÁN 10 001 20 C TOÁN 10 001 21 D TOÁN 10 001 22 D TOÁN 10 001 23 D TOÁN 10 001 24 B TOÁN 10 001 25 A TOÁN 10 001 26 C TOÁN 10 001 27 C TOÁN 10 001 28 C TOÁN 10 001 29 B TOÁN 10 001 30 A TOÁN 10 001 31 B TOÁN 10 001 32 B TOÁN 10 001 33 D TOÁN 10 001 34 B TOÁN 10 001 35 B TOÁN 10 001 36 B TOÁN 10 001 37 C TOÁN 10 001 38 A TOÁN 10 001 39 A TOÁN 10 001 40 C TOÁN 10 001 41 D TOÁN 10 001 42 A TOÁN 10 001 43 D TOÁN 10 001 44 B TOÁN 10 001 45 B TOÁN 10 001 46 B TOÁN 10 001 47 D TOÁN 10 001 48 B TOÁN 10 001 49 A TOÁN 10 001 50 C
Document Outline

  • TOAN10-HK2-2020-DE001
  • TOAN10-HK2-2020-dapancacmade
    • Table1