Đề thi HK2 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
SỞ GD VÀ ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
(Đề thi gồm có 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
MÔN THI: TOÁN 12
Năm học 2018 2019
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày 17 tháng 4 năm 2019
Mã đề thi
101
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tích phân
4
3
1
ln 2,
2
x
dx a b
x

với
,
ab
là các số nguyên. Tính tổng
22
Ta b
A.
10
B.
8
C.
4
D.
13
Câu 2: Trong không gian
cho mặt phẳng
: 3 2 7 0.P x yz 
Điểm nào sau đây không
thuộc mặt phẳng
P
A.
1; 1; 2C 
B.
0; 2; 3
D
C.
0; 0; 7B
D.
1; 1; 2A 
Câu 3: Số nghiệm của phương trình
2
2 75
21
xx
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 4: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
1; 3; 5 , 7; 9; 5CD

. Trung điểm
M
của đoạn thẳng
CD
có tọa độ là:
A.
4; 6; 5M

B.
1; 1; 0M
C.
3; 3; 0M
D.
2; 2; 0
M
Câu 5: Cho
2
log 5 .a
Khi đó
4
log 500
tính theo
a
là:
A.
1
32
2
a
B.
32a
C.
62a
D.
25 4a
Câu 6: Cho hàm số
fx
xác định liên tục trên đoạn
0; 3 .



Nếu
3
0
2f x dx
thì tích phân
3
0
2x f x dx



có giá trị bằng:
A. 7. B.
5
2
. C.
5
. D.
1
2
Câu 7: Số nghiệm của phương trình
2
33
log 6 log 2 1xx 
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Câu 8: Rút gọn biểu thức
21
2
1
,0aa
a


, ta được:
A.
4a
B.
2a
C.
3a
D.
a
Câu 9: m
m
để hàm số
32
3 12 2y mx x x 
đạt cực đại tại
2x
A.
2m 
B.
3m 
C.
0m
D.
1m
Câu 10: Cho hàm số
4
3
41
4
x
y xx 
. Nhận xét nào sau đây là sai:
A. Hàm số đạt cực đại tại
2x 
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 
Trang 2/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

D. Hàm số có tập xác định là
Câu 11: Tìm
m
để hàm số
1
xm
y
x
đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng
A.
1m >−
B.
1m ≥−
C.
1m
D.
1m >
Câu 12: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
32
1
x
y
x

A.
3
B.
2
C.
1
D.
4
Câu 13: Cho số phức
2018 2019zi
. Số phức liên hợp của số phức
z
có điểm biểu diễn hình học là:
A.
2018;2019
B.
2018;2019
C.
2019;2018
D.
2018; 2019
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số
5
12
fx x

là:
A.
6
1
12
12
xC
B.
6
12xC
C.
6
51 2xC
D.
4
51 2xC
Câu 15: Thể tích
V
của khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
A.
2
1
3
V Bh
B.
V Bh
C.
1
3
V Bh
D.
1
2
V Bh
Câu 16: Cho hàm số
y fx
có đồ thị như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số này trên đoạn
1; 2



bằng:
A. 1 B. Không xác định được
C. 5 D. 2
Câu 17: Diện tích
S
của mặt cầu có bán kính
R
là:
A.
2
SR
B.
2
4SR
C.
2
4
3
SR
D.
3
4
3
SR
Câu 18: Tìm
cos 6 cos 4x x dx
là:
A.
11
sin 6 sin 4
64
x xC
B.
6 sin 6 4 sin 4x xC
C.
11
sin 6 sin 4
64
x xC
D.
6 sin 6 sin 4x xC 
Câu 19: Tích các nghiệm của phương trình:
2 3 2 3 14
xx

:
A.
2
B.
4
C.
4
D.
2
y
x
5
-2
2
-1
-1
4
3
2
1
O
1
Trang 3/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 20: Cho hình nón đỉnh
O
góc đỉnh bằng
0
120 ,
đường sinh
2.la
Diện tích xung quanh của
hình nón bằng:
A.
2
3
2
a
B.
2
3a
C.
2
43
a
D.
2
23a
Câu 21: Trong không gian
cho tam giác
với
1; 2; 3 , 2;1; 3 , 3; 2;1ABC
. Tính diện tích
S
của tam giác
.ABC
A.
2S
B.
3S
C.
22S
D.
23S
Câu 22: Trong không gian
cho véc tơ
23u ik

. Tọa độ của véc tơ
u
là:
A.
2; 3; 0
u 
B.
0; 2; 3
u 
C.
2; 0; 3
u 
D.
3; 0; 2u 
Câu 23: Cho các mệnh đề như sau:
1) Tứ diện luôn nội tiếp trong một mặt cầu.
2) Hình đa diện đều loại
3; 4
có các mặt là các tam giác đều.
3) Hình lăng trụ đứng luôn nội tiếp trong một mặt cầu.
4) Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục của nón ta luôn được thiết diện là một tam giác cân.
Có bao nhiêu khẳng định đúng?
A.
2
B.
3
C.
0
D.
1
Câu 24: Trong không gian
cho đường thẳng
132
:
21 1
xy z
d


. Một véc chỉ phương
của đường thẳng
d
là một trong các véc tơ nào sau đây?
A.
2
1; 1; 2u


B.
1
2; 1; 1
u 

C.
4
4;2;2u 

D.
3
2;1;1u 

Câu 25: Cho tích phân
1
3
0
1 xdx
, với cách đặt
3
1tx
thì tích phân đã cho bằng với tích phân
nào ?
A.
1
3
0
3 t dt
B.
1
2
0
33
t dt
C.
1
3
0
t dt
D.
1
0
3 tdt
Câu 26: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục
Ox
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
1yx
,
0y
,
0x
2x
.
A.
46
15
B.
2
C.
82
3
D.
5
2
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
2,a
cạnh bên
3
SA a
vuông góc với
mặt phẳng đáy. Tính thể tích của khối chóp
..S ABC
A.
3
3a
B.
3
3
a
C.
3
3
4
a
D.
3
a
Câu 28: Đường cong trong hình vẽ bên đồ thị của hàm số o sau
đây?
A.
21
1
x
y
x
B.
3
21yx x
C.
42
21
yx x
D.
3
21yx x
Câu 29: Nghiệm bất phương trình
1
21
4
0, 75
3
x
x


là:
Trang 4/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
2
;
3



B.
2
;
3



C.
2
0;
3


D.
0;1
Câu 30: Nếu
1
0
5f t dt
1
2
2f u du
thì
2
0
f x dx
bằng :
A.
3
B.
3
C.
2
D.
7
Câu 31: Cho
1
0
ln 1 ln ,x dx a b 
với
,ab
là các số nguyên. Giá trị
.S ab
là:
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D. 3.
Câu 32: Tìm phần ảo của số phức
z
thỏa mãn
2
4
2 34 .
1
iz i
i

A.
3
5
. B.
1
5
.
C.
2
5
. D.
2
25
.
Câu 33: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng:
A.
2
1
21
y
xx

. B.
3
2
x
y
x
. C.
1
y
x

. D.
2
31
1
x
y
x
.
Câu 34: Hàm số
1
1 ln
y
x
có tập xác định là :
A.
0; 
B.
0; \ e

C.
0;e
D.
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
:2 2 9 0P x yz 
đường thẳng
phương trình:
123
.
2 12
xy z


Tìm giao điểm
I
của đường thẳng
và mặt phẳng
P
?
A.
1; 1; 5I 
B.
3; 3;1
I
C.
2; 2;1I 
D.
5;4;1I 
Câu 36: Cho lăng trụ đứng
.'''
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
với
2 2.BC a
Thể tích khối lăng trụ
.'''ABC A B C
bằng
3
2 6.
a
Góc giữa mặt phẳng
'A BC
và mặt đáy
ABC
là:
A.
0
60
B.
0
75
C.
0
45
D.
0
30
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 2019 0Qx y z
đường thẳng
d
phương trình:
112
.
11 2
xyz

Mặt phẳng
12 0P ax by cz
mặt phẳng chứa đường
thẳng
d
và vuông góc với mặt phẳng
Q
. Tính tổng
abc
?
A.
1
B.
11
C.
11
D.
17
Câu 38: Tìm
m
để phương trình
2
log 4 1
x
mx 
có đúng
2
nghiệm phân biệt.
A.
02m
. B.
10m
. C.
01m
. D.
20m
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
cho tứ diện
OABC
với
O
gốc tọa độ,
2; 0; 0 , 0; 4; 0 , 0; 0; 6 .ABC
Viết phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
.OABC
A.
222
1 2 3 14xy z 
B.
222
1 2 3 56xyz  
C.
222
1 2 3 14xyz 
D.
222
1 2 3 56xy z 
Câu 40: Cho số phức
,, .z a bi a b
Khi đó số
1
2
zz
là:
A.
i
B. Một số thuần ảo C.
2
D. Một số thực
Trang 5/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho phương trình
222 2
2 14 26 0xyz m y m zm
trong đó
m
tham số. bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
m
để phương trình đã cho là phương trình mặt cầu?
A.
20
B.
17
C.
16
D.
19
Câu 42: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
2,a
0
60 .ADC
Cạnh bên
23
SB a
và mặt bên
SAD
là tam giác đều. Tính thể tích của khối chóp
..S ABCD
A.
3
42
3
a
B.
3
22
3
a
C.
3
8
3
a
D.
3
3
4
a
Câu 43: Gi sử
M
điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức
z
. Tập hợp các điểm
M
thoả mãn
điều kiện
2 z zi
là một đường thẳng có phương trình là:
A.
4 2 30
xy 
B.
2 30xy
C.
4 2 30xy 
D.
4 2 30xy 
Câu 44: Cho tứ diện
ABCD
hai mặt
,ABC ABD
là các tam giác đều cạnh
2a
nằm trong hai mặt
phẳng vuông góc với nhau. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp khối tứ diện
ABCD
.
A.
3
20
3
a
B.
3
20
27
a
C.
3
20 15
27
a
D.
3
20 15
9
a
Câu 45: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn điều kiện
2
0.zz
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 46: Cho hàm số
fx
liên tục trên
,
thỏa mãn
22
1 ' 1, .f x f xfx x x 
Biết
03f
. Tính giá trị
2
1.
f
A.
2
1 6; 7f
B.
2
1 9; 10f
C.
2
1 8; 9f
D.
2
1 7; 8f
Câu 47: Một bác nông dân cần xây dựng một hố ga nắp dạng hình trụ thể tích
3
4.m
Xác định
chiều cao của hố ga để khi xây tiết kiệm nguyên vật liệu nhất?
A.
3
2( )
m
B.
3
4 2( )m
C.
3
2 2( )m
D.
3
4
2
3
m
Câu 48: Cho nh chữ nhật
ABCD
; 3.AB a AC a
Gọi
1
V
thể tích của khối trụ được
bằng cách quay hình chữ nhật xung quanh cạnh
AB
2
V
là thể tích của khối trụ được bằng cách
quay hình chữ nhật xung quanh cạnh
AD
. Tính tỉ số
1
2
V
V
?
A.
1
2
3
V
V
B.
1
2
2
V
V
C.
1
2
1
2
V
V
D.
1
2
1
3
V
V
Câu 49: Cho số phức
z
thỏa mãn
33 2zi
. Khi đó giá trị lớn nhất của
zi
là:
A.
6
B.
7
C.
8
D.
9
Câu 50: Trong không gian
cho mặt cầu
22
2
: 2 39Sx y z

mặt phẳng
P
phương trình:
2 2 2019 0.xyz
Gọi
,NM
hai điểm lần lượt nằm trên mặt cầu
S
mặt
phẳng
P
sao cho véc tơ
MN

cùng phương với véc tơ
1; 0; 1u
. Tìm độ dài lớn nhất của đoạn thẳng
MN
?
A.
2038 2
3
B.
2019 2
C.
2019 2
3
D.
2037 2
3
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu hỏi Mã đề 101 Mã đề 102 Mã đề 103 Mã đề 104
1 A A D A
2 D
C D C
3 D C
A B
4 C
C
B B
5 A B C B
6 D
C D B
7 B B
D C
8 D
C
D A
9 A A C B
10 A
D B B
11 A
B A D
12 C
A
C A
13
D A C C
14 A A A A
15 C
C A B
16 C D
B A
17 B B B D
18 A B D C
19 B D D A
20 D
A D D
21 B D C D
22 C C B
B
23 B B A D
24 B
A B D
25 A A C A
26 A D
A C
27 D B B A
28 D B B D
29
B B B D
30 A B B B
31
C D B D
32 C B C C
33
D D A B
34 B C C C
35 A D A D
36 A D A C
37 B C
B C
38 B B D A
39 C
D C B
40 D C A C
41 D A C B
42 A C C D
43 C C B C
44 C A D A
45 C B A D
46 D A D B
47 C B D C
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 KÌ 2 - NĂM HỌC 201-2019
48 B D A
A
49
B A B D
50
A D
C
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ MÔN THI: TOÁN 12
(Đề thi gồm có 05 trang)
Năm học 2018 – 2019
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày 17 tháng 4 năm 2019 Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. 4
Câu 1: Tích phân x  1dx a b ln2, 
với a,b là các số nguyên. Tính tổng 2 2
T a b x  2 3 A. 10 B. 8 C. 4 D. 13
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x  2y z  7  0. Điểm nào sau đây không
thuộc mặt phẳng P
A. C 1;1;2
B. D 0;2;3
C. B 0;0;7
D. A1;1;2
Câu 3: Số nghiệm của phương trình 2 2x 7  x 5 2  1 là A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm C 1;3;5,D7;9;5. Trung điểm M của đoạn thẳng
CD có tọa độ là:
A. M 4;6;5
B. M 1;1;0
C. M 3;3;0
D. M 2;2;0
Câu 5: Cho log 5  a. Khi đó log 500 tính theo a là: 2 4
A. 1 3a  2 B. 3a  2 C. 6a  2
D. 25a  4 2 3
Câu 6: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên đoạn 0;3.   Nếu f
 xdx  2 thì tích phân 0 3 x  2f   x 
dx có giá trị bằng:   0 A. 7. B. 5 . C. 5. D. 1 2 2
Câu 7: Số nghiệm của phương trình log  2
x  6  log x  2  1 là 3  3   A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 2 1   
Câu 8: Rút gọn biểu thức 2 1 a     ,  
a  0, ta được: a  A. 4a B. 2a C. 3a D. a
Câu 9: Tìm m để hàm số 3 2
y mx  3x  12x  2 đạt cực đại tại x  2 A. m  2 B. m  3 C. m  0 D. m  1 4 Câu 10: Cho hàm số x 3 y
x  4x  1. Nhận xét nào sau đây là sai: 4
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;
Trang 1/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;1 
D. Hàm số có tập xác định là  Câu 11: Tìm x m
m để hàm số y
đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng x  1 A. m > 1 − B. m ≥ 1 − C. m ≥1 D. m >1 2
Câu 12: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số x  3  2 y  2 x  1 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 13: Cho số phức z  2018  2019i . Số phức liên hợp của số phức z có điểm biểu diễn hình học là: A. 2018;2019 B. 2018;2019 C. 2019;2018 D. 2018;2019
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số f x    x5 1 2 là: A. 1 
12x6 C B.   6 1 2x C C.   6 5 1 2x C D.   4 5 1 2x C 12
Câu 15: Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h A. 1 2 V B h
B. V Bh C. 1 V Bh D. 1 V Bh 3 3 2
Câu 16: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. y 5
Giá trị lớn nhất của hàm số này trên đoạn  1;2    bằng: 4
A. 1 B. Không xác định được 3 C. 5 D. 2 2 1 -1 O 1 x -2 2 -1
Câu 17: Diện tích S của mặt cầu có bán kính R là: A. 2 4 4 S R B. 2 S  4 R C. 2 S R D. 3 S R 3 3
Câu 18: Tìm  cos6x  cos4xdx là: A. 1 1
sin 6x  sin 4x C
B. 6 sin 6x  4 sin 4x C 6 4 C. 1 1
 sin 6x  sin 4x C
D. 6 sin 6x  sin 4x C 6 4 x x
Câu 19: Tích các nghiệm của phương trình: 2  3 2  3  14 là: A. 2 B. 4 C. 4 D. 2
Trang 2/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 20: Cho hình nón đỉnh O có góc ở đỉnh bằng 0
120 , đường sinh l  2a. Diện tích xung quanh của hình nón bằng: 2 A. a 3 B. 2 a 3 C. 2 4 a 3 D. 2 2 a 3 2
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với A1;2;3,B 2;1;3,C 3;2;  1 . Tính diện tích
S của tam giác ABC. A. S  2 B. S  3 C. S  2 2 D. S  2 3    
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho véc tơ u  2i  3k . Tọa độ của véc tơ u    là:
A. u  2;3;0
B. u  0;2;3
C. u  2;0;3
D. u  3;0;2
Câu 23: Cho các mệnh đề như sau:
1) Tứ diện luôn nội tiếp trong một mặt cầu.
2) Hình đa diện đều loại 3;4 có các mặt là các tam giác đều.
3) Hình lăng trụ đứng luôn nội tiếp trong một mặt cầu.
4) Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục của nón ta luôn được thiết diện là một tam giác cân.
Có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 24: Trong không gian   
Oxyz, cho đường thẳng x 1 y 3 z 2 d :  
. Một véc tơ chỉ phương 2 1 1
của đường thẳng d là một trong các véc tơ nào sau đây?    
A. u  1;1;2
B. u  2;1;1
C. u  4;2;2
D. u  2;1;1 3   4   1   2   1
Câu 25: Cho tích phân 3 1  xdx  , với cách đặt 3
t  1  x thì tích phân đã cho bằng với tích phân 0 nào ? 1 1 1 1 A. 3 3 t dtB. 2 3 3t dtC. 3 t dtD. 3 tdt  0 0 0 0
Câu 26: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  1  x , y  0 , x  0 và x  2 . A. 46 B. 2 C. 8 2 D. 5 15 3 2
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a, cạnh bên SA a 3 và vuông góc với
mặt phẳng đáy. Tính thể tích của khối chóp S.ABC. 3 3 A. 3 a a 3 a 3 B. C. D. 3 a 3 4
Câu 28: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 2x  1 y B. 3 y x   2x  1 x  1 C. 4 2
y x  2x  1 D. 3
y x  2x  1 x 1   
Câu 29: Nghiệm bất phương trình 4         x 0, 752 1 là: 3
Trang 3/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/       A. 2  ;        B. 2 ;    C. 2 0;  D. 0;  1 3   3  3 1 1 2 Câu 30: Nếu f
 tdt  5 và f
 udu  2 thì f xdx  bằng : 0 2 0 A. 3 B. 3 C. 2 D. 7 1 Câu 31: Cho ln
 x  1dx a  ln ,bvới a,b là các số nguyên. Giá trị S a.b là: 0 A. 0 . B. 1 − . C. 4 − . D. 3.
Câu 32: Tìm phần ảo của số phức z thỏa mãn   i2 4 2
z  3  4i  . 1  i 3 2 A. . B. 1 . C. . D. 2 . 5 5 5 25
Câu 33: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng: A. 1 x  3x  1 y  . B. 3 y  . C. 1 y   . D. y  . 2 x  2x  1 x  2 x 2 x  1 Câu 34: Hàm số 1 y  có tập xác định là : 1  ln x A. 0;
B. 0;\ eC. 0;eD.
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  2y z  9  0 và đường thẳng  có phương trình: x 1 y  2 z  3  
. Tìm giao điểm I của đường thẳng  và mặt phẳng P ? 2 1 2
A. I 1;1;5
B. I 3;3;  1
C. I 2;2;  1
D. I 5;4;  1
Câu 36: Cho lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với BC  2a 2.
Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B 'C ' bằng 3 2a
6. Góc giữa mặt phẳng A'BC  và mặt đáy ABC  là: A. 0 60 B. 0 75 C. 0 45 D. 0 30
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng Q :x  2y  2z  2019  0 và đường thẳng d có phương trình: x 1 y  1 z  2  
. Mặt phẳng Pax by cz 12  0 là mặt phẳng chứa đường 1 1 2
thẳng d và vuông góc với mặt phẳng Q. Tính tổng a b c ? A. 1 B. 11 C. 11 D. 17
Câu 38: Tìm m để phương trình log 4x m x  1 có đúng 2 nghiệm phân biệt. 2  
A. 0  m  2 .
B. 1  m  0 .
C. 0  m  1.
D. 2  m  0 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện OABC với O là gốc tọa độ,
A2;0;0,B 0;4;0,C 0;0;6. Viết phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC.
A. x  2  y  2  z  2 1 2 3  14
B. x  2  y  2  z  2 1 2 3  56 C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 3  14 D. x  
1  y  2  z  3  56
Câu 40: Cho số phức 1 z a  ,
bi a,b  . Khi đó số z z là: 2 A. i
B. Một số thuần ảo C. 2 D. Một số thực
Trang 4/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho phương trình 2 2 2
x y z  m  y  m   2 2 1 4
2 z  6m  0 trong đó m là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để phương trình đã cho là phương trình mặt cầu? A. 20 B. 17 C. 16 D. 19
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a, có  0
ADC  60 . Cạnh bên
SB  2a 3 và mặt bên SAD là tam giác đều. Tính thể tích của khối chóp S.ABCD. 3 3 3 3 A. 4a 2 B. 2a 2 C. 8a D. a 3 3 3 3 4
Câu 43: Giả sử M là điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức z . Tập hợp các điểm M thoả mãn
điều kiện 2  z z i là một đường thẳng có phương trình là:
A. 4x  2y  3  0
B. 2x y  3  0
C. 4x  2y  3  0
D. 4x  2y  3  0
Câu 44: Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC,ABD là các tam giác đều cạnh 2a và nằm trong hai mặt
phẳng vuông góc với nhau. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp khối tứ diện ABCD . 3 3 3 3 A. 20 a B. 20 a C. 20 a 15 D. 20 a 15 3 27 27 9
Câu 45: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn điều kiện 2 z z  0. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên ,  và thỏa mãn 2
f x  f xf x 2 1 '
1  x , x  .
 Biết f 0  3 . Tính giá trị 2 f   1 . A. 2 f   1  6;7 B. 2 f   1  9;10 C. 2 f   1  8;9 D. 2 f   1  7;8
Câu 47: Một bác nông dân cần xây dựng một hố ga có nắp dạng hình trụ có thể tích  3 4 m . Xác định
chiều cao của hố ga để khi xây tiết kiệm nguyên vật liệu nhất? A. 3 4 2 (m) B. 3 4 2 (m) C. 3 2 2 (m) D. 3 2 m 3
Câu 48: Cho hình chữ nhật ABCD AB a;AC a 3. Gọi V là thể tích của khối trụ có được 1
bằng cách quay hình chữ nhật xung quanh cạnh AB V là thể tích của khối trụ có được bằng cách 2
quay hình chữ nhật xung quanh cạnh V
AD . Tính tỉ số 1 ? V2 A. V V V 1 V 1 1  3 B. 1  2 C. 1  D. 1  V V V V 2 2 2 2 2 3
Câu 49: Cho số phức z thỏa mãn z  3  3i  2 . Khi đó giá trị lớn nhất của z i là: A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 50: Trong không gian 2 2
Oxyz, cho mặt cầu S 2
:x  y  2  z  3  9 và mặt phẳng P có
phương trình: x  2y  2z  2019  0. Gọi M,N là hai điểm lần lượt nằm trên mặt cầu S và mặt  
phẳng P sao cho véc tơ MN cùng phương với véc tơ u  1;0; . Tìm độ dài lớn nhất của đoạn thẳng 1 MN ? 2038 2 A. B. 2019 2 C. 2019 2 D. 2037 2 . 3 3 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Trang 6/6 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 KÌ 2 - NĂM HỌC 201-2019 Câu hỏi Mã đề 101 Mã đề 102 Mã đề 103 Mã đề 104 1 A A D A 2 D C D C 3 D C A B 4 C C B B 5 A B C B 6 D C D B 7 B B D C 8 D C D A 9 A A C B 10 A D B B 11 A B A D 12 C A C A 13 D A C C 14 A A A A 15 C C A B 16 C D B A 17 B B B D 18 A B D C 19 B D D A 20 D A D D 21 B D C D 22 C C B B 23 B B A D 24 B A B D 25 A A C A 26 A D A C 27 D B B A 28 D B B D 29 B B B D 30 A B B B 31 C D B D 32 C B C C 33 D D A B 34 B C C C 35 A D A D 36 A D A C 37 B C B C 38 B B D A 39 C D C B 40 D C A C 41 D A C B 42 A C C D 43 C C B C 44 C A D A 45 C B A D 46 D A D B 47 C B D C 48 B D A A 49 B A B D 50 A D C A
Document Outline

  • DINH KI 12_TOAN 12_101
  • DAP AN DE THI TOAN 12 HOC KY 2
    • Sheet1