Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên

Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên mã đề 113 gồm 4 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 10 389 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên

Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên mã đề 113 gồm 4 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

50 25 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 – Mã đề 113
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 04 trang)
THI HKII - KH
I 10 - NĂM HỌC 2007 -2018
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ........................................................................................
Số báo danh: .............................................................................................
Câu 1.
Nhị thức
32
f
xx nhận giá trị âm khi:
A.
3
2
x
. B.
2
3
x 
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x 
.
B
Câu 2.
Tam thức

2
23
f
xxx
nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A.
13x
. B.
1x 
hoặc
3x
. C.
31
x

. D.
3x 
hoặc
1
x
.
C
Câu 3.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
560xx
là:
A.
6;1
. B.
2;3
. C.
;6 1; 
. D.
;2 3;
.
A
Câu 4.
Bất phương trình
2
( 1)(3 7 4) 0xxx có tập nghiệm là:
A.

1;1
. B.
4
;1 1;
3




. C.

4
;1;1
3



. D.
4
;.
3



C
Câu 5.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
21
0
231
x
xx

là:
A.
11
;
22



. B.

11
;1;
22



. C.
1
;1
2



. D.
11
;;1
22




.
B
Câu 6. Điểm O(0; 0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình:
A.
320xy
. B.
20xy
. C.
2520xy
. D.
220xy
.
D
Câu 7.
Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
320
210
xy
xy


?
A.

1;1
. B.

1; 2
. C.

2;2
. D.
2; 2
.
C
Câu 8.
Với giá trị nào của m để phương trình

2
121 50mx mxm
có 2 nghiệm trái dấu:
A.
15m
. B.
15m
. C.
1
5
2
m
. D.
1
1
2
m
.
B
Câu 9.
Tập nghiệm của bất phương trình

2
34 8
x
xx
là:
A.
. B.

6;2
. C.

;6 2; 
. D.
A
Câu 10.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
421 3
xx
là:
A.
;3 7;15
. B.

3;15
. C.
3;3 7;15
. D.
7;15
.
D
Câu 11.
Cho

2
–2 2 4fx x m x m
. Tìm m để
f
x
âm với mọi x.
A.

–2;4m
. B.
–14;2m
. C.

–14;2m
. D.
–4;2m
.
C
Câu 12.
Với giá trị nào của m để phương trình
2
230xmxm
có hai nghiệm phân biệt.
A.
26m
. B.
23mm
. C.
26mm
. D.
32m
.
C
Câu 13.
Tìm các giá trị m để bất phương trình:

2
21 3 1 10mx mxm
vô nghiệm.
B
Mã đề thi 113
Trang 2/4 – Mã đề 113
A.
1
5
2
m
. B.
51m
. C.
15.mm 
. D.
15m
.
Câu 14.
Tìm các giá trị m để bất phương trình:
2
2230xmxm-++³
có nghiệm đúng
x 
A.
13m
. B.
13.mm
C.
23.mm
D.
32m
.
A
Câu 15.
Tìm m để bất phương trình

2
4 ( 2)(4 ) 2 18xm x x x
có nghiệm.
A.
610m
. B.
7m
. C.
6m
. D.
10m
.
D
Câu 16. Số tiền điện phải nộp (đơn vị: nghìn) của 7 phòng học được ghi lại: 79; 92; 71; 83; 69; 74; 83.
Độ lệch chuẩn gần bằng:
A. 7,54. B.7,46. C.7,34. D.7,24.
B
Câu 17. Cung có số đo 225
0
được đổi sang số đo rad là :
A.
225
. B.
3
4
. C.
5
4
. D.
4
3
.
C
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 1rad = 1
0
. B.
0
1
1
. C. π rad = 180
0
. D.
0
1
()
180
rad



.
C
Câu 19.
Giá trị
47
sin
6
bằng:
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
1
2
.
D
Câu 20. Tính độ dài cung tròn có bán kính R = 20cm và có số đo 135
0
.
A.
2700 cm. B. 27
cm. C. 15
cm. D. 155 cm.
C
Câu 21.
Cho
2
< <
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin > 0. B. cos > 0. C. tan > 0. D. cot > 0.
A
Câu 22.
Cho
2
cos
5

< <
3
2
. Khi đó tan bằng:
A.
2
. B.
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
D
Câu 23.
Tìm , biết sin = 1 ?
A.
2
k
. B.
2
2
k
. C.
k
. D.
2
k
.
B
Câu 24.
Cho
tan 2a
. Khi đó giá trị của biểu thức
33
sin
sin 2cos
a
M
aa
là:
A. 1. B.
5
12
. C.
8
11
. D.
1
2
.
A
Câu 25.
Cho
000
000
sin15 sin 45 sin 75
cos15 cos 45 cos75
H


. Khi đó:
A. H = 0. B. H = 1. C. H = 2. D. H = 3.
B
Câu 26.
Cho sin2 = a với 0
0
< < 90
0
. Giá trị sin + cos bằng:
A.
1a
. B.

21 1a . C.
2
1 aaa. D.
2
1 aaa.
A
Câu 27. Biết A, B, C là các góc trong của tam giác ABC. Khi đó:
A. sin
2
AB



= sin
2
C
. B. cos
2
AB



= sin
2
C
B
Trang 3/4 – Mã đề 113
C. tan
2
AB



= tan
2
C
. D.cot
2
AB



= cot
2
C
Câu 28.
Cho
sin 0,6
2
< <
. Khi đó cos2 bằng:
A.
0,96
. B.
0,96
. C.
0, 28
. D.
0,28
.
C
Câu 29.
Rút gọn biểu thức
2
1cos
tan sin
sin
B





được:
A.
tan
. B. cot
. C. 2
sin
. D. 2
cos
.
D
Câu 30.
Rút gọn biểu thức
sin sin 3 sin5
cos cos3 cos5
x
xx
A
x
xx


được:
A.
tan3
x
B.
cot 3
x
C.
cos3
x
D.
sin3
x
A
Câu 31.
Rút gọn biểu thức
 
sin sin sin
2
Cab a b




được :
A.
sin sinab
B.
cos cosab
C.
cos sinab
D.
sin cosab
D
Câu 32.
Cho tam giác ABC vuông cân tại A AB = 2. M là trung điểm AB. Khi đó
tan
M
CB
bằng:
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
5
. D.
0
tan 22 30'
.
B
Câu 33.
Cho tam giác ABC
A
= 60
0
, AB = 4, AC = 6. Cạnh BC bằng:
A.
52
. B. 24. C. 28. D. 2
7
.
D
Câu 34. Tam giác ABC có có a = 10; b = 8; c = 6. Kết quả nào gần đúng nhất:
A.
B
51
0
7’ B.
B
52
0
8’ C.
B
53
0
8’ D.
B
54
0
7’
C
Câu 35.
Cho tam giác ABCa = 4,
B
=75
0
,
C
= 60
0
. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là:
A.
22
. B.
26
. C.
43
3
. D.
4
.
A
Câu 36. Cho tam giác ABCa = 7cm, b = 9cm, c = 4cm. Diện tích tam giác ABC là:
A
56
cm
2
. B.
65
cm
2
. C.
65
m
2
. D.
56
m
2
.
B
Câu 37. Hai chiếc tàu thuỷ cùng xuất phát từ Cảng A, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 60
0
.
Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 30km/h, tàu thứ hai chạy với tốc độ 40km/h. Hỏi sau 2 giờ hai tàu
cách nhau bao nhiêu km?
A. 70 km. B. 10
13
km. C. 20
13
km. D. 20
3
km.
C
Câu 38. Điểm kiểm tra học kỳ I môn Toán của hai lớp 10 được giáo viên thống kê trong bảng sau:
Lớp điể
m
Tn s
[4;5] 7
[5;6] 65
[6;7] 24
[7;8] 4
Số trung bình là:
A. 5,7. B. 6,1. C. 5,27. D.5,75.
D
Câu 39. Có 100 học sinh tham dự kì thi học sinh giỏi Toán cấp tỉnh (thang điểm 20). Kết quả như sau:
Điể
m
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Tần số 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
Giá trị của phương sai gần bằng:
A. 3,69. B. 3,71 C. 3,95 D. 3,96
D
Câu 40. Hu
y
ết áp tối thiểu tính bằn
g
mmH
g
của 2750 n
g
ư
ời lớn (nữ) như sau. A
Trang 4/4 – Mã đề 113
H.áp 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95
N
ời 8 8 90 186 394 `464 598 431 315 185 46 25
Số trung bình cộng và phương sai của bảng trên là.
A.
x
69,39mmHg, s
2
93,8. B.
x
70mmHg, s
2
93.
C.
x
69,39mmHg, s
2
100. D.
x
69,29mmHg, s
2
94.
Câu 41.
Đường thẳng đi qua
(2;3)A
và có vectơ chỉ phương

2; 3u 
có phương trình tham số là:
A.
22
33
x
t
yt


B.
22
33
x
t
yt


C.
22
33
x
t
yt


D.
22
33
x
t
yt


D
Câu 42.
Đường thẳng đi qua
)2;1( M
và có véctơ pháp tuyến
(4; 3)n 
có phương trình tổng quát là:
A.
0543 yx
. B.
01034 yx
. C.
0234 yx
. D.
01034 yx
.
C
Câu 43.
Đường thẳng đi qua
(1; 0)M
và song song với đường thẳng d:
45
1
x
t
yt


có phương trình tổng
quát là:
A.
510xy
. B.
510xy
. C.
550xy
. D.
550xy
.
A
Câu 44. Cho A(5;3); B(–2;1). Phương trình đường thẳng AB:
A.
72110xy
. B.
7230xy
. C.
2750xy
. D.
27110xy
.
D
Câu 45. Cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh là A(1; 2), B(3; 1) và C(5; 4). Phương trình đường cao AH
của tam giác ABC là:
A.
2380xy
. B.
2350xy
. C.
3270xy
. D.
3210xy
.
A
Câu 46. Tính khoảng cách từ điểm M (–2; 2) đến đường thẳng Δ:
512 80xy
bằng:
A.
2
13
. B. 2. C. 13. D.
2
B
Câu 47.
Cho đường tròn (C) có phương trình

22
2125xy. Toạ độ tâm I và độ dài bán kính R
là:
A. I(2; 1), R = 5. B. I(2; –1), R =
5
. C. I(2; 1), R =
5
. D. I(–2; –1), R =
5
A
Câu 48. Cho 2 điểm A(2; –1) và B(4; –3). Phương trình đường tròn đường kính AB là:
A.
22
64110xy xy
. B.
22
64100xy xy
C.
22
64100xy xy
D.
22
64110xy xy
.
D
Câu 49. Tiếp tuyến của đường tròn (C): x
2
+ y
2
= 2 tại điểm
(1;1)M
có phương trình là:
A.
20xy
. B.
10xy
. C.
230xy
. D.
0xy
.
A
Câu 50. Cho 2 điểm A(–1;2) và B(–3;2) và đường thẳng
:
230xy
. Điểm C nằm trên đường thẳng
sao cho tam giác ABC cân tại C. Toạ độ điểm C là:
A.
C
(–1;1). B.
C
(–2;5). C.
C
(–2;–1). D.
C
(0;3)
C
HẾT.
| 1/4

Preview text:


TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
THI HKII - KHỐI 10 - NĂM HỌC 2007 -2018 ĐỀ CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ........................................................................................ Mã đề thi 113
Số báo danh: .............................................................................................
Câu 1. Nhị thức f x  3x  2 nhận giá trị âm khi: B 3 2 3 2 A. x  . B. x   . C. x  . D. x   . 2 3 2 3
Câu 2. Tam thức f x 2
 x  2x  3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi: C A. 1  x  3 .
B. x  1 hoặc x  3 .
C. 3  x  1. D. x  3 hoặc x  1.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  5x  6  0 là: A A.  6;  1 . B. 2;  3 . C.  ;6
 1; . D.  ;2  3; .
Câu 4. Bất phương trình 2
(x 1)(3x  7x  4)  0 có tập nghiệm là: C  4   4  4  A. 1;  1 . B.  ; 1     1; . C. ;       1  ;  1 . D. ;   .   3   3 3    Câu 5. 2x 1 B
Tập nghiệm của bất phương trình  0 là: 2 2x  3x 1  1 1   1 1   1   1   1  A.  ;   . B.  ;  1;   . C.  ;1 . D. ;    ;1     .  2 2   2 2   2     2   2 
Câu 6. Điểm O(0; 0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình: D
A. x  3y  2  0 .
B. x y  2  0 .
C. 2x  5y  2  0 . D. 2x y  2  0 . Câu 7.
x  3y  2  0 C
Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
2x y 1 0 A. 1;  1 . B. 1;2 . C.  2;  2 . D. 2;2 .
Câu 8. Với giá trị nào của m để phương trình m   2
1 x  2m  
1 x m  5  0 có 2 nghiệm trái dấu: B 1 1
A. 1  m  5 . B. 1  m  5 . C.   m  5 . D.   m  1. 2 2
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  4  x  8 là: A A. .
B. 6;2 . C. ;6  2; . D. 
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  4x  21  x  3là: D A.  ;   
3 7;15 . B. 3;15. C.  3;
 3 7;15. D. 7;15.
Câu 11. Cho f x 2
 –2x  m  2 x m – 4 . Tìm m để f x âm với mọi x. C
A. m  –2;4 . B. m –14;2.
C. m –14;2 . D. m –4;2.
Câu 12. Với giá trị nào của m để phương trình 2
x mx  2m  3  0 có hai nghiệm phân biệt. C
A. 2  m  6 . B. m  2  m  3 . C. m  2  m  6 . D. 3  m  2 .
Câu 13. Tìm các giá trị m để bất phương trình: m   2 2
1 x  3m  
1 x m 1  0 vô nghiệm. B
Trang 1/4 – Mã đề 113 1
A. 5  m   . B. 5   m  1  .
C. m  1 m  5. . D. 1  m  5 . 2
Câu 14. Tìm các giá trị m để bất phương trình: 2
x - 2mx + 2m + 3 ³ 0 có nghiệm đúng x   A
A. 1  m  3 . B. m  1 m  3.
C. m  2  m  3. D. 3  m  2 .
Câu 15. Tìm m để bất phương trình 2
x m  4 (x  2)(4  x)  2x 18 có nghiệm. D
A. 6  m  10 . B. m  7 . C. m  6 . D. m  10 .
Câu 16. Số tiền điện phải nộp (đơn vị: nghìn) của 7 phòng học được ghi lại: 79; 92; 71; 83; 69; 74; 83. B
Độ lệch chuẩn gần bằng: A. 7,54. B.7,46. C.7,34. D.7,24.
Câu 17. Cung có số đo 2250 được đổi sang số đo rad là : C    A. 225 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . 4 4 3
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây là đúng? C 1 0 1 A. 1rad = 10. B. 0 1  . C. π rad = 1800. D.    (rad )  .    180  Câu 19. 47 D Giá trị sin bằng: 6 3 1 2 1 A.  . B. . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 20. Tính độ dài cung tròn có bán kính R = 20cm và có số đo 1350. C A. 2700 cm.
B. 27 cm. C. 15 cm. D. 155 cm. Câu 21.  A
Cho <  <  . Khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. sin  > 0. B. cos  > 0. C. tan  > 0. D. cot  > 0. Câu 22. 2 3 D Cho cos   và  <  <
. Khi đó tan bằng: 5 2 1 1 A. 2 . B. 2 . C.  . D. . 2 2
Câu 23. Tìm , biết sin = 1 ? B  
A. k 2 . B.  k2 . C. k . D.   k . 2 2 Câu 24. sin a A
Cho tan a  2 . Khi đó giá trị của biểu thức M  là: 3 3
sin a  2 cos a 5 8 1 A. 1. B. . C. . D. . 12 11 2 Câu 25. 0 0 0 sin15  sin 45  sin 75 B Cho H  . Khi đó: 0 0 0 cos15  cos 45  cos 75 A. H = 0.
B. H = 1. C. H = 2. D. H = 3.
Câu 26. Cho sin2 = a với 00 <  < 900. Giá trị sin + cos bằng: A A. a 1 . B.  2   1 a 1. C. 2
a 1  a a . D. 2
a 1  a a .
Câu 27. Biết A, B, C là các góc trong của tam giác ABC. Khi đó: B  A B CA B C A. sin   = sin . B. cos   = sin  2  2  2  2
Trang 2/4 – Mã đề 113A B CA B C C. tan   = tan . D.cot   = cot  2  2  2  2 Câu 28.  C
Cho sin  0, 6 và <  <  . Khi đó cos2 bằng: 2 A. 0,96 . B. 0,96 . C. 0, 28 . D. 0, 28 . Câu 29. 2 1 cos   D
Rút gọn biểu thức B  tan   sin   được: sin    A. tan . B. cot . C. 2 sin . D. 2 cos . Câu 30.
sin x  sin 3x  sin 5x A
Rút gọn biểu thức A  được:
cos x  cos 3x  cos 5x A. tan 3x B. cot 3x
C. cos3x D. sin 3x Câu 31.    D
Rút gọn biểu thức C  sin a b  sin  a sin  
b được :  2 
A. sin asin b B. cos a cosb C. cos a sin b D. sin a cosb
Câu 32. Cho tam giác ABC vuông cân tại A AB = 2. M là trung điểm AB. Khi đó  tan MCB bằng: B 1 1 1 A. . B. . C. . D. 0 tan 22 30 ' . 2 3 5
Câu 33. Cho tam giác ABC có A = 600 , AB = 4, AC = 6. Cạnh BC bằng: D A. 52 . B. 24. C. 28. D. 2 7 .
Câu 34. Tam giác ABC có có a = 10; b = 8; c = 6. Kết quả nào gần đúng nhất: C
A. B  5107’ B. B  5208’ C. B  5308’ D. B  5407’
Câu 35. Cho tam giác ABCa = 4, B =750, C = 600. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là: A 4 3 A. 2 2 . B. 2 6 . C. . D. 4 . 3
Câu 36. Cho tam giác ABCa = 7cm, b = 9cm, c = 4cm. Diện tích tam giác ABC là: B A 5 6 cm2. B. 6 5 cm2. C. 6 5 m2. D. 5 6 m2.
Câu 37. Hai chiếc tàu thuỷ cùng xuất phát từ Cảng A, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 600. C
Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 30km/h, tàu thứ hai chạy với tốc độ 40km/h. Hỏi sau 2 giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu km? A. 70 km. B. 10 13 km. C. 20 13 km. D. 20 3 km.
Câu 38. Điểm kiểm tra học kỳ I môn Toán của hai lớp 10 được giáo viên thống kê trong bảng sau: D Lớp điểm Tần số [4;5] 7 [5;6] 65 [6;7] 24 [7;8] 4 Số trung bình là: A. 5,7. B. 6,1. C. 5,27. D.5,75.
Câu 39. Có 100 học sinh tham dự kì thi học sinh giỏi Toán cấp tỉnh (thang điểm 20). Kết quả như sau: D Điểm 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Tần số 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
Giá trị của phương sai gần bằng: A. 3,69. B. 3,71 C. 3,95 D. 3,96
Câu 40. Huyết áp tối thiểu tính bằng mmHg của 2750 người lớn (nữ) như sau. A
Trang 3/4 – Mã đề 113 H.áp 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 Người 8 8 90 186 394 `464 598 431 315 185 46 25
Số trung bình cộng và phương sai của bảng trên là.
A. x  69,39mmHg, s2 93,8. B. x  70mmHg, s2  93.
C. x  69,39mmHg, s2 100. D. x  69,29mmHg, s2  94. 
Câu 41. Đường thẳng đi qua A(2;3) và có vectơ chỉ phươngu  2;3 có phương trình tham số là: D
x  2  2t
x  2  2tx  2   2tx  2   2t A.  B.  C.  D.  y  3   3ty  3   3ty  3 3ty  3 3t
Câu 42. Đường thẳng đi qua M ;1
( 2) và có véctơ pháp tuyến n  (4; 3
 ) có phương trình tổng quát là: C
A. 3x  4 y  5  0 . B. 4x  3y 10  0 . C. 4x  3y  2  0 . D. 4x  3y  10  0 . Câu 43.x  4   5t A
Đường thẳng đi qua M (1;0) và song song với đường thẳng d:  có phương trình tổng y  1 t quát là:
A. x  5y 1  0 .
B. x  5y 1  0 .
C. 5x y  5  0 .
D. 5x y  5  0 .
Câu 44. Cho A(5;3); B(–2;1). Phương trình đường thẳng AB: D
A. 7x  2 y 11  0 . B. 7x  2 y  3  0 .
C. 2x  7 y  5  0 .
D. 2x  7 y 11  0 .
Câu 45. Cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh là A(1; 2), B(3; 1) và C(5; 4). Phương trình đường cao AH A
của tam giác ABC là:
A. 2x  3y  8  0 . B. 2x  3y  5  0 . C. 3x  2 y  7  0 . D. 3x  2 y 1  0 .
Câu 46. Tính khoảng cách từ điểm M (–2; 2) đến đường thẳng Δ: 5x 12 y  8  0 bằng: B 2 A. . B. 2. C. 13. D. 2 13
Câu 47. Cho đường tròn (C) có phương trình x  2  y  2 2
1  25 . Toạ độ tâm I và độ dài bán kính R A là: A. I(2; 1), R = 5.
B. I(2; –1), R = 5 . C. I(2; 1), R = 5 . D. I(–2; –1), R = 5
Câu 48. Cho 2 điểm A(2; –1) và B(4; –3). Phương trình đường tròn đường kính AB là: D A. 2 2
x y  6x  4y 11  0 . B. 2 2
x y  6x  4y 10  0 C. 2 2
x y  6x  4y 10  0 D. 2 2
x y  6x  4y 11  0 .
Câu 49. Tiếp tuyến của đường tròn (C): x2 + y2 = 2 tại điểm M (1;1) có phương trình là: A
A. x y  2  0 .
B. x y 1  0 .
C. 2x y  3  0 .
D. x y  0 .
Câu 50. Cho 2 điểm A(–1;2) và B(–3;2) và đường thẳng  : 2x y  3  0 . Điểm C nằm trên đường thẳng C
 sao cho tam giác ABC cân tại C. Toạ độ điểm C là: A. C(–1;1). B. C(–2;5).
C. C(–2;–1). D. C(0;3) HẾT.
Trang 4/4 – Mã đề 113