




Preview text:
Họ và tên: …………………………………………………………… L p ớ : ………. ĐỀ ÔN T P H Ậ C Ọ KÌ I L P Ớ 1 - Đ 5 Ề MÔN TIẾNG VI T Ệ (K t ế n i t ố ri th c ứ ) A. KI M Ể TRA Đ C Ọ (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra đ c ọ thành ti n ế g (6 đi m ể ) Ai tr n ồ g cây Ai trồng cây Ai trồng cây Ngư i ờ đó có ti n ế g hát Ngư i ờ đó có bóng mát Trên vòm cây Trong vòm cây Chim hót l i m ờ ê say Quên n n ắ g xa đư n ờ g dài Ai trồng cây Ai trồng cây Ngư i ờ đó có ng n ọ gió Ngư i ờ đó có h n ạ h phúc Rung cành cây Mong chờ cây Hoa lá đùa lay lay Mau l n ớ theo t n ừ g ngày Ai trồng cây. . Em trồng cây. . Em trồng cây. . B Ki ế n ế Qu c ố II. Ki m ể tra đ c ọ hi u ể (4 đi m ể ) Đ c ọ đoan văn sau và tr l ả i c ờ âu h i: ỏ NH B Ớ À Bà v n ẫ q ở uê. Bé r t ấ nh b ớ à. Bà đã già, m t ắ đã loà, th ế mà bà đan lát, c p r ạ , ổ c p rá ạ bà t là ự m c . ả Bà v n ẫ r t ấ ham làm.
1. Bà ở đâu? (1 đi m ể ) A. Quê B. Thành phố C. G n ầ bi n ể 2. Vì sao bé r t ấ nh b ớ à? (1,5 đi m ể ) ….
……………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………3. Bà đã già nh n ư g v n ẫ ham làm nh n ữ g vi c ệ gì? (1,5 đi m ể ) ….
……………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………… B. KI M Ể TRA VI T Ế (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra chính t ( ả 6 đi m ể ) Suối ch y ả rì rào Gió reo lao xao Bé ng i t ồ h i s ổ áo. II. Ki m ể tra bài t p ậ chính t : ả (4 đi m ể ) 1. Đi n ề âm, v n ầ , thêm d u ấ thanh (n u ế c n ầ ) (3 đi m ể ) a. ui hay uôi? v. . vẻ con s.…. b. i h ư ay ư i? ơ tư i ơ c.…… khung c……. c. g hay gh? bao . . o ạ ….…. .é thăm 2. Vi t ế 1 câu th h ể i n ệ tình c m ả v i n ớ gư i
ờ thân trong gia đình (1 đi m ể ) ….
……………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………… ĐỀ ÔN T P H Ậ C Ọ KÌ I L P Ớ 1 - Đ 5 ( Ề đáp án) MÔN TIẾNG VI T Ệ (K t ế n i t ố ri th c ứ ) A. KI M Ể TRA Đ C Ọ (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra đ c ọ thành ti n ế g (6 đi m ể ) + T t ư h , ế cách đ t ặ sách v , ở cách đ a ư m t ắ đ c ọ đúng yêu c u ầ . (1 đi m ể ) + Đ c ọ tr n ơ , đúng v n ầ , ti n ế g, t , ừ c m ụ t , ừ câu. (1 đi m ể ) + Âm lư n ợ g đ c ọ v a ừ đ n ủ ghe: (1 đi m ể ) + T c ố đ đ ộ c ọ đ t ạ yêu c u ầ ( t i t ố hi u ể 20 ti n ế g/1 phút): (1 đi m ể ) + Phát âm rõ các âm v n ầ khó, c n ầ phân bi t ệ . (1 đi m ể ) + Ng t ắ , ngh h ỉ i đ ơ úng c ở ác d u ấ câu, các c m ụ t : ( ừ 1 đi m ể ) II. Ki m ể tra đ c ọ hi u ể (4 đi m ể ) Đ c ọ đoan văn sau và tr l ả i c ờ âu h i: ỏ NH B Ớ À Bà v n ẫ q ở uê. Bé r t ấ nh b ớ à. Bà đã già, m t ắ đã loà, th ế mà bà đan lát, c p r ạ , ổ c p rá ạ bà t là ự m c . ả Bà v n ẫ r t ấ ham làm.
1. Bà ở đâu? (1 đi m ể ) A. Quê 2. Vì sao bé r t ấ nh b ớ à? (1,5 đi m ể ) Bé nhớ bà vì bà v n ẫ q ở uê. 3. Bà đã già nh n ư g v n ẫ ham làm nh n ữ g vi c ệ gì? (1,5 đi m ể ) Bà đã già nh n ư g v n ẫ t đ ự an lát, c p r ạ , ổ c p rá ạ . B. KI M Ể TRA VI T Ế (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra chính t ( ả 6 đi m ể ) Vi t ế đúng ch m ữ u ẫ , đúng chính t , ả t c ố đ v ộ i t ế kho n ả g 20 ch / ữ 15 phút (4 đi m ể ) Vi t ế s c ạ h, đ p ẹ , đ u ề nét (1 đi m ể ) Trình bày đúng. (1 đi m ể ) II. Ki m ể tra bài t p ậ chính t : ả (4 đi m ể ) 1. Đi n ề âm, v n ầ , thêm d u ấ thanh (n u ế c n ầ ) (3 đi m ể ) a. ui hay uôi? Vui vẻ con su i ố b. i h ư ay ư i? ơ tư i ơ cư i ờ khung cửi c. g hay gh? bao g o ạ ghé thăm 2. Vi t ế 1 câu th h ể i n ệ tình c m ả v i n ớ gư i
ờ thân trong gia đình (1 đi m ể ) Em rất yêu bà em.