Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời sáng tạo năm 2022 - 2023 - Đề 3

Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời sáng tạo năm 2022 - 2023 - Đề 3 được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Đ thi h c kì 1 l p 1 môn Toán sách Chân tr i năm h c
2021 - 2022 Đ s 3
Đ thi h c kì 1 môn Toán l p 1 – Đ s 3
Bài 1 (2 đi m): Khoanh vào s thích h p:
Bài 2 (2 đi m):
a) S p x p các s 4, 1, 7, 2 theo th t t bé đ n l n. ế ế
b) S p x p các s 3, 6, 2, 5 theo th t t l n đ n bé. ế ế
Bài 3 (2 đi m): Tính nh m:
1 + 0 = …. 3 + 6 = ….. 8 + 1 = ….
9 – 2 = …. 7 – 3 = ….. 5 – 1 = …..
Bài 4 (2 đi m): Đi n d u <, >, = thích h p vào ch ch m:
6 …. 3 2 …. 4 7 ….. 7
3 – 1 …. 2 6 – 0 ….. 4 + 1 1 + 2 …. 9 - 8
Bài 5 (2 đi m): Làm theo m u:
M u:
S Phép tính
4, 2, 6 2 + 4 = 6
6 – 4 = 2
a) S : 7, 3, 4.
b) S : 1, 2, 3.
c) S : 2, 9, 7.
Đáp án Đ thi h c kì 1 môn Toán l p 1 – Đ s 3
Bài 1:
Bài 2:
a) S p x p: 1, 2, 4, 7 ế
b) S p x p: 6, 5, 3, 2 ế
Bài 3:
1 + 0 = 1 3 + 6 = 9 8 + 1 = 9
9 – 2 = 7 7 – 3 = 4 5 – 1 = 4
Bài 4:
6 > 3 2 < 4 7 = 7
3 – 1 = 2 6 – 0 > 4 + 1 1 + 2 > 9 - 8
Bài 5:
S Phép tính
7, 3, 4 3 + 4 = 7
7 – 3 = 4
1, 2, 3 1 + 2 = 3
3 – 1 = 2
2, 9, 7 2 + 7 = 9
9 – 2 = 7
| 1/4

Preview text:

Đề thi học kì 1 l p
ớ 1 môn Toán sách Chân tr i ờ năm h c
2021 - 2022 Đề số 3
Đề thi học kì 1 môn Toán l p ớ 1 – Đ ề s ố 3 Bài 1 (2 đi m
ể ): Khoanh vào số thích h p ợ : Bài 2 (2 đi m ể ): a) Sắp x p ế các s ố 4, 1, 7, 2 theo th ứ t ự t ừ bé đ n ế l n ớ . b) Sắp x p ế các s ố 3, 6, 2, 5 theo th ứ t ự t ừ l n ớ đ n ế bé. Bài 3 (2 đi m ể ): Tính nh m ẩ : 1 + 0 = …. 3 + 6 = ….. 8 + 1 = …. 9 – 2 = …. 7 – 3 = ….. 5 – 1 = ….. Bài 4 (2 đi m ể ): Đi n ề d u ấ <, >, = thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ : 6 …. 3 2 …. 4 7 ….. 7 3 – 1 …. 2 6 – 0 ….. 4 + 1 1 + 2 …. 9 - 8 Bài 5 (2 đi m ể ): Làm theo m u ẫ : Mẫu: Số Phép tính 4, 2, 6 2 + 4 = 6 6 – 4 = 2 a) S : ố 7, 3, 4. b) S : ố 1, 2, 3. c) S : ố 2, 9, 7. Đáp án Đ ề thi h c
ọ kì 1 môn Toán l p ớ 1 – Đ ề s ố 3 Bài 1: Bài 2: a) Sắp x p ế : 1, 2, 4, 7 b) Sắp x p ế : 6, 5, 3, 2 Bài 3: 1 + 0 = 1 3 + 6 = 9 8 + 1 = 9 9 – 2 = 7 7 – 3 = 4 5 – 1 = 4 Bài 4: 6 > 3 2 < 4 7 = 7 3 – 1 = 2 6 – 0 > 4 + 1 1 + 2 > 9 - 8 Bài 5: Số Phép tính 7, 3, 4 3 + 4 = 7 7 – 3 = 4 1, 2, 3 1 + 2 = 3 3 – 1 = 2 2, 9, 7 2 + 7 = 9 9 – 2 = 7