ĐỀ THI  HỌC KÌ 1 lớp 1 môn Toán | Đề 2 | Cánh diều

ĐỀ THI  HỌC KÌ 1 lớp 1 môn Toán | Đề 2 | Cánh diều giúp các bạn học sinh sắp tham gia các kì thi môn Toán tham khảo, học tập và ôn tập kiến thức, bài tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

PHÒNG GD&ĐT HUY N ……….
CÁC TR NG NHÓM 1ƯỜ
MA TR N Đ KI M TRA CU I HKI - L P 1
MÔN: TOÁN
NĂM H C: 20 23 – 2024
M ch ki n th c,kĩ ế
năng
S câu và s
đi m
M c 1 M c 2 M c 3 T ng
TN
KQ
TL TN
KQ
TL TN
KQ
TL TN
KQ
TL
S và phép tính
S câu
3(1,2,3) 1(8
)
1(4) 1(9
)
1(5
)
1(10
)
5 3
S đi m 3,5 1,0 1,0 1,0 0,5 1,0 5,0 3,0
Hình h c và đo
l ngườ
S câu 1(7) 1(6) 2
S đi m 1,0 1,0 2,0
T ng S câu 4 1 2 1 1 1 7 3
S đi m 4,5 1,0 2,0 1,0 0,5 1,0 7 3
PHÒNG GD&ĐT HUY N …………… Đ KI M TRA CU I H C KÌ I- L P I
TR NG ƯỜ TI U H C ……. MÔN: TOÁN
NĂM H C: 202 3-2024
Th i gian: 35 phút (Không k th i gian phát đ )
I. PH N TR C NGHI M: (7đi m)
Câu 1: ( 1 điểm ) Số ? (M1)
333
Câu 2: ( 1 đi m ) (M1) Vi t s còn thi u vào ô tr ng :ế ế
a.
4 5
b.
5 7
Câu 3: Khoanh vào ch cái đ t tr c k t qu đúng: ( 1,5 đi m) ướ ế (M1)
a. + 4 = 7 (1 đi m )
A. 3 B. 0
C. 7 D. 2
b. 8.....9 (0,5 đi m)
A. > B. < C. =
Câu 4: (1 đi m ) (M2) ): Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr ng
2+ 2= 4 2 - 1 = 1
2 + 3 = 8 4 – 2 = 3
Câu 5: (0.5 đi m) (M3) 5 + 0 – 1 = ?
A. 4 B. 5 C. 6
Câu 6: ( 1 đi m ) (M2)
Hình trên có....kh i h p ch nh t
Câu 7: ( 1 đi m ) (M1) n i v i hình thích h p
A. hình vuông
B. hình ch nh t
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8: Tính: (1 đi m)(M1)
9 + 0 = 8 – 2 =
7 + 3 = 10 – 0 =
Câu 9: Tính: (1 đi m)(M2)
9 – 1 – 3 =............. 3 + 4 + 2 =.............
Câu 10: ( 1 đi m ) (M3) Vi tế Phép tính thích h p v i hình vẽ:
---------------------o0o-------------------------
| 1/3

Preview text:

PHÒNG GD&ĐT HUY N Ệ ………. CÁC TRƯ N Ờ G NHÓM 1 MA TRẬN Đ K Ề I M Ể TRA CU I H KI - L P Ớ 1 MÔN: TOÁN NĂM H C Ọ : 2023 – 2024 Mạch ki n ế th c
ứ ,kĩ Số câu và số Mức 1 Mức 2 Mức 3 T n ổ g năng đi m TN TL TN TL TN TL TN TL KQ KQ KQ KQ
3(1,2,3) 1(8 1(4) 1(9 1(5 1(10 5 3 Số câu ) ) ) ) S v ố à phép tính Số đi m ể 3,5
1,0 1,0 1,0 0,5 1,0 5,0 3,0 Hình h c ọ và đo Số câu 1(7) 1(6) 2 lư n ờ g Số đi m ể 1,0 1,0 2,0 T n ổ g Số câu 4 1 2 1 1 1 7 3 Số đi m ể 4,5 1,0 2,0 1,0 0,5 1,0 7 3 PHÒNG GD&ĐT HUY N
Ệ …………… ĐỀ KI M Ể TRA CU I Ố H C Ọ KÌ I- L P Ớ I TRƯ N Ờ G TI U Ể H C Ọ … …. MÔN: TOÁN NĂM H C Ọ : 2023-2024
Thời gian: 35 phút (Không k ể th i ờ gian phát đ ) I. PHẦN TR C Ắ NGHI M Ệ : (7đi m ể )
Câu 1: ( 1 điểm ) Số ? (M1) 333 Câu 2: ( 1 đi m ể ) (M1) Vi t ế s c ố òn thi u ế vào ô tr n ố g : a. 4 5 b. 5 7
Câu 3: Khoanh vào ch c ữ ái đ t ặ trư c ớ k t ế qu đ ả úng: ( 1,5 đi m ể ) (M1) a. + 4 = 7 (1 đi m ể ) A. 3 B. 0 C. 7 D. 2 b. 8.. . 9 (0,5 đi m ể ) A. > B. < C. = Câu 4: (1 đi m
ể )(M2) ): Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr n ố g 2+ 2= 4 2 - 1 = 1 2 + 3 = 8 4 – 2 = 3 Câu 5: (0.5 đi m
ể ) (M3) 5 + 0 – 1 = ? A. 4 B. 5 C. 6 Câu 6: ( 1 đi m ể ) (M2) Hình trên có. ..kh i ố h p ộ ch n ữ h t Câu 7: ( 1 đi m ể ) (M1) nối v i h ớ ình thích h p ợ A. hình vuông B. hình ch n ữ h t ậ
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm) Câu 8: Tính: (1 đi m ể )(M1) 9 + 0 = 8 – 2 = 7 + 3 = 10 – 0 = Câu 9: Tính: (1 đi m ể )(M2)
9 – 1 – 3 =. . . . . . . 3 + 4 + 2 =. . . . . . . Câu 10: ( 1 đi m ể ) (M3) Vi t
ế Phép tính thích h p v ợ i h ớ ình vẽ:
---------------------o0o-------------------------