Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2016 – 2017 trường THPT Hòn Đất – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô và các em học sinh Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2016 – 2017 trường THPT Hòn Đất – Kiên Giang gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang1/4 - Mã đề 412
TRƯỜNG THPT HÒN ĐẤT
TỔ CM: TOÁN - TIN
ĐỀ THI HỌC KỲ II. MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: …………………………………………….
SBD: …………………….
Mã đề thi
412
Câu 1: Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
với
;
1; 3B
;
0; 1C
. Viết phương trình đường
cao k t đỉnh
A
của tam giác
ABC
.
A.
2 4 0xy
. B.
2 4 0xy
. C.
2 4 0xy
. D.
4 2 0xy
.
Câu 2: Giải bất phương tnh
22
1 3 4 1x x x x
A.
; 1 4;S
.
B.
; 1 4;S
.
C.
;1S
.
D. Kết quả khác.
Câu 3: Trong các tam thức bc hai: (1)
2
23f x x x
, (2)
2
21g x x x
, (3)
2
1h x x
. mấy
tam thức luôn dương với mi
xR
?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4: Trong mặt phẳng
Oxy
, viết phương tnh tiếp tuyến với đường tn
22
2xy
tại điểm
1; 1M
.
A.
0xy
. B.
20xy
. C.
0xy
. D.
20xy
.
Câu 5: Tìm tất cc giá trcủa tham s
m
để bất pơng tnh
2
3 2 1x x m
thoả mãn với mi
x
A.
6
3
m
.
B.
6
3
m
.
C.
66
33
m
.
D.
66
33
m
.
Câu 6: Cho
tan 4

2


. nh
cos
.
A.
17
cos
17
. B.
cos 17

. C.
cos 17
. D.
17
cos
17

.
Câu 7: Giải bất phương tnh
1
0
3
x
x
A.
;3x
.
B.
; 1 3;x
.
C.
; 1 1;3x
.
D. Kết quả khác.
Câu 8: Trong mặt phẳng
Oxy
, viết phương trình cnh tắc ca elip
E
đ dài trc lớn bằng
42
đồng thời
các đnh trên trục nh c tiêu đim của
E
ng nm tn một đường tn.
A.
22
1
32 8
xy

. B.
22
0
84
xy

. C.
22
1
84
xy

. D.
22
1
84
xy

.
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ tâm I bán kính R của đường tròn
22
2 4 2 0x y x y
.
A.
2; 4I
22R
. B.
1;2I
7R
. C.
1; 2I
7R
. D.
2; 4I 
22R
.
Câu 10: Cho
3
sin
4

. nh g trị của biểu thức
3cos2 4P

.
A.
17
8
P
. B.
139
8
P
. C.
35
8
P
. D.
19
8
P
.
Câu 11: Giải bất phương tnh
2
32xx
A.
1;4S 
.
B.
; 1 4;S 
.
C.
4;1S 
.
D.
; 4 1;S
.
Câu 12: Tìm sthực b đbất phương trình
xb
thoả mãn với mọi
xR
A.
0b
. B.
0b
. C.
0b
.
D.
bR
.
Câu 13: Trong mt phng Oxy, tính khoảng cách từ điểm
( 4;1)A
đến đường thẳng
:3 2 1 0xy
.
A.
9
13
. B.
15
17
. C.
15
13
. D.
9
17
.
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, tìm phương tnh chính tắc của elip có hai đỉnh là
1
( 4;0)A
2
(0;2)B
.
Trang2/4 - Mã đề 412
A.
22
1
16 8
xy

. B.
22
1
42
xy

. C.
22
1
16 4
xy

. D.
22
1
84
xy

.
Câu 15: Nếu ba góc
,,A B C
của tam giác
ABC
thoả mãn
sin sin
sin
cos cos
BC
A
BC
thì tam gc y có tính chất
gì?
A. Không tồn tại tam giác
ABC
.
B. Vuông tại
A
.
C. Cân tại
A
và không đều. D. Tam giác đều.
Câu 16: Điều kiện đbt phương trình
2
0ax bx c
(a 0) thomãn với mi
x
?
A.
2
0
40a
a
bc
. B.
2
0
40a
a
bc
.
C.
2
0
40a
a
bc
. D.
2
0
40a
a
bc
.
Câu 17: Ta biết rng Mt Tng chuyn động quanh Trái Đt theo mt qu đạo là một elip mà Ti Đất là mt
tiêu điểm. Elip đó chiu dài trc ln và trục nhỏ ln lượt
769266
km và
768 106
km. Tính khoảng cách
ln nhất t Ti Đất đến Mặt Tng (làm tròn đến hàng đơn vị).
A.
727036
km. B.
363518
km. C.
811496
km. D.
405748
km.
Câu 18: Đổi
0
270
sang rad.
A.
5
3
. B.
3
4
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 19: Bất phương trình
2
2 5 7 0xx
ơng đương với bất pơng trình nào?
A.
1 2 7 0xx
.
B.
1 2 7 0xx
.
C.
1 2 7 0xx
.
D.
1 2 7 0xx
.
Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
3 4 0xx
A.
; 4 1;S
.
B.
4;1S 
.
C.
4;1S 
.
D.
; 4 1;S
.
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình tổng qt của đường thng đi qua điểm
( 1;2)M
nhận
(3; 4)n 
m vec pháp tuyến.
A.
3 4 11 0xy
. B.
2 11 0xy
. C.
3 4 11 0xy
. D.
2 11 0xy
.
Câu 22: Tính
, biết
cos 1

?
A.
2,k k Z


.
B.
2,k k Z
. C.
2,k k Z
.
D.
3
2,
2
k k Z

.
Câu 23: Tính đi của cung tròn có sđo
0
1296
. Biết n kính cung tn bằng 30(cm).
A.
3888 cm
.
B.
216 cm
.
C.
38880 cm
.
D.
21,6 cm
.
Câu 24: Trên đưng tròn lưng giác gốc
1;0A
, cho cung
AM
sđ AM
. Biết
31
;
22
M




. Tính
sin
.
A.
3
sin
2
.
B.
1
sin
2

.
C.
1
sin
2
.
D.
3
sin
2

.
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, tìm mt vectơ chỉ phương của đường thẳng
32
:
4
xt
d
yt

.
A.
3; 4u 
. B.
4;3u
. C.
( 2;1)u 
. D.
2;1u
.
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn tâm
( 1;2)I
có bán kính bằng 4.
A.
22
1 2 4xy
. B.
22
1 2 16xy
. C.
22
1 2 4xy
. D.
22
1 2 16xy
.
Câu 27: Bất phương trình
2 1 1x
ơng đương với c bất phương trình o?
A.
1
2
x
.
B.
0x
C.
20x
22x 
.
D.
22x
20x
.
Câu 28: Cho
1f x ax
. m
a
đ
0fx
tn khoảng
;1
0fx
trên khoảng
1;
.
A.
1a 
.
B.
0a
.
C.
1a
.
D.
0a
.
Trang3/4 - Mã đề 412
Câu 29: Tn đường tn lượng giác gc
1;0A
. Lấy các điểm B và C thuộc đường tròn sao cho
3
ѕđ AB
,
5
3
ѕđ AC
. nh sđo của các cung ng giác
BC
.
A.
5
2,
3
ѕđ BC k k
.
B.
6
2,
3
ѕđ BC k k
.
C.
4
2,
3
ѕđ BC k k
.
D.
2,
3
ѕđ BC k k
.
Câu 30: Tn đường tn lượng giác gc
1;0A
, cho cung
AM
8
3
ѕđ AM
. m toạ độ ca điểm M
A.
1
;
22




.
B.
1
;
22




.
C.
1
;
22




.
D.
1
;
22




.
Câu 31: Trong mặt phng
Oxy
, đường tn
22
: 2 2 7 0C x y x y
cắt đưng thẳng
:2 8 0d x y
theo một dây cung đ i bằng bao nhu?
A.
2
. B.
4
. C.
2 14
. D.
8
.
Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình cnh tắc của elip có đ dài trục bé bằng 4 và tiêu cbằng 6.
A.
22
1
16 9
xy

. B.
22
1
54
xy

. C.
22
0
13 4
xy

. D.
22
1
13 4
xy

.
Câu 33: Rút gọn biểu thức
sin5 2sin cos4 cos2P x x x x
ta được
A.
sinPx
. B.
2sin5 sinP x x
. C.
sinPx
. D.
sin5Px
.
Câu 34: Cho
3
sin
5
4
cos
5
. nh g trcủa biểu thức
sin
3
P




A.
3 3 4
10
P
. B.
3 4 3
10
P
. C.
3 3 4
10
P
. D.
3 4 3
10
P
.
Câu 35: Xét dấu
21f x x
.
A.
( ) 0fx
với
2x
,
( ) 0fx
với
2x 
. B.
( ) 0fx
với
1
2
x 
,
( ) 0fx
với
1
2
x 
.
C.
( ) 0fx
với
1x 
,
( ) 0fx
với
1
2
x
. D.
0fx
với
1
2
x 
,
0fx
với
1
2
x 
.
Câu 36: Giải bất phương tnh
2
23xx
A.
3; 2 0;1S
.
B.
1;3S
.
C.
3; 2 0;1S
.
D.
1;0 2;3S 
.
Câu 37: Đổi
15
3
ra độ.
A.
0
900
.
B.
0
950
. C.
0
790
. D.
0
360
.
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng
1
:
23
xt
d
yt

c điểm
(1; 2); (2; 5); (0; 1)A B C
. Có
bao nhiêu đim kng nm tn đưng thng d?
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 39: Tn đường tn lượng giác cho c điểm
1;0A
,
0; 1B
. Viết số đo của các cung lượng giác
AB
.
A.
2,ѕđ AB k k Z

. B.
3
2,
4
ѕđ AB k k Z
C.
3
2,
2
ѕđ AB k k Z
D.
2,
2
ѕđ AB k k Z
.
Trang4/4 - Mã đề 412
Câu 40: Cho
12f x ax x
. m tất c các giá trcủa tham số
a
để
0fx
với mi
1
;2
2
x



.
A.
1
2
a 
.
B.
2a 
.
C.
2a 
.
D.
1
2
a 
.
Câu 41: Trong mt phẳng
Oxy
, cho đường tn
22
: 2 4 4 0C x y x y
đưng thẳng
: 4 3 5 0d x y
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
d
tiếp xúc với
C
. B.
d
đi qua tâm của
C
.
C.
d
không cắt
C
. D.
d
cắt
C
tại hai điểm phân biệt.
Câu 42: Tn đường tn lượng giác gc
1;0A
, cho cung
AM
sđ AM
. Biết
13
;
22
M





.
Tính
tan
.
A.
3
3
. B.
3
.
C.
3
.
D.
3
3
.
Câu 43: Trong mt phẳng
Oxy
, cho elip
22
:4 9 36E x y
và các mnh đề:
I
E
mt tiêu điểm
1
5;0F
;
II
E
mt đỉnh
2
3;0A
;
III
E
có tsố
5
3
c
a
;
IV
E
đdài trục bng
2
.
Có bao nhu mệnh đề sai ?
A. 2. B. 3. C.
1
. D. 0.
Câu 44: Giải bất phương tnh
3 3 6x 
A.
; 3 1;S  
.
B.
1;3S 
C.
; 1 3;S  
.
D.
3;1S 
.
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip
22
( ): 1
16 9
xy
E 
. tìm độ dài trục lớn của (E).
A. 9. B. 6. C. 16. D. 8.
Câu 46: Trong mt phẳng
Oxy
, viết phương tnh đường tn đường kính
AB
, biết rằng
3;1A
1;5B
.
A.
22
4 4 0x y x y
. B.
22
2 6 22 0x y x y
.
C.
22
2 6 0x y x y
. D.
22
2 6 2 0x y x y
.
Câu 47: Xét parabol
2
2 3 27y x x
. Hoành độ
M
x
của tất cả các điểm
M
thuộc parabol đã cho nm
dưới trục hnh tho mãn điều kiện o?
A.
9
2
M
x 
hoặc
3
M
x
.B.
9
3
2
M
x
.
C.
9
2
M
x 
hoặc
3
M
x
. D.
9
3
2
M
x
.
Câu 48: Trong mặt phẳng
Oxy
, gọi
;B a b
là điểm đối xứng của điểm
1; 1A
qua đường thẳng
: 2 3 1 0d x y
. nh g trcủa
S a b
.
A.
6
13
S 
. B.
6
13
S
. C.
12
13
S 
. D.
12
13
S
.
Câu 49: Trong mt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
2;0M
là trung điểm của cạnh
AB
. Đường trung
tuyến đường cao qua đỉnh
A
lần lượt phương trình là
7 2 3 0xy
6 4 0xy
. Giả s
;C a b
,
tính tổng
ab
.
A.
4ab
. B.
2ab
. C.
1
11
ab
. D.
161
11
ab
.
Câu 50: Trong mt phẳng
Oxy
, cho hai đường thng
1
: 2 4 0d x y
2
12
:
34
xt
d
yt

. Tính sđo của
góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
.
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
60
. D.
0
45
.
------ HẾT ------
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT HÒN ĐẤT
ĐỀ THI HỌC KỲ II. MÔN TOÁN 10 TỔ CM: TOÁN - TIN
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ……………………………………………. Mã đề thi 412
SBD: …………………….
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC với A2;  1 ; B 1; 3   ; C0; 1
  . Viết phương trình đường
cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC .
A. x  2 y  4  0 .
B. x  2 y  4  0 .
C. 2x y  4  0 .
D. x  4 y  2  0 .
Câu 2: Giải bất phương trình  x   2 2 1
x  3x  4  x 1
A. S   ;    1
4; B. S  ;    1
4; C. S  ;    1 D. Kết quả khác. . . .
Câu 3: Trong các tam thức bậc hai: (1) f x 2
x  2x 3, (2) g x 2
 2x x 1 , (3) hx 2  x 1 . Có mấy
tam thức luôn dương với mọi x R ? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2
x y  2 tại điểm M 1;  1 .
A. x y  0 .
B. x y  2  0 .
C. x y  0 .
D. x y  2  0 .
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
3x  2x 1  m thoả mãn với mọi x  6 6 6 6 6 6 A. m B. m C.   m D.   m  3 . 3 . 3 3 . 3 3 . 
Câu 6: Cho tan   4
 và     . Tính cos . 2 17 17 A. cos  .
B. cos   17 . C. cos  17 . D. cos   . 17 17 x
Câu 7: Giải bất phương trình 1  0 x  3
A. x   ;3 B. x  ;    1
3; C. x ;    1  1  ; 
3 D. Kết quả khác. . . .
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình chính tắc của elip E có độ dài trục lớn bằng 4 2 đồng thời
các đỉnh trên trục nhỏ và các tiêu điểm của E cùng nằm trên một đường tròn. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   0 . C.   1. D.   1. 32 8 8 4 8 4 8 4
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
x y  2x  4 y  2  0 . A. I 2; 4
  và R  22 . B. I  1
 ;2 và R  7 . C. I 1; 2
  và R  7 . D. I  2  ; 4   và R 22 . 3
Câu 10: Cho sin    . Tính giá trị của biểu thức P  3cos 2  4 . 4 17  139 35  19 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 8 8 8 8
Câu 11: Giải bất phương trình 2 x  3x  2 A. S   1  ;4
B. S   ;    1 4; S  4  ;1
D. S   ;  4   1; . . C.  . .
Câu 12: Tìm số thực b để bất phương trình x b thoả mãn với mọi x R A. b  0 . B. b  0 . C. b  0 . D. b   R .
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, tính khoảng cách từ điểm ( A 4
 ;1) đến đường thẳng  : 3x  2y 1  0 . 9 15 15 9 A. . B. . C. . D. . 13 17 13 17
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, tìm phương trình chính tắc của elip có hai đỉnh là A ( 4  ;0) và B (0;2) . 1 2 Trang1/4 - Mã đề 412 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   1. D.   1. 16 8 4 2 16 4 8 4 B C
Câu 15: Nếu ba góc ,
A B, C của tam giác ABC thoả mãn sin sin sin A
thì tam giác này có tính chất cos B  cos C gì?
A. Không tồn tại tam giác ABC .
B. Vuông tại A .
C. Cân tại A và không đều. D. Tam giác đều.
Câu 16: Điều kiện để bất phương trình 2
ax bx c  0 (a  0) thoả mãn với mọi x ? a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B. C.  . D.  . 2
  b  4ac  0 2
  b  4ac  0 2   b  a  2   b  a  . 4 c 0 4 c 0
Câu 17: Ta biết rằng Mặt Trăng chuyển động quanh Trái Đất theo một quỹ đạo là một elip mà Trái Đất là một
tiêu điểm. Elip đó có chiều dài trục lớn và trục nhỏ lần lượt là 769 266 km và 768 106 km. Tính khoảng cách
lớn nhất từ Trái Đất đến Mặt Trăng (làm tròn đến hàng đơn vị). A. 727 036 km. B. 363518 km. C. 811496 km. D. 405 748 km. Câu 18: Đổi 0 270 sang rad. 5 3 3 A. . B. . C.  . D. 2 . 3 4 2
Câu 19: Bất phương trình 2
2x  5x  7  0 tương đương với bất phương trình nào?
A. x   1 2x  7  0 B. x   1 2x  7  0
C. x 1 2x  7  0 D. x   1 2x  7  0 . .    . .
Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  4  0
A. S   ;  4
  1; B. S   4  ;  1 C. S   4  ;  1
D. S   ;    4 1; . . . .
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M (1; 2) và nhận
n  (3; 4) làm vectơ pháp tuyến.
A. 3x  4 y 11  0 .
B. x  2 y 11  0 .
C. 3x  4 y 11  0 .
D. x  2 y 11  0 .
Câu 22: Tính  , biết cos   1  ? 3
A.   k 2 , k Z                   . B. k 2 , k Z . C. k 2 , k Z . D. k 2 , k Z 2 .
Câu 23: Tính độ dài của cung tròn có số đo 0
1296 . Biết bán kính cung tròn bằng 30(cm).
A. 3888cm
B. 216 cm
C. 38880cm
D. 21,6 cm . . . .  
Câu 24: Trên đường tròn lượng giác gốc A1;0 , cho cung AM có sđ AM   . Biết 3 1 M   ;    . Tính sin . 2 2   3 1 1 3 A. sin  B. sin    C. sin   D. sin   2 . 2 . 2 . 2 .
x  3  2t
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  . y  4   t
A. u  3; 4  .
B. u  4;3 .
C. u  (2;1) .
D. u  2;  1 .
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn tâm I (1; 2) và có bán kính bằng 4. A.  2 2 2 2 2 2
x  2   y  2 1 2
 4 . B. x  
1   y  2  16 . C. x  
1   y  2  4 . D. x  
1   y  2  16 .
Câu 27: Bất phương trình 2x 1 1 tương đương với các bất phương trình nào? 1 A. x  . B. x  0
C. 2x  0 và 2x  2  .
D. 2x  2 và 2x  0 . 2
Câu 28: Cho f x  ax 1. Tìm a để f x  0 trên khoảng  ;   
1 và f x  0 trên khoảng  1  ;. A. a  1  . B. a  0 . C. a  1. D. a  0 . Trang2/4 - Mã đề 412 
Câu 29: Trên đường tròn lượng giác gốc A1;0 . Lấy các điểm B và C thuộc đường tròn sao cho ѕđ AB  , 3 5 ѕđ AC
. Tính số đo của các cung lượng giác BC . 3 5 6
A. ѕđ BC  
k2 ,k B. ѕđ BC
k2 ,k  3 . 3 . 4  C. ѕđ BC
k2 ,k
D. ѕđ BC  
k2 ,k  3 . 3 . 8
Câu 30: Trên đường tròn lượng giác gốc A1;0 , cho cung AM ѕđ AM
. Tìm toạ độ của điểm M 3   1    1   1    1   A.  ;     B.  ;    C.   ;    D.  ;     2 2   2 2 2 2 2 2 .   .   .   .
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn C 2 2
: x y  2x  2y  7  0 cắt đường thẳng d : 2x y  8  0
theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 4 . C. 2 14 . D. 8 .
Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của elip có độ dài trục bé bằng 4 và tiêu cự bằng 6. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   0 . D.   1. 16 9 5 4 13 4 13 4
Câu 33: Rút gọn biểu thức P  sin 5x  2sin xcos 4x  cos 2x ta được
A. P  sin x .
B. P  2sin 5x  sin x .
C. P  sin x .
D. P  sin 5x . 3 4   
Câu 34: Cho sin   và cos  
. Tính giá trị của biểu thức P  sin     5 5  3  3 3  4 3  4 3 3 3  4 3  4 3 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 10 10 10 10
Câu 35: Xét dấu f x  2x 1. 1
A. f (x)  0 với x  2 , f (x)  0 với x  2  .
B. f (x)  0 với x   , f (x)  0 với 1 x   . 2 2
C. f (x)  0 với x  1
 , f (x)  0 với 1 x  .
D. f x  0 với 1 x  
, f x  0 với 1 x   2 2 2 .
Câu 36: Giải bất phương trình 2 x  2x  3 A. S   3  ;  2
0; 1 B. S 1;  3 S  3  ; 2
  0;1 D. S   1  ;  0 2;  3 . . C.    . . 
Câu 37: Đổi 15 ra độ. 3 A. 0 900 . B. 0 950 . C. 0 790 . D. 0 360 . x 1 t
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d :  và các điểm (
A 1; 2); B(2; 5); C(0; 1) . Có y  2   3t
bao nhiêu điểm không nằm trên đường thẳng d? A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 39: Trên đường tròn lượng giác cho các điểm A1;0 , B0; 1
 . Viết số đo của các cung lượng giác AB . 3
A. ѕđ AB   k2 , k Z . B. ѕđ AB
k2 ,k Z 4 3  C. ѕđ AB
k2 ,k Z D. ѕđ AB
k2 ,k Z . 2 2 Trang3/4 - Mã đề 412  
Câu 40: Cho f x  ax  
1 2  x. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để f x  0 với mọi 1 x  ; 2   .  2  1 1 A. a   . B. a  2  . C. a  2  . D. a   . 2 2
Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C 2 2
: x y  2x  4y  4  0 và đường thẳng
d : 4x  3 y  5  0 . Tìm mệnh đề đúng.
A. d tiếp xúc với C.
B. d đi qua tâm của C .
C. d không cắt C.
D. d cắt C tại hai điểm phân biệt.  
Câu 42: Trên đường tròn lượng giác gốc A1;0 , cho cung AM có sđ AM   . Biết 1 3 M   ;     . 2 2   Tính tan  . 3 3 A.  . B.  3 . C. 3 . D. . 3 3
Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy , cho elip E 2 2
: 4x  9y  36 và các mệnh đề: I   E có một tiêu điểm c
F  5; 0 ; II   E có một đỉnh A 3;0 ; III   E có tỉ số 5 
; IV  E có độ dài trục bé bằng 2 . 2   1   a 3
Có bao nhiêu mệnh đề sai ? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 44: Giải bất phương trình 3x  3  6
A. S   ;  3
 1;. B. S   1  ;3
C. S   ;   
1  3; . D. S   3   ;1 . 2 2 x y
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip (E) : 
1 . tìm độ dài trục lớn của (E). 16 9 A. 9. B. 6. C. 16. D. 8.
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình đường tròn đường kính AB , biết rằng A 3  ;  1 và B1;5 . A. 2 2
x y  4x  4 y  0 . B. 2 2
x y  2x  6 y  22  0 . C. 2 2
x y  2x  6 y  0 . D. 2 2
x y  2x  6 y  2  0 . Câu 47: Xét parabol 2
y  2x  3x  27 . Hoành độ x của tất cả các điểm M thuộc parabol đã cho và nằm M
dưới trục hoành thoả mãn điều kiện nào? 9 9 9 9 A. x  
hoặc x  3 .B.   x  3 C. x   hoặc x  3 . D.   x  3 M 2 M 2 M M M . 2 2 M .
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , gọi Ba;b là điểm đối xứng của điểm A1;  1 qua đường thẳng
d : 2x  3 y 1  0 . Tính giá trị của S a b . 6 6 12 12 A. S   . B. S  . C. S   . D. S  . 13 13 13 13
Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC M 2;0 là trung điểm của cạnh AB . Đường trung
tuyến và đường cao qua đỉnh A lần lượt có phương trình là 7x  2y  3  0 và 6x y  4  0 . Giả sử C  ; a b ,
tính tổng a b . 1 161
A. a b  4  .
B. a b  2  .
C. a b   .
D. a b   . 11 11 x 1 2t
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d : x  2y  4  0 và d :  . Tính số đo của 1 2 y  3   4t
góc giữa hai đường thẳng d d . 1 2 A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 45 .
------ HẾT ------ Trang4/4 - Mã đề 412