Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Cánh Diều năm 2022 - 2023 - Đề 4
Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Cánh Diều năm 2022 - 2023 - Đề 4 được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ MÔN TOÁN CUỐI HỌC KÌ I Năm học: 2022- 2023 Mạch kiến Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
thức,kĩ câu TN TL Khác TN TL Khác TN TL Khác TN TL Khác năng và số KQ KQ KQ KQ điểm Số câu 3 2 2 1 2 1 5 2 4 1,2, 5,6 10,9, 1,2,4, 7,8,9, Số học Câu số 7, 8 11 13 11, 13 4 5,6 10 Số 1,5 1đ 2đ 2,5đ điể 2đ 1đ 2đ m đ 4đ
Hình học Số câu 1 1 1 1 Câu số 3 12 3 12 Số 0,5 1đ 0,5đ 1đ điểm đ Tổng Số câu 4 2 2 1 2 1 1 6 2 5 Số 2đ 2đ 1đ 1d 2đ 1đ 1đ 3đ 2đ 5đ điểm
(Hình thức khác: Nối, điền khuyết, đúng/ sai……. )
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I Chữ kí giám thị
NĂM HỌC: 2022 – 2023 MÔN: TOÁN – LỚP 1 Số phách Lớp: …….
Họ và tên: ……………………………………………
__________________________________________________
BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2021 – 2022 MÔN TOÁN – LỚP 1
Điểm bài kiểm tra
Nhận xét của thầy (cô) giáo Số phách Bằng số Bằng chữ
Chữ kí giám khảo
PhÇn I: Tr¾c nghiÖm (3 ®)
Khoanh vµo ch÷ c¸i tr- íc c©u tr¶ lêi ®óng
1, (M1) Sè chÝn viÕt lµ: A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
2, (M1) KÕt qu¶ phÐp tÝnh 5 - 2 lµ: A. 3 B. 5 C. 7 D. 2 3, (M1)
A. Khèi hép ch÷ nhËt B. Khèi lËp ph- ¬ng
4, (M1) 6 ……. 8 A. > B. = C. <
5, (M2) Sè bÐ nhÊt trong c¸c sè 5; 8; 1; 3 lµ: A. 5 B. 8 C. 1 D. 3
6, (M2) Sè lín nhÊt trong c¸c sè 7; 9; 0; 5 lµ: A. 7 B. 9 C. 0 D. 5 Không Viết Vao Đây PhÇn II: Tù luËn (7 ®)
C©u 7: (M1 – 1®) GhÐp ®óng C©u 8: (M1 – 1®) Sè
C©u 9: (M2 – 1®) TÝnh
8 - 3 - 4 = ……..... 2 – 0 + 7 = ……… C©u 10: (M2 – 1®) Sè 7 - = 5 6 + 3 < C©u 11: (M2 – 1®)
a , XÕp c¸c sè 5 , 2 , 8 , 4 theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín
……………………………………………………………………………............
b , XÕp c¸c sè 0, 5, 9, 6 theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ
……………………………………………………………………………............ C©u 12: (M3 – 1®) Sè
…………. ……………. ………. ………..
C©u 13: (M3 – 1®) ViÕt phÐp tÝnh
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I LỚP 1
Năm học: 2022 – 2023
Phần I: Mỗi đáp án đúng 0,5 điểm Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Đáp án D A B C C B Phần II: Tự luận
Câu 7: Mỗi ý ghép đúng kết quả được 0,25 điểm
Câu 8: Mỗi số đúng 0,5 đ
Câu 9: Mỗi phép đúng 0,5 đ
Câu 10: Mỗi số đúng 0,5 đ
Câu 11: Mỗi ý đúng 0,5đ
Câu 12: Mỗi ý đúng 0,25đ
Câu 13: Mỗi phép tính đúng 0,5đ
Tranh 1: 5 - 2 = 3 hoặc 5 - 3 = 2 Tranh 2: 2 + 3 + 5 = 10 3 + 2 + 5 = 10 2 + 5 + 3 = 10 3 + 5 + 2 = 10 5 + 2 + 3 = 10 5 + 3 + 2 = 10
10 – 5 - 3 = 2 10 – 3 – 5 = 2 10 – 2 - 5 = 3 10 – 5 – 2 = 3 10 – 5 – 3 = 2 10 – 3 – 5 = 2