Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Cánh Diều năm 2022 - 2023 - Đề 3

Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Cánh Diều năm 2022 - 2023 - Đề 3 được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

1/Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học kì I, lớp 1
Mạch kiến
thức,
kĩ năng
Số câu
và số
điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
KQ
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TN
KQ
TL
Số phép
tính: cộng,
trừ trong
phạm vi
10.
Số câu
1
1
1
2
3
Số
điểm
1,0
2,0
2,0
3,0
4,0
Yếu tố
hình học:
hình vuông
hình tròn
tam giác .
Số câu
1
1
Số
điểm
1,0
1,0
Giải bài
toán về
thêm, bớt.
trong phạm
vi 10
Số câu
1
1
Số
điểm
2,0
2,0
Tổng
Số câu
1
1
2
1
2
5
Số
điểm
1,0
2,0
4,0
1,0
3,0
7,0
PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Năm học 2022-2023
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên: .......................................................................................... Lớp: 1 .......... Trường Tiểu học……
Câu 1. Viết các số: 8, 2 , 5, 10, 6 (1 đ) MĐ1
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
b) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .........................................................................................
Câu 2.(3đ) . a) Tính:(1đ) MĐ1
3 4 8 10
+ + - -
5 6 3 8
….. …. …. ….
b) Số? (2đ) MĐ2
5
+
=
9
Câu 3. Điền dấu ( >,<,= ) thích hợp vào chỗ chấm ( 2đ ) MĐ3
5 + 3 ........ 6 + 3 7 + 2 ....... 2 + 7
9 + 1 ........ 10 - 2 6 + 0 ....... 4 - 3
Câu 4.
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất trong dãy số: 2 , 7 , 5 , 9 , 4
b) Khoanh tròn vào số bé nhất trong dãy số: 6 , 4 , 8 , 1 , 3
Câu 5. Viết phép tính thích hợp ( 2đ ) MĐ3
a) Có : 6 quả cam b) Có : 8 viên bi
Thêm : 4 quả cam Bớt : 3 viên bi
Có tất cả : ... quả cam ? Còn : ... viên bi?
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
6
Câu 6. ( 1đ) MĐ4
Hình vẽ bên có......hình tam giác:
8
-
=
6
=
7
Điểm
Nhận xét
.............................................................................
.............................................................................
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ I. NĂM HỌC 2022-2023
Môn: Toán
LỚP 1
Câu 1. (1 điểm) Viết đúng mỗi phần 0.5 điểm
Câu 2. (3 điểm) Điền đúng số vào mỗi chỗ trống ở phần a cho 1 điểm; phần b cho 2 điểm
Câu 3. (2 điểm) Điền đúng mỗi phần cho 1 điểm
Câu 4. (1 điểm) Làm đúng mỗi phần cho 0,5 điểm
Câu 5. (2 điểm) Làm đúng mỗi phần cho 1 điểm
a) 6 + 4 = 10 b) 8 3 = 5
Câu 6. (1điểm) Tìm đúng mỗi hình tam giác cho 0,25 điểm
| 1/4

Preview text:

1/Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học kì I, lớp 1 Mạch kiến Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng thức, và số TN TL kĩ năng TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TN điểm KQ KQ Số và phép Số câu tính: cộng, 2 1 1 1 2 3 trừ trong phạm vi Số điểm 10. 2,0 1,0 2,0 2,0 3,0 4,0 Yếu tố Số câu 1 hình học: 1 Số hình vuông điểm hình tròn 1,0 1,0 tam giác . Giải bài Số câu 1 toán về 1 thêm, bớt. Số trong phạm điểm 2,0 2,0 vi 10 Tổng Số câu 2 1 1 2 1 2 5 Số điểm 2,0 1,0 2,0 4,0 1,0 3,0 7,0 Điểm Nhận xét
PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
............................................................................. Năm học 2022-2023
............................................................................. Môn: Toán
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên: .......................................................................................... Lớp: 1 .......... Trường Tiểu học……
Câu 1. Viết các số: 8, 2 , 5, 10, 6 (1 đ) MĐ1
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
b) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .........................................................................................
Câu 2.(3đ) . a) Tính:(1đ) MĐ1 3 4 8 10 + + - - 5 6 3 8 ….. …. …. ….
b) Số? (2đ) MĐ2 5 + = 9 8 - = 6
Câu 3. Điền dấu ( >,<,= ) thích hợp vào chỗ chấm ( 2đ ) MĐ3
5 + 3 ........ 6 + 3 7 + 2 ....... 2 + 7
9 + 1 ........ 10 - 2 6 + 0 ....... 4 - 3 Câu 4.
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất trong dãy số: 2 , 7 , 5 , 9 , 4
b) Khoanh tròn vào số bé nhất trong dãy số: 6 , 4 , 8 , 1 , 3
Câu 5. Viết phép tính thích hợp ( 2đ ) MĐ3
a) Có : 6 quả cam b) Có : 8 viên bi
Thêm : 4 quả cam Bớt : 3 viên bi
Có tất cả : ... quả cam ? Còn : ... viên bi?
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: = 6 = 7 Câu 6. ( 1đ) MĐ4
Hình vẽ bên có......hình tam giác:
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ I. NĂM HỌC 2022-2023 Môn: Toán LỚP 1
Câu 1. (1 điểm) Viết đúng mỗi phần 0.5 điểm
Câu 2. (3 điểm) Điền đúng số vào mỗi chỗ trống ở phần a cho 1 điểm; phần b cho 2 điểm
Câu 3. (2 điểm) Điền đúng mỗi phần cho 1 điểm
Câu 4. (1 điểm) Làm đúng mỗi phần cho 0,5 điểm
Câu 5. (2 điểm) Làm đúng mỗi phần cho 1 điểm a) 6 + 4 = 10 b) 8 – 3 = 5
Câu 6. (1điểm) Tìm đúng mỗi hình tam giác cho 0,25 điểm