Đề thi HK2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi cuối học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Đắk Lắk, thời gian học sinh làm bài kiểm tra là 90 phút, mời bạn đọc đón xem

1/4 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(
Đ
ề có 04 trang
)
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Th
ời gian l
àm bài: 90 phút
ể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;3) và B(3;1) là:
A.
2
3 2
x t
y t
B.
2
3 2
x t
y t
C.
2 2
3
x t
y t
D.
3 2
1
x t
y t
Câu 2. Cho bất phương trình 4 – 2x < x + 1. Số nào sau đây thuộc tập nghiệm của bất phương trình?
A. 0 B. 1 C. -1 D. 2
Câu 3. Phương trình chính tắc của Elip có trục nhỏ bằng 8 và trục lớn bằng 10 là:
A.
2 2
1
100 64
x y
B.
2 2
1
25 16
x y
C.
2 2
1
5 4
x y
D.
2 2
1
10 8
x y
Câu 4. Cho
5
sin cos
4
a a
. Khi đó
sin .cos
a a
có giá trị bằng:
A.
5
4
B.
3
16
C.
9
32
D.
9
16
Câu 5. Biểu thức
3
sin( ) cos( ) cot(2 ) tan( )
2 2
A x x x x
có biểu thức rút gọn là:
A.
0
A
. B.
1
. C.
2sin
A x
D.
2sin
A x
.
Câu 6. Cho tam giác
; , ,
ABC AB c BC a AC b
,
a
m
là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh
A
. Hãy
chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau?
A.
2 2 2
2 .cos
b a c ac B
. B.
2 2 2
2 .cos
b a c ac B
.
C.
2 2 2
cos
2
b c a
A
bc
. D.
2 2 2
2
2 4
a
b c a
m
.
Câu 7. Cho tam giác
; , ,
ABC AB c BC a AC b
, S là diện tích, R là bán kính đường tròn ngoại tiếp
tam giác ABC. Công thức nào sau đây SAI?
A.
. .
a b c
S
R
B.
2sin
c
R
C
C.
2R
sin A sin
a b
B
D.
. .sin A
2
b c
S
Câu 8. Đường tròn (C): x
2
+ y
2
+ 2x – 4y – 4 = 0 có tâm I, bán kính R là:
A. (1 ; –2), R = 1 B. I(–1 ; 2), R = 3
C. I(1 ; –2), R = 3 D. I(–1 ; 2), R = 1
Câu 9. Viết lại biểu thức P=
sin sin5
x x
dưới dạng tích ta được?
A. P = 2cos3x.sin2x B. P = sin6x
C. P = 2sin3x D. P = 2sin3x.cos2x
Câu 10. Cho đường tròn có đường kính bằng 12 (cm). Khi đó độ dài cung có số đo
2
3
(rad) là:
A.
4
(cm) B.
8
3
(cm) C.
4
3
(cm) D.
8
(cm)
Câu 11. Cho
3
sin
4
. Khi đó
cos2
bằng:
A.
1
8
. B.
7
4
. C.
1
8
. D.
7
4
.
Mã đề 001
2/4 - Mã đề 001
Câu 12. Một cung có số đo là 36
0
khi đổi sang Radian sẽ bằng?
A.
5
B.
6
C.
3
D.
4
Câu 13. Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn
3
a b c a b c ab
. Khi đó số đo góc C bằng
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
120
D.
0
45
Câu 14. Với giá trị nào của n thì đẳng thức sau luôn đúng
1 1 1 1 1 1
cos cos , 0 .
2 2 2 2 2 2 2
x
x x
n
A. 4. B. 6. C. 8. D. 2.
Câu 15. Cho
ABC
0
60 , 8, 5.
B a c
Độ dài cạnh b bằng:
A. 129 B. 7 C. 49 D.
129
Câu 16. Cho
1
x
với
sin
. Tìm khẳng định ĐÚNG?
A.
3
sin
5
B.
3
sin
5
C.
3
sin
4
D.
3
sin
4
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
0
2 5 4
x
x x x
là:
A.
2;4 .
B.
;2 4; .
 
C.
;2 4; \ 1 .
 
D.
;2 4; .
 
Câu 18. Giải hệ bất phương trình
2 4 0
3 1 2 1
x
x x
ta được:
A.
2
x
B.
2 2
x
C.
2 2
x
D.
2
x
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây SAI?
A.
sin 2 2sin .cos
a a a
B.
2
cos2 2cos -1
a a
C.
2 2
cos2 cos -sin
a a a
D.
2 2
sin 2 sin cos
a a a
Câu 20. Đẳng thức nào sau đây SAI
A. cos cos 2sin .sin
2 2
a b a b
a b
B.
sin sin 2cos sin .
2 2
a b a b
a b
C. cos cos 2cos .cos
2 2
a b a b
a b
D. sin sin 2sin .cos
2 2
a b a b
a b
Câu 21. Đường thẳng d:
2 3
3 4
x t
y t
có 1 VTCP là:
A.
3;4
B.
4;3
C.
4; 3
D.
3; 4
Câu 22. Xác định giá trị của a để góc tạo bởi hai đường thẳng
2
1 2
x at
y t
và đường thẳng
3 4 12 0
x y
một góc bằng
0
45
.
A.
1; 14
a a
B.
2
; 14
7
a a
C.
2; 14
a a
D.
2
; 14
7
a a
Câu 23. Điều kiện có nghĩa của bất phương trình
2
2 2 3x 1
x
là:
A.
3x 1 0
B.
2
2x 2 0
C.
2
2x 2 0
D.
2
2x 2 0
3/4 - Mã đề 001
Câu 24. Viết phương trình đường tròn có tâm I(1;-2) và bán kính R=3.
A.
2 2
1 2 9
x y
B.
2 2
1 2 3
x y
C.
2 2
1 2 3
x y
D.
2 2
1 2 9
x y
Câu 25. Cho
2; 5
A
:3 2 9 0
d x y
. Tìm tọa độ hình chiếu
H
của
A
trên
d
.
A.
25 31
;
13 13
H
. B.
25 31
;
13 13
H
. C.
5 51
;
13 13
H
. D.
5 51
;
13 13
H
.
Câu 26. Biểu thức
sin sin 3 sin5
cos cos3 cos5
x x x
A
x x x
được rút gọn thành:
A.
tan3
x
. B.
cot3
x
. C.
tan3
x
. D.
cot
x
.
Câu 27. Trong các công thức sau, công thức nào ĐÚNG?
A. sin2a = 2sina B. sin2a = 2 cos
2
a - 1
C. cos2a = 2cosa. D. cos2a = 1 – 2sin
2
a
Câu 28. Cho các số thực x, y, z > 0 thỏa mãn x + 2y + 3z = 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của
3 9 4
2
x y z
x y z
P
là:
A. 10 B. 16 C. 13 D. 15
Câu 29. Khẳng định nào sau đây SAI:
A.
sin( ) cos
2
x x
B.
tan( ) cot
2
x x
C.
cos( ) cos
x x
D.
sin( ) sin
x x
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 0
x
A.
1
;
2

. B.
1
;
2
. C.
1
;
2

. D.
1
;
2
.
Câu 31. Cho tam thức bậc hai
2 2
( ) x ( 0), 4a
f x ax b c a b c
. Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các
mệnh đề sau.
A. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi
x
.
B. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi
x
.
C. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi
x
.
D. Nếu
0
thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi
x
.
Câu 32. Cặp số nào sau đây thuộc tập nghiệm của bất phương trình 2x – 3y + 6 < 0?
A. (1; -2022) B. ( 2021; -2022) C. (2022; 0) D. (2021; 2022)
Câu 33. Phương trình đường thẳng d đi qua điểm M(2, -3) và song song với đường thẳng
: 4 x 3y 8 0
là:
A.
d : 4x 3y 5 0
. B.
d : 3x 4 y 5 0
. C.
d : 4x 3y 1 0
. D.
d :3x 4y 1 0
.
Câu 34. Cho đường thẳng d: 2x – y + 5 = 0. PTĐT
đi qua điểm M(2;4) và vuông góc với một đường
thẳng d:
A.
2 10 0
x y
B.
x 2 8 0
y
C.
x 2 8 0
y
D.
2 10 0
x y
Câu 35. Cho
2
. Điều khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
A.
cos 0.
B.
tan 0.
C.
cot 0.
D.
sin 0
.
Câu 36. Nếu ba góc
, ,
A B C
của tam giác
ABC
thoả mãn
sin sin
sin
cos cos
B C
A
B C
thì tam giác này:
A. Vuông tại
B
B. Vuông tại
A
C. Vuông tại
C
D. Đều
Câu 37. Biểu thức nào sau đây KHÔNG PHẢI là nhị thức bậc nhất?
A. 𝑓
(
𝑥
)
= 𝑥
2
1 B. 𝑓
(
𝑥
)
= 3 2𝑥 C. 𝑓
(
𝑥
)
=
(
𝑚
2
+ 1
)
𝑥 3 D. 𝑓
(
𝑥
)
= 2𝑥 + 3
4/4 - Mã đề 001
Câu 38. Cho cung lượng giác AM có số đo
8
3
. Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác thì điểm M
nằm trên góc phần tư nào?
A. Phần tư thứ IV B. Phần tư thứ II C. Phần tư thư III D. Phần tư thứ I
Câu 39. Đường thẳng d:
2 1 0
x y
có một vectơ pháp tuyến nào sau đây?
A.
2;1
n
B.
1; 2
n
C.
2; 1
n
D.
1;2
n
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
0
4 3
x x
là:
A.
9
; .
2

B.
3
; .
2

C.
9
; .
2

D.
3
; .
2

Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
(2 2) 3 0
x x
là:
A.
;3
 B.
2;3 .
C.
1; .

D.
1;3
Câu 42. Tính số nghiệm nguyên thuộc khoảng (0; 2022) của bất phương trình
5 2 3 ( 3) 0
x x x x
A. 2020 B. 2019 C. 2021 D. 2018
Câu 43. Biết
5 3
sin ; cos ( ; 0 )
13 5 2 2
a b a b
Hãy tính
sin( )
a b
.
A.
sin( ) 0
a b
B.
56
sin( )
65
a b
C.
33
sin( )
65
a b
D.
63
sin( )
65
a b
Câu 44. Cho đường tròn (C)
2 2
1 2 25
x y
. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm
(5;1)
M
là:
A.
4 3 15 0
x y
B.
4 3 10 0
x y
C.
4 3 23 0
x y
D.
4 3 20 0
x y
Câu 45. Đường tròn tâm I(2 ; –1), tiếp xúc đường thẳng : 3x – 4y + 5 = 0 có phương trình là:
A.
2 2
2 1 3
x y
B.
2 2
4x 2 4 0
x y y
C.
2 2
2 1 9
x y
D.
2 2
4x 2 4 0
x y y
Câu 46. Cho biết cosa =
1
3
. Tính cos2a.
A.
7
cos2
9
a
B.
2
cos2
3
a
C.
2
cos2
3
a
D.
7
cos2
9
a
Câu 47. Viết phương trình của đường thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; 5) và B(3 ; 0)
A.
1
3 5
x y
B.
1
5 3
x y
C.
1
5 3
x y
D.
1
5 3
x y
Câu 48. Công thức nào sau đây SAI
A.
sin(a b) sin a.cosb cosa.sinb
B.
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
C.
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
D.
sin(a b) sina.cosb cosa.sinb
Câu 49. Cho hai số a, b và a > b, khẳng định nào sau đây SAI?
A. a.c < b.c với c < 0 B. a + c > b + c với ∀𝑐 𝑅
C. a
2
> b
2
D. a.c > b.c với c > 0
Câu 50. Cho
cos
với
3
2
2
, khi đó
A.
22
cot
7
. B.
7
cot
15
. C.
7
cot
15
. D.
15
cot
7
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 006 007 008
1
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] D
2
[0.2] D
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] A
3
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] B
4
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
5
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] -
[0.2] B
6
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
7
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
8
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
9
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] A
10
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
11
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
12
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
13
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] -
[0.2] D
[0.2] A
14
[0.2] C
[0.2] -
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
15
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
16
[0.2] -
[0.2] B
[0.2] -
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
17
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
18
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] -
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
19
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
20
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
21
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] -
22
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
23
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
24
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] -
[0.2] B
[0.2] B
25
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
26
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
27
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
28
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
29
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] B
30
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
31
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
32
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
33
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] -
[0.2] C
2
001 002 003 004 005 006 007 008
34
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] -
35
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] D
36
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
37
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
38
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
39
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
40
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
41
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
42
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
43
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
44
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
45
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
46
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
47
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
48
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
49
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
50
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10 (Đề có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;3) và B(3;1) là:  x  2  t  x  2  t x  2  2t x  3  2t A.  B.  C.  D.   y  3  2t  y  3  2t  y  3  t  y  1 t
Câu 2. Cho bất phương trình 4 – 2x < x + 1. Số nào sau đây thuộc tập nghiệm của bất phương trình? A. 0 B. 1 C. -1 D. 2
Câu 3. Phương trình chính tắc của Elip có trục nhỏ bằng 8 và trục lớn bằng 10 là: 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1 B.   1 C.   1 D.   1 100 64 25 16 5 4 10 8 5
Câu 4. Cho sin a  cos a  . Khi đó sin .
a cos a có giá trị bằng: 4 5 3 9 9 A. B. C. D. 4 16 32 16  3
Câu 5. Biểu thức A  sin(  x)  cos(  x)  cot(2  x)  tan(
 x) có biểu thức rút gọn là: 2 2 A. A  0 . B. 1. C. A  2  sin x D. A  2sin x .
Câu 6. Cho tam giác ABC; AB  c, BC  a, AC  b , a
m là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A. Hãy
chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau? A. 2 2 2 b  a  c  2a . c cos B . B. 2 2 2 b  a  c  2a . c cos B . 2 2 2 b  c  a 2 2 2 b  c a C. cos A  . D. 2 m   . 2bc a 2 4
Câu 7. Cho tam giác ABC; AB  c, BC  a, AC  b , S là diện tích, R là bán kính đường tròn ngoại tiếp
tam giác ABC. Công thức nào sau đây SAI? . a . b c c a b . b . c sin A A. S  B. R  C.   2R D. S  R 2sin C sin A sin B 2
Câu 8. Đường tròn (C): x2 + y2 + 2x – 4y – 4 = 0 có tâm I, bán kính R là: A. (1 ; –2), R = 1 B. I(–1 ; 2), R = 3 C. I(1 ; –2), R = 3 D. I(–1 ; 2), R = 1
Câu 9. Viết lại biểu thức P= sin x  sin 5x dưới dạng tích ta được? A. P = 2cos3x.sin2x B. P = sin6x C. P = 2sin3x D. P = 2sin3x.cos2x 2
Câu 10. Cho đường tròn có đường kính bằng 12 (cm). Khi đó độ dài cung có số đo (rad) là: 3 8 4 A. 4 (cm) B. (cm) C. (cm) D. 8 (cm) 3 3 3
Câu 11. Cho sin  . Khi đó cos 2 bằng: 4 1 7 1 7 A. . B. . C.  . D.  . 8 4 8 4 1/4 - Mã đề 001
Câu 12. Một cung có số đo là 360 khi đổi sang Radian sẽ bằng?     A. B. C. D. 5 6 3 4
Câu 13. Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn a  b  ca  b  c  3ab . Khi đó số đo góc C bằng A. 0 60 B. 0 30 C. 0 120 D. 0 45
Câu 14. Với giá trị nào của n thì đẳng thức sau luôn đúng 1 1 1 1 1 1 x   
 cos x  cos , 0  x  . 2 2 2 2 2 2 n 2 A. 4. B. 6. C. 8. D. 2. Câu 15. Cho A  BC có 0
B  60 ,a  8,c  5. Độ dài cạnh b bằng: A. 129 B. 7 C. 49 D. 129 1
Câu 16. Cho với sin . Tìm khẳng định ĐÚNG? x 3 3 3 3 A. sin   B. sin  C. sin  D. sin   5 5 4 4 x 1
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình  0 là:
x  2 2x 5x  4 A. 2;4. B.  ;  24;. C.  ;
 2  4; \  1 . D.  ;  2  4;. x  
Câu 18. Giải hệ bất phương trình 2 4 0
3x 1  2x  ta được: 1 A. x  2 B. 2  x  2 C. 2  x  2 D. x  2
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây SAI? A. sin 2a  2sin . a cos a B. 2 cos 2a  2cos a -1 C. 2 2 cos 2a  cos a - sin a D. 2 2 sin 2a  sin a  cos a
Câu 20. Đẳng thức nào sau đây SAI a  b a  b a  b a  b A. cos a  cos b  2sin .sin B. sin a  sin b  2cos sin . 2 2 2 2 a  b a  b a  b a  b C. cos a  cosb  2cos .cos D. sin a  sin b  2sin .cos 2 2 2 2 x    t
Câu 21. Đường thẳng d:  2 3 y  3  có 1 VTCP là: 4t A. 3;4 B. 4;3 C. 4; 3   D. 3;4 x  2  at
Câu 22. Xác định giá trị của a để góc tạo bởi hai đường thẳng  và đường thẳng  y  1 2t
3x  4 y 12  0 một góc bằng 0 45 . 2 2 A. a  1; a  14 B. a  ;a  14 C. a  2  ;a  1  4 D. a  ;a  1  4 7 7
Câu 23. Điều kiện có nghĩa của bất phương trình 2 2x  2  3x 1 là: A. 3x 1  0 B. 2 2x  2  0 C. 2 2x  2  0 D. 2 2x  2  0 2/4 - Mã đề 001
Câu 24. Viết phương trình đường tròn có tâm I(1;-2) và bán kính R=3.
A.  x  2   y  2 1 2  9
B.  x  2   y  2 1 2  3
C.  x  2   y  2 1 2  3
D.  x  2   y  2 1 2  9 Câu 25. Cho A2; 5
  và d :3x  2y  9  0 . Tìm tọa độ hình chiếu H của A trên d .  25 31  25 31  5 51  5 51 A. H ;  . B. H  ;  . C. H ;   . D. H ;   .  13 13   13 13  13 13  13 13  sin x  sin 3x  sin 5x Câu 26. Biểu thức A  được rút gọn thành: cos x  cos3x  cos5x A. tan 3x . B. cot 3x . C.  tan 3x . D. cot x .
Câu 27. Trong các công thức sau, công thức nào ĐÚNG? A. sin2a = 2sina B. sin2a = 2 cos2a - 1 C. cos2a = 2cosa. D. cos2a = 1 – 2sin2a
Câu 28. Cho các số thực x, y, z > 0 thỏa mãn x + 2y + 3z = 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của 3 9 4 P  x  y  z    là: x 2y z A. 10 B. 16 C. 13 D. 15
Câu 29. Khẳng định nào sau đây SAI:  
A. sin(  x)  cos x B. tan(  x)  cot x
C. cos(  x)  cos x D. sin(  x)  sin x 2 2
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  0 là  1   1   1   1  A.  ;    . B.  ;    . C.  ;     . D. ;    .  2   2   2   2 
Câu 31. Cho tam thức bậc hai 2 2
f (x)  ax  bx  c(a  0),  b  4ac . Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau.
A. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x   .
B. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x   .
C. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x   .
D. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x   .
Câu 32. Cặp số nào sau đây thuộc tập nghiệm của bất phương trình 2x – 3y + 6 < 0? A. (1; -2022) B. ( 2021; -2022) C. (2022; 0) D. (2021; 2022)
Câu 33. Phương trình đường thẳng d đi qua điểm M(2, -3) và song song với đường thẳng
 : 4 x 3y 8  0 là:
A. d : 4 x 3 y 5  0 . B. d : 3x 4 y 5  0 .
C. d : 4 x 3y1  0 . D. d : 3x 4 y1  0 .
Câu 34. Cho đường thẳng d: 2x – y + 5 = 0. PTĐT  đi qua điểm M(2;4) và vuông góc với một đường thẳng d: A. x  2 y 10  0 B. x  2 y  8  0 C. x  2 y  8  0 D. x  2 y 10  0  Câu 35. Cho
    . Điều khẳng định nào sau đây là ĐÚNG? 2 A. cos  0. B. tan  0. C. cot  0. D. sin  0 . sin B  sin C Câu 36. Nếu ba góc ,
A B,C của tam giác ABC thoả mãn sin A  thì tam giác này: cos B  cosC A. Vuông tại B B. Vuông tại A C. Vuông tại C D. Đều
Câu 37. Biểu thức nào sau đây KHÔNG PHẢI là nhị thức bậc nhất? A. 𝑓(𝑥) = 𝑥2 − 1 B. 𝑓(𝑥) = 3 − 2𝑥
C. 𝑓(𝑥) = (𝑚2 + 1)𝑥 − 3 D. 𝑓(𝑥) = 2𝑥 + 3 3/4 - Mã đề 001 8
Câu 38. Cho cung lượng giác AM có số đo   
. Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác thì điểm M 3
nằm trên góc phần tư nào? A. Phần tư thứ IV B. Phần tư thứ II C. Phần tư thư III D. Phần tư thứ I
Câu 39. Đường thẳng d: 2x  y 1  0 có một vectơ pháp tuyến nào sau đây?     A. n  2;  1 B. n  1;2 C. n  2;  1 D. n  1;2 2x  3 x
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình   0 là: 4 3  9   3   9   3  A.  ; .   B.  ;   .  C.  ;   .  D.  ; .    2  2    2     2 
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình (2x  2)3  x  0 là: A. ;  3 B. 2;  3 . C. 1;. D. 1;  3
Câu 42. Tính số nghiệm nguyên thuộc khoảng (0; 2022) của bất phương trình
x  5x  2  3 x(x  3)  0 A. 2020 B. 2019 C. 2021 D. 2018 5 3   Câu 43. Biết sin a  ; cosb 
(  a   ; 0  b  ) Hãy tính sin(a  b) . 13 5 2 2 56 3  3 63 A. sin(a  b)  0 B. sin(a  b)  C. sin(a  b)  D. sin(a  b)  65 65 65
Câu 44. Cho đường tròn (C)  x  2   y  2 1 2
 25 . Phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M (5;1) là:
A. 4x  3y 15  0 B. 4x  3y 10  0 C. 4x  3y  23  0 D. 4x  3y  20  0
Câu 45. Đường tròn tâm I(2 ; –1), tiếp xúc đường thẳng : 3x – 4y + 5 = 0 có phương trình là:
A.  x  2   y  2 2 1  3 B. 2 2
x  y  4x  2y  4  0
C.  x  2   y  2 2 1  9 D. 2 2
x  y  4x  2y  4  0 1
Câu 46. Cho biết cosa = . Tính cos2a. 3 7 2 2 7 A. cos 2a  B. cos 2a  C. cos 2a  D. cos 2a  9 3 3 9
Câu 47. Viết phương trình của đường thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; 5) và B(3 ; 0) x y x y x y x y A.   1 B.   1 C.   1 D.   1 3 5 5 3 5 3  5 3
Câu 48. Công thức nào sau đây SAI
A. sin(a b)  sin a.cosb cosa.sinb
B. cos(a b)  cos a.cosb sina .sinb
C. cos(a b)  cos a.cosb sina .sinb
D. sin(a b)  sin a.cosb cosa .sinb
Câu 49. Cho hai số a, b và a > b, khẳng định nào sau đây SAI?
A. a.c < b.c với c < 0
B. a + c > b + c với ∀𝑐 ∈ 𝑅 C. a2 > b2
D. a.c > b.c với c > 0 3 Câu 50. Cho cos với    2 , khi đó 2 22 7 7 15 A. cot  . B. cot   . C. cot  . D. cot  . 7 15 15 7 ------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 006 007 008 1
[0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] D 2
[0.2] D [0.2] - [0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] A 3
[0.2] B [0.2] C [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] B 4
[0.2] C [0.2] C [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] A 5
[0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] - [0.2] B 6
[0.2] B [0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] D 7
[0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] B [0.2] C 8
[0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] A 9
[0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] D [0.2] A 10
[0.2] A [0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] B 11
[0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] C 12
[0.2] A [0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] D 13
[0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] - [0.2] D [0.2] A 14
[0.2] C [0.2] - [0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] C 15
[0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] C 16
[0.2] - [0.2] B [0.2] - [0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] C [0.2] B 17
[0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] B 18
[0.2] C [0.2] B [0.2] - [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] A 19
[0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] A 20
[0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] D 21
[0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] C [0.2] B [0.2] - 22
[0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] A [0.2] D 23
[0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] A 24
[0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] - [0.2] B [0.2] B 25
[0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] B 26
[0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] B [0.2] B [0.2] A 27
[0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] C 28
[0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] D 29
[0.2] C [0.2] A [0.2] D [0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] B 30
[0.2] D [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] - [0.2] C [0.2] C [0.2] D 31
[0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] D 32
[0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] D [0.2] C 33
[0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] - [0.2] C [0.2] - [0.2] C 1 001 002 003 004 005 006 007 008 34
[0.2] D [0.2] B [0.2] D [0.2] A [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] - 35
[0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] D 36
[0.2] B [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] A 37
[0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] C 38
[0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] D 39
[0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] D 40
[0.2] C [0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] B 41
[0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] C 42
[0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] C 43
[0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] D 44
[0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] - [0.2] C [0.2] B [0.2] C [0.2] B 45
[0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] D 46
[0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] A 47
[0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] B 48
[0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] D [0.2] B [0.2] C 49
[0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] C 50
[0.2] - [0.2] C [0.2] C [0.2] - [0.2] C [0.2] A [0.2] D [0.2] B 2
Document Outline

  • TOAN10-001
  • Phieu-soi-dap-an-Môn-TOÁN-10