Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp: Một/…..
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 – 2024
Môn: TOÁN 1
Ngày kiểm tra : 14/01/2023
Thời gian : 40 phút
(không kể thời gian phát đề)
Điểm Nhận xét của giáo viên
……………………………………………………..
……………………………………………………..
……………………………………………………..
Câu 1:
0 1 2 4 5 6 7 8 9 10
Số cần điền vào ô trống là:
A. 3 B. 4 C. 2
Câu 2: Nối hình vẽ với tên của hình
Câu 3: Kết quả của phép tính: 4 + 1 = ...
A. 3 B. 4 C. 5
Câu 4: số
9
2
6
1
Câu 5: 9 3 2 8
Câu 6: Xemnh bên cho biết :
a) Có ………... hình vuông.
b) Có …………hình tam giác.
Câu 7: Viết số và cách đọc số theo
mẫu:
a) ba: 3 5: ........ 7: ..........
b) 1: một b n : ............ tám: ..........
Câu 8: Kết quả của phép tính 8 – 5 + 1 =....
A. 4 B. 5 C. 6
Câu 9: Viết các số 10, 7, 1, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn:
Câu 10: Xem hình viết 4 phép tính :
9
6
3
< > =
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA MÔN TOÁN
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 -2024
Câu 1: Khoanho u b.
(
1 điểm)
Câu 2: Nối đúng mỗi hình được 0,5 điểm.
(
1 điểm)
Câu 3: Khoanh vào câu a
(
1 điểm)
Câu 4: Điền đúng mỗi số được 0,5 điểm.
(
1 điểm)
Câu 5: 8 > 5 4 < 7
(
1 điểm)
Câu 6: Xemnh bên cho biết : (1 điểm )
a) 3nh vuông. (0,5 điểm)
b) Có 4nh tam giác. (0,5 điểm)
Câu 7: Viết đúng mỗi số được 0,25 điểm.
(1 điểm )
b) ba: 3 năm: 5 không: 0
b) 1: một 4 : bốn 8: tám
Câu 8: Khoanh vào câu b. (1 điểm )
Câu 9: Thứ tự từ bé đến lớn là 2, 5, 8, 10: (1 điểm )
Câu 10: Nối viết 4 phép tính : (1 điểm )
7
1
6
5
2
3
6 + 4 = 10
4 + 6 = 10
10 – 4 = 6
10 – 6 = 4
MA TRẬN KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 -2024
Mạch kiến thc Số u
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL
1.S hc
- Các số trong
phạm vi 10.
- Cộng, trừ, so
sánh các số trong
phạm vi 10.
Số u 2 2 1 1 2 3 5
u s 1,3 4,5 7 8 9,10
Số điểm
2 2 1 1 2 3 5
2.Hình học
Nhận dạng hình
Số u 1 1 2
u s 2 6
Số điểm
1 1 2
Cộng Số u 2 3 1 2 2 3 7
Số điểm 2 3 1 2 2 3 7

Preview text:

Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . .
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KỲ I
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
NĂM HỌC 2023 – 2024 Lớp: Một/….. Môn: TOÁN 1
Ngày kiểm tra : 14/01/2023
Thời gian : 40 phút
(không kể thời gian phát đề) Điểm
Nhận xét của giáo viên
……………………………………………………..
……………………………………………………..
…………………………………………………….. Câu 1: 0 1 2 4 5 6 7 8 9 10
Số cần điền vào ô trống là: A. 3 B. 4 C. 2
Câu 2: Nối hình vẽ với tên của hình
Câu 3: Kết quả của phép tính: 4 + 1 = ... A. 3 B. 4 C. 5 Câu 4: số 6 2 9 1 Câu 5: 9 3 2 8 < > =
Câu 6: Xem hình bên cho biết:
a) Có ………... hình vuông.
b) Có …………hình tam giác.
Câu 7: Viết số và cách đọc số theo mẫu:
a) ba: 3 5: ........ 7: ..........
b) 1: một b ố n : ............ tám: ..........
Câu 8: Kết quả của phép tính 8 – 5 + 1 =.... A. 4 B. 5 C. 6
Câu 9: Viết các số 10, 7, 1, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn:
Câu 10: Xem hình viết 4 phép tính : 9 6 3
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA MÔN TOÁN
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 -2024
Câu 1: Khoanh vào câu b. (1 điểm)
Câu 2: Nối đúng mỗi hình được 0,5 điểm. (1 điểm)

Câu 3: Khoanh vào câu a (1 điểm)
Câu 4: Điền đúng mỗi số được 0,5 điểm. (1 điểm) 1 2 7 5 6 3 Câu 5: 8
> 5 4 < 7 (1 điểm)
Câu 6: Xem hình bên cho biết: (1 điểm )
a) Có 3 hình vuông. (0,5 điểm)
b) Có 4 hình tam giác. (0,5 điểm)
Câu 7: Viết đúng mỗi số được 0,25 điểm. (1 điểm )
b) ba: 3 năm: 5 không: 0
b) 1: một 4 : bốn 8: tám
Câu 8: Khoanh vào câu b. (1 điểm )
Câu 9: Thứ tự từ bé đến lớn là 2, 5, 8, 10:
(1 điểm )
Câu 10: Nối và viết 4 phép tính : (1 điểm ) 6 + 4 = 10 4 + 6 = 10 10 – 4 = 6 10 – 6 = 4
MA TRẬN KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 -2024 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Mạch kiến thức Số câu TN TL TN TL TN TL TN TL 1.Số học Số câu 2 2 1 1 2 3 5 - Các số trong Câu số 1,3 4,5 7 8 9,10 phạm vi 10.
- Cộng, trừ, so Số điểm 2 2 1 1 2 3 5 sánh các số trong phạm vi 10. Số câu 1 1 2 2.Hình học Câu số 2 6 Nhận dạng hình Số điểm 1 1 2 Cộng Số câu 2 3 1 2 2 3 7 Số điểm 2 3 1 2 2 3 7