Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô và các em học sinh Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Hạ Long – Quảng Ninh gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, mời các bạn đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 301
thi gm có 04 trang)
ĐỀ KIM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: TOÁN 10 - Chương trình chuẩn
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 301
H và tên thí sinh: .................................................................................
S báo danh: .........................................................................................
Câu 1. Tiền thưởng (triệu đồng) ca cán b và nhân viên trong một công ty được cho bảng dưới đây.
Tiền thưởng
1
2
4
5
Cng
Tn s
10
12
15
2
50
Tính mt
.
O
M
A.
4.
O
M
B.
5.
O
M
C.
15.
O
M
D.
11.
O
M
Câu 2. Tiền thưởng ( triệu đồng ) ca cán b và nhân viên trong một công ty được cho bảng dưới đây.
Tin thưởng
2
3
4
5
6
Cng
Tn s
5
15
10
6
4
40
Tính tiền thưởng trung bình.
A. 3725000 đồng.
B. 3745000 đồng.
C. 3715000 đồng.
D. 3625000 đồng.
Câu 3. Tính phương sai của dãy s liu thng kê :
1,2,3,4,5,6,7.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A.
.
ax
a b x y
by
B.
1
2, 0.aa
a
C.
2 ,( , 0).a b ab a b
D.
11
, , 0.a b a b
ab
Câu 5. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
2 4 .A x x
A.
2.
B.
2.
C.
2 2.
D.
0.
Câu 6. Người ta dùng 100 mét rào đ rào mt mảnh đất hình ch nhật để th gia súc. Biết mt cnh ca
hình ch nht là bức tường ( không phi rào ). Tính din tích ln nht ca mảnh đất có th rào được ?
A.
2
1350 .m
B.
2
1250 .m
C.
2
625 .m
D.
2
1150 .m
Câu 7. S nào dưới đây là nghiệm ca bất phương trình
2 1 3?x
A.
2.x
B.
3.x
C.
0.x
D.
1.x
Câu 8. Tìm nghim ca nh thc bc nht
( ) 3 6.f x x
A.
2.x
B.
2.x 
C.
3.x 
D.
3.x
Câu 9. Tìm nghim ca tam thc bc hai
2
( ) 4 5.f x x x
A.
5; 1.xx
B.
5; 1.xx
C.
5; 1.xx
D.
5; 1.xx
Câu 10. Cho tam thc bc hai
2
( ) 4x 5.f x x
Tìm tt c giá tr ca
x
để
( ) 0.fx
A.
( ; 1] [5; ).x 
B.
[ 1;5].x
C.
[ 5;1].x
D.
( 5;1).x
Câu 11. Gii bất phương trình
2 5 7 4 .xx
A.
1
;6 .
3
x



B.
1
;.
3
x



C.
1
; (9; ).
3
x




D.
1
;6 .
3
x



Trang 2/4 - Mã đề thi 301
Câu 12. Tìm tt giá tr
m
để bất phương trình
2
2 1 0x x m
vô nghim.
A.
0.m
B.
0.m
C.
0.m
D.
0.m
Câu 13. Gii bất phương trình
2 1 3 2 .xx
A.
8.x
B.
8.x 
C.
8.x 
D.
8.x
Câu 14. Gii bất phương trình
2
2 10 8
0.
3
xx
x

A.
[1;3).x
B.
( ;1] (3;4].x 
C.
[1;3) [4; ).x
D.
1;3 (4; ).x 
Câu 15. Tìm tt c giá tr
m
để bất phương trình
2
m x mx m
vô nghim.
A.
{0;1}.m
B.
(0;1).m
C.
0.m
D.
( ;0) (1; ).m  
Câu 16. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2 15 2 5.x x x
A.
( ; 3].S 
B.
( ;3).S 
C.
( ;3].S 
D.
( ; 3).S 
Câu 17. Gii h bất phương trình
( 5)(6 ) 0
2 1 3
xx
x

.
A.
5 1.x
B.
1.x
C.
5.x 
D.
5.x 
Câu 18. Bất phương trình
2x 7
1
4x
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?
A.
14.
B.
3.
C.
0.
D.
4.
Câu 19. Tìm giá tr ln nht ca
m
để bất phương trình
2
3( ) (5 )x m m x
tha mãn vi mi
5.x
A.
5.m 
B.
1
5
m 
C.
5.m
D.
1
5
m

Câu 20. Cp s
00
; xy
nào là nghim ca bất phương trình
2 3 4xy
?
A.
00
; ; 2 .2xy
B.
00
;1 .; 5 xy
C.
00
; ;0 .4xy
D.
00
1 .; 2;xy
Câu 21. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n ?
A.
2 5 3 0.x y z
B.
2
3 2 4 0.xx
C.
2
2 5 3.xy
D.
2 3 5. xy
Câu 22. Xét trong mt phng tọa độ
,Oxy
cặp điểm nào dưới đây nằm cùng phía so với đường thng
2 3 0xy
?
A.
0;1M
0;2P
.
B.
0;2P
1;1N
.
C.
0;1M
2; 1Q
.
D.
0;1M
1;5N
.
Câu 23. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị prôtêin 400 đơn v lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mi
kilôgam th chứa 800 đơn vị prôtêin 200 đơn v lipit. Mi kilôgam th ln chứa 600 đơn v prôtêin
400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này ch mua nhiu nht 1,6 kg tht 1,1 kg tht ln; giá tin 1
kg thịt bò là 160 nghìn đồng, 1 kg tht lợn là 110 nghìn đồng. Gi
,xy
lần lượt là s kg tht bò và tht ln
mà gia đình đó cần mua. Tìm
,xy
để tng s tin h phi tr là ít nht mà vẫn đảm bảo lượng prôtêin và
lipit trong thức ăn ?
A.
0,3x
1,1.y
B.
0,3x
0,7.y
C.
0,6x
0,7.y
D.
1,6x
0,2.y
Câu 24. Khi biu diễn cung lượng giác trên đường tròn lượng giác, khẳng định nào dưới đây sai ?
A. Đim biu din cung
và cung

đối xng nhau qua trc tung.
B. Đim biu din cung
và cung
đối xng nhau qua gc tọa độ.
C. Mỗi cung lượng giác được biu din bi một điểm duy nht.
D. Cung
và cung
2 ( )kk


có cùng điểm biu din.
Câu 25. Trên đường tròn bán kính
6.R
Cung
0
60
có độ dài bng bao nhiêu ?
A.
2
l

B.
4.l
C.
2.l
D.
.l
Trang 3/4 - Mã đề thi 301
Câu 26. Khẳng định nào dưới đây sai ? (gi thiết các biu thức có nghĩa).
A.
tan( ) tan .aa
B.
cos( ) cos .aa
C.
cot( ) cot .aa
D.
sin( ) sin .aa
Câu 27. Cho góc
tha mãn
5
2
2

Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
tan 0.
B.
cot 0.
C.
sin 0.
D.
cos 0.
Câu 28. Cho góc lượng giác
a
.k
Với điều kin các biu thức dưới đây có nghĩa, hi khẳng định
nào sai ?
A.
cos( 4 ) cos .a k a

B.
cot( 2 ) cot .a k a

C.
sin( 2 1 ) sin .a k a
D.
tan 2 1 tan .a k a


Câu 29. Tính
sin ,
biết
5
cos =
3
3
2.
2


A.
1
3
B.
1
3
C.
2
3
D.
2
3
Câu 30. Khẳng định nào dưới đây sai ?
A.
cos2 2cos 1aa
B.
2
2sin 1 cos2 .aa
C.
sin sin cos sin cos .a b a b b a
D.
sin2 2sin cosa a a
Câu 31. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
44
sin cos cos2 .a a a
B.
4 4 2
2(cos sin ) 2 sin 2 .a a a
C.
2
(sin cos ) 1 2sin2 .a a a
D.
2 2 3 4 4
(sin cos ) 1 2sin cos .a a a a
Câu 32. Tính
sin cos(3 2 ) cot( ),
2
P



biết
1
sin
2

0.
2
A.
3 3 1
2
B.
3 3 3
2
C.
3 3 3
2
D.
3 3 1
2
Câu 33. Cho hai vecto
a
b
đều khác
0.
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
. . .a b a b
B.
. . .cos( , ).a b a b a b
C.
. . .cos( , ).a b a b a b
D.
. . .sin ( , ).a b a b a b
Câu 34. Cho hai vectơ
(4;3), ( 1; 7).ab
Tính góc giữa hai vectơ đó.
A.
0
135 .
B.
0
45 .
C.
0
30 .
D.
0
60 .
Câu 35. Cho tam giác
ABC
vuông ti
.A
Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
. . .AB AC BA BC
B.
. . .AC CB AC BC
C.
. . .AB BC CACB
D.
. . .AC BC BC AB
Câu 36. Cho tam giác
.ABC
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
B.
2 2 2
2 sin .a b c bc A
C.
2 2 2
2 sin .a b c bc A
D.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
Câu 37. Cho tam giác
ABC
0
10, 30 .BC A
Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
.ABC
A.
10.
B.
10
3
C.
10 3.
D.
5.
Câu 38. Cho hình thang cân
ABCD
có đáy nhỏ
,AB
đáy lớn
.CD
Biết
AB AD
3
tan
4
BDC 
Tính
cos .BAD
A.
17
25
B.
7
25
C.
7
25
D.
17
25
Câu 39. Cho tam giác
ABC
9, 12, 15.AB AC BC
Khi đó đường trung tuyến
AM
ca tam giác
có độ dài bng bao nhiêu?
A. 9.
B. 10.
C.
7,5.
D. 8.
Trang 4/4 - Mã đề thi 301
Câu 40. Cho tam giác
ABC
din tích bng
.S
Gi
,MN
hai điểm tha mãn
2AM AB
2.CN AC
Tính din tích tam giác
AMN
theo
.S
A.
2.S
B.
8.S
C.
4.S
D.
6.S
Câu 41. Tìm một véctơ pháp tuyến của đường thẳng
( )d
có phương trình tổng quát
2 3 4 0.xy
A.
(2; 3).n 
B.
(3; 2).n 
C.
(3;2).n
D.
(2;3).n
Câu 42. Lập phương trình đường thẳng đi qua điểm
2;1A
song song với đường thẳng
2 3 2 0.xy
A.
3 2 8 0.xy
B.
2 3 7 0.xy
C.
3 2 4 0.xy
D.
2 3 7 0.xy
Câu 43. Cho hai đường thng
1
( ):2 15 0d x y
2
( ): 2 3 0.d x y
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
()d
2
()d
vuông góc vi nhau.
B.
1
()d
2
()d
song song vi nhau.
C.
1
()d
2
()d
trùng nhau vi nhau.
D.
1
()d
2
()d
ct nhau và không vuông góc vi nhau.
Câu 44. Đim
( ; )A a b
thuộc đường thng
3
( ):
2
xt
d
yt


cách đường thng
( ): 2 3 0xy
mt
khong bng
25
0.a
Tính
..P ab
A.
72.P
B.
132.P 
C.
132.P
D.
72.P 
Câu 45. Xác định
m
để 2 đường thẳng
( ):2 3 4 0d x y
23
( '):
14
xt
d
y mt


vuông góc.
A.
9
8
m 
B.
1
2
m 
C.
9
8
m

D.
1
2
m

Câu 46. Cho tam giác
ABC
47
;
55
A



và hai trong ba đường phân giác trong có phương trình lần lượt
2 1 0, 3 1 0x y x y
. Viết phương trình đường thng cha cnh
.BC
A.
1 0.y 
B.
1 0.y 
C.
4 3 1 0.xy
D.
3 4 8 0.xy
Câu 47. Trong các phương trình đưc lit kê các phương án A, B, C và D, phương trình nào là phương
trình của đường tròn ?
A.
22
( 1) (2 1) 4.xy
B.
22
( 1) ( 1) 4 0.xy
C.
22
(2 2) (2 2) 4.xy
D.
22
( 1) ( 1) 4 0.xy
Câu 48. Viết phương trình đường tròn tâm
3; 2I
và đi qua điểm
)( .1;1M
A.
22
3 2 5.xy
B.
22
3 2 25.xy
C.
22
3 2 5.xy
D.
22
3 2 25.xy
Câu 49. Đưng tròn
22
2
( ):C x a y b R
cắt đường thng
2 2 0x y a b
theo dây cung độ
dài bng bao nhiêu ? ( đây
0R
).
A.
2.R
B.
2
2
R
C.
.R
D.
2.R
Câu 50. Cho đường tròn
22
( ): 2 2 7 0C x y x y
đường thng
( ): 1 0.d x y
Tìm tt c các
đường thng song song với đường thng
()d
cắt đường tròn
()C
theo dây cung đ dài
bng
2.
A.
40xy
4 0.xy
B.
2 0.xy
C.
4 0.xy
D.
20xy
2 0.xy
-------------- HT --------------
| 1/4

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: TOÁN 10 - Chương trình chuẩn Thời gian làm bài: (Đề
90 phút, không kể thời gian phát đề
thi gồm có 04 trang) Mã đề 301
Họ và tên thí sinh: .................................................................................
Số báo danh: .........................................................................................
Câu 1. Tiền thưởng (triệu đồng) của cán bộ và nhân viên trong một công ty được cho ở bảng dưới đây. Tiền thưởng 1 2 3 4 5 Cộng Tần số 10 12 11 15 2 50 Tính mốt M . O
A. M  4.
B. M  5.
C. M  15.
D. M  11. O O O O
Câu 2. Tiền thưởng ( triệu đồng ) của cán bộ và nhân viên trong một công ty được cho ở bảng dưới đây. Tiền thưởng 2 3 4 5 6 Cộng Tần số 5 15 10 6 4 40
Tính tiền thưởng trung bình. A. 3725000 đồng. B. 3745000 đồng. C. 3715000 đồng. D. 3625000 đồng.
Câu 3. Tính phương sai của dãy số liệu thống kê : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây là sai ? a x 1 A.
a b x  . y a   2, a   0. b B. y a
C. a b  2 ab,( , a b  0). 1 1
D. a b   , a  ,b  0. a b
Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A
x  2  4  x. A. 2. B. 2. C. 2  2. D. 0.
Câu 6. Người ta dùng 100 mét rào để rào một mảnh đất hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của
hình chữ nhật là bức tường ( không phải rào ). Tính diện tích lớn nhất của mảnh đất có thể rào được ? A. 2 1350 m . B. 2 1250 m . C. 2 625 m . D. 2 1150 m .
Câu 7. Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x 1 3?
A. x  2.
B. x  3.
C. x  0.
D. x  1.
Câu 8. Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất f (x)  3x  6. A. x  2. B. x  2.  C. x  3. 
D. x  3.
Câu 9. Tìm nghiệm của tam thức bậc hai 2
f (x)  x  4x  5.
A. x  5; x  1.
B. x  5; x  1.
C. x  5; x  1. D. x  5  ; x  1.
Câu 10. Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  x  4x  5. Tìm tất cả giá trị của x để f (x)  0. A. x  ( ;  1  ][5;).
B. x [ 1;5].
C. x [  5;1].
D. x  (5;1).
Câu 11. Giải bất phương trình 2x  5  7  4x . 1   1  A. x  ; 6 .   B. x  ;   .   3   3   1   1  C. x  ;   (9; ).     D. x ; 6 .   3   3  Trang 1/4 - Mã đề thi 301
Câu 12. Tìm tất giá trị m để bất phương trình 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm.
A. m  0.
B. m  0.
C. m  0.
D. m  0.
Câu 13. Giải bất phương trình 2 x   1  3 x  2.
A. x  8. B. x  8.  C. x  8. 
D. x  8. 2 2x 10x  8
Câu 14. Giải bất phương trình  0. 3  x
A. x [1;3). B. x  ( ;1  ] (3;4].
C. x [1;3) [4; ).
D. x 1;3  (4; )  .
Câu 15. Tìm tất cả giá trị m để bất phương trình 2
m x mx m vô nghiệm.
A. m {0;1}.
B. m  (0;1).
C. m  0. D. m  ( ;
 0)  (1;).
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5. A. S  ( ;  3]. B. S  ( ;  3). C. S  ( ;  3]. D. S  ( ;  3  ).
(x  5)(6  x)  0
Câu 17. Giải hệ bất phương trình  . 2x 1  3 A. 5   x 1.
B. x  1. C. x  5.  D. x  5. 
Câu 18. Bất phương trình 2x
7 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ? x  4 A. 14. B. 3. C. 0. D. 4.
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất của m để bất phương trình 2
3(x m)  m (5  x) thỏa mãn với mọi x  5. 1 1 A. m  5.  B. m  
C. m  5. D. m   5 5
Câu 20. Cặp số  x ; y nào là nghiệm của bất phương trình 2x  3y  4 ? 0 0 
A.x ; y  2  ; 2 .
B. x ; y  ; 5 1 .
C.x ; y  4  ;0 .
D.x ; y  2; 1 . 0 0    0 0    0 0    0 0   
Câu 21. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ?
A. 2x  5y  3z  0. B. 2
3x  2x  4  0. C. 2
2x  5y  3.
D. 2x  3y  5.
Câu 22. Xét trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cặp điểm nào dưới đây nằm cùng phía so với đường thẳng
x  2 y  3  0 ? A. M 0; 
1 và P 0; 2 .
B. P 0; 2 và N 1;  1 . C. M 0;  1 và Q 2;   1 . D. M 0; 
1 và N 1;5 .
Câu 23. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị prôtêin và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi
kilôgam thị bò chứa 800 đơn vị prôtêin và 200 đơn vị lipit. Mỗi kilôgam thị lợn chứa 600 đơn vị prôtêin
và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn; giá tiền 1
kg thịt bò là 160 nghìn đồng, 1 kg thịt lợn là 110 nghìn đồng. Gọi x, y lần lượt là số kg thịt bò và thịt lợn
mà gia đình đó cần mua. Tìm x, y để tổng số tiền họ phải trả là ít nhất mà vẫn đảm bảo lượng prôtêin và lipit trong thức ăn ?
A. x  0, 3 và y  1,1.
B. x  0, 3 và y  0, 7.
C. x  0, 6 và y  0, 7.
D. x  1, 6 và y  0, 2.
Câu 24. Khi biểu diễn cung lượng giác trên đường tròn lượng giác, khẳng định nào dưới đây sai ?
A. Điểm biểu diễn cung  và cung    đối xứng nhau qua trục tung.
B. Điểm biểu diễn cung  và cung 
 đối xứng nhau qua gốc tọa độ.
C. Mỗi cung lượng giác được biểu diễn bởi một điểm duy nhất.
D.
Cung  và cung   k 2 (k  ) có cùng điểm biểu diễn.
Câu 25. Trên đường tròn bán kính R  6. Cung 0
60 có độ dài bằng bao nhiêu ?  A. l  
B. l  4.
C. l  2.
D. l  . 2 Trang 2/4 - Mã đề thi 301
Câu 26. Khẳng định nào dưới đây sai ? (giả thiết các biểu thức có nghĩa).
A. tan(a)  tan . a
B. cos(a)  cos . a
C. cot(a)   cot . a
D. sin(a)   sin . a 5
Câu 27. Cho góc  thỏa mãn 2   
 Khẳng định nào sau đây sai ? 2
A. tan  0.
B. cot  0.
C. sin  0.
D. cos  0.
Câu 28. Cho góc lượng giác a k  . Với điều kiện các biểu thức dưới đây có nghĩa, hỏi khẳng định nào sai ?
A. cos(a k 4 )  cos . a
B. cot(a k 2 )  cot . a
C. sin(a  2k   1  )  sin . a D. tan a   2k   1     tan . a 5 3
Câu 29. Tính sin  , biết cos = và    2. 3 2 1 1  2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 30. Khẳng định nào dưới đây sai ?
A. cos2a  2cos a 1 B. 2 2 sin a  1 cos2 . a
C. sin a b  sin a cosb  sin b cos . a
D. sin 2a  2sin a cos a
Câu 31. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. 4 4
sin a  cos a  cos 2 . a B. 4 4 2
2(cos a  sin a)  2  sin 2 . a C. 2
(sin a  cosa)  1 2sin 2 . a D. 2 2 3 4 4
(sin a  cos a)  1 2sin a cos . a    1 
Câu 32. Tính P  sin  
 cos(3  2)  cot( ),   biết sin   và     0.  2  2 2 3 3 1 3 3  3 3 3  3 3 3  1 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 33. Cho hai vecto a b đều khác 0. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. .
a b a . b . B. .
a b a . b .cos(a, b). C. . a b  .
a b .cos(a, b). D. .
a b a . b .sin (a, b).
Câu 34. Cho hai vectơ a  (4;3), b  ( 1  ; 7
 ). Tính góc giữa hai vectơ đó. A. 0 135 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 35. Cho tam giác ABC vuông tại .
A Khẳng định nào sau đây sai ? A. A . B AC B . A B . C B. A . C CB A . C B . C C. A . B BC C . A C . B D. A . C BC B . C A . B Câu 36. Cho tam giác .
ABC Khẳng định nào sau đây đúng ? A. 2 2 2
a b c  2bc cos . A B. 2 2 2
a b c  2bc sin . A C. 2 2 2
a b c  2bc sin . A D. 2 2 2
a b c  2bc cos . A
Câu 37. Cho tam giác ABC có 0
BC  10, A  30 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác . ABC 10 A. 10. B. C. 10 3. D. 5. 3 3
Câu 38. Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ AB, đáy lớn .
CD Biết AB AD và tan BDC   Tính 4 cos . BAD 17 7 7 17 A. B. C. D. 25 25 25 25
Câu 39. Cho tam giác ABC AB  9, AC  12, BC  15. Khi đó đường trung tuyến AM của tam giác
có độ dài bằng bao nhiêu? A. 9. B. 10. C. 7, 5. D. 8. Trang 3/4 - Mã đề thi 301
Câu 40. Cho tam giác ABC có diện tích bằng S. Gọi M , N là hai điể  m thỏa mãn AM 2 AB
CN  2 AC. Tính diện tích tam giác AMN theo S. A. 2S. B. 8S. C. 4S. D. 6S.
Câu 41. Tìm một véctơ pháp tuyến của đường thẳng (d ) có phương trình tổng quát 2x  3y  4  0.
A. n  (2;  3). B. n  (3; 2  ).
C. n  (3; 2).
D. n  (2;3).
Câu 42. Lập phương trình đường thẳng đi qua điểm A2 
;1 và song song với đường thẳng 2x  3y – 2  0.
A. 3x  2 y  8  0.
B. 2x  3y – 7  0.
C. 3x – 2 y – 4  0.
D. 2x  3y  7  0.
Câu 43. Cho hai đường thẳng (d ) : 2x y 15  0 và (d ) : x  2 y  3  0. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2
A. (d ) và (d ) vuông góc với nhau. 1 2
B. (d ) và (d ) song song với nhau. 1 2
C. (d ) và (d ) trùng nhau với nhau. 1 2
D. (d ) và (d ) cắt nhau và không vuông góc với nhau. 1 2 x  3  t Câu 44. Điểm (
A a;b) thuộc đường thẳng (d ) : 
và cách đường thẳng () : 2x y  3  0 một
y  2  t
khoảng bằng 2 5 và a  0. Tính P  . a . b
A. P  72. B. P  132. 
C. P 132. D. P  72. 
x  2  3t
Câu 45. Xác định m để 2 đường thẳng (d ) : 2x  3y  4  0 và (d ') :  vuông góc.
y 1 4mt 9 1 9  1 A. m   B. m   C. m   D. m   8 2 8 2  4 7 
Câu 46. Cho tam giác ABC A ; 
 và hai trong ba đường phân giác trong có phương trình lần lượt  5 5 
x  2 y 1  0, x  3y 1  0 . Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh . BC
A. y 1  0.
B. y 1  0.
C. 4x  3y 1  0.
D. 3x  4 y  8  0.
Câu 47. Trong các phương trình được liệt kê ở các phương án A, B, C và D, phương trình nào là phương
trình của đường tròn ? A. 2 2
(x 1)  (2 y 1)  4. B. 2 2
(x 1)  ( y 1)  4  0. C. 2 2
(2x  2)  (2 y  2)  4. D. 2 2
(x 1)  ( y 1)  4  0.
Câu 48. Viết phương trình đường tròn tâm I 3; 2
  và đi qua điểm M ( 1  ) ;1 . 2 2 2 2
A. x  3   y  2  5. B. x   3
  y  2  25. 2 2 2 2
C. x  3   y  2  5. D. x   3
  y  2  25. 2 2
Câu 49. Đường tròn C x a   y b 2 ( ) :
R cắt đường thẳng x  2y a  2b  0 theo dây cung có độ
dài bằng bao nhiêu ? ( Ở đây R  0 ). R 2 A. R 2. B. C. . R D. 2 . R 2
Câu 50. Cho đường tròn 2 2
(C) : x y  2x  2 y  7  0 và đường thẳng (d ) : x y 1  0. Tìm tất cả các
đường thẳng song song với đường thẳng (d ) và cắt đường tròn (C) theo dây cung có độ dài bằng 2.
A. x y  4  0 và x y  4  0.
B. x y  2  0.
C. x y  4  0.
D. x y  2  0 và x y  2  0.
-------------- HẾT -------------- Trang 4/4 - Mã đề thi 301